Thông báo mời thầu

Gói thầu số 03: Toàn bộ phần chi phí xây dựng

Tìm thấy: 11:07 09/12/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Xây lắp
Tên dự án
Tu bổ, tôn tạo di tích Đình Đông Viên tại xã Trung Phúc Cường, huyện Nam Đàn
Tên gói thầu
Gói thầu số 03: Toàn bộ phần chi phí xây dựng
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi đầu tư phát triển
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Ngân sách tỉnh từ nguồn đầu tư công trung hạn giai đoạn 2021-2025
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
09:00 18/12/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
90 Ngày
Số quyết định phê duyệt
3911/QĐ-SVHTT
Ngày phê duyệt
08/12/2023 10:56
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Sở văn hóa và thể thao tỉnh Nghệ An
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
11:02 09/12/2023
đến
09:00 18/12/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Loại công trình
Công trình văn hóa

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
09:00 18/12/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
110.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Một trăm mười triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 18/12/2023 (16/04/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hạng mục xây lắp:

Mẫu số 01A. Bảng kê hạng mục công việc:

STT Mô tả công việc mời thầu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
4.13 Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày >60cm, vữa XM M50, PCB40 1.949 m3
4.14 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác 250 (XM PCB40) 0.973 m3
4.15 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật 0.177 100m2
4.16 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m 0.024 tấn
4.17 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m 0.127 tấn
4.18 Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao <= 6m, vữa XM PCB40 mác 100 4.107 m3
4.19 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB40 mác 100 40.204 m2
4.20 Trát gờ chỉ, vữa XM PCB40 mác 75 44.232 m
4.21 Đắp phào kép, vữa XM PCB40 mác 75 27.04 m
4.22 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ 40.204 m2
4.23 Tu bổ, phục hồi bó hiên hè, vỉa đường, vỉa sân bằng đá đẽo, đá thanh 0.921 1m3
4.24 Tu bổ, phục hồi đầu rồng đầu trụ to 2 hiện vật
4.25 Tu bổ, phục nghê đầu trụ bé 2 hiện vật
4.26 Tu bổ, phục hồi mặt hổ phù, rồng ngang, miệng cá, các chi tiết trên mặt thú, loại tô da 8 mặt thú
4.27 Tu bổ, phục hồi các bức phù điêu trang trí trên tường, trụ, trần và các cấu kiện khác, loại tô da 11.042 m2
5 NHÀ ĐÓN TIẾP KHÁCH
5.1 Phần móng
5.1.1 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III 0.341 100m3
5.1.2 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp III 3.8 1m3
5.1.3 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 (XM PC40) 3.1 m3
5.1.4 Xây đá hộc, xây móng, chiều dày <= 60cm, vữa XM PCB40 mác 50 26.472 m3
5.1.5 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 3.072 m3
5.1.6 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm 0.016 tấn
5.1.7 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm 0.168 tấn
5.1.8 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật 0.23 100m2
5.1.9 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250 (XM PCB40) 2.477 m3
5.1.10 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m 0.058 tấn
5.1.11 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m 0.313 tấn
5.1.12 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng 0.236 100m2
5.1.13 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 0.133 100m3
5.1.14 Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM PCB40 mác 50 1.489 m3
5.1.15 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 2.388 m3
5.1.16 Tu bổ, phục hồi bó hiên hè, vỉa đường, vỉa sân bằng Đá đẽo, đá thanh 0.621 m3
5.2 Phần thân
5.2.1 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 1.084 m3
5.2.2 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m 0.037 tấn
5.2.3 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m 0.211 tấn
5.2.4 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật 0.134 100m2
5.2.5 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột tròn, đa giác 0.063 100m2
5.2.6 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 4.225 m3
5.2.7 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m 0.123 tấn
5.2.8 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m 0.841 tấn
5.2.9 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng 0.797 100m2
5.2.10 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 5.875 m3
5.2.11 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <= 28m 0.607 tấn
5.2.12 Ván khuôn gỗ sàn mái 0.633 100m2
5.2.13 Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM PCB40 mác 50 10.313 m3
5.2.14 Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 11cm, chiều cao <= 6m, vữa XM PCB40 mác 50 0.773 m3
5.2.15 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB40 mác 75 44.194 m2
5.2.16 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB40 mác 75 36.09 m2

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KHANG PHÁT như sau:

  • Có quan hệ với 35 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,43 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 7,50%, Xây lắp 80,00%, Tư vấn 12,50%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 188.190.337.664 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 185.824.705.600 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,26%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 03: Toàn bộ phần chi phí xây dựng". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 03: Toàn bộ phần chi phí xây dựng" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 58

Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây