Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300358116-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300358116-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4.13 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày >60cm, vữa XM M50, PCB40 | 1.949 | m3 | ||
4.14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác 250 (XM PCB40) | 0.973 | m3 | ||
4.15 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | 0.177 | 100m2 | ||
4.16 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0.024 | tấn | ||
4.17 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0.127 | tấn | ||
4.18 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao <= 6m, vữa XM PCB40 mác 100 | 4.107 | m3 | ||
4.19 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB40 mác 100 | 40.204 | m2 | ||
4.20 | Trát gờ chỉ, vữa XM PCB40 mác 75 | 44.232 | m | ||
4.21 | Đắp phào kép, vữa XM PCB40 mác 75 | 27.04 | m | ||
4.22 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 40.204 | m2 | ||
4.23 | Tu bổ, phục hồi bó hiên hè, vỉa đường, vỉa sân bằng đá đẽo, đá thanh | 0.921 | 1m3 | ||
4.24 | Tu bổ, phục hồi đầu rồng đầu trụ to | 2 | hiện vật | ||
4.25 | Tu bổ, phục nghê đầu trụ bé | 2 | hiện vật | ||
4.26 | Tu bổ, phục hồi mặt hổ phù, rồng ngang, miệng cá, các chi tiết trên mặt thú, loại tô da | 8 | mặt thú | ||
4.27 | Tu bổ, phục hồi các bức phù điêu trang trí trên tường, trụ, trần và các cấu kiện khác, loại tô da | 11.042 | m2 | ||
5 | NHÀ ĐÓN TIẾP KHÁCH | ||||
5.1 | Phần móng | ||||
5.1.1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | 0.341 | 100m3 | ||
5.1.2 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp III | 3.8 | 1m3 | ||
5.1.3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 (XM PC40) | 3.1 | m3 | ||
5.1.4 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày <= 60cm, vữa XM PCB40 mác 50 | 26.472 | m3 | ||
5.1.5 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | 3.072 | m3 | ||
5.1.6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.016 | tấn | ||
5.1.7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 0.168 | tấn | ||
5.1.8 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0.23 | 100m2 | ||
5.1.9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250 (XM PCB40) | 2.477 | m3 | ||
5.1.10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.058 | tấn | ||
5.1.11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.313 | tấn | ||
5.1.12 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0.236 | 100m2 | ||
5.1.13 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 0.133 | 100m3 | ||
5.1.14 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM PCB40 mác 50 | 1.489 | m3 | ||
5.1.15 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 2.388 | m3 | ||
5.1.16 | Tu bổ, phục hồi bó hiên hè, vỉa đường, vỉa sân bằng Đá đẽo, đá thanh | 0.621 | m3 | ||
5.2 | Phần thân | ||||
5.2.1 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 1.084 | m3 | ||
5.2.2 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.037 | tấn | ||
5.2.3 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.211 | tấn | ||
5.2.4 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | 0.134 | 100m2 | ||
5.2.5 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột tròn, đa giác | 0.063 | 100m2 | ||
5.2.6 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 4.225 | m3 | ||
5.2.7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.123 | tấn | ||
5.2.8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.841 | tấn | ||
5.2.9 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0.797 | 100m2 | ||
5.2.10 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 5.875 | m3 | ||
5.2.11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <= 28m | 0.607 | tấn | ||
5.2.12 | Ván khuôn gỗ sàn mái | 0.633 | 100m2 | ||
5.2.13 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM PCB40 mác 50 | 10.313 | m3 | ||
5.2.14 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 11cm, chiều cao <= 6m, vữa XM PCB40 mác 50 | 0.773 | m3 | ||
5.2.15 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB40 mác 75 | 44.194 | m2 | ||
5.2.16 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB40 mác 75 | 36.09 | m2 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KHANG PHÁT như sau:
- Có quan hệ với 35 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,43 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 7,50%, Xây lắp 80,00%, Tư vấn 12,50%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 188.190.337.664 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 185.824.705.600 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,26%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Không có bí mật nào cho sự thành công. Thành công là kết quả của sự chuẩn bị kỹ càng, sự chăm chỉ và học hỏi từ thất bại. "
Colin Powell
Sự kiện ngoài nước: Tướng quân Phrunde sinh ngày 2-2-1885 tại Cộng hoà...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KHANG PHÁT đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KHANG PHÁT đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.