Thông báo mời thầu

Gói thầu số 03: Toàn bộ phần xây dựng

Tìm thấy: 09:31 12/04/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Trường tiểu học Khánh Thượng (khu A)
Gói thầu
Gói thầu số 03: Toàn bộ phần xây dựng
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu: Trường tiểu học Khánh Thượng (khu A)
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Ngân sách thành phố hỗ trợ, ngân sách huyện Ba Vì
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
11:00 22/04/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
90 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
09:24 12/04/2022
đến
11:00 22/04/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
11:00 22/04/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
140.000.000 VND
Bằng chữ
Một trăm bốn mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 22/04/2022 (20/08/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Ba Vì
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu số 03: Toàn bộ phần xây dựng
Tên dự án là: Trường tiểu học Khánh Thượng (khu A)
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 210 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách thành phố hỗ trợ, ngân sách huyện Ba Vì
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Ba Vì , địa chỉ: Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
- Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Ba Vì. Địa chỉ: Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội.
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Tư vấn lập hồ sơ thiết kế, dự toán: Công ty cổ phần xây dựng và thương mại HK + Tư vấn lập E-HSMT, đánh giá E-HSDT: Công ty cổ phần tư vấn xây dựng và phát triển Thành Đạt; + Cơ quan thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán: Phòng QLĐT huyện Ba Vì. + Cơ quan thẩm định E-HSMT và KQLCNT: Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Vì.

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Ba Vì , địa chỉ: Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
- Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Ba Vì. Địa chỉ: Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội.

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
Bản scan từ bản gốc hoặc bản sao công chứng, chứng thực hợp lệ của Tất cả các tài liệu chứng minh tính hợp lệ, năng lực và kinh nghiệm, kỹ thuật yêu cầu tại “Chương III - Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT” (Nhà thầu phải chuẩn bị sẵn sàng bản gốc để đối chiếu khi có yêu cầu trong quá trình đánh giá E-HSDT).
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 140.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Ba Vì. Địa chỉ: Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND huyện Ba Vì. Địa chỉ: Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và đầu tư Hà Nội. Địa chỉ: Khu liên cơ Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội. Số 258 Võ Chí Công, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội.
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Vì. Địa chỉ: Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
210 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trường1- Có bằng đại học trở lên ngành xây dựng dân dụng- Có Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lĩnh vực giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng hạng III trở lên, còn hiệu lực đến thời điểm đóng thầu- Có Chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực;- Có chứng minh thư nhân dân hoặc thẻ căn cước công dân còn hiệu lực;- Kinh nghiệm trong công việc tương tự: Đã làm chỉ huy trưởng ít nhất 01 công trình tương tự gói thầu đang xét. Có xác nhận của Chủ đầu tư về kinh nghiệm Chỉ huy trưởng hoặc có tên trong biên bản nghiệm thu công trình (hạng mục công trình) xây dựng đưa vào sử dụng với vị trí là Chỉ huy trưởng công trình đóGhi chú:- Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ thời điểm tốt nghiệp đại học đến thời điểm đóng thầu.- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự được xác định theo kê khai (có tài liệu chứng minh).Các tài liệu kèm theo là scan từ bản gốc hoặc bản sao công chứng53
2Cán bộ kỹ thuật thi công3+ 01 tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành xây dựng dân dụng:+ 01 tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành điện:+ 01 tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành cấp thoát nước- Bằng tốt nghiệp đại học.- Có Chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực- Có chứng minh thư nhân dân hoặc thẻ căn cước công dân còn hiệu lực;- Kinh nghiệm trong công việc tương tự: Đã tham gia ít nhất 01 công trình tương tự gói thầu đang xét với vị trí tương tự: Có tài liệu chứng minh là Quyết định giao nhiệm vụ của nhà thầu hoặc tài liệu pháp lý tương đương khácCác tài liệu kèm theo là scan từ bản gốc hoặc bản sao công chứng.Ghi chú:- Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ thời điểm tốt nghiệp đại học đến thời điểm đóng thầu.- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự được xác định theo kê khai (có tài liệu chứng minh).32
3Cán bộ thanh quyết toán1- Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành kinh tế xây dựng:- Có Chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực- Có chứng minh thư nhân dân hoặc thẻ căn cước công dân còn hiệu lực;- Kinh nghiệm trong công việc tương tự: Đã tham gia ít nhất 01 công trình tương tự gói thầu đang xét với vị trí tương tự: Có tài liệu chứng minh là Quyết định giao nhiệm vụ của nhà thầu hoặc tài liệu pháp lý tương đương khácCác tài liệu kèm theo là scan từ bản gốc hoặc bản sao công chứng.Ghi chú:- Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ thời điểm tốt nghiệp đại học đến thời điểm đóng thầu.- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự được xác định theo kê khai (có tài liệu chứng minh).32
4Cán bộ giám sát chất lượng1- Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành xây dựng.- Có Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lĩnh vực giám sát công trình dân dụng hạng III trở lên, còn hiệu lực.- Có Chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực- Có chứng nhân dân hoặc thẻ căn cước công dân- Kinh nghiệm trong công việc tương tự: Đã tham gia ít nhất 01 công trình tương tự gói thầu đang xét với vị trí tương tự. Tài liệu chứng minh kinh nghiệm trong các công việc tương tự: Quyết định giao nhiệm vụ của nhà thầu hoặc tài liệu pháp lý tương đương khácCác tài liệu kèm theo là scan từ bản gốc hoặc bản sao công chứng.Ghi chú:- Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ thời điểm tốt nghiệp đại học đến thời điểm đóng thầu.- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự được xác định theo kê khai (có tài liệu chứng minh).43
5Cán bộ phụ trách an toàn lao động1- i) Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành bảo hộ lao động hoặc;- ii) Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành xây dựng có chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động, còn hiệu lực:- Có chứng nhân dân hoặc thẻ căn cước công dânKinh nghiệm trong công việc tương tự: Đã làm cán bộ phụ trách an toàn, vệ sinh lao động ít nhất 01 công trình tương tự. Tài liệu chứng minh kinh nghiệm trong các công việc tương tự: Quyết định giao nhiệm vụ của nhà thầu hoặc tài liệu pháp lý tương đương khácCác tài liệu kèm theo là scan từ bản gốc hoặc bản sao công chứng.Ghi chú:- Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ thời điểm tốt nghiệp đại học đến thời điểm đóng thầu.- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự được xác định theo kê khai (có tài liệu chứng minh).32

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
AHẠNG MỤC: CẢI TẠO NHÀ LỚP HỌC 2 TẦNG 8 PHÒNG A
1Tháo dỡ mái tônMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công308,543m2
2Tháo dỡ cửa bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công105,875m2
3Cạo rỉ các kết cấu thépMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công282,136m2
4Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tayMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,85m3
5Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2,598m3
6Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,85m3
7Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4,808m3
8Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên máiMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công69,855m2
9Phá dỡ nền gạch lát cũMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công524,253m2
10Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ, tường ngoài nhà (30%)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công108,655m2
11Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ (70%)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công253,528m2
12Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ, tường trong nhà (30%)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công251,683m2
13Phá lớp vữa trát tường, cột, trụMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công48,796m2
14Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ (70%)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công587,26m2
15Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công145,493m2
16Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trầnMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công749,959m2
17Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - sỏi, đá dăm các loạiMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công45,585m3
18Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0TMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công45,585m3
19Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T, Tiếp 4kmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công45,585m3
20Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1,251m3
21Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,114100m2
22Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,089tấn
23Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bậc tam cấp, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2,598m3
24Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công108,655m2
25Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công251,683m2
26Trát xà dầm, vữa XM M75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công23,881m2
27Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công48,796m2
28Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công362,183m2
29Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1.807,072m2
30Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600MM, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công493,928m2
31Quét sikatop 107 chống thấm mái, định mức 1.5kg/m2, quét 3 lớpMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công106,445m2
32Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công69,855m2
33Lợp mái che tường bằng tôn múi dày 0.45mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3,086100m2
34Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công247,682m2
35Sản xuất lan can InoxMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,731tấn
36Lắp dựng lan can InoxMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công46,559m2
37Chụp Inox D140 lắp đặtMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công30cái
38Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công30,325m2
39SX cửa đi 2 cánh mở quay nhôm hệ 450 (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6.38mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công26,4m2
40SX cửa sổ 2 cánh lùa nhôm hệ 2600 (Việt pháp hoặc tương đương) , kính 6.38mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công24,96m2
41SX cửa sổ mở hất nhôm hệ 4400 (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6.38mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1,719m2
42Sản xuất vách kính nhôm hệ (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6,38mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công19,196m2
43Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công53,079m2
44Vách kính khung nhôm mặt tiềnMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công19,196m2
45Tháo dỡ hệ thống điện nước cũ công trìnhMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công5công
46Lắp đặt đèn lớp học led tube CSLH/18x2W + cần treo thảMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công48bộ
47Lắp đặt đèn chiếu bảng BD CSBA 120/18W + cần côn sơn gắn tườngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công16bộ
48Lắp đặt đèn ốp trần D LN12 220/18W lắp nổiMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công20bộ
49Lắp đặt đèn led gắn tường công suất 1x10W, 220VMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2bộ
50Lắp đặt quạt trần cánh nhôm sải 1.4m - 1x75W/220VMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công32cái
51Móc treo quạt trầnMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công32cái
52Lắp đặt quạt treo tường D450 công suất 1x50W/220VMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công24cái
53Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc (Đế + mặt)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
54Lắp đặt công tắc - 3 hạt trên 1 công tắc (Đế + mặt)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8cái
55Lắp đặt công tắc 10A-250V đảo chiều 1 hạt (Đế + mặt)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6cái
56Lắp đặt ổ cắm đôi 16A - 250A, lắp âm tường (Đế + mặt)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công32cái
57Lắp đặt ổ cắm đôi 16A - 250A, lắp nổi (Đế + mặt)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8cái
58MCB 10A-1P, ICU=6kAMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công10cái
59MCB 16A-1P, ICU =6kAMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8cái
60MCB 20A-1P, ICU =6kAMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công16cái
61MCB 32A-2P, ICU =6kAMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công16cái
62MCCB 40A-3P, ICU =18kAMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3cái
63MCCB 50A-3P, ICU =22kAMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
64Tủ điện nhựa chứa aptomat, module 8MCB lắp âm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8hộp
65Lắp đặt tủ điện kim loại kích thước 450x350x150 mm lắp âm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1hộp
66Lắp đặt tủ điện kim loại kích thước 550x400x200 mm lắp âm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1hộp
67Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x10mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6m
68Dây dẫn Cu/PVC 1x6mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công264m
69Dây điện Cu/PVC - 1x2,5mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1.050m
70Dây điện Cu/PVC - 1x1,5mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1.930m
71Dây dẫn Cu/PVC 1x10mm2 . Dây tiếp địaMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6m
72Dây dẫn Cu/PVC 1x6mm2 . Dây tiếp địaMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công132m
73Dây điện Cu/PVC - 1x2.5mm2. Dây tiếp địaMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công525m
74Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D40Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6m
75Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D25Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công119m
76Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công473m
77Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D16Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công807m
78Lắp đặt ống gen nhựa mềm PVC D16Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công75m
79Hộp chia ngả D20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công70hộp
80Hộp chia ngả D16Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công140hộp
81Lắp đặt hộp nối KT 235x235x80mm, lắp âm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2hộp
82Lắp đặt hộp nối KT 160x160x80mm, lắp âm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công16hộp
83Lắp đặt hộp nối KT 110x110x50mm, lắp âm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công48hộp
84Ống uPVC D60Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,04100m
85Đào đất đặt dây chống sét có mở mái taluy, đất cấp II, tính 10%Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,75m3
86Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,068100m3
87Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,076100m3
88Lắp đặt kim thu sét d16, chiều dài kim 1mMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3cái
89Gia công và đóng cọc tiếp đất L63x63x6, L=2.5mMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6cọc
90Dây thu sét mái thép tròn D10Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công135m
91Dây điện CU/PVC 1x16mm2 (nối đất)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công10m
92Thanh thép dẹt tiếp địaMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công15m
93Chân bật gắn tường dây D10, L=150Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công90cái
94Lắp đặt ống nhựa uPVC D90 CLASS 2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,64100m
95Lắp đăt chếch 135 uPVC D90Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công32cái
96Cầu chắn rác DN80Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8cái
97Măng sông nhựa uPVC D90Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công16cái
98Đai thép giữ ống D90 dày 2.5x1.2 mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công32cái
99Vít nở nhựa M8Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công64cái
100Lắp đặt bình C02-MT3-3KgMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3cái
101Lắp đặt bình MFZ4-ABC-4KgMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3cái
102Lắp đặt tiêu lệnh PCCCMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2cái
103Lắp đặt nội quy PCCCMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2cái
104Lắp đặt hộp đựng bình chữa cháy 600x500x180mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2hộp
BHẠNG MỤC: CẢI TẠO NHÀ HIỆU BỘ
1Tháo dỡ mái tônMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công314,752m2
2Tháo dỡ cửa bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công187,75m2
3Tháo dỡ vách ngăn nhôm kínhMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8,625m2
4Phá dỡ lan can, hoa sắt hiện trạngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công30,388m2
5Cạo rỉ các kết cấu thépMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công242,236m2
6Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tayMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,713m3
7Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công10,12m3
8Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên máiMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công141,569m2
9Phá dỡ nền gạch lát cũMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công545,018m2
10Tháo dỡ gạch thẻ ốp tườngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công26,197m2
11Tháo dỡ gạch ốp tường WCMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công70,358m2
12Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ, tường ngoài nhà (30%)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công129,704m2
13Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ (70%)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công302,643m2
14Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ, tường trong nhà (30%)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công287,894m2
15Phá lớp vữa trát tường, cột, trụMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công83,93m2
16Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ (70%)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công671,753m2
17Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công211,628m2
18Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trầnMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công754,27m2
19Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - sỏi, đá dăm các loạiMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công55,259m3
20Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0TMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công55,259m3
21Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T, Tiếp 4kmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công55,259m3
22Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1,771m3
23Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1,588m3
24Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,146100m2
25Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,114tấn
26Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công155,901m2
27Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công292,956m2
28Trát xà dầm, vữa XM M75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công30,306m2
29Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công83,93m2
30Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công458,544m2
31Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2.011,478m2
32Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600MM, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công512,776m2
33Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600mm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công154,39m2
34Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300mm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công33,364m2
35Lắp đặt trần nhôm Clip-in 600x600x0.8mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công33,364m2
36Trần nhôm Clip-in 600x600x0.8mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công33,364m2
37Ngâm nước xi măng chống thấm (định mức 5kg/m3)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công5,005m3
38Chống thấm sàn khu vệ sinh bằng Sikatop 107 (định mức 1.5kg/1m2)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công21,849m2
39Lắp đặt vách ngăn nhà vệ sinh bằng chất liệu Compact dày 12mm (Bao gồm cả phụ kiện đi kèm)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công33,676m2
40Khoét lỗ bàn đáMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4lỗ
41Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4,096m2
42Sản xuất khung Inox đỡ bàn đáMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,043tấn
43Lắp đặt khung đỡ bàn đá bằng InoxMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,043tấn
44Quét sikatop 107 chống thấm mái, định mức 1.5kg/m2, quét 3 lớpMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công153,637m2
45Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công110,769m2
46Lợp mái che tường bằng tôn múi dày 0.45mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3,148100m2
47Gia công cửa sắt, hoa sắtMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,034tấn
48Lắp dựng hoa sắt cửaMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1,44m2
49Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công244,18m2
50Sản xuất lan can InoxMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1,229tấn
51Lắp dựng lan can InoxMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công78,51m2
52Chụp Inox D140 lắp đặtMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công50cái
53SX cửa đi 2 cánh mở quay nhôm hệ 450 (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6.38mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công38,64m2
54SX cửa đi 1 cánh mở quay nhôm hệ 4400 (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6.38mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công7,82m2
55SX cửa sổ 2 cánh lùa nhôm hệ 2600 (Việt pháp hoặc tương đương) , kính 6.38mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công47,04m2
56SX cửa sổ mở hất nhôm hệ 4400 (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6.38mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1,44m2
57Sản xuất vách kính nhôm hệ (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6,38mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công32,835m2
58Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công94,94m2
59Vách kính khung nhôm mặt tiềnMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công32,835m2
60Tháo dỡ hệ thống điện nước cũ công trìnhMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công5công
61Lắp đặt đèn lớp học led tube CSLH/18x2W + cần treo thảMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công10bộ
62Lắp đặt đèn ốp trần LN12 170/12W lắp nổiMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công12bộ
63Lắp đặt đèn ốp trần D LN12 220/18W lắp nổiMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công21bộ
64Lắp đặt đèn led gắn tường công suất 1x10W, 220VMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2bộ
65Lắp đặt các đèn led tube 2 bóng gắn nổi 2x18WMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công33bộ
66Lắp đặt quạt trần cánh nhôm sải 1.4m - 1x75W/220VMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công28cái
67Móc treo quạt trầnMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công28cái
68Lắt đặt quạt thông gió 1 chiều D250, công suất 30W lắp âm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
69Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc (Đế + mặt)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
70Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc (Đế + mặt)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công13cái
71Lắp đặt công tắc - 3 hạt trên 1 công tắc (Đế + mặt)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
72Lắp đặt công tắc 10A-250V đảo chiều 1 hạt (Đế + mặt)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6cái
73Lắp đặt ổ cắm đôi 16A - 250A, lắp âm tường (Đế + mặt)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công47cái
74MCB 10A-1P, ICU=6kAMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công12cái
75MCB 16A-1P, ICU =6kAMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công11cái
76MCB 20A-1P, ICU =6kAMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công14cái
77MCB 25A-2P, ICU =6kAMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công14cái
78MCB 32A-2P, ICU =6kAMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
79MCB 50A-2P, ICU =6kAMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2cái
80MCCB 40A-3P, ICU =18kAMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3cái
81MCCB 75A-3P, ICU =22kAMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
82Tủ điện nhựa chứa aptomat, module 8MCB lắp âm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công10hộp
83Lắp đặt tủ điện kim loại kích thước 450x350x150 mm lắp âm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1hộp
84Lắp đặt tủ điện kim loại kích thước 550x400x200 mm lắp âm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1hộp
85Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x10mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6m
86Dây dẫn Cu/PVC 1x10mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công16m
87Dây dẫn Cu/PVC 1x6mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công44m
88Dây dẫn Cu/PVC 1x4mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công230m
89Dây điện Cu/PVC - 1x2,5mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công820m
90Dây điện Cu/PVC - 1x1,5mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1.710m
91Dây dẫn Cu/PVC 1x10mm2 . Dây tiếp địaMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công14m
92Dây dẫn Cu/PVC 1x6mm2 . Dây tiếp địaMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công22m
93Dây dẫn Cu/PVC 1x4mm2 . Dây tiếp địaMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công115m
94Dây điện Cu/PVC - 1x2.5mm2. Dây tiếp địaMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công410m
95Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D40Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6m
96Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D32Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công7m
97Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D25Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công123m
98Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công370m
99Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D16Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công725m
100Lắp đặt ống gen nhựa mềm PVC D16Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công45m
101Hộp chia ngả D20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công70hộp
102Hộp chia ngả D16Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công140hộp
103Lắp đặt hộp nối KT 235x235x80mm, lắp âm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2hộp
104Lắp đặt hộp nối KT 160x160x80mm, lắp âm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công16hộp
105Lắp đặt hộp nối KT 110x110x50mm, lắp âm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công46hộp
106Ống uPVC D60Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,035100m
107Đào đất đặt dây chống sét có mở mái taluy, đất cấp II, tính 10%Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,75m3
108Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,068100m3
109Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,076100m3
110Lắp đặt kim thu sét d16, chiều dài kim 1mMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3cái
111Gia công và đóng cọc tiếp đất L63x63x6, L=2.5mMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6cọc
112Dây thu sét mái thép tròn D10Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công135m
113Dây điện CU/PVC 1x16mm2 (nối đất)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công18m
114Thanh thép dẹt tiếp địaMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công15m
115Chân bật gắn tường dây D10, L=150Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công90cái
116Lắp đặt chậu xí bệtMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8bộ
117Lắp đặt vòi rửa vệ sinhMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8cái
118Lắp đặt hộp đựngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8cái
119Lắp đặt chậu tiểu namMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8bộ
120Bộ van xả tiểu nhấnMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8cái
121Lắp đặt si phôngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8bộ
122Lắp đặt chậu rửa 1 vòiMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4bộ
123Lắp đặt vòi rửa 1 vòiMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4bộ
124Lắp đặt si phôngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4bộ
125Lắp đặt gương soiMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
126Lắp đặt kệ InoxMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
127Lắp đặt phễu thu Inox DN75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công12cái
128Lắp đặt vòi rửa tay gạt D20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4bộ
129Lắp đặt van phao điệnMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
130Lắp đặt ống PPR D50 cấp nước lạnh PN10Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,01100m
131Lắp đặt ống PPR D40 cấp nước lạnh PN10Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,11100m
132Lắp đặt ống PPR D32 cấp nước lạnh PN10Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,2100m
133Lắp đặt ống PPR D25 cấp nước lạnh PN10Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,27100m
134Lắp đặt ống PPR cấp nước lạnh PN10 D20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,3100m
135Van chặn PPR D50Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
136Van chặn PPR D25Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công5cái
137Lắp đặt côn nhựa PPR D50x40Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
138Lắp đặt côn nhựa PPR D40x32Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
139Lắp đặt côn nhựa PPR D32x25Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
140Lắp đặt côn nhựa PPR D25x20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
141Lắp đặt cút nhựa PPR D40Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3cái
142Lắp đặt cút nhựa PPR D32Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6cái
143Lắp đặt cút nhựa PPR D25Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công12cái
144Lắp đặt cút nhựa PPR D20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8cái
145Cút nhựa ren trong PPR D20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công24cái
146Lắp đặt chếch nhựa PPR D50Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
147Lắp đặt Tê lệch nhựa PPR D40x25, (NC,M*1,5)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3cái
148Lắp đặt Tê lệch nhựa PPR D32x25, (NC,M*1,5)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
149Lắp đặt Tê lệch nhựa PPR D25x20, (NC,M*1,5)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công20cái
150Lắp đặt Tê nhựa PPR ren trong D25x20, (NC,M*1,5)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8cái
151Lắp đặt tê đều thép tráng kẽm D15x15Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
152Rắc co nhựa PPR D50Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
153Rắc co nhựa PPR D25Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
154Lắp nút bịt nhựa PPR D32Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
155Lắp nút bịt nhựa PPR D25Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
156Lắp nút bịt nhựa PPR D20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công28cái
157Lắp đặt kép tráng kẽm D40Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
158Lắp đặt kép tráng kẽm D20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
159Lắp đặt kép Inox D15Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công32cái
160Măng sông PPR D40Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3cái
161Măng sông PPR D32Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công5cái
162Măng sông PPR D25Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công7cái
163Măng sông PPR D20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8cái
164Dây nối mềm D15Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công16cái
165Dây dẫn CU/PVC/PVC 2x2.5mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công20m
166Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công20m
167Lắp đặt ống nhựa uPVC D110 Class 2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,34100m
168Lắp đặt ống nhựa uPVC D90 Class 2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,15100m
169Lắp đặt ống nhựa uPVC D75 Class 2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,48100m
170Lắp đặt ống nhựa uPVC D60 Class 2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,22100m
171Lắp đặt ống nhựa uPVC D42 Class 2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,2100m
172Lắp đăt chếch 135 uPVC D110Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công15cái
173Lắp đăt chếch 135 uPVC D90Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
174Lắp đăt chếch 135 uPVC D75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công43cái
175Lắp đăt chếch 135 uPVC D42Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công26cái
176Lắp đăt cút nhựa uPVC D75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2cái
177Lắp đăt cút nhựa uPVC D60Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công7cái
178Lắp đăt cút nhựa uPVC D42Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công48cái
179Y nhựa uPVC D110/110Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công7cái
180Y nhựa PVC D75/75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công17cái
181Y nhựa PVC D42/75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công11cái
182Y nhựa PVC D75/90Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
183Tê nhựa uPVC D110Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
184Tê nhựa uPVC D60Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3cái
185Tê thu nhựa uPVC D110/60Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2cái
186Tê thu nhựa uPVC D75/60Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
187Tê kiểm tra uPVC D110 (NC*1,5)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2cái
188Tê kiểm tra uPVC D90 (NC*1,5)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2cái
189Bịt thông tắc uPVC D110Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2cái
190Bịt thông tắc uPVC D75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công7cái
191Măng sông nhựa uPVC D110Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công9cái
192Măng sông nhựa uPVC D90Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
193Măng sông nhựa uPVC D75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công12cái
194Măng sông nhựa uPVC D60Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6cái
195Măng sông nhựa uPVC D42Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công5cái
196Xi phong uPVC D75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công12cái
197Lắp đặt ống nhựa uPVC D90 CLASS 2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,6100m
198Lắp đăt chếch 135 uPVC D90Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công24cái
199Cầu chắn rác DN80Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6cái
200Đai thép giữ ống D90 dày 2.5x1.2 mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công30cái
201Vít nở nhựa M8Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công60cái
202Lắp đặt bình C02-MT3-3KgMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6cái
203Lắp đặt bình MFZ4-ABC-4KgMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6cái
204Lắp đặt tiêu lệnh PCCCMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
205Lắp đặt nội quy PCCCMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
206Lắp đặt hộp đựng bình chữa cháy 600x500x180mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4hộp
CHẠNG MỤC: CẢI TẠO NHÀ LỚP HỌC 2 TẦNG 8 PHÒNG B
1Tháo dỡ mái tônMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công357,86m2
2Tháo dỡ cửa bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công197,45m2
3Phá dỡ lan can, hoa sắt hiện trạngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công32,596m2
4Cạo rỉ các kết cấu thépMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công273,132m2
5Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tayMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2,449m3
6Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tayMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1,654m3
7Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8,873m3
8Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6,115m3
9Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên máiMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công117,548m2
10Phá dỡ nền gạch lát cũMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công622,458m2
11Tháo dỡ gạch thẻ ốp tườngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công72,469m2
12Tháo dỡ gạch ốp tường WCMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công109,848m2
13Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ, tường ngoài nhà (30%)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công142,852m2
14Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ (70%)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công333,321m2
15Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ, tường trong nhà (30%)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công302,731m2
16Phá lớp vữa trát tường, cột, trụMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công99,572m2
17Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ (70%)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công706,372m2
18Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công219,434m2
19Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trầnMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công904,334m2
20Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - sỏi, đá dăm các loạiMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công70,113m3
21Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0TMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công70,113m3
22Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T, Tiếp 4kmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công70,113m3
23Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1,502m3
24Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2,003m3
25Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,183100m2
26Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,143tấn
27Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công215,321m2
28Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công302,731m2
29Trát xà dầm, vữa XM M75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công38,241m2
30Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công99,572m2
31Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công548,642m2
32Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2.220,444m2
33Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600MM, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công574,768m2
34Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600mm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công183,63m2
35Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300mm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công50,24m2
36Lắp đặt trần nhôm Clip-in 600x600x0.8mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công50,24m2
37Trần nhôm Clip-in 600x600x0.8mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công50,24m2
38Ngâm nước xi măng chống thấm (định mức 5kg/m3)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công7,536m3
39Chống thấm sàn khu vệ sinh bằng Sikatop 107 (định mức 1.5kg/1m2)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công31,292m2
40Lắp đặt vách ngăn nhà vệ sinh bằng chất liệu Compact dày 12mm (Bao gồm cả phụ kiện đi kèm)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công41,392m2
41Khoét lỗ bàn đáMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8lỗ
42Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6,4m2
43Sản xuất khung Inox đỡ bàn đáMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,067tấn
44Lắp đặt khung đỡ bàn đá bằng InoxMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,067tấn
45Quét sikatop 107 chống thấm mái, định mức 1.5kg/m2, quét 3 lớpMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công163,79m2
46Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công117,548m2
47Lợp mái che tường bằng tôn múi dày 0.45mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3,617100m2
48Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công273,132m2
49Sản xuất lan can InoxMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1,531tấn
50Lắp dựng lan can InoxMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công98,221m2
51Chụp Inox D140 lắp đặtMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công38cái
52SX cửa đi 2 cánh mở quay nhôm hệ 450 (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6.38mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công41,28m2
53SX cửa đi 1 cánh mở quay nhôm hệ 4400 (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6.38mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công7,92m2
54SX cửa sổ 2 cánh lùa nhôm hệ 2600 (Việt pháp hoặc tương đương) , kính 6.38mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công48m2
55SX cửa sổ mở hất nhôm hệ 4400 (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6.38mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4,41m2
56Sản xuất vách kính nhôm hệ (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6,38mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công20,16m2
57Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công101,61m2
58Vách kính khung nhôm mặt tiềnMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công20,16m2
59Tháo dỡ hệ thống điện nước cũ công trìnhMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công5công
60Lắp đặt đèn lớp học led tube CSLH/18x2W + cần treo thảMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công48bộ
61Lắp đặt đèn chiếu bảng BD CSBA 120/18W + cần côn sơn gắn tườngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công16bộ
62Lắp đặt đèn ốp trần LN12 170/12W lắp nổiMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công12bộ
63Lắp đặt đèn ốp trần D LN12 220/18W lắp nổiMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công22bộ
64Lắp đặt đèn led gắn tường công suất 1x10W, 220VMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2bộ
65Lắp đặt quạt trần cánh nhôm sải 1.4m - 1x75W/220VMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công32cái
66Móc treo quạt trầnMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công32cái
67Lắp đặt quạt treo tường D450 công suất 1x50W/220VMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công24cái
68Lắt đặt quạt thông gió 1 chiều D250, công suất 30W lắp âm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
69Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc (Đế + mặt)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
70Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc (Đế + mặt)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
71Lắp đặt công tắc - 3 hạt trên 1 công tắc (Đế + mặt)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8cái
72Lắp đặt công tắc 10A-250V đảo chiều 1 hạt (Đế + mặt)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6cái
73Lắp đặt ổ cắm đôi 16A - 250A, lắp âm tường (Đế + mặt)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công32cái
74Lắp đặt ổ cắm đôi 16A - 250A, lắp nổi (Đế + mặt)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8cái
75MCB 10A-1P, ICU=6kAMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công10cái
76MCB 16A-1P, ICU =6kAMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8cái
77MCB 20A-1P, ICU =6kAMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công16cái
78MCB 32A-2P, ICU =6kAMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công16cái
79MCCB 40A-3P, ICU =18kAMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3cái
80MCCB 50A-3P, ICU =22kAMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
81Tủ điện nhựa chứa aptomat, module 8MCB lắp âm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8hộp
82Lắp đặt tủ điện kim loại kích thước 450x350x150 mm lắp âm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1hộp
83Lắp đặt tủ điện kim loại kích thước 550x400x200 mm lắp âm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1hộp
84Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x10mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6m
85Dây dẫn Cu/PVC 1x6mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công264m
86Dây điện Cu/PVC - 1x2,5mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1.050m
87Dây điện Cu/PVC - 1x1,5mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2.200m
88Dây dẫn Cu/PVC 1x10mm2 . Dây tiếp địaMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6m
89Dây dẫn Cu/PVC 1x6mm2 . Dây tiếp địaMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công132m
90Dây điện Cu/PVC - 1x2.5mm2. Dây tiếp địaMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công525m
91Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D40Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6m
92Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D25Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công119m
93Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công473m
94Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D16Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công890m
95Lắp đặt ống gen nhựa mềm PVC D16Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công100m
96Hộp chia ngả D20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công70hộp
97Hộp chia ngả D16Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công140hộp
98Lắp đặt hộp nối KT 235x235x80mm, lắp âm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2hộp
99Lắp đặt hộp nối KT 160x160x80mm, lắp âm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công16hộp
100Lắp đặt hộp nối KT 110x110x50mm, lắp âm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công48hộp
101Ống uPVC D60Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,04100m
102Đào đất đặt dây chống sét có mở mái taluy, đất cấp II, tính 10%Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,75m3
103Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,068100m3
104Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,076100m3
105Lắp đặt kim thu sét d16, chiều dài kim 1mMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3cái
106Gia công và đóng cọc tiếp đất L63x63x6, L=2.5mMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6cọc
107Dây thu sét mái thép tròn D10Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công85m
108Dây điện CU/PVC 1x16mm2 (nối đất)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công10m
109Thanh thép dẹt tiếp địaMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công15m
110Chân bật gắn tường dây D10, L=150Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công57cái
111Lắp đặt chậu xí bệtMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8bộ
112Lắp đặt vòi rửa vệ sinhMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8cái
113Lắp đặt hộp đựngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8cái
114Lắp đặt chậu tiểu namMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8bộ
115Bộ van xả tiểu nhấnMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8cái
116Lắp đặt si phôngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8bộ
117Lắp đặt chậu rửa 1 vòiMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8bộ
118Lắp đặt vòi rửa 1 vòiMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8bộ
119Lắp đặt si phôngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8bộ
120Lắp đặt gương soiMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8cái
121Lắp đặt kệ InoxMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8cái
122Lắp đặt phễu thu Inox DN75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công12cái
123Lắp đặt vòi rửa tay gạt D20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4bộ
124Lắp đặt van phao điệnMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
125Lắp đặt ống PPR D50 cấp nước lạnh PN10Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,01100m
126Lắp đặt ống PPR D40 cấp nước lạnh PN10Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,11100m
127Lắp đặt ống PPR D32 cấp nước lạnh PN10Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,2100m
128Lắp đặt ống PPR D25 cấp nước lạnh PN10Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,27100m
129Lắp đặt ống PPR cấp nước lạnh PN10 D20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,3100m
130Van chặn PPR D50Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
131Van chặn PPR D25Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công5cái
132Lắp đặt côn nhựa PPR D50x40Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
133Lắp đặt côn nhựa PPR D40x32Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
134Lắp đặt côn nhựa PPR D32x25Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
135Lắp đặt côn nhựa PPR D25x20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
136Lắp đặt cút nhựa PPR D40Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3cái
137Lắp đặt cút nhựa PPR D32Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6cái
138Lắp đặt cút nhựa PPR D25Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công12cái
139Lắp đặt cút nhựa PPR D20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8cái
140Cút nhựa ren trong PPR D20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công24cái
141Lắp đặt chếch nhựa PPR D50Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
142Lắp đặt Tê lệch nhựa PPR D40x25Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3cái
143Lắp đặt Tê lệch nhựa PPR D32x25Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
144Lắp đặt Tê lệch nhựa PPR D25x20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công20cái
145Lắp đặt Tê nhựa PPR ren trong D25x20)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
146Lắp đặt tê đều thép tráng kẽm D15x15Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8cái
147Rắc co nhựa PPR D50Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
148Rắc co nhựa PPR D25Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
149Lắp nút bịt nhựa PPR D32Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
150Lắp nút bịt nhựa PPR D25Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
151Lắp nút bịt nhựa PPR D20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công28cái
152Lắp đặt kép tráng kẽm D40Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
153Lắp đặt kép tráng kẽm D20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
154Lắp đặt kép Inox D15Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công32cái
155Măng sông PPR D40Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3cái
156Măng sông PPR D32Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công5cái
157Măng sông PPR D25Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công7cái
158Măng sông PPR D20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8cái
159Dây nối mềm D15Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công16cái
160Dây dẫn CU/PVC/PVC 2x2.5mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công20m
161Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công20m
162Lắp đặt ống nhựa uPVC D110 Class 2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,34100m
163Lắp đặt ống nhựa uPVC D90 Class 2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,15100m
164Lắp đặt ống nhựa uPVC D75 Class 2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,48100m
165Lắp đặt ống nhựa uPVC D60 Class 2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,22100m
166Lắp đặt ống nhựa uPVC D42 Class 2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,2100m
167Lắp đăt chếch 135 uPVC D110Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công15cái
168Lắp đăt chếch 135 uPVC D90Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
169Lắp đăt chếch 135 uPVC D75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công43cái
170Lắp đăt chếch 135 uPVC D42Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công26cái
171Lắp đăt cút nhựa uPVC D75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2cái
172Lắp đăt cút nhựa uPVC D60Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công7cái
173Lắp đăt cút nhựa uPVC D42Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công48cái
174Y nhựa uPVC D110/110Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công7cái
175Y nhựa PVC D75/75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công17cái
176Y nhựa PVC D42/75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công11cái
177Y nhựa PVC D75/90Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
178Tê nhựa uPVC D110Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
179Tê nhựa uPVC D60Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3cái
180Tê thu nhựa uPVC D110/60Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2cái
181Tê thu nhựa uPVC D75/60Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
182Tê kiểm tra uPVC D110 (NC*1,5)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2cái
183Tê kiểm tra uPVC D90 (NC*1,5)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2cái
184Bịt thông tắc uPVC D110Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2cái
185Bịt thông tắc uPVC D75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công7cái
186Măng sông nhựa uPVC D110Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công9cái
187Măng sông nhựa uPVC D90Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
188Măng sông nhựa uPVC D75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công12cái
189Măng sông nhựa uPVC D60Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6cái
190Măng sông nhựa uPVC D42Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công5cái
191Xi phong uPVC D75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công12cái
192Lắp đặt ống nhựa uPVC D90 CLASS 2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,68100m
193Lắp đăt chếch 135 uPVC D90Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công32cái
194Cầu chắn rác DN80Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8cái
195Đai thép giữ ống D90 dày 2.5x1.2 mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công34cái
196Vít nở nhựa M8Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công68cái
197Lắp đặt bình C02-MT3-3KgMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6cái
198Lắp đặt bình MFZ4-ABC-4KgMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6cái
199Lắp đặt tiêu lệnh PCCCMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
200Lắp đặt nội quy PCCCMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
201Lắp đặt hộp đựng bình chữa cháy 600x500x180mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4hộp
DHẠNG MỤC: CẢI TẠO NHÀ LỚP HỌC BỘ MÔN
1Tháo dỡ mái tônMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công367,322m2
2Tháo dỡ cửa bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công190,58m2
3Tháo dỡ vách ngăn nhôm kíchMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công7,25m2
4Phá dỡ lan can, hoa sắt hiện trạngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công32,434m2
5Cạo rỉ các kết cấu thépMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công243,208m2
6Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tayMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1,135m3
7Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tayMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,66m3
8Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8,913m3
9Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên máiMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công90,601m2
10Phá dỡ nền gạch lát cũMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công635,748m2
11Tháo dỡ gạch thẻ ốp tườngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công32,322m2
12Tháo dỡ gạch ốp tường WCMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công144,276m2
13Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ, tường ngoài nhà (30%)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công131,868m2
14Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ (70%)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công307,692m2
15Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ, tường trong nhà (30%)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công249,605m2
16Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ, tường trong nhàMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công83,248m2
17Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ (70%)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công582,412m2
18Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công184,648m2
19Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trầnMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công893,651m2
20Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - sỏi, đá dăm các loạiMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công59,805m3
21Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0TMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công59,805m3
22Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T, Tiếp 4kmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công59,805m3
23Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1,263m3
24Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1,791m3
25Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,162100m2
26Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,128tấn
27Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công164,19m2
28Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công249,605m2
29Trát xà dầm, vữa XM M75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công34,196m2
30Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công83,248m2
31Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công471,882m2
32Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1.980,531m2
33Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600MM, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công591,186m2
34Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600mm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công183,66m2
35Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300mm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công47,228m2
36Lắp đặt trần nhôm Clip-in 600x600x0.8mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công47,228m2
37Trần nhôm Clip-in 600x600x0.8mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công47,228m2
38Ngâm nước xi măng chống thấm (định mức 5kg/m3)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công7,085m3
39Chống thấm sàn khu vệ sinh bằng Sikatop 107 (định mức 1.5kg/1m2)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công29,757m2
40Lắp đặt vách ngăn nhà vệ sinh bằng chất liệu Compact dày 12mm (Bao gồm cả phụ kiện đi kèm)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công36,444m2
41Khoét lỗ bàn đáMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8lỗ
42Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6,688m2
43Sản xuất khung Inox đỡ bàn đáMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,069tấn
44Lắp đặt khung đỡ bàn đá bằng InoxMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,069tấn
45Quét sikatop 107 chống thấm mái, định mức 1.5kg/m2, quét 3 lớpMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công132,341m2
46Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công90,601m2
47Lợp mái che tường bằng tôn múi dày 0.45mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3,673100m2
48Gia công cửa sắt, hoa sắtMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,034tấn
49Lắp dựng hoa sắt cửaMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1,44m2
50Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công245,152m2
51Sản xuất lan can InoxMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1,367tấn
52Lắp dựng lan can InoxMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công87,39m2
53Chụp Inox D140 lắp đặtMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công50cái
54SX cửa đi 2 cánh mở quay nhôm hệ 450 (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6.38mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công33,12m2
55SX cửa đi 1 cánh mở quay nhôm hệ 4400 (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6.38mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8,28m2
56SX cửa sổ 2 cánh lùa nhôm hệ 2600 (Việt pháp hoặc tương đương) , kính 6.38mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công20,16m2
57SX cửa sổ 4 cánh lùa nhôm hệ 2600 (Việt pháp hoặc tương đương) , kính 6.38mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công30,24m2
58SX cửa sổ mở hất nhôm hệ 4400 (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6.38mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1,44m2
59Sản xuất vách kính nhôm hệ (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6,38mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công31,55m2
60Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công93,24m2
61Vách kính khung nhôm mặt tiềnMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công31,55m2
62Tháo dỡ hệ thống điện nước cũ công trìnhMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công5công
63Lắp đặt đèn lớp học led tube CSLH/18x2W + cần treo thảMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công36bộ
64Lắp đặt đèn chiếu bảng BD CSBA 120/18W + cần côn sơn gắn tườngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công12bộ
65Lắp đặt đèn ốp trần LN12 170/12W lắp nổiMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công12bộ
66Lắp đặt đèn ốp trần D LN12 220/18W lắp nổiMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công23bộ
67Lắp đặt đèn led gắn tường công suất 1x10W, 220VMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2bộ
68Lắp đặt quạt trần cánh nhôm sải 1.4m - 1x75W/220VMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công24cái
69Móc treo quạt trầnMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công24cái
70Lắp đặt quạt treo tường D450 công suất 1x50W/220VMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công18cái
71Lắt đặt quạt thông gió 1 chiều D250, công suất 30W lắp âm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
72Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc (Đế + mặt)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
73Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc (Đế + mặt)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
74Lắp đặt công tắc - 3 hạt trên 1 công tắc (Đế + mặt)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6cái
75Lắp đặt công tắc 10A-250V đảo chiều 1 hạt (Đế + mặt)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6cái
76Lắp đặt ổ cắm đôi 16A - 250A, lắp âm tường (Đế + mặt)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công24cái
77Lắp đặt ổ cắm đôi 16A - 250A, lắp nổi (Đế + mặt)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6cái
78Lắp đặt ổ cắm đôi 16A - 250A, lắp âm sànMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công20cái
79MCB 10A-1P, ICU=6kAMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8cái
80MCB 16A-1P, ICU =6kAMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công10cái
81MCB 20A-1P, ICU =6kAMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công12cái
82MCB 32A-2P, ICU =6kAMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công10cái
83MCB 25A-3P, ICU =6kAMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2cái
84MCB 32A-3P, ICU =6kAMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2cái
85MCCB 40A-3P, ICU =22kAMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
86MCCB 100A-3P, ICU =22kAMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
87Tủ điện nhựa chứa aptomat, module 8MCB lắp âm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8hộp
88Lắp đặt tủ điện kim loại kích thước 450x350x150 mm lắp âm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1hộp
89Lắp đặt tủ điện kim loại kích thước 550x400x200 mm lắp âm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1hộp
90Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x6mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6m
91Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x4mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công20m
92Dây dẫn Cu/PVC 1x6mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công184m
93Dây điện Cu/PVC - 1x2,5mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công974m
94Dây điện Cu/PVC - 1x1,5mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2.114m
95Dây dẫn Cu/PVC 1x6mm2 . Dây tiếp địaMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6m
96Dây dẫn Cu/PVC 1x4mm2 . Dây tiếp địaMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công20m
97Dây điện Cu/PVC - 1x2.5mm2. Dây tiếp địaMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công487m
98Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D32Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6m
99Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D25Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công100m
100Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công438m
101Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D16Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công880m
102Lắp đặt ống gen nhựa mềm PVC D16Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công76m
103Hộp chia ngả D20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công60hộp
104Hộp chia ngả D16Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công120hộp
105Lắp đặt hộp nối KT 235x235x80mm, lắp âm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2hộp
106Lắp đặt hộp nối KT 160x160x80mm, lắp âm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công12hộp
107Lắp đặt hộp nối KT 110x110x50mm, lắp âm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công36hộp
108Ống uPVC D60Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,03100m
109Đào đất đặt dây chống sét có mở mái taluy, đất cấp II, tính 10%Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,75m3
110Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,068100m3
111Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,076100m3
112Lắp đặt kim thu sét d16, chiều dài kim 1mMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3cái
113Gia công và đóng cọc tiếp đất L63x63x6, L=2.5mMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6cọc
114Dây thu sét mái thép tròn D10Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công145m
115Dây điện CU/PVC 1x16mm2 (nối đất)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công12m
116Thanh thép dẹt tiếp địaMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công15m
117Chân bật gắn tường dây D10, L=150Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công97cái
118Lắp đặt chậu xí bệtMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8bộ
119Lắp đặt vòi rửa vệ sinhMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8cái
120Lắp đặt hộp đựngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8cái
121Lắp đặt chậu tiểu namMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8bộ
122Bộ van xả tiểu nhấnMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8cái
123Lắp đặt si phôngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8bộ
124Lắp đặt chậu rửa 1 vòiMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8bộ
125Lắp đặt vòi rửa 1 vòiMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8bộ
126Lắp đặt si phôngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8bộ
127Lắp đặt gương soiMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8cái
128Lắp đặt kệ InoxMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8cái
129Lắp đặt phễu thu Inox DN75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công12cái
130Lắp đặt vòi rửa tay gạt D20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4bộ
131Lắp đặt van phao điệnMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
132Lắp đặt ống PPR D50 cấp nước lạnh PN10Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,01100m
133Lắp đặt ống PPR D40 cấp nước lạnh PN10Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,15100m
134Lắp đặt ống PPR D32 cấp nước lạnh PN10Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,25100m
135Lắp đặt ống PPR D25 cấp nước lạnh PN10Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,27100m
136Lắp đặt ống PPR cấp nước lạnh PN10 D20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,29100m
137Van chặn PPR D50Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
138Van chặn PPR D25Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công5cái
139Lắp đặt côn nhựa PPR D50x40Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
140Lắp đặt côn nhựa PPR D40x32Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
141Lắp đặt côn nhựa PPR D32x25Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
142Lắp đặt côn nhựa PPR D25x20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
143Lắp đặt cút nhựa PPR D40Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3cái
144Lắp đặt cút nhựa PPR D32Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6cái
145Lắp đặt cút nhựa PPR D25Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8cái
146Lắp đặt cút nhựa PPR D20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8cái
147Cút nhựa ren trong PPR D20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công24cái
148Lắp đặt chếch nhựa PPR D50Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
149Lắp đặt Tê lệch nhựa PPR D40x25, (NC,M*1,5)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3cái
150Lắp đặt Tê lệch nhựa PPR D32x25, (NC,M*1,5)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
151Lắp đặt Tê lệch nhựa PPR D25x20, (NC,M*1,5)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công20cái
152Lắp đặt Tê nhựa PPR ren trong D25x20, (NC,M*1,5)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
153Lắp đặt tê đều thép tráng kẽm D15x15Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8cái
154Rắc co nhựa PPR D50Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
155Rắc co nhựa PPR D25Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
156Lắp nút bịt nhựa PPR D32Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
157Lắp nút bịt nhựa PPR D25Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
158Lắp nút bịt nhựa PPR D20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công28cái
159Lắp đặt kép tráng kẽm D40Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
160Lắp đặt kép tráng kẽm D20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
161Lắp đặt kép Inox D15Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công32cái
162Măng sông PPR D40Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
163Măng sông PPR D32Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công7cái
164Măng sông PPR D25Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công7cái
165Măng sông PPR D20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8cái
166Dây nối mềm D15Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công16cái
167Dây dẫn CU/PVC/PVC 2x2.5mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công20m
168Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công20m
169Lắp đặt ống nhựa uPVC D110 Class 2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,36100m
170Lắp đặt ống nhựa uPVC D90 Class 2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,15100m
171Lắp đặt ống nhựa uPVC D75 Class 2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,51100m
172Lắp đặt ống nhựa uPVC D60 Class 2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,2100m
173Lắp đặt ống nhựa uPVC D42 Class 2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,2100m
174Lắp đăt chếch 135 uPVC D110Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công14cái
175Lắp đăt chếch 135 uPVC D90Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
176Lắp đăt chếch 135 uPVC D75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công40cái
177Lắp đăt chếch 135 uPVC D42Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công27cái
178Lắp đăt cút nhựa uPVC D75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2cái
179Lắp đăt cút nhựa uPVC D60Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8cái
180Lắp đăt cút nhựa uPVC D42Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công48cái
181Y nhựa uPVC D110/110Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công7cái
182Y nhựa PVC D75/75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công16cái
183Y nhựa uPVC D110/42Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công5cái
184Y nhựa PVC D42/75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8cái
185Y nhựa PVC D75/90Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
186Tê nhựa uPVC D110Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
187Tê nhựa uPVC D60Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3cái
188Tê thu nhựa uPVC D110/60Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2cái
189Tê thu nhựa uPVC D75/60Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
190Tê kiểm tra uPVC D110 (NC*1,5)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2cái
191Tê kiểm tra uPVC D90 (NC*1,5)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2cái
192Bịt thông tắc uPVC D110Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2cái
193Bịt thông tắc uPVC D75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6cái
194Măng sông nhựa uPVC D110Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công9cái
195Măng sông nhựa uPVC D90Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
196Măng sông nhựa uPVC D75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công13cái
197Măng sông nhựa uPVC D60Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công5cái
198Măng sông nhựa uPVC D42Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công5cái
199Xi phong uPVC D75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công12cái
200Lắp đặt ống nhựa uPVC D90 CLASS 2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,64100m
201Lắp đăt chếch 135 uPVC D90Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công32cái
202Cầu chắn rác DN80Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8cái
203Đai thép giữ ống D90 dày 2.5x1.2 mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công32cái
204Vít nở nhựa M8Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công64cái
205Lắp đặt bình C02-MT3-3KgMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6cái
206Lắp đặt bình MFZ4-ABC-4KgMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6cái
207Lắp đặt tiêu lệnh PCCCMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
208Lắp đặt nội quy PCCCMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
209Lắp đặt hộp đựng bình chữa cháy 600x500x180mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4hộp
EHẠNG MỤC: CẢI TẠO NHÀ ĐA NĂNG
1Tháo dỡ mái tônMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công426,542m2
2Tháo dỡ cửa bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công78,28m2
3Tháo dỡ vách ngăn nhôm kínhMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3,6m2
4Tháo dỡ trầnMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công319,002m2
5Cạo rỉ các kết cấu thépMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công285,3m2
6Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tayMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,458m3
7Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tayMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,253m3
8Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2,068m3
9Phá dỡ nền gạch lát cũMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công178,203m2
10Phá dỡ nền gạch lát gỗMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công217,75m2
11Tháo dỡ gạch thẻ ốp tườngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công65,661m2
12Tháo dỡ gạch ốp tường WCMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công58,428m2
13Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ, tường ngoài nhà (50%)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công259,329m2
14Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ (50%)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công259,329m2
15Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ, tường trong nhà (50%)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công381,563m2
16Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ (50%)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công381,563m2
17Phá lớp vữa trát tường, cột, trụMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công47,784m2
18Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công44,193m2
19Phá lớp vữa trát xà, dầm, trầnMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công67,128m2
20Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần 50%Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công67,128m2
21Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - sỏi, đá dăm các loạiMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công30,528m3
22Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0TMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công30,528m3
23Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T, Tiếp 4kmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công30,528m3
24Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1,099m3
25Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,1100m2
26Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,098tấn
27Gia công xà gồ thépMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,95tấn
28Lắp dựng xà gồ thépMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,95tấn
29Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công80,638m2
30Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công16,898m3
31Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công324,99m2
32Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công381,563m2
33Trát xà dầm, vữa XM M75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công69,44m2
34Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công47,784m2
35Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công584,319m2
36Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công991,671m2
37Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 150Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công5,167m3
38Lát nền gạch đỏ chống trượt kích thước gạch 400x400mm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công270,822m2
39Lát nền, sàn, kích thước gạch 500x500mm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công171,693m2
40Lắp đặt trần nhôm C85-Shaped dày 0.6mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công319,002m2
41Trần nhôm C85-Shaped dày 0.6mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công319,002m2
42Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600mm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công65,775m2
43Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300mm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công18,265m2
44Lắp đặt vách ngăn nhà vệ sinh bằng chất liệu Compact dày 12mm (Bao gồm cả phụ kiện đi kèm)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công19,44m2
45Khoét lỗ bàn đáMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4lỗ
46Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2,64m2
47Sản xuất khung Inox đỡ bàn đáMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,03tấn
48Lắp đặt khung đỡ bàn đá bằng InoxMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,03tấn
49Lợp mái che tường bằng tôn múi dày 0.45mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công5,769100m2
50Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công285,3m2
51Sản xuất lan can InoxMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,178tấn
52Lắp dựng lan can InoxMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công11,44m2
53Chụp Inox D140 lắp đặtMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
54SX cửa đi 4 cánh mở quay nhôm hệ 450 (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6.38mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công12,32m2
55SX cửa đi 2 cánh mở quay nhôm hệ 450 (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6.38mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2,64m2
56SX cửa đi 1 cánh mở quay nhôm hệ 4400 (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6.38mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công9,09m2
57SX cửa sổ 4 cánh lùa nhôm hệ 2600 (Việt pháp hoặc tương đương) , kính 6.38mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công32,76m2
58SX cửa sổ mở hất nhôm hệ 4400 (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6.38mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1,44m2
59Sản xuất vách kính nhôm hệ (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6,38mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công17m2
60Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công58,25m2
61Vách kính khung nhôm mặt tiềnMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công17m2
62Tháo dỡ thiết bị điện nước cũ công trìnhMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3công
63Lắp đặt đèn tuýp led tube 2 bóng 1.2m gắn nổi, CS: 2(1x18)W, 220VMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2bộ
64Lắp đặt đèn ốp trần D LN12 220/18W lắp nổiMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công17bộ
65Lắp đặt quạt trần cánh nhôm sải 1.4m - 1x75W/220VMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
66Móc treo quạt trầnMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
67Lắp đặt quạt treo tường công suất 1x50W/220VMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8cái
68Lắt đặt quạt thông gió 1 chiều D300, công suất 35W lắp âm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2cái
69Lắp đặt đèn led pha công suất 1x50W gắn tường chiếu rọi xuống sân khấuMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2bộ
70Lắp đặt đèn led pha công suất 1x70W gắn tường chiếu sáng ngoài nhàMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công10bộ
71Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc (Đế + mặt)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
72Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc (Đế + mặt)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6cái
73Lắp đặt công tắc 2 chiều - 1 hạt trên 1 công tắc (Đế + mặt)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2cái
74Lắp đặt ổ cắm đôi 16A - 250A, lắp âm tường (Đế + mặt)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công25cái
75MCB 10A-1P, ICU=4.5kAMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
76MCB 16A-1P, ICU =6kAMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công5cái
77MCB 63A-2P, ICU =6kAMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
78Lắp đặt tủ điện kim loại kích thước 450x300x150 mm lắp âm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1hộp
79Dây điện Cu/PVC - 1x2,5mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công410m
80Dây điện Cu/PVC - 1x1,5mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công810m
81Dây điện Cu/PVC - 1x2.5mm2. Dây tiếp địaMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công205m
82Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công185m
83Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D16Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công390m
84Lắp đặt ống gen nhựa mềm PVC D16Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công16m
85Hộp chia ngả D20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công21hộp
86Hộp chia ngả D16Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công45hộp
87Lắp đặt hộp nối KT 110x110x50mm, lắp âm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6hộp
88Đào đất đặt dây chống sét có mở mái taluy, đất cấp II, tính 10%Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,75m3
89Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,068100m3
90Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,076100m3
91Lắp đặt kim thu sét d16, chiều dài kim 1mMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3cái
92Gia công và đóng cọc tiếp đất L63x63x6, L=2.5mMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6cọc
93Dây thu sét mái thép tròn D10Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công120m
94Dây điện CU/PVC 1x16mm2 (nối đất)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công10m
95Thanh thép dẹt tiếp địaMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công15m
96Chân bật gắn tường dây D10, L=150Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công80cái
97Lắp đặt chậu xí bệtMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4bộ
98Lắp đặt vòi rửa vệ sinhMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
99Lắp đặt hộp đựngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
100Lắp đặt chậu tiểu namMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2bộ
101Bộ van xả tiểu nhấnMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2cái
102Lắp đặt si phôngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2bộ
103Lắp đặt chậu rửa 1 vòiMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4bộ
104Lắp đặt vòi rửa 1 vòiMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4bộ
105Lắp đặt si phôngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4bộ
106Lắp đặt gương soiMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
107Lắp đặt kệ InoxMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
108Lắp đặt vòi rửa tay gạt D20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2bộ
109Lắp đặt phễu thu Inox DN65Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
110Lắp đặt ống PPR D25 cấp nước lạnh PN10Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,1100m
111Lắp đặt ống PPR cấp nước lạnh PN10 D20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,12100m
112Van chặn PPR D25Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
113Lắp đặt côn nhựa PPR D25x20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2cái
114Lắp đặt cút nhựa PPR D25Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2cái
115Lắp đặt cút nhựa PPR D20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2cái
116Cút nhựa ren trong PPR D20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công7cái
117Lắp đặt Tê lệch nhựa PPR D25x20, (NC,M*1,5)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công5cái
118Lắp đặt Tê nhựa PPR ren trong D25x20, (NC,M*1,5)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
119Rắc co nhựa PPR D25Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
120Lắp nút bịt nhựa PPR D20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công11cái
121Lắp đặt kép Inox D15Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công16cái
122Măng sông PPR D25Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3cái
123Măng sông PPR D20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3cái
124Dây nối mềm D15Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8cái
125Lắp đặt ống nhựa uPVC D110 Class 2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,2100m
126Lắp đặt ống nhựa uPVC D75 Class 2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,27100m
127Lắp đặt ống nhựa uPVC D42 Class 2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,1100m
128Lắp đăt chếch 135 uPVC D110Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công5cái
129Lắp đăt chếch 135 uPVC D75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công11cái
130Lắp đăt chếch 135 uPVC D42Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công12cái
131Lắp đăt cút nhựa uPVC D75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
132Lắp đăt cút nhựa uPVC D42Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công18cái
133Y nhựa uPVC D110/110Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
134Y nhựa PVC D75/75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3cái
135Y nhựa PVC D110/42Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2cái
136Y nhựa PVC D42/75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2cái
137Tê nhựa uPVC D110/110Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3cái
138Nút bịt uPVC D110Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
139Nút bịt uPVC D75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
140Nút bịt uPVC D42Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6cái
141Măng sông nhựa uPVC D110Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công5cái
142Măng sông nhựa uPVC D75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công7cái
143Măng sông nhựa uPVC D42Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3cái
144Xi phong uPVC D75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
145Lắp đặt ống nhựa uPVC D90 CLASS 2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,64100m
146Lắp đặt chếch 135 uPVC D90Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công16cái
147Lắp đăt cút nhựa uPVC D90Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công9cái
148Cầu chắn rác DN80Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công12cái
149Lắp đặt phễu thu nước loại vách ngang DN80Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công5cái
150Măng sông nhựa uPVC D90Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công16cái
151Đai thép giữ ống D90 dày 2.5x1.2 mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công32cái
152Vít nở nhựa M8Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công64cái
153Lắp đặt bình C02-MT3-3KgMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3cái
154Lắp đặt bình MFZ4-ABC-4KgMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3cái
155Lắp đặt tiêu lệnh PCCCMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2cái
156Lắp đặt nội quy PCCCMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2cái
157Lắp đặt hộp đựng bình chữa cháy 600x500x180mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2hộp
FHẠNG MỤC: CẢI TẠO NHÀ BẾP
1Tháo dỡ mái tônMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công474,079m2
2Tháo dỡ cửa bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công107,37m2
3Phá dỡ lan can hiện trạngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3,376m2
4Cạo rỉ các kết cấu thépMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công327,07m2
5Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tayMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,371m3
6Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2,686m3
7Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên máiMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công66,096m2
8Phá dỡ nền gạch lát cũMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công431,381m2
9Tháo dỡ gạch thẻ ốp tườngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công28,355m2
10Tháo dỡ gạch ốp tườngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công18,731m2
11Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ, tường ngoài nhà (30%)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công79,057m2
12Phá lớp vữa trát tường, cột, trụMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công64,086m2
13Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ (70%)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công184,466m2
14Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ, tường trong nhà (30%)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công186,023m2
15Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ (70%)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công434,054m2
16Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công101,275m2
17Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trầnMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công671,606m2
18Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - sỏi, đá dăm các loạiMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công34,605m3
19Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0TMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công34,605m3
20Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0TMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công34,605m3
21Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,79m3
22Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,247m3
23Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,828m3
24Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,139m3
25Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,486m3
26Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,044100m2
27Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,034tấn
28Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công107,412m2
29Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công186,023m2
30Trát xà dầm, vữa XM M75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công9,274m2
31Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công64,086m2
32Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công291,878m2
33Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1.466,318m2
34Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600mm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công430,505m2
35Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600mm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công32,393m2
36Quét sikatop 107 chống thấm mái, định mức 1.5kg/m2, quét 3 lớpMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công104,976m2
37Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công66,096m2
38Lợp mái che tường bằng tôn múi dày 0.45mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4,741100m2
39Gia công cửa sắt, hoa sắtMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,054tấn
40Lắp dựng hoa sắt cửaMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2,88m2
41Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công346,648m2
42Sản xuất lan can InoxMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,358tấn
43Lắp dựng lan can InoxMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công22,946m2
44Chụp Inox D140 lắp đặtMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công14cái
45Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3,582m2
46SX cửa đi 2 cánh mở quay nhôm hệ 450 (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6.38mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công40,04m2
47SX cửa đi 1 cánh mở quay nhôm hệ 4400 (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6.38mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công9,9m2
48SX cửa sổ 2 cánh lùa nhôm hệ 2600 (Việt pháp hoặc tương đương) , kính 6.38mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công12,48m2
49SX cửa sổ 4 cánh lùa nhôm hệ 2600 (Việt pháp hoặc tương đương) , kính 6.38mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công18,72m2
50SX cửa sổ mở hất nhôm hệ 4400 (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6.38mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công26,23m2
51Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công107,37m2
52Tháo dỡ thiết bị điện nước cũ công trìnhMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3công
53Lắp đặt đèn led chống ẩm M18 36W (BD-M18L 120/36W) lắp nổiMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công34bộ
54Lắp đặt đèn ốp trần D LN12 220/18W lắp nổiMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8bộ
55Lắp đặt quạt trần cánh nhôm sải 1.4m - 1x75W/220VMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công14cái
56Móc treo quạt trầnMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công14cái
57Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc (Đế + mặt)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6cái
58Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc (Đế + mặt)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3cái
59Lắp đặt công tắc - 3 hạt trên 1 công tắc (Đế + mặt)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
60Lắp đặt ổ cắm đôi 16A - 250A, lắp âm tường (Đế + mặt)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công24cái
61MCB 10A-1P, ICU=6kAMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3cái
62MCB 20A-1P, ICU =6kAMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công5cái
63MCB 25A-1P, ICU =6kAMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
64MCB 63A-2P, ICU =6kAMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
65Lắp đặt tủ điện kim loại kích thước 550x400x200 mm lắp âm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1hộp
66Dây dẫn Cu/PVC 1x4mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công54m
67Dây điện Cu/PVC - 1x2,5mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công420m
68Dây điện Cu/PVC - 1x1,5mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công870m
69Dây dẫn Cu/PVC 1x4mm2 . Dây tiếp địaMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công27m
70Dây điện Cu/PVC - 1x2.5mm2. Dây tiếp địaMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công210m
71Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D25Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công25m
72Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công200m
73Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D16Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công375m
74Lắp đặt ống gen nhựa mềm PVC D16Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công40m
75Hộp chia ngả D20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công70hộp
76Hộp chia ngả D16Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công140hộp
77Lắp đặt hộp nối KT 235x235x80mm, lắp âm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2hộp
78Lắp đặt hộp nối KT 160x160x80mm, lắp âm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công20hộp
79Đào đất đặt dây chống sét có mở mái taluy, đất cấp II, tính 10%Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,75m3
80Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,068100m3
81Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,076100m3
82Lắp đặt kim thu sét d16, chiều dài kim 1mMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3cái
83Gia công và đóng cọc tiếp đất L63x63x6, L=2.5mMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6cọc
84Dây thu sét mái thép tròn D10Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công165m
85Dây điện CU/PVC 1x16mm2 (nối đất)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công10m
86Thanh thép dẹt tiếp địaMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công15m
87Chân bật gắn tường dây D10, L=150Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công110cái
88Lắp đặt ống nhựa uPVC D90 CLASS 2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,48100m
89Lắp đăt chếch 135 uPVC D90Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công32cái
90Cầu chắn rác DN80Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8cái
91Măng sông nhựa uPVC D90Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công12cái
92Đai thép giữ ống D90 dày 2.5x1.2 mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công24cái
93Vít nở nhựa M8Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công48cái
94Lắp đặt bình C02-MT3-3KgMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3cái
95Lắp đặt bình MFZ4-ABC-4KgMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3cái
96Lắp đặt tiêu lệnh PCCCMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2cái
97Lắp đặt nội quy PCCCMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2cái
98Lắp đặt hộp đựng bình chữa cháy 600x500x180mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2hộp
GHẠNG MỤC: SÂN, TƯỜNG RÀO, NHÀ XE, NHÀ BẢO VỆ
1Phá dỡ nền gạch lá nemMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2.900m2
2Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - sỏi, đá dăm các loạiMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công145m3
3Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0TMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công145m3
4Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T 4 km tiếp theoMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công145m3
5Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,128100m3
6Lớp Nylon chống mất nướcMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công255m2
7Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 200Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công25,5m3
8Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 150Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công73,6m3
9Lát gạch TerrazzoMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2.961m2
10Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,56m3
11Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,05100m3
12Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,014100m3
13Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,042100m3
14Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,042100m3
15Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1,142m3
16Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót móngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,071100m2
17Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3,063m3
18Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1,964m3
19Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công16,779m2
20Ốp gạch thẻ bồn câyMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công131,224m2
21Đất màu trồng câyMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2,3m3
22Đào móng băng, rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2,088m3
23Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,188100m3
24Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,012100m3
25Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,197100m3
26Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,197100m3
27Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3,48m3
28Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót móngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,046100m2
29Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM mác 100Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công16,24m3
30Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công35,83m3
31Thi công tầng lọc bằng đá cấp phối dmax Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,009100m3
32Vải địa kỹ thuậtMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2,088m2
33Ống nhựa PVC D100Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,116100m
34Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1,072m3
35Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn giằng móngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,065100m2
36Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,024tấn
37Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,116tấn
38Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2,24m3
39Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3,436m3
40Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1,346m3
41Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,167100m2
42Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,018tấn
43Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,106tấn
44Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công61,736m2
45Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công23,504m2
46Trát xà dầm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công16,704m2
47Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công101,944m2
48Gạch hoa gióMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công24viên
49Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ (30%)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công200,171m2
50Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ (70%)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công467,065m2
51Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - sỏi, đá dăm các loạiMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4,003m3
52Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0TMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4,003m3
53Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T, tiếp 4kmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4,003m3
54Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công200,171m2
55Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công667,236m2
56Khoan tạo lỗ bê tông bằng máy khoan, lỗ khoan D Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1121 lỗ khoan
57Gia công xà gồ thépMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,833tấn
58Lắp dựng xà gồ thépMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,833tấn
59Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công36,92m2
60Lợp mái tôn dày 0.45mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1,218100m2
61Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,593m3
62Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,053100m3
63Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,043100m3
64Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,031100m3
65Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,031100m3
66Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,48m3
67Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót móngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,018100m2
68Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1,095m3
69Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,051100m2
70Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,034tấn
71Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,03tấn
72Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3,496m3
73Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công36,846m2
74Bu lông đặt trong bê tông M16x400Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công16cái
75Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,148tấn
76Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,148tấn
77Sản xuất giằng mái thépMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,048tấn
78Lắp dựng giằng thép liên kết bằng bu lôngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,049tấn
79Sản xuất xà gồ thépMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,114tấn
80Lắp dựng xà gồ thépMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,114tấn
81Sản xuất mặt bích đặc, khối lượng 1 cái Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,022tấn
82Lắp đặt các loại bích đặc, khối lượng một cái Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,022tấn
83Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công19,471m2
84Lợp mái tôn múi dày 0.45mm chiều dài bất kỳMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,399100m2
85Máng tôn thu nướcMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công9m
86Lắp đặt ống nhựa uPVC D90Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,054100m
87Lắp đặt chếch nhựa UPVC D90Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
88Cầu chắn rác DN90Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2quả
89Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1,482m3
90Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,133100m3
91Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,109100m3
92Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,039100m3
93Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,039100m3
94Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1,2m3
95Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót móngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,044100m2
96Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2,738m3
97Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,128100m2
98Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,086tấn
99Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,076tấn
100Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công9,83m3
101Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công103,966m2
102Bu lông đặt trong bê tông M16x400Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công40cái
103Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,369tấn
104Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,369tấn
105Sản xuất giằng mái thépMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,145tấn
106Lắp dựng giằng thép liên kết bằng bu lôngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,145tấn
107Sản xuất xà gồ thépMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,318tấn
108Lắp dựng xà gồ thépMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,318tấn
109Sản xuất mặt bích đặc, khối lượng 1 cái Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,055tấn
110Lắp đặt các loại bích đặc, khối lượng một cái Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,055tấn
111Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công52,721m2
112Lợp mái tôn múi dày 0.45mm chiều dài bất kỳMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1,069100m2
113Máng tôn thu nướcMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công27m
114Lắp đặt ống nhựa uPVC D90Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,054100m
115Lắp đặt chếch nhựa UPVC D90Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
116Cầu chắn rác DN90Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2quả
117Tháo dỡ mái tônMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công16,294m2
118Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên máiMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công5,928m2
119Quét sikatop 107 chống thấm mái, định mức 1.5kg/m2, quét 3 lớpMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công9,352m2
120Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công5,928m2
121Lợp mái che tường bằng tôn múi dày 0.45mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,163100m2
122Lắp đặt ống nhựa uPVC D90 CLASS 2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,08100m
123Lắp đăt cút nhựa uPVC D90Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
124Cầu chắn rác DN80Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2cái
125Măng sông nhựa uPVC D90Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2cái
126Đai thép giữ ống D90 dày 2.5x1.2 mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
127Vít nở nhựa M8Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8cái
HHẠNG MỤC: CẤP ĐIỆN, CẤP THOÁT NƯỚC TỔNG THỂ
1Cáp điện Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC -0,6/1KV 4x95mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công36m
2Cáp điện Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC -0,6/1KV 4x35mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công45m
3Cáp điện Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC -0,6/1KV 4x25mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công208m
4Cáp điện Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC -0,6/1KV 2x16mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công197m
5Cáp điện Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC -0,6/1KV 2x4mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công148m
6Dây điện CU/PVC-0.6/1KV 1x4mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công20m
7Dây Cu/PVC 1x70mm2 (nối đất)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công40m
8Dây dẫn Cu/PVC 1x4mm2 . Dây tiếp địaMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công158m
9Ống nhựa gân xoắn HDPE-DN130/100Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,3100m
10Ống nhựa gân xoắn HDPE-DN50/65Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2,4100m
11Ống nhựa gân xoắn HDPE-DN40/50Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1,87100m
12Ống nhựa gân xoắn HDPE-DN30/40Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1,4100m
13Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công9m
14Aptomat 1 pha 2 cực 25A, ICU=6KAMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3cái
15Aptomat 1 pha 2 cực 63A, ICU=6KAMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2cái
16Aptomat 3 pha 3 cực 75A, ICU=22KAMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3cái
17Lắp đặt aptomat loại 3 pha 3 cực 100A, ICU=22KAMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
18Lắp đặt aptomat loại 3 pha 3 cực 250A, ICU=42KAMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
19Lắp đặt cầu chì xoáy 2AMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3cái
20Lắp đặt đèn báo pha 220V, 3WMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3cái
21Lắp đặt các loại đồng hồ - Vol kếMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
22Khoá chuyển mạch đo vôn 3 phaMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
23Lắp đặt các thiết bị đo lường bảo vệ, Lắp đặt loại đồng hồ Ampe kế 500/5AMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3cái
24Lắp đặt các loại máy biến dòng, loại cường độ dòng điện 250/5AMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3bộ
25Lắp đặt thanh cái đồng 20x10 mmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4m
26Đầu cốt đồng bọc nhựa M120Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
27Đầu cốt đồng bọc nhựa M35Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8cái
28Đầu cốt đồng bọc nhựa M25Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công24cái
29Đầu cốt đồng bọc nhựa M16Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8cái
30Lắp đặt tủ điện kim loại sơn tĩnh điện KT : 1200x800x400mm loại lắp nổi, (kèm phụ kiện lắp đặt)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1hộp
31Lắp đặt công tơ 3 pha 3x5A gián tiếp 220/380V, hữu công (KWH), 3 pha 4 dâyMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
32Chụp nhựa cao su chống nước HDPE-DN130/100Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
33Đầu cáp co nhiệt hạ thế 70-120mm2 4 sợi cápMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
34Đai Inox + khóa đaiMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công5cái
35Ghip đồng nhôm 3 bulong M120Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
36Cắt nền sân bê tông hiện trạngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công502md
37Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tayMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công14,61m3
38Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - sỏi, đá dăm các loạiMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công14,61m3
39Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0TMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công14,61m3
40Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T, Tiếp 4kmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công14,61m3
41Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công7,628m3
42Đào đất đặt đường ống, đường cáp bằng máy đào, tính 90%Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,687100m3
43Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,452100m3
44Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,403100m3
45Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,311100m3
46Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,311100m3
47Băng báo hiệu cáp ngầmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công251md
48Xếp gạch không nung rãnh đặt cápMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2.259viên
49Sứ báo cápMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công12,55cái
50Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công14,61m3
51Lắp đặt đèn pha led D CP06L 1x150WMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công11bộ
52Bu lông + nở sắt M12x100Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công22cái
53Dây CU/PVC/PVC 2x4mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công25m
54Dây CU/PVC/PVC 2x2.5mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công268m
55Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D25Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công23m
56Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công255m
57Kẹp ống gen PVC D20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công255cái
58Vít + nở nhựa M4Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công255cái
59Lắp đặt hộp nối KT 110x110x50mm, lắp âm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công15hộp
60MCB 16A-2P, ICU =6kAMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
61Bộ timer hẹn giờ công suất 3000W-50HZMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1cái
62Cắt nền sân bê tôngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công322md
63Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kWMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8,05m3
64Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - sỏi, đá dăm các loạiMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8,05m3
65Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0TMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8,05m3
66Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T, Tiếp 4kmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8,05m3
67Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3,623m3
68Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,326100m3
69Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,205100m3
70Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,157100m3
71Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,205100m3
72Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,205100m3
73Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công8,05m3
74Giếng khoanMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2cái
75Máy bơm nước sinh hoạt Q= 3.5m3/h, H=45mMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2cái
76Máy bơm nước sinh hoạt Q= 1.2-7.2m3/h, H=45.1-33.5mMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4cái
77Rọ hút đồng DN32Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6cái
78Lắp đặt ống PPR D40 cấp nước PN10Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,18100m
79Lắp đặt ống PPR D32 cấp nước PN10Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1,24100m
80Lắp đặt ống PPR D25 cấp nước lạnh PN10Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,65100m
81Lắp đặt cút nhựa PPR D40Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6cái
82Lắp đặt cút nhựa PPR D32Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công21cái
83Lắp đặt van 2 chiều D32Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6cái
84Lắp đặt van 2 chiều D25Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6cái
85Lắp đặt van 1 chiều D25Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6cái
86Rắc co nhựa PPR D40Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6cái
87Rắc co nhựa PPR D32Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6cái
88Lắp nút bịt nhựa PPR D40Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6cái
89Lắp nút bịt nhựa PPR D32Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6cái
90Kép đúc thép tráng kẽm D40Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công18cái
91Kép đúc thép tráng kẽm D32Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công18cái
92Măng sông 1 đầu ren trong PPR D40Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6cái
93Măng sông 1 đầu ren trong PPR D32Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6cái
94Măng sông PPR D40Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công5cái
95Măng sông PPR D32Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công31cái
96Măng sông PPR D25Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công17cái
97Dây dẫn CU/PVC/PVC 2x2.5mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công136m
98Ống nhựa gân xoắn HDPE DN40/30Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1,24100m
99Lắp đặt ống gen bảo hộ dây dẫn PVC D20Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công12m
100Cắt nền sân bê tôngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công202md
101Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kWMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công7,272m3
102Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - sỏi, đá dăm các loạiMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công7,272m3
103Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0TMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công7,272m3
104Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T, Tiếp 4kmMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công7,272m3
105Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp II(30% thủ công)Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công6,165m3
106Đào móng công trình, bằng máy đào Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,144100m3
107Đào rãnh thoát nước,đất cấp II, tính 30%Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công46,412m3
108Đào móng công trình, bằng máy đào Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1,083100m3
109Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,376100m3
110Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1,377100m3
111Vận chuyển đất tiếp cự ly Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1,377100m3
112Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công21,68m3
113Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máyMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,481100m2
114Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công4,228m3
115Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công44,563m3
116Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công259,652m2
117Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công66,18m2
118Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công14,792m3
119Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằngMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,948100m2
120Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,081tấn
121Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan đá 1x2, mác 200Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công11,062m3
122Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đanMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,659100m2
123Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đanMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công1,17tấn
124Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩuMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công2191 cấu kiện
125Tháo dỡ cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩuMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3581 cấu kiện
126Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn lẫn rácMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công21,48m3
127Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,215100m3
128Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công0,215100m3
129Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩuMô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công3581 cấu kiện

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Ô tô tự đổ (Tổng tải trọng TGGT ≤ 10 tấn)Có đăng ký, đăng kiểm còn hiệu lực2
2Máy đào ≥ 0,4 m3Có kiểm định còn hiệu lực1
3Búa khoan, phá bê tôngSử dụng tốt2
4Máy trộn bê tông≥ 210 lít2
5Máy trộn vữa≥ 150 lít2
6Đầm bàn≥ 1,5 kW2
7Đầm cóc≥ 80 kg2
8Máy hàn≥ 23 kW2
9Máy cắt gạch, đáSử dụng tốt2
10Máy thủy bìnhSử dụng tốt1
11Máy phát điện≥ 10 kW1
12Máy bơm nước≥ 0,75 kW2

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Tháo dỡ mái tôn
308,543 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
2 Tháo dỡ cửa bằng thủ công
105,875 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
3 Cạo rỉ các kết cấu thép
282,136 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
4 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay
0,85 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
5 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường
2,598 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
6 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường
0,85 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
7 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường
4,808 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
8 Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên mái
69,855 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
9 Phá dỡ nền gạch lát cũ
524,253 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
10 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ, tường ngoài nhà (30%)
108,655 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
11 Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ (70%)
253,528 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
12 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ, tường trong nhà (30%)
251,683 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
13 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ
48,796 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
14 Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ (70%)
587,26 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
15 Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ
145,493 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
16 Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần
749,959 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
17 Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - sỏi, đá dăm các loại
45,585 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
18 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T
45,585 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
19 Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T, Tiếp 4km
45,585 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
20 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao
1,251 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
21 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng
0,114 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
22 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
0,089 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
23 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bậc tam cấp, vữa XM mác 75
2,598 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
24 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75
108,655 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
25 Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75
251,683 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
26 Trát xà dầm, vữa XM M75
23,881 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
27 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75
48,796 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
28 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
362,183 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
29 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
1.807,072 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
30 Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600MM, vữa XM mác 75
493,928 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
31 Quét sikatop 107 chống thấm mái, định mức 1.5kg/m2, quét 3 lớp
106,445 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
32 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75
69,855 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
33 Lợp mái che tường bằng tôn múi dày 0.45mm
3,086 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
34 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
247,682 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
35 Sản xuất lan can Inox
0,731 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
36 Lắp dựng lan can Inox
46,559 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
37 Chụp Inox D140 lắp đặt
30 cái Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
38 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75
30,325 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
39 SX cửa đi 2 cánh mở quay nhôm hệ 450 (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6.38mm
26,4 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
40 SX cửa sổ 2 cánh lùa nhôm hệ 2600 (Việt pháp hoặc tương đương) , kính 6.38mm
24,96 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
41 SX cửa sổ mở hất nhôm hệ 4400 (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6.38mm
1,719 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
42 Sản xuất vách kính nhôm hệ (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6,38mm
19,196 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
43 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm
53,079 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
44 Vách kính khung nhôm mặt tiền
19,196 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
45 Tháo dỡ hệ thống điện nước cũ công trình
5 công Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
46 Lắp đặt đèn lớp học led tube CSLH/18x2W + cần treo thả
48 bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
47 Lắp đặt đèn chiếu bảng BD CSBA 120/18W + cần côn sơn gắn tường
16 bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
48 Lắp đặt đèn ốp trần D LN12 220/18W lắp nổi
20 bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
49 Lắp đặt đèn led gắn tường công suất 1x10W, 220V
2 bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công
50 Lắp đặt quạt trần cánh nhôm sải 1.4m - 1x75W/220V
32 cái Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BAN QLDA ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HUYỆN BA VÌ như sau:

  • Có quan hệ với 403 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,58 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 15,93%, Xây lắp 53,73%, Tư vấn 29,07%, Phi tư vấn 0,17%, Hỗn hợp 1,10%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 8.031.896.391.188 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 7.933.567.101.080 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,22%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 03: Toàn bộ phần xây dựng". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 03: Toàn bộ phần xây dựng" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 71

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây