Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Ba Vì |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 03: Toàn bộ phần xây dựng Tên dự án là: Trường tiểu học Khánh Thượng (khu A) Thời gian thực hiện hợp đồng là : 210 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách thành phố hỗ trợ, ngân sách huyện Ba Vì |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Bản scan từ bản gốc hoặc bản sao công chứng, chứng thực hợp lệ của Tất cả các tài liệu chứng minh tính hợp lệ, năng lực và kinh nghiệm, kỹ thuật yêu cầu tại “Chương III - Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT” (Nhà thầu phải chuẩn bị sẵn sàng bản gốc để đối chiếu khi có yêu cầu trong quá trình đánh giá E-HSDT). |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 140.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Ba Vì. Địa chỉ: Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND huyện Ba Vì. Địa chỉ: Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và đầu tư Hà Nội. Địa chỉ: Khu liên cơ Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội. Số 258 Võ Chí Công, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Vì. Địa chỉ: Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
210 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường | 1 | - Có bằng đại học trở lên ngành xây dựng dân dụng- Có Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lĩnh vực giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng hạng III trở lên, còn hiệu lực đến thời điểm đóng thầu- Có Chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực;- Có chứng minh thư nhân dân hoặc thẻ căn cước công dân còn hiệu lực;- Kinh nghiệm trong công việc tương tự: Đã làm chỉ huy trưởng ít nhất 01 công trình tương tự gói thầu đang xét. Có xác nhận của Chủ đầu tư về kinh nghiệm Chỉ huy trưởng hoặc có tên trong biên bản nghiệm thu công trình (hạng mục công trình) xây dựng đưa vào sử dụng với vị trí là Chỉ huy trưởng công trình đóGhi chú:- Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ thời điểm tốt nghiệp đại học đến thời điểm đóng thầu.- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự được xác định theo kê khai (có tài liệu chứng minh).Các tài liệu kèm theo là scan từ bản gốc hoặc bản sao công chứng | 5 | 3 |
2 | Cán bộ kỹ thuật thi công | 3 | + 01 tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành xây dựng dân dụng:+ 01 tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành điện:+ 01 tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành cấp thoát nước- Bằng tốt nghiệp đại học.- Có Chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực- Có chứng minh thư nhân dân hoặc thẻ căn cước công dân còn hiệu lực;- Kinh nghiệm trong công việc tương tự: Đã tham gia ít nhất 01 công trình tương tự gói thầu đang xét với vị trí tương tự: Có tài liệu chứng minh là Quyết định giao nhiệm vụ của nhà thầu hoặc tài liệu pháp lý tương đương khácCác tài liệu kèm theo là scan từ bản gốc hoặc bản sao công chứng.Ghi chú:- Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ thời điểm tốt nghiệp đại học đến thời điểm đóng thầu.- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự được xác định theo kê khai (có tài liệu chứng minh). | 3 | 2 |
3 | Cán bộ thanh quyết toán | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành kinh tế xây dựng:- Có Chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực- Có chứng minh thư nhân dân hoặc thẻ căn cước công dân còn hiệu lực;- Kinh nghiệm trong công việc tương tự: Đã tham gia ít nhất 01 công trình tương tự gói thầu đang xét với vị trí tương tự: Có tài liệu chứng minh là Quyết định giao nhiệm vụ của nhà thầu hoặc tài liệu pháp lý tương đương khácCác tài liệu kèm theo là scan từ bản gốc hoặc bản sao công chứng.Ghi chú:- Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ thời điểm tốt nghiệp đại học đến thời điểm đóng thầu.- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự được xác định theo kê khai (có tài liệu chứng minh). | 3 | 2 |
4 | Cán bộ giám sát chất lượng | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành xây dựng.- Có Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lĩnh vực giám sát công trình dân dụng hạng III trở lên, còn hiệu lực.- Có Chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực- Có chứng nhân dân hoặc thẻ căn cước công dân- Kinh nghiệm trong công việc tương tự: Đã tham gia ít nhất 01 công trình tương tự gói thầu đang xét với vị trí tương tự. Tài liệu chứng minh kinh nghiệm trong các công việc tương tự: Quyết định giao nhiệm vụ của nhà thầu hoặc tài liệu pháp lý tương đương khácCác tài liệu kèm theo là scan từ bản gốc hoặc bản sao công chứng.Ghi chú:- Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ thời điểm tốt nghiệp đại học đến thời điểm đóng thầu.- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự được xác định theo kê khai (có tài liệu chứng minh). | 4 | 3 |
5 | Cán bộ phụ trách an toàn lao động | 1 | - i) Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành bảo hộ lao động hoặc;- ii) Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành xây dựng có chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động, còn hiệu lực:- Có chứng nhân dân hoặc thẻ căn cước công dânKinh nghiệm trong công việc tương tự: Đã làm cán bộ phụ trách an toàn, vệ sinh lao động ít nhất 01 công trình tương tự. Tài liệu chứng minh kinh nghiệm trong các công việc tương tự: Quyết định giao nhiệm vụ của nhà thầu hoặc tài liệu pháp lý tương đương khácCác tài liệu kèm theo là scan từ bản gốc hoặc bản sao công chứng.Ghi chú:- Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ thời điểm tốt nghiệp đại học đến thời điểm đóng thầu.- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự được xác định theo kê khai (có tài liệu chứng minh). | 3 | 2 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá cố định)
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá điều chỉnh)
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC: CẢI TẠO NHÀ LỚP HỌC 2 TẦNG 8 PHÒNG A | |||
1 | Tháo dỡ mái tôn | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 308,543 | m2 |
2 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 105,875 | m2 |
3 | Cạo rỉ các kết cấu thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 282,136 | m2 |
4 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,85 | m3 |
5 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2,598 | m3 |
6 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,85 | m3 |
7 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4,808 | m3 |
8 | Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 69,855 | m2 |
9 | Phá dỡ nền gạch lát cũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 524,253 | m2 |
10 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ, tường ngoài nhà (30%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 108,655 | m2 |
11 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ (70%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 253,528 | m2 |
12 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ, tường trong nhà (30%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 251,683 | m2 |
13 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 48,796 | m2 |
14 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ (70%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 587,26 | m2 |
15 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 145,493 | m2 |
16 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 749,959 | m2 |
17 | Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - sỏi, đá dăm các loại | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 45,585 | m3 |
18 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 45,585 | m3 |
19 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T, Tiếp 4km | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 45,585 | m3 |
20 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1,251 | m3 |
21 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,114 | 100m2 |
22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,089 | tấn |
23 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2,598 | m3 |
24 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 108,655 | m2 |
25 | Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 251,683 | m2 |
26 | Trát xà dầm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 23,881 | m2 |
27 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 48,796 | m2 |
28 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 362,183 | m2 |
29 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1.807,072 | m2 |
30 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600MM, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 493,928 | m2 |
31 | Quét sikatop 107 chống thấm mái, định mức 1.5kg/m2, quét 3 lớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 106,445 | m2 |
32 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 69,855 | m2 |
33 | Lợp mái che tường bằng tôn múi dày 0.45mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3,086 | 100m2 |
34 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 247,682 | m2 |
35 | Sản xuất lan can Inox | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,731 | tấn |
36 | Lắp dựng lan can Inox | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 46,559 | m2 |
37 | Chụp Inox D140 lắp đặt | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 30 | cái |
38 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 30,325 | m2 |
39 | SX cửa đi 2 cánh mở quay nhôm hệ 450 (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6.38mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 26,4 | m2 |
40 | SX cửa sổ 2 cánh lùa nhôm hệ 2600 (Việt pháp hoặc tương đương) , kính 6.38mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 24,96 | m2 |
41 | SX cửa sổ mở hất nhôm hệ 4400 (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6.38mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1,719 | m2 |
42 | Sản xuất vách kính nhôm hệ (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6,38mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 19,196 | m2 |
43 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 53,079 | m2 |
44 | Vách kính khung nhôm mặt tiền | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 19,196 | m2 |
45 | Tháo dỡ hệ thống điện nước cũ công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 5 | công |
46 | Lắp đặt đèn lớp học led tube CSLH/18x2W + cần treo thả | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 48 | bộ |
47 | Lắp đặt đèn chiếu bảng BD CSBA 120/18W + cần côn sơn gắn tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 16 | bộ |
48 | Lắp đặt đèn ốp trần D LN12 220/18W lắp nổi | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 20 | bộ |
49 | Lắp đặt đèn led gắn tường công suất 1x10W, 220V | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | bộ |
50 | Lắp đặt quạt trần cánh nhôm sải 1.4m - 1x75W/220V | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 32 | cái |
51 | Móc treo quạt trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 32 | cái |
52 | Lắp đặt quạt treo tường D450 công suất 1x50W/220V | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 24 | cái |
53 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc (Đế + mặt) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
54 | Lắp đặt công tắc - 3 hạt trên 1 công tắc (Đế + mặt) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | cái |
55 | Lắp đặt công tắc 10A-250V đảo chiều 1 hạt (Đế + mặt) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | cái |
56 | Lắp đặt ổ cắm đôi 16A - 250A, lắp âm tường (Đế + mặt) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 32 | cái |
57 | Lắp đặt ổ cắm đôi 16A - 250A, lắp nổi (Đế + mặt) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | cái |
58 | MCB 10A-1P, ICU=6kA | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 10 | cái |
59 | MCB 16A-1P, ICU =6kA | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | cái |
60 | MCB 20A-1P, ICU =6kA | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 16 | cái |
61 | MCB 32A-2P, ICU =6kA | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 16 | cái |
62 | MCCB 40A-3P, ICU =18kA | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3 | cái |
63 | MCCB 50A-3P, ICU =22kA | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
64 | Tủ điện nhựa chứa aptomat, module 8MCB lắp âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | hộp |
65 | Lắp đặt tủ điện kim loại kích thước 450x350x150 mm lắp âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | hộp |
66 | Lắp đặt tủ điện kim loại kích thước 550x400x200 mm lắp âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | hộp |
67 | Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x10mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | m |
68 | Dây dẫn Cu/PVC 1x6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 264 | m |
69 | Dây điện Cu/PVC - 1x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1.050 | m |
70 | Dây điện Cu/PVC - 1x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1.930 | m |
71 | Dây dẫn Cu/PVC 1x10mm2 . Dây tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | m |
72 | Dây dẫn Cu/PVC 1x6mm2 . Dây tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 132 | m |
73 | Dây điện Cu/PVC - 1x2.5mm2. Dây tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 525 | m |
74 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | m |
75 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 119 | m |
76 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 473 | m |
77 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 807 | m |
78 | Lắp đặt ống gen nhựa mềm PVC D16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 75 | m |
79 | Hộp chia ngả D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 70 | hộp |
80 | Hộp chia ngả D16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 140 | hộp |
81 | Lắp đặt hộp nối KT 235x235x80mm, lắp âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | hộp |
82 | Lắp đặt hộp nối KT 160x160x80mm, lắp âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 16 | hộp |
83 | Lắp đặt hộp nối KT 110x110x50mm, lắp âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 48 | hộp |
84 | Ống uPVC D60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,04 | 100m |
85 | Đào đất đặt dây chống sét có mở mái taluy, đất cấp II, tính 10% | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,75 | m3 |
86 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,068 | 100m3 |
87 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,076 | 100m3 |
88 | Lắp đặt kim thu sét d16, chiều dài kim 1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3 | cái |
89 | Gia công và đóng cọc tiếp đất L63x63x6, L=2.5m | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | cọc |
90 | Dây thu sét mái thép tròn D10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 135 | m |
91 | Dây điện CU/PVC 1x16mm2 (nối đất) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 10 | m |
92 | Thanh thép dẹt tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 15 | m |
93 | Chân bật gắn tường dây D10, L=150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 90 | cái |
94 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D90 CLASS 2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,64 | 100m |
95 | Lắp đăt chếch 135 uPVC D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 32 | cái |
96 | Cầu chắn rác DN80 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | cái |
97 | Măng sông nhựa uPVC D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 16 | cái |
98 | Đai thép giữ ống D90 dày 2.5x1.2 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 32 | cái |
99 | Vít nở nhựa M8 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 64 | cái |
100 | Lắp đặt bình C02-MT3-3Kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3 | cái |
101 | Lắp đặt bình MFZ4-ABC-4Kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3 | cái |
102 | Lắp đặt tiêu lệnh PCCC | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | cái |
103 | Lắp đặt nội quy PCCC | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | cái |
104 | Lắp đặt hộp đựng bình chữa cháy 600x500x180mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | hộp |
B | HẠNG MỤC: CẢI TẠO NHÀ HIỆU BỘ | |||
1 | Tháo dỡ mái tôn | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 314,752 | m2 |
2 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 187,75 | m2 |
3 | Tháo dỡ vách ngăn nhôm kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8,625 | m2 |
4 | Phá dỡ lan can, hoa sắt hiện trạng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 30,388 | m2 |
5 | Cạo rỉ các kết cấu thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 242,236 | m2 |
6 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,713 | m3 |
7 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 10,12 | m3 |
8 | Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 141,569 | m2 |
9 | Phá dỡ nền gạch lát cũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 545,018 | m2 |
10 | Tháo dỡ gạch thẻ ốp tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 26,197 | m2 |
11 | Tháo dỡ gạch ốp tường WC | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 70,358 | m2 |
12 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ, tường ngoài nhà (30%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 129,704 | m2 |
13 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ (70%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 302,643 | m2 |
14 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ, tường trong nhà (30%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 287,894 | m2 |
15 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 83,93 | m2 |
16 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ (70%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 671,753 | m2 |
17 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 211,628 | m2 |
18 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 754,27 | m2 |
19 | Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - sỏi, đá dăm các loại | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 55,259 | m3 |
20 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 55,259 | m3 |
21 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T, Tiếp 4km | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 55,259 | m3 |
22 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1,771 | m3 |
23 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1,588 | m3 |
24 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,146 | 100m2 |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,114 | tấn |
26 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 155,901 | m2 |
27 | Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 292,956 | m2 |
28 | Trát xà dầm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 30,306 | m2 |
29 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 83,93 | m2 |
30 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 458,544 | m2 |
31 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2.011,478 | m2 |
32 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600MM, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 512,776 | m2 |
33 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600mm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 154,39 | m2 |
34 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300mm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 33,364 | m2 |
35 | Lắp đặt trần nhôm Clip-in 600x600x0.8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 33,364 | m2 |
36 | Trần nhôm Clip-in 600x600x0.8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 33,364 | m2 |
37 | Ngâm nước xi măng chống thấm (định mức 5kg/m3) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 5,005 | m3 |
38 | Chống thấm sàn khu vệ sinh bằng Sikatop 107 (định mức 1.5kg/1m2) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 21,849 | m2 |
39 | Lắp đặt vách ngăn nhà vệ sinh bằng chất liệu Compact dày 12mm (Bao gồm cả phụ kiện đi kèm) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 33,676 | m2 |
40 | Khoét lỗ bàn đá | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | lỗ |
41 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4,096 | m2 |
42 | Sản xuất khung Inox đỡ bàn đá | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,043 | tấn |
43 | Lắp đặt khung đỡ bàn đá bằng Inox | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,043 | tấn |
44 | Quét sikatop 107 chống thấm mái, định mức 1.5kg/m2, quét 3 lớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 153,637 | m2 |
45 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 110,769 | m2 |
46 | Lợp mái che tường bằng tôn múi dày 0.45mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3,148 | 100m2 |
47 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,034 | tấn |
48 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1,44 | m2 |
49 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 244,18 | m2 |
50 | Sản xuất lan can Inox | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1,229 | tấn |
51 | Lắp dựng lan can Inox | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 78,51 | m2 |
52 | Chụp Inox D140 lắp đặt | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 50 | cái |
53 | SX cửa đi 2 cánh mở quay nhôm hệ 450 (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6.38mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 38,64 | m2 |
54 | SX cửa đi 1 cánh mở quay nhôm hệ 4400 (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6.38mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 7,82 | m2 |
55 | SX cửa sổ 2 cánh lùa nhôm hệ 2600 (Việt pháp hoặc tương đương) , kính 6.38mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 47,04 | m2 |
56 | SX cửa sổ mở hất nhôm hệ 4400 (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6.38mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1,44 | m2 |
57 | Sản xuất vách kính nhôm hệ (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6,38mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 32,835 | m2 |
58 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 94,94 | m2 |
59 | Vách kính khung nhôm mặt tiền | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 32,835 | m2 |
60 | Tháo dỡ hệ thống điện nước cũ công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 5 | công |
61 | Lắp đặt đèn lớp học led tube CSLH/18x2W + cần treo thả | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 10 | bộ |
62 | Lắp đặt đèn ốp trần LN12 170/12W lắp nổi | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 12 | bộ |
63 | Lắp đặt đèn ốp trần D LN12 220/18W lắp nổi | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 21 | bộ |
64 | Lắp đặt đèn led gắn tường công suất 1x10W, 220V | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | bộ |
65 | Lắp đặt các đèn led tube 2 bóng gắn nổi 2x18W | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 33 | bộ |
66 | Lắp đặt quạt trần cánh nhôm sải 1.4m - 1x75W/220V | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 28 | cái |
67 | Móc treo quạt trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 28 | cái |
68 | Lắt đặt quạt thông gió 1 chiều D250, công suất 30W lắp âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
69 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc (Đế + mặt) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
70 | Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc (Đế + mặt) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 13 | cái |
71 | Lắp đặt công tắc - 3 hạt trên 1 công tắc (Đế + mặt) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
72 | Lắp đặt công tắc 10A-250V đảo chiều 1 hạt (Đế + mặt) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | cái |
73 | Lắp đặt ổ cắm đôi 16A - 250A, lắp âm tường (Đế + mặt) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 47 | cái |
74 | MCB 10A-1P, ICU=6kA | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 12 | cái |
75 | MCB 16A-1P, ICU =6kA | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 11 | cái |
76 | MCB 20A-1P, ICU =6kA | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 14 | cái |
77 | MCB 25A-2P, ICU =6kA | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 14 | cái |
78 | MCB 32A-2P, ICU =6kA | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
79 | MCB 50A-2P, ICU =6kA | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | cái |
80 | MCCB 40A-3P, ICU =18kA | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3 | cái |
81 | MCCB 75A-3P, ICU =22kA | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
82 | Tủ điện nhựa chứa aptomat, module 8MCB lắp âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 10 | hộp |
83 | Lắp đặt tủ điện kim loại kích thước 450x350x150 mm lắp âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | hộp |
84 | Lắp đặt tủ điện kim loại kích thước 550x400x200 mm lắp âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | hộp |
85 | Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x10mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | m |
86 | Dây dẫn Cu/PVC 1x10mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 16 | m |
87 | Dây dẫn Cu/PVC 1x6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 44 | m |
88 | Dây dẫn Cu/PVC 1x4mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 230 | m |
89 | Dây điện Cu/PVC - 1x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 820 | m |
90 | Dây điện Cu/PVC - 1x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1.710 | m |
91 | Dây dẫn Cu/PVC 1x10mm2 . Dây tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 14 | m |
92 | Dây dẫn Cu/PVC 1x6mm2 . Dây tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 22 | m |
93 | Dây dẫn Cu/PVC 1x4mm2 . Dây tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 115 | m |
94 | Dây điện Cu/PVC - 1x2.5mm2. Dây tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 410 | m |
95 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | m |
96 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 7 | m |
97 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 123 | m |
98 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 370 | m |
99 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 725 | m |
100 | Lắp đặt ống gen nhựa mềm PVC D16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 45 | m |
101 | Hộp chia ngả D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 70 | hộp |
102 | Hộp chia ngả D16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 140 | hộp |
103 | Lắp đặt hộp nối KT 235x235x80mm, lắp âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | hộp |
104 | Lắp đặt hộp nối KT 160x160x80mm, lắp âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 16 | hộp |
105 | Lắp đặt hộp nối KT 110x110x50mm, lắp âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 46 | hộp |
106 | Ống uPVC D60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,035 | 100m |
107 | Đào đất đặt dây chống sét có mở mái taluy, đất cấp II, tính 10% | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,75 | m3 |
108 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,068 | 100m3 |
109 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,076 | 100m3 |
110 | Lắp đặt kim thu sét d16, chiều dài kim 1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3 | cái |
111 | Gia công và đóng cọc tiếp đất L63x63x6, L=2.5m | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | cọc |
112 | Dây thu sét mái thép tròn D10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 135 | m |
113 | Dây điện CU/PVC 1x16mm2 (nối đất) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 18 | m |
114 | Thanh thép dẹt tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 15 | m |
115 | Chân bật gắn tường dây D10, L=150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 90 | cái |
116 | Lắp đặt chậu xí bệt | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | bộ |
117 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | cái |
118 | Lắp đặt hộp đựng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | cái |
119 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | bộ |
120 | Bộ van xả tiểu nhấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | cái |
121 | Lắp đặt si phông | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | bộ |
122 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | bộ |
123 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | bộ |
124 | Lắp đặt si phông | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | bộ |
125 | Lắp đặt gương soi | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
126 | Lắp đặt kệ Inox | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
127 | Lắp đặt phễu thu Inox DN75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 12 | cái |
128 | Lắp đặt vòi rửa tay gạt D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | bộ |
129 | Lắp đặt van phao điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
130 | Lắp đặt ống PPR D50 cấp nước lạnh PN10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,01 | 100m |
131 | Lắp đặt ống PPR D40 cấp nước lạnh PN10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,11 | 100m |
132 | Lắp đặt ống PPR D32 cấp nước lạnh PN10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,2 | 100m |
133 | Lắp đặt ống PPR D25 cấp nước lạnh PN10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,27 | 100m |
134 | Lắp đặt ống PPR cấp nước lạnh PN10 D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,3 | 100m |
135 | Van chặn PPR D50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
136 | Van chặn PPR D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 5 | cái |
137 | Lắp đặt côn nhựa PPR D50x40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
138 | Lắp đặt côn nhựa PPR D40x32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
139 | Lắp đặt côn nhựa PPR D32x25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
140 | Lắp đặt côn nhựa PPR D25x20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
141 | Lắp đặt cút nhựa PPR D40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3 | cái |
142 | Lắp đặt cút nhựa PPR D32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | cái |
143 | Lắp đặt cút nhựa PPR D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 12 | cái |
144 | Lắp đặt cút nhựa PPR D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | cái |
145 | Cút nhựa ren trong PPR D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 24 | cái |
146 | Lắp đặt chếch nhựa PPR D50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
147 | Lắp đặt Tê lệch nhựa PPR D40x25, (NC,M*1,5) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3 | cái |
148 | Lắp đặt Tê lệch nhựa PPR D32x25, (NC,M*1,5) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
149 | Lắp đặt Tê lệch nhựa PPR D25x20, (NC,M*1,5) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 20 | cái |
150 | Lắp đặt Tê nhựa PPR ren trong D25x20, (NC,M*1,5) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | cái |
151 | Lắp đặt tê đều thép tráng kẽm D15x15 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
152 | Rắc co nhựa PPR D50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
153 | Rắc co nhựa PPR D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
154 | Lắp nút bịt nhựa PPR D32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
155 | Lắp nút bịt nhựa PPR D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
156 | Lắp nút bịt nhựa PPR D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 28 | cái |
157 | Lắp đặt kép tráng kẽm D40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
158 | Lắp đặt kép tráng kẽm D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
159 | Lắp đặt kép Inox D15 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 32 | cái |
160 | Măng sông PPR D40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3 | cái |
161 | Măng sông PPR D32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 5 | cái |
162 | Măng sông PPR D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 7 | cái |
163 | Măng sông PPR D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | cái |
164 | Dây nối mềm D15 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 16 | cái |
165 | Dây dẫn CU/PVC/PVC 2x2.5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 20 | m |
166 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 20 | m |
167 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D110 Class 2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,34 | 100m |
168 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D90 Class 2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,15 | 100m |
169 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D75 Class 2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,48 | 100m |
170 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D60 Class 2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,22 | 100m |
171 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D42 Class 2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,2 | 100m |
172 | Lắp đăt chếch 135 uPVC D110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 15 | cái |
173 | Lắp đăt chếch 135 uPVC D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
174 | Lắp đăt chếch 135 uPVC D75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 43 | cái |
175 | Lắp đăt chếch 135 uPVC D42 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 26 | cái |
176 | Lắp đăt cút nhựa uPVC D75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | cái |
177 | Lắp đăt cút nhựa uPVC D60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 7 | cái |
178 | Lắp đăt cút nhựa uPVC D42 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 48 | cái |
179 | Y nhựa uPVC D110/110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 7 | cái |
180 | Y nhựa PVC D75/75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 17 | cái |
181 | Y nhựa PVC D42/75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 11 | cái |
182 | Y nhựa PVC D75/90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
183 | Tê nhựa uPVC D110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
184 | Tê nhựa uPVC D60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3 | cái |
185 | Tê thu nhựa uPVC D110/60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | cái |
186 | Tê thu nhựa uPVC D75/60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
187 | Tê kiểm tra uPVC D110 (NC*1,5) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | cái |
188 | Tê kiểm tra uPVC D90 (NC*1,5) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | cái |
189 | Bịt thông tắc uPVC D110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | cái |
190 | Bịt thông tắc uPVC D75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 7 | cái |
191 | Măng sông nhựa uPVC D110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 9 | cái |
192 | Măng sông nhựa uPVC D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
193 | Măng sông nhựa uPVC D75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 12 | cái |
194 | Măng sông nhựa uPVC D60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | cái |
195 | Măng sông nhựa uPVC D42 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 5 | cái |
196 | Xi phong uPVC D75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 12 | cái |
197 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D90 CLASS 2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,6 | 100m |
198 | Lắp đăt chếch 135 uPVC D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 24 | cái |
199 | Cầu chắn rác DN80 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | cái |
200 | Đai thép giữ ống D90 dày 2.5x1.2 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 30 | cái |
201 | Vít nở nhựa M8 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 60 | cái |
202 | Lắp đặt bình C02-MT3-3Kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | cái |
203 | Lắp đặt bình MFZ4-ABC-4Kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | cái |
204 | Lắp đặt tiêu lệnh PCCC | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
205 | Lắp đặt nội quy PCCC | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
206 | Lắp đặt hộp đựng bình chữa cháy 600x500x180mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | hộp |
C | HẠNG MỤC: CẢI TẠO NHÀ LỚP HỌC 2 TẦNG 8 PHÒNG B | |||
1 | Tháo dỡ mái tôn | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 357,86 | m2 |
2 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 197,45 | m2 |
3 | Phá dỡ lan can, hoa sắt hiện trạng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 32,596 | m2 |
4 | Cạo rỉ các kết cấu thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 273,132 | m2 |
5 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2,449 | m3 |
6 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1,654 | m3 |
7 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8,873 | m3 |
8 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6,115 | m3 |
9 | Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 117,548 | m2 |
10 | Phá dỡ nền gạch lát cũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 622,458 | m2 |
11 | Tháo dỡ gạch thẻ ốp tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 72,469 | m2 |
12 | Tháo dỡ gạch ốp tường WC | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 109,848 | m2 |
13 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ, tường ngoài nhà (30%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 142,852 | m2 |
14 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ (70%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 333,321 | m2 |
15 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ, tường trong nhà (30%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 302,731 | m2 |
16 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 99,572 | m2 |
17 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ (70%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 706,372 | m2 |
18 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 219,434 | m2 |
19 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 904,334 | m2 |
20 | Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - sỏi, đá dăm các loại | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 70,113 | m3 |
21 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 70,113 | m3 |
22 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T, Tiếp 4km | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 70,113 | m3 |
23 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1,502 | m3 |
24 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2,003 | m3 |
25 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,183 | 100m2 |
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,143 | tấn |
27 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 215,321 | m2 |
28 | Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 302,731 | m2 |
29 | Trát xà dầm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 38,241 | m2 |
30 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 99,572 | m2 |
31 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 548,642 | m2 |
32 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2.220,444 | m2 |
33 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600MM, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 574,768 | m2 |
34 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600mm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 183,63 | m2 |
35 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300mm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 50,24 | m2 |
36 | Lắp đặt trần nhôm Clip-in 600x600x0.8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 50,24 | m2 |
37 | Trần nhôm Clip-in 600x600x0.8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 50,24 | m2 |
38 | Ngâm nước xi măng chống thấm (định mức 5kg/m3) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 7,536 | m3 |
39 | Chống thấm sàn khu vệ sinh bằng Sikatop 107 (định mức 1.5kg/1m2) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 31,292 | m2 |
40 | Lắp đặt vách ngăn nhà vệ sinh bằng chất liệu Compact dày 12mm (Bao gồm cả phụ kiện đi kèm) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 41,392 | m2 |
41 | Khoét lỗ bàn đá | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | lỗ |
42 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6,4 | m2 |
43 | Sản xuất khung Inox đỡ bàn đá | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,067 | tấn |
44 | Lắp đặt khung đỡ bàn đá bằng Inox | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,067 | tấn |
45 | Quét sikatop 107 chống thấm mái, định mức 1.5kg/m2, quét 3 lớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 163,79 | m2 |
46 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 117,548 | m2 |
47 | Lợp mái che tường bằng tôn múi dày 0.45mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3,617 | 100m2 |
48 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 273,132 | m2 |
49 | Sản xuất lan can Inox | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1,531 | tấn |
50 | Lắp dựng lan can Inox | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 98,221 | m2 |
51 | Chụp Inox D140 lắp đặt | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 38 | cái |
52 | SX cửa đi 2 cánh mở quay nhôm hệ 450 (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6.38mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 41,28 | m2 |
53 | SX cửa đi 1 cánh mở quay nhôm hệ 4400 (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6.38mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 7,92 | m2 |
54 | SX cửa sổ 2 cánh lùa nhôm hệ 2600 (Việt pháp hoặc tương đương) , kính 6.38mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 48 | m2 |
55 | SX cửa sổ mở hất nhôm hệ 4400 (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6.38mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4,41 | m2 |
56 | Sản xuất vách kính nhôm hệ (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6,38mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 20,16 | m2 |
57 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 101,61 | m2 |
58 | Vách kính khung nhôm mặt tiền | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 20,16 | m2 |
59 | Tháo dỡ hệ thống điện nước cũ công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 5 | công |
60 | Lắp đặt đèn lớp học led tube CSLH/18x2W + cần treo thả | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 48 | bộ |
61 | Lắp đặt đèn chiếu bảng BD CSBA 120/18W + cần côn sơn gắn tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 16 | bộ |
62 | Lắp đặt đèn ốp trần LN12 170/12W lắp nổi | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 12 | bộ |
63 | Lắp đặt đèn ốp trần D LN12 220/18W lắp nổi | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 22 | bộ |
64 | Lắp đặt đèn led gắn tường công suất 1x10W, 220V | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | bộ |
65 | Lắp đặt quạt trần cánh nhôm sải 1.4m - 1x75W/220V | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 32 | cái |
66 | Móc treo quạt trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 32 | cái |
67 | Lắp đặt quạt treo tường D450 công suất 1x50W/220V | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 24 | cái |
68 | Lắt đặt quạt thông gió 1 chiều D250, công suất 30W lắp âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
69 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc (Đế + mặt) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
70 | Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc (Đế + mặt) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
71 | Lắp đặt công tắc - 3 hạt trên 1 công tắc (Đế + mặt) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | cái |
72 | Lắp đặt công tắc 10A-250V đảo chiều 1 hạt (Đế + mặt) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | cái |
73 | Lắp đặt ổ cắm đôi 16A - 250A, lắp âm tường (Đế + mặt) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 32 | cái |
74 | Lắp đặt ổ cắm đôi 16A - 250A, lắp nổi (Đế + mặt) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | cái |
75 | MCB 10A-1P, ICU=6kA | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 10 | cái |
76 | MCB 16A-1P, ICU =6kA | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | cái |
77 | MCB 20A-1P, ICU =6kA | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 16 | cái |
78 | MCB 32A-2P, ICU =6kA | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 16 | cái |
79 | MCCB 40A-3P, ICU =18kA | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3 | cái |
80 | MCCB 50A-3P, ICU =22kA | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
81 | Tủ điện nhựa chứa aptomat, module 8MCB lắp âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | hộp |
82 | Lắp đặt tủ điện kim loại kích thước 450x350x150 mm lắp âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | hộp |
83 | Lắp đặt tủ điện kim loại kích thước 550x400x200 mm lắp âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | hộp |
84 | Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x10mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | m |
85 | Dây dẫn Cu/PVC 1x6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 264 | m |
86 | Dây điện Cu/PVC - 1x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1.050 | m |
87 | Dây điện Cu/PVC - 1x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2.200 | m |
88 | Dây dẫn Cu/PVC 1x10mm2 . Dây tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | m |
89 | Dây dẫn Cu/PVC 1x6mm2 . Dây tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 132 | m |
90 | Dây điện Cu/PVC - 1x2.5mm2. Dây tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 525 | m |
91 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | m |
92 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 119 | m |
93 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 473 | m |
94 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 890 | m |
95 | Lắp đặt ống gen nhựa mềm PVC D16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 100 | m |
96 | Hộp chia ngả D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 70 | hộp |
97 | Hộp chia ngả D16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 140 | hộp |
98 | Lắp đặt hộp nối KT 235x235x80mm, lắp âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | hộp |
99 | Lắp đặt hộp nối KT 160x160x80mm, lắp âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 16 | hộp |
100 | Lắp đặt hộp nối KT 110x110x50mm, lắp âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 48 | hộp |
101 | Ống uPVC D60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,04 | 100m |
102 | Đào đất đặt dây chống sét có mở mái taluy, đất cấp II, tính 10% | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,75 | m3 |
103 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,068 | 100m3 |
104 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,076 | 100m3 |
105 | Lắp đặt kim thu sét d16, chiều dài kim 1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3 | cái |
106 | Gia công và đóng cọc tiếp đất L63x63x6, L=2.5m | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | cọc |
107 | Dây thu sét mái thép tròn D10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 85 | m |
108 | Dây điện CU/PVC 1x16mm2 (nối đất) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 10 | m |
109 | Thanh thép dẹt tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 15 | m |
110 | Chân bật gắn tường dây D10, L=150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 57 | cái |
111 | Lắp đặt chậu xí bệt | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | bộ |
112 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | cái |
113 | Lắp đặt hộp đựng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | cái |
114 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | bộ |
115 | Bộ van xả tiểu nhấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | cái |
116 | Lắp đặt si phông | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | bộ |
117 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | bộ |
118 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | bộ |
119 | Lắp đặt si phông | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | bộ |
120 | Lắp đặt gương soi | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | cái |
121 | Lắp đặt kệ Inox | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | cái |
122 | Lắp đặt phễu thu Inox DN75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 12 | cái |
123 | Lắp đặt vòi rửa tay gạt D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | bộ |
124 | Lắp đặt van phao điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
125 | Lắp đặt ống PPR D50 cấp nước lạnh PN10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,01 | 100m |
126 | Lắp đặt ống PPR D40 cấp nước lạnh PN10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,11 | 100m |
127 | Lắp đặt ống PPR D32 cấp nước lạnh PN10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,2 | 100m |
128 | Lắp đặt ống PPR D25 cấp nước lạnh PN10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,27 | 100m |
129 | Lắp đặt ống PPR cấp nước lạnh PN10 D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,3 | 100m |
130 | Van chặn PPR D50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
131 | Van chặn PPR D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 5 | cái |
132 | Lắp đặt côn nhựa PPR D50x40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
133 | Lắp đặt côn nhựa PPR D40x32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
134 | Lắp đặt côn nhựa PPR D32x25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
135 | Lắp đặt côn nhựa PPR D25x20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
136 | Lắp đặt cút nhựa PPR D40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3 | cái |
137 | Lắp đặt cút nhựa PPR D32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | cái |
138 | Lắp đặt cút nhựa PPR D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 12 | cái |
139 | Lắp đặt cút nhựa PPR D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | cái |
140 | Cút nhựa ren trong PPR D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 24 | cái |
141 | Lắp đặt chếch nhựa PPR D50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
142 | Lắp đặt Tê lệch nhựa PPR D40x25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3 | cái |
143 | Lắp đặt Tê lệch nhựa PPR D32x25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
144 | Lắp đặt Tê lệch nhựa PPR D25x20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 20 | cái |
145 | Lắp đặt Tê nhựa PPR ren trong D25x20) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
146 | Lắp đặt tê đều thép tráng kẽm D15x15 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | cái |
147 | Rắc co nhựa PPR D50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
148 | Rắc co nhựa PPR D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
149 | Lắp nút bịt nhựa PPR D32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
150 | Lắp nút bịt nhựa PPR D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
151 | Lắp nút bịt nhựa PPR D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 28 | cái |
152 | Lắp đặt kép tráng kẽm D40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
153 | Lắp đặt kép tráng kẽm D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
154 | Lắp đặt kép Inox D15 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 32 | cái |
155 | Măng sông PPR D40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3 | cái |
156 | Măng sông PPR D32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 5 | cái |
157 | Măng sông PPR D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 7 | cái |
158 | Măng sông PPR D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | cái |
159 | Dây nối mềm D15 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 16 | cái |
160 | Dây dẫn CU/PVC/PVC 2x2.5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 20 | m |
161 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 20 | m |
162 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D110 Class 2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,34 | 100m |
163 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D90 Class 2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,15 | 100m |
164 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D75 Class 2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,48 | 100m |
165 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D60 Class 2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,22 | 100m |
166 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D42 Class 2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,2 | 100m |
167 | Lắp đăt chếch 135 uPVC D110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 15 | cái |
168 | Lắp đăt chếch 135 uPVC D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
169 | Lắp đăt chếch 135 uPVC D75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 43 | cái |
170 | Lắp đăt chếch 135 uPVC D42 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 26 | cái |
171 | Lắp đăt cút nhựa uPVC D75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | cái |
172 | Lắp đăt cút nhựa uPVC D60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 7 | cái |
173 | Lắp đăt cút nhựa uPVC D42 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 48 | cái |
174 | Y nhựa uPVC D110/110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 7 | cái |
175 | Y nhựa PVC D75/75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 17 | cái |
176 | Y nhựa PVC D42/75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 11 | cái |
177 | Y nhựa PVC D75/90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
178 | Tê nhựa uPVC D110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
179 | Tê nhựa uPVC D60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3 | cái |
180 | Tê thu nhựa uPVC D110/60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | cái |
181 | Tê thu nhựa uPVC D75/60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
182 | Tê kiểm tra uPVC D110 (NC*1,5) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | cái |
183 | Tê kiểm tra uPVC D90 (NC*1,5) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | cái |
184 | Bịt thông tắc uPVC D110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | cái |
185 | Bịt thông tắc uPVC D75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 7 | cái |
186 | Măng sông nhựa uPVC D110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 9 | cái |
187 | Măng sông nhựa uPVC D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
188 | Măng sông nhựa uPVC D75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 12 | cái |
189 | Măng sông nhựa uPVC D60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | cái |
190 | Măng sông nhựa uPVC D42 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 5 | cái |
191 | Xi phong uPVC D75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 12 | cái |
192 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D90 CLASS 2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,68 | 100m |
193 | Lắp đăt chếch 135 uPVC D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 32 | cái |
194 | Cầu chắn rác DN80 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | cái |
195 | Đai thép giữ ống D90 dày 2.5x1.2 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 34 | cái |
196 | Vít nở nhựa M8 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 68 | cái |
197 | Lắp đặt bình C02-MT3-3Kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | cái |
198 | Lắp đặt bình MFZ4-ABC-4Kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | cái |
199 | Lắp đặt tiêu lệnh PCCC | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
200 | Lắp đặt nội quy PCCC | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
201 | Lắp đặt hộp đựng bình chữa cháy 600x500x180mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | hộp |
D | HẠNG MỤC: CẢI TẠO NHÀ LỚP HỌC BỘ MÔN | |||
1 | Tháo dỡ mái tôn | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 367,322 | m2 |
2 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 190,58 | m2 |
3 | Tháo dỡ vách ngăn nhôm kích | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 7,25 | m2 |
4 | Phá dỡ lan can, hoa sắt hiện trạng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 32,434 | m2 |
5 | Cạo rỉ các kết cấu thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 243,208 | m2 |
6 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1,135 | m3 |
7 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,66 | m3 |
8 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8,913 | m3 |
9 | Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 90,601 | m2 |
10 | Phá dỡ nền gạch lát cũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 635,748 | m2 |
11 | Tháo dỡ gạch thẻ ốp tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 32,322 | m2 |
12 | Tháo dỡ gạch ốp tường WC | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 144,276 | m2 |
13 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ, tường ngoài nhà (30%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 131,868 | m2 |
14 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ (70%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 307,692 | m2 |
15 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ, tường trong nhà (30%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 249,605 | m2 |
16 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ, tường trong nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 83,248 | m2 |
17 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ (70%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 582,412 | m2 |
18 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 184,648 | m2 |
19 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 893,651 | m2 |
20 | Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - sỏi, đá dăm các loại | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 59,805 | m3 |
21 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 59,805 | m3 |
22 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T, Tiếp 4km | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 59,805 | m3 |
23 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1,263 | m3 |
24 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1,791 | m3 |
25 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,162 | 100m2 |
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,128 | tấn |
27 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 164,19 | m2 |
28 | Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 249,605 | m2 |
29 | Trát xà dầm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 34,196 | m2 |
30 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 83,248 | m2 |
31 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 471,882 | m2 |
32 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1.980,531 | m2 |
33 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600MM, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 591,186 | m2 |
34 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600mm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 183,66 | m2 |
35 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300mm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 47,228 | m2 |
36 | Lắp đặt trần nhôm Clip-in 600x600x0.8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 47,228 | m2 |
37 | Trần nhôm Clip-in 600x600x0.8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 47,228 | m2 |
38 | Ngâm nước xi măng chống thấm (định mức 5kg/m3) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 7,085 | m3 |
39 | Chống thấm sàn khu vệ sinh bằng Sikatop 107 (định mức 1.5kg/1m2) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 29,757 | m2 |
40 | Lắp đặt vách ngăn nhà vệ sinh bằng chất liệu Compact dày 12mm (Bao gồm cả phụ kiện đi kèm) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 36,444 | m2 |
41 | Khoét lỗ bàn đá | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | lỗ |
42 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6,688 | m2 |
43 | Sản xuất khung Inox đỡ bàn đá | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,069 | tấn |
44 | Lắp đặt khung đỡ bàn đá bằng Inox | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,069 | tấn |
45 | Quét sikatop 107 chống thấm mái, định mức 1.5kg/m2, quét 3 lớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 132,341 | m2 |
46 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 90,601 | m2 |
47 | Lợp mái che tường bằng tôn múi dày 0.45mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3,673 | 100m2 |
48 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,034 | tấn |
49 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1,44 | m2 |
50 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 245,152 | m2 |
51 | Sản xuất lan can Inox | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1,367 | tấn |
52 | Lắp dựng lan can Inox | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 87,39 | m2 |
53 | Chụp Inox D140 lắp đặt | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 50 | cái |
54 | SX cửa đi 2 cánh mở quay nhôm hệ 450 (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6.38mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 33,12 | m2 |
55 | SX cửa đi 1 cánh mở quay nhôm hệ 4400 (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6.38mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8,28 | m2 |
56 | SX cửa sổ 2 cánh lùa nhôm hệ 2600 (Việt pháp hoặc tương đương) , kính 6.38mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 20,16 | m2 |
57 | SX cửa sổ 4 cánh lùa nhôm hệ 2600 (Việt pháp hoặc tương đương) , kính 6.38mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 30,24 | m2 |
58 | SX cửa sổ mở hất nhôm hệ 4400 (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6.38mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1,44 | m2 |
59 | Sản xuất vách kính nhôm hệ (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6,38mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 31,55 | m2 |
60 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 93,24 | m2 |
61 | Vách kính khung nhôm mặt tiền | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 31,55 | m2 |
62 | Tháo dỡ hệ thống điện nước cũ công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 5 | công |
63 | Lắp đặt đèn lớp học led tube CSLH/18x2W + cần treo thả | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 36 | bộ |
64 | Lắp đặt đèn chiếu bảng BD CSBA 120/18W + cần côn sơn gắn tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 12 | bộ |
65 | Lắp đặt đèn ốp trần LN12 170/12W lắp nổi | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 12 | bộ |
66 | Lắp đặt đèn ốp trần D LN12 220/18W lắp nổi | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 23 | bộ |
67 | Lắp đặt đèn led gắn tường công suất 1x10W, 220V | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | bộ |
68 | Lắp đặt quạt trần cánh nhôm sải 1.4m - 1x75W/220V | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 24 | cái |
69 | Móc treo quạt trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 24 | cái |
70 | Lắp đặt quạt treo tường D450 công suất 1x50W/220V | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 18 | cái |
71 | Lắt đặt quạt thông gió 1 chiều D250, công suất 30W lắp âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
72 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc (Đế + mặt) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
73 | Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc (Đế + mặt) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
74 | Lắp đặt công tắc - 3 hạt trên 1 công tắc (Đế + mặt) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | cái |
75 | Lắp đặt công tắc 10A-250V đảo chiều 1 hạt (Đế + mặt) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | cái |
76 | Lắp đặt ổ cắm đôi 16A - 250A, lắp âm tường (Đế + mặt) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 24 | cái |
77 | Lắp đặt ổ cắm đôi 16A - 250A, lắp nổi (Đế + mặt) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | cái |
78 | Lắp đặt ổ cắm đôi 16A - 250A, lắp âm sàn | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 20 | cái |
79 | MCB 10A-1P, ICU=6kA | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | cái |
80 | MCB 16A-1P, ICU =6kA | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 10 | cái |
81 | MCB 20A-1P, ICU =6kA | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 12 | cái |
82 | MCB 32A-2P, ICU =6kA | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 10 | cái |
83 | MCB 25A-3P, ICU =6kA | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | cái |
84 | MCB 32A-3P, ICU =6kA | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | cái |
85 | MCCB 40A-3P, ICU =22kA | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
86 | MCCB 100A-3P, ICU =22kA | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
87 | Tủ điện nhựa chứa aptomat, module 8MCB lắp âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | hộp |
88 | Lắp đặt tủ điện kim loại kích thước 450x350x150 mm lắp âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | hộp |
89 | Lắp đặt tủ điện kim loại kích thước 550x400x200 mm lắp âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | hộp |
90 | Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | m |
91 | Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x4mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 20 | m |
92 | Dây dẫn Cu/PVC 1x6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 184 | m |
93 | Dây điện Cu/PVC - 1x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 974 | m |
94 | Dây điện Cu/PVC - 1x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2.114 | m |
95 | Dây dẫn Cu/PVC 1x6mm2 . Dây tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | m |
96 | Dây dẫn Cu/PVC 1x4mm2 . Dây tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 20 | m |
97 | Dây điện Cu/PVC - 1x2.5mm2. Dây tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 487 | m |
98 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | m |
99 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 100 | m |
100 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 438 | m |
101 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 880 | m |
102 | Lắp đặt ống gen nhựa mềm PVC D16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 76 | m |
103 | Hộp chia ngả D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 60 | hộp |
104 | Hộp chia ngả D16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 120 | hộp |
105 | Lắp đặt hộp nối KT 235x235x80mm, lắp âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | hộp |
106 | Lắp đặt hộp nối KT 160x160x80mm, lắp âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 12 | hộp |
107 | Lắp đặt hộp nối KT 110x110x50mm, lắp âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 36 | hộp |
108 | Ống uPVC D60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,03 | 100m |
109 | Đào đất đặt dây chống sét có mở mái taluy, đất cấp II, tính 10% | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,75 | m3 |
110 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,068 | 100m3 |
111 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,076 | 100m3 |
112 | Lắp đặt kim thu sét d16, chiều dài kim 1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3 | cái |
113 | Gia công và đóng cọc tiếp đất L63x63x6, L=2.5m | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | cọc |
114 | Dây thu sét mái thép tròn D10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 145 | m |
115 | Dây điện CU/PVC 1x16mm2 (nối đất) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 12 | m |
116 | Thanh thép dẹt tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 15 | m |
117 | Chân bật gắn tường dây D10, L=150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 97 | cái |
118 | Lắp đặt chậu xí bệt | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | bộ |
119 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | cái |
120 | Lắp đặt hộp đựng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | cái |
121 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | bộ |
122 | Bộ van xả tiểu nhấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | cái |
123 | Lắp đặt si phông | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | bộ |
124 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | bộ |
125 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | bộ |
126 | Lắp đặt si phông | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | bộ |
127 | Lắp đặt gương soi | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | cái |
128 | Lắp đặt kệ Inox | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | cái |
129 | Lắp đặt phễu thu Inox DN75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 12 | cái |
130 | Lắp đặt vòi rửa tay gạt D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | bộ |
131 | Lắp đặt van phao điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
132 | Lắp đặt ống PPR D50 cấp nước lạnh PN10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,01 | 100m |
133 | Lắp đặt ống PPR D40 cấp nước lạnh PN10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,15 | 100m |
134 | Lắp đặt ống PPR D32 cấp nước lạnh PN10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,25 | 100m |
135 | Lắp đặt ống PPR D25 cấp nước lạnh PN10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,27 | 100m |
136 | Lắp đặt ống PPR cấp nước lạnh PN10 D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,29 | 100m |
137 | Van chặn PPR D50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
138 | Van chặn PPR D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 5 | cái |
139 | Lắp đặt côn nhựa PPR D50x40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
140 | Lắp đặt côn nhựa PPR D40x32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
141 | Lắp đặt côn nhựa PPR D32x25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
142 | Lắp đặt côn nhựa PPR D25x20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
143 | Lắp đặt cút nhựa PPR D40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3 | cái |
144 | Lắp đặt cút nhựa PPR D32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | cái |
145 | Lắp đặt cút nhựa PPR D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | cái |
146 | Lắp đặt cút nhựa PPR D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | cái |
147 | Cút nhựa ren trong PPR D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 24 | cái |
148 | Lắp đặt chếch nhựa PPR D50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
149 | Lắp đặt Tê lệch nhựa PPR D40x25, (NC,M*1,5) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3 | cái |
150 | Lắp đặt Tê lệch nhựa PPR D32x25, (NC,M*1,5) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
151 | Lắp đặt Tê lệch nhựa PPR D25x20, (NC,M*1,5) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 20 | cái |
152 | Lắp đặt Tê nhựa PPR ren trong D25x20, (NC,M*1,5) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
153 | Lắp đặt tê đều thép tráng kẽm D15x15 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | cái |
154 | Rắc co nhựa PPR D50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
155 | Rắc co nhựa PPR D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
156 | Lắp nút bịt nhựa PPR D32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
157 | Lắp nút bịt nhựa PPR D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
158 | Lắp nút bịt nhựa PPR D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 28 | cái |
159 | Lắp đặt kép tráng kẽm D40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
160 | Lắp đặt kép tráng kẽm D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
161 | Lắp đặt kép Inox D15 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 32 | cái |
162 | Măng sông PPR D40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
163 | Măng sông PPR D32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 7 | cái |
164 | Măng sông PPR D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 7 | cái |
165 | Măng sông PPR D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | cái |
166 | Dây nối mềm D15 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 16 | cái |
167 | Dây dẫn CU/PVC/PVC 2x2.5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 20 | m |
168 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 20 | m |
169 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D110 Class 2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,36 | 100m |
170 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D90 Class 2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,15 | 100m |
171 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D75 Class 2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,51 | 100m |
172 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D60 Class 2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,2 | 100m |
173 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D42 Class 2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,2 | 100m |
174 | Lắp đăt chếch 135 uPVC D110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 14 | cái |
175 | Lắp đăt chếch 135 uPVC D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
176 | Lắp đăt chếch 135 uPVC D75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 40 | cái |
177 | Lắp đăt chếch 135 uPVC D42 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 27 | cái |
178 | Lắp đăt cút nhựa uPVC D75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | cái |
179 | Lắp đăt cút nhựa uPVC D60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | cái |
180 | Lắp đăt cút nhựa uPVC D42 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 48 | cái |
181 | Y nhựa uPVC D110/110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 7 | cái |
182 | Y nhựa PVC D75/75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 16 | cái |
183 | Y nhựa uPVC D110/42 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 5 | cái |
184 | Y nhựa PVC D42/75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | cái |
185 | Y nhựa PVC D75/90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
186 | Tê nhựa uPVC D110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
187 | Tê nhựa uPVC D60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3 | cái |
188 | Tê thu nhựa uPVC D110/60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | cái |
189 | Tê thu nhựa uPVC D75/60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
190 | Tê kiểm tra uPVC D110 (NC*1,5) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | cái |
191 | Tê kiểm tra uPVC D90 (NC*1,5) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | cái |
192 | Bịt thông tắc uPVC D110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | cái |
193 | Bịt thông tắc uPVC D75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | cái |
194 | Măng sông nhựa uPVC D110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 9 | cái |
195 | Măng sông nhựa uPVC D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
196 | Măng sông nhựa uPVC D75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 13 | cái |
197 | Măng sông nhựa uPVC D60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 5 | cái |
198 | Măng sông nhựa uPVC D42 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 5 | cái |
199 | Xi phong uPVC D75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 12 | cái |
200 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D90 CLASS 2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,64 | 100m |
201 | Lắp đăt chếch 135 uPVC D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 32 | cái |
202 | Cầu chắn rác DN80 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | cái |
203 | Đai thép giữ ống D90 dày 2.5x1.2 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 32 | cái |
204 | Vít nở nhựa M8 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 64 | cái |
205 | Lắp đặt bình C02-MT3-3Kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | cái |
206 | Lắp đặt bình MFZ4-ABC-4Kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | cái |
207 | Lắp đặt tiêu lệnh PCCC | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
208 | Lắp đặt nội quy PCCC | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
209 | Lắp đặt hộp đựng bình chữa cháy 600x500x180mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | hộp |
E | HẠNG MỤC: CẢI TẠO NHÀ ĐA NĂNG | |||
1 | Tháo dỡ mái tôn | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 426,542 | m2 |
2 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 78,28 | m2 |
3 | Tháo dỡ vách ngăn nhôm kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3,6 | m2 |
4 | Tháo dỡ trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 319,002 | m2 |
5 | Cạo rỉ các kết cấu thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 285,3 | m2 |
6 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,458 | m3 |
7 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,253 | m3 |
8 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2,068 | m3 |
9 | Phá dỡ nền gạch lát cũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 178,203 | m2 |
10 | Phá dỡ nền gạch lát gỗ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 217,75 | m2 |
11 | Tháo dỡ gạch thẻ ốp tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 65,661 | m2 |
12 | Tháo dỡ gạch ốp tường WC | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 58,428 | m2 |
13 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ, tường ngoài nhà (50%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 259,329 | m2 |
14 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ (50%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 259,329 | m2 |
15 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ, tường trong nhà (50%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 381,563 | m2 |
16 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ (50%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 381,563 | m2 |
17 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 47,784 | m2 |
18 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 44,193 | m2 |
19 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 67,128 | m2 |
20 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần 50% | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 67,128 | m2 |
21 | Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - sỏi, đá dăm các loại | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 30,528 | m3 |
22 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 30,528 | m3 |
23 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T, Tiếp 4km | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 30,528 | m3 |
24 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1,099 | m3 |
25 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,1 | 100m2 |
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,098 | tấn |
27 | Gia công xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,95 | tấn |
28 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,95 | tấn |
29 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 80,638 | m2 |
30 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 16,898 | m3 |
31 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 324,99 | m2 |
32 | Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 381,563 | m2 |
33 | Trát xà dầm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 69,44 | m2 |
34 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 47,784 | m2 |
35 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 584,319 | m2 |
36 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 991,671 | m2 |
37 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 5,167 | m3 |
38 | Lát nền gạch đỏ chống trượt kích thước gạch 400x400mm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 270,822 | m2 |
39 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 500x500mm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 171,693 | m2 |
40 | Lắp đặt trần nhôm C85-Shaped dày 0.6mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 319,002 | m2 |
41 | Trần nhôm C85-Shaped dày 0.6mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 319,002 | m2 |
42 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600mm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 65,775 | m2 |
43 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300mm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 18,265 | m2 |
44 | Lắp đặt vách ngăn nhà vệ sinh bằng chất liệu Compact dày 12mm (Bao gồm cả phụ kiện đi kèm) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 19,44 | m2 |
45 | Khoét lỗ bàn đá | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | lỗ |
46 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2,64 | m2 |
47 | Sản xuất khung Inox đỡ bàn đá | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,03 | tấn |
48 | Lắp đặt khung đỡ bàn đá bằng Inox | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,03 | tấn |
49 | Lợp mái che tường bằng tôn múi dày 0.45mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 5,769 | 100m2 |
50 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 285,3 | m2 |
51 | Sản xuất lan can Inox | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,178 | tấn |
52 | Lắp dựng lan can Inox | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 11,44 | m2 |
53 | Chụp Inox D140 lắp đặt | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
54 | SX cửa đi 4 cánh mở quay nhôm hệ 450 (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6.38mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 12,32 | m2 |
55 | SX cửa đi 2 cánh mở quay nhôm hệ 450 (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6.38mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2,64 | m2 |
56 | SX cửa đi 1 cánh mở quay nhôm hệ 4400 (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6.38mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 9,09 | m2 |
57 | SX cửa sổ 4 cánh lùa nhôm hệ 2600 (Việt pháp hoặc tương đương) , kính 6.38mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 32,76 | m2 |
58 | SX cửa sổ mở hất nhôm hệ 4400 (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6.38mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1,44 | m2 |
59 | Sản xuất vách kính nhôm hệ (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6,38mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 17 | m2 |
60 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 58,25 | m2 |
61 | Vách kính khung nhôm mặt tiền | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 17 | m2 |
62 | Tháo dỡ thiết bị điện nước cũ công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3 | công |
63 | Lắp đặt đèn tuýp led tube 2 bóng 1.2m gắn nổi, CS: 2(1x18)W, 220V | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | bộ |
64 | Lắp đặt đèn ốp trần D LN12 220/18W lắp nổi | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 17 | bộ |
65 | Lắp đặt quạt trần cánh nhôm sải 1.4m - 1x75W/220V | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
66 | Móc treo quạt trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
67 | Lắp đặt quạt treo tường công suất 1x50W/220V | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | cái |
68 | Lắt đặt quạt thông gió 1 chiều D300, công suất 35W lắp âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | cái |
69 | Lắp đặt đèn led pha công suất 1x50W gắn tường chiếu rọi xuống sân khấu | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | bộ |
70 | Lắp đặt đèn led pha công suất 1x70W gắn tường chiếu sáng ngoài nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 10 | bộ |
71 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc (Đế + mặt) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
72 | Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc (Đế + mặt) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | cái |
73 | Lắp đặt công tắc 2 chiều - 1 hạt trên 1 công tắc (Đế + mặt) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | cái |
74 | Lắp đặt ổ cắm đôi 16A - 250A, lắp âm tường (Đế + mặt) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 25 | cái |
75 | MCB 10A-1P, ICU=4.5kA | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
76 | MCB 16A-1P, ICU =6kA | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 5 | cái |
77 | MCB 63A-2P, ICU =6kA | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
78 | Lắp đặt tủ điện kim loại kích thước 450x300x150 mm lắp âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | hộp |
79 | Dây điện Cu/PVC - 1x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 410 | m |
80 | Dây điện Cu/PVC - 1x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 810 | m |
81 | Dây điện Cu/PVC - 1x2.5mm2. Dây tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 205 | m |
82 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 185 | m |
83 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 390 | m |
84 | Lắp đặt ống gen nhựa mềm PVC D16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 16 | m |
85 | Hộp chia ngả D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 21 | hộp |
86 | Hộp chia ngả D16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 45 | hộp |
87 | Lắp đặt hộp nối KT 110x110x50mm, lắp âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | hộp |
88 | Đào đất đặt dây chống sét có mở mái taluy, đất cấp II, tính 10% | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,75 | m3 |
89 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,068 | 100m3 |
90 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,076 | 100m3 |
91 | Lắp đặt kim thu sét d16, chiều dài kim 1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3 | cái |
92 | Gia công và đóng cọc tiếp đất L63x63x6, L=2.5m | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | cọc |
93 | Dây thu sét mái thép tròn D10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 120 | m |
94 | Dây điện CU/PVC 1x16mm2 (nối đất) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 10 | m |
95 | Thanh thép dẹt tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 15 | m |
96 | Chân bật gắn tường dây D10, L=150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 80 | cái |
97 | Lắp đặt chậu xí bệt | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | bộ |
98 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
99 | Lắp đặt hộp đựng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
100 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | bộ |
101 | Bộ van xả tiểu nhấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | cái |
102 | Lắp đặt si phông | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | bộ |
103 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | bộ |
104 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | bộ |
105 | Lắp đặt si phông | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | bộ |
106 | Lắp đặt gương soi | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
107 | Lắp đặt kệ Inox | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
108 | Lắp đặt vòi rửa tay gạt D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | bộ |
109 | Lắp đặt phễu thu Inox DN65 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
110 | Lắp đặt ống PPR D25 cấp nước lạnh PN10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,1 | 100m |
111 | Lắp đặt ống PPR cấp nước lạnh PN10 D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,12 | 100m |
112 | Van chặn PPR D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
113 | Lắp đặt côn nhựa PPR D25x20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | cái |
114 | Lắp đặt cút nhựa PPR D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | cái |
115 | Lắp đặt cút nhựa PPR D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | cái |
116 | Cút nhựa ren trong PPR D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 7 | cái |
117 | Lắp đặt Tê lệch nhựa PPR D25x20, (NC,M*1,5) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 5 | cái |
118 | Lắp đặt Tê nhựa PPR ren trong D25x20, (NC,M*1,5) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
119 | Rắc co nhựa PPR D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
120 | Lắp nút bịt nhựa PPR D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 11 | cái |
121 | Lắp đặt kép Inox D15 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 16 | cái |
122 | Măng sông PPR D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3 | cái |
123 | Măng sông PPR D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3 | cái |
124 | Dây nối mềm D15 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | cái |
125 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D110 Class 2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,2 | 100m |
126 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D75 Class 2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,27 | 100m |
127 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D42 Class 2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,1 | 100m |
128 | Lắp đăt chếch 135 uPVC D110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 5 | cái |
129 | Lắp đăt chếch 135 uPVC D75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 11 | cái |
130 | Lắp đăt chếch 135 uPVC D42 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 12 | cái |
131 | Lắp đăt cút nhựa uPVC D75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
132 | Lắp đăt cút nhựa uPVC D42 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 18 | cái |
133 | Y nhựa uPVC D110/110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
134 | Y nhựa PVC D75/75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3 | cái |
135 | Y nhựa PVC D110/42 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | cái |
136 | Y nhựa PVC D42/75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | cái |
137 | Tê nhựa uPVC D110/110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3 | cái |
138 | Nút bịt uPVC D110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
139 | Nút bịt uPVC D75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
140 | Nút bịt uPVC D42 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | cái |
141 | Măng sông nhựa uPVC D110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 5 | cái |
142 | Măng sông nhựa uPVC D75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 7 | cái |
143 | Măng sông nhựa uPVC D42 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3 | cái |
144 | Xi phong uPVC D75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
145 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D90 CLASS 2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,64 | 100m |
146 | Lắp đặt chếch 135 uPVC D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 16 | cái |
147 | Lắp đăt cút nhựa uPVC D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 9 | cái |
148 | Cầu chắn rác DN80 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 12 | cái |
149 | Lắp đặt phễu thu nước loại vách ngang DN80 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 5 | cái |
150 | Măng sông nhựa uPVC D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 16 | cái |
151 | Đai thép giữ ống D90 dày 2.5x1.2 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 32 | cái |
152 | Vít nở nhựa M8 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 64 | cái |
153 | Lắp đặt bình C02-MT3-3Kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3 | cái |
154 | Lắp đặt bình MFZ4-ABC-4Kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3 | cái |
155 | Lắp đặt tiêu lệnh PCCC | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | cái |
156 | Lắp đặt nội quy PCCC | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | cái |
157 | Lắp đặt hộp đựng bình chữa cháy 600x500x180mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | hộp |
F | HẠNG MỤC: CẢI TẠO NHÀ BẾP | |||
1 | Tháo dỡ mái tôn | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 474,079 | m2 |
2 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 107,37 | m2 |
3 | Phá dỡ lan can hiện trạng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3,376 | m2 |
4 | Cạo rỉ các kết cấu thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 327,07 | m2 |
5 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,371 | m3 |
6 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2,686 | m3 |
7 | Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 66,096 | m2 |
8 | Phá dỡ nền gạch lát cũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 431,381 | m2 |
9 | Tháo dỡ gạch thẻ ốp tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 28,355 | m2 |
10 | Tháo dỡ gạch ốp tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 18,731 | m2 |
11 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ, tường ngoài nhà (30%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 79,057 | m2 |
12 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 64,086 | m2 |
13 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ (70%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 184,466 | m2 |
14 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ, tường trong nhà (30%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 186,023 | m2 |
15 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ (70%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 434,054 | m2 |
16 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 101,275 | m2 |
17 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 671,606 | m2 |
18 | Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - sỏi, đá dăm các loại | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 34,605 | m3 |
19 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 34,605 | m3 |
20 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 34,605 | m3 |
21 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,79 | m3 |
22 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,247 | m3 |
23 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,828 | m3 |
24 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,139 | m3 |
25 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,486 | m3 |
26 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,044 | 100m2 |
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,034 | tấn |
28 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 107,412 | m2 |
29 | Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 186,023 | m2 |
30 | Trát xà dầm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 9,274 | m2 |
31 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 64,086 | m2 |
32 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 291,878 | m2 |
33 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1.466,318 | m2 |
34 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600mm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 430,505 | m2 |
35 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600mm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 32,393 | m2 |
36 | Quét sikatop 107 chống thấm mái, định mức 1.5kg/m2, quét 3 lớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 104,976 | m2 |
37 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 66,096 | m2 |
38 | Lợp mái che tường bằng tôn múi dày 0.45mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4,741 | 100m2 |
39 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,054 | tấn |
40 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2,88 | m2 |
41 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 346,648 | m2 |
42 | Sản xuất lan can Inox | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,358 | tấn |
43 | Lắp dựng lan can Inox | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 22,946 | m2 |
44 | Chụp Inox D140 lắp đặt | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 14 | cái |
45 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3,582 | m2 |
46 | SX cửa đi 2 cánh mở quay nhôm hệ 450 (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6.38mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 40,04 | m2 |
47 | SX cửa đi 1 cánh mở quay nhôm hệ 4400 (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6.38mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 9,9 | m2 |
48 | SX cửa sổ 2 cánh lùa nhôm hệ 2600 (Việt pháp hoặc tương đương) , kính 6.38mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 12,48 | m2 |
49 | SX cửa sổ 4 cánh lùa nhôm hệ 2600 (Việt pháp hoặc tương đương) , kính 6.38mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 18,72 | m2 |
50 | SX cửa sổ mở hất nhôm hệ 4400 (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6.38mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 26,23 | m2 |
51 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 107,37 | m2 |
52 | Tháo dỡ thiết bị điện nước cũ công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3 | công |
53 | Lắp đặt đèn led chống ẩm M18 36W (BD-M18L 120/36W) lắp nổi | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 34 | bộ |
54 | Lắp đặt đèn ốp trần D LN12 220/18W lắp nổi | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | bộ |
55 | Lắp đặt quạt trần cánh nhôm sải 1.4m - 1x75W/220V | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 14 | cái |
56 | Móc treo quạt trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 14 | cái |
57 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc (Đế + mặt) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | cái |
58 | Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc (Đế + mặt) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3 | cái |
59 | Lắp đặt công tắc - 3 hạt trên 1 công tắc (Đế + mặt) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
60 | Lắp đặt ổ cắm đôi 16A - 250A, lắp âm tường (Đế + mặt) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 24 | cái |
61 | MCB 10A-1P, ICU=6kA | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3 | cái |
62 | MCB 20A-1P, ICU =6kA | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 5 | cái |
63 | MCB 25A-1P, ICU =6kA | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
64 | MCB 63A-2P, ICU =6kA | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
65 | Lắp đặt tủ điện kim loại kích thước 550x400x200 mm lắp âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | hộp |
66 | Dây dẫn Cu/PVC 1x4mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 54 | m |
67 | Dây điện Cu/PVC - 1x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 420 | m |
68 | Dây điện Cu/PVC - 1x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 870 | m |
69 | Dây dẫn Cu/PVC 1x4mm2 . Dây tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 27 | m |
70 | Dây điện Cu/PVC - 1x2.5mm2. Dây tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 210 | m |
71 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 25 | m |
72 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 200 | m |
73 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 375 | m |
74 | Lắp đặt ống gen nhựa mềm PVC D16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 40 | m |
75 | Hộp chia ngả D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 70 | hộp |
76 | Hộp chia ngả D16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 140 | hộp |
77 | Lắp đặt hộp nối KT 235x235x80mm, lắp âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | hộp |
78 | Lắp đặt hộp nối KT 160x160x80mm, lắp âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 20 | hộp |
79 | Đào đất đặt dây chống sét có mở mái taluy, đất cấp II, tính 10% | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,75 | m3 |
80 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,068 | 100m3 |
81 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,076 | 100m3 |
82 | Lắp đặt kim thu sét d16, chiều dài kim 1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3 | cái |
83 | Gia công và đóng cọc tiếp đất L63x63x6, L=2.5m | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | cọc |
84 | Dây thu sét mái thép tròn D10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 165 | m |
85 | Dây điện CU/PVC 1x16mm2 (nối đất) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 10 | m |
86 | Thanh thép dẹt tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 15 | m |
87 | Chân bật gắn tường dây D10, L=150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 110 | cái |
88 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D90 CLASS 2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,48 | 100m |
89 | Lắp đăt chếch 135 uPVC D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 32 | cái |
90 | Cầu chắn rác DN80 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | cái |
91 | Măng sông nhựa uPVC D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 12 | cái |
92 | Đai thép giữ ống D90 dày 2.5x1.2 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 24 | cái |
93 | Vít nở nhựa M8 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 48 | cái |
94 | Lắp đặt bình C02-MT3-3Kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3 | cái |
95 | Lắp đặt bình MFZ4-ABC-4Kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3 | cái |
96 | Lắp đặt tiêu lệnh PCCC | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | cái |
97 | Lắp đặt nội quy PCCC | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | cái |
98 | Lắp đặt hộp đựng bình chữa cháy 600x500x180mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | hộp |
G | HẠNG MỤC: SÂN, TƯỜNG RÀO, NHÀ XE, NHÀ BẢO VỆ | |||
1 | Phá dỡ nền gạch lá nem | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2.900 | m2 |
2 | Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - sỏi, đá dăm các loại | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 145 | m3 |
3 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 145 | m3 |
4 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T 4 km tiếp theo | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 145 | m3 |
5 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,128 | 100m3 |
6 | Lớp Nylon chống mất nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 255 | m2 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 25,5 | m3 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 73,6 | m3 |
9 | Lát gạch Terrazzo | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2.961 | m2 |
10 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,56 | m3 |
11 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,05 | 100m3 |
12 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,014 | 100m3 |
13 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,042 | 100m3 |
14 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,042 | 100m3 |
15 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1,142 | m3 |
16 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,071 | 100m2 |
17 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3,063 | m3 |
18 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1,964 | m3 |
19 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 16,779 | m2 |
20 | Ốp gạch thẻ bồn cây | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 131,224 | m2 |
21 | Đất màu trồng cây | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2,3 | m3 |
22 | Đào móng băng, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2,088 | m3 |
23 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,188 | 100m3 |
24 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,012 | 100m3 |
25 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,197 | 100m3 |
26 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,197 | 100m3 |
27 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3,48 | m3 |
28 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,046 | 100m2 |
29 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 16,24 | m3 |
30 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 35,83 | m3 |
31 | Thi công tầng lọc bằng đá cấp phối dmax | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,009 | 100m3 |
32 | Vải địa kỹ thuật | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2,088 | m2 |
33 | Ống nhựa PVC D100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,116 | 100m |
34 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1,072 | m3 |
35 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn giằng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,065 | 100m2 |
36 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,024 | tấn |
37 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,116 | tấn |
38 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2,24 | m3 |
39 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3,436 | m3 |
40 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1,346 | m3 |
41 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,167 | 100m2 |
42 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,018 | tấn |
43 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,106 | tấn |
44 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 61,736 | m2 |
45 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 23,504 | m2 |
46 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 16,704 | m2 |
47 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 101,944 | m2 |
48 | Gạch hoa gió | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 24 | viên |
49 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ (30%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 200,171 | m2 |
50 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ (70%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 467,065 | m2 |
51 | Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - sỏi, đá dăm các loại | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4,003 | m3 |
52 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4,003 | m3 |
53 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T, tiếp 4km | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4,003 | m3 |
54 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 200,171 | m2 |
55 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 667,236 | m2 |
56 | Khoan tạo lỗ bê tông bằng máy khoan, lỗ khoan D | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 112 | 1 lỗ khoan |
57 | Gia công xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,833 | tấn |
58 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,833 | tấn |
59 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 36,92 | m2 |
60 | Lợp mái tôn dày 0.45mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1,218 | 100m2 |
61 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,593 | m3 |
62 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,053 | 100m3 |
63 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,043 | 100m3 |
64 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,031 | 100m3 |
65 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,031 | 100m3 |
66 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,48 | m3 |
67 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,018 | 100m2 |
68 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1,095 | m3 |
69 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,051 | 100m2 |
70 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,034 | tấn |
71 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,03 | tấn |
72 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3,496 | m3 |
73 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 36,846 | m2 |
74 | Bu lông đặt trong bê tông M16x400 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 16 | cái |
75 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,148 | tấn |
76 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,148 | tấn |
77 | Sản xuất giằng mái thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,048 | tấn |
78 | Lắp dựng giằng thép liên kết bằng bu lông | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,049 | tấn |
79 | Sản xuất xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,114 | tấn |
80 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,114 | tấn |
81 | Sản xuất mặt bích đặc, khối lượng 1 cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,022 | tấn |
82 | Lắp đặt các loại bích đặc, khối lượng một cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,022 | tấn |
83 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 19,471 | m2 |
84 | Lợp mái tôn múi dày 0.45mm chiều dài bất kỳ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,399 | 100m2 |
85 | Máng tôn thu nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 9 | m |
86 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,054 | 100m |
87 | Lắp đặt chếch nhựa UPVC D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
88 | Cầu chắn rác DN90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | quả |
89 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1,482 | m3 |
90 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,133 | 100m3 |
91 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,109 | 100m3 |
92 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,039 | 100m3 |
93 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,039 | 100m3 |
94 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1,2 | m3 |
95 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,044 | 100m2 |
96 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2,738 | m3 |
97 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,128 | 100m2 |
98 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,086 | tấn |
99 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,076 | tấn |
100 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 9,83 | m3 |
101 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 103,966 | m2 |
102 | Bu lông đặt trong bê tông M16x400 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 40 | cái |
103 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,369 | tấn |
104 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,369 | tấn |
105 | Sản xuất giằng mái thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,145 | tấn |
106 | Lắp dựng giằng thép liên kết bằng bu lông | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,145 | tấn |
107 | Sản xuất xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,318 | tấn |
108 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,318 | tấn |
109 | Sản xuất mặt bích đặc, khối lượng 1 cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,055 | tấn |
110 | Lắp đặt các loại bích đặc, khối lượng một cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,055 | tấn |
111 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 52,721 | m2 |
112 | Lợp mái tôn múi dày 0.45mm chiều dài bất kỳ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1,069 | 100m2 |
113 | Máng tôn thu nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 27 | m |
114 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,054 | 100m |
115 | Lắp đặt chếch nhựa UPVC D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
116 | Cầu chắn rác DN90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | quả |
117 | Tháo dỡ mái tôn | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 16,294 | m2 |
118 | Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 5,928 | m2 |
119 | Quét sikatop 107 chống thấm mái, định mức 1.5kg/m2, quét 3 lớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 9,352 | m2 |
120 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 5,928 | m2 |
121 | Lợp mái che tường bằng tôn múi dày 0.45mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,163 | 100m2 |
122 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D90 CLASS 2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,08 | 100m |
123 | Lắp đăt cút nhựa uPVC D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
124 | Cầu chắn rác DN80 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | cái |
125 | Măng sông nhựa uPVC D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | cái |
126 | Đai thép giữ ống D90 dày 2.5x1.2 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
127 | Vít nở nhựa M8 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | cái |
H | HẠNG MỤC: CẤP ĐIỆN, CẤP THOÁT NƯỚC TỔNG THỂ | |||
1 | Cáp điện Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC -0,6/1KV 4x95mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 36 | m |
2 | Cáp điện Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC -0,6/1KV 4x35mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 45 | m |
3 | Cáp điện Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC -0,6/1KV 4x25mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 208 | m |
4 | Cáp điện Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC -0,6/1KV 2x16mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 197 | m |
5 | Cáp điện Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC -0,6/1KV 2x4mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 148 | m |
6 | Dây điện CU/PVC-0.6/1KV 1x4mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 20 | m |
7 | Dây Cu/PVC 1x70mm2 (nối đất) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 40 | m |
8 | Dây dẫn Cu/PVC 1x4mm2 . Dây tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 158 | m |
9 | Ống nhựa gân xoắn HDPE-DN130/100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,3 | 100m |
10 | Ống nhựa gân xoắn HDPE-DN50/65 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2,4 | 100m |
11 | Ống nhựa gân xoắn HDPE-DN40/50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1,87 | 100m |
12 | Ống nhựa gân xoắn HDPE-DN30/40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1,4 | 100m |
13 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 9 | m |
14 | Aptomat 1 pha 2 cực 25A, ICU=6KA | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3 | cái |
15 | Aptomat 1 pha 2 cực 63A, ICU=6KA | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | cái |
16 | Aptomat 3 pha 3 cực 75A, ICU=22KA | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3 | cái |
17 | Lắp đặt aptomat loại 3 pha 3 cực 100A, ICU=22KA | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
18 | Lắp đặt aptomat loại 3 pha 3 cực 250A, ICU=42KA | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
19 | Lắp đặt cầu chì xoáy 2A | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3 | cái |
20 | Lắp đặt đèn báo pha 220V, 3W | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3 | cái |
21 | Lắp đặt các loại đồng hồ - Vol kế | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
22 | Khoá chuyển mạch đo vôn 3 pha | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
23 | Lắp đặt các thiết bị đo lường bảo vệ, Lắp đặt loại đồng hồ Ampe kế 500/5A | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3 | cái |
24 | Lắp đặt các loại máy biến dòng, loại cường độ dòng điện 250/5A | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3 | bộ |
25 | Lắp đặt thanh cái đồng 20x10 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | m |
26 | Đầu cốt đồng bọc nhựa M120 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
27 | Đầu cốt đồng bọc nhựa M35 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | cái |
28 | Đầu cốt đồng bọc nhựa M25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 24 | cái |
29 | Đầu cốt đồng bọc nhựa M16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8 | cái |
30 | Lắp đặt tủ điện kim loại sơn tĩnh điện KT : 1200x800x400mm loại lắp nổi, (kèm phụ kiện lắp đặt) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | hộp |
31 | Lắp đặt công tơ 3 pha 3x5A gián tiếp 220/380V, hữu công (KWH), 3 pha 4 dây | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
32 | Chụp nhựa cao su chống nước HDPE-DN130/100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
33 | Đầu cáp co nhiệt hạ thế 70-120mm2 4 sợi cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
34 | Đai Inox + khóa đai | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 5 | cái |
35 | Ghip đồng nhôm 3 bulong M120 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
36 | Cắt nền sân bê tông hiện trạng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 502 | md |
37 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 14,61 | m3 |
38 | Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - sỏi, đá dăm các loại | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 14,61 | m3 |
39 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 14,61 | m3 |
40 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T, Tiếp 4km | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 14,61 | m3 |
41 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 7,628 | m3 |
42 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp bằng máy đào, tính 90% | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,687 | 100m3 |
43 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,452 | 100m3 |
44 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,403 | 100m3 |
45 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,311 | 100m3 |
46 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,311 | 100m3 |
47 | Băng báo hiệu cáp ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 251 | md |
48 | Xếp gạch không nung rãnh đặt cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2.259 | viên |
49 | Sứ báo cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 12,55 | cái |
50 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 14,61 | m3 |
51 | Lắp đặt đèn pha led D CP06L 1x150W | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 11 | bộ |
52 | Bu lông + nở sắt M12x100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 22 | cái |
53 | Dây CU/PVC/PVC 2x4mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 25 | m |
54 | Dây CU/PVC/PVC 2x2.5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 268 | m |
55 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 23 | m |
56 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 255 | m |
57 | Kẹp ống gen PVC D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 255 | cái |
58 | Vít + nở nhựa M4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 255 | cái |
59 | Lắp đặt hộp nối KT 110x110x50mm, lắp âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 15 | hộp |
60 | MCB 16A-2P, ICU =6kA | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
61 | Bộ timer hẹn giờ công suất 3000W-50HZ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1 | cái |
62 | Cắt nền sân bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 322 | md |
63 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8,05 | m3 |
64 | Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - sỏi, đá dăm các loại | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8,05 | m3 |
65 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8,05 | m3 |
66 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T, Tiếp 4km | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8,05 | m3 |
67 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 3,623 | m3 |
68 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,326 | 100m3 |
69 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,205 | 100m3 |
70 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,157 | 100m3 |
71 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,205 | 100m3 |
72 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,205 | 100m3 |
73 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 8,05 | m3 |
74 | Giếng khoan | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | cái |
75 | Máy bơm nước sinh hoạt Q= 3.5m3/h, H=45m | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 2 | cái |
76 | Máy bơm nước sinh hoạt Q= 1.2-7.2m3/h, H=45.1-33.5m | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4 | cái |
77 | Rọ hút đồng DN32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | cái |
78 | Lắp đặt ống PPR D40 cấp nước PN10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,18 | 100m |
79 | Lắp đặt ống PPR D32 cấp nước PN10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1,24 | 100m |
80 | Lắp đặt ống PPR D25 cấp nước lạnh PN10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,65 | 100m |
81 | Lắp đặt cút nhựa PPR D40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | cái |
82 | Lắp đặt cút nhựa PPR D32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 21 | cái |
83 | Lắp đặt van 2 chiều D32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | cái |
84 | Lắp đặt van 2 chiều D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | cái |
85 | Lắp đặt van 1 chiều D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | cái |
86 | Rắc co nhựa PPR D40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | cái |
87 | Rắc co nhựa PPR D32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | cái |
88 | Lắp nút bịt nhựa PPR D40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | cái |
89 | Lắp nút bịt nhựa PPR D32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | cái |
90 | Kép đúc thép tráng kẽm D40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 18 | cái |
91 | Kép đúc thép tráng kẽm D32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 18 | cái |
92 | Măng sông 1 đầu ren trong PPR D40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | cái |
93 | Măng sông 1 đầu ren trong PPR D32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6 | cái |
94 | Măng sông PPR D40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 5 | cái |
95 | Măng sông PPR D32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 31 | cái |
96 | Măng sông PPR D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 17 | cái |
97 | Dây dẫn CU/PVC/PVC 2x2.5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 136 | m |
98 | Ống nhựa gân xoắn HDPE DN40/30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1,24 | 100m |
99 | Lắp đặt ống gen bảo hộ dây dẫn PVC D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 12 | m |
100 | Cắt nền sân bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 202 | md |
101 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 7,272 | m3 |
102 | Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - sỏi, đá dăm các loại | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 7,272 | m3 |
103 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 7,272 | m3 |
104 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T, Tiếp 4km | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 7,272 | m3 |
105 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp II(30% thủ công) | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 6,165 | m3 |
106 | Đào móng công trình, bằng máy đào | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,144 | 100m3 |
107 | Đào rãnh thoát nước,đất cấp II, tính 30% | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 46,412 | m3 |
108 | Đào móng công trình, bằng máy đào | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1,083 | 100m3 |
109 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,376 | 100m3 |
110 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1,377 | 100m3 |
111 | Vận chuyển đất tiếp cự ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1,377 | 100m3 |
112 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 21,68 | m3 |
113 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,481 | 100m2 |
114 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 4,228 | m3 |
115 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 44,563 | m3 |
116 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 259,652 | m2 |
117 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 66,18 | m2 |
118 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 14,792 | m3 |
119 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,948 | 100m2 |
120 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,081 | tấn |
121 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 11,062 | m3 |
122 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,659 | 100m2 |
123 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 1,17 | tấn |
124 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 219 | 1 cấu kiện |
125 | Tháo dỡ cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 358 | 1 cấu kiện |
126 | Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn lẫn rác | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 21,48 | m3 |
127 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,215 | 100m3 |
128 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 0,215 | 100m3 |
129 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | 358 | 1 cấu kiện |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Ô tô tự đổ (Tổng tải trọng TGGT ≤ 10 tấn) | Có đăng ký, đăng kiểm còn hiệu lực | 2 |
2 | Máy đào ≥ 0,4 m3 | Có kiểm định còn hiệu lực | 1 |
3 | Búa khoan, phá bê tông | Sử dụng tốt | 2 |
4 | Máy trộn bê tông | ≥ 210 lít | 2 |
5 | Máy trộn vữa | ≥ 150 lít | 2 |
6 | Đầm bàn | ≥ 1,5 kW | 2 |
7 | Đầm cóc | ≥ 80 kg | 2 |
8 | Máy hàn | ≥ 23 kW | 2 |
9 | Máy cắt gạch, đá | Sử dụng tốt | 2 |
10 | Máy thủy bình | Sử dụng tốt | 1 |
11 | Máy phát điện | ≥ 10 kW | 1 |
12 | Máy bơm nước | ≥ 0,75 kW | 2 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tháo dỡ mái tôn | 308,543 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
2 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 105,875 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
3 | Cạo rỉ các kết cấu thép | 282,136 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
4 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay | 0,85 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
5 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường | 2,598 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
6 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường | 0,85 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
7 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường | 4,808 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
8 | Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên mái | 69,855 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
9 | Phá dỡ nền gạch lát cũ | 524,253 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
10 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ, tường ngoài nhà (30%) | 108,655 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
11 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ (70%) | 253,528 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
12 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ, tường trong nhà (30%) | 251,683 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
13 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | 48,796 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
14 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ (70%) | 587,26 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
15 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | 145,493 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
16 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần | 749,959 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
17 | Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - sỏi, đá dăm các loại | 45,585 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
18 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T | 45,585 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
19 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T, Tiếp 4km | 45,585 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
20 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | 1,251 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
21 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0,114 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,089 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
23 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | 2,598 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
24 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 | 108,655 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
25 | Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 | 251,683 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
26 | Trát xà dầm, vữa XM M75 | 23,881 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
27 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | 48,796 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
28 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 362,183 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
29 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 1.807,072 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
30 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600MM, vữa XM mác 75 | 493,928 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
31 | Quét sikatop 107 chống thấm mái, định mức 1.5kg/m2, quét 3 lớp | 106,445 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
32 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75 | 69,855 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
33 | Lợp mái che tường bằng tôn múi dày 0.45mm | 3,086 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
34 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 247,682 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
35 | Sản xuất lan can Inox | 0,731 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
36 | Lắp dựng lan can Inox | 46,559 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
37 | Chụp Inox D140 lắp đặt | 30 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
38 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | 30,325 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
39 | SX cửa đi 2 cánh mở quay nhôm hệ 450 (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6.38mm | 26,4 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
40 | SX cửa sổ 2 cánh lùa nhôm hệ 2600 (Việt pháp hoặc tương đương) , kính 6.38mm | 24,96 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
41 | SX cửa sổ mở hất nhôm hệ 4400 (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6.38mm | 1,719 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
42 | Sản xuất vách kính nhôm hệ (Việt pháp hoặc tương đương), kính 6,38mm | 19,196 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
43 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | 53,079 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
44 | Vách kính khung nhôm mặt tiền | 19,196 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
45 | Tháo dỡ hệ thống điện nước cũ công trình | 5 | công | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
46 | Lắp đặt đèn lớp học led tube CSLH/18x2W + cần treo thả | 48 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
47 | Lắp đặt đèn chiếu bảng BD CSBA 120/18W + cần côn sơn gắn tường | 16 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
48 | Lắp đặt đèn ốp trần D LN12 220/18W lắp nổi | 20 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
49 | Lắp đặt đèn led gắn tường công suất 1x10W, 220V | 2 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công | ||
50 | Lắp đặt quạt trần cánh nhôm sải 1.4m - 1x75W/220V | 32 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V, theo bản vẽ thi công |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BAN QLDA ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HUYỆN BA VÌ như sau:
- Có quan hệ với 403 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,58 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 15,93%, Xây lắp 53,73%, Tư vấn 29,07%, Phi tư vấn 0,17%, Hỗn hợp 1,10%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 8.031.896.391.188 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 7.933.567.101.080 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,22%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tuổi thanh xuân giống như một cơn mưa rào. Dù cho bạn từng bị cảm lạnh vì tắm mưa, bạn vẫn muốn được đằm mình trong cơn mưa ấy lần nữa. Mỗi người đều từng có khoảng thời gian bồng bột đấy, khoảng thời gian mà mọi cậu con trai cùng thích một cô gái trong lớp, đi qua tháng ngày với những trò nghịch ngợm hoang đường không tên. Thế rồi, tuổi thanh xuân lặng lẽ qua đi… "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Cao Thắng sinh năm 1864 quê ở xã Sơn Lễ, huyện...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Ba Vì đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Ba Vì đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.