Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1.94 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan D<10mm | 0.009 | tấn | ||
1.95 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, D10mm | 0.039 | tấn | ||
1.96 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200, PCB30 | 0.364 | m3 | ||
1.97 | Sơn kẻ phân tuyến đường, sơn nút, đảo bằng thủ công (Sơn trắng 2 lớp) | 6.16 | m2 | ||
1.98 | Sơn kẻ phân tuyến đường, sơn nút, đảo bằng thủ công (Sơn phản quang) | 1.12 | m2 | ||
1.99 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 75kg | 14 | 1 cấu kiện | ||
1.100 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 4,0mm | 63.7 | m2 | ||
1.101 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 2,0mm | 450.43 | m2 | ||
1.102 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp III | 2.016 | m3 | ||
1.103 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 4 | 0.336 | m3 | ||
1.104 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 150 | 1.68 | m3 | ||
1.105 | Thép chống xoáy D14 | 15.246 | kg | ||
1.106 | Mua cột biển báo đường kính D88,3, sơn trắng đỏ, phụ kiện đồng bộ nhà sản xuất(BG STT 6 01.01.2024) | 63 | m | ||
1.107 | Mua biển báo hình tam giác, kích thước cạnh 70cm, sơn phản quang, phụ kiện đồng bộ nhà sản xuất(BG STT 1 01.01.2024) | 21 | chiếc | ||
1.108 | Thép 50x100x3.2mm | 92.988 | kg | ||
1.109 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại tam giác cạnh 70 cm | 21 | cái | ||
1.110 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | 34.848 | m2 | ||
1.111 | Cạo rỉ các kết cấu thép | 72.048 | m2 | ||
1.112 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 34.848 | m2 | ||
1.113 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 72.048 | m2 | ||
1.114 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <=3m, đất cấp III | 0.495 | m3 | ||
1.115 | Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 0,8m3, đất cấp III | 0.094 | 100m3 | ||
1.116 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0.064 | 100m3 | ||
1.117 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III | 0.035 | 100m3 | ||
1.118 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III | 0.035 | 100m3/1km | ||
1.119 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 4 | 0.504 | m3 | ||
1.120 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 0.011 | 100m2 | ||
1.121 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2 x 4, mác 150, PCB30 | 0.756 | m3 | ||
1.122 | Xây gạch không nung (6x10,5x22)cm, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75, PCB30 | 1.17 | m3 | ||
1.123 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB30 | 6.02 | m2 | ||
1.124 | Ván khuôn thép. Ván khuôn giằng rãnh | 0.014 | 100m2 | ||
1.125 | Gia công, lắp dựng cốt thép mương cáp, rãnh nước, đường kính < 10mm | 0.002 | tấn | ||
1.126 | Gia công, lắp dựng cốt thép mương cáp, rãnh nước, đường kính D10mm | 0.009 | tấn | ||
1.127 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mái bờ kênh mương dày <=20cm, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 0.154 | m3 | ||
1.128 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0.026 | 100m2 | ||
1.129 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan D<10mm | 0.006 | tấn | ||
1.130 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, D10mm | 0.043 | tấn | ||
1.131 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, D12mm | 0.026 | tấn | ||
1.132 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 0.687 | m3 | ||
1.133 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | 3.5 | cấu kiện | ||
1.134 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 500kg bằng cần cẩu - bốc xếp lên | 3.5 | cấu kiện | ||
1.135 | Vận chuyển cấu kiện bê tông trọng lượng P <= 200kg bằng ô tô 7T, cự ly vận chuyển <= 1km | 0.165 | 10 tấn/1km | ||
1.136 | Xây gạch không nung (6,0x10,5x22)cm, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB30 | 0.236 | m3 | ||
2 | HM: VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU THẢI RẮN ĐẾN NƠI XỬ LÝ | ||||
2.1 | Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào 1,25m3 | 1.586 | 100m3 | ||
2.2 | Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 22T, cự ly vận chuyển <= 1km | 15.857 | 10m3/1km | ||
2.3 | Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 22T, cự ly vận chuyển <= 10km | 15.857 | 10m3/1km | ||
2.4 | Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 22T, cự ly vận chuyển <= 60km | 15.857 | 10m3/1km | ||
3 | HM: DI CHUYỂN CỘT ĐIỆN | ||||
3.1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp III | 0.45 | m3 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Phòng quản lý đô thị huyện Ba Vì như sau:
- Có quan hệ với 57 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,43 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 70,24%, Tư vấn 25,00%, Phi tư vấn 4,76%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 466.395.597.349 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 462.993.098.667 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,73%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Và người muốn vươn tới những vì sao thường vấp phải cọng rơm. "
Edmund Spenser
Sự kiện ngoài nước: Ngày 31-10-1952, Mỹ đã cho nổ bom khinh khí đầu...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Phòng quản lý đô thị huyện Ba Vì đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Phòng quản lý đô thị huyện Ba Vì đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.