Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400046149-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400046149-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4.3 | Điện nhẹ | Theo quy định tại Chương V | |||
4.3.1 | Lắp đặt và cài đặt thiết bị điều khiển Wifi - Access Point | 3 | 1 thiết bị | Theo quy định tại Chương V | |
4.3.2 | Lắp đặt ổ cắm mạng 2 cổng | 3 | 1 ổ cắm | Theo quy định tại Chương V | |
4.3.3 | Cung cấp, đấu nối nhân mạng Cat5E - ModularJack vào ổ mạng | 6 | 1 giắc cắm | Theo quy định tại Chương V | |
4.3.4 | Lắp đặt dây cáp đồng UTP CAT 6 (bao gồm ống nhựa D20 và phụ kiện bảo hộ dây dẫn) | 15 | 10m | Theo quy định tại Chương V | |
4.3.5 | CCLĐ tủ thiết bị 10U | 1 | 1 tủ | Theo quy định tại Chương V | |
4.4 | PCCC | Theo quy định tại Chương V | |||
4.4.1 | Tháo lắp lại đầu báo khói (dịch chuyển 1 đầu) | 1.8 | 5 đầu | Theo quy định tại Chương V | |
4.4.2 | Tháo lắp lại đầu phun chữa cháy (12 đầu có dịch chuyển vị trí, 1 đầu khóa lại) | 47 | Đầu | Theo quy định tại Chương V | |
4.4.3 | CCLĐ dây mềm nối đầu phun chữa cháy loại 700mm | 5 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | |
4.4.4 | CCLĐ dây mềm nối đầu phun chữa cháy loại 1200mm | 15 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | |
4.4.5 | CCLĐ dây mềm nối đầu phun chữa cháy loại 1500mm | 4 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | |
5 | HẠNG MỤC NỘI THẤT | Theo quy định tại Chương V | |||
5.1 | Phòng hội trường | Theo quy định tại Chương V | |||
5.1.1 | Ghế hội trường | 128 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
5.1.2 | Ghế đại biểu | 16 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
5.1.3 | Bàn hội trường | 8 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
5.1.4 | Bục phát biểu | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
5.1.5 | Bục tượng bác | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
5.1.6 | Rèm nhung khu vực sân khấu | 25.48 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
5.1.7 | Rèm vải trang trí | 56.232 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
5.1.8 | Sàn hội trường trải thảm | 283 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
5.2 | Phòng truyền thống + tiếp khách | Theo quy định tại Chương V | |||
5.2.1 | Sofa phòng truyền thống | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
5.2.2 | Bàn nước Sofa | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
5.2.3 | Đôn gỗ | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
5.2.4 | Tủ trưng bày phòng truyền thống (Hướng nhìn 4) KT: 6,375x2700 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
5.2.5 | Tủ trưng bày phòng truyền thống (Hướng nhìn 4) KT: 0,715x2700 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
5.2.6 | Tủ trưng bày phòng truyền thống (Hướng nhìn 2) KT:8380x2700 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
5.2.7 | Thảm trải sàn phòng truyền thống | 75 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
5.2.8 | Rèm cuốn | 7.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
5.3 | Sảnh hội trường | Theo quy định tại Chương V | |||
5.3.1 | Rèm vải trang trí | 11.26 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
6 | HẠNG MỤC ÂM THANH (Bao gồm chí phí nhân công, vật tư phụ thi công, đi dây, đi ống, đấu nối, lắp đặt thiết bị, căn chỉnh lần đầu và chuyển giao hướng dẫn sử dụng hệ thống, thi công theo yêu cầu thiết kế) | Theo quy định tại Chương V | |||
6.1 | Phần thiết bị âm thanh | Theo quy định tại Chương V | |||
6.1.1 | Loa toàn dải | 4 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | |
6.1.2 | Loa siêu trầm | 2 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | |
6.1.3 | Loa kiểm tra sân khấu liền công suất | 2 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | |
6.1.4 | Bộ xử lý âm thanh kỹ thuật số | 1 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | |
6.1.5 | Khối công suất cho loa 4 kênh | 2 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | |
6.1.6 | Bàn điều khiển âm thanh 10 kênh | 1 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | |
6.1.7 | Bộ micro không dây cầm tay sóng UHF ( 01 bộ nhận + 02 micro cầm tay ) | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
6.1.8 | Microphone Cổ ngỗng, dài 55cm | 1 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | |
6.1.9 | Chân đế Microphone bục phát biểu | 1 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | |
6.1.10 | Bộ phát nhạc FM tuner, USB port, SD slot and Bluetooth connection | 1 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | |
6.2 | Vật tư phụ kiện lắp đặt âm thanh | Theo quy định tại Chương V | |||
6.2.1 | Dây loa chuyên dụng 2x2,5mm (bao gồm ống PVC, phụ kiên bảo hộ dây dẫn) | 120 | m | Theo quy định tại Chương V | |
6.2.2 | Bộ vang số | 1 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | |
6.2.3 | Cáp tín bọc kim chống nhiễu | 50 | m | Theo quy định tại Chương V | |
6.2.4 | Tủ đựng thiết bị 19", 15U | 1 | tủ | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - CHI NHÁNH THÀNH NAM như sau:
- Có quan hệ với 13 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 16.574.100.309 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 16.361.082.740 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,29%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Luôn luôn có cách tốt hơn cho mọi thứ. Hãy tìm nó. "
Thomas Edison
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - CHI NHÁNH THÀNH NAM đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - CHI NHÁNH THÀNH NAM đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.