Thông báo mời thầu

Gói thầu số 03: Xây lắp công trình

Tìm thấy: 10:19 26/02/2020
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Trường Tiểu học Đức Vân, xã Đức Vân, huyện Ngân Sơn
Gói thầu
Gói thầu số 03: Xây lắp công trình
Chủ đầu tư
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Ngân Sơn; Địa chỉ: Khu 1, xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn; Số điện thoại: 0209.3874.883; Fax: 0209.3874.318; Email: [email protected]
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Các gói thầu công trình: Trường Tiểu học Đức Vân, xã Đức Vân, huyện Ngân Sơn.
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Vốn tài trợ của Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam và Ngân sách huyện
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Chào hàng cạnh tranh trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
10:20 04/03/2020
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
120 Ngày

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
10:18 26/02/2020
đến
10:20 04/03/2020
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
10:20 04/03/2020
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
70.000.000 VND
Bằng chữ
Bảy mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 04/03/2020 (01/08/2020)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Ngân Sơn
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu số 03: Xây lắp công trình
Tên dự án là: Trường Tiểu học Đức Vân, xã Đức Vân, huyện Ngân Sơn
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 300 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn tài trợ của Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam và Ngân sách huyện
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Ngân Sơn , địa chỉ: Khu 1, xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
- Chủ đầu tư: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Ngân Sơn; Địa chỉ: Khu 1, xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn; Số điện thoại: 0209.3874.883; Fax: 0209.3874.318; Email: [email protected]
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Tư vấn lập hồ sơ thiết kế, dự toán: Trung tâm Quy hoạch & kiểm định xây dựng; + Thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán và báo cáo KT-KT: Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ngân Sơn; + Tư vấn lập E-HSMT: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn; + Tư vấn thẩm định E-HSMT: Theo quy định; + Tư vấn đánh giá E-HSDT: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn;

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Ngân Sơn , địa chỉ: Khu 1, xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
- Chủ đầu tư: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Ngân Sơn; Địa chỉ: Khu 1, xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn; Số điện thoại: 0209.3874.883; Fax: 0209.3874.318; Email: [email protected]

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng trong lĩnh vực thi công xây dựng công trình (loại công trình xây dựng dân dụng) còn hiệu lực (theo quy định tại Nghị định số 100/2018/NĐ-CP ngày 16/7/2018 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung, bãi bỏ một số quy định về điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc các lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ Xây dựng).
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 70.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Ngân Sơn; Địa chỉ: Khu 1, xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn; Số điện thoại: 0209.3874.883; Fax: 0209.3874.318; Email: [email protected]
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn; Địa chỉ: Khu 1, xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn;
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Tài chính kế hoạch huyện Ngân Sơn; Địa chỉ: Khu 1, xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn.
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Phòng Tài chính kế hoạch huyện Ngân Sơn; Địa chỉ: Khu 1, xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn.

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
300 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM

Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệmCác yêu cầu cần tuân thủTài liệu cần nộp
STTMô tảYêu cầuNhà thầu độc lậpNhà thầu liên danh
Tổng các thành viên liên danhTừng thành viên liên danhTối thiểu một thành viên liên danh
1Lịch sử không hoàn thành hợp đồngTừ ngày 01 tháng 01 năm 2016(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 12Mẫu 12
2Năng lực tài chính
2.1Kết quả hoạt động tài chính Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2016 đến năm 2018(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 13aMẫu 13a
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương.
2.2Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động xây dựngDoanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 7.494.000.000.000 VND(4), trong vòng 3(5) năm gần đây. Doanh thu xây dựng hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng xây lắp mà nhà thầu nhận được trong năm đó. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 13bMẫu 13b
2.3Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầuNhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(6) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 1.498.000.000.000 VND(7). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 14, 15Mẫu 14, 15
3Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng xây lắp tương tựSố lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(8) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(9) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(10) trong vòng 5(11) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu):
Hợp đồng tương tự là hợp đồng thi công xây dựng công trình dân dụng cấp III hoặc trong đó có hạng mục thi công xây dựng dân dụng.
Số lượng hợp đồng bằng 1 và hợp đồng có giá trị ≥ 3.497.000.000 VNĐ.

Phân cấp công trình: Công trình dân dụng
Loại công trình: Công trình giáo dục
Cấp công trình: Cấp III
Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụngMẫu 10(a), 10(b)Mẫu 10(a), 10(b)

Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu / thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là từ 1,5 đến 2;
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 1 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là 1,5.
Nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu xây dựng như: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo quy định hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng xây lắp đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1.
(6) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(7) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(8) Hợp đồng tương tự là hợp đồng đã thực hiện toàn bộ, trong đó công việc xây lắp có các tính chất tương tự với gói thầu đang xét, bao gồm:
- Tương tự về bản chất và độ phức tạp: có cùng loại và cấp công trình tương tự hoặc cao hơn cấp công trình yêu cầu cho gói thầu này theo quy định của pháp luật về xây dựng. Đối với các công việc đặc thù, có thể chỉ yêu cầu nhà thầu phải có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu;
- Tương tự về quy mô công việc: có giá trị công việc xây lắp bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét;
(hai công trình có cấp thấp hơn liền kề với cấp của công trình đang xét, quy mô mỗi công trình cấp thấp hơn liền kề bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét thì được đánh giá là một hợp đồng xây lắp tương tự).
- Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị phần công việc xây lắp của hợp đồng trong khoảng 50%-70% giá trị phần công việc xây lắp của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu.
Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà có thể yêu cầu tương tự về điều kiện hiện trường.
(9) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(10) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(11) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm.

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trình1Là kỹ sư chuyên ngành ngành xây dân dụng. Có chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát thi công xây dựng hạng III trở lên.Đã đảm nhiệm vị trí công việc Chỉ huy trưởng hoặc kỹ thuật thi công trực tiếp tối thiểu 01 công trình cấp III hoặc 02 công trình cấp IV, được Chủ đầu tư xác nhận. Kèm theo bản sao có chứng thực: Bằng tốt nghiệp, các chứng chỉ chứng nhận liên quan.43
2Cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công xây1Trình độ đại học trở lên thuộc chuyên ngành xây dựng dân dụng. Đã đảm nhiệm vị trí kỹ thuật tối thiểu 01 công trình cấp III hoặc 02 công trình cấp IV, có xác nhận của Chủ đầu tư. Kèm theo bản sao có chứng thực: Bằng tốt nghiệp.43
3Cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công xây dựng thuộc chuyên ngành điện.1Có trình độ từ trung cấp trở lên. Đã đảm nhiệm vị trí kỹ thuật tối thiểu 01 công trình cấp III hoặc 02 công trình cấp IV, có xác nhận của Chủ đầu tư. Kèm theo bản sao có chứng thực: Bằng tốt nghiệp.22
4Cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công xây dựng thuộc chuyên ngành cấp thoát nước.1Có trình độ từ trung cấp trở lên. Đã đảm nhiệm vị trí kỹ thuật tối thiểu 01 công trình cấp III hoặc 02 công trình cấp IV, có xác nhận của Chủ đầu tư. Kèm theo bản sao có chứng thực: Bằng tốt nghiệp.22

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
AHẠNG MỤC CHUNG
1Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi côngChương V Yêu cầu về xây lắp1Khoản
2Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kếChương V Yêu cầu về xây lắp1Khoản
BNHÀ 3 TẦNG (NHÀ HIỆU BỘ + THƯ VIỆN+ LỚP HỌC CHỨC NĂNG)
1Đào móng bằng máy đào Chương V Yêu cầu về xây lắp3,3988100m3
2Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng đá 4x6, chiều rộng Chương V Yêu cầu về xây lắp16,8441m3
3Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng đá 1x2, chiều rộng Chương V Yêu cầu về xây lắp44,7946m3
4Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép móng cộtChương V Yêu cầu về xây lắp1,6148100m2
5Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép móng dàiChương V Yêu cầu về xây lắp1,5233100m2
6Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính Chương V Yêu cầu về xây lắp0,7164tấn
7Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính Chương V Yêu cầu về xây lắp4,3249tấn
8Xây móng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày Chương V Yêu cầu về xây lắp25,022m3
9Đắp đất cấp ông trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu k=0,95Chương V Yêu cầu về xây lắp3,4991100m3
10Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính Chương V Yêu cầu về xây lắp0,7337tấn
11Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính Chương V Yêu cầu về xây lắp3,0144tấn
12Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ, ván khuôn tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao Chương V Yêu cầu về xây lắp0,9308100m2
13Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột đá 1x2, tiết diện cột Chương V Yêu cầu về xây lắp5,665m3
14Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính Chương V Yêu cầu về xây lắp5,0536tấn
15Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ, ván khuôn sàn mái, cao Chương V Yêu cầu về xây lắp1,9756100m2
16Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái đá 1x2, mác 200Chương V Yêu cầu về xây lắp19,756m3
17Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính Chương V Yêu cầu về xây lắp1,3127tấn
18Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính Chương V Yêu cầu về xây lắp2,2072tấn
19Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18mm, chiều cao Chương V Yêu cầu về xây lắp1,4723tấn
20Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ, ván khuôn tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao Chương V Yêu cầu về xây lắp1,4552100m2
21Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Chương V Yêu cầu về xây lắp14,9118m3
22Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính Chương V Yêu cầu về xây lắp0,7768tấn
23Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10mm, chiều cao Chương V Yêu cầu về xây lắp0,0917tấn
24Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanChương V Yêu cầu về xây lắp0,728100m2
25Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, mác 200Chương V Yêu cầu về xây lắp3,1212m3
26Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ, ván khuôn tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao Chương V Yêu cầu về xây lắp0,9308100m2
27Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột đá 1x2, tiết diện cột Chương V Yêu cầu về xây lắp5,665m3
28Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn máiChương V Yêu cầu về xây lắp1,9756100m2
29Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái đá 1x2, mác 200Chương V Yêu cầu về xây lắp19,756m3
30Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính Chương V Yêu cầu về xây lắp0,269tấn
31Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính Chương V Yêu cầu về xây lắp2,3511tấn
32Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ, ván khuôn tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao Chương V Yêu cầu về xây lắp1,4361100m2
33Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Chương V Yêu cầu về xây lắp14,6905m3
34Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanChương V Yêu cầu về xây lắp0,7784100m2
35Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, mác 200Chương V Yêu cầu về xây lắp3,1212m3
36Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ, ván khuôn tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao Chương V Yêu cầu về xây lắp0,9308100m2
37Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột đá 1x2, tiết diện cột Chương V Yêu cầu về xây lắp5,665m3
38Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn máiChương V Yêu cầu về xây lắp2,5967100m2
39Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái đá 1x2, mác 200Chương V Yêu cầu về xây lắp25,967m3
40Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ, ván khuôn tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao Chương V Yêu cầu về xây lắp1,7787100m2
41Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Chương V Yêu cầu về xây lắp16,3336m3
42Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanChương V Yêu cầu về xây lắp0,7868100m2
43Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, mác 200Chương V Yêu cầu về xây lắp3,1696m3
44Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn cầu thang thườngChương V Yêu cầu về xây lắp0,3871100m2
45Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính Chương V Yêu cầu về xây lắp0,292tấn
46Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính >10mm, chiều cao Chương V Yêu cầu về xây lắp0,4361tấn
47Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cầu thang thường đá 1x2, mác 200Chương V Yêu cầu về xây lắp4,1698m3
48Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày Chương V Yêu cầu về xây lắp42,8296m3
49Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày Chương V Yêu cầu về xây lắp90,5241m3
50Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày Chương V Yêu cầu về xây lắp18,7359m3
51Trát tường ngoài xây gạch không nung bằng vữa xi măng mác 50, dày 1,5cmChương V Yêu cầu về xây lắp150,7365m2
52Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 50Chương V Yêu cầu về xây lắp275,0144m2
53Trát tường trong xây gạch không nung bằng vữa xi măng mác 50, dày 1,5cmChương V Yêu cầu về xây lắp487,88m2
54Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 50Chương V Yêu cầu về xây lắp970,36m2
55Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75Chương V Yêu cầu về xây lắp222,74m2
56Trát gờ chỉ, vữa xi măng cát mịn mác 75Chương V Yêu cầu về xây lắp298,08m
57Trát xà dầm, vữa xi măng mác 75Chương V Yêu cầu về xây lắp166,3012m2
58Trát trần, vữa xi măng mác 75Chương V Yêu cầu về xây lắp607,4376m2
59Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa xi măng cát mịn mác 75Chương V Yêu cầu về xây lắp271,2098m2
60Láng sê nô, mái hắt, máng nước, chiều dày 1,0cm, vữa mác 100Chương V Yêu cầu về xây lắp114,0272m2
61Quét Flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng …Chương V Yêu cầu về xây lắp114,0272m2
62Sản xuất xà gồ thépChương V Yêu cầu về xây lắp1,0365tấn
63Lắp dựng xà gồ thépChương V Yêu cầu về xây lắp1,0365tấn
64Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợpChương V Yêu cầu về xây lắp20,8m2
65Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳChương V Yêu cầu về xây lắp3,2672100m2
66Tôn úp nócChương V Yêu cầu về xây lắp49,1md
67Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều cao Chương V Yêu cầu về xây lắp1,485m3
68Lát đá bậc cầu thang, vữa xi măng mác 50Chương V Yêu cầu về xây lắp41,16m2
69Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75Chương V Yêu cầu về xây lắp36,9796m2
70Trụ, tay vịn cầu thang inox D76Chương V Yêu cầu về xây lắp37,74kg
71Sản xuất lan canChương V Yêu cầu về xây lắp1,1401tấn
72Lắp dựng lan can sắtChương V Yêu cầu về xây lắp76,302m2
73Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợpChương V Yêu cầu về xây lắp49,006m2
74Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng đá 4x6, chiều rộng Chương V Yêu cầu về xây lắp21,2335m3
75Ốp gạch vào tường, trụ, cột, kích thước gạch 300x450mm, vữa xi măng mác 50Chương V Yêu cầu về xây lắp142,8m2
76Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm, vữa xi măng mác 50Chương V Yêu cầu về xây lắp37,3329m2
77Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm, vữa xi măng mác 50Chương V Yêu cầu về xây lắp571,494m2
78Cửa đi nhôm hệ 45 kính dày 5 lyChương V Yêu cầu về xây lắp92,52m2
79Khoá cửa điChương V Yêu cầu về xây lắp30bộ
80Cửa sổ nhôm hệ 45 kính dày 5lyChương V Yêu cầu về xây lắp47,52m2
81Vách kính khung nhôm hệ, kính dày 5 mmChương V Yêu cầu về xây lắp13,5m2
82Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 12x12mmChương V Yêu cầu về xây lắp0,5376tấn
83Lắp dựng hoa sắt cửaChương V Yêu cầu về xây lắp45,36m2
84Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợpChương V Yêu cầu về xây lắp21,4272m2
85Sản xuất thang sắtChương V Yêu cầu về xây lắp0,016tấn
86Lắp thang lên máiChương V Yêu cầu về xây lắp0,016tấn
87Nắp tôn trắng dày 1mmChương V Yêu cầu về xây lắp1cái
88Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót 2 nước phủChương V Yêu cầu về xây lắp2.491,6984m2
89Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả , 1 nước lót 2 nước phủChương V Yêu cầu về xây lắp696,9607m2
90Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng đá 4x6, chiều rộng Chương V Yêu cầu về xây lắp2,0944m3
91Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày >33cm, chiều cao Chương V Yêu cầu về xây lắp5,8344m3
92Lát đá bậc tam cấp, vữa xi măng mác 50Chương V Yêu cầu về xây lắp39,5428m2
93Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao Chương V Yêu cầu về xây lắp0100m2
94Lắp đặt tủ điện KT 300x450x150Chương V Yêu cầu về xây lắp3cái
95Lắp đặt tủ điện KT 200x300Chương V Yêu cầu về xây lắp13bộ
96Lắp đặt cầu dao đảo chiều 100A/600VChương V Yêu cầu về xây lắp1cái
97Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực MCB, cường độ dòng điện 10AmpeChương V Yêu cầu về xây lắp36cái
98Lắp đặt aptomat loại 1 pha 2 cực MCB, cường độ dòng điện 16AChương V Yêu cầu về xây lắp10cái
99Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực MCB, cường độ dòng điện 40AmpeChương V Yêu cầu về xây lắp1cái
100Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện 100 AmpeChương V Yêu cầu về xây lắp1cái
101Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóngChương V Yêu cầu về xây lắp8bộ
102Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóngChương V Yêu cầu về xây lắp40bộ
103Lắp đặt đèn sát trần có chao chụpChương V Yêu cầu về xây lắp17bộ
104Lắp đặt đèn CompacChương V Yêu cầu về xây lắp5bộ
105Lắp đặt quạt điện - Quạt trầnChương V Yêu cầu về xây lắp21cái
106Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1Chương V Yêu cầu về xây lắp12cái
107Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2Chương V Yêu cầu về xây lắp21cái
108Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 3Chương V Yêu cầu về xây lắp6cái
109Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 (công tắc đảo chiều)Chương V Yêu cầu về xây lắp0cái
110Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp automat Chương V Yêu cầu về xây lắp16hộp
111Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôiChương V Yêu cầu về xây lắp50cái
112Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x16mm2Chương V Yêu cầu về xây lắp100m
113Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2Chương V Yêu cầu về xây lắp150m
114Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2Chương V Yêu cầu về xây lắp800m
115Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2Chương V Yêu cầu về xây lắp950m
116Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ống D20mmChương V Yêu cầu về xây lắp880m
117Dây tiếp địa (E) 0,6/1KV-Cu/PVC 1x2,5 mm2Chương V Yêu cầu về xây lắp800m
118Bình bọt chữa cháyChương V Yêu cầu về xây lắp12bình
119Bình BộtChương V Yêu cầu về xây lắp6bình
120Tủ đựng bìnhChương V Yêu cầu về xây lắp6cái
121Tiêu lệnh chữa cháyChương V Yêu cầu về xây lắp6cái
122Gia công kim thu sét có chiều dài 1mChương V Yêu cầu về xây lắp4cái
123Lắp đặt kim thu sét loại kim dài 1mChương V Yêu cầu về xây lắp4cái
124Gia công và đóng cọc chống sét L63x63x6Chương V Yêu cầu về xây lắp5cọc
125Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây thép loại d=10mmChương V Yêu cầu về xây lắp95m
126Đào hào chống sét rộng Chương V Yêu cầu về xây lắp7,28m3
127Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép đường kính (D16mm)Chương V Yêu cầu về xây lắp25m
128Nối kiểm tra điên trở nối đấtChương V Yêu cầu về xây lắp2mối
129Hộp nối điện trở an toànChương V Yêu cầu về xây lắp1cái
130Quả hồ lô kim thu sétChương V Yêu cầu về xây lắp4cái
131Bu long, ê cu M12Chương V Yêu cầu về xây lắp10cái
132Chân đỡ dây thu sétChương V Yêu cầu về xây lắp20cái
133Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85Chương V Yêu cầu về xây lắp7,28m3
134Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 2m3Chương V Yêu cầu về xây lắp1bể
135Lắp đặt chậu xí bệtChương V Yêu cầu về xây lắp6bộ
136Lắp đặt gương soi (500x700x5, G1)Chương V Yêu cầu về xây lắp6cái
137Lắp đặt phễu thu sàn KT150x150, đường kính D= 90 mmChương V Yêu cầu về xây lắp6cái
138Lắp đặt vòi rửa vệ sinhChương V Yêu cầu về xây lắp6cái
139Lắp đặt chậu rửa 1 vòiChương V Yêu cầu về xây lắp6bộ
140Lắp đặt chậu tiểu namChương V Yêu cầu về xây lắp6bộ
141Lắp đặt chậu tiểu nữChương V Yêu cầu về xây lắp6bộ
142Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=40mmChương V Yêu cầu về xây lắp0,2100m
143Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=32mmChương V Yêu cầu về xây lắp0,3100m
144Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=20mmChương V Yêu cầu về xây lắp0,3100m
145Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=25mmChương V Yêu cầu về xây lắp0,5100m
146Lắp đặt tê nhựa PPR-D 40Chương V Yêu cầu về xây lắp1cái
147Lắp đặt tê nhựa PPR-D 40-32-40Chương V Yêu cầu về xây lắp6cái
148Lắp đặt tê nhựa PPR-D 32-20-32Chương V Yêu cầu về xây lắp21cái
149Lắp đặt côn nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn 32-20Chương V Yêu cầu về xây lắp3cái
150Lắp đặt côn nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn 40 -32mmChương V Yêu cầu về xây lắp1cái
151Lắp đặt cút góc nhựa PPR 90 độ nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=25mmChương V Yêu cầu về xây lắp5cái
152Lắp đặt cút nhựa PPR 90 độ nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=40mmChương V Yêu cầu về xây lắp2cái
153Lắp đặt cút nhựa PPR 90 độ nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=32mmChương V Yêu cầu về xây lắp8cái
154Lắp đặt cút nhựa PPR 90 độ nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=20mmChương V Yêu cầu về xây lắp20cái
155Lắp đặt cút nhựa PPR ren trong 90 độ nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=20mmChương V Yêu cầu về xây lắp30cái
156Lắp đặt van ren tay vặn, đường kính van d=40mmChương V Yêu cầu về xây lắp6cái
157Kép thép D20Chương V Yêu cầu về xây lắp30cái
158Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 100mmChương V Yêu cầu về xây lắp1100m
159Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 90mmChương V Yêu cầu về xây lắp0,3100m
160Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=60mmChương V Yêu cầu về xây lắp0,35100m
161Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 34mmChương V Yêu cầu về xây lắp0,1100m
162Lắp đặt cút nhựa miệng bát 90 độ nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=110mmChương V Yêu cầu về xây lắp10cái
163Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 89mmChương V Yêu cầu về xây lắp5cái
164Lắp đặt cút nhựa 90 độ miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=60mmChương V Yêu cầu về xây lắp3cái
165Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 32mmChương V Yêu cầu về xây lắp5cái
166Lắp đặt ba chạc 90 độ nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 110mmChương V Yêu cầu về xây lắp5cái
167Lắp đặt ba chạc 90 độ nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 60mmChương V Yêu cầu về xây lắp1cái
168Lắp đặt ba chạc 45 độ nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 110mmChương V Yêu cầu về xây lắp18cái
169Lắp đặt ba chạc 45 độ nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 90mmChương V Yêu cầu về xây lắp6cái
170Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 90-60mmChương V Yêu cầu về xây lắp6cái
171Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 110-34mmChương V Yêu cầu về xây lắp12cái
172Khoan giếng, máy khoan xoay tự hành 54CV, sâu Chương V Yêu cầu về xây lắp50m
173Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 89mm (Ống PVC D90)Chương V Yêu cầu về xây lắp0,545100m
174Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 60mm (Ống PVC D60)Chương V Yêu cầu về xây lắp0,5100m
175Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 32mm (Ống PVC D34)Chương V Yêu cầu về xây lắp0,5100m
176Lắp đặt chụp lọc nhựa (Chõ hút)Chương V Yêu cầu về xây lắp1cái
177Máy bơm P=750W - 220V-50Hz, LL=23l/phút, Hđ=50m, Hh=30m, Oh=32mm, Ox=25mmChương V Yêu cầu về xây lắp1bộ
178Rắc co PVC D34Chương V Yêu cầu về xây lắp1cái
179Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 32mm (Cút góc PVC D34)Chương V Yêu cầu về xây lắp1cái
180Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 89mm (Côn thu PVC 90/34)Chương V Yêu cầu về xây lắp1cái
181Đào móng băng, rộng Chương V Yêu cầu về xây lắp0,1378m3
182Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng đá 4x6, chiều rộng Chương V Yêu cầu về xây lắp0,1378m3
183Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày Chương V Yêu cầu về xây lắp0,7757m3
184Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 50 trát hộp bơmChương V Yêu cầu về xây lắp4,472m2
185Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn ICI Dulux, 1 nước lót 2 nước phủChương V Yêu cầu về xây lắp4,472m2
186Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn tấm đan đáy hộp bơmChương V Yêu cầu về xây lắp0,0042100m2
187Sản xuất, lắp dựng cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan đáy hộp bơmChương V Yêu cầu về xây lắp0,0084tấn
188Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Chương V Yêu cầu về xây lắp0,1538m3
189Tấm tôn nắp hộp bơmChương V Yêu cầu về xây lắp1,328m2
190Khóa treo đồngChương V Yêu cầu về xây lắp0Bộ
191Đào móng bằng máy đào Chương V Yêu cầu về xây lắp0,3679100m3
192Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng đá 4x6, chiều rộng Chương V Yêu cầu về xây lắp1,5116m3
193Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, mác 200Chương V Yêu cầu về xây lắp2,0383m3
194Xây bể chứa bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, vữa xi măng mác 50Chương V Yêu cầu về xây lắp7,7575m3
195Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính Chương V Yêu cầu về xây lắp0,117tấn
196Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnChương V Yêu cầu về xây lắp0,0698tấn
197Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Chương V Yêu cầu về xây lắp1,2m3
198Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpChương V Yêu cầu về xây lắp0,038100m2
199Trát tường trong, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi măng mác 75Chương V Yêu cầu về xây lắp39,13m2
200Láng nền, sàn có đánh mầu, chiều dày 2,0cm, vữa xi măng mác 75Chương V Yêu cầu về xây lắp9,3952m2
201Lắp dựng các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện >250kgChương V Yêu cầu về xây lắp5cái
202Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Chương V Yêu cầu về xây lắp6,8992m3
203Lắp đặt cút nhựa miệng bát 90 độ, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút D= 110 mmChương V Yêu cầu về xây lắp8cái
204Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=110mmChương V Yêu cầu về xây lắp0,04100m
CNHÀ BẢO VỆ
1Đào móng băng, rộng Chương V Yêu cầu về xây lắp5,31m3
2Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng đá 4x6, chiều rộng Chương V Yêu cầu về xây lắp0,9m3
3Xây móng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày >33cm, vữa xi măng mác 75Chương V Yêu cầu về xây lắp2,1924m3
4Xây móng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày Chương V Yêu cầu về xây lắp0,7392m3
5Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính Chương V Yêu cầu về xây lắp0,0195tấn
6Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằngChương V Yêu cầu về xây lắp0,0192100m2
7Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Chương V Yêu cầu về xây lắp0,2112m3
8Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95Chương V Yêu cầu về xây lắp2,1564m3
9Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 4x6, mác 150Chương V Yêu cầu về xây lắp0,7728m3
10Vận chuyển tiếp cự ly Chương V Yêu cầu về xây lắp0,0315100m3
11Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày Chương V Yêu cầu về xây lắp6,3624m3
12Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày Chương V Yêu cầu về xây lắp0,9238m3
13Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanChương V Yêu cầu về xây lắp0,0096100m2
14Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Chương V Yêu cầu về xây lắp0,1056m3
15Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính Chương V Yêu cầu về xây lắp0,1095tấn
16Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằngChương V Yêu cầu về xây lắp0,048100m2
17Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính Chương V Yêu cầu về xây lắp0,0864tấn
18Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính Chương V Yêu cầu về xây lắp0,0184tấn
19Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn máiChương V Yêu cầu về xây lắp0,1823100m2
20Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính Chương V Yêu cầu về xây lắp0,1373tấn
21Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Chương V Yêu cầu về xây lắp0,528m3
22Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái đá 1x2, mác 200Chương V Yêu cầu về xây lắp2,1432m3
23Sản xuất xà gồ thépChương V Yêu cầu về xây lắp0,0322tấn
24Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳChương V Yêu cầu về xây lắp0,1341100m2
25Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 50Chương V Yêu cầu về xây lắp53,5656m2
26Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 50Chương V Yêu cầu về xây lắp26,728m2
27Trát trần, vữa xi măng mác 75Chương V Yêu cầu về xây lắp16,8964m2
28Trát gờ chỉ, vữa xi măng cát mịn mác 75Chương V Yêu cầu về xây lắp27,469m
29Sản xuất cửa nhôm hệChương V Yêu cầu về xây lắp1,92m2
30Sản xuất cửa nhôm hệChương V Yêu cầu về xây lắp3,6m2
31Khoá cửa điChương V Yêu cầu về xây lắp1bộ
32Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 12x12mmChương V Yêu cầu về xây lắp0,0229tấn
33Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợpChương V Yêu cầu về xây lắp3,6m2
34Lắp dựng hoa sắt cửaChương V Yêu cầu về xây lắp3,6m2
35Láng nền, sàn có đánh mầu, chiều dày 2,0cm, vữa xi măng mác 75Chương V Yêu cầu về xây lắp7,2716m2
36Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm, vữa xi măng mác 50Chương V Yêu cầu về xây lắp7,9044m2
37Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn ICI Dulux, 1 nước lót 2 nước phủChương V Yêu cầu về xây lắp43,6244m2
38Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn ICI Dulux, 1 nước lót 2 nước phủChương V Yêu cầu về xây lắp53,5656m2
39Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóngChương V Yêu cầu về xây lắp1bộ
40Đèn Compac 25WChương V Yêu cầu về xây lắp1bộ
41Lắp đặt công tắc 2 hạtChương V Yêu cầu về xây lắp1cái
42Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện Chương V Yêu cầu về xây lắp1cái
43Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2Chương V Yêu cầu về xây lắp50m
44Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2Chương V Yêu cầu về xây lắp10m
45Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ống Chương V Yêu cầu về xây lắp22m
46Lắp đặt ổ cắm đôiChương V Yêu cầu về xây lắp2cái
47Lắp đặt quạt treo tườngChương V Yêu cầu về xây lắp1cái
DSAN NỀN+SÂN BÊ TÔNG+TƯỜNG RÀO CÁC LOẠI
1Đào san đất tạo mặt bằng bằng máy đào Chương V Yêu cầu về xây lắp4,2357100m3
2Đắp nền đường bằng máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu k=0,90Chương V Yêu cầu về xây lắp1,0627100m3
3Vận chuyển đất bằng ô tô 7 tấn tự đổ trong phạm vi Chương V Yêu cầu về xây lắp3,173100m3
4Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 2x4, mác 200Chương V Yêu cầu về xây lắp40,6355m3
5Khe co giãn chèn bitumChương V Yêu cầu về xây lắp102,5m
6Đào móng băng, rộng Chương V Yêu cầu về xây lắp1,736m3
7Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng đá 4x6, chiều rộng Chương V Yêu cầu về xây lắp0,56m3
8Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng Chương V Yêu cầu về xây lắp2,56m3
9Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng đá 1x2, chiều rộng Chương V Yêu cầu về xây lắp2,2m3
10Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày Chương V Yêu cầu về xây lắp5,2978m3
11Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn cọc, cộtChương V Yêu cầu về xây lắp0,204100m2
12Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 200Chương V Yêu cầu về xây lắp1,53m3
13Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Chương V Yêu cầu về xây lắp0,2197tấn
14Lắp dựng các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện Chương V Yêu cầu về xây lắp40cái
15Hàng rào B40Chương V Yêu cầu về xây lắp94m2
16Đào móng bằng máy đào Chương V Yêu cầu về xây lắp0,354100m3
17Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng đá 4x6, chiều rộng Chương V Yêu cầu về xây lắp4,425m3
18Xây móng đá hộc, chiều dày Chương V Yêu cầu về xây lắp52,4638m3
19Xây móng đá hộc, chiều dày >60cm, vữa xi măng mác 50Chương V Yêu cầu về xây lắp24,605m3
20Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85Chương V Yêu cầu về xây lắp6,37m3
21Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằngChương V Yêu cầu về xây lắp0,1365100m2
22Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính Chương V Yêu cầu về xây lắp0,1481tấn
23Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Chương V Yêu cầu về xây lắp1,5015m3
24Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi tập kết bằng máy đào Chương V Yêu cầu về xây lắp0,4836100m3
25Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng đá 4x6, chiều rộng Chương V Yêu cầu về xây lắp8,4281m3
26Xây móng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày >33cm, vữa xi măng mác 50 (gạch không nung)Chương V Yêu cầu về xây lắp6,0223m3
27Xây móng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày Chương V Yêu cầu về xây lắp32,6543m3
28Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằngChương V Yêu cầu về xây lắp0,133100m2
29Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính Chương V Yêu cầu về xây lắp0,1051tấn
30Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Chương V Yêu cầu về xây lắp1,507m3
31Trát tường ngoài xây gạch không nung bằng vữa xi măng mác 50, dày 1,5cmChương V Yêu cầu về xây lắp160,1975m2
32Xây cột, trụ bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều cao Chương V Yêu cầu về xây lắp3,3281m3
33Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 50Chương V Yêu cầu về xây lắp63,864m2
34Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày Chương V Yêu cầu về xây lắp2,2532m3
35Trát tường ngoài xây gạch không nung bằng vữa xi măng mác 50, dày 1,5cmChương V Yêu cầu về xây lắp35,5056m2
36Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 14x14mmChương V Yêu cầu về xây lắp1,5034tấn
37Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợpChương V Yêu cầu về xây lắp51,2585m2
38Lắp dựng hoa sắt cửaChương V Yêu cầu về xây lắp123,192m2
39Đào móng băng, rộng Chương V Yêu cầu về xây lắp15,925m3
40Vận chuyển đất bằng ô tô 7 tấn tự đổ trong phạm vi Chương V Yêu cầu về xây lắp0,1593100m3
41Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng đá 4x6, chiều rộng Chương V Yêu cầu về xây lắp3,145m3
42Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày Chương V Yêu cầu về xây lắp3,7746m3
43Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,0cm, vữa xi măng mác 50Chương V Yêu cầu về xây lắp34,134m2
44Láng mương cáp, mương rãnh, chiều dày 1,0cm, vữa xi măng 50Chương V Yêu cầu về xây lắp14,9228m2
45Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Chương V Yêu cầu về xây lắp1,8077m3
46Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpChương V Yêu cầu về xây lắp0,1135100m2
47Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnChương V Yêu cầu về xây lắp0,1135tấn
48Lắp dựng các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện Chương V Yêu cầu về xây lắp61cái
EPHÁ DỠ
1Tháo dỡ mái tôn, chiều cao Chương V Yêu cầu về xây lắp232,888m2
2Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa cănChương V Yêu cầu về xây lắp81,3501m3
3Đào san đất tạo mặt bằng bằng máy đào Chương V Yêu cầu về xây lắp0,6417100m3
4Tháo dỡ trầnChương V Yêu cầu về xây lắp123,6158m2
5Tháo dỡ cửaChương V Yêu cầu về xây lắp32,4m2
6Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ôtô 7 tấnChương V Yêu cầu về xây lắp1,4552m3
7Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ôtô 7 tấnChương V Yêu cầu về xây lắp1,4552m3
FCẢI TẠO NHÀ LỚP HỌC 2 TẦNG 6 PHÒNG HỌC
1Tháo dỡ cửaChương V Yêu cầu về xây lắp90,72m2
2Tháo dỡ xen hoa cửa sổChương V Yêu cầu về xây lắp60,48m2
3Cạo bỏ lớp sơn cũ trên kim loạiChương V Yêu cầu về xây lắp112,896m2
4Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợpChương V Yêu cầu về xây lắp112,896m2
5Lắp dựng hoa sắt cửa60,48m2
6Cửa đi nhôm hệ 45 kính dày 5 lyChương V Yêu cầu về xây lắp30,24m2
7Khoá cửa điChương V Yêu cầu về xây lắp12bộ
8Cửa sổ nhôm hệ 45 kính dày 5 lyChương V Yêu cầu về xây lắp60,48m2
9Phá dỡ nền gạch lá nemChương V Yêu cầu về xây lắp389,669m2
10Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm, vữa xi măng mác 50Chương V Yêu cầu về xây lắp389,669m2
11Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ôtô 5 tấnChương V Yêu cầu về xây lắp18,4381m3
12Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao Chương V Yêu cầu về xây lắp2,952100m2
13Tháo dỡ mái tôn, chiều cao Chương V Yêu cầu về xây lắp233,44m2
14Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳChương V Yêu cầu về xây lắp2,3344100m2
15Tôn úp nóc + ốp sườnChương V Yêu cầu về xây lắp42md
16Phá dỡ xi măng láng trên mái bằngChương V Yêu cầu về xây lắp21,2046m2
17Quét Flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văngChương V Yêu cầu về xây lắp21,2046m2
18Láng sê nô, mái hắt, máng nước, chiều dày 1,0cm, vữa mác 100Chương V Yêu cầu về xây lắp21,2046m2
19Lắp đặt ống nhựa nối bằng p/p măng sông, dài 8m, ĐK 89mmChương V Yêu cầu về xây lắp0,468100m
20Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút 89mmChương V Yêu cầu về xây lắp6cái
21Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn 89mmChương V Yêu cầu về xây lắp6cái
22Đai giữ ống 1,5m một cáiChương V Yêu cầu về xây lắp24cái
23Cạo bỏ lớp vôi cũ trên tường, trụ, cộtChương V Yêu cầu về xây lắp479,3502m2
24Cạo bỏ lớp vôi cũ trên tường, trụ, cộtChương V Yêu cầu về xây lắp886,1409m2
25Phá lớp vữa trát tường, cột, trụChương V Yêu cầu về xây lắp337,3978m2
26Trát tường ngoài, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi măng mác 50Chương V Yêu cầu về xây lắp116,4567m2
27Trát tường trong, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi măng mác 50Chương V Yêu cầu về xây lắp138,984m2
28Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75Chương V Yêu cầu về xây lắp10,1376m2
29Trát trần, vữa xi măng mác 75Chương V Yêu cầu về xây lắp79,8316m2
30Trát xà dầm, vữa xi măng mác 75Chương V Yêu cầu về xây lắp10,8374m2
31Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn ICI Dulux, 1 nước lót 2 nước phủChương V Yêu cầu về xây lắp595,8069m2
32Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn ICI Dulux, 1 nước lót 2 nước phủChương V Yêu cầu về xây lắp1.125,9315m2
33Tháo dỡ mạng điện cũ bị hỏngChương V Yêu cầu về xây lắp2công
34SXLD tủ điện tổngChương V Yêu cầu về xây lắp2cái
35Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện 63AmpeChương V Yêu cầu về xây lắp2cái
36Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện 16AmpeChương V Yêu cầu về xây lắp12cái
37Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóngChương V Yêu cầu về xây lắp24bộ
38Lắp đặt đèn sát trần có chao chụpChương V Yêu cầu về xây lắp9bộ
39Lắp đặt ổ cắm đôiChương V Yêu cầu về xây lắp12cái
40Lắp đặt công tắc 1 hạtChương V Yêu cầu về xây lắp21cái
41Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống Chương V Yêu cầu về xây lắp350m
42Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2Chương V Yêu cầu về xây lắp250m
43Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2Chương V Yêu cầu về xây lắp100m
44Phá dỡ nền xi măng không cốt thépChương V Yêu cầu về xây lắp25,155m2
45Láng nền, sàn không đánh mầu, chiều dày 2,0cm, vữa xi măng mác 75Chương V Yêu cầu về xây lắp25,155m2
GNHÀ VỆ SINH HỌC SINH
1Đào móng bằng máy đào Chương V Yêu cầu về xây lắp0,1509100m3
2Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng đá 4x6, chiều rộng Chương V Yêu cầu về xây lắp1,8871m3
3Xây móng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày >33cm, vữa xi măng mác 50Chương V Yêu cầu về xây lắp3,3412m3
4Xây móng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày Chương V Yêu cầu về xây lắp9,7365m3
5Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính Chương V Yêu cầu về xây lắp0,1648tấn
6Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính Chương V Yêu cầu về xây lắp0,0247tấn
7Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằngChương V Yêu cầu về xây lắp0,0906100m2
8Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Chương V Yêu cầu về xây lắp1,0257m3
9Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85Chương V Yêu cầu về xây lắp5,03m3
10Đắp đất cấp ông trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu k=0,85Chương V Yêu cầu về xây lắp0,0547100m3
11Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng đá 4x6, chiều rộng Chương V Yêu cầu về xây lắp1,5617m3
12Đào móng băng, rộng Chương V Yêu cầu về xây lắp0,172m3
13Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng đá 4x6, chiều rộng Chương V Yêu cầu về xây lắp0,172m3
14Xây móng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày >33cm, vữa xi măng mác 50Chương V Yêu cầu về xây lắp0,387m3
15Xây móng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày Chương V Yêu cầu về xây lắp0,0774m3
16Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75Chương V Yêu cầu về xây lắp2,592m2
17Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày Chương V Yêu cầu về xây lắp12,5939m3
18Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày Chương V Yêu cầu về xây lắp1,4872m3
19Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanChương V Yêu cầu về xây lắp0,0265100m2
20Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằngChương V Yêu cầu về xây lắp0,0929100m2
21Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn máiChương V Yêu cầu về xây lắp0,329100m2
22Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính Chương V Yêu cầu về xây lắp0,0119tấn
23Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính Chương V Yêu cầu về xây lắp0,2279tấn
24Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính Chương V Yêu cầu về xây lắp0,0302tấn
25Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính Chương V Yêu cầu về xây lắp0,2165tấn
26Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, mác 200Chương V Yêu cầu về xây lắp0,1408m3
27Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Chương V Yêu cầu về xây lắp1,0441m3
28Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái đá 1x2, mác 200Chương V Yêu cầu về xây lắp3,4122m3
29Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày Chương V Yêu cầu về xây lắp1,1267m3
30Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75Chương V Yêu cầu về xây lắp7,992m2
31Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 50Chương V Yêu cầu về xây lắp80,2694m2
32Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 50Chương V Yêu cầu về xây lắp106,646m2
33Trát trần, vữa xi măng mác 75Chương V Yêu cầu về xây lắp28,2179m2
34Quét Flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng …Chương V Yêu cầu về xây lắp31,5m2
35Láng nền, sàn không đánh mầu, chiều dày 2,0cm, vữa xi măng mác 100Chương V Yêu cầu về xây lắp31,5m2
36Trát gờ chỉ, vữa xi măng cát mịn mác 75Chương V Yêu cầu về xây lắp48,56m
37Ốp gạch vào tường, trụ, cột, kích thước gạch 250x400mm, vữa xi măng mác 75Chương V Yêu cầu về xây lắp59,1m2
38Lát nền, sàn bằng gạch 250x250mm, vữa xi măng mác 75Chương V Yêu cầu về xây lắp16,8635m2
39Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn ICI Dulux, 1 nước lót 2 nước phủChương V Yêu cầu về xây lắp88,2614m2
40Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn ICI Dulux, 1 nước lót 2 nước phủChương V Yêu cầu về xây lắp75,7639m2
41Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 110mmChương V Yêu cầu về xây lắp0,14100m
42Cầu chắn rácChương V Yêu cầu về xây lắp4quả
43Cửa đi nhôm hệ 45, kính mờ 5mmChương V Yêu cầu về xây lắp9,36m2
44Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt hộp, nan bằng sắt hộp, loại nan 50x25mmChương V Yêu cầu về xây lắp0,0344tấn
45Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợpChương V Yêu cầu về xây lắp2,34m2
46Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 1,5m3Chương V Yêu cầu về xây lắp1bể
47Van phao điệnChương V Yêu cầu về xây lắp1bộ
48Lắp đặt chậu rửa 1 vòiChương V Yêu cầu về xây lắp2bộ
49Lắp đặt chậu xí xổmChương V Yêu cầu về xây lắp4bộ
50Lắp đặt vòi rửa vệ sinhChương V Yêu cầu về xây lắp4cái
51Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng p/p hàn, dài 6m, ĐK 25mmChương V Yêu cầu về xây lắp1100m
52Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng p/p hàn, dài 6m, ĐK 32mmChương V Yêu cầu về xây lắp0,06100m
53Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng p/p hàn, dài 6m, ĐK 25mmChương V Yêu cầu về xây lắp0,215100m
54Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng p/p hàn, dài 6m, ĐK 20mmChương V Yêu cầu về xây lắp0,04100m
55Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút 32mmChương V Yêu cầu về xây lắp3cái
56Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút 25mmChương V Yêu cầu về xây lắp4cái
57Lắp đặt tê thu nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính tê 32-25mmChương V Yêu cầu về xây lắp1cái
58Lắp đặt cút thu nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút 25-20mmChương V Yêu cầu về xây lắp4cái
59Lắp đặt tê nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính tê 25mmChương V Yêu cầu về xây lắp7cái
60Lắp đặt van ren, đường kính van 32mmChương V Yêu cầu về xây lắp1cái
61Lắp đặt van ren, đường kính van Chương V Yêu cầu về xây lắp2cái
62Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 110mmChương V Yêu cầu về xây lắp0,2100m
63Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 90mmChương V Yêu cầu về xây lắp0,5100m
64Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 110mmChương V Yêu cầu về xây lắp7cái
65Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính tê 110mmChương V Yêu cầu về xây lắp5cái
66Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 90mmChương V Yêu cầu về xây lắp4cái
67Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính tê 90mmChương V Yêu cầu về xây lắp5cái
68Tủ điện 200x300 sơn tĩnh điệnChương V Yêu cầu về xây lắp1cái
69Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện Chương V Yêu cầu về xây lắp1cái
70Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp aptomat, kích thước hộp Chương V Yêu cầu về xây lắp2hộp
71Lắp đặt công tắc 1 hạtChương V Yêu cầu về xây lắp6cái
72Mặt công tắc đơnChương V Yêu cầu về xây lắp6cái
73Lắp đặt công tắc 2 hạtChương V Yêu cầu về xây lắp1cái
74Mặt công tắc đôiChương V Yêu cầu về xây lắp1cái
75Lắp đặt đèn trang trí nổiChương V Yêu cầu về xây lắp8bộ
76Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2Chương V Yêu cầu về xây lắp50m
77Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2Chương V Yêu cầu về xây lắp30m
78Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ống Chương V Yêu cầu về xây lắp30m
HPHÂN TRƯỜNG NẶM LÀNG
1Đào móng băng, rộng Chương V Yêu cầu về xây lắp6,006m3
2Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng đá 4x6, chiều rộng Chương V Yêu cầu về xây lắp1,2655m3
3Xây móng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày >33cm, vữa xi măng mác 50Chương V Yêu cầu về xây lắp0,9702m3
4Xây móng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày Chương V Yêu cầu về xây lắp2,2718m3
5Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng đá 1x2, chiều rộng Chương V Yêu cầu về xây lắp0,523m3
6Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép móng dàiChương V Yêu cầu về xây lắp0,0339100m2
7Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính Chương V Yêu cầu về xây lắp0,0073tấn
8Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính Chương V Yêu cầu về xây lắp0,0513tấn
9Đắp đất cấp ông trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu k=0,90Chương V Yêu cầu về xây lắp0,0411100m3
10Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng đá 4x6, chiều rộng Chương V Yêu cầu về xây lắp1,2814m3
11Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày Chương V Yêu cầu về xây lắp9,1432m3
12Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày Chương V Yêu cầu về xây lắp1,9085m3
13Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, mác 200Chương V Yêu cầu về xây lắp0,1188m3
14Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanChương V Yêu cầu về xây lắp0,0247100m2
15Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính 0,0091tấn
16Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Chương V Yêu cầu về xây lắp0,3769m3
17Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằngChương V Yêu cầu về xây lắp0,0362100m2
18Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính Chương V Yêu cầu về xây lắp0,0074tấn
19Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính Chương V Yêu cầu về xây lắp0,0332tấn
20Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 50Chương V Yêu cầu về xây lắp50,668m2
21Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 50Chương V Yêu cầu về xây lắp48,777m2
22Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn ICI Dulux, 1 nước lót 2 nước phủChương V Yêu cầu về xây lắp50,668m2
23Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn ICI Dulux, 1 nước lót 2 nước phủChương V Yêu cầu về xây lắp48,777m2
24Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm, vữa xi măng mác 75Chương V Yêu cầu về xây lắp10,2754m2
25Ốp gạch vào tường, trụ, cột, kích thước gạch 300x450mm, vữa xi măng mác 75Chương V Yêu cầu về xây lắp44,0445m2
26SXLD cửa nhôm hệ 45 kính 5mmChương V Yêu cầu về xây lắp6,81m2
27Khóa chốt cửa đi D1Chương V Yêu cầu về xây lắp2bộ
28Xây móng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày Chương V Yêu cầu về xây lắp0,2289m3
29Láng nền, sàn không đánh mầu, chiều dày 2,0cm, vữa xi măng mác 75Chương V Yêu cầu về xây lắp1,143m2
30Sản xuất xà gồ thépChương V Yêu cầu về xây lắp0,0371tấn
31Lắp dựng xà gồ thépChương V Yêu cầu về xây lắp0,0371tấn
32Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳChương V Yêu cầu về xây lắp0,1827100m2
33Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu >1m, đất cấp III11,154m3
34Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng đá 4x6, chiều rộng Chương V Yêu cầu về xây lắp0,572m3
35Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máyChương V Yêu cầu về xây lắp0,0088100m2
36Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng đá 1x2, chiều rộng >250cm, mác 200Chương V Yêu cầu về xây lắp0,48m3
37Xây bể chứa bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, vữa xi măng mác 75Chương V Yêu cầu về xây lắp3,1068m3
38Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Chương V Yêu cầu về xây lắp0,2035m3
39Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằngChương V Yêu cầu về xây lắp0,0212100m2
40Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính Chương V Yêu cầu về xây lắp0,0168tấn
41Trát tường trong, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi măng mác 75Chương V Yêu cầu về xây lắp19,1225m2
42Trát tường trong, chiều dày trát 1,0cm, vữa xi măng mác 75Chương V Yêu cầu về xây lắp19,1225m2
43Láng nền, sàn có đánh mầu, chiều dày 3,0cm, vữa xi măng mác 100Chương V Yêu cầu về xây lắp2,7843m2
44Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Chương V Yêu cầu về xây lắp0,48m3
45Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpChương V Yêu cầu về xây lắp0,0208100m2
46Sản xuất, lắp dựng cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnChương V Yêu cầu về xây lắp0,0321tấn
47Lắp dựng các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện >250kgChương V Yêu cầu về xây lắp4cái
48Quét nước xi măng 2 nướcChương V Yêu cầu về xây lắp19,1225m2
49Ống PVC D110Chương V Yêu cầu về xây lắp2m
50Tê nhựa PVC D110Chương V Yêu cầu về xây lắp2cái
51Ống PVC D34 thông hơiChương V Yêu cầu về xây lắp2m
52Cút PVC D34 thông hơiChương V Yêu cầu về xây lắp1cái
53Tê PVC D34 thông hơiChương V Yêu cầu về xây lắp1cái
54Lắp đặt công tắc 1 hạtChương V Yêu cầu về xây lắp2cái
55Mặt công tắc 1 hạtChương V Yêu cầu về xây lắp2cái
56Đế âm tườngchống cháy (công tắc, ATM)Chương V Yêu cầu về xây lắp2cái
57Lắp đặt đèn bóng compac 20W đui gắn trầnChương V Yêu cầu về xây lắp2bộ
58Lắp đặt Aptomat MCB-1P-6AChương V Yêu cầu về xây lắp1cái
59Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2Chương V Yêu cầu về xây lắp27m
60Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2Chương V Yêu cầu về xây lắp25m
61Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn D20mmChương V Yêu cầu về xây lắp25m
62Lắp đặt chậu xí xổmChương V Yêu cầu về xây lắp2bộ
63Vòi D20mmChương V Yêu cầu về xây lắp8cái
64Ga thu inox D60Chương V Yêu cầu về xây lắp6cái
65Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 1m3Chương V Yêu cầu về xây lắp1bể
66Lắp đặt ống nhựa hàn nhiệt PPR D25mmChương V Yêu cầu về xây lắp0,315100m
67Lắp đặt ống nhựa hàn nhiệt PPR D20mmChương V Yêu cầu về xây lắp0,104100m
68Lắp đặt cút nhựa hàn nhiệt PPR, đường kính cút 25mmChương V Yêu cầu về xây lắp5cái
69Lắp đặt cút góc nhựa hàn nhiệt PPR D20mmChương V Yêu cầu về xây lắp4cái
70Lắp đặt cút góc ren trong nhựa hàn nhiệt PPR D20mmChương V Yêu cầu về xây lắp8cái
71Lắp đặt Tê nhựa hàn nhiệt PPR D20mmChương V Yêu cầu về xây lắp7cái
72Lắp đặt Côn thu nhựa hàn nhiệt PPR D25x20mmChương V Yêu cầu về xây lắp1cái
73Lắp đặt Van khóa PPR D25mmChương V Yêu cầu về xây lắp3cái
74Lắp đặt Van khóa PPR D20mmChương V Yêu cầu về xây lắp2cái
75Nối thẳng PPR D25Chương V Yêu cầu về xây lắp4cái
76Nối thẳng PPR D20Chương V Yêu cầu về xây lắp5cái
77Van phao tự độngChương V Yêu cầu về xây lắp1bộ
78Lắp đặt ống nhựa PVC D90mmChương V Yêu cầu về xây lắp0,1100m
79Lắp đặt ống nhựa PVC D60mmChương V Yêu cầu về xây lắp0,06100m
80Cút góc nhựa PVC D60mmChương V Yêu cầu về xây lắp4cái
81Chếch nhựa PVC D90mmChương V Yêu cầu về xây lắp2cái
82Tê PVC D90Chương V Yêu cầu về xây lắp1cái
83Tê PVC D60Chương V Yêu cầu về xây lắp1cái
84Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, mác 200Chương V Yêu cầu về xây lắp6,7m3
85Tháo dỡ trầnChương V Yêu cầu về xây lắp101m2
86Trần tôn vân gỗ dầy 0,2mm bao gồm cả khung xươngChương V Yêu cầu về xây lắp101m2
87Phá lớp vữa trát tường, cột, trụChương V Yêu cầu về xây lắp141,57m2
88Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 50Chương V Yêu cầu về xây lắp129,09m2
89Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 50Chương V Yêu cầu về xây lắp12,48m2
90Quét vôi 1 nước trắng 2 nước màu trong nhàChương V Yêu cầu về xây lắp141,57m2
IPHÂN TRƯỜNG KHAU LIÊU
1Cạo bỏ lớp vôi cũ trên tường, trụ, cộtChương V Yêu cầu về xây lắp154,7277m2
2Cạo bỏ lớp vôi cũ trên tường, trụ, cộtChương V Yêu cầu về xây lắp142,2m2
3Phá lớp vữa trát tường, cột, trụChương V Yêu cầu về xây lắp74,2319m2
4Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75Chương V Yêu cầu về xây lắp3,4848m2
5Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa xi măng cát mịn mác 75Chương V Yêu cầu về xây lắp2,7968m2
6Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 50Chương V Yêu cầu về xây lắp27,7488m2
7Trát trần, vữa xi măng mác 75Chương V Yêu cầu về xây lắp4,6515m2
8Trát tường trong, chiều dày trát 1,0cm, vữa xi măng mác 75Chương V Yêu cầu về xây lắp35,55m2
9Quét vôi 1 nước trắng 2 nước màu trong nhàChương V Yêu cầu về xây lắp182,4015m2
10Quét vôi ngoài nhàChương V Yêu cầu về xây lắp185,2733m2
11Phá dỡ nền gạch lá nemChương V Yêu cầu về xây lắp100,9552m2
12Vận chuyển phế thải các loại bằng phương tiện thô sơ 10m khởi điểmChương V Yêu cầu về xây lắp4,5133m3
13Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm, vữa xi măng mác 50Chương V Yêu cầu về xây lắp100,9552m2
14Phá dỡ nền láng vữa xi măngChương V Yêu cầu về xây lắp13,248m2
15Láng nền, sàn không đánh mầu, chiều dày 2,0cm, vữa xi măng mác 75Chương V Yêu cầu về xây lắp13,248m2
16Phá dỡ xi măng láng trên mái bằngChương V Yêu cầu về xây lắp11,6288m2
17Láng sê nô, mái hắt, máng nước, chiều dày 1,0cm, vữa mác 75Chương V Yêu cầu về xây lắp11,6288m2
18Lắp đặt ống nhựa nối bằng p/p măng sông, dài 8m, ĐK 89mmChương V Yêu cầu về xây lắp0,108100m
19Tháo dỡ cửaChương V Yêu cầu về xây lắp21,57m2
20Tháo dỡ sen hoa cửaChương V Yêu cầu về xây lắp14,64m2
21Cạo bỏ lớp sơn cũ trên kim loạiChương V Yêu cầu về xây lắp29,28m2
22Cạo bỏ lớp sơn cũ trên gỗChương V Yêu cầu về xây lắp10,188m2
23Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợpChương V Yêu cầu về xây lắp29,28m2
24Sơn kết cấu gỗ bằng sơn Nippon Paint, 1 nước lót, 2 nước phủChương V Yêu cầu về xây lắp10,188m2
25Sửa chữa các cánh cửa bị cong vênh nhân công 3/7Chương V Yêu cầu về xây lắp3công
26Lắp dựng cửa vào khuônChương V Yêu cầu về xây lắp6,93m2
27Lắp dựng hoa sắt cửaChương V Yêu cầu về xây lắp14,64m2
28Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2Chương V Yêu cầu về xây lắp18m
29Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2Chương V Yêu cầu về xây lắp66m
30Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2Chương V Yêu cầu về xây lắp35m
31Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống Chương V Yêu cầu về xây lắp64m
32Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện Chương V Yêu cầu về xây lắp1cái
33cửa đi nhôm kính thườngChương V Yêu cầu về xây lắp7,14m2
34Cạo bỏ lớp vôi cũ trên tường, trụ, cộtChương V Yêu cầu về xây lắp89,966m2
35Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màuChương V Yêu cầu về xây lắp89,966m2
36Phá lớp vữa trát tường, cột, trụChương V Yêu cầu về xây lắp27,756m2
37Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, chiều dày 2,0cm, vữa xi măng 75Chương V Yêu cầu về xây lắp27,756m2
38Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng đá 1x2, chiều rộng Chương V Yêu cầu về xây lắp0,8m3
39Đào móng băng, rộng Chương V Yêu cầu về xây lắp7,8586m3
40Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng đá 4x6, chiều rộng >250cm, mác 100Chương V Yêu cầu về xây lắp0,9711m3
41Xây móng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày >33cm, vữa xi măng mác 50Chương V Yêu cầu về xây lắp2,5776m3
42Xây móng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày Chương V Yêu cầu về xây lắp2,6953m3
43Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máyChương V Yêu cầu về xây lắp0,0574100m2
44Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính Chương V Yêu cầu về xây lắp0,0206tấn
45Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính Chương V Yêu cầu về xây lắp0,0737tấn
46Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng đá 1x2, chiều rộng Chương V Yêu cầu về xây lắp0,633m3
47Đắp đất cấp ông trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu k=0,90Chương V Yêu cầu về xây lắp0,0539100m3
48Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày Chương V Yêu cầu về xây lắp10,5344m3
49Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày Chương V Yêu cầu về xây lắp0,755m3
50Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằngChương V Yêu cầu về xây lắp0,074100m2
51Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính Chương V Yêu cầu về xây lắp0,0342tấn
52Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính Chương V Yêu cầu về xây lắp0,0611tấn
53Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Chương V Yêu cầu về xây lắp0,4964m3
54Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Chương V Yêu cầu về xây lắp0,3678m3
55Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpChương V Yêu cầu về xây lắp0,0119100m2
56Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnChương V Yêu cầu về xây lắp0,0229tấn
57Lắp dựng các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện >250kgChương V Yêu cầu về xây lắp2cái
58Sản xuất xà gồ thépChương V Yêu cầu về xây lắp0,0595tấn
59Lắp dựng xà gồ thépChương V Yêu cầu về xây lắp0,0595tấn
60Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳChương V Yêu cầu về xây lắp0,228100m2
61úp nócChương V Yêu cầu về xây lắp5m
62Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 50Chương V Yêu cầu về xây lắp57,886m2
63Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 50Chương V Yêu cầu về xây lắp49,1044m2
64Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn ICI Dulux, 1 nước lót 2 nước phủChương V Yêu cầu về xây lắp57,886m2
65Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn ICI Dulux, 1 nước lót 2 nước phủChương V Yêu cầu về xây lắp49,1044m2
66Đào móng băng, rộng Chương V Yêu cầu về xây lắp0,4086m3
67Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng đá 4x6, chiều rộng >250cm, mác 100Chương V Yêu cầu về xây lắp0,2043m3
68Xây móng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày >33cm, vữa xi măng mác 50Chương V Yêu cầu về xây lắp0,6986m3
69Láng nền, sàn không đánh mầu, chiều dày 2,0cm, vữa xi măng mác 75Chương V Yêu cầu về xây lắp2,7423m2
70Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng đá 4x6, chiều rộng >250cm, mác 100Chương V Yêu cầu về xây lắp1,3706m3
71Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm, vữa xi măng mác 50Chương V Yêu cầu về xây lắp12,9182m2
72Láng nền, sàn không đánh mầu, chiều dày 2,0cm, vữa xi măng mác 75Chương V Yêu cầu về xây lắp1,1266m2
73Cửa đi nhôm hệ 45 kính 5mmChương V Yêu cầu về xây lắp2,52m2
74Cửa sổ nhôm hệ 45 kính 5mmChương V Yêu cầu về xây lắp1,62m2
75Tủ điện tổngChương V Yêu cầu về xây lắp1cái
76Lắp đặt công tắc 1 hạtChương V Yêu cầu về xây lắp1cái
77Mặt công tắc 1 hạtChương V Yêu cầu về xây lắp1cái
78Đế âm tường chống cháy (công tắc, ATM)Chương V Yêu cầu về xây lắp3cái
79Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóngChương V Yêu cầu về xây lắp1bộ
80Lắp đặt đèn bóng compac 20W đui gắn trầnChương V Yêu cầu về xây lắp2bộ
81Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện 32AmpeChương V Yêu cầu về xây lắp1cái
82Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2Chương V Yêu cầu về xây lắp30m
83Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2Chương V Yêu cầu về xây lắp8,5m
84Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2Chương V Yêu cầu về xây lắp5m
85Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn D20mmChương V Yêu cầu về xây lắp8,5m
86Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp aptomat, kích thước hộp Chương V Yêu cầu về xây lắp2hộp
87Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng Chương V Yêu cầu về xây lắp1,28m3
88Đào móng băng, rộng Chương V Yêu cầu về xây lắp12,3006m3
89Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng đá 4x6, chiều rộng >250cm, mác 100Chương V Yêu cầu về xây lắp1,644m3
90Xây móng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày >33cm, vữa xi măng mác 50Chương V Yêu cầu về xây lắp3,1087m3
91Xây móng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày Chương V Yêu cầu về xây lắp3,2319m3
92Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằngChương V Yêu cầu về xây lắp0,057100m2
93Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính Chương V Yêu cầu về xây lắp0,0438tấn
94Thép trụ cổng L60x60x5 dài 2,9m/cáiChương V Yêu cầu về xây lắp26,506kg
95Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Chương V Yêu cầu về xây lắp0,627m3
96Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày Chương V Yêu cầu về xây lắp3,7062m3
97Xây cột, trụ bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều cao Chương V Yêu cầu về xây lắp1,7653m3
98Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 50Chương V Yêu cầu về xây lắp78,0808m2
99Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 50Chương V Yêu cầu về xây lắp17,7088m2
100Quét vôi ngoài nhàChương V Yêu cầu về xây lắp95,7896m2
101Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 14x14mmChương V Yêu cầu về xây lắp0,0701tấn
102Tôn bịt cánh cổngChương V Yêu cầu về xây lắp1,14m2
103Bánh xeChương V Yêu cầu về xây lắp1cái
104Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợpChương V Yêu cầu về xây lắp5,6373m2
105Lắp dựng các loại cửa khung sắt, khung nhômChương V Yêu cầu về xây lắp3,7m2

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Máy đào0,8 m31
2Ô tô tự đổ>=6 tấn2
3Đầm cócCòn hoạt động tốt1
4Đầm bànCòn hoạt động tốt2
5Máy đầm dùiCòn hoạt động tốt2
6Máy cắt uốn thépCòn hoạt động tốt2
7Máy cắt gạch đáCòn hoạt động tốt2
8Máy trộn bê tông250 lít2
9Máy trộn vữa80 lít2
10Máy hàn nhiệtCòn hoạt động tốt2
11Máy khoan điệnCòn hoạt động tốt2
12Máy bơm nướcCòn hoạt động tốt1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công
1 Khoản Chương V Yêu cầu về xây lắp
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế
1 Khoản Chương V Yêu cầu về xây lắp
3 Đào móng bằng máy đào
3,3988 100m3 Chương V Yêu cầu về xây lắp
4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng đá 4x6, chiều rộng
16,8441 m3 Chương V Yêu cầu về xây lắp
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng đá 1x2, chiều rộng
44,7946 m3 Chương V Yêu cầu về xây lắp
6 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép móng cột
1,6148 100m2 Chương V Yêu cầu về xây lắp
7 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép móng dài
1,5233 100m2 Chương V Yêu cầu về xây lắp
8 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính
0,7164 tấn Chương V Yêu cầu về xây lắp
9 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính
4,3249 tấn Chương V Yêu cầu về xây lắp
10 Xây móng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày
25,022 m3 Chương V Yêu cầu về xây lắp
11 Đắp đất cấp ông trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu k=0,95
3,4991 100m3 Chương V Yêu cầu về xây lắp
12 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính
0,7337 tấn Chương V Yêu cầu về xây lắp
13 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính
3,0144 tấn Chương V Yêu cầu về xây lắp
14 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ, ván khuôn tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao
0,9308 100m2 Chương V Yêu cầu về xây lắp
15 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột đá 1x2, tiết diện cột
5,665 m3 Chương V Yêu cầu về xây lắp
16 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính
5,0536 tấn Chương V Yêu cầu về xây lắp
17 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ, ván khuôn sàn mái, cao
1,9756 100m2 Chương V Yêu cầu về xây lắp
18 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái đá 1x2, mác 200
19,756 m3 Chương V Yêu cầu về xây lắp
19 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính
1,3127 tấn Chương V Yêu cầu về xây lắp
20 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính
2,2072 tấn Chương V Yêu cầu về xây lắp
21 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18mm, chiều cao
1,4723 tấn Chương V Yêu cầu về xây lắp
22 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ, ván khuôn tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao
1,4552 100m2 Chương V Yêu cầu về xây lắp
23 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200
14,9118 m3 Chương V Yêu cầu về xây lắp
24 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính
0,7768 tấn Chương V Yêu cầu về xây lắp
25 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10mm, chiều cao
0,0917 tấn Chương V Yêu cầu về xây lắp
26 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan
0,728 100m2 Chương V Yêu cầu về xây lắp
27 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, mác 200
3,1212 m3 Chương V Yêu cầu về xây lắp
28 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ, ván khuôn tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao
0,9308 100m2 Chương V Yêu cầu về xây lắp
29 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột đá 1x2, tiết diện cột
5,665 m3 Chương V Yêu cầu về xây lắp
30 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái
1,9756 100m2 Chương V Yêu cầu về xây lắp
31 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái đá 1x2, mác 200
19,756 m3 Chương V Yêu cầu về xây lắp
32 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính
0,269 tấn Chương V Yêu cầu về xây lắp
33 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính
2,3511 tấn Chương V Yêu cầu về xây lắp
34 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ, ván khuôn tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao
1,4361 100m2 Chương V Yêu cầu về xây lắp
35 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200
14,6905 m3 Chương V Yêu cầu về xây lắp
36 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan
0,7784 100m2 Chương V Yêu cầu về xây lắp
37 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, mác 200
3,1212 m3 Chương V Yêu cầu về xây lắp
38 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ, ván khuôn tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao
0,9308 100m2 Chương V Yêu cầu về xây lắp
39 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột đá 1x2, tiết diện cột
5,665 m3 Chương V Yêu cầu về xây lắp
40 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái
2,5967 100m2 Chương V Yêu cầu về xây lắp
41 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái đá 1x2, mác 200
25,967 m3 Chương V Yêu cầu về xây lắp
42 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ, ván khuôn tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao
1,7787 100m2 Chương V Yêu cầu về xây lắp
43 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200
16,3336 m3 Chương V Yêu cầu về xây lắp
44 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan
0,7868 100m2 Chương V Yêu cầu về xây lắp
45 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, mác 200
3,1696 m3 Chương V Yêu cầu về xây lắp
46 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn cầu thang thường
0,3871 100m2 Chương V Yêu cầu về xây lắp
47 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính
0,292 tấn Chương V Yêu cầu về xây lắp
48 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính >10mm, chiều cao
0,4361 tấn Chương V Yêu cầu về xây lắp
49 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cầu thang thường đá 1x2, mác 200
4,1698 m3 Chương V Yêu cầu về xây lắp
50 Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày
42,8296 m3 Chương V Yêu cầu về xây lắp

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Ngân Sơn như sau:

  • Có quan hệ với 81 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,41 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 6,37%, Xây lắp 86,62%, Tư vấn 5,10%, Phi tư vấn 1,91%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 552.638.979.551 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 547.963.548.616 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,85%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 03: Xây lắp công trình". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 03: Xây lắp công trình" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 217

Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Hầu hết mọi người đánh giá quá cao những gì họ có thể làm trong một năm và đánh giá quá thấp những gì họ có thể làm trong mười năm. "

Bill Gates

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...

Thống kê
  • 8543 dự án đang đợi nhà thầu
  • 148 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 158 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23693 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37141 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây