Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Thời điểm Gia hạn thành công | Thời điểm đóng thầu cũ | Thời điểm đóng thầu sau gia hạn | Thời điểm mở thầu cũ | Thời điểm mở thầu sau gia hạn | Lý do |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11:04 29/05/2023 | 09:05 29/05/2023 | 14:04 01/06/2023 | 09:05 29/05/2023 | 14:04 01/06/2023 | Không có nhà thầu tham dự |
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hạng mục: Nhà ở bán trú | ||||
1.1 | Phần móng | ||||
1.1.1 | Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 1.9782 | 100m3 | ||
1.1.2 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | 6.87 | 1m3 | ||
1.1.3 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 16.1151 | m3 | ||
1.1.4 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0.7511 | 100m2 | ||
1.1.5 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0.9605 | tấn | ||
1.1.6 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 0.6474 | tấn | ||
1.1.7 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | 2.3772 | tấn | ||
1.1.8 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 2x4, PCB40 | 41.34 | m3 | ||
1.1.9 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0.3111 | 100m2 | ||
1.1.10 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0.1163 | tấn | ||
1.1.11 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | 0.8843 | tấn | ||
1.1.12 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 2.823 | m3 | ||
1.1.13 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0.0715 | 100m2 | ||
1.1.14 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0.3295 | tấn | ||
1.1.15 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 1.0469 | tấn | ||
1.1.16 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 12.174 | m3 | ||
1.1.17 | Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | 27.1838 | m3 | ||
1.1.18 | Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB40 | 3.243 | m3 | ||
1.1.19 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 6.0607 | m3 | ||
1.1.20 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | 1.2431 | 100m3 | ||
1.1.21 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | 0.8038 | 100m3 | ||
1.1.22 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 23.2627 | m3 | ||
1.2 | Khung-Dầm-Sàn Tầng 1 | ||||
1.2.1 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0.2308 | 100m2 | ||
1.2.2 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0.0894 | tấn | ||
1.2.3 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0.4064 | tấn | ||
1.2.4 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 2.5384 | m3 | ||
1.2.5 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 0.6776 | 100m2 | ||
1.2.6 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0.1836 | tấn | ||
1.2.7 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 1.3021 | tấn | ||
1.2.8 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 4.2519 | m3 | ||
1.2.9 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 1.0311 | 100m2 | ||
1.2.10 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0.346 | tấn | ||
1.2.11 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0.2232 | tấn | ||
1.2.12 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 1.865 | tấn | ||
1.2.13 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 9.5527 | m3 | ||
1.2.14 | Ván khuôn gỗ sàn mái | 1.5041 | 100m2 | ||
1.2.15 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 2.8592 | tấn | ||
1.2.16 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 18.9641 | m3 | ||
1.3 | Khung-Dầm-Sàn Tầng mái | ||||
1.3.1 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0.2998 | 100m2 | ||
1.3.2 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0.1087 | tấn | ||
1.3.3 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 0.4752 | tấn | ||
1.3.4 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 3.2973 | m3 | ||
1.3.5 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 0.6776 | 100m2 | ||
1.3.6 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0.1836 | tấn | ||
1.3.7 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0.9209 | tấn | ||
1.3.8 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 4.2519 | m3 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu như sau:
- Có quan hệ với 127 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,66 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,78%, Xây lắp 82,81%, Tư vấn 16,41%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 348.374.976.935 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 341.750.015.956 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,90%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cái kết được chứa đựng trong sự khởi đầu. "
George Orwell
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.