Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LƯỚI ĐỊA CHÍNH | Theo quy định tại Chương V | ||||||
1.1 | Chọn điểm, chôn mốc; xây tường vây; tiếp điểm; đo ngắm; tính toán và PV kiểm tra nghiệm thu, mức khó khăn 3 | 4 | Điểm | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | ĐO ĐẠC THÀNH LẬP BĐĐC | Theo quy định tại Chương V | Xã Sông Lô | 540 | ||||
2.1 | Tỷ lệ 1/1.000 | Theo quy định tại Chương V | ||||||
2.1.1 | Đất giao thông, thủy hệ không thuộc diện phải cấp GCN, mức khó khăn 1 | 54.22 | Ha | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.1.2 | Các loại đất khác, mức khó khăn 1 | 46.42 | Ha | Theo quy định tại Chương V | Xã Sông Lô | 540 | ||
2.1.3 | Các loại đất khác, mức khó khăn 2 | 71.64 | Ha | Theo quy định tại Chương V | Xã Sông Lô | 540 | ||
2.1.4 | Các loại đất khác, mức khó khăn 3 | 64.93 | Ha | Theo quy định tại Chương V | Xã Sông Lô | 540 | ||
2.1.5 | Các loại đất khác, mức khó khăn 4 | 38.2 | Ha | Theo quy định tại Chương V | Xã Sông Lô | 540 | ||
2.2 | Tỷ lệ 1/2.000 | Theo quy định tại Chương V | Xã Sông Lô | 540 | ||||
2.2.1 | Đất giao thông, thủy hệ không thuộc diện phải cấp GCN, mức khó khăn 1 | 36.12 | Ha | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.2.2 | Các loại đất khác, mức khó khăn 1 | 75.04 | Ha | Theo quy định tại Chương V | Xã Sông Lô | 540 | ||
2.2.3 | Các loại đất khác, mức khó khăn 2 | 39.06 | Ha | Theo quy định tại Chương V | Xã Sông Lô | 540 | ||
2.2.4 | Các loại đất khác, mức khó khăn 3 | 12.12 | Ha | Theo quy định tại Chương V | Xã Sông Lô | 540 | ||
2.3 | Tỷ lệ 1/5.000 | Theo quy định tại Chương V | Xã Sông Lô | 540 | ||||
2.3.1 | Đất giao thông, thủy hệ không thuộc diện phải cấp GCN, mức khó khăn 1 | 69.36 | Ha | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.3.2 | Các loại đất khác, mức khó khăn 1 | 9.59 | Ha | Theo quy định tại Chương V | Xã Sông Lô | 540 | ||
2.3.3 | Các loại đất khác, mức khó khăn 2 | 2.48 | Ha | Theo quy định tại Chương V | Xã Sông Lô | 540 | ||
2.3.4 | Các loại đất khác, mức khó khăn 3 | 18.63 | Ha | Theo quy định tại Chương V | Xã Sông Lô | 540 | ||
2.4 | Biên tập, in BĐĐC về tỷ lệ 1/1.000 | Theo quy định tại Chương V | Xã Sông Lô | 540 | ||||
2.4.1 | Từ tỷ lệ 1/2.000, mức khó khăn 1-5 | 162.34 | Ha | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.4.2 | Từ tỷ lệ 1/5.000, mức khó khăn 1-5 | 100.06 | Ha | Theo quy định tại Chương V | Xã Sông Lô | 540 | ||
3 | KÊ KHAI, ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI | Theo quy định tại Chương V | Xã Sông Lô | 540 | ||||
3.1 | Hồ sơ kê khai, đăng ký thuộc đối tượng cấp lần đầu GCN QSD đất, mức khó khăn 3 | 317 | hồ sơ | Theo quy định tại Chương V | ||||
3.2 | Hồ sơ kê khai, đăng ký thuộc đối tượng cấp đổi GCN QSD đất, mức khó khăn 3 | 2467 | hồ sơ | Theo quy định tại Chương V | Xã Sông Lô | 540 | ||
3.3 | Hồ sơ kê khai, đăng ký không thuộc đối tượng cấp GCN, mức khó khăn 3 | 298 | hồ sơ | Theo quy định tại Chương V | Xã Sông Lô | 540 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Phòng Tài nguyên và Môi trường thành phố Việt Trì như sau:
- Có quan hệ với 13 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,38 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 23,08%, Phi tư vấn 76,92%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 33.385.743.185 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 32.436.234.882 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,84%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cả thế giới này cho rằng sự lập dị trong những điều to tát là thiên tài, nhưng trong những điều nhỏ nhặt thì chỉ là thằng điên. "
Edward Bulwer Lytton
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Phòng Tài nguyên và Môi trường thành phố Việt Trì đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Phòng Tài nguyên và Môi trường thành phố Việt Trì đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.