Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ampu bóp bóng người lớn | 7.562.500 | 7.562.500 | 83.187 | 365 ngày |
2 | Bàn chải rửa dụng cụ phẫu thuật | 38.000.000 | 38.000.000 | 494.000 | 365 ngày |
3 | Bàn chải rửa tay phẫu thuật | 41.200.000 | 41.200.000 | 453.200 | 365 ngày |
4 | Bản điện cực trung tính dùng một lần | 92.000.000 | 92.000.000 | 1.656.000 | 365 ngày |
5 | Băng chỉ thị nhiệt cho máy hấp có keo Acrylate | 61.250.000 | 61.250.000 | 735.000 | 365 ngày |
6 | Băng chỉ thị tiệt trùng nhiệt độ thấp Plasma | 28.000.000 | 28.000.000 | 308.000 | 365 ngày |
7 | Băng chun Cotton Crepe Bandage 3''( 7,5cm x 2,7m ) | 1.820.000 | 1.820.000 | 36.400 | 365 ngày |
8 | Băng chun Cotton Crepe Bandage 4''( 10 cm x 2,7m ) | 2.400.000 | 2.400.000 | 48.000 | 365 ngày |
9 | Băng chun Cotton Crepe Bandage 6''( 15cm x 2,7m ) | 3.940.000 | 3.940.000 | 78.800 | 365 ngày |
10 | Băng lót dùng trong chấn thương, chỉnh hình Soffban Natural 10 cm x 2.7 m | 3.885.000 | 3.885.000 | 77.700 | 365 ngày |
11 | Băng lót dùng trong chấn thương, chỉnh hình Soffban Natural 15 cm x 2.7 m | 6.200.000 | 6.200.000 | 111.600 | 365 ngày |
12 | Băng lót dùng trong chấn thương, chỉnh hình Soffban Natural 7.5 cm x 2.7 m | 3.080.000 | 3.080.000 | 30.800 | 365 ngày |
13 | Bao huyết áp cho monitor theo dõi bệnh nhân | 75.000.000 | 75.000.000 | 1.275.000 | 365 ngày |
14 | Bao huyết áp máy theo dõi bệnh nhân Nihon Kohden | 80.000.000 | 80.000.000 | 1.440.000 | 365 ngày |
15 | Bộ bình dịch 300 ml có gel cho máy Acti.V.A.C | 15.500.000 | 15.500.000 | 186.000 | 365 ngày |
16 | Bộ bình dịch 500ml có gel cho máy Info V.A.C và V.A.C. Ulta | 51.000.000 | 51.000.000 | 510.000 | 365 ngày |
17 | Bộ căn chuẩn cho định danh vi khuẩn Vitek | 14.300.000 | 14.300.000 | 157.300 | 365 ngày |
18 | Bộ dây dẫn có công nghệ tự làm sạch | 10.000.000 | 10.000.000 | 140.000 | 365 ngày |
19 | Bộ đèn phản ứng cho máy làm sạch không khí | 310.000.000 | 310.000.000 | 4.340.000 | 365 ngày |
20 | Bộ khử khuẩn tiệt trùng AIROCIDE | 256.000.000 | 256.000.000 | 4.096.000 | 365 ngày |
21 | Bộ kiss cho định danh vi khuẩn Vitek 2 compact | 59.000.000 | 59.000.000 | 708.000 | 365 ngày |
22 | Bộ quần áo mổ dùng một lần | 82.500.000 | 82.500.000 | 1.732.500 | 365 ngày |
23 | Bộ săng áo chụp mạch X-Quang | 20.500.000 | 20.500.000 | 369.000 | 365 ngày |
24 | Bộ săng áo vô trùng cho phẫu thuật | 60.000.000 | 60.000.000 | 600.000 | 365 ngày |
25 | Bộ tách dầu nén khí trung tâm | 27.000.000 | 27.000.000 | 486.000 | 365 ngày |
26 | Bộ thắt tĩnh mạch thực quản | 48.000.000 | 48.000.000 | 1.008.000 | 365 ngày |
27 | Bộ xốp (bọt) hút dịch bằng áp lực âm màu đen cỡ trung | 24.000.000 | 24.000.000 | 408.000 | 365 ngày |
28 | Bộ xốp (bọt) hút dịch bằng áp lực âm Veraflo cỡ lớn | 36.000.000 | 36.000.000 | 540.000 | 365 ngày |
29 | Bộ xốp (bọt) hút dịch bằng áp lực âm Veraflo cỡ nhỏ | 28.000.000 | 28.000.000 | 588.000 | 365 ngày |
30 | Bộ xốp hút dịch bằng áp lực âm màu đen cỡ lớn | 28.000.000 | 28.000.000 | 308.000 | 365 ngày |
31 | Bơm tạo áp lực UF cho thận nhân tạo | 112.800.000 | 112.800.000 | 2.256.000 | 365 ngày |
32 | Bơm thuốc cản quang cho chụp cắt lớp CT Scanner | 145.500.000 | 145.500.000 | 2.910.000 | 365 ngày |
33 | Bơm thuốc cản quang cho chụp cắt lớp CT/DSA | 153.600.000 | 153.600.000 | 2.918.400 | 365 ngày |
34 | Bóng đèn led cho máy đông máu ACL TOP | 49.000.000 | 49.000.000 | 490.000 | 365 ngày |
35 | Bóng đèn máy sinh hóa AU400/480/680 | 108.000.000 | 108.000.000 | 2.268.000 | 365 ngày |
36 | Bóng đèn xenon cho máy nội soi các loại | 140.000.000 | 140.000.000 | 1.540.000 | 365 ngày |
37 | Bút dạ kim | 21.000.000 | 21.000.000 | 336.000 | 365 ngày |
38 | Cảm biến mẫu cho điện giải Ilyte | 27.600.000 | 27.600.000 | 441.600 | 365 ngày |
39 | Cảm biến nhiệt độ cao | 156.000.000 | 156.000.000 | 1.716.000 | 365 ngày |
40 | Cần nâng và bơm thuốc tử cung | 20.000.000 | 20.000.000 | 260.000 | 365 ngày |
41 | Cáp cao tần đơn cực | 6.960.000 | 6.960.000 | 97.440 | 365 ngày |
42 | Cáp cao tần lưỡng cực | 18.800.000 | 18.800.000 | 319.600 | 365 ngày |
43 | Cáp điện cực máy điện tim | 172.000.000 | 172.000.000 | 3.096.000 | 365 ngày |
44 | Cáp điện tim cho máy điện tim 6 bút | 36.000.000 | 36.000.000 | 720.000 | 365 ngày |
45 | Cáp đo điện tim trên máy theo dõi bệnh nhân | 42.500.000 | 42.500.000 | 765.000 | 365 ngày |
46 | Cáp đo huyết áp máy theo dõi bệnh nhân | 39.000.000 | 39.000.000 | 624.000 | 365 ngày |
47 | Cáp đơn cực cho dao mổ điện cao tần | 10.000.000 | 10.000.000 | 170.000 | 365 ngày |
48 | Cáp nối bản cực trung tính cho dao mổ điện cao tần | 35.400.000 | 35.400.000 | 531.000 | 365 ngày |
49 | Cáp nối đơn cực 3 chạc cho dao mổ điện cao tần vio300S | 25.680.000 | 25.680.000 | 282.480 | 365 ngày |
50 | Cáp nối kẹp lưỡng cực cho dao mổ điện cao tần | 37.500.000 | 37.500.000 | 412.500 | 365 ngày |
51 | Cáp nối kẹp lưỡng cực cho dao mổ điện cao tần vio300S dài 4m | 37.500.000 | 37.500.000 | 600.000 | 365 ngày |
52 | Cartridge máy in thông tin bệnh nhân | 29.600.000 | 29.600.000 | 592.000 | 365 ngày |
53 | Cát xét V.A.C. Veralink | 28.000.000 | 28.000.000 | 504.000 | 365 ngày |
54 | Catrion cho hệ thống nước RO thận nhân tạo | 85.500.000 | 85.500.000 | 1.368.000 | 365 ngày |
55 | Catset mổ phaco | 16.686.000 | 16.686.000 | 333.720 | 365 ngày |
56 | Chổi rửa dây soi loại dài | 19.500.000 | 19.500.000 | 370.500 | 365 ngày |
57 | Chổi rửa dây soi loại ngắn | 15.000.000 | 15.000.000 | 270.000 | 365 ngày |
58 | Chổi rửa dụng cụ nội soi cỡ 11mm | 2.240.000 | 2.240.000 | 47.040 | 365 ngày |
59 | Chổi rửa dụng cụ nội soi cỡ 16 mm | 2.240.000 | 2.240.000 | 38.080 | 365 ngày |
60 | Chổi rửa dụng cụ nội soi cỡ 2,5 mm | 2.240.000 | 2.240.000 | 44.800 | 365 ngày |
61 | Chổi rửa dụng cụ nội soi cỡ 7mm | 2.240.000 | 2.240.000 | 40.320 | 365 ngày |
62 | Curoa cho máy nén khí trung tâm | 3.900.000 | 3.900.000 | 81.900 | 365 ngày |
63 | Dầu Boge cho nén khí trung tâm | 30.000.000 | 30.000.000 | 360.000 | 365 ngày |
64 | Dầu bơm chân không cho Plasma HP5012/Tuttnauer | 23.910.000 | 23.910.000 | 239.100 | 365 ngày |
65 | Đầu cắm khí y tế | 61.500.000 | 61.500.000 | 1.168.500 | 365 ngày |
66 | Dầu chuyên dùng cho Busch VM 100 | 37.800.000 | 37.800.000 | 567.000 | 365 ngày |
67 | Đầu đo huyết áp xâm lấn IBP | 696.000.000 | 696.000.000 | 10.440.000 | 365 ngày |
68 | Đầu đo SPO2 trên máy theo dõi bệnh nhân | 126.000.000 | 126.000.000 | 1.386.000 | 365 ngày |
69 | Đầu đục tạo hình trong phẫu thuật sọ não dùng cho người lớn | 91.050.000 | 91.050.000 | 1.729.950 | 365 ngày |
70 | Đầu in nhiệt cho điện tim 6 bút | 76.000.000 | 76.000.000 | 912.000 | 365 ngày |
71 | Đầu nối của bộ phận nước muối dùng cho máy Vitek | 23.500.000 | 23.500.000 | 235.000 | 365 ngày |
72 | Đầu nối rửa quả lọc thận nhân tạo | 70.000.000 | 70.000.000 | 1.050.000 | 365 ngày |
73 | Dầu tra các khớp cử động | 5.000.000 | 5.000.000 | 60.000 | 365 ngày |
74 | Dầu xịt cho khoan sọ não, chấn thương | 14.500.000 | 14.500.000 | 188.500 | 365 ngày |
75 | Dây bơm hóa chất cho máy điện giải Ilyte | 33.180.000 | 33.180.000 | 597.240 | 365 ngày |
76 | Dây bơm hóa chất máy miễn dịch Acess2/ DXI800 | 82.800.000 | 82.800.000 | 1.159.200 | 365 ngày |
77 | Dây bơm hóa chất máy sinh hoá | 81.000.000 | 81.000.000 | 810.000 | 365 ngày |
78 | Dây bơm khí CO2 dùng nhiều lần cho Endoflaotor 40/50 | 2.500.000 | 2.500.000 | 50.000 | 365 ngày |
79 | Dây cao tần đơn cực | 12.500.000 | 12.500.000 | 225.000 | 365 ngày |
80 | Dây cao tần lưỡng cực, hai chân cách nhau 22 mm | 4.700.000 | 4.700.000 | 75.200 | 365 ngày |
81 | Dây dẫn dịch 3 chạc | 4.620.000 | 4.620.000 | 69.300 | 365 ngày |
82 | Dây dẫn khí gây mê silicol | 93.600.000 | 93.600.000 | 1.216.800 | 365 ngày |
83 | Dây dẫn nước nội soi phẫu thuật | 48.000.000 | 48.000.000 | 864.000 | 365 ngày |
84 | Dây dẫn sáng nội soi phẫu thuật | 54.000.000 | 54.000.000 | 702.000 | 365 ngày |
85 | Dây dẫn sáng nội soi phẫu thuật bé | 20.500.000 | 20.500.000 | 369.000 | 365 ngày |
86 | Dây dẫn tia laser tán sỏi ngược dòng. | 100.000.000 | 100.000.000 | 1.400.000 | 365 ngày |
87 | Dây dao siêu âm tương thích với máy GEN11 hoặc tương đương | 56.000.000 | 56.000.000 | 1.176.000 | 365 ngày |
88 | Dây đo điện tim trên máy theo dõi bệnh nhân | 70.500.000 | 70.500.000 | 1.480.500 | 365 ngày |
89 | Dây đo phân áp EtCo2 trên máy theo dõi bệnh nhân | 175.000.000 | 175.000.000 | 3.675.000 | 365 ngày |
90 | Dây đo SPO2 trên máy theo dõi bệnh nhân | 156.000.000 | 156.000.000 | 2.340.000 | 365 ngày |
91 | Dây garo gai | 6.000.000 | 6.000.000 | 84.000 | 365 ngày |
92 | Dây garo lấy máu có khóa | 16.500.000 | 16.500.000 | 297.000 | 365 ngày |
93 | Dây hút dịch ổ bụng dài 360cm | 30.000.000 | 30.000.000 | 420.000 | 365 ngày |
94 | Dây nối Silicon cho hút dịch trung tâm | 125.000.000 | 125.000.000 | 2.125.000 | 365 ngày |
95 | Dây tay dao siêu âm phẫu thuật nội soi | 117.760.000 | 117.760.000 | 1.295.360 | 365 ngày |
96 | Dây thở silicol cho thở máy | 150.000.000 | 150.000.000 | 1.950.000 | 365 ngày |
97 | Dây tưới hút dịch | 9.240.000 | 9.240.000 | 194.040 | 365 ngày |
98 | Điện cực Ca cho điện giải Ilyte | 28.800.000 | 28.800.000 | 518.400 | 365 ngày |
99 | Điện cực cầm máu đơn cực hình cầu | 7.140.000 | 7.140.000 | 71.400 | 365 ngày |
100 | Điện cực cầm máu và phẫu tích hình chữ L | 13.600.000 | 13.600.000 | 149.600 | 365 ngày |
101 | Điện cực cầm máu/cắt/đốt hình con lăn | 9.400.000 | 9.400.000 | 122.200 | 365 ngày |
102 | Điện cực cắt đơn cực hình vòng | 28.200.000 | 28.200.000 | 451.200 | 365 ngày |
103 | Điện cực cắt đốt đơn cực hình mũi nhọn | 7.050.000 | 7.050.000 | 105.750 | 365 ngày |
104 | Điện cực cho dao mổ điện cao tần Covidien | 96.500.000 | 96.500.000 | 1.061.500 | 365 ngày |
105 | Điện cực Cl cho điện giải Ilyte | 28.800.000 | 28.800.000 | 460.800 | 365 ngày |
106 | Điện cực đơn cực hình bánh xe | 2.450.000 | 2.450.000 | 51.450 | 365 ngày |
107 | Điện cực hook hình chữ J | 18.600.000 | 18.600.000 | 334.800 | 365 ngày |
108 | Điện cực Na cho điện giải Ilyte | 28.800.000 | 28.800.000 | 518.400 | 365 ngày |
109 | Điện cực tạo nhịp tim cho máy đánh sốc | 32.000.000 | 32.000.000 | 352.000 | 365 ngày |
110 | Điện cực tham chiếu cho điện giải Ilyte | 15.000.000 | 15.000.000 | 240.000 | 365 ngày |
111 | Điện cực trung tính cho dao mổ điện Force Triad | 120.000.000 | 120.000.000 | 1.560.000 | 365 ngày |
112 | Điện cực trung tính silicon cho dao mổ điện cao tần | 84.000.000 | 84.000.000 | 1.344.000 | 365 ngày |
113 | Doong chịu áp lực và nhiệt độ cao | 170.400.000 | 170.400.000 | 3.408.000 | 365 ngày |
114 | Drum Cartidge cho Fuji Xerox | 23.700.000 | 23.700.000 | 450.300 | 365 ngày |
115 | Dung dịch bảo quản dụng cụ | 39.750.000 | 39.750.000 | 516.750 | 365 ngày |
116 | Dung dịch tan gỉ POSE SR #2 | 42.000.000 | 42.000.000 | 420.000 | 365 ngày |
117 | Dung dịch tan gỉ POSE SR #1 | 42.000.000 | 42.000.000 | 462.000 | 365 ngày |
118 | Dung dịch tan rỉ dụng cụ | 62.400.000 | 62.400.000 | 811.200 | 365 ngày |
119 | Dung dịch tiệt trùng cho HP-150S -Plasma | 172.000.000 | 172.000.000 | 1.892.000 | 365 ngày |
120 | Dung dịch tiệt trùng cho Tuttnauer P110-1V | 210.000.000 | 210.000.000 | 2.100.000 | 365 ngày |
121 | Filter Air nén khí trung tâm | 8.550.000 | 8.550.000 | 94.050 | 365 ngày |
122 | Filter cho AU400/480/680 | 10.320.000 | 10.320.000 | 113.520 | 365 ngày |
123 | Filter gió cho tiệt trùng nhiệt độ thấp HP-150S -Plasma | 44.000.000 | 44.000.000 | 528.000 | 365 ngày |
124 | Filter Hepa-H14 | 76.520.000 | 76.520.000 | 841.720 | 365 ngày |
125 | Filter lọc dầu cho tiệt trùng HP 150S | 35.040.000 | 35.040.000 | 595.680 | 365 ngày |
126 | Filter nước R0 cho máy xét nghiệm | 30.000.000 | 30.000.000 | 600.000 | 365 ngày |
127 | Filter oil nén khí trung tâm (Oil filter) | 9.300.000 | 9.300.000 | 111.600 | 365 ngày |
128 | Filter oil cho Busch VM 100 | 9.300.000 | 9.300.000 | 148.800 | 365 ngày |
129 | Filter oil cho Plasma HP5012/Tuttnauer | 38.400.000 | 38.400.000 | 652.800 | 365 ngày |
130 | Filter Prefiltre 0.2-0,5 µm | 55.800.000 | 55.800.000 | 948.600 | 365 ngày |
131 | Filter PS-AHU | 29.840.000 | 29.840.000 | 537.120 | 365 ngày |
132 | Filter siêu vi cho thở máy Pt840 | 157.200.000 | 157.200.000 | 2.672.400 | 365 ngày |
133 | Filter siêu vi cho thở máy R860 | 162.000.000 | 162.000.000 | 2.592.000 | 365 ngày |
134 | Filter tách dầu cho Busch VM 100 | 33.300.000 | 33.300.000 | 532.800 | 365 ngày |
135 | Filter tách dầu cho tiệt trùng nhiệt độ thấp | 53.400.000 | 53.400.000 | 640.800 | 365 ngày |
136 | Filter thô PS-G4 | 88.800.000 | 88.800.000 | 1.776.000 | 365 ngày |
137 | Filter thứ cấp PS-F7 | 93.600.000 | 93.600.000 | 1.965.600 | 365 ngày |
138 | Filter thứ cấp PS-F9 | 100.800.000 | 100.800.000 | 1.209.600 | 365 ngày |
139 | Filter thứ cấp PS-M5 | 55.128.000 | 55.128.000 | 937.176 | 365 ngày |
140 | Filter tiệt trùng dụng cụ nhiệt độ cao | 88.000.000 | 88.000.000 | 1.408.000 | 365 ngày |
141 | Filter xử lý nước RO TNT | 113.000.000 | 113.000.000 | 1.356.000 | 365 ngày |
142 | Flow sensor cho thở máy R860 | 67.200.000 | 67.200.000 | 1.344.000 | 365 ngày |
143 | Flow sensor cho thở máy thở Pt840 | 75.600.000 | 75.600.000 | 1.058.400 | 365 ngày |
144 | Forcep lấy bệnh phẩm | 56.600.000 | 56.600.000 | 1.075.400 | 365 ngày |
145 | Forceps gắp mảnh sỏi | 51.600.000 | 51.600.000 | 877.200 | 365 ngày |
146 | Forceps lưỡng cực TAKE-APART Manhes | 52.000.000 | 52.000.000 | 832.000 | 365 ngày |
147 | Forceps sinh thiết CLICKLINE MANHES | 24.970.000 | 24.970.000 | 374.550 | 365 ngày |
148 | Gắp sỏi ống mật chủ | 10.850.000 | 10.850.000 | 206.150 | 365 ngày |
149 | Gel bôi trơn dụng cụ y tế Pose - Jel | 41.000.000 | 41.000.000 | 410.000 | 365 ngày |
150 | Gen cao áp cho chụp X Quang | 22.500.000 | 22.500.000 | 337.500 | 365 ngày |
151 | Gen chịu áp lực và nhiệt độ cao | 52.500.000 | 52.500.000 | 997.500 | 365 ngày |
152 | Giấy bạc bọc bệnh phẩm | 6.000.000 | 6.000.000 | 78.000 | 365 ngày |
153 | Giấy bản | 24.000.000 | 24.000.000 | 336.000 | 365 ngày |
154 | Giấy bản loại gói dụng cụ sấy tiệt khuẩn loại nhỏ | 16.000.000 | 16.000.000 | 304.000 | 365 ngày |
155 | Giấy bản loại gói dụng cụ sấy tiệt khuẩn loại to | 21.000.000 | 21.000.000 | 210.000 | 365 ngày |
156 | Giấy bọc Paraphin | 5.700.000 | 5.700.000 | 114.000 | 365 ngày |
157 | Giấy ghi kết quả điện tim cho máy FuKuda | 17.400.000 | 17.400.000 | 191.400 | 365 ngày |
158 | Giấy ghi kết quả máy ghi điện tim Nihonkoden | 49.500.000 | 49.500.000 | 643.500 | 365 ngày |
159 | Giấy in ảnh màu máy nội soi dạ dày, tai mũi họng | 41.700.000 | 41.700.000 | 875.700 | 365 ngày |
160 | Giấy in ảnh siêu âm đen trắng | 145.000.000 | 145.000.000 | 1.595.000 | 365 ngày |
161 | Giấy in ảnh siêu âm đen trắng chất lượng ảnh HD | 80.000.000 | 80.000.000 | 960.000 | 365 ngày |
162 | Giấy in kết quả ảnh màu máy y tế | 71.500.000 | 71.500.000 | 1.287.000 | 365 ngày |
163 | Giấy in kết quả cho máy theo dõi bệnh nhân nihon kohden | 19.000.000 | 19.000.000 | 399.000 | 365 ngày |
164 | Giấy in kết quả máy theo dõi sản khoa | 20.000.000 | 20.000.000 | 320.000 | 365 ngày |
165 | Giấy in kết quả xét nghiệm | 18.000.000 | 18.000.000 | 306.000 | 365 ngày |
166 | Giấy in nhiệt máy tiệt trùng nhiệt độ thấp | 18.250.000 | 18.250.000 | 383.250 | 365 ngày |
167 | Giấy in thông tin bệnh nhân kích thước 210mm x 297mm | 68.000.000 | 68.000.000 | 1.224.000 | 365 ngày |
168 | Giấy làm ẩm máy thở | 77.000.000 | 77.000.000 | 847.000 | 365 ngày |
169 | Giấy lau gen siêu âm | 51.960.000 | 51.960.000 | 1.091.160 | 365 ngày |
170 | Giấy lọc cho giải phẫu bệnh lý | 20.000.000 | 20.000.000 | 420.000 | 365 ngày |
171 | Giấy lọc thô | 17.500.000 | 17.500.000 | 315.000 | 365 ngày |
172 | Giấy thử PH | 2.800.000 | 2.800.000 | 44.800 | 365 ngày |
173 | Giấy vi tính kích thước 21cm x 14.8cm | 16.200.000 | 16.200.000 | 162.000 | 365 ngày |
174 | Giấy vi tính kích thước 21cm x 29.7cm | 37.500.000 | 37.500.000 | 750.000 | 365 ngày |
175 | Gypsonas S 3” (7.5cm x 2.7m) | 2.300.000 | 2.300.000 | 27.600 | 365 ngày |
176 | Gypsonas S 4” (10cm x 2.7m) | 2.850.000 | 2.850.000 | 45.600 | 365 ngày |
177 | Gypsonas S 6” (15cm x 2.7m) | 3.850.000 | 3.850.000 | 38.500 | 365 ngày |
178 | Hàm forceps kẹp Clickline MANHES | 21.600.000 | 21.600.000 | 216.000 | 365 ngày |
179 | Hàm forceps kẹp Clickline, có mở lỗ | 64.800.000 | 64.800.000 | 1.231.200 | 365 ngày |
180 | Hàm forceps kẹp lưỡng cực TAKE | 19.600.000 | 19.600.000 | 372.400 | 365 ngày |
181 | Hàm forceps kẹp và phẫu tích Clickline KELLY | 54.000.000 | 54.000.000 | 864.000 | 365 ngày |
182 | Hàm forceps kẹp và phẫu tích REDDICK-OLSEN | 21.600.000 | 21.600.000 | 410.400 | 365 ngày |
183 | Hàm kẹp clip, cỡ trung bình lớn | 10.800.000 | 10.800.000 | 162.000 | 365 ngày |
184 | Hộp ngâm khử khuẩn dụng cụ | 11.300.000 | 11.300.000 | 124.300 | 365 ngày |
185 | Kem vệ sinh đầu ống soi và đầu dây dẫn sáng | 2.600.000 | 2.600.000 | 39.000 | 365 ngày |
186 | Kéo cắt băng | 22.000.000 | 22.000.000 | 462.000 | 365 ngày |
187 | Kéo cong 10cm | 7.800.000 | 7.800.000 | 140.400 | 365 ngày |
188 | Kéo cong nhọn | 35.600.000 | 35.600.000 | 712.000 | 365 ngày |
189 | Kéo Panas 8cm | 20.700.000 | 20.700.000 | 331.200 | 365 ngày |
190 | Kéo thẳng 10cm | 9.750.000 | 9.750.000 | 107.250 | 365 ngày |
191 | Kéo thẳng nhọn | 27.000.000 | 27.000.000 | 459.000 | 365 ngày |
192 | Kẹp cầm máu cong | 35.250.000 | 35.250.000 | 705.000 | 365 ngày |
193 | Kẹp chi cho máy điện tim 6 cần | 21.000.000 | 21.000.000 | 336.000 | 365 ngày |
194 | Kẹp hàn mạch lưỡng cực cho dao Vio | 57.400.000 | 57.400.000 | 1.090.600 | 365 ngày |
195 | Kẹp Korcher cong | 19.800.000 | 19.800.000 | 198.000 | 365 ngày |
196 | Kẹp Korcher thẳng | 19.800.000 | 19.800.000 | 198.000 | 365 ngày |
197 | Kẹp lưỡng cực cho dao mổ covidien | 15.960.000 | 15.960.000 | 271.320 | 365 ngày |
198 | Kẹp lưỡng cực cong dao mổ cao tần | 32.000.000 | 32.000.000 | 640.000 | 365 ngày |
199 | Khăn mổ lấy sỏi thận mini PCNL | 100.000.000 | 100.000.000 | 2.100.000 | 365 ngày |
200 | Kìm cầm kim | 5.500.000 | 5.500.000 | 71.500 | 365 ngày |
201 | Kìm cắt đinh, vít cho kết xương | 55.560.000 | 55.560.000 | 777.840 | 365 ngày |
202 | Kim dùng cho dây tưới | 3.100.000 | 3.100.000 | 43.400 | 365 ngày |
203 | Kìm gắp dị vật loại ngàm răng chuột, ngàm răng cá sấu | 14.300.000 | 14.300.000 | 171.600 | 365 ngày |
204 | Kìm gắp dị vật hàm cá sấu, răng chuột | 42.000.000 | 42.000.000 | 882.000 | 365 ngày |
205 | Kim hút bệnh phẩm dùng cho máy huyết học | 69.600.000 | 69.600.000 | 1.183.200 | 365 ngày |
206 | Kim hút bệnh phẩm dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa | 75.300.000 | 75.300.000 | 1.204.800 | 365 ngày |
207 | Kìm kẹp clip cầm máu titan PILLING-WECK | 43.900.000 | 43.900.000 | 702.400 | 365 ngày |
208 | Kìm kẹp clip polymer nội soi cỡ L | 27.800.000 | 27.800.000 | 305.800 | 365 ngày |
209 | Kìm kẹp kim KOH, hàm cong phải | 46.200.000 | 46.200.000 | 554.400 | 365 ngày |
210 | Kìm kẹp kim KOH, hàm cong trái | 46.000.000 | 46.000.000 | 598.000 | 365 ngày |
211 | Kìm kẹp kim KOH, hàm cong trái, tay cầm dạng báng súng | 48.900.000 | 48.900.000 | 880.200 | 365 ngày |
212 | Kìm kẹp kim KOH, hàm thẳng | 48.900.000 | 48.900.000 | 978.000 | 365 ngày |
213 | Kìm kẹp kim RASSWEILER | 75.120.000 | 75.120.000 | 1.277.040 | 365 ngày |
214 | Kit tán sỏi thận qua da mini PCNL | 279.500.000 | 279.500.000 | 3.074.500 | 365 ngày |
215 | Lõi rọ lấy sỏi nội soi phẫu thuật | 23.000.000 | 23.000.000 | 437.000 | 365 ngày |
216 | Lưỡi cắt mở sọ có có nắp bảo vệ màng cứng | 62.400.000 | 62.400.000 | 624.000 | 365 ngày |
217 | Lưỡi cắt thay thế cho mũi khoan sọ tự dừng | 75.000.000 | 75.000.000 | 750.000 | 365 ngày |
218 | Lưỡi cắt vô lê mở sọ phẫu thuật thần kinh, sọ não | 65.000.000 | 65.000.000 | 780.000 | 365 ngày |
219 | Lưỡi cưa cho phẫu thuật khớp gối | 26.700.000 | 26.700.000 | 400.500 | 365 ngày |
220 | Lưỡi dao đơn cực | 48.000.000 | 48.000.000 | 576.000 | 365 ngày |
221 | Lưỡi kéo cong Clickline, hàm hoạt động kép | 61.400.000 | 61.400.000 | 859.600 | 365 ngày |
222 | Lưỡi kéo hình móc Clickline, hàm hoạt động đơn | 24.560.000 | 24.560.000 | 417.520 | 365 ngày |
223 | Lưỡi kéo thẳng Clickline | 12.280.000 | 12.280.000 | 257.880 | 365 ngày |
224 | Màng bọc và bảo quản PE | 18.400.000 | 18.400.000 | 349.600 | 365 ngày |
225 | Màng PET/PE đóng túi thuốc đông y | 75.000.000 | 75.000.000 | 825.000 | 365 ngày |
226 | Mask thở silicon các cỡ | 90.000.000 | 90.000.000 | 990.000 | 365 ngày |
227 | Mặt nạ mũi | 40.000.000 | 40.000.000 | 800.000 | 365 ngày |
228 | Mỡ bôi trơn dụng cụ nội soi | 2.200.000 | 2.200.000 | 44.000 | 365 ngày |
229 | Motor chính cho Fuji Xerox | 15.800.000 | 15.800.000 | 331.800 | 365 ngày |
230 | Mũ điện não | 58.000.000 | 58.000.000 | 1.102.000 | 365 ngày |
231 | Mực cho Fuji Xerox | 25.000.000 | 25.000.000 | 300.000 | 365 ngày |
232 | Mực cho máy in màu Epson | 68.000.000 | 68.000.000 | 680.000 | 365 ngày |
233 | Mực cho máy in màu Epson các loại | 37.800.000 | 37.800.000 | 756.000 | 365 ngày |
234 | Mực đo nhãn áp Maklakop | 1.750.000 | 1.750.000 | 28.000 | 365 ngày |
235 | Mực và giấy in ảnh siêu âm màu | 189.500.000 | 189.500.000 | 2.274.000 | 365 ngày |
236 | Mũi cắt sọ thay thế cỡ 12/15mm. | 50.000.000 | 50.000.000 | 800.000 | 365 ngày |
237 | Mũi cắt sọ thay thế cỡ 9/12mm. | 47.600.000 | 47.600.000 | 999.600 | 365 ngày |
238 | Mũi khoan kèm bào kim cương thẳng | 26.700.000 | 26.700.000 | 293.700 | 365 ngày |
239 | Mũi khoan mở hộp sọ loại thẳng | 112.000.000 | 112.000.000 | 1.904.000 | 365 ngày |
240 | Mũi khoan mở hộp sọ loại xoắn | 112.000.000 | 112.000.000 | 1.904.000 | 365 ngày |
241 | Mũi khoan phẫu thuật răng | 120.000.000 | 120.000.000 | 2.520.000 | 365 ngày |
242 | Mũi khoan sọ tự dừng cho người lớn | 67.500.000 | 67.500.000 | 1.080.000 | 365 ngày |
243 | Mũi khoan sọ tự dừng cho trẻ em | 21.000.000 | 21.000.000 | 231.000 | 365 ngày |
244 | Mũi khoan sọ tự dừng dùng 1 lần người lớn cỡ 2mm | 58.000.000 | 58.000.000 | 1.102.000 | 365 ngày |
245 | Mũi khoan tròn kim cương | 30.000.000 | 30.000.000 | 330.000 | 365 ngày |
246 | Mũi khoan trụ kim cương | 52.500.000 | 52.500.000 | 945.000 | 365 ngày |
247 | Mũi khoan xương dài f 3.2 mm | 96.000.000 | 96.000.000 | 1.440.000 | 365 ngày |
248 | Mũi khoan xương đầu xoắn f 2.5 mm | 138.000.000 | 138.000.000 | 2.622.000 | 365 ngày |
249 | Mũi khoan xương đầu xoắn f 2.8 mm | 67.900.000 | 67.900.000 | 679.000 | 365 ngày |
250 | Mũi khoan xương đầu xoắn f 3.5 mm | 66.000.000 | 66.000.000 | 858.000 | 365 ngày |
251 | Mũi khoan xương đầu xoắn f 4.0 mm | 31.500.000 | 31.500.000 | 409.500 | 365 ngày |
252 | Mũi khoan xương đầu xoắn f 4.5 mm | 25.000.000 | 25.000.000 | 325.000 | 365 ngày |
253 | Mũi khoan xương hàm mặt dài 75mm đường kính f 1.2 - 1.8mm | 98.500.000 | 98.500.000 | 1.477.500 | 365 ngày |
254 | Mũi mài kim cương đường kính 3,4,5mm | 25.665.000 | 25.665.000 | 307.980 | 365 ngày |
255 | Nắp giảm khẩu kính, loại 11/5mm | 3.700.000 | 3.700.000 | 48.100 | 365 ngày |
256 | Ngáng miệng nội soi có đè lưỡi | 11.500.000 | 11.500.000 | 184.000 | 365 ngày |
257 | Nỉa có mấu | 9.750.000 | 9.750.000 | 185.250 | 365 ngày |
258 | Nỉa không mấu | 9.750.000 | 9.750.000 | 126.750 | 365 ngày |
259 | Nong cho vỏ đặt tay cắt nội soi | 5.900.000 | 5.900.000 | 106.200 | 365 ngày |
260 | Nòng trocar, đầu hình kim tự tháp, cỡ 6 mm | 8.520.000 | 8.520.000 | 119.280 | 365 ngày |
261 | Nòng trocar, đầu sắc, cỡ 11 mm | 9.120.000 | 9.120.000 | 100.320 | 365 ngày |
262 | Nòng trocar, đầu tù | 9.800.000 | 9.800.000 | 117.600 | 365 ngày |
263 | Nút cao su đầu trocar 11 mm | 4.800.000 | 4.800.000 | 91.200 | 365 ngày |
264 | Nút cao su đầu trocar 6 mm | 4.800.000 | 4.800.000 | 52.800 | 365 ngày |
265 | Ổ cắm điện 6 lỗ | 26.000.000 | 26.000.000 | 364.000 | 365 ngày |
266 | Ống giảm trocar 13 | 5.500.000 | 5.500.000 | 71.500 | 365 ngày |
267 | Ống hút đốt thanh quản | 5.000.000 | 5.000.000 | 55.000 | 365 ngày |
268 | Ống kính soi HOPKINS, hướng nhìn 30 độ | 183.300.000 | 183.300.000 | 2.199.600 | 365 ngày |
269 | Ống kính soi HOPKINS, hướng nhìn 30, đường kính 4mm | 171.000.000 | 171.000.000 | 2.394.000 | 365 ngày |
270 | Ống soi HOPKINS hướng nhìn 70 độ | 170.410.000 | 170.410.000 | 1.704.100 | 365 ngày |
271 | Ống soi niệu quản bể thận 7 Fr kèm bộ phụ kiện | 310.000.000 | 310.000.000 | 5.890.000 | 365 ngày |
272 | Ống soi niệu quản bể thận 9.5 Fr kèm bộ phụ kiện | 310.000.000 | 310.000.000 | 4.340.000 | 365 ngày |
273 | Ống thông niệu quản nhựa cho tán sỏi thận mini PCNL | 107.600.000 | 107.600.000 | 1.076.000 | 365 ngày |
274 | Ống thu giảm khẩu kính, loại 11/5mm | 5.200.000 | 5.200.000 | 98.800 | 365 ngày |
275 | Ống tưới hút phẫu thuật nội soi cỡ 5 mm | 15.100.000 | 15.100.000 | 286.900 | 365 ngày |
276 | Oxy sensor cho gây mê kèm thở | 102.000.000 | 102.000.000 | 1.326.000 | 365 ngày |
277 | Oxy sensor cho thở máy Pb840 | 89.000.000 | 89.000.000 | 1.513.000 | 365 ngày |
278 | Oxy sensor cho thở máy R860 | 73.200.000 | 73.200.000 | 1.098.000 | 365 ngày |
279 | Pank gắp sỏi niệu quản | 58.000.000 | 58.000.000 | 1.044.000 | 365 ngày |
280 | Pank gắp sonde JJ thân mềm | 20.680.000 | 20.680.000 | 289.520 | 365 ngày |
281 | Pin cho Holter nhịp/huyết áp | 32.500.000 | 32.500.000 | 390.000 | 365 ngày |
282 | Pin cho máy bơm tiêm điện | 24.500.000 | 24.500.000 | 245.000 | 365 ngày |
283 | Pin cho máy điện tim ECG 1250K | 60.000.000 | 60.000.000 | 1.140.000 | 365 ngày |
284 | Pin cho máy theo dõi bệnh nhân | 63.000.000 | 63.000.000 | 1.008.000 | 365 ngày |
285 | Pin cho UPS online 12V/7ah | 89.520.000 | 89.520.000 | 1.879.920 | 365 ngày |
286 | Pin tiểu AAA cho các máy y tế | 26.250.000 | 26.250.000 | 393.750 | 365 ngày |
287 | Pin trung cho các máy y tế | 31.200.000 | 31.200.000 | 405.600 | 365 ngày |
288 | Quạt nâng gan | 21.000.000 | 21.000.000 | 231.000 | 365 ngày |
289 | Que chỉ thị tiệt trùng nhiệt độ thấp Plasma | 26.250.000 | 26.250.000 | 367.500 | 365 ngày |
290 | Que kiểm soát sinh học tiệt trùng Plasma | 44.700.000 | 44.700.000 | 447.000 | 365 ngày |
291 | Que thử độ cứng trong nước chạy thận nhân tạo | 35.352.000 | 35.352.000 | 636.336 | 365 ngày |
292 | Que thử hàm lượng Clo trong nước chạy thận nhân tạo | 57.000.000 | 57.000.000 | 741.000 | 365 ngày |
293 | Que thử hiệu năng Peracetic Acid trong chạy thận nhân tạo | 189.000.000 | 189.000.000 | 2.835.000 | 365 ngày |
294 | Que thử tiệt trùng trong hộp dụng cụ có keo Acrylate | 33.000.000 | 33.000.000 | 363.000 | 365 ngày |
295 | Sinh thiết ổ bụng | 12.500.000 | 12.500.000 | 212.500 | 365 ngày |
296 | Tay cầm Clickline có khóa kiểu MANHES | 78.000.000 | 78.000.000 | 1.248.000 | 365 ngày |
297 | Tay cầm Clickline không khóa, có chân cắm đốt điện đơn cực | 58.800.000 | 58.800.000 | 999.600 | 365 ngày |
298 | Tay cầm Clickline, bằng kim loại, xoay được | 44.000.000 | 44.000.000 | 660.000 | 365 ngày |
299 | Tay cầm TAKE-APART | 23.800.000 | 23.800.000 | 261.800 | 365 ngày |
300 | Tay cắt nội soi tiết niệu đơn cực | 70.600.000 | 70.600.000 | 1.482.600 | 365 ngày |
301 | Tay dao đơn cực kèm cáp dài 4m | 33.680.000 | 33.680.000 | 505.200 | 365 ngày |
302 | Tay dao đốt điện dùng một lần | 105.000.000 | 105.000.000 | 1.575.000 | 365 ngày |
303 | Tay dao phẫu thuật điện đơn cực | 10.800.000 | 10.800.000 | 118.800 | 365 ngày |
304 | Than hoạt tính cho RO thận nhân tạo | 85.800.000 | 85.800.000 | 1.372.800 | 365 ngày |
305 | Thanh thắt nút chỉ | 5.600.000 | 5.600.000 | 56.000 | 365 ngày |
306 | Troca kim loại 11mm, van đa chức năng | 38.400.000 | 38.400.000 | 691.200 | 365 ngày |
307 | Troca kim loại 6mm, van đa chức năng | 17.500.000 | 17.500.000 | 332.500 | 365 ngày |
308 | Trocar chọc hút qua da REUTER | 24.000.000 | 24.000.000 | 504.000 | 365 ngày |
309 | Trocar nhựa xoắn | 9.800.000 | 9.800.000 | 107.800 | 365 ngày |
310 | Túi cuộn Tyvek dùng cho tiệt trùng Plasma cỡ 100mm x 100m | 21.975.000 | 21.975.000 | 263.700 | 365 ngày |
311 | Túi cuộn Tyvek dùng cho tiệt trùng Plasma cỡ 250mm x 100m | 53.010.000 | 53.010.000 | 1.113.210 | 365 ngày |
312 | Túi cuộn Tyvek dùng cho tiệt trùng Plasma cỡ 300mm x 100m | 52.650.000 | 52.650.000 | 579.150 | 365 ngày |
313 | Túi cuộn Tyvek dùng cho tiệt trùng nhiệt độ thấp Plasma cỡ 150mm x 100m | 46.500.000 | 46.500.000 | 790.500 | 365 ngày |
314 | Túi cuộn Tyvek dùng cho tiệt trùng nhiệt độ thấp Plasma cỡ 200mm x 100m | 58.900.000 | 58.900.000 | 589.000 | 365 ngày |
315 | Túi cuộn Tyvek dùng cho tiệt trùng nhiệt độ thấp Plasma cỡ 350mm x 100m | 34.000.000 | 34.000.000 | 340.000 | 365 ngày |
316 | Túi cuộn Tyvek dùng cho tiệt trùng Plasma cỡ 400mm x 100m | 38.000.000 | 38.000.000 | 532.000 | 365 ngày |
317 | Túi cuộn Tyvek dùng cho tiệt trùng Plasma cỡ 450mm x 100m | 40.000.000 | 40.000.000 | 520.000 | 365 ngày |
318 | Túi cuộn Tyvek dùng cho tiệt trùng Plasma cỡ 75mm x 100m | 37.000.000 | 37.000.000 | 666.000 | 365 ngày |
319 | Túi đựng phim có ảnh quảng cáo cỡ 21x26cm | 361.250.000 | 361.250.000 | 6.863.750 | 365 ngày |
320 | Túi đựng phim có ảnh quảng cáo cỡ 35x43cm | 184.000.000 | 184.000.000 | 2.024.000 | 365 ngày |
321 | Túi ép dùng cho tiệt trùng Plasma Plasma | 83.000.000 | 83.000.000 | 1.411.000 | 365 ngày |
322 | Túi ép tiệt trùng dạng cuộn dẹp cỡ 100mm x 200m | 26.000.000 | 26.000.000 | 286.000 | 365 ngày |
323 | Túi ép tiệt trùng dạng cuộn dẹp cỡ 150mm x 200m | 32.000.000 | 32.000.000 | 384.000 | 365 ngày |
324 | Túi ép tiệt trùng dạng cuộn dẹp cỡ 200mm x 200m | 62.000.000 | 62.000.000 | 806.000 | 365 ngày |
325 | Túi ép tiệt trùng dạng cuộn dẹp cỡ 250mm x 200m | 49.375.000 | 49.375.000 | 493.750 | 365 ngày |
326 | Túi ép tiệt trùng dạng cuộn dẹp cỡ 300mm x 200m | 37.800.000 | 37.800.000 | 604.800 | 365 ngày |
327 | Túi ép tiệt trùng dạng cuộn dẹp cỡ 400mm x 200m | 27.870.000 | 27.870.000 | 445.920 | 365 ngày |
328 | Túi ép tiệt trùng dạng cuộn dẹp cỡ 50mm x 200m | 18.000.000 | 18.000.000 | 324.000 | 365 ngày |
329 | Túi ép tiệt trùng dạng cuộn dẹp cỡ 75mm x 200m | 20.400.000 | 20.400.000 | 224.400 | 365 ngày |
330 | Túi ép tiệt trùng loại phồng | 68.000.000 | 68.000.000 | 1.156.000 | 365 ngày |
331 | Tuýp đáy nhọn Safe-lock tubes 1.5 ml | 43.000.000 | 43.000.000 | 731.000 | 365 ngày |
332 | Van troca đa chức năng cỡ 6mm | 17.500.000 | 17.500.000 | 227.500 | 365 ngày |
333 | Van trocar đa chức năng cỡ 11 mm | 19.100.000 | 19.100.000 | 401.100 | 365 ngày |
334 | Vỏ đặt tay cắt nội soi, cỡ 24 Fr | 27.000.000 | 27.000.000 | 567.000 | 365 ngày |
335 | Vỏ đặt tay cắt nội soi, cỡ 26 Fr | 11.500.000 | 11.500.000 | 138.000 | 365 ngày |
336 | Vỏ ngoài Clickline, cách điện, có đầu tưới để vệ sinh | 33.000.000 | 33.000.000 | 627.000 | 365 ngày |
337 | Vỏ ngoài kẹp lưỡng cực TAKE-APART | 4.800.000 | 4.800.000 | 76.800 | 365 ngày |
338 | Vỏ trocar 11 mm, dài 10.5 cm | 14.700.000 | 14.700.000 | 176.400 | 365 ngày |
339 | Vỏ trong cho vỏ đặt tay cắt | 26.500.000 | 26.500.000 | 318.000 | 365 ngày |
340 | Vỏ trong ống soi cắt tiết niệu | 53.000.000 | 53.000.000 | 901.000 | 365 ngày |
341 | Vòng nhận dạng bệnh nhân | 357.600.000 | 357.600.000 | 5.006.400 | 365 ngày |
342 | Xilanh hút mảnh cắt, 150cc | 13.000.000 | 13.000.000 | 156.000 | 365 ngày |
343 | Xốp hơi bọc và bảo quản thiết bị dụng cụ | 36.000.000 | 36.000.000 | 720.000 | 365 ngày |
344 | Xốp hút dịch bằng áp lực âm màu đen cỡ nhỏ | 16.000.000 | 16.000.000 | 256.000 | 365 ngày |
345 | Xy lanh hút hóa chất, hút mẫu cho AU400/480/680 loại R, S | 85.500.000 | 85.500.000 | 940.500 | 365 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh Viện Quân Y 105 như sau:
- Có quan hệ với 505 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 5,62 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 50,69%, Xây lắp 3,47%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 45,84%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 652.235.172.740 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 451.641.913.244 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 30,75%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người thông minh biết sợ ngay cả kẻ thù yếu nhất. "
Tục ngữ La Tinh
Sự kiện trong nước: Cao Thắng sinh năm 1864 quê ở xã Sơn Lễ, huyện...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh Viện Quân Y 105 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh Viện Quân Y 105 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.