Thông báo mời thầu

Gói thầu số 04: Mua sắm dụng cụ và vật tư phụ trợ đợt I năm 2023

    Đang xem  
Tìm thấy: 15:41 13/12/2022
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm vật tư y tế đợt I năm 2023
Tên gói thầu
Gói thầu số 04: Mua sắm dụng cụ và vật tư phụ trợ đợt I năm 2023
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Kinh phí tự chủ
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
09:00 12/01/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
90 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
337/QĐ-BVQY
Ngày phê duyệt
12/12/2022 15:48
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện Quân y 105
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Không qua mạng
Địa điểm nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá bán HSMT
1.000.000 VND

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
09:30 12/01/2023
Địa điểm mở thầu
Khoa Trang bị, Bệnh viện Quân y 105, Số 01, P. Chùa Thông, P. Sơn Lộc, TX. Sơn Tây, Hà Nội
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Bảo lãnh ngân hàng
Số tiền đảm bảo dự thầu
283.943.419 VND
Số tiền bằng chữ
Hai trăm tám mươi ba triệu chín trăm bốn mươi ba nghìn bốn trăm mười chín đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 12/01/2023 (12/05/2023)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Ampu bóp bóng người lớn 7.562.500 7.562.500 83.187 365 ngày
2 Bàn chải rửa dụng cụ phẫu thuật 38.000.000 38.000.000 494.000 365 ngày
3 Bàn chải rửa tay phẫu thuật 41.200.000 41.200.000 453.200 365 ngày
4 Bản điện cực trung tính dùng một lần 92.000.000 92.000.000 1.656.000 365 ngày
5 Băng chỉ thị nhiệt cho máy hấp có keo Acrylate 61.250.000 61.250.000 735.000 365 ngày
6 Băng chỉ thị tiệt trùng nhiệt độ thấp Plasma 28.000.000 28.000.000 308.000 365 ngày
7 Băng chun Cotton Crepe Bandage 3''( 7,5cm x 2,7m ) 1.820.000 1.820.000 36.400 365 ngày
8 Băng chun Cotton Crepe Bandage 4''( 10 cm x 2,7m ) 2.400.000 2.400.000 48.000 365 ngày
9 Băng chun Cotton Crepe Bandage 6''( 15cm x 2,7m ) 3.940.000 3.940.000 78.800 365 ngày
10 Băng lót dùng trong chấn thương, chỉnh hình Soffban Natural 10 cm x 2.7 m 3.885.000 3.885.000 77.700 365 ngày
11 Băng lót dùng trong chấn thương, chỉnh hình Soffban Natural 15 cm x 2.7 m 6.200.000 6.200.000 111.600 365 ngày
12 Băng lót dùng trong chấn thương, chỉnh hình Soffban Natural 7.5 cm x 2.7 m 3.080.000 3.080.000 30.800 365 ngày
13 Bao huyết áp cho monitor theo dõi bệnh nhân 75.000.000 75.000.000 1.275.000 365 ngày
14 Bao huyết áp máy theo dõi bệnh nhân Nihon Kohden 80.000.000 80.000.000 1.440.000 365 ngày
15 Bộ bình dịch 300 ml có gel cho máy Acti.V.A.C 15.500.000 15.500.000 186.000 365 ngày
16 Bộ bình dịch 500ml có gel cho máy Info V.A.C và V.A.C. Ulta 51.000.000 51.000.000 510.000 365 ngày
17 Bộ căn chuẩn cho định danh vi khuẩn Vitek 14.300.000 14.300.000 157.300 365 ngày
18 Bộ dây dẫn có công nghệ tự làm sạch 10.000.000 10.000.000 140.000 365 ngày
19 Bộ đèn phản ứng cho máy làm sạch không khí 310.000.000 310.000.000 4.340.000 365 ngày
20 Bộ khử khuẩn tiệt trùng AIROCIDE 256.000.000 256.000.000 4.096.000 365 ngày
21 Bộ kiss cho định danh vi khuẩn Vitek 2 compact 59.000.000 59.000.000 708.000 365 ngày
22 Bộ quần áo mổ dùng một lần 82.500.000 82.500.000 1.732.500 365 ngày
23 Bộ săng áo chụp mạch X-Quang 20.500.000 20.500.000 369.000 365 ngày
24 Bộ săng áo vô trùng cho phẫu thuật 60.000.000 60.000.000 600.000 365 ngày
25 Bộ tách dầu nén khí trung tâm 27.000.000 27.000.000 486.000 365 ngày
26 Bộ thắt tĩnh mạch thực quản 48.000.000 48.000.000 1.008.000 365 ngày
27 Bộ xốp (bọt) hút dịch bằng áp lực âm màu đen cỡ trung 24.000.000 24.000.000 408.000 365 ngày
28 Bộ xốp (bọt) hút dịch bằng áp lực âm Veraflo cỡ lớn 36.000.000 36.000.000 540.000 365 ngày
29 Bộ xốp (bọt) hút dịch bằng áp lực âm Veraflo cỡ nhỏ 28.000.000 28.000.000 588.000 365 ngày
30 Bộ xốp hút dịch bằng áp lực âm màu đen cỡ lớn 28.000.000 28.000.000 308.000 365 ngày
31 Bơm tạo áp lực UF cho thận nhân tạo 112.800.000 112.800.000 2.256.000 365 ngày
32 Bơm thuốc cản quang cho chụp cắt lớp CT Scanner 145.500.000 145.500.000 2.910.000 365 ngày
33 Bơm thuốc cản quang cho chụp cắt lớp CT/DSA 153.600.000 153.600.000 2.918.400 365 ngày
34 Bóng đèn led cho máy đông máu ACL TOP 49.000.000 49.000.000 490.000 365 ngày
35 Bóng đèn máy sinh hóa AU400/480/680 108.000.000 108.000.000 2.268.000 365 ngày
36 Bóng đèn xenon cho máy nội soi các loại 140.000.000 140.000.000 1.540.000 365 ngày
37 Bút dạ kim 21.000.000 21.000.000 336.000 365 ngày
38 Cảm biến mẫu cho điện giải Ilyte 27.600.000 27.600.000 441.600 365 ngày
39 Cảm biến nhiệt độ cao 156.000.000 156.000.000 1.716.000 365 ngày
40 Cần nâng và bơm thuốc tử cung 20.000.000 20.000.000 260.000 365 ngày
41 Cáp cao tần đơn cực 6.960.000 6.960.000 97.440 365 ngày
42 Cáp cao tần lưỡng cực 18.800.000 18.800.000 319.600 365 ngày
43 Cáp điện cực máy điện tim 172.000.000 172.000.000 3.096.000 365 ngày
44 Cáp điện tim cho máy điện tim 6 bút 36.000.000 36.000.000 720.000 365 ngày
45 Cáp đo điện tim trên máy theo dõi bệnh nhân 42.500.000 42.500.000 765.000 365 ngày
46 Cáp đo huyết áp máy theo dõi bệnh nhân 39.000.000 39.000.000 624.000 365 ngày
47 Cáp đơn cực cho dao mổ điện cao tần 10.000.000 10.000.000 170.000 365 ngày
48 Cáp nối bản cực trung tính cho dao mổ điện cao tần 35.400.000 35.400.000 531.000 365 ngày
49 Cáp nối đơn cực 3 chạc cho dao mổ điện cao tần vio300S 25.680.000 25.680.000 282.480 365 ngày
50 Cáp nối kẹp lưỡng cực cho dao mổ điện cao tần 37.500.000 37.500.000 412.500 365 ngày
51 Cáp nối kẹp lưỡng cực cho dao mổ điện cao tần vio300S dài 4m 37.500.000 37.500.000 600.000 365 ngày
52 Cartridge máy in thông tin bệnh nhân 29.600.000 29.600.000 592.000 365 ngày
53 Cát xét V.A.C. Veralink 28.000.000 28.000.000 504.000 365 ngày
54 Catrion cho hệ thống nước RO thận nhân tạo 85.500.000 85.500.000 1.368.000 365 ngày
55 Catset mổ phaco 16.686.000 16.686.000 333.720 365 ngày
56 Chổi rửa dây soi loại dài 19.500.000 19.500.000 370.500 365 ngày
57 Chổi rửa dây soi loại ngắn 15.000.000 15.000.000 270.000 365 ngày
58 Chổi rửa dụng cụ nội soi cỡ 11mm 2.240.000 2.240.000 47.040 365 ngày
59 Chổi rửa dụng cụ nội soi cỡ 16 mm 2.240.000 2.240.000 38.080 365 ngày
60 Chổi rửa dụng cụ nội soi cỡ 2,5 mm 2.240.000 2.240.000 44.800 365 ngày
61 Chổi rửa dụng cụ nội soi cỡ 7mm 2.240.000 2.240.000 40.320 365 ngày
62 Curoa cho máy nén khí trung tâm 3.900.000 3.900.000 81.900 365 ngày
63 Dầu Boge cho nén khí trung tâm 30.000.000 30.000.000 360.000 365 ngày
64 Dầu bơm chân không cho Plasma HP5012/Tuttnauer 23.910.000 23.910.000 239.100 365 ngày
65 Đầu cắm khí y tế 61.500.000 61.500.000 1.168.500 365 ngày
66 Dầu chuyên dùng cho Busch VM 100 37.800.000 37.800.000 567.000 365 ngày
67 Đầu đo huyết áp xâm lấn IBP 696.000.000 696.000.000 10.440.000 365 ngày
68 Đầu đo SPO2 trên máy theo dõi bệnh nhân 126.000.000 126.000.000 1.386.000 365 ngày
69 Đầu đục tạo hình trong phẫu thuật sọ não dùng cho người lớn 91.050.000 91.050.000 1.729.950 365 ngày
70 Đầu in nhiệt cho điện tim 6 bút 76.000.000 76.000.000 912.000 365 ngày
71 Đầu nối của bộ phận nước muối dùng cho máy Vitek 23.500.000 23.500.000 235.000 365 ngày
72 Đầu nối rửa quả lọc thận nhân tạo 70.000.000 70.000.000 1.050.000 365 ngày
73 Dầu tra các khớp cử động 5.000.000 5.000.000 60.000 365 ngày
74 Dầu xịt cho khoan sọ não, chấn thương 14.500.000 14.500.000 188.500 365 ngày
75 Dây bơm hóa chất cho máy điện giải Ilyte 33.180.000 33.180.000 597.240 365 ngày
76 Dây bơm hóa chất máy miễn dịch Acess2/ DXI800 82.800.000 82.800.000 1.159.200 365 ngày
77 Dây bơm hóa chất máy sinh hoá 81.000.000 81.000.000 810.000 365 ngày
78 Dây bơm khí CO2 dùng nhiều lần cho Endoflaotor 40/50 2.500.000 2.500.000 50.000 365 ngày
79 Dây cao tần đơn cực 12.500.000 12.500.000 225.000 365 ngày
80 Dây cao tần lưỡng cực, hai chân cách nhau 22 mm 4.700.000 4.700.000 75.200 365 ngày
81 Dây dẫn dịch 3 chạc 4.620.000 4.620.000 69.300 365 ngày
82 Dây dẫn khí gây mê silicol 93.600.000 93.600.000 1.216.800 365 ngày
83 Dây dẫn nước nội soi phẫu thuật 48.000.000 48.000.000 864.000 365 ngày
84 Dây dẫn sáng nội soi phẫu thuật 54.000.000 54.000.000 702.000 365 ngày
85 Dây dẫn sáng nội soi phẫu thuật bé 20.500.000 20.500.000 369.000 365 ngày
86 Dây dẫn tia laser tán sỏi ngược dòng. 100.000.000 100.000.000 1.400.000 365 ngày
87 Dây dao siêu âm tương thích với máy GEN11 hoặc tương đương 56.000.000 56.000.000 1.176.000 365 ngày
88 Dây đo điện tim trên máy theo dõi bệnh nhân 70.500.000 70.500.000 1.480.500 365 ngày
89 Dây đo phân áp EtCo2 trên máy theo dõi bệnh nhân 175.000.000 175.000.000 3.675.000 365 ngày
90 Dây đo SPO2 trên máy theo dõi bệnh nhân 156.000.000 156.000.000 2.340.000 365 ngày
91 Dây garo gai 6.000.000 6.000.000 84.000 365 ngày
92 Dây garo lấy máu có khóa 16.500.000 16.500.000 297.000 365 ngày
93 Dây hút dịch ổ bụng dài 360cm 30.000.000 30.000.000 420.000 365 ngày
94 Dây nối Silicon cho hút dịch trung tâm 125.000.000 125.000.000 2.125.000 365 ngày
95 Dây tay dao siêu âm phẫu thuật nội soi 117.760.000 117.760.000 1.295.360 365 ngày
96 Dây thở silicol cho thở máy 150.000.000 150.000.000 1.950.000 365 ngày
97 Dây tưới hút dịch 9.240.000 9.240.000 194.040 365 ngày
98 Điện cực Ca cho điện giải Ilyte 28.800.000 28.800.000 518.400 365 ngày
99 Điện cực cầm máu đơn cực hình cầu 7.140.000 7.140.000 71.400 365 ngày
100 Điện cực cầm máu và phẫu tích hình chữ L 13.600.000 13.600.000 149.600 365 ngày
101 Điện cực cầm máu/cắt/đốt hình con lăn 9.400.000 9.400.000 122.200 365 ngày
102 Điện cực cắt đơn cực hình vòng 28.200.000 28.200.000 451.200 365 ngày
103 Điện cực cắt đốt đơn cực hình mũi nhọn 7.050.000 7.050.000 105.750 365 ngày
104 Điện cực cho dao mổ điện cao tần Covidien 96.500.000 96.500.000 1.061.500 365 ngày
105 Điện cực Cl cho điện giải Ilyte 28.800.000 28.800.000 460.800 365 ngày
106 Điện cực đơn cực hình bánh xe 2.450.000 2.450.000 51.450 365 ngày
107 Điện cực hook hình chữ J 18.600.000 18.600.000 334.800 365 ngày
108 Điện cực Na cho điện giải Ilyte 28.800.000 28.800.000 518.400 365 ngày
109 Điện cực tạo nhịp tim cho máy đánh sốc 32.000.000 32.000.000 352.000 365 ngày
110 Điện cực tham chiếu cho điện giải Ilyte 15.000.000 15.000.000 240.000 365 ngày
111 Điện cực trung tính cho dao mổ điện Force Triad 120.000.000 120.000.000 1.560.000 365 ngày
112 Điện cực trung tính silicon cho dao mổ điện cao tần 84.000.000 84.000.000 1.344.000 365 ngày
113 Doong chịu áp lực và nhiệt độ cao 170.400.000 170.400.000 3.408.000 365 ngày
114 Drum Cartidge cho Fuji Xerox 23.700.000 23.700.000 450.300 365 ngày
115 Dung dịch bảo quản dụng cụ 39.750.000 39.750.000 516.750 365 ngày
116 Dung dịch tan gỉ POSE SR #2 42.000.000 42.000.000 420.000 365 ngày
117 Dung dịch tan gỉ POSE SR #1 42.000.000 42.000.000 462.000 365 ngày
118 Dung dịch tan rỉ dụng cụ 62.400.000 62.400.000 811.200 365 ngày
119 Dung dịch tiệt trùng cho HP-150S -Plasma 172.000.000 172.000.000 1.892.000 365 ngày
120 Dung dịch tiệt trùng cho Tuttnauer P110-1V 210.000.000 210.000.000 2.100.000 365 ngày
121 Filter Air nén khí trung tâm 8.550.000 8.550.000 94.050 365 ngày
122 Filter cho AU400/480/680 10.320.000 10.320.000 113.520 365 ngày
123 Filter gió cho tiệt trùng nhiệt độ thấp HP-150S -Plasma 44.000.000 44.000.000 528.000 365 ngày
124 Filter Hepa-H14 76.520.000 76.520.000 841.720 365 ngày
125 Filter lọc dầu cho tiệt trùng HP 150S 35.040.000 35.040.000 595.680 365 ngày
126 Filter nước R0 cho máy xét nghiệm 30.000.000 30.000.000 600.000 365 ngày
127 Filter oil nén khí trung tâm (Oil filter) 9.300.000 9.300.000 111.600 365 ngày
128 Filter oil cho Busch VM 100 9.300.000 9.300.000 148.800 365 ngày
129 Filter oil cho Plasma HP5012/Tuttnauer 38.400.000 38.400.000 652.800 365 ngày
130 Filter Prefiltre 0.2-0,5 µm 55.800.000 55.800.000 948.600 365 ngày
131 Filter PS-AHU 29.840.000 29.840.000 537.120 365 ngày
132 Filter siêu vi cho thở máy Pt840 157.200.000 157.200.000 2.672.400 365 ngày
133 Filter siêu vi cho thở máy R860 162.000.000 162.000.000 2.592.000 365 ngày
134 Filter tách dầu cho Busch VM 100 33.300.000 33.300.000 532.800 365 ngày
135 Filter tách dầu cho tiệt trùng nhiệt độ thấp 53.400.000 53.400.000 640.800 365 ngày
136 Filter thô PS-G4 88.800.000 88.800.000 1.776.000 365 ngày
137 Filter thứ cấp PS-F7 93.600.000 93.600.000 1.965.600 365 ngày
138 Filter thứ cấp PS-F9 100.800.000 100.800.000 1.209.600 365 ngày
139 Filter thứ cấp PS-M5 55.128.000 55.128.000 937.176 365 ngày
140 Filter tiệt trùng dụng cụ nhiệt độ cao 88.000.000 88.000.000 1.408.000 365 ngày
141 Filter xử lý nước RO TNT 113.000.000 113.000.000 1.356.000 365 ngày
142 Flow sensor cho thở máy R860 67.200.000 67.200.000 1.344.000 365 ngày
143 Flow sensor cho thở máy thở Pt840 75.600.000 75.600.000 1.058.400 365 ngày
144 Forcep lấy bệnh phẩm 56.600.000 56.600.000 1.075.400 365 ngày
145 Forceps gắp mảnh sỏi 51.600.000 51.600.000 877.200 365 ngày
146 Forceps lưỡng cực TAKE-APART Manhes 52.000.000 52.000.000 832.000 365 ngày
147 Forceps sinh thiết CLICKLINE MANHES 24.970.000 24.970.000 374.550 365 ngày
148 Gắp sỏi ống mật chủ 10.850.000 10.850.000 206.150 365 ngày
149 Gel bôi trơn dụng cụ y tế Pose - Jel 41.000.000 41.000.000 410.000 365 ngày
150 Gen cao áp cho chụp X Quang 22.500.000 22.500.000 337.500 365 ngày
151 Gen chịu áp lực và nhiệt độ cao 52.500.000 52.500.000 997.500 365 ngày
152 Giấy bạc bọc bệnh phẩm 6.000.000 6.000.000 78.000 365 ngày
153 Giấy bản 24.000.000 24.000.000 336.000 365 ngày
154 Giấy bản loại gói dụng cụ sấy tiệt khuẩn loại nhỏ 16.000.000 16.000.000 304.000 365 ngày
155 Giấy bản loại gói dụng cụ sấy tiệt khuẩn loại to 21.000.000 21.000.000 210.000 365 ngày
156 Giấy bọc Paraphin 5.700.000 5.700.000 114.000 365 ngày
157 Giấy ghi kết quả điện tim cho máy FuKuda 17.400.000 17.400.000 191.400 365 ngày
158 Giấy ghi kết quả máy ghi điện tim Nihonkoden 49.500.000 49.500.000 643.500 365 ngày
159 Giấy in ảnh màu máy nội soi dạ dày, tai mũi họng 41.700.000 41.700.000 875.700 365 ngày
160 Giấy in ảnh siêu âm đen trắng 145.000.000 145.000.000 1.595.000 365 ngày
161 Giấy in ảnh siêu âm đen trắng chất lượng ảnh HD 80.000.000 80.000.000 960.000 365 ngày
162 Giấy in kết quả ảnh màu máy y tế 71.500.000 71.500.000 1.287.000 365 ngày
163 Giấy in kết quả cho máy theo dõi bệnh nhân nihon kohden 19.000.000 19.000.000 399.000 365 ngày
164 Giấy in kết quả máy theo dõi sản khoa 20.000.000 20.000.000 320.000 365 ngày
165 Giấy in kết quả xét nghiệm 18.000.000 18.000.000 306.000 365 ngày
166 Giấy in nhiệt máy tiệt trùng nhiệt độ thấp 18.250.000 18.250.000 383.250 365 ngày
167 Giấy in thông tin bệnh nhân kích thước 210mm x 297mm 68.000.000 68.000.000 1.224.000 365 ngày
168 Giấy làm ẩm máy thở 77.000.000 77.000.000 847.000 365 ngày
169 Giấy lau gen siêu âm 51.960.000 51.960.000 1.091.160 365 ngày
170 Giấy lọc cho giải phẫu bệnh lý 20.000.000 20.000.000 420.000 365 ngày
171 Giấy lọc thô 17.500.000 17.500.000 315.000 365 ngày
172 Giấy thử PH 2.800.000 2.800.000 44.800 365 ngày
173 Giấy vi tính kích thước 21cm x 14.8cm 16.200.000 16.200.000 162.000 365 ngày
174 Giấy vi tính kích thước 21cm x 29.7cm 37.500.000 37.500.000 750.000 365 ngày
175 Gypsonas S 3” (7.5cm x 2.7m) 2.300.000 2.300.000 27.600 365 ngày
176 Gypsonas S 4” (10cm x 2.7m) 2.850.000 2.850.000 45.600 365 ngày
177 Gypsonas S 6” (15cm x 2.7m) 3.850.000 3.850.000 38.500 365 ngày
178 Hàm forceps kẹp Clickline MANHES 21.600.000 21.600.000 216.000 365 ngày
179 Hàm forceps kẹp Clickline, có mở lỗ 64.800.000 64.800.000 1.231.200 365 ngày
180 Hàm forceps kẹp lưỡng cực TAKE 19.600.000 19.600.000 372.400 365 ngày
181 Hàm forceps kẹp và phẫu tích Clickline KELLY 54.000.000 54.000.000 864.000 365 ngày
182 Hàm forceps kẹp và phẫu tích REDDICK-OLSEN 21.600.000 21.600.000 410.400 365 ngày
183 Hàm kẹp clip, cỡ trung bình lớn 10.800.000 10.800.000 162.000 365 ngày
184 Hộp ngâm khử khuẩn dụng cụ 11.300.000 11.300.000 124.300 365 ngày
185 Kem vệ sinh đầu ống soi và đầu dây dẫn sáng 2.600.000 2.600.000 39.000 365 ngày
186 Kéo cắt băng 22.000.000 22.000.000 462.000 365 ngày
187 Kéo cong 10cm 7.800.000 7.800.000 140.400 365 ngày
188 Kéo cong nhọn 35.600.000 35.600.000 712.000 365 ngày
189 Kéo Panas 8cm 20.700.000 20.700.000 331.200 365 ngày
190 Kéo thẳng 10cm 9.750.000 9.750.000 107.250 365 ngày
191 Kéo thẳng nhọn 27.000.000 27.000.000 459.000 365 ngày
192 Kẹp cầm máu cong 35.250.000 35.250.000 705.000 365 ngày
193 Kẹp chi cho máy điện tim 6 cần 21.000.000 21.000.000 336.000 365 ngày
194 Kẹp hàn mạch lưỡng cực cho dao Vio 57.400.000 57.400.000 1.090.600 365 ngày
195 Kẹp Korcher cong 19.800.000 19.800.000 198.000 365 ngày
196 Kẹp Korcher thẳng 19.800.000 19.800.000 198.000 365 ngày
197 Kẹp lưỡng cực cho dao mổ covidien 15.960.000 15.960.000 271.320 365 ngày
198 Kẹp lưỡng cực cong dao mổ cao tần 32.000.000 32.000.000 640.000 365 ngày
199 Khăn mổ lấy sỏi thận mini PCNL 100.000.000 100.000.000 2.100.000 365 ngày
200 Kìm cầm kim 5.500.000 5.500.000 71.500 365 ngày
201 Kìm cắt đinh, vít cho kết xương 55.560.000 55.560.000 777.840 365 ngày
202 Kim dùng cho dây tưới 3.100.000 3.100.000 43.400 365 ngày
203 Kìm gắp dị vật loại ngàm răng chuột, ngàm răng cá sấu 14.300.000 14.300.000 171.600 365 ngày
204 Kìm gắp dị vật hàm cá sấu, răng chuột 42.000.000 42.000.000 882.000 365 ngày
205 Kim hút bệnh phẩm dùng cho máy huyết học 69.600.000 69.600.000 1.183.200 365 ngày
206 Kim hút bệnh phẩm dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa 75.300.000 75.300.000 1.204.800 365 ngày
207 Kìm kẹp clip cầm máu titan PILLING-WECK 43.900.000 43.900.000 702.400 365 ngày
208 Kìm kẹp clip polymer nội soi cỡ L 27.800.000 27.800.000 305.800 365 ngày
209 Kìm kẹp kim KOH, hàm cong phải 46.200.000 46.200.000 554.400 365 ngày
210 Kìm kẹp kim KOH, hàm cong trái 46.000.000 46.000.000 598.000 365 ngày
211 Kìm kẹp kim KOH, hàm cong trái, tay cầm dạng báng súng 48.900.000 48.900.000 880.200 365 ngày
212 Kìm kẹp kim KOH, hàm thẳng 48.900.000 48.900.000 978.000 365 ngày
213 Kìm kẹp kim RASSWEILER 75.120.000 75.120.000 1.277.040 365 ngày
214 Kit tán sỏi thận qua da mini PCNL 279.500.000 279.500.000 3.074.500 365 ngày
215 Lõi rọ lấy sỏi nội soi phẫu thuật 23.000.000 23.000.000 437.000 365 ngày
216 Lưỡi cắt mở sọ có có nắp bảo vệ màng cứng 62.400.000 62.400.000 624.000 365 ngày
217 Lưỡi cắt thay thế cho mũi khoan sọ tự dừng 75.000.000 75.000.000 750.000 365 ngày
218 Lưỡi cắt vô lê mở sọ phẫu thuật thần kinh, sọ não 65.000.000 65.000.000 780.000 365 ngày
219 Lưỡi cưa cho phẫu thuật khớp gối 26.700.000 26.700.000 400.500 365 ngày
220 Lưỡi dao đơn cực 48.000.000 48.000.000 576.000 365 ngày
221 Lưỡi kéo cong Clickline, hàm hoạt động kép 61.400.000 61.400.000 859.600 365 ngày
222 Lưỡi kéo hình móc Clickline, hàm hoạt động đơn 24.560.000 24.560.000 417.520 365 ngày
223 Lưỡi kéo thẳng Clickline 12.280.000 12.280.000 257.880 365 ngày
224 Màng bọc và bảo quản PE 18.400.000 18.400.000 349.600 365 ngày
225 Màng PET/PE đóng túi thuốc đông y 75.000.000 75.000.000 825.000 365 ngày
226 Mask thở silicon các cỡ 90.000.000 90.000.000 990.000 365 ngày
227 Mặt nạ mũi 40.000.000 40.000.000 800.000 365 ngày
228 Mỡ bôi trơn dụng cụ nội soi 2.200.000 2.200.000 44.000 365 ngày
229 Motor chính cho Fuji Xerox 15.800.000 15.800.000 331.800 365 ngày
230 Mũ điện não 58.000.000 58.000.000 1.102.000 365 ngày
231 Mực cho Fuji Xerox 25.000.000 25.000.000 300.000 365 ngày
232 Mực cho máy in màu Epson 68.000.000 68.000.000 680.000 365 ngày
233 Mực cho máy in màu Epson các loại 37.800.000 37.800.000 756.000 365 ngày
234 Mực đo nhãn áp Maklakop 1.750.000 1.750.000 28.000 365 ngày
235 Mực và giấy in ảnh siêu âm màu 189.500.000 189.500.000 2.274.000 365 ngày
236 Mũi cắt sọ thay thế cỡ 12/15mm. 50.000.000 50.000.000 800.000 365 ngày
237 Mũi cắt sọ thay thế cỡ 9/12mm. 47.600.000 47.600.000 999.600 365 ngày
238 Mũi khoan kèm bào kim cương thẳng 26.700.000 26.700.000 293.700 365 ngày
239 Mũi khoan mở hộp sọ loại thẳng 112.000.000 112.000.000 1.904.000 365 ngày
240 Mũi khoan mở hộp sọ loại xoắn 112.000.000 112.000.000 1.904.000 365 ngày
241 Mũi khoan phẫu thuật răng 120.000.000 120.000.000 2.520.000 365 ngày
242 Mũi khoan sọ tự dừng cho người lớn 67.500.000 67.500.000 1.080.000 365 ngày
243 Mũi khoan sọ tự dừng cho trẻ em 21.000.000 21.000.000 231.000 365 ngày
244 Mũi khoan sọ tự dừng dùng 1 lần người lớn cỡ 2mm 58.000.000 58.000.000 1.102.000 365 ngày
245 Mũi khoan tròn kim cương 30.000.000 30.000.000 330.000 365 ngày
246 Mũi khoan trụ kim cương 52.500.000 52.500.000 945.000 365 ngày
247 Mũi khoan xương dài f 3.2 mm 96.000.000 96.000.000 1.440.000 365 ngày
248 Mũi khoan xương đầu xoắn f 2.5 mm 138.000.000 138.000.000 2.622.000 365 ngày
249 Mũi khoan xương đầu xoắn f 2.8 mm 67.900.000 67.900.000 679.000 365 ngày
250 Mũi khoan xương đầu xoắn f 3.5 mm 66.000.000 66.000.000 858.000 365 ngày
251 Mũi khoan xương đầu xoắn f 4.0 mm 31.500.000 31.500.000 409.500 365 ngày
252 Mũi khoan xương đầu xoắn f 4.5 mm 25.000.000 25.000.000 325.000 365 ngày
253 Mũi khoan xương hàm mặt dài 75mm đường kính f 1.2 - 1.8mm 98.500.000 98.500.000 1.477.500 365 ngày
254 Mũi mài kim cương đường kính 3,4,5mm 25.665.000 25.665.000 307.980 365 ngày
255 Nắp giảm khẩu kính, loại 11/5mm 3.700.000 3.700.000 48.100 365 ngày
256 Ngáng miệng nội soi có đè lưỡi 11.500.000 11.500.000 184.000 365 ngày
257 Nỉa có mấu 9.750.000 9.750.000 185.250 365 ngày
258 Nỉa không mấu 9.750.000 9.750.000 126.750 365 ngày
259 Nong cho vỏ đặt tay cắt nội soi 5.900.000 5.900.000 106.200 365 ngày
260 Nòng trocar, đầu hình kim tự tháp, cỡ 6 mm 8.520.000 8.520.000 119.280 365 ngày
261 Nòng trocar, đầu sắc, cỡ 11 mm 9.120.000 9.120.000 100.320 365 ngày
262 Nòng trocar, đầu tù 9.800.000 9.800.000 117.600 365 ngày
263 Nút cao su đầu trocar 11 mm 4.800.000 4.800.000 91.200 365 ngày
264 Nút cao su đầu trocar 6 mm 4.800.000 4.800.000 52.800 365 ngày
265 Ổ cắm điện 6 lỗ 26.000.000 26.000.000 364.000 365 ngày
266 Ống giảm trocar 13 5.500.000 5.500.000 71.500 365 ngày
267 Ống hút đốt thanh quản 5.000.000 5.000.000 55.000 365 ngày
268 Ống kính soi HOPKINS, hướng nhìn 30 độ 183.300.000 183.300.000 2.199.600 365 ngày
269 Ống kính soi HOPKINS, hướng nhìn 30, đường kính 4mm 171.000.000 171.000.000 2.394.000 365 ngày
270 Ống soi HOPKINS hướng nhìn 70 độ 170.410.000 170.410.000 1.704.100 365 ngày
271 Ống soi niệu quản bể thận 7 Fr kèm bộ phụ kiện 310.000.000 310.000.000 5.890.000 365 ngày
272 Ống soi niệu quản bể thận 9.5 Fr kèm bộ phụ kiện 310.000.000 310.000.000 4.340.000 365 ngày
273 Ống thông niệu quản nhựa cho tán sỏi thận mini PCNL 107.600.000 107.600.000 1.076.000 365 ngày
274 Ống thu giảm khẩu kính, loại 11/5mm 5.200.000 5.200.000 98.800 365 ngày
275 Ống tưới hút phẫu thuật nội soi cỡ 5 mm 15.100.000 15.100.000 286.900 365 ngày
276 Oxy sensor cho gây mê kèm thở 102.000.000 102.000.000 1.326.000 365 ngày
277 Oxy sensor cho thở máy Pb840 89.000.000 89.000.000 1.513.000 365 ngày
278 Oxy sensor cho thở máy R860 73.200.000 73.200.000 1.098.000 365 ngày
279 Pank gắp sỏi niệu quản 58.000.000 58.000.000 1.044.000 365 ngày
280 Pank gắp sonde JJ thân mềm 20.680.000 20.680.000 289.520 365 ngày
281 Pin cho Holter nhịp/huyết áp 32.500.000 32.500.000 390.000 365 ngày
282 Pin cho máy bơm tiêm điện 24.500.000 24.500.000 245.000 365 ngày
283 Pin cho máy điện tim ECG 1250K 60.000.000 60.000.000 1.140.000 365 ngày
284 Pin cho máy theo dõi bệnh nhân 63.000.000 63.000.000 1.008.000 365 ngày
285 Pin cho UPS online 12V/7ah 89.520.000 89.520.000 1.879.920 365 ngày
286 Pin tiểu AAA cho các máy y tế 26.250.000 26.250.000 393.750 365 ngày
287 Pin trung cho các máy y tế 31.200.000 31.200.000 405.600 365 ngày
288 Quạt nâng gan 21.000.000 21.000.000 231.000 365 ngày
289 Que chỉ thị tiệt trùng nhiệt độ thấp Plasma 26.250.000 26.250.000 367.500 365 ngày
290 Que kiểm soát sinh học tiệt trùng Plasma 44.700.000 44.700.000 447.000 365 ngày
291 Que thử độ cứng trong nước chạy thận nhân tạo 35.352.000 35.352.000 636.336 365 ngày
292 Que thử hàm lượng Clo trong nước chạy thận nhân tạo 57.000.000 57.000.000 741.000 365 ngày
293 Que thử hiệu năng Peracetic Acid trong chạy thận nhân tạo 189.000.000 189.000.000 2.835.000 365 ngày
294 Que thử tiệt trùng trong hộp dụng cụ có keo Acrylate 33.000.000 33.000.000 363.000 365 ngày
295 Sinh thiết ổ bụng 12.500.000 12.500.000 212.500 365 ngày
296 Tay cầm Clickline có khóa kiểu MANHES 78.000.000 78.000.000 1.248.000 365 ngày
297 Tay cầm Clickline không khóa, có chân cắm đốt điện đơn cực 58.800.000 58.800.000 999.600 365 ngày
298 Tay cầm Clickline, bằng kim loại, xoay được 44.000.000 44.000.000 660.000 365 ngày
299 Tay cầm TAKE-APART 23.800.000 23.800.000 261.800 365 ngày
300 Tay cắt nội soi tiết niệu đơn cực 70.600.000 70.600.000 1.482.600 365 ngày
301 Tay dao đơn cực kèm cáp dài 4m 33.680.000 33.680.000 505.200 365 ngày
302 Tay dao đốt điện dùng một lần 105.000.000 105.000.000 1.575.000 365 ngày
303 Tay dao phẫu thuật điện đơn cực 10.800.000 10.800.000 118.800 365 ngày
304 Than hoạt tính cho RO thận nhân tạo 85.800.000 85.800.000 1.372.800 365 ngày
305 Thanh thắt nút chỉ 5.600.000 5.600.000 56.000 365 ngày
306 Troca kim loại 11mm, van đa chức năng 38.400.000 38.400.000 691.200 365 ngày
307 Troca kim loại 6mm, van đa chức năng 17.500.000 17.500.000 332.500 365 ngày
308 Trocar chọc hút qua da REUTER 24.000.000 24.000.000 504.000 365 ngày
309 Trocar nhựa xoắn 9.800.000 9.800.000 107.800 365 ngày
310 Túi cuộn Tyvek dùng cho tiệt trùng Plasma cỡ 100mm x 100m 21.975.000 21.975.000 263.700 365 ngày
311 Túi cuộn Tyvek dùng cho tiệt trùng Plasma cỡ 250mm x 100m 53.010.000 53.010.000 1.113.210 365 ngày
312 Túi cuộn Tyvek dùng cho tiệt trùng Plasma cỡ 300mm x 100m 52.650.000 52.650.000 579.150 365 ngày
313 Túi cuộn Tyvek dùng cho tiệt trùng nhiệt độ thấp Plasma cỡ 150mm x 100m 46.500.000 46.500.000 790.500 365 ngày
314 Túi cuộn Tyvek dùng cho tiệt trùng nhiệt độ thấp Plasma cỡ 200mm x 100m 58.900.000 58.900.000 589.000 365 ngày
315 Túi cuộn Tyvek dùng cho tiệt trùng nhiệt độ thấp Plasma cỡ 350mm x 100m 34.000.000 34.000.000 340.000 365 ngày
316 Túi cuộn Tyvek dùng cho tiệt trùng Plasma cỡ 400mm x 100m 38.000.000 38.000.000 532.000 365 ngày
317 Túi cuộn Tyvek dùng cho tiệt trùng Plasma cỡ 450mm x 100m 40.000.000 40.000.000 520.000 365 ngày
318 Túi cuộn Tyvek dùng cho tiệt trùng Plasma cỡ 75mm x 100m 37.000.000 37.000.000 666.000 365 ngày
319 Túi đựng phim có ảnh quảng cáo cỡ 21x26cm 361.250.000 361.250.000 6.863.750 365 ngày
320 Túi đựng phim có ảnh quảng cáo cỡ 35x43cm 184.000.000 184.000.000 2.024.000 365 ngày
321 Túi ép dùng cho tiệt trùng Plasma Plasma 83.000.000 83.000.000 1.411.000 365 ngày
322 Túi ép tiệt trùng dạng cuộn dẹp cỡ 100mm x 200m 26.000.000 26.000.000 286.000 365 ngày
323 Túi ép tiệt trùng dạng cuộn dẹp cỡ 150mm x 200m 32.000.000 32.000.000 384.000 365 ngày
324 Túi ép tiệt trùng dạng cuộn dẹp cỡ 200mm x 200m 62.000.000 62.000.000 806.000 365 ngày
325 Túi ép tiệt trùng dạng cuộn dẹp cỡ 250mm x 200m 49.375.000 49.375.000 493.750 365 ngày
326 Túi ép tiệt trùng dạng cuộn dẹp cỡ 300mm x 200m 37.800.000 37.800.000 604.800 365 ngày
327 Túi ép tiệt trùng dạng cuộn dẹp cỡ 400mm x 200m 27.870.000 27.870.000 445.920 365 ngày
328 Túi ép tiệt trùng dạng cuộn dẹp cỡ 50mm x 200m 18.000.000 18.000.000 324.000 365 ngày
329 Túi ép tiệt trùng dạng cuộn dẹp cỡ 75mm x 200m 20.400.000 20.400.000 224.400 365 ngày
330 Túi ép tiệt trùng loại phồng 68.000.000 68.000.000 1.156.000 365 ngày
331 Tuýp đáy nhọn Safe-lock tubes 1.5 ml 43.000.000 43.000.000 731.000 365 ngày
332 Van troca đa chức năng cỡ 6mm 17.500.000 17.500.000 227.500 365 ngày
333 Van trocar đa chức năng cỡ 11 mm 19.100.000 19.100.000 401.100 365 ngày
334 Vỏ đặt tay cắt nội soi, cỡ 24 Fr 27.000.000 27.000.000 567.000 365 ngày
335 Vỏ đặt tay cắt nội soi, cỡ 26 Fr 11.500.000 11.500.000 138.000 365 ngày
336 Vỏ ngoài Clickline, cách điện, có đầu tưới để vệ sinh 33.000.000 33.000.000 627.000 365 ngày
337 Vỏ ngoài kẹp lưỡng cực TAKE-APART 4.800.000 4.800.000 76.800 365 ngày
338 Vỏ trocar 11 mm, dài 10.5 cm 14.700.000 14.700.000 176.400 365 ngày
339 Vỏ trong cho vỏ đặt tay cắt 26.500.000 26.500.000 318.000 365 ngày
340 Vỏ trong ống soi cắt tiết niệu 53.000.000 53.000.000 901.000 365 ngày
341 Vòng nhận dạng bệnh nhân 357.600.000 357.600.000 5.006.400 365 ngày
342 Xilanh hút mảnh cắt, 150cc 13.000.000 13.000.000 156.000 365 ngày
343 Xốp hơi bọc và bảo quản thiết bị dụng cụ 36.000.000 36.000.000 720.000 365 ngày
344 Xốp hút dịch bằng áp lực âm màu đen cỡ nhỏ 16.000.000 16.000.000 256.000 365 ngày
345 Xy lanh hút hóa chất, hút mẫu cho AU400/480/680 loại R, S 85.500.000 85.500.000 940.500 365 ngày

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh Viện Quân Y 105 như sau:

  • Có quan hệ với 505 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 5,62 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 50,69%, Xây lắp 3,47%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 45,84%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 652.235.172.740 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 451.641.913.244 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 30,75%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 04: Mua sắm dụng cụ và vật tư phụ trợ đợt I năm 2023". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 04: Mua sắm dụng cụ và vật tư phụ trợ đợt I năm 2023" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 96

Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây