Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: UBND xã Tây Ninh, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 04: Thi công xây dựng Tên dự án là: Đường trục xã từ thị trấn Tiền Hải đi đường 221C, xã Tây Ninh, huyện Tiền Hải Thời gian thực hiện hợp đồng là : 365 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Nguồn vốn ngân sách và các nguồn vốn huy động hợp pháp khác |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1 | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Chứng chỉ hoạt động xây dựng lĩnh vực: Thi công công trình Giao thông hạng III trở lên; Báo cáo tài chính 3 năm gần nhất; hồ sơ chứng minh năng lực kinh nghiệm, tài liệu chứng minh năng lực kỹ thuật. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 400.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: UBND xã Tây Ninh, huyện Tiền Hải. Điện thoại/fax/email: 0984.556.911; Gmail: [email protected]; -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND xã Tây Ninh, huyện Tiền Hải. Điện thoại/fax/email: 0984.556.911; Gmail: [email protected]; -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: UBND xã Tây Ninh, huyện Tiền Hải. Điện thoại/fax/email: 0984.556.911; Gmail: [email protected]; |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: UBND xã Tây Ninh, huyện Tiền Hải. Điện thoại/fax/email: 0984.556.911; Gmail: [email protected]; |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
365 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | Có bằng đại học trở lên chuyên ngành giao thông, có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công công trình giao thông hoặc đã là chỉ huy trưởng 1 công trình tương tự, có tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm có xác nhận của Chủ đầu tư) | 7 | 5 |
2 | Cán bộ ATLĐ | 1 | Có bằng cao đẳng trở lên, có tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm có xác nhận của Chủ đầu tư | 7 | 5 |
3 | Cán bộ thi công trực tiếp | 1 | Có bằng trung cấp trở lên có chuyên ngành giao thông hoặc kỹ thuật công trình; có tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm có xác nhận của Chủ đầu tư | 5 | 3 |
4 | Cán bộ phụ trách phần | 1 | Có bằng trung cấp trở lên có chuyên cấp thoát nước hoặc có chứng chỉ hành nghề giam sát cấp thoát nước; có tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm có xác nhận của Chủ đầu tư | 5 | 3 |
5 | Cán bộ kiểm soát khối lượng | 1 | Có bằng trung cấp trở lên chuyên ngành xây dựng; có tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm có xác nhận của Chủ đầu tư | 5 | 3 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá cố định)
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá điều chỉnh)
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC: NỀN MẶT ĐƯỜNG | |||
1 | Đào bùn+hữu cơ bằng máy đào 1,25m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 3,0297 | 100m3 |
2 | Đào bùn+hữu cơ bằng TC | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 33,663 | 1m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 3,3663 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 3,3663 | 100m3/1km |
5 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất I | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 3,3663 | 100m3/1km |
6 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110CV | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 1,6831 | 100m3 |
7 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 18,2354 | 100m3 |
8 | Đào nền đường bằng thủ công - Cấp đất II | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 202,616 | 1m3 |
9 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,9 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 13,662 | 100m3 |
10 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 1,518 | 100m3 |
11 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 - bù vênh | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,0793 | 100m3 |
12 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 9,7148 | 100m3 |
13 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 4,8574 | 100m3 |
14 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 2,9144 | 100m3 |
15 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 3cm - bù vênh | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 47,8933 | 100m2 |
16 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 10,9957 | 100m2 |
17 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5kg/m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 120,3449 | 100m2 |
18 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 131,3406 | 100m2 |
19 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤200cm, M200, đá 1x2, PCB30 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 3,48 | m3 |
20 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5kg/m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 7,8001 | 100m2 |
21 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 7,8001 | 100m2 |
22 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,1418 | 100m3 |
23 | Đào nền đường bằng thủ công - Cấp đất II | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 1,576 | 1m3 |
24 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,0813 | 100m3 |
25 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,0406 | 100m3 |
26 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,0244 | 100m3 |
27 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,1625 | 100m2 |
28 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,1625 | 100m2 |
29 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 10T | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 26,1487 | 100tấn |
30 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 1km tiếp theo, ô tô tự đổ 10T | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 26,1487 | 100tấn |
31 | Biển tam giác cạnh B70 (báo giá vật liệu HN quý III/2021) | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 22 | biển |
32 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Biển tam giác cạnh 70cm | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 22 | cái |
33 | Biển chữ nhật (báo giá vật liệu HN quý III/2021) | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,42 | m2 |
34 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Biển chữ nhật | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 2 | cái |
35 | Cột biển báo (báo giá vật liệu HN quý III/2021) | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 61,82 | m |
36 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤200cm, M200, đá 1x2, PCB30 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 3,4 | m3 |
37 | Ván khuôn móng cột | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,272 | 100m2 |
38 | Rải thảm mặt đường Carboncor Asphalt, bằng phương pháp thủ cơ giới, chiều dày mặt đường đã lèn ép 3cm | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,7133 | 100m2 |
39 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, dày sơn 2mm | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 42,85 | m2 |
40 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 29,8926 | 100m3 |
41 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 29,8926 | 100m3/1km |
42 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất II | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 29,8926 | 100m3/1km |
43 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110CV | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 14,9463 | 100m3 |
B | HẠNG MỤC: SX BTN - TP | |||
1 | Sản xuất đá dăm đen, bê tông nhựa hạt trung bằng trạm trộn 80T/h | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 26,1487 | 100tấn |
C | HẠNG MỤC: KÈ MÁI ĐÁ HỘC XÂY | |||
1 | Đào kênh mương, chiều rộng kênh mương ≤6m bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất I | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 4,3438 | 100m3 |
2 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất I | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 48,264 | 1m3 |
3 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 3,5176 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,957 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,957 | 100m3/1km |
6 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất I | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,957 | 100m3/1km |
7 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110CV | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,4785 | 100m3 |
8 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc =1,5m - Cấp đất I | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 54,972 | 100m |
9 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB30 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 16,36 | m3 |
10 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 164,93 | m3 |
11 | Bê tông mương cáp, rãnh nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 13,44 | m3 |
12 | Lắp dựng cốt thép mương cáp, rãnh nước, ĐK ≤10mm | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,5815 | tấn |
13 | Ván khuôn móng dài | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,9772 | 100m2 |
14 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,2518 | 100m3 |
15 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất I | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,2518 | 100m3 |
16 | Ca bơm nước động cơ diezel 10CV (M112.0203) | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 2 | ca |
D | HẠNG MỤC: VỈA HÈ | |||
1 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 7,3321 | 100m3 |
2 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M100, đá 1x2, PCB30 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 134,19 | m3 |
3 | Lát gạch Terazzo 30x30 vữa XM M75, PCB30 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 1.341,89 | m2 |
4 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤200cm, M200, đá 1x2, PCB30 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 75,31 | m3 |
5 | Rải nilon | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 8,965 | 100m2 |
6 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,091 | tấn |
7 | Bê tông cọc, cột, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 2,18 | m3 |
8 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc, cột | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,5624 | 100m2 |
9 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 3,27 | m3 |
10 | Lắp đặt boocđuya | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 109 | m |
11 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤200kg cần cẩu - Bốc xếp lên | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 109 | 1 cấu kiện |
12 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤200kg cần cẩu - Bốc xếp xuống | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 109 | 1 cấu kiện |
13 | Vận chuyển cọc, cột bê tông bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,545 | 10 tấn/1km |
14 | Bê tông cọc, cột, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 159,9 | m3 |
15 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc, cột | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 21,7598 | 100m2 |
16 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 104,28 | m3 |
17 | Lắp đặt boocđuya | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 3.476 | m |
18 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤200kg cần cẩu - Bốc xếp lên | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 3.476 | 1 cấu kiện |
19 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤200kg cần cẩu - Bốc xếp xuống | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 3.476 | 1 cấu kiện |
20 | Vận chuyển cọc, cột bê tông bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 39,975 | 10 tấn/1km |
21 | Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,1101 | 100m3 |
22 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 4,59 | m3 |
23 | Xây gạch vữa 6,5x10,5x22cm - vữa XM M75, PCB30 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 11,01 | m3 |
24 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB30 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 5,08 | m3 |
25 | Ván khuôn móng cột | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,4618 | 100m2 |
26 | Xây gạch vữa 6,5x10,5x22cm - vữa XM M75, PCB30 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 21,33 | m3 |
27 | Rải nilon | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 16,6545 | 100m2 |
28 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >200cm, M200, đá 1x2, PCB30 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 136,81 | m3 |
29 | Ván khuôn móng dài | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 2,974 | 100m2 |
E | HẠNG MỤC: RÃNH BTCT B=0.5M | |||
1 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 442,006 | 1m3 |
2 | Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 39,7805 | 100m3 |
3 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 17,2095 | 100m3 |
4 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mm | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 48,0023 | tấn |
5 | Bê tông kết cấu cầu khác, bê tông M250, đá 1x2, PCB30 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 802,4 | m3 |
6 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB30 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 307,01 | m3 |
7 | Ván khuôn móng dài | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 6,532 | 100m2 |
8 | Láng mương cáp, mương rãnh dày 1cm, vữa XM M100, PCB30 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 796,28 | m2 |
9 | Quét nhựa bi tum và dán bao tải 1 lớp bao tải 2 lớp nhựa | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 1.054,71 | m2 |
10 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn các loại cấu kiện khác | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 128,6148 | 100m2 |
11 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤1T bằng cần cẩu - Bốc xếp lên | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 3.262,77 | 1 cấu kiện |
12 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤1T bằng cần cẩu - Bốc xếp xuống | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 3.262,77 | 1 cấu kiện |
13 | Vận chuyển cọc, cột bê tông bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 200,6 | 10 tấn/1km |
14 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, máng nước bằng máy | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 3.262,77 | cái |
15 | Lắp dựng cốt thép mương cáp, rãnh nước, ĐK ≤10mm | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 13,3397 | tấn |
16 | Bê tông mương cáp, rãnh nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB30 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 258,31 | m3 |
17 | Ván khuôn móng dài | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 43,052 | 100m2 |
18 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 14,6612 | tấn |
19 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 19,7085 | tấn |
20 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB30 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 321,48 | m3 |
21 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 22,8342 | 100m2 |
22 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, panen bằng máy | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 3.263 | cái |
23 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤500kg bằng cần cẩu - Bốc xếp lên | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 3.263 | 1 cấu kiện |
24 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤500kg bằng cần cẩu - Bốc xếp xuống | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 3.263 | 1 cấu kiện |
25 | Vận chuyển cọc, cột bê tông bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 80,37 | 10 tấn/1km |
F | HẠNG MỤC: CỐNG 0.75x0.75M | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 5,79 | m3 |
2 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất IV | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,2516 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IV | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,3095 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IV | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,3095 | 100m3/1km |
5 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IV | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,3095 | 100m3/1km |
6 | San đá bãi thải bằng máy ủi 110CV | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,1547 | 100m3 |
7 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤2m - Cấp đất II | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 12,743 | 1m3 |
8 | Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 1,1469 | 100m3 |
9 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc =1.5m - Cấp đất I | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 11,5052 | 100m |
10 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 3,07 | m3 |
11 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤200cm, M200, đá 1x2, PCB30 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 8,71 | m3 |
12 | Bê tông ống cống, bê tông M300, đá 1x2, PCB30 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 5,64 | m3 |
13 | Gia công, lắp đặt cốt thép ống cống, ống buy, ĐK ≤10mm | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,2909 | tấn |
14 | Gia công, lắp đặt cốt thép ống cống, ống buy, ĐK ≤18mm | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,8635 | tấn |
15 | Quét nhựa bi tum và dán bao tải 1 lớp bao tải 2 lớp nhựa | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 4,63 | m2 |
16 | Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,366 | 100m2 |
17 | Xây hố van, hố ga bằng gạch vữa 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 14,52 | m3 |
18 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 14,03 | m2 |
19 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB30 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 1,06 | m3 |
20 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,2585 | tấn |
21 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,0474 | 100m2 |
22 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, panen bằng máy | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 8 | cái |
23 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤500kg bằng cần cẩu - Bốc xếp lên | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 8 | 1 cấu kiện |
24 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤500kg bằng cần cẩu - Bốc xếp xuống | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 8 | 1 cấu kiện |
25 | Vận chuyển cọc, cột bê tông bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,265 | 10 tấn/1km |
26 | Bê tông mương cáp, rãnh nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB30 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 1,06 | m3 |
27 | Lắp dựng cốt thép mương cáp, rãnh nước, ĐK ≤10mm | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,0396 | tấn |
28 | Ván khuôn móng dài | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,0979 | 100m2 |
29 | Lắp đặt cống | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 16 | 1 đoạn cống |
30 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤1T bằng cần cẩu - Bốc xếp lên | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 16 | 1 cấu kiện |
31 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤1T bằng cần cẩu - Bốc xếp xuống | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 16 | 1 cấu kiện |
32 | Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 1,41 | 10 tấn/1km |
33 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,98 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,5901 | 100m3 |
34 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,419 | 100m3 |
35 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,1214 | 100m3 |
36 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,1883 | 100m3 |
37 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn các loại cấu kiện khác | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 1,088 | 100m2 |
38 | Ván khuôn móng dài | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,1598 | 100m2 |
39 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,87 | m3 |
40 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤200cm, M200, đá 1x2, PCB30 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 6,72 | m3 |
41 | Ván khuôn móng dài | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,5189 | 100m2 |
42 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB30 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,45 | m3 |
43 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,0264 | tấn |
44 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,0161 | 100m2 |
45 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, panen bằng máy | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 3 | cái |
46 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤500kg bằng cần cẩu - Bốc xếp lên | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 3 | 1 cấu kiện |
47 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤500kg bằng cần cẩu - Bốc xếp xuống | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 3 | 1 cấu kiện |
48 | Vận chuyển cọc, cột bê tông bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,1125 | 10 tấn/1km |
49 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,158 | 100m3 |
50 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất I | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,158 | 100m3 |
51 | Ca bơm nước động cơ diezel 10CV (M112.0203) | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 1 | ca |
G | HẠNG MỤC: NỐI CỐNG XGGB (2x1.85)M | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 1,49 | m3 |
2 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 1,77 | m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IV | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,0326 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IV | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,0326 | 100m3/1km |
5 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IV | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,0326 | 100m3/1km |
6 | San đá bãi thải bằng máy ủi 110CV | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,0163 | 100m3 |
7 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤2m - Cấp đất II | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 2,226 | 1m3 |
8 | Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,2003 | 100m3 |
9 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,2226 | 100m3 |
10 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 2 | m3 |
11 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤200cm, M200, đá 2x4, PCB30 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 7,34 | m3 |
12 | Ván khuôn móng dài | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,0895 | 100m2 |
13 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc =1.5m - Cấp đất I | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 7,4978 | 100m |
14 | Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 7,73 | m3 |
15 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB30 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 24,25 | m2 |
16 | Bê tông mương cáp, rãnh nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,46 | m3 |
17 | Lắp dựng cốt thép mương cáp, rãnh nước, ĐK ≤10mm | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,0179 | tấn |
18 | Ván khuôn móng dài | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,0432 | 100m2 |
19 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 1,84 | m3 |
20 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,0459 | tấn |
21 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,1778 | tấn |
22 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,0528 | 100m2 |
23 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, panen bằng máy | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 4 | cái |
24 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤2T bằng cần cẩu - Bốc xếp lên | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 4 | 1 cấu kiện |
25 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤2T bằng cần cẩu - Bốc xếp xuống | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 4 | 1 cấu kiện |
26 | Vận chuyển cọc, cột bê tông bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,46 | 10 tấn/1km |
27 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 1,18 | m3 |
28 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,0073 | tấn |
29 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,1577 | tấn |
30 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,1114 | 100m2 |
31 | Vít me V3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 1 | bộ |
32 | Thép bản (250x500x10)mm: | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 3.755,7344 | kg |
33 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 1 nước phủ | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 16,67 | 1m2 |
34 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, PCB30 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,23 | m3 |
35 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,0067 | tấn |
36 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,0418 | tấn |
37 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,0245 | 100m2 |
38 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,6439 | 100m3 |
39 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất III | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,6439 | 100m3 |
40 | Ca bơm nước động cơ diezel 10CV (M112.0203) | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 1 | ca |
H | HẠNG MỤC: ĐẢM BẢO AN TOÀN GIAO THÔNG | |||
1 | Nhân công đảm bảo an toàn giao thông 3/7 N1 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 600 | công |
2 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,4688 | m3 |
3 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,075 | 100m2 |
4 | Cọc nhựa phân luồng | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 60 | m |
5 | Dán màn phản quang | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 1,77 | m2 |
6 | Dây phản quang cuộn rào cánh báo | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 2.500 | m |
7 | Biển báo thi công (tính khấu hao) | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 6 | biển |
8 | Rào chắn thép | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 4 | bộ |
9 | Đèn báo hiệu | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 4 | cái |
I | HẠNG MỤC: BÃI ĐÚC | |||
1 | Thuê đất ruộng | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 1.200 | m2 |
2 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,9 | 100m3 |
3 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 9,45 | 100m3 |
4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 2,4 | 100m3 |
5 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB30 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 15 | m3 |
6 | Ván khuôn | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 0,05 | 100m2 |
7 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M100, PCB30 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 650 | m2 |
8 | Phá lớp đất, cát | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 10,35 | 100m3 |
9 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 10,35 | 100m3 |
10 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 10,35 | 100m3/1km |
11 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất I | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 10,35 | 100m3/1km |
12 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110CV | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 5,175 | 100m3 |
13 | Phá lớp CP | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 2,745 | 100m3 |
14 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IV | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 2,745 | 100m3 |
15 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IV | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 2,745 | 100m3/1km |
16 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IV | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 2,745 | 100m3/1km |
17 | San đá bãi thải bằng máy ủi 110CV | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 1,3725 | 100m3 |
18 | Khấu hao tường rào chắn bằng lưới mắt cáo 250000*(1,5%*10th+5%*1 lần LDTD) | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 280 | m2 |
19 | Sản xuất, lắp đặt hàng rào tôn | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 280 | m2 |
20 | Tháo dỡ | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 280 | m2 |
21 | Khấu hao thép V75x75x6: 17800*(1.17%*10th+3.5%*1) | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 1.678 | kg |
22 | Đóng cọc thép hình (U, I) trên cạn bằng máy đóng cọc 1,2T, chiều dài cọc ≤10m - Cấp đất I | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 1,05 | 100m |
23 | Nhổ cọc thép hình ở trên cạn bằng cần cẩu 25T | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 1,05 | 100m |
J | HẠNG MỤC: DỰ PHÒNG | |||
1 | Chi phí dự phòng cho các khoản tạm tính, trượt giá | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 1 | Khoản |
2 | Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | 1 | Khoản |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy đầm cóc | (kèm theo tài liệu chứng minh) | 2 |
2 | Máy đầm dùi | (kèm theo tài liệu chứng minh) | 3 |
3 | Máy đầm bàn | (kèm theo tài liệu chứng minh) | 3 |
4 | Máy Lu (đầm) ≥ 9 Tấn | (kèm theo tài liệu chứng minh) | 5 |
5 | Ô tô tự đổ | (kèm theo tài liệu chứng minh) | 5 |
6 | Máy đào | (kèm theo tài liệu chứng minh) | 5 |
7 | Máy trộn vữa ≥ 150 lit | (kèm theo tài liệu chứng minh) | 3 |
8 | Máy trộn bê tông ≥ 250 lit | (kèm theo tài liệu chứng minh) | 3 |
9 | Máy cắt, uốn thép | (kèm theo tài liệu chứng minh) | 2 |
10 | Máy ủi | (kèm theo tài liệu chứng minh) | 2 |
11 | Máy thủy bình | (kèm theo tài liệu chứng minh) | 1 |
12 | Máy hàn | (kèm theo tài liệu chứng minh) | 1 |
13 | Máy Cắt gạch đá | (kèm theo tài liệu chứng minh) | 2 |
14 | Thiết bị rải nhựa | (kèm theo tài liệu chứng minh) | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào bùn+hữu cơ bằng máy đào 1,25m3 | 3,0297 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
2 | Đào bùn+hữu cơ bằng TC | 33,663 | 1m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | 3,3663 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
4 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I | 3,3663 | 100m3/1km | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
5 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất I | 3,3663 | 100m3/1km | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
6 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110CV | 1,6831 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
7 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II | 18,2354 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
8 | Đào nền đường bằng thủ công - Cấp đất II | 202,616 | 1m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
9 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,9 | 13,662 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
10 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 1,518 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
11 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 - bù vênh | 0,0793 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
12 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 | 9,7148 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
13 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 4,8574 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
14 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 2,9144 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
15 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 3cm - bù vênh | 47,8933 | 100m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
16 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | 10,9957 | 100m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
17 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5kg/m2 | 120,3449 | 100m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
18 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm | 131,3406 | 100m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
19 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤200cm, M200, đá 1x2, PCB30 | 3,48 | m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
20 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5kg/m2 | 7,8001 | 100m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
21 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm | 7,8001 | 100m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
22 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II | 0,1418 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
23 | Đào nền đường bằng thủ công - Cấp đất II | 1,576 | 1m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
24 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 | 0,0813 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
25 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 0,0406 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
26 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 0,0244 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
27 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | 0,1625 | 100m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
28 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm | 0,1625 | 100m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
29 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 10T | 26,1487 | 100tấn | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
30 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 1km tiếp theo, ô tô tự đổ 10T | 26,1487 | 100tấn | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
31 | Biển tam giác cạnh B70 (báo giá vật liệu HN quý III/2021) | 22 | biển | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
32 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Biển tam giác cạnh 70cm | 22 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
33 | Biển chữ nhật (báo giá vật liệu HN quý III/2021) | 0,42 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
34 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Biển chữ nhật | 2 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
35 | Cột biển báo (báo giá vật liệu HN quý III/2021) | 61,82 | m | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
36 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤200cm, M200, đá 1x2, PCB30 | 3,4 | m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
37 | Ván khuôn móng cột | 0,272 | 100m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
38 | Rải thảm mặt đường Carboncor Asphalt, bằng phương pháp thủ cơ giới, chiều dày mặt đường đã lèn ép 3cm | 0,7133 | 100m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
39 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, dày sơn 2mm | 42,85 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
40 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | 29,8926 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
41 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II | 29,8926 | 100m3/1km | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
42 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất II | 29,8926 | 100m3/1km | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
43 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110CV | 14,9463 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
44 | Sản xuất đá dăm đen, bê tông nhựa hạt trung bằng trạm trộn 80T/h | 26,1487 | 100tấn | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
45 | Đào kênh mương, chiều rộng kênh mương ≤6m bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất I | 4,3438 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
46 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất I | 48,264 | 1m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
47 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 3,5176 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
48 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | 0,957 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
49 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I | 0,957 | 100m3/1km | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
50 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất I | 0,957 | 100m3/1km | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu UBND xã Tây Ninh, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình như sau:
- Có quan hệ với 12 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 85,71%, Tư vấn 14,29%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 55.361.238.633 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 52.299.187.944 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,53%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Phim ảnh là giấc mơ, phim ảnh là âm nhạc. Không thứ nghệ thuật nào đi qua tâm trí ta như cách của phim ảnh, nó tiến thẳng vào cảm xúc ta, tới những căn phòng tối sâu kín trong tâm hồn ta. "
Ingrid Bergman
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu UBND xã Tây Ninh, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác UBND xã Tây Ninh, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.