Thông báo mời thầu

Gói thầu số 04: Thi công xây dựng

Tìm thấy: 10:24 05/05/2022
Trạng thái gói thầu
Thay đổi
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Cải tạo ao vạo Chanh, ao Miếu, ao Tám Sào xã Đại Đồng
Gói thầu
Gói thầu số 04: Thi công xây dựng
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Cải tạo ao vạo Chanh, ao Miếu, ao Tám Sào xã Đại Đồng
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Vốn ngân sách huyện
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
14:30 18/05/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
120 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
14:02 28/04/2022
đến
14:30 18/05/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
14:30 18/05/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
316.000.000 VND
Bằng chữ
Ba trăm mười sáu triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 18/05/2022 (15/10/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thạch Thất
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu số 04: Thi công xây dựng
Tên dự án là: Cải tạo ao vạo Chanh, ao Miếu, ao Tám Sào xã Đại Đồng
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 400 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn ngân sách huyện
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thạch Thất , địa chỉ: Thị trấn Liên Quan - Thạch Thất - Hà Nội
- Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thạch Thất (Địa chỉ: Thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội; Số điện thoại: 02433.682 318).
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Tư vấn lập hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công - dự toán: Công ty cổ phần tư vấn xây dựng và quản lý dự án Hà Nội. + Tư vấn thẩm tra hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công - dự toán: Công ty TNHH đầu tư xây dựng và phát triển Thành An. + Thẩm định hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công - dự toán: Phòng Quản lý đô thị huyện Thạch Thất. + Tư vấn lập E-HSMT và đánh giá E-HSDT: Công ty cổ phần tư vấn xây dựng giao thông Hà Nội (Địa chỉ: Số 01, đường Quang Trung, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội). Chủ đầu tư/Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thạch Thất (Địa chỉ: Thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội; Số điện thoại: 02433.682 318)

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thạch Thất , địa chỉ: Thị trấn Liên Quan - Thạch Thất - Hà Nội
- Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thạch Thất (Địa chỉ: Thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội; Số điện thoại: 02433.682 318).

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1 Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
- Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ - Các tài liệu chứng minh năng lực và kinh nghiệm Và các tài liệu liên quan khác.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 316.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 21.1Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 23.2 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 28.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 31.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 33.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 34 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thạch Thất (Địa chỉ: Thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội; Số điện thoại: 02433.682 318).
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND huyện Thạch Thất (Địa chỉ: Thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội)
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội (Khu liên cơ Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội. Số 258 Võ Chí Công, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội).
E-CDNT 35 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội (Khu liên cơ Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội. Số 258 Võ Chí Công, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội).

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
400 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trường1- Là kỹ sư hạ tầng kỹ thuật/xây dựng cầu đường/kỹ thuật công trình xây dựng- Có chứng chỉ/chứng nhận đào tạo an toàn lao động còn hiệu lực.- Đã là Chỉ huy trưởng công trường của ít nhất 02 công trình hạ tầng kỹ thuật/công trình xây dựng có các hạng mục chính: kè, thoát nước, đường giao thông hoặc đường dạo (kèm theo văn bản xác nhận của Chủ đầu tư hoặc các tài liệu có tính pháp lý tương đương khác).* Đối với nhà thầu liên danh phải bố trí Chỉ huy trưởng cho từng thành viên trong liên danh tương ứng với phần công việc đảm nhận trong liên danh (Tương ứng về bằng cấp, chứng chỉ, kinh nghiệm thực hiện ít nhất 02 công trình tương tự).- Nhà thầu phải cung cấp tài liệu chứng minh nhân sự có khả năng sẵn sàng huy động cho gói thầu (Hợp đồng lao động với nhà thầu hoặc các tài liệu có tính pháp lý tương đương khác)(Nhà thầu scan các tài liệu chứng minh và đính kèm khi nộp E-HSDT)53
2Cán bộ phụ trách kỹ thuật thi công3≥ 02 kỹ sư hạ tầng kỹ thuật/xây dựng cầu đường/kỹ thuật công trình xây dựng, đã tham gia phụ trách kỹ thuật hoặc giám sát kỹ thuật – chất lượng của ít nhất 02 công trình hạ tầng kỹ thuật/ công trình xây dựng có các hạng mục chính: kè, thoát nước, đường giao thông hoặc đường dạo (kèm theo quyết định phân công nhiệm vụ của nhà thầu hoặc các tài liệu có tính pháp lý tương đương khác; Hợp đồng thi công công trình mà nhân sự tham gia).≥ 01 kỹ sư điện, đã tham gia phụ trách kỹ thuật hoặc giám sát kỹ thuật – chất lượng của ít nhất 02 công trình/hạng mục điện chiếu sáng.(kèm theo quyết định phân công nhiệm vụ của nhà thầu hoặc các tài liệu có tính pháp lý tương đương khác; Hợp đồng thi công công trình mà nhân sự tham gia).- Nhà thầu phải cung cấp tài liệu chứng minh nhân sự có khả năng sẵn sàng huy động cho gói thầu (Hợp đồng lao động với nhà thầu hoặc các tài liệu có tính pháp lý tương đương khác)(Nhà thầu scan các tài liệu chứng minh và đính kèm khi nộp E-HSDT)32
3Cán bộ phụ trách giám sát kỹ thuật - chất lượng1≥ 01 kỹ sư hạ tầng kỹ thuật/xây dựng cầu đường/kỹ thuật công trình xây dựng, đã tham gia phụ trách kỹ thuật hoặc giám sát kỹ thuật – chất lượng của ít nhất 02 công trình hạ tầng kỹ thuật/ công trình xây dựng có các hạng mục chính: kè, thoát nước, đường giao thông hoặc đường dạo (kèm theo quyết định phân công nhiệm vụ của nhà thầu hoặc các tài liệu có tính pháp lý tương đương khác; Hợp đồng thi công công trình mà nhân sự tham gia).- Nhà thầu phải cung cấp tài liệu chứng minh nhân sự có khả năng sẵn sàng huy động cho gói thầu (Hợp đồng lao động với nhà thầu hoặc các tài liệu có tính pháp lý tương đương khác)(Nhà thầu scan các tài liệu chứng minh và đính kèm khi nộp E-HSDT)32
4Cán bộ phụ trách an toàn lao động1≥ 01 người là kỹ sư Bảo hộ lao động (hoặc Kỹ sư có chứng chỉ hoặc chứng nhận đào tạo an toàn lao động và vệ sinh lao động còn hiệu lực).- Đã tham gia phụ trách công tác an toàn lao động của ít nhất 02 công trình hạ tầng kỹ thuật/ công trình xây dựng (kèm theo quyết định phân công nhiệm vụ của nhà thầu hoặc các tài liệu có tính pháp lý tương đương khác; Hợp đồng thi công công trình mà nhân sự tham gia).- Nhà thầu phải cung cấp tài liệu chứng minh nhân sự có khả năng sẵn sàng huy động cho gói thầu (Hợp đồng lao động với nhà thầu hoặc các tài liệu có tính pháp lý tương đương khác)(Nhà thầu scan các tài liệu chứng minh và đính kèm khi nộp E-HSDT)32

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
AHẠNG MỤC: AO VẠO CHANH
1Bơm nước ao phục vụ thi công20Ca
2Đào xúc bùn, hữu cơ, đất cấp I54,714100m3
3Vận chuyển đất, đất cấp I54,714100m3
4Đào đánh cấp, đào kè đất cấp II1.835,891m3
5Đào nền đường, đất cấp II138,442m3
6Đào rãnh, kè đá, đất cấp II218,333m3
7Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,902,984100m3
8Vận chuyển đất, đất cấp II18,942100m3
9Mua đất đắp K9516.954,927m3
10Đắp đất nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,95150,044100m3
11Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép2,93m3
12Vận chuyển đất, đất cấp IV0,029100m3
13Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên7,461100m3
14Rải lớp ni lông chống mất nước49,739100m2
15Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy3,814100m2
16Bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường 994,77m3
17Đào xúc bùn, đất cấp I55,865100m3
18Vận chuyển đất, đất cấp I55,865100m3
19Đào đất hữu cơ, đất cấp I28,187100m3
20Vận chuyển đất, đất cấp I28,187100m3
21Mua đất đắp K9010.853,733m3
22Đắp đất nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,9098,67100m3
23Đào đất móng băng, rộng 317,773m3
24Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,901,129100m3
25Vận chuyển đất, đất cấp II2,048100m3
26Đóng cọc tre, chiều dài cọc 475,525100m
27Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax 95,105m3
28Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM mác 1001.140,337m3
29Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày > 60cm, cao >2 m, vữa XM mác 1001.038,769m3
30Miết mạch tường đá loại lồi, vữa XM mác 1001.177,087m2
31Bê tông giằng đỉnh kè, chiều cao 29,547m3
32Ván khuôn giằng đỉnh kè1,477100m2
33Cốt thép giằng đỉnh kè, đường kính cốt thép 1,363tấn
34Thi công tầng lọc đá dăm 1x21,921m3
35Bọc vải địa kỹ thuật tầng lọc0,155100m2
36Ống thoát nước PVC D600,591100m
37Quét nhựa bitum và dán bao tải, 2 lớp bao tải 3 lớp nhựa110,433m2
38Rải vải địa kỹ thuật khe lún0,377100m2
39Đắp cát khe lún3,324m3
40Đóng cọc tre, chiều dài cọc 88,175100m
41Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax 17,635m3
42Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM mác 100210,915m3
43Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày > 60cm, cao >2 m, vữa XM mác 100177,761m3
44Miết mạch tường đá loại lồi, vữa XM mác 100209,786m2
45Bê tông giằng đỉnh kè, đá 1x2, mác 2505,643m3
46Ván khuôn giằng đỉnh kè0,282100m2
47Cốt thép giằng đỉnh kè, đường kính cốt thép 0,26tấn
48Thi công tầng lọc đá dăm 1x20,367m3
49Bọc vải địa kỹ thuật tầng lọc0,03100m2
50Ống thoát nước PVC D600,113100m
51Đào đất móng bậc cầu ao, đất cấp II33,225m3
52Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,073100m3
53Mua đất về đắp độ chặt yêu cầu K=0,9570,117m3
54Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,950,88100m3
55Đóng cọc tre, chiều dài cọc 5,95100m
56Bê tông lót móng, chiều rộng 11,8m3
57Xây đá hộc, xây móng, chiều dày 38m3
58Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày 10,1m3
59Trát bậc cầu ao, gờ chắn, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75188,6m2
60Cốt thép móng, đường kính cốt thép 1,346tấn
61Cốt thép móng, đường kính cốt thép 0,198tấn
62Bê tông móng, chiều rộng 15,35m3
63Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy0,223100m2
64Lắp đặt ống nhựa HDPE phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính ống 300mm chiều dày 15mm0,16100m
65Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax 7,238m3
66Ván khuôn lót móng0,231100m2
67Bê tông lót móng đá 2x4, mác 15010,857m3
68Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 7519,65m3
69Láng rãnh, dày 1cm, vữa XM mác 7530,8m2
70Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75100,1m2
71Ván khuôn mũ rãnh0,216100m2
72Cốt thép giằng mũ, đường kính cốt thép 0,239tấn
73Bê tông mũ đá 1x2, mác 2502,372m3
74Ván khuôn nắp đan0,425100m2
75Cốt thép tấm đan1,113tấn
76Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 2509,702m3
77Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg771 cấu kiện
78Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax 0,52m3
79Ván khuôn lót móng0,027100m2
80Bê tông lót móng đá 2x4, mác 1500,78m3
81Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga vữa XM mác 752,082m3
82Láng rãnh, dày 1cm, vữa XM mác 751,44m2
83Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 759,12m2
84Ván khuôn mũ rãnh0,023100m2
85Cốt thép giằng mũ, đường kính cốt thép 0,023tấn
86Bê tông mũ đá 1x2, mác 2500,289m3
87Ván khuôn nắp đan0,025100m2
88Cốt thép tấm đan0,081tấn
89Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 2500,649m3
90Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg41 cấu kiện
91Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax 72,416m3
92Ván khuôn lót móng1,752100m2
93Bê tông lót móng đá 2x4, mác 150108,624m3
94Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75161,885m3
95Láng rãnh, dày 1cm, vữa XM mác 75350,4m2
96Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75817,6m2
97Ván khuôn mũ rãnh1,635100m2
98Cốt thép giằng mũ, đường kính cốt thép 1,816tấn
99Bê tông mũ đá 1x2, mác 25017,987m3
100Ván khuôn nắp đan3,574100m2
101Cốt thép tấm đan10,296tấn
102Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 25091,104m3
103Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg5841 cấu kiện
104Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax 4,562m3
105Ván khuôn lót móng0,19100m2
106Bê tông lót móng đá 2x4, mác 1506,843m3
107Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga vữa XM mác 7517,617m3
108Láng rãnh, dày 1cm, vữa XM mác 7517,82m2
109Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 7579,2m2
110Ván khuôn mũ rãnh0,138100m2
111Cốt thép giằng mũ, đường kính cốt thép 0,17tấn
112Bê tông mũ đá 1x2, mác 2501,518m3
113Ván khuôn nắp đan0,265100m2
114Cốt thép tấm đan0,711tấn
115Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 2505,881m3
116Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg441 cấu kiện
117Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax 26,64m3
118Ván khuôn lót móng0,555100m2
119Bê tông lót móng đá 2x4, mác 15039,96m3
120Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 7570,004m3
121Láng rãnh, dày 1cm, vữa XM mác 75148m2
122Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75344,1m2
123Ván khuôn mũ rãnh0,518100m2
124Cốt thép giằng mũ, đường kính cốt thép 0,575tấn
125Bê tông mũ đá 1x2, mác 2505,698m3
126Ván khuôn nắp đan0,966100m2
127Cốt thép tấm đan5,186tấn
128Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 25034,41m3
129Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg3701 cấu kiện
130Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax 1,452m3
131Ván khuôn lót móng0,06100m2
132Bê tông lót móng đá 2x4, mác 1502,177m3
133Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga vữa XM mác 756,284m3
134Láng rãnh, dày 1cm, vữa XM mác 755,67m2
135Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 7530,996m2
136Ván khuôn mũ rãnh0,044100m2
137Cốt thép giằng mũ, đường kính cốt thép 0,054tấn
138Bê tông mũ đá 1x2, mác 2500,483m3
139Ván khuôn nắp đan0,084100m2
140Cốt thép tấm đan0,226tấn
141Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 2501,871m3
142Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg141 cấu kiện
143Bê tông lót móng, chiều rộng 0,915m3
144Ván khuôn móng cột0,508100m2
145Cốt thép móng, đường kính cốt thép 0,213tấn
146Bê tông hố van, hố ga, đá 1x2, mác 2503,225m3
147Lắp song chắn rác kích thước 960x530mm, phụ kiện đồng bộ nhà sản xuất13cái
148Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép 0,003tấn
149Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép 0,017tấn
150Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao 0,024100m2
151Bê tông cột, tiết diện cột 0,11m3
152Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 0,001tấn
153Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 0,006tấn
154Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao 0,006100m2
155Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao 0,047m3
156Ván khuôn móng dài0,074100m2
157Bê tông móng, chiều rộng 1,358m3
158Gia công cửa van điều tiết0,089tấn
159Lắp dựng cửa khe phai0,089tấn
160Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ1,482m2
161Máy đóng mở V11bộ
162Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển - cát các loại92,284m3
163Vận chuyển nội bộ cát các loại92,284m3
164Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển - sỏi, đá dăm các loại107,326m3
165Vận chuyển nội bộ sỏi, đá dăm các loại107,326m3
166Bốc lên - gạch xây các loại41,9591000v
167Vận chuyển nội bộ gạch xây các loại41,9591000v
168Bốc xuống - gạch xây các loại41,9591000v
169Bốc lên - gỗ các loại1,708m3
170Vận chuyển nội bộ gỗ các loại1,708m3
171Bốc xuống - gỗ các loại1,708m3
172Bốc lên - thép các loại6,153tấn
173Vận chuyển nội bộ sắt thép các loại6,153tấn
174Bốc xuống - thép các loại6,153tấn
175Bốc lên - xi măng bao37,69tấn
176Vận chuyển nội bộ xi măng bao37,69tấn
177Bốc xuống - xi măng bao37,69tấn
178Thi công lớp móng cát vàng gia cố xi măng, tỷ lệ xi măng 8%5,526100m3
179Đắp cát công trình, đắp nền móng công trình276,28m3
180Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch Block zizac tự chèn, chiều dày 6cm5.525,6m2
181Bê tông lót móng, chiều rộng 10,276m3
182Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy0,761100m2
183Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày 41,866m3
184Lớp nilong chống mất nước2,34100m2
185Bê tông nền, đá 2x4, mác 25046,8m3
186Cây giáng hương đường kính thân 10-15cm cao H=4-6m, dáng hình cân đối, không sâu bệnh59cây
187Cây Long Lão đường kính thân 10-15cm cao H=4-6m, dáng hình cân đối, không sâu bệnh2cây
188Cây Cau đẻ đường kính tán 80-100cm cao 1.8-2.5m có từ 3 thân14cây
189Ghế đá20cái
190Trồng, chăm sóc cây bóng mát D> 6cm75cây/lần
191Trồng, chăm sóc cỏ lá tre470,7m2/tháng
192Bê tông lót móng, chiều rộng 35,929m3
193Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng 26x23x100cm, vữa XM mác 751.122,78m
194Bê tông lót móng, chiều rộng 13,624m3
195Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày 29,035m3
196Công tác ốp gạch thẻ bó vỉa, vữa XM mác 75136,237m2
197Bê tông lót móng, chiều rộng 9,27m3
198Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy0,579100m2
199Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày 19,756m3
200Công tác ốp gạch thẻ vữa XM mác 7597,186m2
201Gia công lan can bằng thép5,462tấn
202Lắp dựng lan can thép334,823m2
203Buloong M16780cái
204Sơn mạ kẽm nhúng nóng lan can thép5.462kg
205Gia công sản xuất, lắp dựng lan can đá ong27,994m3
206Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng 0,36m3
207Vận chuyển đất, đất cấp II0,004100m3
208Bê tông móng, chiều rộng 0,18m3
209Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật0,026100m2
210Gia công khung móng tủ0,006tấn
211Lắp đặt khung móng tủ0,006tấn
212Ống PVC D760,6m
213Cọc tiếp địa mạ kẽm L63x63x6-2.5m4cọc
214Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D10mm mạ kẽm2m
215Sắt dẹt 40x4mm mạ kẽm110 m
216Gia công tai tiếp địa mạ kẽm 50x50x40,001tấn
217Lắp đặt tai tiếp địa mạ kẽm 50x50x40,001tấn
218Vỏ tủ điện 1000x600x350 dày 1.5mm1tủ
219Tấm đế bắt thiết bị 500x9001cái
220Rơ le thời gian 24 giờ có nguồn nuôi (đúc)2bộ
221Khởi động từ 220V/50A2bộ
222Attomat 3 pha 50A1cái
223Attomat 1 pha 40A6cái
224Công tắc đơn 5A1cái
225Cầu chì 5A2bộ
226Đèn đui xoáy 220V/40W1bộ
227Cầu đấu dây 60A4bộ
228Cầu đấu dây điều khiển 5A1bộ
229Khóa chuyển chế độ 4 nấc1cái
230Dây đồng bọc PVC 1x16mm215m
231Dây đồng bọc PVC 1x1.5mm250m
232Ổn áp Lica1cái
233Đầu cốt dây điều khiển410 đầu cốt
234Bu lông + Ê cu các loại lắp cho 1 tủ1bộ
235Các phụ kiện lắp cho 1 tủ1bộ
236Cáp ngầm CU/XLPE/DSTA/PVC 4x10mm27,289100m
237Lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE D65/50mm7,059100m
238Dây đồng trần M10728,9m
239Đào đường cáp, rộng 346,68m3
240Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,77100m3
241Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 (tận dụng)0,899100m3
242Bảo vệ cáp ngầm. Xếp gạch chỉ5,7781000v
243Bảo vệ cáp ngầm. Rải băng báo hiệu cáp B3001,926100m2
244Mốc báo hiệu cáp ngầm43cái
245Đào đường cáp, rộng 7,2m3
246Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,039100m3
247Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 (tận dụng)0,012100m3
248Bảo vệ cáp ngầm. Xếp gạch chỉ0,271000v
249Bảo vệ cáp ngầm. Rải băng báo hiệu cáp B3000,09100m2
250Mốc báo hiệu cáp ngầm3cái
251Đào móng cột điện đất cấp II23,254m3
252Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,092100m3
253Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật0,704100m2
254Bê tông móng, chiều rộng 14,08m3
255Khung móng M24x300x300x67522bộ
256Lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE D32/25mm0,44100m
257Măng sông móng cột MCS-244cái
258Đóng cọc tiếp địa L63x63x6-2,5m22cọc
259Thép D10, L=2,0m27,5kg
260Tai bắt tiếp địa 40x4mm-L=200mm5,5kg
261Lắp dựng cột đèn, cột thép, cột đèn côn bát giác liền cần chiều cao cột 22cột
262Cầu đấu dây 60A-500V22cái
263Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 10Ampe22cái
264Bóng đèn Led 100W (bao gồm cả chóa)- CBG.04.2021-STT111422bộ
265Bulông+Ecu M6 bắt bảng điện88cái
266Bulông+Ecu M8 bắt tiếp địa22cái
267Dây Cu/PVC 3x1,5 lên đèn220m
268Lắp bảng điện cửa cột22cái
269Lắp cửa cột22cái
270Đào đất rãnh tiếp địa, rộng 1,125m3
271Đắp đất nền móng công trình, nền đường1,125m3
272Đóng cọc tiếp địa L63x63x6-2,5m5cọc
273Thép D10, L=2,0m6,25kg
274Tai bắt tiếp địa 40x4mm-L=200mm1,25kg
275Phá dỡ kết cấu bê tông3,855m3
276Phá dỡ kết cấu gạch56,641m3
277Vận chuyển đất, đất cấp IV0,605100m3
278Phá dỡ kết cấu bê tông7,112m3
279Phá dỡ kết cấu gạch149,66m3
280Vận chuyển đất, đất cấp IV1,568100m3
281Tháo dỡ cửa21,24m2
282Tháo dỡ mái, chiều cao 180m2
283Tháo dỡ kết sắt thép, chiều cao 1,8tấn
284Phá dỡ kết cấu gạch63,615m3
285Vận chuyển đất, đất cấp IV0,636100m3
BHẠNG MỤC: AO MIẾU
1Bơm nước ao phục vụ thi công10Ca
2Phá dỡ kết cấu gạch đá16,17m3
3Vận chuyển đất, đất cấp IV0,162100m3
4Phá dỡ kết cấu gạch đá2,53m3
5Vận chuyển đất, đất cấp IV0,025100m3
6Đào xúc đất, đất cấp I3,344100m3
7Vận chuyển đất, đất cấp I3,344100m3
8Đào hữu cơ, đất cấp I5,531m3
9Đào nền đường, đất cấp I0,498100m3
10Vận chuyển đất, đất cấp I0,553100m3
11Đào móng kè, đất cấp II520,226m3
12Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,79100m3
13Vận chuyển đất, đất cấp II4,263100m3
14Mua mới đất đắp K=0.95638,201m3
15Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,955,648100m3
16Đóng cọc tre, chiều dài cọc 86,063100m
17Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax 17,213m3
18Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM mác 100156,825m3
19Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày > 60cm, cao >2 m, vữa XM mác 100136,361m3
20Miết mạch tường đá loại lồi, vữa XM mác 100185,054m2
21Bê tông móng, chiều rộng 6,12m3
22Ván khuôn giằng đỉnh kè0,306100m2
23Cốt thép móng, đường kính cốt thép 0,282tấn
24Thi công tầng lọc đá dăm 1x20,39m3
25Bọc vải địa kỹ thuật tầng lọc0,032100m2
26Ống thoát nước PVC D600,15100m
27Quét nhựa bitum và dán bao tải, 2 lớp bao tải 3 lớp nhựa15,65m2
28Rải vải địa kỹ thuật khe lún0,061100m2
29Đắp cát khe lún0,608m3
30Đóng cọc tre, chiều dài cọc 33,325100m
31Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax 6,665m3
32Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM mác 10034,83m3
33Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày > 60cm, cao 40,313m3
34Miết mạch tường đá loại lồi, vữa XM mác 10059,168m2
35Bê tông móng, chiều rộng 3,44m3
36Ván khuôn giằng đỉnh kè0,172100m2
37Cốt thép móng, đường kính cốt thép 0,159tấn
38Quét nhựa bitum và dán bao tải, 2 lớp bao tải 3 lớp nhựa3,655m2
39Rải vải địa kỹ thuật khe lún0,019100m2
40Đắp cát khe lún0,192m3
41Bê tông móng, chiều rộng 0,8m3
42Ván khuôn giằng đỉnh kè0,04100m2
43Cốt thép móng, đường kính cốt thép 0,037tấn
44Lan can đá xanh tự nhiên, tường lan can cao 0,95m, trụ lan can bao gồm cả búp sen cao 1,285m, phụ kiện đồng bộ nhà sản xuất22,5md
45Gia công lan can thép0,956tấn
46Lắp dựng lan can thép58,542m2
47Buloong M16128cái
48Sơn mạ kẽm nhúng nóng lan can thép956kg
49Gia công sản xuất, lắp dựng lan can đá ong3,235m3
50Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày 1,354m3
51Công tác ốp đá xanh tự nhiên30,287m2
52Thành bậc đặt 2 con rồng bằng đá xanh tự nhiên kích thước 3,48x2,252Con
53Thi công lớp móng cát vàng gia cố xi măng, tỷ lệ xi măng 8%0,217100m3
54Đắp cát công trình, đắp nền móng công trình10,85m3
55Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch Block Zizac tự chèn, chiều dày 6cm217m2
56Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên0,054100m3
57Rải lớp nilong chống mất nước0,36100m2
58Bê tông nền, đá 2x4, mác 2505,76m3
59Bê tông lót móng, chiều rộng 2,304m3
60Ván khuôn lót móng0,144100m2
61Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày 4,91m3
62Công tác ốp gạch thẻ vào tường bồn hoa, vữa XM mác 7523,04m2
63Bê tông lót móng, chiều rộng 1,818m3
64Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy0,114100m2
65Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày 3,874m3
66Công tác ốp gạch thẻ vữa XM mác 7526,972m2
67Đắp đất màu trồng cây (đất tận dụng)15,03m3
68Cây giáng hương đường kính thân 10-15cm cao H=4-6m, dáng hình cân đối, không sâu bệnh10Cây
69Cây Chuỗi Ngọc cắt tỉa C500x300 (tạm tính 10 khóm trên 1 mét dài)67,9m
70Trồng, chăm sóc cây bóng mát D> 6cm10cây/lần
71Trồng, chăm sóc cây hàng rào, cây trồng mảng, cây hoa lưu niên.20,37m2/tháng
72Đào đất móng, đất cấp II75,56m3
73Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,675100m3
74Vận chuyển đất, đất cấp II0,081100m3
75Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax 3,78m3
76Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính 180cái
77Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 2,5m, đường kính 36đoạn ống
78Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính 600mm35mối nối
79Đào móng, đất cấp II6,664m3
80Đắp đất nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,900,022100m3
81Vận chuyển đất, đất cấp II0,045100m3
82Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax 0,474m3
83Ván khuôn móng cột0,018100m2
84Bê tông móng, chiều rộng 0,711m3
85Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 752,433m3
86Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 758,47m2
87Láng mương cáp, máng rãnh, mương rãnh, dày 1cm, vữa XM mác 752m2
88Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn0,065tấn
89Ván khuôn nắp đan, tấm chớp0,035100m2
90Bê tông lá chớp, đá 1x2, mác 2502,488m3
91Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg41 cấu kiện
92Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện 0,026tấn
93Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện 0,026tấn
94Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép 0,003tấn
95Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép 0,017tấn
96Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao 0,024100m2
97Bê tông cột, tiết diện cột 0,11m3
98Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 0,001tấn
99Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 0,006tấn
100Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao 0,008100m2
101Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao 0,047m3
102Ván khuôn móng dài0,074100m2
103Bê tông móng, chiều rộng 1,358m3
104Gia công cửa van điều tiết0,089tấn
105Lắp dựng cửa khe phai0,089tấn
106Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ1,482m2
107Trụ điều tiết cửa khe phai1cái
108Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng 300x200x150 sơn tĩnh điện treo trên cột có khóa bảo vệ1tủ
109Aptomat 1 pha 2 cực loại 16A1cái
110Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng 1,44m3
111Bê tông móng, chiều rộng 1,44m3
112Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện 0,036tấn
113Ecu và long đen20bộ
114Ống nhựa PVC D760,075100m
115Cọc tiếp địa L63x63x6x2500mm mạ kẽm và phụ kiện5bộ
116Tai bắt tiếp địa5cái
117Thép dẹt 40x4mm chống sét10m
118Lắp dựng cột đèn bằng gang cao 4,9m5cột
119Lắp đặt các loại đèn chùm, loại 4 bóng5bộ
120Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 5cái
121Lắp đặt dây dẫn Cu/PVC 2x2,5 lên đèn22,5m
122Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x6 mm20,95100m
123Ống nhựa gân xoắn HDPE D40/300,95100m
124Cắt mặt đường BTXM hiện trạng1,610m
125Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép0,384m3
126Vận chuyển đất, đất cấp IV0,004100m3
127Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đất cấp II1,332m3
128Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,011100m3
129Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,004100m3
130Vận chuyển đất, đất cấp II0,009100m3
131Bảo vệ cáp ngầm. Xếp gạch chỉ0,0721000v
132Bảo vệ cáp ngầm. Rải băng báo hiệu cáp B3000,024100m2
133Mốc báo hiệu cáp ngầm1Cái
134Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, đất cấp II10,889m3
135Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,087100m3
136Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,032100m3
137Vận chuyển đất, đất cấp II0,077100m3
138Bảo vệ cáp ngầm. Xếp gạch chỉ0,5941000v
139Bảo vệ cáp ngầm. Rải băng báo hiệu cáp B3000,198100m2
140Mốc báo hiệu cáp ngầm5Cái
141Lớp bạt dứa chống mất nước0,012100m2
142Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên0,002100m3
143Bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường 0,192m3
144Điểm xin đấu nối cấp điện1điểm
145Đào gốc cây, đường kính gốc > 70cm1gốc cây
146Nhân công di chuyển cây Đề20Công
147Vận chuyển gỗ các loại0,310 tấn/1km
148Đào đất móng băng, đất cấp II1,125m3
149Đắp đất nền móng công trình, nền đường0,375m3
150Vận chuyển đất, đất cấp II0,008100m3
151Bê tông lót móng, chiều rộng 0,279m3
152Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày 0,403m3
153Công tác ốp gạch thẻ vào tường bồn cây, vữa XM mác 751,918m2
CHẠNG MỤC: AO TÁM SÀO
1Bơm nước phục vụ thi công15ca
2Đào móng công trình, đất cấp I17,205100m3
3Vận chuyển đất, đất cấp I17,205100m3
4Đào hữu cơ, đất cấp I4,481m3
5Đào hữu cơ, đất cấp I0,403100m3
6Vận chuyển đất, đất cấp I0,448100m3
7Đóng cọc tre, chiều dài cọc 169,92100m
8Bê tông lót móng, chiều rộng 42,48m3
9Ván khuôn lót móng0,354100m2
10Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM mác 100467,28m3
11Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày > 60cm, cao 421,26m3
12Miết mạch tường đá loại lồi, vữa XM mác 100526,398m2
13Bê tông giằng đỉnh kè, chiều cao 14,16m3
14Ván khuôn giằng đỉnh kè0,708100m2
15Cốt thép giằng đỉnh kè, đường kính cốt thép 0,653tấn
16Thi công tầng lọc bằng đá dăm 1x20,009100m3
17Bọc vải địa kỹ thuật tầng lọc0,074100m2
18Ống thoát nước PVC D600,35100m
19Quét nhựa bitum và dán bao tải, 2 lớp bao tải 3 lớp nhựa40,8m2
20Rải vải địa kỹ thuật khe lún0,144100m2
21Đắp cát khe lún1,44m3
22Đào móng kè, đất cấp II651,671m3
23Mua mới đất đắp K=0.952.195,545m3
24Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,9519,43100m3
25Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp tận dụng)1,072100m3
26Vận chuyển đất, đất cấp II5,445100m3
27Thi công lớp móng cát vàng gia cố xi măng, tỷ lệ xi măng 8%0,527100m3
28Đắp cát vàng đệm móng26,351m3
29Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch block Ziczac tự chèn M300 dày 6cm527,02m2
30Bê tông móng, chiều rộng 7,285m3
31Ván khuôn lót móng0,866100m2
32Bê tông bó vỉa, đá 1x2, mác 30016,477m3
33Ván khuôn thép, ván khuôn bó vỉa3,869100m2
34Lắp đặt bó vỉa BTXM M300 KT 16x53x100cm, vữa XM mác 100179m
35Gia công lan can thép2,6tấn
36Lắp dựng lan can thép159,294m2
37Buloong M16344cái
38Sơn mạ kẽm nhúng nóng lan can thép2.600kg
39Đào đất móng băng, đất cấp II15,004m3
40Đóng cọc tre, chiều dài cọc 6,1100m
41Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp tận dụng)0,044100m3
42Vận chuyển đất, đất cấp II0,106100m3
43Mua mới đất đắp K=0.9555,144m3
44Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,950,488100m3
45Bê tông lót móng, chiều rộng 1,32m3
46Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày 18,08m3
47Bê tông nền bậc ao, đá 1x2, mác 2508,4m3
48Ván khuôn nền bậc ao0,065100m2
49Cốt thép móng, đường kính cốt thép 0,687tấn
50Cốt thép móng, đường kính cốt thép 0,079tấn
51Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bậc ao, chiều cao 5,46m3
52Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 7573,08m2
53Bê tông lót móng, chiều rộng 1,44m3
54Ván khuôn lót móng0,09100m2
55Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày 4,059m3
56Công tác ốp gạch thẻ vào tường bồn hoa, vữa XM mác 7514,4m2
57Bê tông lót móng, chiều rộng 4,544m3
58Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy0,284100m2
59Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày 9,684m3
60Công tác ốp gạch thẻ vữa XM mác 7567,43m2
61Mua mới đất màu trồng cây16,698m3
62Đắp đất màu trồng cây15,18m3
63Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép2,9m3
64Vận chuyển đất, đất cấp IV0,029100m3
65Phá dỡ kết cấu gạch đá21,93m3
66Vận chuyển đất, đất cấp IV0,219100m3
67Thi công móng cấp phối đá dăm loại 10,509100m3
68Rải ni lông chống mất nước3,396100m2
69Bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường 54,336m3
70Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax 2,914m3
71Ván khuôn lót móng0,093100m2
72Bê tông lót móng đá 2x4, mác 1504,371m3
73Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 757,229m3
74Láng rãnh, dày 1cm, vữa XM mác 7512,4m2
75Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 7537,2m2
76Ván khuôn mũ rãnh0,087100m2
77Cốt thép giằng mũ, đường kính cốt thép 0,096tấn
78Bê tông mũ đá 1x2, mác 2500,955m3
79Ván khuôn nắp đan0,171100m2
80Cốt thép tấm đan0,448tấn
81Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 2503,906m3
82Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg311 cấu kiện
83Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 110mm0,145100m
84Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax 0,13m3
85Ván khuôn bê tông đáy hố ga0,007100m2
86Bê tông móng, chiều rộng 0,195m3
87Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 750,476m3
88Cốt thép móng, đường kính cốt thép 0,006tấn
89Ván khuôn mũ hố ga0,005100m2
90Bê tông móng, chiều rộng 0,051m3
91Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 751,824m2
92Láng mương cáp, máng rãnh, mương rãnh, dày 1cm, vữa XM mác 750,36m2
93Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn0,02tấn
94Ván khuôn nắp đan, tấm chớp0,006100m2
95Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 2500,162m3
96Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg11 cấu kiện
97Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax 0,26m3
98Ván khuôn lót móng0,014100m2
99Bê tông lót móng đá 2x4, mác 1500,39m3
100Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga vữa XM mác 751,419m3
101Láng rãnh, dày 1cm, vữa XM mác 750,72m2
102Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 755,952m2
103Ván khuôn mũ rãnh0,013100m2
104Cốt thép giằng mũ, đường kính cốt thép 0,012tấn
105Bê tông mũ đá 1x2, mác 2500,144m3
106Ván khuôn nắp đan0,012100m2
107Cốt thép tấm đan0,04tấn
108Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 2500,324m3
109Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg21 cấu kiện
110Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax 1,66m3
111Lắp đặt cống BTCT D600, L=2,5m tải trọng HL938đoạn ống
112Nối cống BTCT D600 bằng gioăng cao su7mối nối
113Lắp đặt gối đỡ cống BTCT D60032cái
114Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax 1,3m3
115Lắp đặt cống BTCT D300, L=2,5m tải trọng HL9310đoạn ống
116Nối cống BTCT D300 bằng gioăng cao su9mối nối
117Lắp đặt gối đỡ cống BTCT D30040cái
118Bê tông lót móng, chiều rộng 0,38m3
119Ván khuôn lót móng0,018100m2
120Bê tông hố ga, đá 1x2, mác 2501,65m3
121Ván khuôn hố ga0,287100m2
122Cốt thép hố ga, đường kính cốt thép 0,129tấn
123Chét khe mối nối giao giữa cống D300 và hố ga5mối nối
124Bê tông lót đổ bù nắp ga, chiều rộng 0,111m3
125Ván khuôn đổ bù nắp ga0,022100m2
126Bộ lưới chắn rác composite kích thước 960x5305cái
127Lắp bộ lưới chắn rác composite kích thước 960x530, trọng lượng 51 cấu kiện
128Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax 0,294m3
129Bê tông móng, chiều rộng 2,523m3
130Ván khuôn cửa phai0,21100m2
131Bê tông cột, giằng đá 1x2, mác 2500,328m3
132Ván khuôn thép, ván khuôn cột, giằng0,04100m2
133Cốt thép cột, giằng, đường kính 0,01tấn
134Cốt thép cột, giằng, đường kính 0,049tấn
135Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg61 cấu kiện
136Chèn bê tông hạt nhỏ M150 móng cột4cái
137Bu lông D16, L=4504cái
138Gia công cửa phai sắt0,163tấn
139Bulong D20 dài 100mm2cái
140Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm1,28m2
141Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ5,326m2
142Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép3,6m3
143Vận chuyển đất, đất cấp IV0,036100m3
144Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, đất cấp II41,782m3
145Vận chuyển đất, đất cấp II0,418100m3
146Mua mới đất đắp K=0.9518,442m3
147Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,950,163100m3
148Phá dỡ kết cấu gạch đá3,9m3
149Vận chuyển đất, đất cấp IV0,039100m3
150Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày 3,4m3
151Thi công móng cấp phối đá dăm loại 10,034100m3
152Rải ni lông chống mất nước0,225100m2
153Bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường 3,17m3
154Tủ tôn KT 500x300x150mm, tôn dày 1.5mm sơn tĩnh điện-treo cột, có khóa bảo vệ1tủ
155Aptomat 1 pha 2 cực loại 16A1cái
156Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng 4,867m3
157Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp tận dụng)0,012100m3
158Vận chuyển đất, đất cấp II0,038100m3
159Bê tông móng, chiều rộng 3,744m3
160Ván khuôn móng cột0,25100m2
161Gia công khung móng cột điện0,064tấn
162Lắp đặt khung móng cột điện0,064tấn
163Ecu và long đen52bộ
164Ống PVC D760,195100m
165Cọc tiếp địa L63x63x6-L=2,5m13cọc
166Gia công tai tiếp địa thép 40x4mm-L=200mm0,003tấn
167Lắp đặt tai tiếp địa thép 40x4mm-L=200mm0,003tấn
168Thép dẹt 40x42,610 m
169Lắp bộ cột đèn Bamboo H=2,5m, lắp bằng máy13cột
170Lắp bóng đèn E27 18W/1 bóng13bộ
171Aptomat 1 pha13cái
172Dây Cu/PVC 2x2.5mm2 lên đèn0,39100m
173Trát đế móng sau khi dựng cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 754,68m2
174Dây Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (2X10)mm22,146100m
175Ống nhựa HDPE gân xoắn luồn cáp D40/302,016100m
176Dây đồng trần M10 tiếp địa liên hoàn các cột2,066100m
177Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, rộng 28,38m3
178Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,950,224100m3
179Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 (tận dụng)0,019100m3
180Bảo vệ cáp ngầm. Xếp gạch chỉ1,5481000v
181Bảo vệ cáp ngầm. Rải băng báo hiệu cáp B3000,516100m2
182Mốc báo hiệu cáp ngầm12cái
183Vận chuyển đất, đất cấp II0,265100m3
184Điểm đấu nối cấp điện1điểm
185Mua mới ghế đá14cái
186Mua mới cây chuỗi ngọc cắt tỉa C500xR30041m
187Trồng, chăm sóc cây chuỗi ngọc. Sử dụng máy bơm xăng 3CV12,3m2/tháng
188Mua mới cây giáng hương, đường kính thân D=10-15cm, cao H=4-6m2cây
189Trồng, chăm sóc cây giáng hương2cây/lần
190Mua mới cây long não, đường kính thân D=10-15cm, cao H=4-7m25cây
191Trồng, chăm sóc cây long não25cây/lần
192Mua mới cây dâm bụt18cây
193Trồng, chăm sóc cây dâm bụt18cây/lần
194Mua mới cây ngâu tròn H=1-2m4cây
195Trồng, chăm sóc cây ngâu tròn4cây/lần
196Trồng, chăm sóc cỏ lá tre25,6m2/tháng

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Máy đào ≥ 0,5 m3 (kèm theo giấy chứng nhận kiểm định còn hiệu lực)≥ 0,5 m32
2Máy ủi ≥ 110CV (kèm theo giấy chứng nhận kiểm định còn hiệu lực)≥ 110CV2
3Cần cẩu ≥ 06 tấn (kèm theo đăng ký + giấy chứng nhận kiểm định còn hiệu lực)≥ 06 tấn1
4Máy lu thép ≥ 16 tấn (kèm theo giấy chứng nhận kiểm định còn hiệu lực)≥ 16 tấn1
5Máy lu rung ≥ 25 tấn (kèm theo giấy chứng nhận kiểm định còn hiệu lực)≥ 25 tấn1
6Búa căn khí nénCòn hoạt động tốt2
7Máy nén khíCòn hoạt động tốt2
8Máy trộn bê tông ≥ 250 lít≥ 250 lít4
9Máy trộn vữa ≥ 80 lít≥ 80 lít4
10Máy đầm cócCòn hoạt động tốt3
11Máy đầm dùiCòn hoạt động tốt3
12Máy đầm bànCòn hoạt động tốt3
13Máy khoan bê tôngCòn hoạt động tốt2
14Máy bơm nướcCòn hoạt động tốt3
15Máy hànCòn hoạt động tốt2
16Máy kinh vĩ hoặc toàn đạc điện tửCòn hoạt động tốt1
17Máy thủy bìnhCòn hoạt động tốt1
18Máy phát điệnCòn hoạt động tốt1
19Ô tô tải tự đổ tải trọng ≥ 5 tấn hoặc 7T (kèm theo đăng ký+giấy chứng nhận kiểm định còn hiệu lực)≥ 5 tấn hoặc 7T4
20Phòng thí nghiệm có đầy đủ phép thử sử dụng cho gói thầu (có điều kiện năng lực thực hiện các phép thử của phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng được cơ quan có thẩm quyền công nhận)Có đủ điều kiện1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Bơm nước ao phục vụ thi công
20 Ca
2 Đào xúc bùn, hữu cơ, đất cấp I
54,714 100m3
3 Vận chuyển đất, đất cấp I
54,714 100m3
4 Đào đánh cấp, đào kè đất cấp II
1.835,891 m3
5 Đào nền đường, đất cấp II
138,442 m3
6 Đào rãnh, kè đá, đất cấp II
218,333 m3
7 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90
2,984 100m3
8 Vận chuyển đất, đất cấp II
18,942 100m3
9 Mua đất đắp K95
16.954,927 m3
10 Đắp đất nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,95
150,044 100m3
11 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép
2,93 m3
12 Vận chuyển đất, đất cấp IV
0,029 100m3
13 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên
7,461 100m3
14 Rải lớp ni lông chống mất nước
49,739 100m2
15 Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy
3,814 100m2
16 Bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường
994,77 m3
17 Đào xúc bùn, đất cấp I
55,865 100m3
18 Vận chuyển đất, đất cấp I
55,865 100m3
19 Đào đất hữu cơ, đất cấp I
28,187 100m3
20 Vận chuyển đất, đất cấp I
28,187 100m3
21 Mua đất đắp K90
10.853,733 m3
22 Đắp đất nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,90
98,67 100m3
23 Đào đất móng băng, rộng
317,773 m3
24 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90
1,129 100m3
25 Vận chuyển đất, đất cấp II
2,048 100m3
26 Đóng cọc tre, chiều dài cọc
475,525 100m
27 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax
95,105 m3
28 Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM mác 100
1.140,337 m3
29 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày > 60cm, cao >2 m, vữa XM mác 100
1.038,769 m3
30 Miết mạch tường đá loại lồi, vữa XM mác 100
1.177,087 m2
31 Bê tông giằng đỉnh kè, chiều cao
29,547 m3
32 Ván khuôn giằng đỉnh kè
1,477 100m2
33 Cốt thép giằng đỉnh kè, đường kính cốt thép
1,363 tấn
34 Thi công tầng lọc đá dăm 1x2
1,921 m3
35 Bọc vải địa kỹ thuật tầng lọc
0,155 100m2
36 Ống thoát nước PVC D60
0,591 100m
37 Quét nhựa bitum và dán bao tải, 2 lớp bao tải 3 lớp nhựa
110,433 m2
38 Rải vải địa kỹ thuật khe lún
0,377 100m2
39 Đắp cát khe lún
3,324 m3
40 Đóng cọc tre, chiều dài cọc
88,175 100m
41 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax
17,635 m3
42 Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM mác 100
210,915 m3
43 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày > 60cm, cao >2 m, vữa XM mác 100
177,761 m3
44 Miết mạch tường đá loại lồi, vữa XM mác 100
209,786 m2
45 Bê tông giằng đỉnh kè, đá 1x2, mác 250
5,643 m3
46 Ván khuôn giằng đỉnh kè
0,282 100m2
47 Cốt thép giằng đỉnh kè, đường kính cốt thép
0,26 tấn
48 Thi công tầng lọc đá dăm 1x2
0,367 m3
49 Bọc vải địa kỹ thuật tầng lọc
0,03 100m2
50 Ống thoát nước PVC D60
0,113 100m

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thạch Thất như sau:

  • Có quan hệ với 244 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,56 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 1,76%, Xây lắp 75,00%, Tư vấn 21,09%, Phi tư vấn 1,95%, Hỗn hợp 0,20%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.958.850.196.949 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.665.034.106.524 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 7,42%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 04: Thi công xây dựng". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 04: Thi công xây dựng" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 165

MBBANK Banner giua trang
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây