Thông báo mời thầu

Gói thầu số 04: Thi công xây dựng công trình

Tìm thấy: 18:10 25/06/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Xây dựng sân thể thao trung tâm xã Thái Phương
Gói thầu
Gói thầu số 04: Thi công xây dựng công trình
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu thuộc Công trình: Xây dựng sân thể thao trung tâm xã Thái Phương
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Ngân sách xã và các nguồn vốn hợp pháp khác
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
16:30 06/07/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
60 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
17:59 25/06/2022
đến
16:30 06/07/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
16:30 06/07/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
150.000.000 VND
Bằng chữ
Một trăm năm mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
90 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 06/07/2022 (04/10/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG 259
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu số 04: Thi công xây dựng công trình
Tên dự án là: Xây dựng sân thể thao trung tâm xã Thái Phương
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 150 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách xã và các nguồn vốn hợp pháp khác
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG 259 , địa chỉ: Khu Nhân Cầu 1, thị trấn Hưng Hà, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
- Chủ đầu tư: Ủy ban Nhân dân xã Thái Phương; Địa chỉ: Xã Thái Phương, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình ĐT: 0947021268
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán: . Tư vấn lập hồ sơ thiết kế, dự toán: Công ty cổ phần xây dựng công trình Minh Anh, địa chỉ: Khu Nhân cầu 1, thị trấn Hưng Hà, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình. . Đơn vị thẩm tra hồ sơ thiết kế, dự toán: Công ty TNHH Hưng Nguyên Thái Bình; Địa chỉ: Khu Đãn Chàng 1, thị trấn Hưng Hà, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình. . Đơn vị thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán: Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Hưng Hà; Địa chỉ: UBND huyện Hưng Hà, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình. + Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT: . Tư vấn lập E-HSMT: Công ty TNHH xây dựng 259; Địa chỉ: Khu Nhân cầu 1, thị trấn Hưng Hà, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình. . Đơn vị thẩm định E-HSMT: Công ty cổ phần xây dựng công trình Minh Anh, địa chỉ: Khu Nhân cầu 1, thị trấn Hưng Hà, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình. + Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu: . Tư vấn đánh giá E-HSDT: Công ty TNHH xây dựng 259; Địa chỉ: Khu Nhân cầu 1, thị trấn Hưng Hà, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình. . Đơn vị thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu: Công ty cổ phần xây dựng công trình Minh Anh, địa chỉ: Khu Nhân cầu 1, thị trấn Hưng Hà, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình.

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG 259 , địa chỉ: Khu Nhân Cầu 1, thị trấn Hưng Hà, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
- Chủ đầu tư: Ủy ban Nhân dân xã Thái Phương; Địa chỉ: Xã Thái Phương, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình ĐT: 0947021268

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
Không yêu cầu.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 150.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 50 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ủy ban Nhân dân xã Thái Phương; Địa chỉ: Xã Thái Phương, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình ĐT: 0947021268
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Chủ tịch UBND xã Thái Phương; Địa chỉ: Xã Thái Phương, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sẽ thành lập khi có kiến nghị
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Bộ phận Tài chính – kế toán xã Thái Phương; Địa chỉ: Xã Thái Phương, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
150 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trình1Là kỹ sư chuyên ngành hạ tầng kỹ thuật hoặc giao thông;- Có chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật hoặc giao thông hạng III trở lên (còn hiệu lực) hoặc đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng ít nhất 01 (một) công trình hạ tầng kỹ thuật hoặc giao thông từ cấp III trở lên hoặc 02 (hai) công trình hạ tầng kỹ thuật hoặc giao thông cấp IV51
2Cán bộ kỹ thuật trực tiếp thi công tại hiện trường2Yêu cầu tốt nghiệp cao đẳng trở lên chuyên ngành xây dựng, giao thông hoặc hạ tầng kỹ thuật; đã thi công ít nhất 1 công trình tương tự51
3cán bộ phụ trách ATLĐ1Yêu cầu tốt nghiệp cao đẳng trở lên về bảo hộ lao động hoặc các lĩnh vực xây dựng, giao thông, hạ tầng kỹ thuật có chứng nhận tham gia lớp bỗi dưỡng về ATLĐ; đã đảm nhiệm cán bộ ATLĐ ít nhất 1 công trình tương tự.31

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
AHạng mục xây lắp
1Vét bùn, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IMô tả kỹ thuật theo chương V13,8585100m3
2Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V13,8585100m3
3Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V13,8585100m3/1km
4San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CVMô tả kỹ thuật theo chương V6,9293100m3
5Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo chương V15,134m3
6Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo chương V1,362100m3
7Đắp đất lề đường bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V10,021100m3
8Mua đất đắpMô tả kỹ thuật theo chương V864,52m3
9Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95Mô tả kỹ thuật theo chương V38,3426100m3
10Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,98Mô tả kỹ thuật theo chương V11,107100m3
11Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dướiMô tả kỹ thuật theo chương V5,5535100m3
12Thi công mặt đường đá dăm nước lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 15 cmMô tả kỹ thuật theo chương V22,214100m2
13Làm mặt đường láng nhựa. Láng nhựa 2 lớp dày 2,5cm tiêu chuẩn nhựa 3,0kg/m2Mô tả kỹ thuật theo chương V22,214100m2
14Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2Mô tả kỹ thuật theo chương V22,214100m2
15Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cmMô tả kỹ thuật theo chương V20,8148100m2
16Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4km, ôtô tự đổ 10 tấnMô tả kỹ thuật theo chương V3,4594100tấn
17Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 30km tiếp theo, ôtô tự đổ 10 tấnMô tả kỹ thuật theo chương V3,4594100tấn
18Biển báo tam giác, bát giác, hình tròn phản quang cạnh 900mmMô tả kỹ thuật theo chương V3cái
19Cột biển báo D88,3mmMô tả kỹ thuật theo chương V10,08m
20Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 2,0mmMô tả kỹ thuật theo chương V181,57m2
21Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 3,0mmMô tả kỹ thuật theo chương V37,18m2
22Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dướiMô tả kỹ thuật theo chương V0,7166100m3
23Láng nền bãi đúc, dày 3cm, vữa XM mác 100Mô tả kỹ thuật theo chương V477,75m2
24Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IIIMô tả kỹ thuật theo chương V0,8599100m3
25Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V0,8599100m3
26Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V0,8599100m3/1km
27San đá bãi thải bằng máy ủi 110 CVMô tả kỹ thuật theo chương V0,43100m3
28Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/phMô tả kỹ thuật theo chương V17,16m3
29Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/phMô tả kỹ thuật theo chương V11,232m3
30Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V0,2839100m3
31Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V0,2839100m3/1km
32San đá bãi thải bằng máy ủi 110 CVMô tả kỹ thuật theo chương V0,142100m3
33Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V1,911m3
34Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tả kỹ thuật theo chương V0,172100m3
35Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V0,1911100m3
36Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V0,1911100m3/1km
37San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CVMô tả kỹ thuật theo chương V0,0956100m3
38Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V12,87m3
39Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tả kỹ thuật theo chương V1,1583100m3
40Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V3,2539100m3
41Mua đất đắpMô tả kỹ thuật theo chương V208,39m3
42Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax Mô tả kỹ thuật theo chương V14,561m3
43Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc L= 1,5m, đất cấp IMô tả kỹ thuật theo chương V38,0147100m
44Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V8,847m3
45Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V2,549m3
46Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiMô tả kỹ thuật theo chương V0,1773100m2
47Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tường đầu và tường cánh, khe phai đá 1x2, vữa BT mác 200Mô tả kỹ thuật theo chương V0,759m3
48Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn tường đầu và tường cánhMô tả kỹ thuật theo chương V0,0664100m2
49Sản xuất bê tông đế cống đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 200Mô tả kỹ thuật theo chương V17,08m3
50Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông đế cống, đá 1x2, mác 200Mô tả kỹ thuật theo chương V0,123m3
51Sản xuất, lắp dựng cốt thép đế cống đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V1,4091tấn
52Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại đế cốngMô tả kỹ thuật theo chương V0,5856100m2
53Ván khuôn thép. Ván khuôn đế cốngMô tả kỹ thuật theo chương V0,0042100m2
54Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng Mô tả kỹ thuật theo chương V64cấu kiện
55Vận chuyển đế cống bê tông bằng ô tô 7T, cự ly vận chuyển Mô tả kỹ thuật theo chương V4,2710 tấn/1km
56Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng Mô tả kỹ thuật theo chương V64cấu kiện
57Lắp dựng đế cốngMô tả kỹ thuật theo chương V64cái
58Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông ống cống, đá 1x2, mác 300Mô tả kỹ thuật theo chương V33,28m3
59Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại các loại ống cốngMô tả kỹ thuật theo chương V5,5872100m2
60Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng Mô tả kỹ thuật theo chương V64cấu kiện
61Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng Mô tả kỹ thuật theo chương V64cấu kiện
62Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô 7T, cự ly vận chuyển Mô tả kỹ thuật theo chương V8,3210 tấn/1km
63Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép ống cống, ống buy, đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V2,279tấn
64Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép ống cống, ống buy, đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V3,0554tấn
65Lắp đặt cống hộp đơn, đoạn cống dài 1,0m - Quy cách 1000x1000mmMô tả kỹ thuật theo chương V64đoạn cống
66Đắp mối nối dày 1cm, vữa XM mác 100Mô tả kỹ thuật theo chương V31,72m2
67Quét nhựa bitum và dán bao tải, 1 lớp bao tải 2 lớp nhựaMô tả kỹ thuật theo chương V67,344m2
68Vải địa kỹ thuật bọc thân cốngMô tả kỹ thuật theo chương V2,7392100m2
69Ván khuôn thép. Ván khuôn móngMô tả kỹ thuật theo chương V0,0317100m2
70Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V1,394m3
71Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V0,08tấn
72Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V5,525m3
73Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V11,122m2
74Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng, đá 1x2, mác 200Mô tả kỹ thuật theo chương V0,886m3
75Gia công, lắp dựng cốt thép giằng, đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V0,0726tấn
76Ván khuôn thép. Ván khuôn giằngMô tả kỹ thuật theo chương V0,0798100m2
77Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250Mô tả kỹ thuật theo chương V0,808m3
78Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn tấm đanMô tả kỹ thuật theo chương V0,0362100m2
79Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan đường kính ≤10mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,0819tấn
80Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan đường kính ≤18mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,0731tấn
81Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng Mô tả kỹ thuật theo chương V6cấu kiện
82Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng Mô tả kỹ thuật theo chương V6cấu kiện
83Vận chuyển tấm đan bê tông bằng ô tô 7T, cự ly vận chuyển Mô tả kỹ thuật theo chương V0,20210 tấn/1km
84Lắp dựng tấm đanMô tả kỹ thuật theo chương V6cái
85Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax Mô tả kỹ thuật theo chương V49,914m3
86Sản xuất bê tông rãnh nước đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 250Mô tả kỹ thuật theo chương V146,007m3
87Sản xuất, lắp dựng cốt thép thân rãnh đúc sẵn đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V4,8923tấn
88Sản xuất, lắp dựng cốt thép thân rãnh đúc sẵn đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V6,9426tấn
89Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn rãnhMô tả kỹ thuật theo chương V24,2464100m2
90Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng Mô tả kỹ thuật theo chương V531cấu kiện
91Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng Mô tả kỹ thuật theo chương V531cấu kiện
92Vận chuyển rãnh bê tông bằng ô tô 7T, cự ly vận chuyển Mô tả kỹ thuật theo chương V36,501810 tấn/1km
93Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, máng nướcMô tả kỹ thuật theo chương V531cái
94Quét nhựa bitum và dán bao tải, 1 lớp bao tải 2 lớp nhựaMô tả kỹ thuật theo chương V184,644m2
95Vữa xi măng mối nối dày 1cm, vữa XM M100Mô tả kỹ thuật theo chương V198,36m2
96Lắp đặt ống nhựa đường kính ống 30mmMô tả kỹ thuật theo chương V3,186100m
97Sản xuất bê tông tấm đan đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 250Mô tả kỹ thuật theo chương V60,109m3
98Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đanMô tả kỹ thuật theo chương V4,282100m2
99Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan đường kính ≤10mmMô tả kỹ thuật theo chương V5,6537tấn
100Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan đường kính ≤18mmMô tả kỹ thuật theo chương V3,294tấn
101Lắp đặt ống nhựa đường kính ống 21mmMô tả kỹ thuật theo chương V4,248100m
102Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng Mô tả kỹ thuật theo chương V531cấu kiện
103Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng Mô tả kỹ thuật theo chương V531cấu kiện
104Vận chuyển tấm đan bê tông bằng ô tô 7T, cự ly vận chuyển Mô tả kỹ thuật theo chương V15,027310 tấn/1km
105Lắp dựng tấm đan bê tông đúc sẵnMô tả kỹ thuật theo chương V531cái
106Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax Mô tả kỹ thuật theo chương V5,427m3
107Ván khuôn thép. Ván khuôn móngMô tả kỹ thuật theo chương V0,1998100m2
108Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V8,607m3
109Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V0,3956tấn
110Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V14,008m3
111Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V67,712m2
112Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn giằng đỉnh gaMô tả kỹ thuật theo chương V0,5794100m2
113Sản xuất, lắp dựng cốt thép giằng đỉnh ga đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V0,2759tấn
114Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông giằng mặt tường hố ga, đá 1x2, mác 200Mô tả kỹ thuật theo chương V3,835m3
115Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đanMô tả kỹ thuật theo chương V0,2398100m2
116Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan đường kính ≤10mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,687tấn
117Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan đường kính ≤18mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,3738tấn
118Sản xuất bê tông tấm đan đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 250Mô tả kỹ thuật theo chương V5,111m3
119Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng Mô tả kỹ thuật theo chương V54cấu kiện
120Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng Mô tả kỹ thuật theo chương V54cấu kiện
121Vận chuyển tấm đan bê tông bằng ô tô 7T, cự ly vận chuyển Mô tả kỹ thuật theo chương V1,277810 tấn/1km
122Lắp dựng tấm đan bê tông đúc sẵnMô tả kỹ thuật theo chương V54cái
123Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200Mô tả kỹ thuật theo chương V11,26m3
124Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiMô tả kỹ thuật theo chương V0,4504100m2
125Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V4,627m3
126Ván khuôn thép. Ván khuôn móngMô tả kỹ thuật theo chương V0,4406100m2
127Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây ô cây, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V6,786m3
128Mua đất màu trồng câyMô tả kỹ thuật theo chương V12,662m3
129Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V19,25m3
130Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiMô tả kỹ thuật theo chương V1,126100m2
131Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn bó vỉaMô tả kỹ thuật theo chương V4,1005100m2
132Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông bó vỉa, đá 1x2, mác 200Mô tả kỹ thuật theo chương V26,967m3
133Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, bó vỉa, đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V0,0473tấn
134Ống thép D32 dày 1.5mm tạo lỗMô tả kỹ thuật theo chương V677,435kg
135Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng P Mô tả kỹ thuật theo chương V67,4175tấn
136Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng P Mô tả kỹ thuật theo chương V67,4175tấn
137Vận chuyển cấu kiện bê tông trọng lượng P Mô tả kỹ thuật theo chương V6,741810 tấn/1km
138Lắp đặt bó vỉaMô tả kỹ thuật theo chương V563m
139Tấm chắn rácMô tả kỹ thuật theo chương V18Tấm
140Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V106,277m3
141Lát gạch đất nung kích thước gạch terazzo kt(40x40x3), vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V1.494,75m2
142Vét bùn, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IMô tả kỹ thuật theo chương V24,5172100m3
143Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V24,5172100m3
144Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V24,5172100m3/1km
145San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CVMô tả kỹ thuật theo chương V12,2586100m3
146Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V138,181100m3
147Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II (Đất trong khu quy hoạch để đắp bờ bao)Mô tả kỹ thuật theo chương V6,9235100m3
148Đắp đất bờ bao bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V6,9235100m3
149Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V0,7935100m3
150Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc L= 3,0m, đất cấp IMô tả kỹ thuật theo chương V11,638100m
151Phên nứa KT(3x1.5)m, khoảng cách 2.5m/phênMô tả kỹ thuật theo chương V189m2
152Bạt ngăn nướcMô tả kỹ thuật theo chương V211,6m2
153Thép giằng D6mmMô tả kỹ thuật theo chương V56,37kg
154Ca bơm nước bằng máy bơm nước, động cơ diezel - công suất 20CVMô tả kỹ thuật theo chương V30.0
155Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo chương V0,7935100m3
156Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V0,7935100m3
157Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V0,7935100m3/1km
158San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CVMô tả kỹ thuật theo chương V0,3968100m3
159Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V17,3854m3
160Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tả kỹ thuật theo chương V1,5647100m3
161Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V0,6612100m3
162Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V0,3059100m3
163Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V1,0112100m3
164Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V1,0112100m3/1km
165San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CVMô tả kỹ thuật theo chương V0,5056100m3
166Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc L= 2,5m, đất cấp IMô tả kỹ thuật theo chương V64,8413100m
167Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móngMô tả kỹ thuật theo chương V0,2204100m2
168Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V17,291m3
169Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM mác 100Mô tả kỹ thuật theo chương V103,746m3
170Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày > 60cm, cao >2 m, vữa XM mác 100Mô tả kỹ thuật theo chương V170,073m3
171Rải vải địa kỹ thuậtMô tả kỹ thuật theo chương V3,4141100m2
172Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 90mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,534100m
173Đắp cát tầng lọcMô tả kỹ thuật theo chương V8,816m3
174Đá dăm 2x4 tầng lọcMô tả kỹ thuật theo chương V11,02m3
175Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tả kỹ thuật theo chương V2,6479100m3
176Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V29,4215m3
177Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyMô tả kỹ thuật theo chương V0,2508100m2
178Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V10,2366m3
179Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtMô tả kỹ thuật theo chương V0,4078100m2
180Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V0,2817tấn
181Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V13,3923m3
182Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhậtMô tả kỹ thuật theo chương V1,0771100m2
183Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V0,1322tấn
184Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V0,9449tấn
185Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Mô tả kỹ thuật theo chương V7,0349m3
186Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V30,9352m3
187Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Mô tả kỹ thuật theo chương V24,5393m3
188Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằngMô tả kỹ thuật theo chương V0,5277100m2
189Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V0,5622tấn
190Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Mô tả kỹ thuật theo chương V6,8328m3
191Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V2,1403100m3
192Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V0,8018100m3
193Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V0,8018100m3/1km
194San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CVMô tả kỹ thuật theo chương V0,4009100m3
195Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Mô tả kỹ thuật theo chương V19,3838m3
196Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Mô tả kỹ thuật theo chương V11,9724m3
197Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V205,0409m2
198Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V160,539m2
199Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V278,8m
200Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V365,5799m2
201Gia công thép tường baoMô tả kỹ thuật theo chương V4,8988tấn
202Sơn tĩnh điện thép tường bao thoáng (Bao gồm bốc xếp lên, xuống, vận chuyển)Mô tả kỹ thuật theo chương V5.443kg
203Lắp dựng thép tường baoMô tả kỹ thuật theo chương V117,559m2
204Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tả kỹ thuật theo chương V2,1896100m3
205Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V24,3294m3
206Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móngMô tả kỹ thuật theo chương V0,1236100m2
207Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V5,4384m3
208Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtMô tả kỹ thuật theo chương V0,2399100m2
209Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V0,0829tấn
210Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V4,0784m3
211Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhậtMô tả kỹ thuật theo chương V1,2173100m2
212Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V0,1689tấn
213Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V1,1317tấn
214Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Mô tả kỹ thuật theo chương V6,6952m3
215Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V38,9335m3
216Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Mô tả kỹ thuật theo chương V12,4017m3
217Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V1,8093100m3
218Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V0,6236100m3
219Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V0,6236100m3/1km
220San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CVMô tả kỹ thuật theo chương V0,3118100m3
221Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằngMô tả kỹ thuật theo chương V1,1176100m2
222Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V0,8007tấn
223Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V1,0864tấn
224Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Mô tả kỹ thuật theo chương V18,9582m3
225Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Mô tả kỹ thuật theo chương V15,719m3
226Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Mô tả kỹ thuật theo chương V19,6488m3
227Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Mô tả kỹ thuật theo chương V0,2662m3
228Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn tấm đanMô tả kỹ thuật theo chương V0,0704100m2
229Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan đá 1x2, mác 200Mô tả kỹ thuật theo chương V0,5632m3
230Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Mô tả kỹ thuật theo chương V551 cấu kiện
231Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V531,588m2
232Trát xà dầm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V60,018m2
233Trát trụ, cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V81,961m2
234Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V613,549m2
235Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo chương V2,6962m3
236Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tả kỹ thuật theo chương V0,2427100m3
237Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtMô tả kỹ thuật theo chương V0,0208100m2
238Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V0,68m3
239Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtMô tả kỹ thuật theo chương V0,2109100m2
240Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V0,1196tấn
241Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V0,404tấn
242Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Mô tả kỹ thuật theo chương V2,3333m3
243Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V2,874m3
244Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V0,2176100m3
245Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V0,0521100m3
246Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V0,0521100m3/1km
247San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CVMô tả kỹ thuật theo chương V0,0261100m3
248Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Mô tả kỹ thuật theo chương V4,7901m3
249Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V34,4944m2
250Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V230,4m
251Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V34,4944m2
252Gia công cổng sắt (Chỉ tính vật liệu phụ)Mô tả kỹ thuật theo chương V0,6487tấn
253Thép hộp mạ kẽmMô tả kỹ thuật theo chương V444,9kg
254Thép đặc 16x16Mô tả kỹ thuật theo chương V121,1kg
255Thép tấm dày 1lyMô tả kỹ thuật theo chương V82,7kg
256Sơn tĩnh điện thép tường bao thoáng (Bao gồm bốc xếp lên, xuống, vận chuyển)Mô tả kỹ thuật theo chương V648,7kg
257Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômMô tả kỹ thuật theo chương V28,7m2
258Gia công khung khẩu hiệu (Chỉ tính vật liệu phụ)Mô tả kỹ thuật theo chương V0,1847tấn
259Thép hộp mạ kẽmMô tả kỹ thuật theo chương V184,7kg
260Lắp dựng kết cấu thép hệ khung khẩu hiệuMô tả kỹ thuật theo chương V0,1847tấn
261Thi công khung khẩu hiệu bằng tấm meka (Chỉ tính vật liệu phụ)Mô tả kỹ thuật theo chương V18,29m2
262Tấm mekaMô tả kỹ thuật theo chương V18,29m2
263Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tả kỹ thuật theo chương V6,4561100m3
264Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V71,734m3
265Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax Mô tả kỹ thuật theo chương V35,464m3
266Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móngMô tả kỹ thuật theo chương V0,806100m2
267Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V35,464m3
268Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V2,0029tấn
269Xây gạch không sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Mô tả kỹ thuật theo chương V111,078m3
270Ván khuôn giằng mặt rãnhMô tả kỹ thuật theo chương V1,612100m2
271Cốt thép giằng mặt rãnhMô tả kỹ thuật theo chương V0,8503tấn
272Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông giằng mặt máng đá 1x2, mác 200Mô tả kỹ thuật theo chương V17,732m3
273Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V585,5m2
274Láng mương cáp, máng rãnh, mương rãnh, dày 1cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V161,2m2
275Đắp đất nền móngMô tả kỹ thuật theo chương V362,7m3
276Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V3,5464100m3
277Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V3,5464100m3/1km
278San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CVMô tả kỹ thuật theo chương V1,7732100m3
279Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn tấm đanMô tả kỹ thuật theo chương V1,1043100m2
280Cốt thép tấm đanMô tả kỹ thuật theo chương V2,984tấn
281Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200Mô tả kỹ thuật theo chương V25,8456m3
282Lắp đặt cấu kiện tấm đan thường đúc sẵnMô tả kỹ thuật theo chương V381cấu kiện
283Lắp dựng cấu kiện tấm đan chịu lực đúc sẵnMô tả kỹ thuật theo chương V18cái
284Sản xuất đá dăm đen và bê tông nhựa C19 bằng trạm trộn 80 T/hMô tả kỹ thuật theo chương V3,4594100tấn
285Đào xúc đất bằng máy đào Mô tả kỹ thuật theo chương V0,9453100m3
286Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D = 40/30mmMô tả kỹ thuật theo chương V3,04100m
287Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lôngMô tả kỹ thuật theo chương V0,8862100m2
288Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 (đất tận dụng)Mô tả kỹ thuật theo chương V0,9453100m3
289Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng 1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo chương V4,4316m3
290Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtMô tả kỹ thuật theo chương V0,224100m2
291Khung móng cột M24x300x300x675Mô tả kỹ thuật theo chương V8bộ
292Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V3,92m3
293Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang, cao Mô tả kỹ thuật theo chương V81 cột
294Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột thép, cao 6mMô tả kỹ thuật theo chương V81 cột
295Cần đèn mạ kẽm nhúng nóng cao 2m vươn 1,5mMô tả kỹ thuật theo chương V81 cần đèn
296Lắp choá đèn led 100W DIMMô tả kỹ thuật theo chương V81 choá
297Mua cáp ngầm 2x10 (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC0,6/1Kv)Mô tả kỹ thuật theo chương V332m
298Rải cáp ngầmMô tả kỹ thuật theo chương V3,32100m
299Luồn cáp cửa cộtMô tả kỹ thuật theo chương V161 đầu cáp
300Lắp cửa cộtMô tả kỹ thuật theo chương V81 cửa
301Lắp bảng điện cửa cột (Ghíp nối, cầu đấu, aptomat 6A)Mô tả kỹ thuật theo chương V81 bảng
302Luồn dây lên đènMô tả kỹ thuật theo chương V0,488100 m
303Cọc tiếp địa V63x63x6x2500Mô tả kỹ thuật theo chương V8Cái
304Sản xuất bộ tiếp địa cột điện (dây dẫn, cọc tiếp địa mạ kẽm nóng)Mô tả kỹ thuật theo chương V4,96kg
305Lắp dựng tiếp địa, ĐK fi 8-10mmMô tả kỹ thuật theo chương V1,2365100kg
306Đầu cốt đồng M10Mô tả kỹ thuật theo chương V32đầu
307Làm đầu cáp khôMô tả kỹ thuật theo chương V161 đầu cáp
308Thí nghiệm tiếp đất của cột điện, cột thu lôI bằng thépMô tả kỹ thuật theo chương V81 vị trí
309Thí nghiệm cáp lực, điện áp Mô tả kỹ thuật theo chương V2sợi
310Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện 100AMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
311Nhân công đảm bảo giao thông (bậc 3/7 - Nhóm 1).Mô tả kỹ thuật theo chương V180công
312Áo phản quang, mũ, cờ, còiMô tả kỹ thuật theo chương V2bộ
313Biển báo thi côngMô tả kỹ thuật theo chương V8biển
314Rào chắn (tính khâu hao)Mô tả kỹ thuật theo chương V2biển
315Đèn báoMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
316Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn barieMô tả kỹ thuật theo chương V0,2918100m2
317Ống nhựa D75 dài 1.15mMô tả kỹ thuật theo chương V184,81m
318Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông barie, đá 1x2, mác 200Mô tả kỹ thuật theo chương V1,82m3
319Dán màng phản quang đầu dải phân cáchMô tả kỹ thuật theo chương V6,871m2
320Dây căngMô tả kỹ thuật theo chương V300m

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Máy đào V ≥ 0.8m3Đào, xúc đất1
2Máy ủi ≥ 110CVỦi đất, cát1
3Máy lu bánh thép 8,5-10 tấnLu lèn1
4Máy lu bánh lốp 16 tấnLu lèn1
5Máy lu rung 25 tấnLu lèn1
6Xe tải 5 tấn trở lênVận chuyển2
7Máy trộn bê tông ≥ 250 lítTrộn BT1
8Máy trộn vữa ≥ 80 lítTrộn vữa1
9Bộ máy nấu và tưới nhựa đườngNấu, tưới nhựa1
10Cần trục ô tô ≥ 10 tấnCẩu, vận chuyển1
11Đầm cóc, đầm dùi, đầm bàn (mỗi thiết bị 1 máy)Đầm lèn và đầm BT1
12Máy rải hỗn hợp bê tông nhựaRải BT nhựa1
13Trạm trộn bê tông nhựaTrộn BT nhựa1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Vét bùn, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I
13,8585 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
2 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi
13,8585 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
3 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi
13,8585 100m3/1km Mô tả kỹ thuật theo chương V
4 San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CV
6,9293 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
5 Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp II
15,134 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
6 Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II
1,362 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
7 Đắp đất lề đường bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
10,021 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
8 Mua đất đắp
864,52 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
9 Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95
38,3426 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
10 Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,98
11,107 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
11 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới
5,5535 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
12 Thi công mặt đường đá dăm nước lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 15 cm
22,214 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
13 Làm mặt đường láng nhựa. Láng nhựa 2 lớp dày 2,5cm tiêu chuẩn nhựa 3,0kg/m2
22,214 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
14 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2
22,214 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
15 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm
20,8148 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
16 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4km, ôtô tự đổ 10 tấn
3,4594 100tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
17 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 30km tiếp theo, ôtô tự đổ 10 tấn
3,4594 100tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
18 Biển báo tam giác, bát giác, hình tròn phản quang cạnh 900mm
3 cái Mô tả kỹ thuật theo chương V
19 Cột biển báo D88,3mm
10,08 m Mô tả kỹ thuật theo chương V
20 Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 2,0mm
181,57 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
21 Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 3,0mm
37,18 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
22 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới
0,7166 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
23 Láng nền bãi đúc, dày 3cm, vữa XM mác 100
477,75 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
24 Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III
0,8599 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
25 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi
0,8599 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
26 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi
0,8599 100m3/1km Mô tả kỹ thuật theo chương V
27 San đá bãi thải bằng máy ủi 110 CV
0,43 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
28 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph
17,16 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
29 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph
11,232 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
30 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi
0,2839 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
31 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi
0,2839 100m3/1km Mô tả kỹ thuật theo chương V
32 San đá bãi thải bằng máy ủi 110 CV
0,142 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
33 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng
1,911 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
34 Đào móng công trình, chiều rộng móng
0,172 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
35 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi
0,1911 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
36 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi
0,1911 100m3/1km Mô tả kỹ thuật theo chương V
37 San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CV
0,0956 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
38 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng
12,87 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
39 Đào móng công trình, chiều rộng móng
1,1583 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
40 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
3,2539 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
41 Mua đất đắp
208,39 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
42 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax
14,561 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
43 Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc L= 1,5m, đất cấp I
38,0147 100m Mô tả kỹ thuật theo chương V
44 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
8,847 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
45 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng
2,549 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
46 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài
0,1773 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
47 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tường đầu và tường cánh, khe phai đá 1x2, vữa BT mác 200
0,759 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
48 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn tường đầu và tường cánh
0,0664 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
49 Sản xuất bê tông đế cống đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 200
17,08 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
50 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông đế cống, đá 1x2, mác 200
0,123 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG 259 như sau:

  • Có quan hệ với 11 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,29 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 55,00%, Tư vấn 45,00%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 358.781.893.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 349.829.750.000 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,50%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 04: Thi công xây dựng công trình". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 04: Thi công xây dựng công trình" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 81

Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Không có bí mật nào cho sự thành công. Thành công là kết quả của sự chuẩn bị kỹ càng, sự chăm chỉ và học hỏi từ thất bại. "

Colin Powell

Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...

Thống kê
  • 8489 dự án đang đợi nhà thầu
  • 372 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 386 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24779 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38461 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây