Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG 259 |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 04: Thi công xây dựng công trình Tên dự án là: Xây dựng sân thể thao trung tâm xã Thái Phương Thời gian thực hiện hợp đồng là : 150 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách xã và các nguồn vốn hợp pháp khác |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Không yêu cầu. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 150.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 50 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ủy ban Nhân dân xã Thái Phương; Địa chỉ: Xã Thái Phương, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình ĐT: 0947021268 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Chủ tịch UBND xã Thái Phương; Địa chỉ: Xã Thái Phương, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sẽ thành lập khi có kiến nghị |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Bộ phận Tài chính – kế toán xã Thái Phương; Địa chỉ: Xã Thái Phương, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
150 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | Là kỹ sư chuyên ngành hạ tầng kỹ thuật hoặc giao thông;- Có chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật hoặc giao thông hạng III trở lên (còn hiệu lực) hoặc đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng ít nhất 01 (một) công trình hạ tầng kỹ thuật hoặc giao thông từ cấp III trở lên hoặc 02 (hai) công trình hạ tầng kỹ thuật hoặc giao thông cấp IV | 5 | 1 |
2 | Cán bộ kỹ thuật trực tiếp thi công tại hiện trường | 2 | Yêu cầu tốt nghiệp cao đẳng trở lên chuyên ngành xây dựng, giao thông hoặc hạ tầng kỹ thuật; đã thi công ít nhất 1 công trình tương tự | 5 | 1 |
3 | cán bộ phụ trách ATLĐ | 1 | Yêu cầu tốt nghiệp cao đẳng trở lên về bảo hộ lao động hoặc các lĩnh vực xây dựng, giao thông, hạ tầng kỹ thuật có chứng nhận tham gia lớp bỗi dưỡng về ATLĐ; đã đảm nhiệm cán bộ ATLĐ ít nhất 1 công trình tương tự. | 3 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục xây lắp | |||
1 | Vét bùn, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,8585 | 100m3 |
2 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,8585 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,8585 | 100m3/1km |
4 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,9293 | 100m3 |
5 | Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,134 | m3 |
6 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,362 | 100m3 |
7 | Đắp đất lề đường bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,021 | 100m3 |
8 | Mua đất đắp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 864,52 | m3 |
9 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38,3426 | 100m3 |
10 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,98 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,107 | 100m3 |
11 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,5535 | 100m3 |
12 | Thi công mặt đường đá dăm nước lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 15 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,214 | 100m2 |
13 | Làm mặt đường láng nhựa. Láng nhựa 2 lớp dày 2,5cm tiêu chuẩn nhựa 3,0kg/m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,214 | 100m2 |
14 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,214 | 100m2 |
15 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,8148 | 100m2 |
16 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4km, ôtô tự đổ 10 tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,4594 | 100tấn |
17 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 30km tiếp theo, ôtô tự đổ 10 tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,4594 | 100tấn |
18 | Biển báo tam giác, bát giác, hình tròn phản quang cạnh 900mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
19 | Cột biển báo D88,3mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,08 | m |
20 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 2,0mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 181,57 | m2 |
21 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 3,0mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,18 | m2 |
22 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7166 | 100m3 |
23 | Láng nền bãi đúc, dày 3cm, vữa XM mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 477,75 | m2 |
24 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8599 | 100m3 |
25 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8599 | 100m3 |
26 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8599 | 100m3/1km |
27 | San đá bãi thải bằng máy ủi 110 CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,43 | 100m3 |
28 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,16 | m3 |
29 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,232 | m3 |
30 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2839 | 100m3 |
31 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2839 | 100m3/1km |
32 | San đá bãi thải bằng máy ủi 110 CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,142 | 100m3 |
33 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,911 | m3 |
34 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,172 | 100m3 |
35 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1911 | 100m3 |
36 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1911 | 100m3/1km |
37 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0956 | 100m3 |
38 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,87 | m3 |
39 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1583 | 100m3 |
40 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,2539 | 100m3 |
41 | Mua đất đắp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 208,39 | m3 |
42 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,561 | m3 |
43 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc L= 1,5m, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38,0147 | 100m |
44 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,847 | m3 |
45 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,549 | m3 |
46 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1773 | 100m2 |
47 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tường đầu và tường cánh, khe phai đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,759 | m3 |
48 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn tường đầu và tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0664 | 100m2 |
49 | Sản xuất bê tông đế cống đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,08 | m3 |
50 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông đế cống, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,123 | m3 |
51 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép đế cống đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,4091 | tấn |
52 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại đế cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5856 | 100m2 |
53 | Ván khuôn thép. Ván khuôn đế cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0042 | 100m2 |
54 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 64 | cấu kiện |
55 | Vận chuyển đế cống bê tông bằng ô tô 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,27 | 10 tấn/1km |
56 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 64 | cấu kiện |
57 | Lắp dựng đế cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 64 | cái |
58 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông ống cống, đá 1x2, mác 300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,28 | m3 |
59 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại các loại ống cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,5872 | 100m2 |
60 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 64 | cấu kiện |
61 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 64 | cấu kiện |
62 | Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,32 | 10 tấn/1km |
63 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép ống cống, ống buy, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,279 | tấn |
64 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép ống cống, ống buy, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,0554 | tấn |
65 | Lắp đặt cống hộp đơn, đoạn cống dài 1,0m - Quy cách 1000x1000mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 64 | đoạn cống |
66 | Đắp mối nối dày 1cm, vữa XM mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 31,72 | m2 |
67 | Quét nhựa bitum và dán bao tải, 1 lớp bao tải 2 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 67,344 | m2 |
68 | Vải địa kỹ thuật bọc thân cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,7392 | 100m2 |
69 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0317 | 100m2 |
70 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,394 | m3 |
71 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,08 | tấn |
72 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,525 | m3 |
73 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,122 | m2 |
74 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,886 | m3 |
75 | Gia công, lắp dựng cốt thép giằng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0726 | tấn |
76 | Ván khuôn thép. Ván khuôn giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0798 | 100m2 |
77 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,808 | m3 |
78 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0362 | 100m2 |
79 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan đường kính ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0819 | tấn |
80 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan đường kính ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0731 | tấn |
81 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cấu kiện |
82 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cấu kiện |
83 | Vận chuyển tấm đan bê tông bằng ô tô 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,202 | 10 tấn/1km |
84 | Lắp dựng tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
85 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 49,914 | m3 |
86 | Sản xuất bê tông rãnh nước đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 146,007 | m3 |
87 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép thân rãnh đúc sẵn đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,8923 | tấn |
88 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép thân rãnh đúc sẵn đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,9426 | tấn |
89 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,2464 | 100m2 |
90 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 531 | cấu kiện |
91 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 531 | cấu kiện |
92 | Vận chuyển rãnh bê tông bằng ô tô 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36,5018 | 10 tấn/1km |
93 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, máng nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 531 | cái |
94 | Quét nhựa bitum và dán bao tải, 1 lớp bao tải 2 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 184,644 | m2 |
95 | Vữa xi măng mối nối dày 1cm, vữa XM M100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 198,36 | m2 |
96 | Lắp đặt ống nhựa đường kính ống 30mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,186 | 100m |
97 | Sản xuất bê tông tấm đan đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60,109 | m3 |
98 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,282 | 100m2 |
99 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan đường kính ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,6537 | tấn |
100 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan đường kính ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,294 | tấn |
101 | Lắp đặt ống nhựa đường kính ống 21mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,248 | 100m |
102 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 531 | cấu kiện |
103 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 531 | cấu kiện |
104 | Vận chuyển tấm đan bê tông bằng ô tô 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,0273 | 10 tấn/1km |
105 | Lắp dựng tấm đan bê tông đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 531 | cái |
106 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,427 | m3 |
107 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1998 | 100m2 |
108 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,607 | m3 |
109 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3956 | tấn |
110 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,008 | m3 |
111 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 67,712 | m2 |
112 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn giằng đỉnh ga | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5794 | 100m2 |
113 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép giằng đỉnh ga đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2759 | tấn |
114 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông giằng mặt tường hố ga, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,835 | m3 |
115 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2398 | 100m2 |
116 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan đường kính ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,687 | tấn |
117 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan đường kính ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3738 | tấn |
118 | Sản xuất bê tông tấm đan đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,111 | m3 |
119 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54 | cấu kiện |
120 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54 | cấu kiện |
121 | Vận chuyển tấm đan bê tông bằng ô tô 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2778 | 10 tấn/1km |
122 | Lắp dựng tấm đan bê tông đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54 | cái |
123 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,26 | m3 |
124 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4504 | 100m2 |
125 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,627 | m3 |
126 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4406 | 100m2 |
127 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây ô cây, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,786 | m3 |
128 | Mua đất màu trồng cây | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,662 | m3 |
129 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,25 | m3 |
130 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,126 | 100m2 |
131 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn bó vỉa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,1005 | 100m2 |
132 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông bó vỉa, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,967 | m3 |
133 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, bó vỉa, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0473 | tấn |
134 | Ống thép D32 dày 1.5mm tạo lỗ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 677,435 | kg |
135 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng P | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 67,4175 | tấn |
136 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng P | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 67,4175 | tấn |
137 | Vận chuyển cấu kiện bê tông trọng lượng P | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,7418 | 10 tấn/1km |
138 | Lắp đặt bó vỉa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 563 | m |
139 | Tấm chắn rác | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | Tấm |
140 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 106,277 | m3 |
141 | Lát gạch đất nung kích thước gạch terazzo kt(40x40x3), vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.494,75 | m2 |
142 | Vét bùn, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,5172 | 100m3 |
143 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,5172 | 100m3 |
144 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,5172 | 100m3/1km |
145 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,2586 | 100m3 |
146 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 138,181 | 100m3 |
147 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II (Đất trong khu quy hoạch để đắp bờ bao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,9235 | 100m3 |
148 | Đắp đất bờ bao bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,9235 | 100m3 |
149 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7935 | 100m3 |
150 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc L= 3,0m, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,638 | 100m |
151 | Phên nứa KT(3x1.5)m, khoảng cách 2.5m/phên | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 189 | m2 |
152 | Bạt ngăn nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 211,6 | m2 |
153 | Thép giằng D6mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 56,37 | kg |
154 | Ca bơm nước bằng máy bơm nước, động cơ diezel - công suất 20CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 0.0 |
155 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7935 | 100m3 |
156 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7935 | 100m3 |
157 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7935 | 100m3/1km |
158 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3968 | 100m3 |
159 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,3854 | m3 |
160 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5647 | 100m3 |
161 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6612 | 100m3 |
162 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3059 | 100m3 |
163 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0112 | 100m3 |
164 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0112 | 100m3/1km |
165 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5056 | 100m3 |
166 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc L= 2,5m, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 64,8413 | 100m |
167 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2204 | 100m2 |
168 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,291 | m3 |
169 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 103,746 | m3 |
170 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày > 60cm, cao >2 m, vữa XM mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 170,073 | m3 |
171 | Rải vải địa kỹ thuật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,4141 | 100m2 |
172 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,534 | 100m |
173 | Đắp cát tầng lọc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,816 | m3 |
174 | Đá dăm 2x4 tầng lọc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,02 | m3 |
175 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,6479 | 100m3 |
176 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 29,4215 | m3 |
177 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2508 | 100m2 |
178 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,2366 | m3 |
179 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4078 | 100m2 |
180 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2817 | tấn |
181 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,3923 | m3 |
182 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0771 | 100m2 |
183 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1322 | tấn |
184 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9449 | tấn |
185 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,0349 | m3 |
186 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30,9352 | m3 |
187 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,5393 | m3 |
188 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5277 | 100m2 |
189 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5622 | tấn |
190 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,8328 | m3 |
191 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,1403 | 100m3 |
192 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8018 | 100m3 |
193 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8018 | 100m3/1km |
194 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4009 | 100m3 |
195 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,3838 | m3 |
196 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,9724 | m3 |
197 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 205,0409 | m2 |
198 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 160,539 | m2 |
199 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 278,8 | m |
200 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 365,5799 | m2 |
201 | Gia công thép tường bao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,8988 | tấn |
202 | Sơn tĩnh điện thép tường bao thoáng (Bao gồm bốc xếp lên, xuống, vận chuyển) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5.443 | kg |
203 | Lắp dựng thép tường bao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 117,559 | m2 |
204 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,1896 | 100m3 |
205 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,3294 | m3 |
206 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1236 | 100m2 |
207 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,4384 | m3 |
208 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2399 | 100m2 |
209 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0829 | tấn |
210 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,0784 | m3 |
211 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2173 | 100m2 |
212 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1689 | tấn |
213 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1317 | tấn |
214 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,6952 | m3 |
215 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38,9335 | m3 |
216 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,4017 | m3 |
217 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,8093 | 100m3 |
218 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6236 | 100m3 |
219 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6236 | 100m3/1km |
220 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3118 | 100m3 |
221 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1176 | 100m2 |
222 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8007 | tấn |
223 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0864 | tấn |
224 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,9582 | m3 |
225 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,719 | m3 |
226 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,6488 | m3 |
227 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2662 | m3 |
228 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0704 | 100m2 |
229 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5632 | m3 |
230 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 55 | 1 cấu kiện |
231 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 531,588 | m2 |
232 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60,018 | m2 |
233 | Trát trụ, cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 81,961 | m2 |
234 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 613,549 | m2 |
235 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,6962 | m3 |
236 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2427 | 100m3 |
237 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0208 | 100m2 |
238 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,68 | m3 |
239 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2109 | 100m2 |
240 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1196 | tấn |
241 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,404 | tấn |
242 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,3333 | m3 |
243 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,874 | m3 |
244 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2176 | 100m3 |
245 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0521 | 100m3 |
246 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0521 | 100m3/1km |
247 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0261 | 100m3 |
248 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,7901 | m3 |
249 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,4944 | m2 |
250 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 230,4 | m |
251 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,4944 | m2 |
252 | Gia công cổng sắt (Chỉ tính vật liệu phụ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6487 | tấn |
253 | Thép hộp mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 444,9 | kg |
254 | Thép đặc 16x16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 121,1 | kg |
255 | Thép tấm dày 1ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 82,7 | kg |
256 | Sơn tĩnh điện thép tường bao thoáng (Bao gồm bốc xếp lên, xuống, vận chuyển) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 648,7 | kg |
257 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28,7 | m2 |
258 | Gia công khung khẩu hiệu (Chỉ tính vật liệu phụ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1847 | tấn |
259 | Thép hộp mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 184,7 | kg |
260 | Lắp dựng kết cấu thép hệ khung khẩu hiệu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1847 | tấn |
261 | Thi công khung khẩu hiệu bằng tấm meka (Chỉ tính vật liệu phụ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,29 | m2 |
262 | Tấm meka | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,29 | m2 |
263 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,4561 | 100m3 |
264 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 71,734 | m3 |
265 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35,464 | m3 |
266 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,806 | 100m2 |
267 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35,464 | m3 |
268 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,0029 | tấn |
269 | Xây gạch không sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 111,078 | m3 |
270 | Ván khuôn giằng mặt rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,612 | 100m2 |
271 | Cốt thép giằng mặt rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8503 | tấn |
272 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông giằng mặt máng đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,732 | m3 |
273 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 585,5 | m2 |
274 | Láng mương cáp, máng rãnh, mương rãnh, dày 1cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 161,2 | m2 |
275 | Đắp đất nền móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 362,7 | m3 |
276 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,5464 | 100m3 |
277 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,5464 | 100m3/1km |
278 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,7732 | 100m3 |
279 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1043 | 100m2 |
280 | Cốt thép tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,984 | tấn |
281 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,8456 | m3 |
282 | Lắp đặt cấu kiện tấm đan thường đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 381 | cấu kiện |
283 | Lắp dựng cấu kiện tấm đan chịu lực đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | cái |
284 | Sản xuất đá dăm đen và bê tông nhựa C19 bằng trạm trộn 80 T/h | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,4594 | 100tấn |
285 | Đào xúc đất bằng máy đào | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9453 | 100m3 |
286 | Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D = 40/30mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,04 | 100m |
287 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8862 | 100m2 |
288 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 (đất tận dụng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9453 | 100m3 |
289 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng 1m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,4316 | m3 |
290 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,224 | 100m2 |
291 | Khung móng cột M24x300x300x675 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | bộ |
292 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,92 | m3 |
293 | Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang, cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | 1 cột |
294 | Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột thép, cao 6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | 1 cột |
295 | Cần đèn mạ kẽm nhúng nóng cao 2m vươn 1,5m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | 1 cần đèn |
296 | Lắp choá đèn led 100W DIM | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | 1 choá |
297 | Mua cáp ngầm 2x10 (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC0,6/1Kv) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 332 | m |
298 | Rải cáp ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,32 | 100m |
299 | Luồn cáp cửa cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | 1 đầu cáp |
300 | Lắp cửa cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | 1 cửa |
301 | Lắp bảng điện cửa cột (Ghíp nối, cầu đấu, aptomat 6A) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | 1 bảng |
302 | Luồn dây lên đèn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,488 | 100 m |
303 | Cọc tiếp địa V63x63x6x2500 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | Cái |
304 | Sản xuất bộ tiếp địa cột điện (dây dẫn, cọc tiếp địa mạ kẽm nóng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,96 | kg |
305 | Lắp dựng tiếp địa, ĐK fi 8-10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2365 | 100kg |
306 | Đầu cốt đồng M10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32 | đầu |
307 | Làm đầu cáp khô | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | 1 đầu cáp |
308 | Thí nghiệm tiếp đất của cột điện, cột thu lôI bằng thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | 1 vị trí |
309 | Thí nghiệm cáp lực, điện áp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | sợi |
310 | Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện 100A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
311 | Nhân công đảm bảo giao thông (bậc 3/7 - Nhóm 1). | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 180 | công |
312 | Áo phản quang, mũ, cờ, còi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
313 | Biển báo thi công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | biển |
314 | Rào chắn (tính khâu hao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | biển |
315 | Đèn báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
316 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn barie | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2918 | 100m2 |
317 | Ống nhựa D75 dài 1.15m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 184,81 | m |
318 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông barie, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,82 | m3 |
319 | Dán màng phản quang đầu dải phân cách | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,87 | 1m2 |
320 | Dây căng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 300 | m |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy đào V ≥ 0.8m3 | Đào, xúc đất | 1 |
2 | Máy ủi ≥ 110CV | Ủi đất, cát | 1 |
3 | Máy lu bánh thép 8,5-10 tấn | Lu lèn | 1 |
4 | Máy lu bánh lốp 16 tấn | Lu lèn | 1 |
5 | Máy lu rung 25 tấn | Lu lèn | 1 |
6 | Xe tải 5 tấn trở lên | Vận chuyển | 2 |
7 | Máy trộn bê tông ≥ 250 lít | Trộn BT | 1 |
8 | Máy trộn vữa ≥ 80 lít | Trộn vữa | 1 |
9 | Bộ máy nấu và tưới nhựa đường | Nấu, tưới nhựa | 1 |
10 | Cần trục ô tô ≥ 10 tấn | Cẩu, vận chuyển | 1 |
11 | Đầm cóc, đầm dùi, đầm bàn (mỗi thiết bị 1 máy) | Đầm lèn và đầm BT | 1 |
12 | Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa | Rải BT nhựa | 1 |
13 | Trạm trộn bê tông nhựa | Trộn BT nhựa | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vét bùn, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I | 13,8585 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | 13,8585 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi | 13,8585 | 100m3/1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CV | 6,9293 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp II | 15,134 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | 1,362 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | Đắp đất lề đường bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 10,021 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Mua đất đắp | 864,52 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 38,3426 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,98 | 11,107 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 5,5535 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Thi công mặt đường đá dăm nước lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 15 cm | 22,214 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Làm mặt đường láng nhựa. Láng nhựa 2 lớp dày 2,5cm tiêu chuẩn nhựa 3,0kg/m2 | 22,214 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | 22,214 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | 20,8148 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4km, ôtô tự đổ 10 tấn | 3,4594 | 100tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 30km tiếp theo, ôtô tự đổ 10 tấn | 3,4594 | 100tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Biển báo tam giác, bát giác, hình tròn phản quang cạnh 900mm | 3 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Cột biển báo D88,3mm | 10,08 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 2,0mm | 181,57 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 3,0mm | 37,18 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 0,7166 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Láng nền bãi đúc, dày 3cm, vữa XM mác 100 | 477,75 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III | 0,8599 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | 0,8599 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi | 0,8599 | 100m3/1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | San đá bãi thải bằng máy ủi 110 CV | 0,43 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 17,16 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 11,232 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | 0,2839 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi | 0,2839 | 100m3/1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | San đá bãi thải bằng máy ủi 110 CV | 0,142 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 1,911 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 0,172 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | 0,1911 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi | 0,1911 | 100m3/1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CV | 0,0956 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 12,87 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 1,1583 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 3,2539 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Mua đất đắp | 208,39 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | 14,561 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc L= 1,5m, đất cấp I | 38,0147 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 8,847 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 2,549 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 0,1773 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tường đầu và tường cánh, khe phai đá 1x2, vữa BT mác 200 | 0,759 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn tường đầu và tường cánh | 0,0664 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Sản xuất bê tông đế cống đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 200 | 17,08 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông đế cống, đá 1x2, mác 200 | 0,123 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG 259 như sau:
- Có quan hệ với 11 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,29 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 55,00%, Tư vấn 45,00%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 358.781.893.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 349.829.750.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,50%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Không có bí mật nào cho sự thành công. Thành công là kết quả của sự chuẩn bị kỹ càng, sự chăm chỉ và học hỏi từ thất bại. "
Colin Powell
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG 259 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG 259 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.