Thông báo mời thầu

Gói thầu số 04: Thi công xây dựng, mua sắm thiết bị

Tìm thấy: 18:38 14/04/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Điểm sinh hoạt công đồng kết hợp vườn hoa khu vui chơi xóm 3 thôn Đồng Nhân xã Đông La
Gói thầu
Gói thầu số 04: Thi công xây dựng, mua sắm thiết bị
Chủ đầu tư
Ủy ban nhân dân xã Đông La. Địa chỉ: Xã Đông La, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội.
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Điểm sinh hoạt cộng đồng kết hợp vườn hoa khu vui chơi xóm 3 thôn Đồng Nhân xã Đông La
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Ngân sách huyện và các nguồn vốn hợp pháp khác
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
18:36 24/04/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
90 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
18:33 14/04/2022
đến
18:36 24/04/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
18:36 24/04/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
40.000.000 VND
Bằng chữ
Bốn mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 24/04/2022 (22/08/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: UBND xã Đông La, huyện Hoài Đức, Tp. Hà Nội
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu số 04: Thi công xây dựng, mua sắm thiết bị
Tên dự án là: Điểm sinh hoạt công đồng kết hợp vườn hoa khu vui chơi xóm 3 thôn Đồng Nhân xã Đông La
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 180 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách huyện và các nguồn vốn hợp pháp khác
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: UBND xã Đông La, huyện Hoài Đức, Tp. Hà Nội , địa chỉ: xã Đông La, huyện Hoài Đức, Tp. Hà Nội
- Chủ đầu tư: Ủy ban nhân dân xã Đông La. Địa chỉ: Xã Đông La, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội.
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Tư vấn lập hồ sơ thiết kế và dự toán: Công ty cổ phần Kiến trúc Xây dựng VIETST. Địa chỉ: Tòa nhà VC2 Golden Heart, Vinaconex 2, đường Nguyễn Xiển, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội. + Đơn vị thẩm định thiết kế BVTC và dự toán: Phòng quản lý Đô thị huyện Hoài Đức. Địa chỉ: Thị trấn Trạm Trôi, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội. + Tư vấn lập E-HSMT, đánh giá E-HSDT: Công ty TNHH tư vấn và xây dựng Quân Khu. Địa chỉ: Số 34, tổ 16, đường Cầu Giấy, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội. + Thẩm định E-HSMT, thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu: Công ty cổ phần tư vấn đầu tư xây dựng Trọng Tín. Địa chỉ: Thôn Dậu 2, xã Di Trạch, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội.

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: UBND xã Đông La, huyện Hoài Đức, Tp. Hà Nội , địa chỉ: xã Đông La, huyện Hoài Đức, Tp. Hà Nội
- Chủ đầu tư: Ủy ban nhân dân xã Đông La. Địa chỉ: Xã Đông La, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội.

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
- Các tài liệu khác theo quy định tại Mục 2 Chương III - Tiêu chuẩn đánh giá về năng lực kỹ thuật.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 40.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ủy ban nhân dân xã Đông La. Địa chỉ: Xã Đông La, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Chủ tịch Ủy ban nhân dân huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội. Địa chỉ: Thị trấn Trạm Trôi, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội. Địa chỉ: Khu liên cơ Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội. Số 258 Võ Chí Công, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội.
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội. Địa chỉ: Khu liên cơ Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội. Số 258 Võ Chí Công, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội.

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
180 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trường1- Là kỹ sư xây dựng công trình (ngành xây dựng dân dụng hoặc kỹ thuật xây dựng công trình);- Có chứng chỉ/chứng nhận bồi dưỡng nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trường;- Có chứng chỉ/giấy chứng nhận huấn luyện an toàn vệ sinh lao động còn hiệu lực;- Nhà thầu phải có tài liệu chứng minh khả năng sẵn sàng huy động nhân sự cho gói thầu như hợp đồng lao động còn hiệu lực hoặc cam kết giao kèo giữa các bên;- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự:+ Số lượng công trình đã làm chỉ huy trưởng: Tối thiểu 02 công trình dân dụng;+ Thời gian làm chỉ huy trưởng công trường thi công công trình dân dụng: Tối thiểu 3 năm.Tài liệu chứng minh kinh nghiệm trong các công việc tương tự: Văn bản xác nhận của Chủ đầu tư hoặc có tên trong biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đưa vào sử dụng kèm theo tài liệu chứng minh loại công trình.- Tổng số năm kinh nghiệm: Tối thiểu 5 năm (được tính từ ngày cấp bằng tốt nghiệp phù hợp với ngành quy định trong E-HSMT đến ngày có thời điểm đóng thầu).53
2Cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công dân dụng1- Là kỹ sư xây dựng công trình (ngành xây dựng dân dụng hoặc kỹ thuật xây dựng công trình);- Nhà thầu phải có tài liệu chứng minh khả năng sẵn sàng huy động nhân sự cho gói thầu như hợp đồng lao động còn hiệu lực hoặc cam kết giao kèo giữa các bên;- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự:+ Số lượng công trình đã làm kỹ thuật hiện trường: Tối thiểu 02 công trình dân dụng;+ Thời gian làm kỹ thuật thi công công trình dân dụng: Tối thiểu 3 năm.Tài liệu chứng minh kinh nghiệm trong các công việc tương tự: Văn bản xác nhận của Chủ đầu tư hoặc có tên trong biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đưa vào sử dụng hoặc tài liệu hợp pháp khác.- Tổng số năm kinh nghiệm: Tối thiểu 3 năm (được tính từ ngày cấp bằng tốt nghiệp phù hợp với ngành quy định trong E-HSMT đến ngày có thời điểm đóng thầu).33
3Cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công phần điện1- Là kỹ sư ngành Điện;- Nhà thầu phải có tài liệu chứng minh khả năng sẵn sàng huy động nhân sự cho gói thầu như hợp đồng lao động còn hiệu lực hoặc cam kết giao kèo giữa các bên;- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự:+ Số lượng công trình đã làm kỹ thuật hiện trường phụ trách phần điện: Tối thiểu 02 công trình dân dụng;+ Thời gian làm kỹ thuật thi công phần điện công trình dân dụng: Tối thiểu 3 năm.Tài liệu chứng minh kinh nghiệm trong các công việc tương tự: Văn bản xác nhận của Chủ đầu tư hoặc có tên trong biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đưa vào sử dụng hoặc tài liệu hợp pháp khác.- Tổng số năm kinh nghiệm: Tối thiểu 3 năm (được tính từ ngày cấp bằng tốt nghiệp phù hợp với ngành quy định trong E-HSMT đến ngày có thời điểm đóng thầu).33
4Cán bộ phụ trách ATLĐ1- Là kỹ sư chuyên ngành bảo hộ lao động hoặc kỹ sư xây dựng có chứng chỉ huấn luyện an toàn lao động;- Nhà thầu phải có tài liệu chứng minh khả năng sẵn sàng huy động nhân sự cho gói thầu như hợp đồng lao động còn hiệu lực hoặc cam kết giao kèo giữa các bên;- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự:+ Số lượng công trình đã làm phụ trách ATLĐ: Tối thiểu 02 công trình dân dụng;+ Thời gian làm phụ trách ATLĐ công trình hạ tầng kỹ thuật: Tối thiểu 3 năm.Tài liệu chứng minh kinh nghiệm trong các công việc tương tự: Văn bản xác nhận của Chủ đầu tư hoặc có tên trong biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đưa vào sử dụng hoặc tài liệu hợp pháp khác.- Tổng số năm kinh nghiệm: Tối thiểu 3 năm (được tính từ ngày cấp bằng tốt nghiệp phù hợp với ngành quy định trong E-HSMT đến ngày có thời điểm đóng thầu).33

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
APHÁ DỠ
1Tháo dỡ mái ngói chiều cao Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật79,44m2
2Tháo dỡ hệ xà gồ, vì kèo gỗQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật4công
3Tháo dỡ cửa bằng thủ côngQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật15,2m2
4Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lựcQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật40,2239m3
5Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lựcQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật23,2565m3
6Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,8009100m3
7Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,8009100m3
8Tháo tấm lợp tônQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,3226100m2
9Tháo dỡ kết sắt thép bằng thủ công, chiều cao Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,165tấn
10Tháo dỡ mái ngói chiều cao Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật59,8426m2
11Tháo dỡ hệ xà gồ, vì kèo gỗQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật4công
12Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lựcQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật10,6431m3
13Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lựcQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật10,4468m3
14Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,216100m3
15Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,216100m3
16Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lựcQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật9,6959m3
17Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,097100m3
18Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,097100m3
BNHÀ VĂN HÓA
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật1,1898100m3
2Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp IIQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật11,0989m3
3Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật2,1204m3
4Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,167100m2
5Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,2307100m2
6Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật13,5155m3
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép D6-8mmQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,2724tấn
8Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép 10mmQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,1229tấn
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép D12mmQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,6897tấn
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép D14-18mmQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật1,5223tấn
11Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,5055100m2
12Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật1,0737100m2
13Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật21,2288m3
14Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật12,9881m3
15Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật6,1461m3
16Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật5,8807m3
17Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,377100m3
18Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,8885100m3
19Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,7541100m3
20Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,7541100m3
21Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,1535tấn
22Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép 14-18mm, chiều cao Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,9913tấn
23Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhậtQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật1,0453100m2
24Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật5,961m3
25Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 6-8mm, chiều cao Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,3278tấn
26Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 10mm, chiều cao Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,1064tấn
27Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 14-18mm, chiều cao Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật1,0645tấn
28Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,8814100m2
29Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật9,1767m3
30Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép 10mm, chiều cao Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật1,5549tấn
31Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật1,4456100m2
32Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật14,7426m3
33Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép 6-8mm, chiều cao Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,0758tấn
34Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép 10mm, chiều cao Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,1091tấn
35Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép 12mm, chiều cao Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,0196tấn
36Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép 14-18mm, chiều cao Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,1502tấn
37Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,3385100m2
38Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật3,0999m3
39Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật57,9662m3
40Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày > 33cm, chiều cao Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật6,3077m3
41Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật3,8458m3
42Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,6809m3
43Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật326,0684m2
44Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật244,853m2
45Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật30,852m2
46Trát trần, vữa XM mác 75Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật39,0784m2
47Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 75Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật78,5743m2
48Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật435,4947m2
49Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật283,9314m2
50Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 100Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật30,0252m3
51Lát nền, sàn, kích thước gạch granit 600x600mm, vữa XM mác 75Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật237,9234m2
52Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật36,9395m2
53Công tác ốp đá xẻ màu ghi vào tường, vữa XM mác 75Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật18,8551m2
54Cửa đi 2,4 cánh, nhôm hệ 1.4mm, kính trắng an toàn 6.38mmQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật5,52m2
55Cửa đi 2,4 cánh, nhôm hệ 1.4mm, kính trắng an toàn 6.38mmQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật5,52m2
56Cửa đi 1 cánh, nhôm hệ 1.4mm, kính trắng an toàn 6.38mmQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật4,14m2
57Cửa sổ 2 cánh mở quay, nhôm hệ 1.4mm, kính trắng an toàn 6.38mmQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật22,4m2
58vách kính cố định, kính trắng an toàn 6.38mmQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật13,02m2
59Gia công cửa sắt, hoa sắtQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,2407tấn
60Lắp dựng hoa sắt cửaQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật32m2
61Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật21,904m2
62Thi công trần thạch cao tấm thả, khung xương chìm (đơn giá đã bao gồm vật tư, lắp đặt, chưa gồm hoàn thiện)Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật193,7024m2
63Thi công trần phẳng bằng tấm thạch caoQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật193,7024m2
64Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trầnQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật193,7024m2
65Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật193,7024m2
66Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật129,8515m2
67Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật95,1027m2
68Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật1,0861tấn
69Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật1,0861tấn
70Gia công xà gồ thépQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật1,3012tấn
71Lắp dựng xà gồ thépQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật1,3012tấn
72Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật150,4805m2
73Lợp mái che tường bằng tôn chống nóngQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật1,0923100m2
74Gia công giá treo quạtQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,4tấn
75Lắp dựng giá treo quạtQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,4tấn
76Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật125,3088m2
77Đèn LED T8 hắt trần dài 1,2mQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật1bộ
78Đèn LED panel âm trần 600x1200 75W rạng đôngQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật15bộ
79Đèn ô vuông ốp trần D200 - 24WQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật4bộ
80Lắp đặt quạt điện - Quạt trầnQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật12cái
81Công tắc 1 chiều 1 phím 250V-10AQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật3cái
82Công tắc 1 chiều 2 phím 250V-10AQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật1cái
83Công tắc 1 chiều 3 phím 250V-10AQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật1cái
84Ổ cắm đôi loại 3 cực 250V-16AQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật19cái
85Đế âm chống cháyQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật24hộp
86Aptomat MCB-1P-10AQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật3cái
87Aptomat MCB-1P-20AQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật3cái
88Aptomat MCCB-2P-32AQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật3cái
89Aptomat MCCB-2P-50AQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật1cái
90Bảng điện phòng 8 modulQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật1hộp
91Dây CU/PVC (2x1,5)mm2Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật400m
92Dây CU/PVC (2x2,5)mm2Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật100m
93Dây CU/XLPE/PVC (2x4)mm2Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật100m
94Dây CU/XLPE/PVC (2x6)mm2Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật50m
95Dây CU/PVC (1x2,5)mm2Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật100m
96Dây CU/PVC (1x4)mm2Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật100m
97Dây CU/PVC (1x6)mm2Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật50m
98Ống chống cháy luồn dây điện D16Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật400m
99Ống chống cháy luồn dây điện D20Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật100m
100Ống chống cháy luồn dây điện D25Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật100m
101Ống chống cháy luồn dây điện D32Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật50m
102Lắp đặt đầu báo nhiệt gia tăngQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật110 đầu
103Lắp đặt đầu báo khóiQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật110 đầu
104Lắp đặt nút ấn báo cháy khẩn cấpQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,25 nút
105Lắp đặt chuông báo cháyQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,25 chuông
106Lắp đặt đèn báo cháyQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,25 đèn
107Lắp đặt thiết bị cuối kênhQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật1cái
108Dây CU/PVC (2x0,75)mm2Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật70m
109Ống chống cháy luồn dây điện D16Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật70m
110Lắp đặt hộp đựng 3 bình chữa cháy KT 800x600x300mmQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật4hộp
111Lắp đặt bình bột chữa cháy ABC - MFZL8- 8KGQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật8bình
112Lắp đặt bình khí chữa cháy CO2-MT3 loại 3kgQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật4bình
113Lắp đặt nội quy + tiêu lệnhQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật4cái
CNHÀ VỆ SINH
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,1351100m3
2Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật1,5023m3
3Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,0232100m2
4Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,0575100m2
5Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật1,7671m3
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép D6-8mmQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,0701tấn
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép 10mmQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,0319tấn
8Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép D14-18mmQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,3431tấn
9Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,0917100m2
10Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,2299100m2
11Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật2,7511m3
12Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật2,6453m3
13Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,05100m3
14Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,1001100m3
15Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,1001100m3
16Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép 6-8mm, chiều cao Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,0245tấn
17Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép 14-18mm, chiều cao Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,1371tấn
18Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhậtQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,169100m2
19Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,9293m3
20Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 6-8mm, chiều cao Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,0343tấn
21Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 14-18mm, chiều cao Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,1603tấn
22Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằngQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,136100m2
23Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật1,0235m3
24Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép 10mm, chiều cao Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,4617tấn
25Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn máiQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,4634100m2
26Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật4,3383m3
27Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép 6-8mm, chiều cao Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,0022tấn
28Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép 10mm, chiều cao Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,0089tấn
29Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,021100m2
30Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,11m3
31Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật11,5883m3
32Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật51,666m2
33Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật56,408m2
34Trát trần, vữa XM mác 75Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật18,904m2
35Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 75Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật24,4916m2
36Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật76,1576m2
37Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật75,312m2
38Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 100Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật2,6364m3
39Lát nền, sàn, kích thước gạch chống trơn 300x300mm, vữa XM mác 75Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật18,904m2
40Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,396m2
41Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600mm, vữa XM mác 75Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật59,9076m2
42Cửa đi 1 cánh, nhôm hệ 1.4mm, kính trắng an toàn 6.38mm (Cty CP ĐTXD Thương mại và dịch vụ Thái Việt)Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật3,36m2
43cửa sổ 1 cánh hất , kính trắng an toàn 6.38mm (Cty CP ĐTXD Thương mại và dịch vụ Thái Việt)Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,72m2
44Gia công cửa sắt, hoa sắtQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,0144tấn
45Lắp dựng hoa sắt cửaQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,72m2
46Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,5246m2
47Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật46,6772m2
48Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật36,2148m2
49Vách ngăn composit vệ sinh dày 1.8cm chống nước chống ẩmQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật12,579m2
50Bàn chậu rửa đá granitQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật1,08m2
51Đèn ô vuông ốp trần D200 - 24WQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật4bộ
52Công tắc 1 chiều 1 phím 250V-10AQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật2cái
53Đế âm chống cháyQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật2hộp
54Dây CU/PVC (2x1,5)mm2Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật30m
55Ống chống cháy luồn dây điện D16Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật30m
56Lắp đặt chậu xí bệtQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật4bộ
57Lắp đặt hộp đựng giấyQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật4cái
58Lắp đặt vòi xịtQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật4cái
59Lắp đặt chậu rửa 1 vòiQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật4bộ
60Lắp đặt vòi rửa 1 vòiQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật4bộ
61Lắp đặt gương soiQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật4cái
62Lắp đặt chậu tiểu namQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật2bộ
63Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 3m3Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật1bể
64Ống PPR D32 PN10Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,2100m
65Ống PPR D25 PN10Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,15100m
66Ống PPR D20 PN10Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,1100m
67Cút PPR D32Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật10cái
68Cút PPR D25Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật2cái
69Cút PPR D20Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật15cái
70Chếch PPR D32Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật1cái
71Tê PPR D20Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật10cái
72Tê thu PPR D32/25Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật1cái
73Tê thu PPR D25/20Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật2cái
74Côn thu PPR D40/32Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật1cái
75Côn thu PPR D25/20Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật2cái
76Van ren D40Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật1cái
77Van ren D32Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật1cái
78Van ren D25Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật2cái
79Nút bịt PPR D20Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật15cái
80Ống uPVC D110 C2Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,3100m
81Ống uPVC D90 C2Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,9100m
82Ống uPVC D60 C2Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,02100m
83Ống uPVC D42 C2Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,02100m
84Y uPVC D90Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật10cái
85Chếch uPVC D110Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật20cái
86Chếch uPVC D90Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật20cái
87Cút uPVC D42Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật4cái
88Côn thu uPVC D90/42Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật4cái
89Đào móng công trình, chiều rộng móng Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,1147100m3
90Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp IIQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật1,2741m3
91Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,0098100m2
92Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 100Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,594m3
93Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép 6-8mmQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,0137tấn
94Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép 10mmQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,0951tấn
95Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép 12mmQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,0369tấn
96Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,0712100m2
97Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật1,2908m3
98Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật2,416m3
99Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật12,9915m2
100Trát tường trong,chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật12,9915m2
101Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật2,7879m2
102Quét nước xi măng 2 nướcQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật15,7794m2
103Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,0253100m2
104Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,0192tấn
105Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,0388tấn
106Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,4059m3
107Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩuQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật8cấu kiện
108Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp đất tận dụng dưới cốt -0.75)Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,0422100m3
109Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,0844100m3
110Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,0844100m3
DCỔNG, TƯỜNG RÀO, SÂN
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,4118100m3
2Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật4,5763m3
3Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,194100m2
4Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 100Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật5,193m3
5Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật11,088m3
6Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,5011m3
7Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,5034100m2
8Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 6-8mmQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,1193tấn
9Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 14-18mmQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,4242tấn
10Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật5,5374m3
11Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp đất tận dụng dưới cốt -0.75)Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,1525100m3
12Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,3051100m3
13Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,3051100m3
14Gia công cột bằng thép hình chữ I 200Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,3985tấn
15Lắp dựng cột thép các loạiQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,3985tấn
16Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật15,7554m3
17Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật24,9506m3
18Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằngQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,5202100m2
19Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 6mm, cao Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,5034tấn
20Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 10mm, cao Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật2,1209tấn
21Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật3,6916m3
22Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật454,6568m2
23Trát xà dầm, vữa XM mác 75Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật77,062m2
24Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật531,7188m2
25Công tác ốp xẻ vào tường, cột vữa XM mác 75Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật176,4m2
26Gia công hoa sắt hàng rào, thép hộp 20x40x1.4Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật1,0663tấn
27Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật96,048m2
28Lắp dựng hoa sắt hàng ràoQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật103,4208m2
29Gia công cổng sắt, Inox hộpQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,1372tấn
30Lắp dựng cổng sắtQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật10,935m2
31Bánh xeQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật4bộ
32Bản lề cốiQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật12bộ
33Chốt và then cài cổngQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật2bộ
34Khóa cổngQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật2cái
35Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,4502100m3
36Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 150Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật32,16m3
37Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch terrazzo 400x400x40 màu đỏ, vữa XM mác 75Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật321,6m2
38Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật2,769m3
39Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,0644100m2
40Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 100Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,6763m3
41Xây gạch xi măng 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật1,2397m3
42Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật13,202m2
43Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật13,202m2
44Đổ đất màu trồng câyQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật27,1674m3
45Đắp đất màu trồng câyQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật27,1674m3
46Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp đất tận dụng dưới cốt -0.75)Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,0092100m3
47Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,0185100m3
48Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,0185100m3
49Mua và trồng cây Hồng LộcQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật16cây
50Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật1,568m3
51Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,0157100m3
52Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,0157100m3
53Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật1,568m3
54Khung móng M16x600Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật4bộ
55Cột đèn tròn côn, liền cần, mạ kẽm, cao 8mQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật4cột
56Chóa đèn led 100WQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật4bộ
57Lắp bảng điện cửa cộtQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật4bảng
58Luồn cáp ngầm cửa cộtQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật4đầu cáp
59Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật16,2m3
60Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,162100m3
61Lắp đặt ống nhựa HDPE, đường kính ống 32mmQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,6100m
62Nilong báo cápQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật60md
63Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, độ cao của tủ điện Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật1tủ
64Lắp giá đỡ tủ điệnQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật1bộ
65Ống PPR D25 PN10Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,25100m
66Cút PPR D25Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật5cái
67Măng sông PPR D25Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật10cái
68Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật2,16m3
69Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,0072100m3
70Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,0144100m3
71Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,0144100m3
72Ống uPVC D250 C2Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,06100m
73Đào móng công trình, chiều rộng móng Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,6002100m3
74Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật6,669m3
75Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trìnhQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật2,565m3
76Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,135100m2
77Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 150Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật7,02m3
78Xây gạch xi măng 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật10,89m3
79Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,45100m2
80Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 6-8mmQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,1269tấn
81Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mmQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,3888tấn
82Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật3,465m3
83Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật49,5m2
84Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật18m2
85Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,216100m2
86Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,0048tấn
87Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,0086tấn
88Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật4,05m3
89Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩuQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật45cấu kiện
90Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp đất tận dụng dưới cốt -0.75)Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,221100m3
91Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,4419100m3
92Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,4419100m3
93Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,6221m3
94Đào móng công trình, chiều rộng móng Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,0946100m3
95Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp IIQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật1,0513m3
96Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,0223100m2
97Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 150Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,6919m3
98Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật1,8507m3
99Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,0197100m2
100Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,8659m3
101Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật4,59m2
102Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật1,08m2
103Nắp ga composite KT 750x750mmQuy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật3bộ
104Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đắp đất tận dụng dưới cốt -0.75)Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,035100m3
105Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,0701100m3
106Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật0,0701100m3
ETHIẾT BỊ CÔNG TRÌNH
1Cục đẩyQuy định tại Mục II, Chương V, điểm 3, phần c: Yêu cầu về thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn của thiết bị2cái
2Loa hộpQuy định tại Mục II, Chương V, điểm 3, phần c: Yêu cầu về thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn của thiết bị4cái
3Loa hội trường - sân khấuQuy định tại Mục II, Chương V, điểm 3, phần c: Yêu cầu về thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn của thiết bị11 đôi
4AmplyQuy định tại Mục II, Chương V, điểm 3, phần c: Yêu cầu về thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn của thiết bị1cái
5Loa sub siêu trầmQuy định tại Mục II, Chương V, điểm 3, phần c: Yêu cầu về thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn của thiết bị2cái
6MixerQuy định tại Mục II, Chương V, điểm 3, phần c: Yêu cầu về thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn của thiết bị1cái
7Micro không dâyQuy định tại Mục II, Chương V, điểm 3, phần c: Yêu cầu về thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn của thiết bị2cái
8Dây loa liên doanhQuy định tại Mục II, Chương V, điểm 3, phần c: Yêu cầu về thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn của thiết bị120m
9Dây dẫn điện liền ổ cắmQuy định tại Mục II, Chương V, điểm 3, phần c: Yêu cầu về thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn của thiết bị2bộ
10Giá treo loaQuy định tại Mục II, Chương V, điểm 3, phần c: Yêu cầu về thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn của thiết bị4cái
11Giá treo microQuy định tại Mục II, Chương V, điểm 3, phần c: Yêu cầu về thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn của thiết bị2cái
12Ti viQuy định tại Mục II, Chương V, điểm 3, phần c: Yêu cầu về thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn của thiết bị1cái
13Khẩu hiệu: Đảng cộng sản Việt Nam quang vinh muôn năm, Nước cộng hòa.....Quy định tại Mục II, Chương V, điểm 3, phần c: Yêu cầu về thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn của thiết bị1Bộ
14Khẩu hiệu 2 bên cánh gà: Chủ tch Hồ Chi Minh sống mãi trong sự nghiệp của chúng ta. Sống chiến đấu, lao động và học tập theo gương Bác Hồ vĩ đạiQuy định tại Mục II, Chương V, điểm 3, phần c: Yêu cầu về thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn của thiết bị1bộ
15Bục nói chuyệnQuy định tại Mục II, Chương V, điểm 3, phần c: Yêu cầu về thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn của thiết bị1cái
16Bục tượng Bác HồQuy định tại Mục II, Chương V, điểm 3, phần c: Yêu cầu về thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn của thiết bị1cái
17Phông chínhQuy định tại Mục II, Chương V, điểm 3, phần c: Yêu cầu về thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn của thiết bị1cái
18Cờ xếpQuy định tại Mục II, Chương V, điểm 3, phần c: Yêu cầu về thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn của thiết bị1cái
19Biểu tượng cờ ĐảngQuy định tại Mục II, Chương V, điểm 3, phần c: Yêu cầu về thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn của thiết bị1cái
20Biểu tượng cờ Tổ QuốcQuy định tại Mục II, Chương V, điểm 3, phần c: Yêu cầu về thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn của thiết bị1cái
21Bàn hội trường lớnQuy định tại Mục II, Chương V, điểm 3, phần c: Yêu cầu về thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn của thiết bị16cái
22Ghế hội trường lớnQuy định tại Mục II, Chương V, điểm 3, phần c: Yêu cầu về thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn của thiết bị144cái

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Máy đàodung tích gầu ≥ 0,8m31
2Ô tô tải tự đổTải trọng ≥ 5,0 tấn1
3Máy trộn bê tôngdung tích thùng trộn ≥ 150 lít1
4Máy trộn vữadung tích thùng trộn ≥ 80 lít1
5Máy đầm cócTRọng lượng ≥ 70kg1
6Máy đầm dùiCông suất ≥ 1,5KW2
7Máy đầm bànCông suất ≥ 1KW1
8Máy khoan bê tôngcòn sử dụng tốt1
9Máy cắt gạch đácòn sử dụng tốt1
10Máy hàn điệncòn sử dụng tốt1
11Máy thủy bìnhcòn sử dụng tốt1
12Máy bơm nướccòn sử dụng tốt1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Tháo dỡ mái ngói chiều cao
79,44 m2 Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
2 Tháo dỡ hệ xà gồ, vì kèo gỗ
4 công Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
3 Tháo dỡ cửa bằng thủ công
15,2 m2 Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
4 Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực
40,2239 m3 Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
5 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực
23,2565 m3 Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
6 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi
0,8009 100m3 Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
7 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi
0,8009 100m3 Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
8 Tháo tấm lợp tôn
0,3226 100m2 Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
9 Tháo dỡ kết sắt thép bằng thủ công, chiều cao
0,165 tấn Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
10 Tháo dỡ mái ngói chiều cao
59,8426 m2 Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
11 Tháo dỡ hệ xà gồ, vì kèo gỗ
4 công Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
12 Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực
10,6431 m3 Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
13 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực
10,4468 m3 Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
14 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi
0,216 100m3 Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
15 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi
0,216 100m3 Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
16 Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực
9,6959 m3 Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
17 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi
0,097 100m3 Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
18 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi
0,097 100m3 Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
19 Đào móng công trình, chiều rộng móng
1,1898 100m3 Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
20 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II
11,0989 m3 Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
21 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng
2,1204 m3 Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
22 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột
0,167 100m2 Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
23 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài
0,2307 100m2 Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
24 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
13,5155 m3 Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
25 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép D6-8mm
0,2724 tấn Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
26 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép 10mm
0,1229 tấn Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
27 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép D12mm
0,6897 tấn Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
28 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép D14-18mm
1,5223 tấn Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
29 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột
0,5055 100m2 Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
30 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột
1,0737 100m2 Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
31 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250
21,2288 m3 Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
32 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng
12,9881 m3 Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
33 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày
6,1461 m3 Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
34 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75
5,8807 m3 Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
35 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
0,377 100m3 Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
36 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
0,8885 100m3 Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
37 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi
0,7541 100m3 Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
38 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi
0,7541 100m3 Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
39 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép
0,1535 tấn Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
40 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép 14-18mm, chiều cao
0,9913 tấn Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
41 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật
1,0453 100m2 Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
42 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột
5,961 m3 Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
43 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 6-8mm, chiều cao
0,3278 tấn Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
44 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 10mm, chiều cao
0,1064 tấn Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
45 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 14-18mm, chiều cao
1,0645 tấn Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
46 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao
0,8814 100m2 Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
47 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250
9,1767 m3 Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
48 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép 10mm, chiều cao
1,5549 tấn Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
49 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao
1,4456 100m2 Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
50 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250
14,7426 m3 Quy định tại Mục II, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu UBND xã Đông La, huyện Hoài Đức, Tp. Hà Nội như sau:

  • Có quan hệ với 12 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 8,57%, Xây lắp 91,43%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 76.079.617.298 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 74.988.950.952 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,43%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 04: Thi công xây dựng, mua sắm thiết bị". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 04: Thi công xây dựng, mua sắm thiết bị" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 137

MBBANK Banner giua trang
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Gái đẹp phải biết làm duyên, vợ đẹp phải biết chiều chồng yêu con. "

Khuyết Danh

Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...

Thống kê
  • 8257 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1094 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1752 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24307 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38514 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây