Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2.2.17 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 0.968 | tấn | ||
2.2.18 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 4.451 | 100m2 | ||
2.2.19 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng thu hồi | 0.18 | 100m2 | ||
2.2.20 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 101.139 | m3 | ||
2.2.21 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0.451 | tấn | ||
2.2.22 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 9.5373 | tấn | ||
2.2.23 | Ván khuôn gỗ sàn mái | 7.5512 | 100m2 | ||
2.2.24 | Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 12.0659 | m3 | ||
2.2.25 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0.4908 | tấn | ||
2.2.26 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 1.0791 | tấn | ||
2.2.27 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m | 0.458 | tấn | ||
2.2.28 | Ván khuôn gỗ cầu thang thường | 1.0485 | 100m2 | ||
2.2.29 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 6.434 | m3 | ||
2.2.30 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0.1793 | tấn | ||
2.2.31 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0.0442 | tấn | ||
2.2.32 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | 0.5296 | tấn | ||
2.2.33 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | 0.0715 | tấn | ||
2.2.34 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 1.1125 | 100m2 | ||
2.3 | PHẦN KIẾN TRÚC | ||||
2.3.1 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 2 lỗ 6,0x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40 | 45.9022 | m3 | ||
2.3.2 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 2 lỗ 6,0x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50, PCB40 | 99.2971 | m3 | ||
2.3.3 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung đặc 6,0x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 0.8172 | m3 | ||
2.3.4 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung đặc 6,0x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | 23.3669 | m3 | ||
2.3.5 | Xây cột, trụ bằng gạch không nung đặc 6,0x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 2.4221 | m3 | ||
2.3.6 | Xây cột, trụ bằng gạch không nung đặc 6,0x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | 4.691 | m3 | ||
2.3.7 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch không nung đặc 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 3.2324 | m3 | ||
2.3.8 | Trát trần, vữa XM M75, PCB40 | 755.12 | m2 | ||
2.3.9 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 | 383.9378 | m2 | ||
2.3.10 | Trát cột BTCT, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 199.882 | m2 | ||
2.3.11 | Trát cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 99.51 | m2 | ||
2.3.12 | Trát trụ cột, chi tiết xây, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 90.2163 | m2 | ||
2.3.13 | Trát trụ cột, trát dày thêm để tạo mặt lõm trụ, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 29.952 | m2 | ||
2.3.14 | Trát má cửa, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 74.569 | m2 | ||
2.3.15 | Trát lanh tô, ô văng, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 69.7638 | m2 | ||
2.3.16 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | 388.7294 | m2 | ||
2.3.17 | Trát tường thu hồi, tường chắn mái, sê nô mái, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | 323.2739 | m2 | ||
2.3.18 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M50, XM PCB40 | 1130.6915 | m2 | ||
2.3.19 | Đắp phào kép, vữa XM M75, PCB40 | 32.515 | m | ||
2.3.20 | Đắp phào đơn, vữa XM M75, PCB40 | 852.01 | m | ||
2.3.21 | Trát bù thêm mặt tiền mái sảnh, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | 6.4184 | m2 | ||
2.3.22 | Đắp trát phào lõm kiến trúc mặt tiền mái sảnh, VXM M75 | 22.33 | m | ||
2.3.23 | Cắt chỉ âm rộng 30, sâu 15 mặt tiền sảnh, vữa XM M75, PCB40 | 219.98 | m | ||
2.3.24 | Trát tường ngoài bù thêm mặt tiền sảnh để tạo lớp đế cắt chỉ âm, dày 1cm, vữa XM M75, PCB40 | 17.495 | m2 | ||
2.3.25 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 0.268 | m3 | ||
2.3.26 | Xây tường bo bục giảng bằng gạch không nung 2 lỗ 6,0x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, vữa XM M75, PCB40 | 1.2914 | m3 | ||
2.3.27 | Đắp cát tôn nền công trình bằng thủ công | 4.4363 | m3 | ||
2.3.28 | Láng lớp lót tạo phẳng, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 19.4432 | m2 | ||
2.3.29 | Lát nền, sàn - Gạch Ceramic 600x600mm, vữa XM M75, PCB40 | 708.4406 | m2 | ||
2.3.30 | Ốp chân tường gạch 600x100mm | 45.45 | m2 | ||
2.3.31 | Vét rãnh lòng mo rộng 40, sâu 10 thoát nước mưa phả hành lang, vữa XM M100, PCB40 | 90.56 | m |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Như Thanh như sau:
- Có quan hệ với 183 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,40 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 4,25%, Xây lắp 77,45%, Tư vấn 17,97%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.259.754.765.800 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.240.149.038.701 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,56%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tham vọng là nhiệt huyết có mục đích. "
Frank Tyger
Sự kiện trong nước: Lưu Quý Quỳ gốc người xã Minh Hương, huyện Điện...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Như Thanh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Như Thanh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.