Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2200062843-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2200062843-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | PHẦN XÂY DỰNG: PHÁ DỠ KHỐI NHÀ CHÍNH | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Phá dỡ kết cấu gạch đá | 208.553 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép | 68.858 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3 | Phá dỡ sàn, mái bê tông cốt thép | 2.023 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4 | Tháo dỡ cửa gỗ | 238.92 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.5 | Tháo dỡ cửa khung nhôm hệ kính | 928.796 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.6 | Tháo dỡ kết sắt thép, chiều cao <= 28m | 16.589 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.7 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | 2163.958 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.8 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | 8655.832 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.9 | Tháo dỡ vách ngăn nhôm kích, gỗ kính, thạch cao | 34.304 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.10 | Phá dỡ nền gạch lá nem | 3371.886 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.11 | Tháo dỡ trần | 3331.745 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.12 | Tháo tấm lợp tôn | 7.661 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.13 | Tháo dỡ các kết cấu thép, vì kèo, xà gồ | 5.258 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.14 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bồn tắm | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.15 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu rửa | 64 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.16 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xí | 64 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.17 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu tiểu | 11 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.18 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác (như: gương soi, vòi rửa, vòi sen, hộp đựng giấy vệ sinh, ...) | 167 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.19 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 2000m | 641.099 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2 | PHẦN XÂY DỰNG NHÀ CHÍNH | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1 | Kết cấu móng thang tời | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1.1 | Bê tông cọc, đá 1x2, mác 300 | 5.355 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.2 | Ván khuôn cọc | 0.359 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.3 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cọc, đường kính <= 10mm | 0.181 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.4 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cọc đường kính <= 18mm | 0.381 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.5 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cọc đường kính > 18mm | 0.009 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.6 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 30x30cm | 8 | mối nối | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.7 | Gia công cột bằng thép hình | 0.109 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.8 | Gia công cọc ép 30x30 dài 2m | 0.33 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.9 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg | 0.057 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.10 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 30x30cm, đất cấp II | 0.591 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.11 | Ép âm cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 30x30cm, đất cấp II | 0.068 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.12 | Chi phí cọc dẫn bê tông cốt thép kích thước 30x30 dài 2m | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.13 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép | 0.144 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.14 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II | 3.947 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.15 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, đất cấp II | 0.158 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.16 | Bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 | 0.483 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.17 | Ván khuôn bê tông lót đài móng | 0.007 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.18 | Bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250 | 6.336 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.19 | Ván khuôn móng | 0.087 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.20 | Cốt thép đài móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.011 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.21 | Cốt thép đài móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 0.492 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.22 | Cốt thép dầm móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.011 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.23 | Cốt thép dầm móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 0.071 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.24 | Bê tông cổ cột, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250 | 0.188 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.25 | Ván khuôn móng | 0.03 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.26 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường móng, chiều dày <= 33cm, vữa xi măng mác 75 | 1.197 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.27 | Bê tông giằng tường móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250 | 0.141 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.28 | Ván khuôn Bê tông giằng tường móng | 0.013 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Hải Dương như sau:
- Có quan hệ với 257 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,75 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 2,16%, Xây lắp 38,38%, Tư vấn 57,30%, Phi tư vấn 2,16%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.777.645.619.298 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.577.176.076.236 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,31%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đừng để tâm đến vợ của người khác để khỏi mất vợ của mình. "
Tục ngữ Ucraina
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Hải Dương đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Hải Dương đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.