Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng công nghiệp và phát triển đô thị tỉnh Sơn La |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 04: Thiết bị Đầu tư bổ sung cơ sở vật chất cho trường phổ thông DTNT huyện Sốp Cộp 30 Ngày |
E-CDNT 3 | Bổ sung cân đối ngân sách tỉnh |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | File Excel giá dự thầu gửi về địa chỉ mail: [email protected]ấy đăng ký kinh doanh. Tài liệu chứng minh về doanh thu xây dựng như: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo quy định (kèm báo cáo kiểm toán) hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng xây lắp đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.Tài liệu chứng minh về năng lực tài chính: Cam kết tín dụng, hợp đồng cấp tín dụng hạn mức của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam hoặc tài liệu hợp pháp khác. Hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự theo yêu cầu tại mục 2.1 chương III của E-HSMT (bản sao công chứng) kèm theo biên bản nghiệm thu đối với công trình đã thực hiện xong, xác nhận của chủ đầu tư đối với công trình đang thi công. Các hợp đồng lao động, văn bằng, tài liệu chứng minh theo yêu cầu tại mục 2.2 Chương III của E-HSMT. Cam kết bảo hành của đơn vị cung ứng, hợp đồng nguyên tắc của đơn vị cung cấp hàng hóa (đối với trường hợp nhà thầu lấy hàng hóa tại đơn vị khác). Tài liệu chứng minh khả năng bảo hành bảo trì duy tu bảo dưỡng theo yêu cầu tại mục 2.1 chương III của E-HSMT. Tất cả các tài lieu Gửi về địa chỉ: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng công nghiệp; Địa chỉ: Số 20, đường Hoàng Quốc Việt, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La. Thời gian nộp muộn nhất 3 ngày sau thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 10.2(c) | Có bảng nêu đầy đủ rõ ràng các chỉ tiêu kỹ thuật của từng loại thiết bị, số lượng, chủng loại, ký mã hiệu, suất sứ, nhãn mác và có catalô cho từng loại hàng hoá, thiết bị và các phụ kiện kèm theo. Phải có catalog hàng hóa kèm theo tương ứng với các tiêu chuẩn kỹ thuật của các loại thiết bị. Tiêu chuẩn sản xuất của thiết bị, vật tư lắp đặt có chất lượng mới 100%, sản xuất năm 2018 trở về đây. |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: Theo đó, đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV]. |
E-CDNT 14.3 | Dự kiến 10 năm |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm: Cam kết bảo hành của đơn vị cung ứng, hợp đồng nguyên tắc của đơn vị cung cấp hàng hóa (đối với trường hợp nhà thầu lấy hàng hóa tại đơn vị khác). Tài liệu chứng minh khả năng bảo hành bảo trì duy tu bảo dưỡng của đơn vị cung cấp. |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 19.400.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng công nghiệp; Địa chỉ: Số 20, đường Hoàng Quốc Việt, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La; SĐT: 02123857690; Fax: 0212.3.858.262; Email: [email protected] -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Chủ tịch UBND tỉnh Sơn La; Địa chỉ: Đồi Khau Cả, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Sơn La; Địa chỉ: Đồi Khau Cả, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Sơn La; Địa chỉ: Đồi Khau Cả, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La |
E-CDNT 34 |
0 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Bàn hội trường | 3 | Chiếc | Bàn hình chữ nhật, khung thép sơn tĩnh điện, chân có bánh xe, yếm bàn bằng gỗ công nghiệp. Chất liệu gỗ màu G14/G18. KT: 1500 x 400 x 750mm | ||
2 | Ghế gấp: Khung thép sơn tĩnh điện | 6 | Chiếc | Ghế tĩnh, khung tựa thẳng đứng liền lưng, mặt ngồi và điểm tựa lưng có lớp đệm mỏng | ||
3 | Phông nền tiêu chuẩn | 61,595 | m2 | Màu xanh, chất liệu nhung, xếp chunRộng 6m (tính cả lớp chung), cao 3,78mĐã bao gồm cả ống chịu lực treo phông | ||
4 | Phông cờ | 15,26 | m2 | Phông cờ (màu đỏ) làm nền treo búa liềmChất liệu vải nhung KT: 2800x5450 | ||
5 | Khẩu hiệu khung chữ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM QUANG VINH MUÔN NĂM. | 4,6 | md | Khung nhôm, mặt đỏ tươi, chữ MikaDài 4,6 m, rộng cân đối với chiều dài | ||
6 | Khung ảnh màu (CMac-LeNin) | 1 | Cái | KT: 80 x 60. chất liệu DecalXuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | ||
7 | Bộ sao vàng, búa liềm | 1 | Bộ | Chất liệu meca, kích thước 60 x 60Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | ||
8 | Tượng Bác | 1 | Cái | Chất liệu Thạch cao phun nhũ đồngKT: 80 x 60Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | ||
9 | Bục để tượng Bác | 1 | Cái | Gỗ công nghiệp MDF sơn phủ PUKT: 800 x 600 x 1200mm | ||
10 | Bục phát biểu | 1 | Cái | Gỗ công nghiệp MDF sơn phủ PUKT: 800 x 600 x 1200mm | ||
11 | Âm ly hội trường | 1 | cái | Loại: Amply KaraokeProfessionnal Amplifier 8 MICCông suất tối đa: 1100 W/MAXSử dụng 20 Transistor công suất của hãng SanyoSản phẩm sử dụng biến trở (Volume) của Nhật Bản có độ bền rất cao .Speaker Protect System – Trở kháng:8Ω Điện áp sử dụng: AC 220/50-60Hz(hoặc tương đương) | ||
12 | Loa treo tường | 4 | cái | Bass: 25cm x 01 màng chuẩnTreble: 10cm x 02Cấu trúc loa 3-way, bass-reflexDải tần (-10 dB) 48 Hz - 18 kHzTần số đáp ứng (±3 dB) 65 Hz - 16 KHzĐộ nhạy (1W/1m) 89 dBTrở kháng 8 Ω.Công suất 200W ,max 400WHãng sản xuất: CALIFORNIA (hoặc tương đương) | ||
13 | Giá treo loa | 4 | đôi | Chất liệu thép sơn tĩnh điệnThiết kế phù hợp với kích thước loaXuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | ||
14 | Đầu DVD | 1 | cái | Loại đầu đĩa: DVDHỗ trợ định dạngAudio (âm thanh): MP3Video, hình ảnh: MP4, JPEGLoại đĩa: CD, CD-R, CD-RW,DVD, DVD-R, VCD, DVD, DVD-R, VCDCổng kết nối, bộ nhớHDMI: CóHãng: SONY NS-780HP (hoặc tương đương) | ||
15 | Tủ thiết bị chuyên dụng 15U | 1 | cái | Tủ đựng thiết bị âm thanhKích thước thực: H830xW550xD600mmKiểu dáng: Chân đứng 4 bánh xeHệ thống cửa trước: Lưới/MicaPhụ kiện: 1 x Fan 220v; 1 ổ điện 3 ports, 1 khay cố địnhXuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | ||
16 | Dây loa chuyên dụng | 120 | m | Tiết diện 2 x 2 mmXuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương)Bảo hành: 12 tháng | ||
17 | Dây dẫn tín hiệu kết nối các thiết bị | 120 | m | Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương)Bảo hành: 12 tháng | ||
18 | Bộ Micro không dây | 2 | bộ | Loại micro: Cầm tayKích thước: 254 mm X 51 mmDải tần số đầu ra: 1- 1 mwTuổi thọ của pin: 10 TiếngTrọng lượng: 270gHãng: Shure SVX288 (2 MIC) (hoặc tương đương) | ||
19 | Micro cổ ngỗng cho bục phát biểu | 1 | cái | Hãng sản xuất: Shupu hoặc tương đươngXuất xứ: China (hoặc tương đương) | ||
20 | Tủ locker đựng đồ dùng cá nhân loại 24 cánh KT: | 2 | tủ | Tủ locker đựng đồ dùng cá nhân loại 24 cánh KT: 1200x450x1830Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | ||
21 | Bàn ghế làm việc | 2 | bộ | Bàn làm việc KT: 1820x910x750; Chất liệu gỗ công nghiệp;Ghế làm việc: Ghế da văn phòng Hòa Phát (hoặc tương đương) KT: 610x670x1115 )Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | ||
22 | Tủ đựng tài liệu | 2 | bộ | Tủ đựng tài liệu KT: Rộng 1350 – sâu 400 – cao 1960. Gỗ công nghiệp Hòa Phát HR1960-3B (hoặc tương đương) | ||
23 | Bộ máy tính để bàn | 2 | chiếc | Main H81/CPU G3250/DR3 4G/HDD 500G Tosiba Chính hãng/Case ATX Nguồn 480W/Key Muose /Mo 18.5 HP (hoặc tương đương) | ||
24 | Máy in | 2 | chiếc | Máy in hai mặt Canon (hoặc tương đương):Tốc độ : 25 trang / phút khổ A4.Khổ giấy tối đa : A4Độ phân giải : 2400 x 600 dpi sử dụng công nghệ cải tiến độ mịn.In hai mặt tự động (Duplex) với tốc độ 7.7 trang/phútIn mạng qua cổng RJ45Ngôn ngữ in : Công nghệ in siêu nhanh UFR II LT, PCL6Bộ nhớ chuẩn : 64 MBThời gian làm nóng máy : xấp xỉ 10 giây sau khi bật nguồnThời gian in bản đầu tiên : xấp xỉ 6 giâyKhay giấy : 250 tờ + khay tay : 1 tờKích thước : 379 x 293 x 243mmTrọng lượng : ~7 Kg. | ||
25 | Điện thoại cố định | 2 | chiếc | Điện thoại cố định Panasonic KX-TSC11 (hoặc tương đương)Hiển thị số gọi đến, gọi điCó bộ nhớ số gọi đến, gọi điCó các mức điều chỉnh âm lượng và chuôngXuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | ||
26 | Bàn ghế làm việc | 1 | bộ | Bàn làm việc KT: 1820x910x750; Ghế làm việc. Chất liệu gỗ công nghiệpGhế làm việc: Ghế da văn phòng Hòa Phát (hoặc tương đương) KT: 610x670x1115 | ||
27 | Tủ đựng tài liệu | 1 | bộ | Tủ đựng tài liệu KT: Rộng 1350 – sâu 400 – cao 1960. Gỗ công nghiệp Hòa Phát HR1960-3B (hoặc tương đương) | ||
28 | Bộ máy tính để bàn | 1 | chiếc | Main H81/CPU G3250/DR3 4G/HDD 500G Tosiba Chính hãng/Case ATX Nguồn 480W/Key Muose /Mo 18.5 HP (hoặc tương đương)Bảo hành: 12 tháng | ||
29 | Máy in | 1 | chiếc | Máy in hai mặt Canon (hoặc tương đương) :Tốc độ: 25 trang/phút khổ A4.Khổ giấy tối đa: A4Độ phân giải: 2400 x 600 dpi sử dụng công nghệ cải tiến độ mịn.In hai mặt tự động (Duplex) với tốc độ 7.7 trang/phútIn mạng qua cổng RJ45Ngôn ngữ in: Công nghệ in siêu nhanh UFR II LT, PCL6Bộ nhớ chuẩn: 64 MBThời gian làm nóng máy : xấp xỉ 10 giây sau khi bật nguồnThời gian in bản đầu tiên: xấp xỉ 6 giâyKhay giấy: 250 tờ + khay tay: 1 tờKích thước: 379 x 293 x 243mmTrọng lượng: ~7 Kg. | ||
30 | Điện thoại cố định | 1 | chiếc | Điện thoại cố định Panasonic KX-TSC11 (hoặc tương đương)Hiển thị số gọi đến, gọi điCó bộ nhớ số gọi đến, gọi điCó các mức điều chỉnh âm lượng và chuôngXuất xứ: Việt NamBảo hành: 12 tháng | ||
31 | Bàn ghế làm việc | 2 | bộ | Bàn làm việc KT:1000x500x750. Bàn: Chất liệu ghỗ công nghiệp; Ghế văn phòng Hòa Phát (hoặc tương đương). KT: 580x580x950 | ||
32 | Máy in | 1 | chiếc | Máy in hai mặt Canon (hoặc tương đương):Tốc độ: 25 trang/phút khổ A4.Khổ giấy tối đa: A4Độ phân giải: 2400 x 600 dpi sử dụng công nghệ cải tiến độ mịn.In hai mặt tự động (Duplex) với tốc độ 7.7 trang/phútIn mạng qua cổng RJ45Ngôn ngữ in: Công nghệ in siêu nhanh UFR II LT, PCL6Bộ nhớ chuẩn: 64 MBThời gian làm nóng máy: xấp xỉ 10 giây sau khi bật nguồnThời gian in bản đầu tiên: xấp xỉ 6 giâyKhay giấy: 250 tờ + khay tay: 1 tờKích thước: 379 x 293 x 243mmTrọng lượng: ~7 Kg. | ||
33 | Điện thoại cố định | 1 | chiếc | Điện thoại cố định Panasonic KX-TSC11 (hoặc tương đương)Hiển thị số gọi đến, gọi điCó bộ nhớ số gọi đến, gọi điCó các mức điều chỉnh âm lượng và chuôngXuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | ||
34 | Tủ đựng tài liệu | 2 | chiếc | Tủ đựng tài liệu KT: 1000x0.450x1830 ( Tủ sắt Hòa Phát TU09K4). Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | ||
35 | Bộ máy tính để bàn | 2 | bộ | Main H81/CPU G3250/DR3 4G/HDD 500G Tosiba Chính hãng/Case ATX Nguồn 480W/Key Muose /Mo 18.5 HP (hoặc tương đương) | ||
36 | Bàn ghế làm việc | 3 | bộ | Bàn làm việc KT: 1000x500x750. Chất liệu ghỗ công nghiệp Ghế văn phòng Hòa Phát (hoặc tương đương). KT: 580x580x950 | ||
37 | Tủ đựng tài liệu | 2 | chiếc | Tủ đựng tài liệu KT: Rộng 1000 x Sâu 457 x Cao 1830 ( Tủ sắt Hòa Phát TU09K4C)(hoặc tương đương) | ||
38 | Tủ đựng tài liệu | 2 | chiếc | Tủ đựng tài liệu KT: Rộng 1000 x Sâu 457 x Cao 1830 ( Tủ sắt Hòa Phát TU09K4C)(hoặc tương đương) | ||
39 | Máy in | 1 | chiếc | Máy in hai mặt Canon (hoặc tương đương):Tốc độ: 25 trang/phút khổ A4.Khổ giấy tối đa: A4Độ phân giải: 2400 x 600 dpi sử dụng công nghệ cải tiến độ mịn.In hai mặt tự động (Duplex) với tốc độ 7.7 trang/phútIn mạng qua cổng RJ45Ngôn ngữ in: Công nghệ in siêu nhanh UFR II LT, PCL6Bộ nhớ chuẩn: 64 MBThời gian làm nóng máy: xấp xỉ 10 giây sau khi bật nguồnThời gian in bản đầu tiên: xấp xỉ 6 giâyKhay giấy: 250 tờ + khay tay: 1 tờKích thước: 379 x 293 x 243mmTrọng lượng : ~7 Kg. | ||
40 | Máy Photocopy | 1 | chiếc | Hãng: Toshiba E-Studio 2309A (hoặc tương đương)Tính năng kỹ thuật:- Tốc độ copy: 23 tờ/phút- Thời gian khởi động: 18 giây- Thời gian bản chụp đầu tiên: 6.4 giây- Khay đựng giấy: 250 tờ x 1 khay- Dung lượng tối đa: 1700 tờ- Khay nạp tay: 100 tờ- Khổ giấy: A3 – A5 R- In mạng: TCP/IP- ngôn ngữ in: PCL- Sao chụp liên tục: 1- 999 tờ- Độ phân giải In: 2400 x 600 dpi- Độ phân giải Scan: 600x600 dpi- Phóng to, thu nhỏ: 25 - 400%- Dung lượng bộ nhớ: 512 MB (chọn thêm có thể tăng lên 1GB với tự chọn PS)- Tự động nạp và đảo bản sao-in hai mặt :có sẳn- Tự động tiết kiệm điện (Auto Power saver)- Tự động tắt khi không sử dụng(Auto Sleep/super sleep)- Mực theo máy 6.000 tờ (6% mật độ chử)- Công suất : Max. 1.5 kW (220-240V)- Kích thước: 575W x 540D x 402H ( mm)- Trọng lượng : 27 kg | ||
41 | Máy fax | 1 | chiếc | Hãng sản xuất Panasonic KX-FL 422(hoặc tương đương)Công nghệ in In laserTốc độ gửi nhận fax 15giây/trangTốc độ modem (Kbps) 33.6Tính năng chính FaxKhổ giấy tối đa Khổ A4Độ phân giải 600 x 600 dpiSố trang nhớ khi hết giấy 100Bộ nhớ 64 MBTốc độ in 8trang/phutGửi nhận Fax từ PC KhôngCổng kết nối USB 2.0Điện áp sử dụng AC220 – 240 / 50-60HzKích thước 400 x 386 x 221mm.Trọng lượng 8 kg | ||
42 | Điện thoại cố định | 1 | chiếc | Hãng sản xuất Panasonic KX-TSC11 (hoặc tương đương)Hiển thị số gọi đến, gọi điCó bộ nhớ số gọi đến, gọi điCó các mức điều chỉnh âm lượng và chuông | ||
43 | Bộ máy tính để bàn | 3 | bộ | Main H81/CPU G3250/DR3 4G/HDD 500G Tosiba Chính hãng/Case ATX Nguồn 480W/Key Muose /Mo 18.5 HP(hoặc tương đương) | ||
44 | Bàn ghế làm việc KT | 1 | bộ | Bàn làm việc KT:1200x600x750. Chất liệu ghỗ công nghiệp; Ghế văn phòng Hòa Phát (hoặc tương đương). KT: 580x580x450. | ||
45 | Tủ đựng thuốc | 3 | chiếc | Tủ đựng thuốc KT: 800x400x1600 | ||
46 | Giường bệnh | 4 | chiếc | Giường bệnh KT: 900x200x1600 ( Gường nâng đầu thép sơn tĩnh điện yt-S01) | ||
47 | Bàn họp | 10 | bộ | Bàn họp KT:1000x500x750. Chất liệu gỗ công nghiệp) | ||
48 | Ghế họp | 50 | bộ | Ghế họp văn phòng Hòa Phát (hoặc tương đương). KT: 440x510x850 | ||
49 | Điều hòa tủ đứng | 2 | chiếc | Loại: Panasonic (hoặc tương đương) 18.000 BTU 2 chiều; mã sản phẩm: C18 FFH)Công suất: 18000 BTU làm nóng, lạnh nhanh, hoạt động mạnh mẽChế độ khử ẩm nhẹĐiều khiển từ xa dễ sử dụngPhạm vi làm lạnh: 30m2Gas: R22 | ||
50 | Phông nền tiêu chuẩn | 61,595 | m2 | Màu xanh, chất liệu nhung, xếp chunRộng 6m (tính cả lớp chung), cao 3,78mĐã bao gồm cả ống chịu lực treo phôngXuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | ||
51 | Phông cờ | 15,26 | m2 | màu đỏ làm nền treo búa liềmChất liệu vải nhung KT: 2800x5450Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | ||
52 | Khẩu hiệu khung chữ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM QUANG VINH MUÔN NĂM. | 4,6 | md | Khung nhôm, mặt đỏ tươi, chữ MikaDài 4,6 m, rộng cân đối với chiều dàiXuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | ||
53 | Khung ảnh màu (CMac-LeNin) | 1 | cái | KT: 80 x 60. chất liệu DecalXuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | ||
54 | Bộ sao vàng, búa liềm | 1 | bộ | Chất liệu meca, kích thước 60 x 60Xuất xứ: Việt NamBảo hành: 12 thángXuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | ||
55 | Tượng Bác | 1 | chiếc | Chất liệu Thạch cao phun nhũn đồngKT: 80 x 60Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | ||
56 | Bục để tượng Bác | 1 | chiếc | Gỗ công nghiệp MDF sơn phủ PUKT: 800x 600x 1200mmXuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | ||
57 | Bục phát biểu | 1 | chiếc | Gỗ công nghiệp MDF sơn phủ PUKT: 800x 600x1200mmXuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | ||
58 | Âm ly hội trường | 1 | cái | Hãng sản xuất: NANOMAX PRO 300IB (hoặc tương đương)Loại: Amply KaraokeBảo hành: 12 thángProfessionnal Amplifier 8 MICCông suất tối đa: 1100 W/MAXSử dụng 20 Transistor công suất của hãng Sanyo (Japan) .Sản phẩm sử dụng biến trở (Volume) của Nhật Bản có độ bền rất cao .Speaker Protect System – Trở kháng:8Ω .Điện áp sử dụng: AC 220/50-60Hz | ||
59 | Loa treo tường | 4 | cái | Hãng sản xuất CALIFORNIA SP999 (hoặc tương đương)Thông số kỹ thuật :Bass: 25cm x 01 màng chuẩnTreble: 10cm x 02Cấu trúc loa 3-way, bass-reflexDải tần (-10 dB) 48 Hz - 18 kHzTần số đáp ứng (±3 dB) 65 Hz - 16 KHzĐộ nhạy (1W/1m) 89 dBTrở kháng 8 Ω.Công suất 200W ,max 400WHãng sản xuất: CALIFORNIA (hoặc tương đương) | ||
60 | Giá treo loa | 4 | đôi | Chất liệu thép sơn tĩnh điệnThiết kế phù hợp với kích thước loaXuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương)Bảo hành: 12 tháng | ||
61 | Đầu DVD | 1 | cái | Hãng sản xuất SONY NS-780HP (hoặc tương đương)Loại đầu đĩa: DVDHỗ trợ định dạngAudio (âm thanh):MP3Video, hình ảnh: MP4, JPEGLoại đĩa: CD, CD-R, CD-RW,DVD, DVD-R, VCD, DVD, DVD-R, VCDCổng kết nối, bộ nhớHDMI: Có | ||
62 | Tủ thiết bị chuyên dụng 15U | 1 | cái | Tủ đựng thiết bị âm thanhKích thước thực: H830xW550xD600mmKiểu dáng: Chân đứng 4 bánh xeHệ thống cửa trước: Lưới/MicaPhụ kiện: 1 x Fan 220v; 1 ổ điện 3 ports, 1 khay cố địnhXuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | ||
63 | Dây loa chuyên dụng | 120 | m | Tiết diện 2 x 2 mmXuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | ||
64 | Dây dẫn tín hiệu kết nối các thiết bị | 120 | m | Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương)Bảo hành: 12 tháng | ||
65 | Bộ Micro không dây | 2 | bộ | Hãng sản xuất Shure SVX288 (2 MIC) (hoặc tương đương)Loại micro: Cầm tayKích thước: 254 mm X 51 mmDải tần số đầu ra: 1- 1 mwTuổi thọ của pin: 10 TiếngTrọng lượng: 270g | ||
66 | Micro cổ ngỗng cho bục phát biểu | 1 | cái | Hãng sản xuất: Shupu hoặc tương đươngXuất xứ: ChinaBảo hành: 12 tháng(hoặc tương đương) | ||
67 | Ti vi | 1 | chiếc | Hãng sản xuất SONY 42 inch (hoặc tương đương)Độ phân giải: Full HDKết nối HDMI 2, USB 1Công suất loa: 10WChuyển động rõ nét MXR: 10HZXuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | ||
68 | Bộ máy chiếu đa năng + màn chiếu | 1 | bộ | Hãng sản xuất VIEWSONIC - USA PA502SP (hoặc tương đương)Cường độ sáng: 3500 lumensPhân giải: 800x600(SVGA)Tương phản: 22.000:1Tuổi thọ bóng đèn: 15.000 giờ(ECO)Cổng kết nối: HDMI 1.4a, VGA, RS-232C, USBminiĐộ ồn: 30dBKích thước (mm): 320 x 210 x 123 | ||
69 | Bàn thí nghiệm học sinh | 9 | chiếc | KT 2200x600x750: khung ống thép sơn tĩnh điện, mặt bàn composite dày 18mm, ngăn bằng gỗ công nghiệp phủ melamine dày 15mm. Xuất xứ: Việt Nam (Hòa Phát) (hoặc tương đương) | ||
70 | Ghế thí nghiệm: | 36 | chiếc | Kích thước: 300x500x375mm. Chân bằng thép, được hàn chắc vào trụ đế, bịt nhựa chất lượng cao. Mặt ghế bằng nhựa ABS. Chân ghế có thể tăng chỉnh được chiều cao bằng hệ thống ren chịu lực). Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | ||
71 | Bàn giáo viên | 1 | bộ | Bàn giáo viên KT: 1200x600x750- Khung bàn bằng thép hộp 30x30x1,2mm sơn tĩnh điện màu ghi sáng.- Mặt bàn bằng gỗ MDF sơn phủ PU Đài Loan màu vàng vân gỗ dày 18mm.- Yếm bàn, hồi bàn, ngăn bàn bằng gỗ MDF sơn phủ PU Đài Loan màu vàng vân gỗ dày 15mm.2. Ghế giáo viên KT: 400 x 420 x 460- Khung bằng thép hộp 25x25x1.2mm; 20x40x1.2mm; 20x20x1.2mm sơn tĩnh điện màu ghi sáng. Mặt ghế và tựa ghế bằng gỗ MDF sơn phủ PU Đài Loan màu vàng vân gỗ dày 18mm. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | ||
72 | Bàn trình diễn chuẩn bị thí nghiệm của giáo viên | 1 | cái | Kích thước: D1.800xR600xC750 (mm). Khung thép sơn tĩnh điện chất lượng cao. Mặt Compozite dày 18mm, cách điện ,chịu hoá chất, chịu nhiệt,chịu ẩm, độ bền cơ học cao. Quây bằng gỗ Công nghiệp phủ Menamin chống xước Bàn có ngăn tủ có khóa. Bàn được thiết kế hợp lý, thuận tiện khi sử dụng. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương). | ||
73 | Bồn rửa đôi | 1 | cái | Hãng sản xuất: Sơn Hà (hoặc tương đương). KT: 1,16x0,5x0,2. | ||
74 | Ti vi | 1 | cái | Hãng sản xuất: Sony 32 inch (hoặc tương đương) + kệ để ti vi bằng gỗ KT: 1,2x0,4x0,45. Độ phân giải: HD, HDR Kết nối HDMI 2, USB 2. Công suất loa: 10WChuyển động rõ nét XR : 200HZ. | ||
75 | Bộ máy chiếu đa năng + màn chiếu | 1 | bộ | Hãng sản xuất: VIEWSONIC - USA PA502SP (hoặc tương đương)Cường độ sáng: 3500 lumensPhân giải: 800x600(SVGA)Tương phản: 22.000:1Tuổi thọ bóng đèn: 15.000 giờ(ECO)Cổng kết nối: HDMI 1.4a, VGA, RS-232C, USBminiĐộ ồn: 30dBKích thước (mm): 320 x 210 x 123 | ||
76 | Máy tính xách tay (theo máy chiếu) | 1 | cái | Hãng sản xuất Dell (hoặc tương đương): Màn hình 14inch, dung lượng 500 GB, loại CPU intel core5, dung lượng 4GB. | ||
77 | Bảng viết phấn chống lóa | 1 | chiếc | Bảng viết phấn chống lóa KT: 3600 x 1200mm. Mặt bảng bằng thép nhập ngoại, màu xanh có dòng kẻ mờ mặt bảng không lóa dễ viết, dễ xóa. Mặt bảng được phủ lớp màng mỏng Polyme tránh xước khi vận chuyển lắp đặt. Khung bảng bằng nhôm chuyên dụng không chắp nối, bốn góc có bịt nhựa chống xước thẩm mỹ, hình dáng, kích thước phù hợp với khung bảng, vê tròn kết cấy chịu lực, bề mặt láng, ôm chặt vào khung và mặt bảng | ||
78 | Tủ đựng hóa chất | 4 | tủ | KT 1000x450x1830Hãng sản xuất: Hòa Phát (hoặc tương đương). | ||
79 | Kệ thí nghiệm | 2 | cái | KT 1500x300x900. Hãng sản xuất: Hòa Phát (hoặc tương đương). | ||
80 | Bàn ghế giáo viên | 1 | cái | Hãng sản xuất: Hòa Phát (hoặc tương đương). KT bàn: 1200x600x750. Khung bàn bằng thép hộp 30x30x1,2mm sơn tĩnh điện màu ghi sáng, mặt bàn bằng gỗ MDF sơn phủ PU Đài loan màu vàng vân gỗ dày 18mm. Yếm bàn hồi bàn, ngăn bàn bằng gỗ MDF sơn phủ PU Đài loan màu vàng vân gỗ dày 15 mm2; Ghế giáo viên KT 400 x 420 x 460. Khung bằng thép hộp 25x25x1.2mm; 20x40x1.2mm; 20x20x1.2mm sơn tĩnh điện màu ghi sáng. Mặt ghế và tựa ghế bằng gỗ MDF sơn phủ PU Đài Loan màu vàng vân gỗ dãy 18mm. | ||
81 | Tủ mẫu vật thực hành | 1 | cái | Tủ sắt sơn tĩnh điện màu ghi, có 1 khối gồm 4 khoang đều nhau, Mỗi khoang có 1 đợt di động, 1 cánh sắt mở, 1 tay nắm nhựa liền khóa. KT: 1000x 450x 1830mm. Hãng sản xuất Hòa Phát (hoặc tương đương). | ||
82 | Tủ, giá thiết bị trưng bày Giá sách hai khoang năm ngăn. | 1 | cái | Khung ống thép sơn tĩnh điện. KT 2030x 457x 2000mm. Hãng sản xuất: Hòa Phát (hoặc tương đương). | ||
83 | Tủ đựng dụng cụ thí nghiệm | 4 | cái | Tủ sắt sơn tĩnh điện màu ghi, có 1 khối gồm 4 khoang đều nhau, Mỗi khoang có 1 đợt di động, 1 cánh sắt mở, 1 tay nắm nhựa liền khóa. Kt: 1000x450x 1830mm. Xuất xứ: Hòa Phát (hoặc tương đương). | ||
84 | Xe đẩy Inox | 1 | chiếc | Hãng sản xuất: EXD01I Hòa Phát (hoặc tương đương). KT: 0,7x0,45x0,9 Xe đẩy 2 tầng, có móc treo đồ, có vành tròn để xô | ||
85 | Bàn thí nghiệm học sinh | 9 | chiếc | KT 2200x600x750: khung ống thép sơn tĩnh điện, mặt bàn composite dày 18mm, ngăn bằng gỗ công nghiệp phủ melamine dày 15mm. Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | ||
86 | Ghế thí nghiệm: | 36 | chiếc | Kích thước: 300x500x375mm. Chân bằng thép, được hàn chắc vào trụ đế, bịt nhựa chất lượng cao. Mặt ghế bằng nhựa ABS. Chân ghế có thể tăng chỉnh được chiều cao bằng hệ thống ren chịu lực. Xuất xứ: Việt Nam, Hòa Phát (hoặc tương đương). | ||
87 | Bàn giáo viên | 1 | bộ | KT: 1200x600x750- Khung bàn bằng thép hộp 30x30x1,2mm sơn tĩnh điện màu ghi sáng. Mặt bàn bằng gỗ MDF sơn phủ PU Đài Loan màu vàng vân gỗ dày 18mm. Yếm bàn, hồi bàn, ngăn bàn bằng gỗ MDF sơn phủ PU Đài Loan màu vàng vân gỗ dày 15mm2. Ghế giáo viên KT: 400 x 420 x 460. Khung bằng thép hộp 25x25x1.2mm; 20x40x1.2mm; 20x20x1.2mm sơn tĩnh điện màu ghi sáng. Mặt ghế và tựa ghế bằng gỗ MDF sơn phủ PU Đài Loan màu vàng vân gỗ dày 18mm. Xuất xứ: Hòa Phát (hoặc tương đương). | ||
88 | Bàn trình diễn chuẩn bị thí nghiệm của giáo viên | 1 | cái | Kích thước: D1.800xR600xC750 (mm). Khung thép sơn tĩnh điện chất lượng cao. Mặt Compozite dày 18mm, cách điện ,chịu hoá chất, chịu nhiệt, chịu ẩm, độ bền cơ học cao. Quây bằng gỗ Công nghiệp phủ Menamin chống xước Bàn có ngăn tủ có khóa. Bàn được thiết kế hợp lý, thuận tiện khi sử dụng. Xuất xứ: Hòa Phát (hoặc tương đương). | ||
89 | Bồn rửa đôi | 1 | cái | KT: 1,16x0,5x0,2. Xuất xứ: Sơn Hà (hoặc tương đương). | ||
90 | Bồn rửa đơn | 1 | cái | KT: 0,86x0,5x0,2. Xuất xứ: Sơn Hà (hoặc tương đương). | ||
91 | Ti vi + kệ để ti vi bằng gỗ | 1 | cái | KT kệ để ti vi bằng gỗ KT 1,2x0,4x0,45. Ti vi 32 inch. Độ phân giải: HD, HDR. Kết nối HDMI 2, USB 2. Công suất loa: 10W. Chuyển động rõ nét XR: 200HZ. Hãng sản xuất: Sony (hoặc tương đương) | ||
92 | Bộ máy chiếu đa năng + màn chiếu | 1 | bộ | Hãng sản xuất: VIEWSONIC - USA PA502SP (hoặc tương đương)Cường độ sáng: 3500 lumensPhân giải: 800x600(SVGA)Tương phản: 22.000:1Tuổi thọ bóng đèn: 15.000 giờ (ECO)Cổng kết nối: HDMI 1.4a, VGA, RS-232C, USBminiĐộ ồn: 30dBKích thước (mm): 320 x 210 x 123 | ||
93 | Máy tính xách tay | 1 | cái | theo máy chiếu Hãng sản xuất Dell (hoặc tương đương): Màn hình 14inch, dung lượng 500 GB, loại CPU intel core5, dung lượng 4GB. | ||
94 | Bảng viết phấn chống lóa | 1 | chiếc | Bảng viết phấn chống lóa KT: 3600 x 1200mm. Mặt bảng bằng thép nhập ngoại, màu xanh có dòng kẻ mờ mặt bảng không lóa dễ viết, dễ xóa. Mặt bảng được phủ lớp màng mỏng Polyme tránh xước khi vận chuyển lắp đặt. Khung bảng bằng nhôm chuyên dụng không chắp nối, bốn góc có bịt nhựa chống xước thẩm mỹ, hình dáng, kích thước phù hợp với khung bảng, vê tròn kết cấy chịu lực, bề mặt láng, ôm chặt vào khung và mặt bảng | ||
95 | Tủ đựng dụng cụ thí nghiệm chung | 1 | cái | Tủ sắt sơn tĩnh điện màu ghi, có 1 khối gồm 4 khoang đều nhau, Mỗi khoang có 1 đợt di động, 1 cánh sắt mở, 1 tay nắm nhựa liền khóa. KT: 1000x 450x 1830mm. Xuất xứ: Hòa Phát (hoặc tương đương). | ||
96 | Kệ thí nghiệm | 1 | cái | KT 1500x300x900. Xuất xứ: Hòa Phát (hoặc tương đương). | ||
97 | Bàn chuẩn bị thí nghiệm | 1 | cái | KT 1800x100x750. Hãng sản xuất: Hòa Phát (hoặc tương đương). | ||
98 | Tủ mẫu vật thực hành | 1 | cái | Tủ sắt sơn tĩnh điện màu ghi, có 1 khối gồm 4 khoang đều nhau, Mỗi khoang có 1 đợt di động, 1 cánh sắt mở, 1 tay nắm nhựa liền khóa. KT: 1000x 450x 1830mm. Hãng sản xuất: Hòa Phát (hoặc tương đương). | ||
99 | Tủ, giá thiết bị trưng bày Giá sách hai khoang bốn ngăn. | 1 | cái | Khung ống thép sơn tĩnh điện. KT 2000x 450x 2000mm. Xuất xứ: Việt Nam, hòa phát (hoặc tương đương). Bảo hành: 12 tháng | ||
100 | Xe đẩy Inox | 1 | chiếc | Xuất xứ: EXD01I Hòa Phát (hoặc tương đương), KT: 0,7x0,45x0,9. Xe đẩy 2 tầng, có móc treo đồ, có vành tròn để xô | ||
101 | Bàn ghế giáo viên | 1 | cái | Xuất xứ: Hòa Phát (hoặc tương đương). KT bàn: 1200x600x750. Khung bàn bằng thép hộp 30x30x1.2mm sơn tĩnh điện màu ghi sáng. Mặt bàn bằng gỗ DMF sơn phủ PU Đài Loan màu vàng vân gỗ dày 18mm. Yếm bàn, hồi bàn, ngăn bàn bằng gỗ MDF sơn phủ PU Đài Loan màu vàng vân gỗ dày 15mm.Ghế giáo viên KT 400 x 420 x 460. Khung bằng thép hộp 25x25x1.2 mm; 20x40x1.2mm; 20x20x1.2mm sơn tĩnh điện màu ghi sáng. Mặt ghế và tựa ghế bằng gỗ MDF sơn phủ PU Đài Loan màu vàng vân gỗ dày 18mm. | ||
102 | Bàn + ghế học sinh loại đôi (4 chỗ ngồi) | 9 | bộ | Xuất xứ: Hòa phát (hoặc tương đương). Khung bàn bằng thép hộp 30x30x1.2mm sơn tĩnh điện màu ghi sáng. Mặt bàn, ghế làm bằng gỗ MDF sơn phủ PU. Kích thước 2000x400x750mm | ||
103 | Bàn ghế giáo viên | 1 | bộ | KT: 1200x600x750- Khung bàn bằng thép hộp 30x30x1,2mm sơn tĩnh điện màu ghi sáng. Mặt bàn bằng gỗ MDF sơn phủ PU Đài Loan màu vàng vân gỗ dày 18mm. Yếm bàn, hồi bàn, ngăn bàn bằng gỗ MDF sơn phủ PU Đài Loan màu vàng vân gỗ dày 15mm2. Ghế giáo viên KT: 400 x 420 x 460. Khung bằng thép hộp 25x25x1.2mm; 20x40x1.2mm; 20x20x1.2mm sơn tĩnh điện màu ghi sáng. Mặt ghế và tựa ghế bằng gỗ MDF sơn phủ PU Đài Loan màu vàng vân gỗ dày 18mm. Hãng sản xuất: Hòa Phát (hoặc tương đương). | ||
104 | Tủ + Giá | 1 | cái | KT 2000x450x2000. Xuất xứ: Hòa Phát (hoặc tương đương). | ||
105 | Kệ thấp | 2 | cái | KT: 1,5x0,45x0,9. Hãng sản xuất: Hòa Phát (hoặc tương đương). | ||
106 | Ti vi + kệ để ti vi bằng gỗ | 1 | cái | Kệ để tivi bằng gỗ KT: 1,2x0,4x0,45.Tivi 32 inch. Độ phân giải: HD, HDR. Kết nối HDMI 2, USB 2. Công suất loa: 10W. Chuyển động rõ nét XR: 200HZ. Hãng sản xuất: Sony (hoặc tương đương). | ||
107 | Bộ máy chiếu đa năng + màn chiếu | 1 | Bộ | Hãng sản xuất: VIEWSONIC - USA PA502SP (hoặc tương đương).Cường độ sáng: 3500 lumensPhân giải: 800x600(SVGA)Tương phản: 22.000:1Tuổi thọ bóng đèn: 15.000 giờ(ECO)Cổng kết nối: HDMI 1.4a, VGA, RS-232C, USBminiĐộ ồn: 30dBKích thước (mm): 320 x 210 x 123 | ||
108 | Máy tính xách tay (theo máy chiếu) | 1 | cái | Xuất xứ Dell (hoặc tương đương): Màn hình 14inch, dung lượng 500 GB, loại CPU intel core5, dung lượng 4GB. | ||
109 | Bảng viết phấn chống lóa | 1 | chiếc | Bảng viết phấn chống lóa KT: 3600 x 1200mm. Mặt bảng bằng thép nhập ngoại, màu xanh có dòng kẻ mờ mặt bảng không lóa dễ viết, dễ xóa. Mặt bảng được phủ lớp màng mỏng Polyme tránh xước khi vận chuyển lắp đặt. Khung bảng bằng nhôm chuyên dụng không chắp nối, bốn góc có bịt nhựa chống xước thẩm mỹ, hình dáng, kích thước phù hợp với khung bảng, vê tròn kết cấy chịu lực, bề mặt láng, ôm chặt vào khung và mặt bảng. | ||
110 | Kệ thí nghiệm | 2 | cái | KT 1500x300x900. Hãng sản xuất: Hòa Phát (hoặc tương đương). | ||
111 | Tủ mẫu vật thực hành | 5 | cái | Tủ sắt sơn tĩnh điện màu ghi, có 1 khối gồm 4 khoang đều nhau, Mỗi khoang có 1 đợt di động, 1 cánh sắt mở, 1 tay nắm nhựa liền khóa. KT: 1000x 450x 1830mm. Hãng sản xuất: Hòa Phát (hoặc tương đương). | ||
112 | Tủ, giá thiết bị trưng bày Giá sách hai khoang bốn ngăn. | 2 | cái | Khung ống thép sơn tĩnh điện. KT 2000 x 450 x 2000mm. Hãng sản xuất: Hòa Phát (hoặc tương đương). | ||
113 | Xe đẩy Inox | 1 | chiếc | KT: 0,7x0,45x0,9. Xe đẩy 2 tầng, có móc treo đồ, có vành tròn để xô. Xuất xứ: EXD01I Hòa Phát (hoặc tương đương). | ||
114 | Bàn ghế giáo viên | 1 | cái | Bàn giáo viên KT bàn: 1200x600x750. Khung bàn bằng thép hộp 30x30x1.2mm sơn tĩnh điện màu ghi sáng. Mặt bàn bằng gỗ MDF sơn phủ PU Đài Loan màu vân gỗ dày 18mm. Yếm bàn, hồi bàn, ngăn bàn bằng gỗ MDF sơn phủ PU Đài Loan màu vàng vân gỗ dày 15mm2.Ghế giáo viên KT ghế: 400 x 420 x 460. Khung bằng thép hộp 25x25x1.2mm sơn tĩnh điện màu ghi sáng. Mặt ghế và tựa ghế bằng gỗ MDF sơn phủ PU Đài Loan màu vàng vân gỗ dày 18mmXuất xứ: Hòa Phát (hoặc tương đương). | ||
115 | Bàn thí nghiệm học sinh | 18 | chiếc | KT 1200x600x750: khung ống thép sơn tĩnh điện, mặt bàn composite dày 18mm, ngăn bằng gỗ công nghiệp phủ melamine dày 15mm. Xuất xứ: Hòa Phát (hoặc tương đương). | ||
116 | Ghế thí nghiệm | 36 | chiếc | Kích thước: 300x500x375mm. Chân bằng thép, được hàn chắc vào trụ đế, bịt nhựa chất lượng cao. Mặt ghế bằng nhựa ABS. Chân ghế có thể tăng chỉnh được chiều cao bằng hệ thống ren chịu lực. Xuất xứ: Hòa Phát (hoặc tương đương). | ||
117 | Bàn giáo viên | 1 | bộ | KT: 1200x600x750- Khung bàn bằng thép hộp 30x30x1,2mm sơn tĩnh điện màu ghi sáng.Mặt bàn bằng gỗ MDF sơn phủ PU Đài Loan màu vàng vân gỗ dày 18mm. Yếm bàn, hồi bàn, ngăn bàn bằng gỗ MDF sơn phủ PU Đài Loan màu vàng vân gỗ dày 15mm.2. Ghế giáo viên KT: 400 x 420 x 460. Khung bằng thép hộp 25x25x1.2mm; 20x40x1.2mm; 20x20x1.2mm sơn tĩnh điện màu ghi sáng. Mặt ghế và tựa ghế bằng gỗ MDF sơn phủ PU Đài Loan màu vàng vân gỗ dày 18mm.Xuất xứ: Hòa Phát (hoặc tương đương). | ||
118 | Bàn trình diễn chuẩn bị thí nghiệm của giáo viên | 1 | cái | Kích thước: D1.800xR600xC750 (mm). Khung thép sơn tĩnh điện chất lượng cao. Mặt Compozite dày 18mm, cách điện, chịu hoá chất, chịu nhiệt, chịu ẩm, độ bền cơ học cao . Quây bằng gỗ Công nghiệp phủ Menamin chống xước Bàn có ngăn tủ có khóa. Bàn được thiết kế hợp lý, thuận tiện khi sử dụng.Xuất xứ: Hòa Phát (hoặc tương đương). | ||
119 | Bồn rửa đôi | 1 | cái | KT: 1,16x0,5x0,2. Hãng sản xuất: Sơn Hà (hoặc tương đương). | ||
120 | Bồn rửa đơn | 2 | cái | KT: 0,86x0,5x0,2. Hãng sản xuất: Sơn Hà (hoặc tương đương). | ||
121 | Ti vi + kệ để ti vi bằng gỗ | 1 | cái | Kệ để tivi KT: 1,2x0,4x0,45.Ti vi 32 inch. Độ phân giải: HD, HDR. Kết nối HDMI 2, USB 2. Công suất loa: 10W. Chuyển động rõ nét XR: 200HZ. Hãng sản xuất: Sony (hoặc tương đương). | ||
122 | Bộ máy chiếu đa năng + màn chiếu | 1 | bộ | Cường độ sáng: 3500 lumensPhân giải: 800x600(SVGA)Tương phản: 22.000:1Tuổi thọ bóng đèn: 15.000 giờ(ECO)Cổng kết nối: HDMI 1.4a, VGA, RS-232C, USBminiĐộ ồn: 30dBKích thước (mm): 320 x 210 x 123Xuất xứ: China, VIEWSONIC - USA PA502SP (hoặc tương đương) | ||
123 | Máy tính xách tay (theo máy chiếu) | 1 | cái | Hãng sản xuất Dell (hoặc tương đương): Màn hình 14inch, dung lượng 500 GB, loại CPU intel core5, dung lượng 4GB. | ||
124 | Bảng viết phấn chống lóa | 1 | chiếc | Bảng viết phấn chống lóa KT: 3600 x 1200mm. Mặt bảng bằng thép nhập ngoại, màu xanh có dòng kẻ mờ mặt bảng không lóa dễ viết, dễ xóa. Mặt bảng được phủ lớp màng mỏng Polyme tránh xước khi vận chuyển lắp đặt. Khung bảng bằng nhôm chuyên dụng không chắp nối, bốn góc có bịt nhựa chống xước thẩm mỹ, hình dáng, kích thước phù hợp với khung bảng, vê tròn kết cấy chịu lực, bề mặt láng, ôm chặt vào khung và mặt bảng. | ||
125 | Tủ đựng dụng cụ thí nghiệm chung | 1 | cái | Tủ sắt sơn tĩnh điện màu ghi, có 1 khối gồm 4 khoang đều nhau, Mỗi khoang có 1 đợt di động, 1 cánh sắt mở, 1 tay nắm nhựa liền khóa. KT: 1200x500x1800mm. Xuất xứ: Hòa Phát (hoặc tương đương). | ||
126 | Kệ thí nghiệm | 1 | cái | KT 1500x300x900. Xuất xứ: Hòa Phát (hoặc tương đương). | ||
127 | Tủ, giá thiết bị trưng bày Giá sách | 1 | cái | Hai khoang bốn ngăn. Khung ống thép sơn tĩnh điện, đợt gỗ melamine vàng dày 18mm.KT 1500x 500x 1800mm. Xuất xứ: Hòa Phát (hoặc tương đương) | ||
128 | Tủ đựng dụng cụ thí nghiệm chung | 1 | cái | Tủ sắt sơn tĩnh điện màu ghi, có 1 khối gồm 4 khoang đều nhau, Mỗi khoang có 1 đợt di động, 1 cánh sắt mở, 1 tay nắm nhựa liền khóa. KT: 1200x 500x 1800mm, Xuất xứ: Hòa Phát (hoặc tương đương) | ||
129 | Xe đẩy | 1 | chiếc | Inox EXD01I Hòa Phát (hoặc tương đương), KT: 0,7x0,45x0,9. Xe đẩy 2 tầng, có móc treo đồ, có vành tròn để xô | ||
130 | Bàn ghế giáo viên | 1 | cái | Hãng sản xuất: Hòa Phát (hoặc tương đương).Bàn giáo viên KT bàn: 1200x600x750. Khung bàn bằng thép hộp 30x30x1.2mm sơn tĩnh điện màu ghi sáng. Mặt bàn bằng gỗ MDF sơn phủ PU Đài Loan màu vàng vân gỗ dày 18mm. Yêm bàn, hồi bàn, ngăn bàn bằng gỗ MDF sơn phủ PU Đài Loan màu vàng vân gỗ dày 15 mm2. Ghế giáo viên KT ghế: 400 x 420 x 460. Khung bằng thép hộp 25x25x1.2mm; 20x40x1.2mm; 20x20x1.2mm sơn tĩnh điện màu ghi sáng. Mặt ghế và tựa ghế bằng gỗ MDF sơn phủ PU Đài Loan màu vàng vân gỗ dày 18mm. |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Bàn hội trường | 3 | Chiếc | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
2 | Ghế gấp: Khung thép sơn tĩnh điện | 6 | Chiếc | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
3 | Phông nền tiêu chuẩn | 61,595 | m2 | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
4 | Phông cờ | 15,26 | m2 | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
5 | Khẩu hiệu khung chữ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM QUANG VINH MUÔN NĂM. | 4,6 | md | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
6 | Khung ảnh màu (CMac-LeNin) | 1 | Cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
7 | Bộ sao vàng, búa liềm | 1 | Bộ | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
8 | Tượng Bác | 1 | Cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
9 | Bục để tượng Bác | 1 | Cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
10 | Bục phát biểu | 1 | Cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
11 | Âm ly hội trường | 1 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
12 | Loa treo tường | 4 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
13 | Giá treo loa | 4 | đôi | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
14 | Đầu DVD | 1 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
15 | Tủ thiết bị chuyên dụng 15U | 1 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
16 | Dây loa chuyên dụng | 120 | m | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
17 | Dây dẫn tín hiệu kết nối các thiết bị | 120 | m | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
18 | Bộ Micro không dây | 2 | bộ | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
19 | Micro cổ ngỗng cho bục phát biểu | 1 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
20 | Tủ locker đựng đồ dùng cá nhân loại 24 cánh KT: | 2 | tủ | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
21 | Bàn ghế làm việc | 2 | bộ | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
22 | Tủ đựng tài liệu | 2 | bộ | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
23 | Bộ máy tính để bàn | 2 | chiếc | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
24 | Máy in | 2 | chiếc | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
25 | Điện thoại cố định | 2 | chiếc | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
26 | Bàn ghế làm việc | 1 | bộ | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
27 | Tủ đựng tài liệu | 1 | bộ | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
28 | Bộ máy tính để bàn | 1 | chiếc | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
29 | Máy in | 1 | chiếc | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
30 | Điện thoại cố định | 1 | chiếc | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
31 | Bàn ghế làm việc | 2 | bộ | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
32 | Máy in | 1 | chiếc | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
33 | Điện thoại cố định | 1 | chiếc | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
34 | Tủ đựng tài liệu | 2 | chiếc | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
35 | Bộ máy tính để bàn | 2 | bộ | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
36 | Bàn ghế làm việc | 3 | bộ | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
37 | Tủ đựng tài liệu | 2 | chiếc | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
38 | Tủ đựng tài liệu | 2 | chiếc | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
39 | Máy in | 1 | chiếc | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
40 | Máy Photocopy | 1 | chiếc | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
41 | Máy fax | 1 | chiếc | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
42 | Điện thoại cố định | 1 | chiếc | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
43 | Bộ máy tính để bàn | 3 | bộ | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
44 | Bàn ghế làm việc KT | 1 | bộ | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
45 | Tủ đựng thuốc | 3 | chiếc | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
46 | Giường bệnh | 4 | chiếc | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
47 | Bàn họp | 10 | bộ | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
48 | Ghế họp | 50 | bộ | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
49 | Điều hòa tủ đứng | 2 | chiếc | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
50 | Phông nền tiêu chuẩn | 61,595 | m2 | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
51 | Phông cờ | 15,26 | m2 | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
52 | Khẩu hiệu khung chữ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM QUANG VINH MUÔN NĂM. | 4,6 | md | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
53 | Khung ảnh màu (CMac-LeNin) | 1 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
54 | Bộ sao vàng, búa liềm | 1 | bộ | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
55 | Tượng Bác | 1 | chiếc | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
56 | Bục để tượng Bác | 1 | chiếc | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
57 | Bục phát biểu | 1 | chiếc | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
58 | Âm ly hội trường | 1 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
59 | Loa treo tường | 4 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
60 | Giá treo loa | 4 | đôi | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
61 | Đầu DVD | 1 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
62 | Tủ thiết bị chuyên dụng 15U | 1 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
63 | Dây loa chuyên dụng | 120 | m | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
64 | Dây dẫn tín hiệu kết nối các thiết bị | 120 | m | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
65 | Bộ Micro không dây | 2 | bộ | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
66 | Micro cổ ngỗng cho bục phát biểu | 1 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
67 | Ti vi | 1 | chiếc | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
68 | Bộ máy chiếu đa năng + màn chiếu | 1 | bộ | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
69 | Bàn thí nghiệm học sinh | 9 | chiếc | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
70 | Ghế thí nghiệm: | 36 | chiếc | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
71 | Bàn giáo viên | 1 | bộ | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
72 | Bàn trình diễn chuẩn bị thí nghiệm của giáo viên | 1 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
73 | Bồn rửa đôi | 1 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
74 | Ti vi | 1 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
75 | Bộ máy chiếu đa năng + màn chiếu | 1 | bộ | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
76 | Máy tính xách tay (theo máy chiếu) | 1 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
77 | Bảng viết phấn chống lóa | 1 | chiếc | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
78 | Tủ đựng hóa chất | 4 | tủ | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
79 | Kệ thí nghiệm | 2 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
80 | Bàn ghế giáo viên | 1 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
81 | Tủ mẫu vật thực hành | 1 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
82 | Tủ, giá thiết bị trưng bày Giá sách hai khoang năm ngăn. | 1 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
83 | Tủ đựng dụng cụ thí nghiệm | 4 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
84 | Xe đẩy Inox | 1 | chiếc | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
85 | Bàn thí nghiệm học sinh | 9 | chiếc | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
86 | Ghế thí nghiệm: | 36 | chiếc | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
87 | Bàn giáo viên | 1 | bộ | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
88 | Bàn trình diễn chuẩn bị thí nghiệm của giáo viên | 1 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
89 | Bồn rửa đôi | 1 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
90 | Bồn rửa đơn | 1 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
91 | Ti vi + kệ để ti vi bằng gỗ | 1 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
92 | Bộ máy chiếu đa năng + màn chiếu | 1 | bộ | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
93 | Máy tính xách tay | 1 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
94 | Bảng viết phấn chống lóa | 1 | chiếc | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
95 | Tủ đựng dụng cụ thí nghiệm chung | 1 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
96 | Kệ thí nghiệm | 1 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
97 | Bàn chuẩn bị thí nghiệm | 1 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
98 | Tủ mẫu vật thực hành | 1 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
99 | Tủ, giá thiết bị trưng bày Giá sách hai khoang bốn ngăn. | 1 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
100 | Xe đẩy Inox | 1 | chiếc | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
101 | Bàn ghế giáo viên | 1 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
102 | Bàn + ghế học sinh loại đôi (4 chỗ ngồi) | 9 | bộ | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
103 | Bàn ghế giáo viên | 1 | bộ | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
104 | Tủ + Giá | 1 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
105 | Kệ thấp | 2 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
106 | Ti vi + kệ để ti vi bằng gỗ | 1 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
107 | Bộ máy chiếu đa năng + màn chiếu | 1 | Bộ | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
108 | Máy tính xách tay (theo máy chiếu) | 1 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
109 | Bảng viết phấn chống lóa | 1 | chiếc | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
110 | Kệ thí nghiệm | 2 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
111 | Tủ mẫu vật thực hành | 5 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
112 | Tủ, giá thiết bị trưng bày Giá sách hai khoang bốn ngăn. | 2 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
113 | Xe đẩy Inox | 1 | chiếc | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
114 | Bàn ghế giáo viên | 1 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
115 | Bàn thí nghiệm học sinh | 18 | chiếc | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
116 | Ghế thí nghiệm | 36 | chiếc | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
117 | Bàn giáo viên | 1 | bộ | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
118 | Bàn trình diễn chuẩn bị thí nghiệm của giáo viên | 1 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
119 | Bồn rửa đôi | 1 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
120 | Bồn rửa đơn | 2 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
121 | Ti vi + kệ để ti vi bằng gỗ | 1 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
122 | Bộ máy chiếu đa năng + màn chiếu | 1 | bộ | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
123 | Máy tính xách tay (theo máy chiếu) | 1 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
124 | Bảng viết phấn chống lóa | 1 | chiếc | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
125 | Tủ đựng dụng cụ thí nghiệm chung | 1 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
126 | Kệ thí nghiệm | 1 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
127 | Tủ, giá thiết bị trưng bày Giá sách | 1 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
128 | Tủ đựng dụng cụ thí nghiệm chung | 1 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
129 | Xe đẩy | 1 | chiếc | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
130 | Bàn ghế giáo viên | 1 | cái | Trường phổ thông DTNT Sốp Cộp | 30 ngày |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | 01 Chỉ huy trưởng công trình | trình độ đại học trở lên có bản sao chứng thực văn bằng; hợp đồng lao động, có tài liệu chứng minh đã làm chỉ huy trưởng 01 công trình tương tự). | 2 | 2 | |
2 | 01 Kỹ thuật thi công | trình độ đại học chuyên ngành kỹ thuật điện, điện tử (có bản sao chứng thực văn bằng điện, hợp đồng lao động) | 2 | 2 | |
3 | 01 Kỹ thuật thi công | có trình độ đại học chuyên ngành công nghệ thông tin (có bản sao chứng thực văn bằng, hợp đồng lao động). | 2 | 2 | |
4 | Đội ngũ công nhân chuyên ngành (thợ xây dựng, thợ điện) có từ 8 người trở lên | bậc thợ 3/7 trở lên. | 1 | 1 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn hội trường | 3 | Chiếc | Bàn hình chữ nhật, khung thép sơn tĩnh điện, chân có bánh xe, yếm bàn bằng gỗ công nghiệp. Chất liệu gỗ màu G14/G18. KT: 1500 x 400 x 750mm | ||
2 | Ghế gấp: Khung thép sơn tĩnh điện | 6 | Chiếc | Ghế tĩnh, khung tựa thẳng đứng liền lưng, mặt ngồi và điểm tựa lưng có lớp đệm mỏng | ||
3 | Phông nền tiêu chuẩn | 61,595 | m2 | Màu xanh, chất liệu nhung, xếp chunRộng 6m (tính cả lớp chung), cao 3,78mĐã bao gồm cả ống chịu lực treo phông | ||
4 | Phông cờ | 15,26 | m2 | Phông cờ (màu đỏ) làm nền treo búa liềmChất liệu vải nhung KT: 2800x5450 | ||
5 | Khẩu hiệu khung chữ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM QUANG VINH MUÔN NĂM. | 4,6 | md | Khung nhôm, mặt đỏ tươi, chữ MikaDài 4,6 m, rộng cân đối với chiều dài | ||
6 | Khung ảnh màu (CMac-LeNin) | 1 | Cái | KT: 80 x 60. chất liệu DecalXuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | ||
7 | Bộ sao vàng, búa liềm | 1 | Bộ | Chất liệu meca, kích thước 60 x 60Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | ||
8 | Tượng Bác | 1 | Cái | Chất liệu Thạch cao phun nhũ đồngKT: 80 x 60Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | ||
9 | Bục để tượng Bác | 1 | Cái | Gỗ công nghiệp MDF sơn phủ PUKT: 800 x 600 x 1200mm | ||
10 | Bục phát biểu | 1 | Cái | Gỗ công nghiệp MDF sơn phủ PUKT: 800 x 600 x 1200mm | ||
11 | Âm ly hội trường | 1 | cái | Loại: Amply KaraokeProfessionnal Amplifier 8 MICCông suất tối đa: 1100 W/MAXSử dụng 20 Transistor công suất của hãng SanyoSản phẩm sử dụng biến trở (Volume) của Nhật Bản có độ bền rất cao .Speaker Protect System – Trở kháng:8Ω Điện áp sử dụng: AC 220/50-60Hz(hoặc tương đương) | ||
12 | Loa treo tường | 4 | cái | Bass: 25cm x 01 màng chuẩnTreble: 10cm x 02Cấu trúc loa 3-way, bass-reflexDải tần (-10 dB) 48 Hz - 18 kHzTần số đáp ứng (±3 dB) 65 Hz - 16 KHzĐộ nhạy (1W/1m) 89 dBTrở kháng 8 Ω.Công suất 200W ,max 400WHãng sản xuất: CALIFORNIA (hoặc tương đương) | ||
13 | Giá treo loa | 4 | đôi | Chất liệu thép sơn tĩnh điệnThiết kế phù hợp với kích thước loaXuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | ||
14 | Đầu DVD | 1 | cái | Loại đầu đĩa: DVDHỗ trợ định dạngAudio (âm thanh): MP3Video, hình ảnh: MP4, JPEGLoại đĩa: CD, CD-R, CD-RW,DVD, DVD-R, VCD, DVD, DVD-R, VCDCổng kết nối, bộ nhớHDMI: CóHãng: SONY NS-780HP (hoặc tương đương) | ||
15 | Tủ thiết bị chuyên dụng 15U | 1 | cái | Tủ đựng thiết bị âm thanhKích thước thực: H830xW550xD600mmKiểu dáng: Chân đứng 4 bánh xeHệ thống cửa trước: Lưới/MicaPhụ kiện: 1 x Fan 220v; 1 ổ điện 3 ports, 1 khay cố địnhXuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | ||
16 | Dây loa chuyên dụng | 120 | m | Tiết diện 2 x 2 mmXuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương)Bảo hành: 12 tháng | ||
17 | Dây dẫn tín hiệu kết nối các thiết bị | 120 | m | Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương)Bảo hành: 12 tháng | ||
18 | Bộ Micro không dây | 2 | bộ | Loại micro: Cầm tayKích thước: 254 mm X 51 mmDải tần số đầu ra: 1- 1 mwTuổi thọ của pin: 10 TiếngTrọng lượng: 270gHãng: Shure SVX288 (2 MIC) (hoặc tương đương) | ||
19 | Micro cổ ngỗng cho bục phát biểu | 1 | cái | Hãng sản xuất: Shupu hoặc tương đươngXuất xứ: China (hoặc tương đương) | ||
20 | Tủ locker đựng đồ dùng cá nhân loại 24 cánh KT: | 2 | tủ | Tủ locker đựng đồ dùng cá nhân loại 24 cánh KT: 1200x450x1830Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | ||
21 | Bàn ghế làm việc | 2 | bộ | Bàn làm việc KT: 1820x910x750; Chất liệu gỗ công nghiệp;Ghế làm việc: Ghế da văn phòng Hòa Phát (hoặc tương đương) KT: 610x670x1115 )Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | ||
22 | Tủ đựng tài liệu | 2 | bộ | Tủ đựng tài liệu KT: Rộng 1350 – sâu 400 – cao 1960. Gỗ công nghiệp Hòa Phát HR1960-3B (hoặc tương đương) | ||
23 | Bộ máy tính để bàn | 2 | chiếc | Main H81/CPU G3250/DR3 4G/HDD 500G Tosiba Chính hãng/Case ATX Nguồn 480W/Key Muose /Mo 18.5 HP (hoặc tương đương) | ||
24 | Máy in | 2 | chiếc | Máy in hai mặt Canon (hoặc tương đương):Tốc độ : 25 trang / phút khổ A4.Khổ giấy tối đa : A4Độ phân giải : 2400 x 600 dpi sử dụng công nghệ cải tiến độ mịn.In hai mặt tự động (Duplex) với tốc độ 7.7 trang/phútIn mạng qua cổng RJ45Ngôn ngữ in : Công nghệ in siêu nhanh UFR II LT, PCL6Bộ nhớ chuẩn : 64 MBThời gian làm nóng máy : xấp xỉ 10 giây sau khi bật nguồnThời gian in bản đầu tiên : xấp xỉ 6 giâyKhay giấy : 250 tờ + khay tay : 1 tờKích thước : 379 x 293 x 243mmTrọng lượng : ~7 Kg. | ||
25 | Điện thoại cố định | 2 | chiếc | Điện thoại cố định Panasonic KX-TSC11 (hoặc tương đương)Hiển thị số gọi đến, gọi điCó bộ nhớ số gọi đến, gọi điCó các mức điều chỉnh âm lượng và chuôngXuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | ||
26 | Bàn ghế làm việc | 1 | bộ | Bàn làm việc KT: 1820x910x750; Ghế làm việc. Chất liệu gỗ công nghiệpGhế làm việc: Ghế da văn phòng Hòa Phát (hoặc tương đương) KT: 610x670x1115 | ||
27 | Tủ đựng tài liệu | 1 | bộ | Tủ đựng tài liệu KT: Rộng 1350 – sâu 400 – cao 1960. Gỗ công nghiệp Hòa Phát HR1960-3B (hoặc tương đương) | ||
28 | Bộ máy tính để bàn | 1 | chiếc | Main H81/CPU G3250/DR3 4G/HDD 500G Tosiba Chính hãng/Case ATX Nguồn 480W/Key Muose /Mo 18.5 HP (hoặc tương đương)Bảo hành: 12 tháng | ||
29 | Máy in | 1 | chiếc | Máy in hai mặt Canon (hoặc tương đương) :Tốc độ: 25 trang/phút khổ A4.Khổ giấy tối đa: A4Độ phân giải: 2400 x 600 dpi sử dụng công nghệ cải tiến độ mịn.In hai mặt tự động (Duplex) với tốc độ 7.7 trang/phútIn mạng qua cổng RJ45Ngôn ngữ in: Công nghệ in siêu nhanh UFR II LT, PCL6Bộ nhớ chuẩn: 64 MBThời gian làm nóng máy : xấp xỉ 10 giây sau khi bật nguồnThời gian in bản đầu tiên: xấp xỉ 6 giâyKhay giấy: 250 tờ + khay tay: 1 tờKích thước: 379 x 293 x 243mmTrọng lượng: ~7 Kg. | ||
30 | Điện thoại cố định | 1 | chiếc | Điện thoại cố định Panasonic KX-TSC11 (hoặc tương đương)Hiển thị số gọi đến, gọi điCó bộ nhớ số gọi đến, gọi điCó các mức điều chỉnh âm lượng và chuôngXuất xứ: Việt NamBảo hành: 12 tháng | ||
31 | Bàn ghế làm việc | 2 | bộ | Bàn làm việc KT:1000x500x750. Bàn: Chất liệu ghỗ công nghiệp; Ghế văn phòng Hòa Phát (hoặc tương đương). KT: 580x580x950 | ||
32 | Máy in | 1 | chiếc | Máy in hai mặt Canon (hoặc tương đương):Tốc độ: 25 trang/phút khổ A4.Khổ giấy tối đa: A4Độ phân giải: 2400 x 600 dpi sử dụng công nghệ cải tiến độ mịn.In hai mặt tự động (Duplex) với tốc độ 7.7 trang/phútIn mạng qua cổng RJ45Ngôn ngữ in: Công nghệ in siêu nhanh UFR II LT, PCL6Bộ nhớ chuẩn: 64 MBThời gian làm nóng máy: xấp xỉ 10 giây sau khi bật nguồnThời gian in bản đầu tiên: xấp xỉ 6 giâyKhay giấy: 250 tờ + khay tay: 1 tờKích thước: 379 x 293 x 243mmTrọng lượng: ~7 Kg. | ||
33 | Điện thoại cố định | 1 | chiếc | Điện thoại cố định Panasonic KX-TSC11 (hoặc tương đương)Hiển thị số gọi đến, gọi điCó bộ nhớ số gọi đến, gọi điCó các mức điều chỉnh âm lượng và chuôngXuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | ||
34 | Tủ đựng tài liệu | 2 | chiếc | Tủ đựng tài liệu KT: 1000x0.450x1830 ( Tủ sắt Hòa Phát TU09K4). Xuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) | ||
35 | Bộ máy tính để bàn | 2 | bộ | Main H81/CPU G3250/DR3 4G/HDD 500G Tosiba Chính hãng/Case ATX Nguồn 480W/Key Muose /Mo 18.5 HP (hoặc tương đương) | ||
36 | Bàn ghế làm việc | 3 | bộ | Bàn làm việc KT: 1000x500x750. Chất liệu ghỗ công nghiệp Ghế văn phòng Hòa Phát (hoặc tương đương). KT: 580x580x950 | ||
37 | Tủ đựng tài liệu | 2 | chiếc | Tủ đựng tài liệu KT: Rộng 1000 x Sâu 457 x Cao 1830 ( Tủ sắt Hòa Phát TU09K4C)(hoặc tương đương) | ||
38 | Tủ đựng tài liệu | 2 | chiếc | Tủ đựng tài liệu KT: Rộng 1000 x Sâu 457 x Cao 1830 ( Tủ sắt Hòa Phát TU09K4C)(hoặc tương đương) | ||
39 | Máy in | 1 | chiếc | Máy in hai mặt Canon (hoặc tương đương):Tốc độ: 25 trang/phút khổ A4.Khổ giấy tối đa: A4Độ phân giải: 2400 x 600 dpi sử dụng công nghệ cải tiến độ mịn.In hai mặt tự động (Duplex) với tốc độ 7.7 trang/phútIn mạng qua cổng RJ45Ngôn ngữ in: Công nghệ in siêu nhanh UFR II LT, PCL6Bộ nhớ chuẩn: 64 MBThời gian làm nóng máy: xấp xỉ 10 giây sau khi bật nguồnThời gian in bản đầu tiên: xấp xỉ 6 giâyKhay giấy: 250 tờ + khay tay: 1 tờKích thước: 379 x 293 x 243mmTrọng lượng : ~7 Kg. | ||
40 | Máy Photocopy | 1 | chiếc | Hãng: Toshiba E-Studio 2309A (hoặc tương đương)Tính năng kỹ thuật:- Tốc độ copy: 23 tờ/phút- Thời gian khởi động: 18 giây- Thời gian bản chụp đầu tiên: 6.4 giây- Khay đựng giấy: 250 tờ x 1 khay- Dung lượng tối đa: 1700 tờ- Khay nạp tay: 100 tờ- Khổ giấy: A3 – A5 R- In mạng: TCP/IP- ngôn ngữ in: PCL- Sao chụp liên tục: 1- 999 tờ- Độ phân giải In: 2400 x 600 dpi- Độ phân giải Scan: 600x600 dpi- Phóng to, thu nhỏ: 25 - 400%- Dung lượng bộ nhớ: 512 MB (chọn thêm có thể tăng lên 1GB với tự chọn PS)- Tự động nạp và đảo bản sao-in hai mặt :có sẳn- Tự động tiết kiệm điện (Auto Power saver)- Tự động tắt khi không sử dụng(Auto Sleep/super sleep)- Mực theo máy 6.000 tờ (6% mật độ chử)- Công suất : Max. 1.5 kW (220-240V)- Kích thước: 575W x 540D x 402H ( mm)- Trọng lượng : 27 kg | ||
41 | Máy fax | 1 | chiếc | Hãng sản xuất Panasonic KX-FL 422(hoặc tương đương)Công nghệ in In laserTốc độ gửi nhận fax 15giây/trangTốc độ modem (Kbps) 33.6Tính năng chính FaxKhổ giấy tối đa Khổ A4Độ phân giải 600 x 600 dpiSố trang nhớ khi hết giấy 100Bộ nhớ 64 MBTốc độ in 8trang/phutGửi nhận Fax từ PC KhôngCổng kết nối USB 2.0Điện áp sử dụng AC220 – 240 / 50-60HzKích thước 400 x 386 x 221mm.Trọng lượng 8 kg | ||
42 | Điện thoại cố định | 1 | chiếc | Hãng sản xuất Panasonic KX-TSC11 (hoặc tương đương)Hiển thị số gọi đến, gọi điCó bộ nhớ số gọi đến, gọi điCó các mức điều chỉnh âm lượng và chuông | ||
43 | Bộ máy tính để bàn | 3 | bộ | Main H81/CPU G3250/DR3 4G/HDD 500G Tosiba Chính hãng/Case ATX Nguồn 480W/Key Muose /Mo 18.5 HP(hoặc tương đương) | ||
44 | Bàn ghế làm việc KT | 1 | bộ | Bàn làm việc KT:1200x600x750. Chất liệu ghỗ công nghiệp; Ghế văn phòng Hòa Phát (hoặc tương đương). KT: 580x580x450. | ||
45 | Tủ đựng thuốc | 3 | chiếc | Tủ đựng thuốc KT: 800x400x1600 | ||
46 | Giường bệnh | 4 | chiếc | Giường bệnh KT: 900x200x1600 ( Gường nâng đầu thép sơn tĩnh điện yt-S01) | ||
47 | Bàn họp | 10 | bộ | Bàn họp KT:1000x500x750. Chất liệu gỗ công nghiệp) | ||
48 | Ghế họp | 50 | bộ | Ghế họp văn phòng Hòa Phát (hoặc tương đương). KT: 440x510x850 | ||
49 | Điều hòa tủ đứng | 2 | chiếc | Loại: Panasonic (hoặc tương đương) 18.000 BTU 2 chiều; mã sản phẩm: C18 FFH)Công suất: 18000 BTU làm nóng, lạnh nhanh, hoạt động mạnh mẽChế độ khử ẩm nhẹĐiều khiển từ xa dễ sử dụngPhạm vi làm lạnh: 30m2Gas: R22 | ||
50 | Phông nền tiêu chuẩn | 61,595 | m2 | Màu xanh, chất liệu nhung, xếp chunRộng 6m (tính cả lớp chung), cao 3,78mĐã bao gồm cả ống chịu lực treo phôngXuất xứ: Việt Nam (hoặc tương đương) |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng công nghiệp và phát triển đô thị tỉnh Sơn La như sau:
- Có quan hệ với 60 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,39 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 27,42%, Xây lắp 46,77%, Tư vấn 9,68%, Phi tư vấn 6,45%, Hỗn hợp 9,68%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 222.237.093.131 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 201.443.915.148 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 9,36%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sau này, đã có rất nhiều người con gái hỏi tôi rằng, tôi có nhớ họ không? Tôi trả lời: Tôi sẽ nhớ về họ. Nhưng người mà tôi nhớ nhất trong đời, lạilà người không bao giờ hỏi tôi điều đó”… "
Renato
Sự kiện ngoài nước: Ngày 31-10-1952, Mỹ đã cho nổ bom khinh khí đầu...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng công nghiệp đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng công nghiệp đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.