Thông báo mời thầu

Gói thầu số 04: Toàn bộ phần xây dựng + đảm bảo ATGT

Tìm thấy: 15:53 10/01/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Xây lắp
Tên dự án
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu công trình: Cải tạo, nâng cấp tuyến đường từ TL415 đi thôn Sơn Hà, xã Khánh Thượng
Tên gói thầu
Gói thầu số 04: Toàn bộ phần xây dựng + đảm bảo ATGT
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi đầu tư phát triển
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Ngân sách huyện Ba Vì
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
10:00 27/01/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
90 Ngày
Số quyết định phê duyệt
186/QĐ-UBND
Ngày phê duyệt
09/01/2023 15:51
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Ủy ban nhân dân huyện Ba Vì
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
15:53 10/01/2023
đến
10:00 27/01/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
10:00 27/01/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Dự toán gói thầu không được công bố trong TBMT (kể cả TBMT đăng tải trên báo đấu thầu và TBMT đăng tải hệ thống mua sắm công/ mạng đấu thầu quốc gia). Sử dụng phần mềm DauThau.info giúp bạn "soi" được giá gói thầu nhanh chóng. Để tra chính xác giá gói thầu bằng phần mềm, mời bạn đăng ký một trong các gói phần mềm VIP (VIP1, VIP2, VIP3...).
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
130.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Một trăm ba mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 27/01/2023 (27/05/2023)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hạng mục xây lắp:

Mẫu số 01A. Bảng kê hạng mục công việc:

STT Mô tả công việc mời thầu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 HẠNG MỤC: NỀN MẶT ĐƯỜNG
1.1 Cắt mặt đường BTXM 32.361 10m
1.2 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph 68.49 m3
1.3 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph 38.61 m3
1.4 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực 733.509 m3
1.5 Xúc phế thải lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào 1,25m3 8.408 100m3
1.6 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV 8.408 100m3
1.7 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp IV 8.408 100m3
1.8 Đào khuôn đường bằng thủ công, đất cấp III 67.75 m3
1.9 Đào khuôn đường bằng thủ công, đất cấp III 38.417 m3
1.10 Đào khuôn đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III 7.3 100m3
1.11 Đào hữu cơ bằng thủ công, đất cấp II 210.92 m3
1.12 Đào hữu cơ đường bằng thủ công, đất cấp II 26.175 m3
1.13 Đào hữu cơ đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II 4.974 100m3
1.14 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 0.159 100m3
1.15 Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 3.038 100m3
1.16 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên 13.298 100m3
1.17 Giấy dầu chống thấm nước 91.337 100m2
1.18 Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường 13.649 100m2
1.19 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 2x4, mác 250 1845.18 m3
1.20 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 1x2, mác 250 8.6 m3
1.21 Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình 2.58 m3
2 HẠNG MỤC: RÃNH THOÁT NƯỚC
2.1 Đào rãnh thoát nước bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <=1m, đất cấp III 746.42 m3
2.2 Đào rãnh thoát nước bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <=1m, đất cấp III 149.16 m3
2.3 Đào móng rãnh, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp III 28.339 100m3
2.4 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 14.17 100m3
2.5 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 4 363.82 m3
2.6 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài 10.2 100m2
2.7 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 150 545.7 m3
2.8 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 787.53 m3
2.9 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 4259.47 m2
2.10 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng rãnh, đường kính cốt thép <= 10mm 10.506 tấn
2.11 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn giằng rãnh 13.6 100m2
2.12 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông rãnh, đá 1x2, mác 250 149.58 m3
2.13 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan 60.55 tấn
2.14 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan 34.75 100m2
2.15 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 394.42 m3
2.16 Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 200kg bằng cần cẩu - bốc xếp lên 3400 cấu kiện
2.17 Vận chuyển cấu kiện bê tông trọng lượng P <= 200kg bằng ô tô 7T, cự ly vận chuyển <= 1km 98.61 10 tấn/1km
2.18 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu 3400 1 cấu kiện
3 HẠNG MỤC: CỐNG BẢN XÂY GẠCH
3.1 Đào cống bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <=1m, đất cấp III 0.338 m3
3.2 Đào móng cống, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp III 0.064 100m3
3.3 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 0.023 100m3
3.4 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 4 0.37 m3
3.5 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng 0.011 100m2
3.6 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 150 0.56 m3
3.7 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cống, vữa XM mác 75 0.94 m3
3.8 Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 4.97 m2

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BAN QLDA ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HUYỆN BA VÌ như sau:

  • Có quan hệ với 403 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,58 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 15,93%, Xây lắp 53,73%, Tư vấn 29,07%, Phi tư vấn 0,17%, Hỗn hợp 1,10%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 8.031.896.391.188 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 7.933.567.101.080 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,22%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 04: Toàn bộ phần xây dựng + đảm bảo ATGT". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 04: Toàn bộ phần xây dựng + đảm bảo ATGT" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 36

MBBANK Banner giua trang
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây