Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300209663-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300209663-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Khác | Đề nghị Bên mời thầu làm rõ E - HSMT (Lần thứ 2) Gói thầu số 04: Toàn bộ phần xây dựng và lắp đặt thiết bị công trình thuộc dự án: Xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu đất đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Quán Chợ, thôn Bồng Mạc, xã Liên Mạc, huyện Mê Linh theo E-TBMT số: IB2300209663-01 phát hành ngày 29/08/2023. Chi tiết theo nội dung công văn đính kèm. | Theo File đính kèm |
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | HẠNG MỤC: SAN NỀN | ||||
1.1 | Đào xúc đất bằng máy đào 2,3m3, đất cấp I | 6.9867 | 100m3 | ||
1.2 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 12 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp I | 6.9867 | 100m3 | ||
1.3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp I | 6.9867 | 100m3/1km | ||
1.4 | Tấm phên nứa | 192.15 | m2 | ||
1.5 | Bao tải cát | 192.15 | m3 | ||
1.6 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc <= 2,5m, đất cấp II | 4.25 | 100m | ||
1.7 | San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 9.2801 | 100m3 | ||
1.8 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 59.2296 | 100m3 | ||
2 | HẠNG MỤC: GIAO THÔNG | ||||
2.1 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I | 21.4629 | 100m3 | ||
2.2 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 12 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp I | 19.5576 | 100m3 | ||
2.3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T 1,5km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp I | 19.5576 | 100m3/1km | ||
2.4 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | 4.0143 | 100m3 | ||
2.5 | Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 1,25m3, đất cấp II | 8.9382 | 100m3 | ||
2.6 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 5.9265 | 100m3 | ||
2.7 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 76.6201 | 100m3 | ||
2.8 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 2.2813 | 100m3 | ||
2.9 | Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 10.72 | m3 | ||
2.10 | Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào 1,25m3 | 0.1072 | 100m3 | ||
2.11 | Vận chuyển đá bằng ôtô tự đổ 12 tấn trong phạm vi <= 1000m, đá hỗn hợp | 0.1072 | 100m3 | ||
2.12 | Vận chuyển tiếp 1,5km trong phạm vi <= 5km bằng ôtô tự đổ 12 tấn, đá hỗn hợp | 0.1072 | 100m3/1km | ||
2.13 | Bơm nước ao (máy bơm 12HP, 140m3/h) | 5 | ca | ||
2.14 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,98 | 4.52 | 100m3 | ||
2.15 | Rải vải địa kỹ thuật T=12KN/m | 23.1006 | 100m2 | ||
2.16 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 2.7198 | 100m3 | ||
2.17 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 2.1367 | 100m3 | ||
2.18 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | 14.5001 | 100m2 | ||
2.19 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C16, R16), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | 14.5001 | 100m2 | ||
2.20 | Bạt dứa | 1834.96 | m2 | ||
2.21 | Đổ bê tông thủ công bê tông thương phẩm, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | 146.8 | m3 | ||
2.22 | Lát gạch Terazzo 300x300x30 | 1834.96 | m2 | ||
2.23 | Bạt dứa | 201.54 | m2 | ||
2.24 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0.169 | 100m2 | ||
2.25 | Đổ bê tông thủ công bê tông thương phẩm, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | 20.15 | m3 | ||
2.26 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 1.4748 | 100m2 | ||
2.27 | Đổ bê tông bằng thủ công, bê tông thương phẩm, đá 2x4, mác 150 | 16.22 | m3 | ||
2.28 | Xây gạch không nung (6,5x10,5x22)cm, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 | 38.12 | m3 | ||
2.29 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 81.11 | m2 | ||
2.30 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 1.2874 | 100m2 | ||
2.31 | Đổ bê tông bằng thủ công, bê tông thương phẩm, đá 2x4, mác 150 | 19.96 | m3 | ||
2.32 | Viên vỉa 26x23x100 BTXM M300 đúc sẵn | 485.28 | m | ||
2.33 | Viên vỉa 26x23x25 BTXM M300 đúc sẵn | 158.43 | m | ||
2.34 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0.5365 | 100m2 | ||
2.35 | Đổ bê tông bằng thủ công, bê tông thương phẩm, đá 2x4, mác 150 | 14.88 | m3 | ||
2.36 | Láng vữa xi măng dày 2cm, mác 100 | 119.5 | m2 | ||
2.37 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0.6643 | 100m2 | ||
2.38 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 300 | 6.228 | m3 | ||
2.39 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 25kg | 692 | 1 cấu kiện | ||
2.40 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0.0376 | 100m2 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm Phát triển quỹ đất huyện Mê Linh như sau:
- Có quan hệ với 82 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,67 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 1,23%, Xây lắp 79,01%, Tư vấn 19,76%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 692.851.690.841 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 690.150.086.366 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,39%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Ai chỉ huy người dưới với nhiều bạo ngược, phách lối thường gặp một thượng cấp tương tự chỉ huy mình. "
Cách ngôn Phương Đông
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm Phát triển quỹ đất huyện Mê Linh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm Phát triển quỹ đất huyện Mê Linh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.