Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ủy ban nhân dân xã Hưng Hòa, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 04: Toàn bộ phần xây dựng và thiết bị công trình Tên dự án là: Trạm y tế xã Hưng Hòa Thời gian thực hiện hợp đồng là : 12 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách từ nguồn đầu tư công trung hạn giai đoạn 2021-2025: 5.000 triệu đồng, Ngân sách xã Hưng Hòa và các nguồn vốn hợp pháp khác. |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ quy định tại Mục 1 - Chương III (Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT); - Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng và công nghiệp tối thiểu hạng III (bản được chứng thực) - Có xác nhận của Cơ quan thuế về hoàn thành nghĩa vụ nộp thuế đến thời điểm 31/3/2022 - Tài liệu chứng minh đáp ứng các tiêu chuẩn về kỹ thuật (cam kết về cung cấp vật liệu, thuyết minh biện pháp tổ chức thi công, tiến độ thi công) - Các tài liệu có liên quan khác |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 55.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: UBND xã Hưng Hòa - Xã Hưng Hòa, TP Vinh, tỉnh Nghệ An. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Chủ tịch: Ông Trần Cao Cường, Xã Hưng Hòa, TP Vinh, tỉnh Nghệ An -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty cổ phần xây dựng Song Hoàng Long. Số điện thoại: 0945062030 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Số điện thoại đường dây nóng của báo Đấu thầu: 0243.768.6611 |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
12 Tháng |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường | 1 | - Tốt nghiệp Đại học trở lên, chuyên ngành xây dựng dân dụng;- Có Chứng chỉ hành nghề giám sát thi công công trình dân dụng hạng III trở lên (còn hiệu lực)- Chứng minh kinh nghiệm trong công việc tương tự | 5 | 3 |
2 | Đội trưởng thi công, kỹ thuật thi công, quản lý an toàn lao động | 3 | - Tốt nghiệp Đại học trở lên:+ 01 người chuyên ngành xây dựng dân dụng;+ 01 người chuyên ngành điện;+ 01 người chuyên ngành cấp thoát nước.- Chứng minh kinh nghiệm trong công việc tương tự | 3 | 3 |
3 | Cán bộ quản lý chất lượng công trình | 1 | - Tốt nghiệp Đại học chuyên ngành xây dựng công trình- Chứng minh kinh nghiệm trong công việc tương tự | 3 | 3 |
4 | Cán bộ phụ trách vật tư, thiết bị | 1 | - Tốt nghiệp Đại học trở lên chuyên ngành kinh tế xây dựng.- Chứng minh kinh nghiệm trong công việc tương tự | 3 | 3 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC: NHÀ TRẠM, CAO 2 TẦNG + NHÀ CẦU NỐI | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất II (10% thủ công) | Chương V | 14,1385 | 1m3 |
2 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II (90% bằng máy) | Chương V | 1,2725 | 100m3 |
3 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Chương V | 21,0264 | m3 |
4 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V | 54,7227 | m3 |
5 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V | 12,0663 | m3 |
6 | Ván khuôn lót móng | Chương V | 0,5743 | 100m2 |
7 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Chương V | 1,5777 | 100m2 |
8 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Chương V | 1,12 | 100m2 |
9 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Chương V | 0,1217 | tấn |
10 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Chương V | 1,8062 | tấn |
11 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | Chương V | 0,9869 | tấn |
12 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Chương V | 0,3124 | tấn |
13 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | Chương V | 1,7717 | tấn |
14 | Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 9,5579 | m3 |
15 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V | 0,4713 | 100m3 |
16 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V | 3,2051 | 100m3 |
17 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | Chương V | 0,9426 | 100m3 |
18 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II | Chương V | 0,9426 | 100m3/1km |
19 | Vận chuyển đất 2km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất II | Chương V | 0,9426 | 100m3/1km |
20 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M100, đá 2x4, PCB30 | Chương V | 18,8209 | m3 |
21 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Chương V | 0,3821 | tấn |
22 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | Chương V | 0,5779 | tấn |
23 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | Chương V | 2,3706 | tấn |
24 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Chương V | 1,9987 | 100m2 |
25 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V | 13,2739 | m3 |
26 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Chương V | 2,8856 | 100m2 |
27 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Chương V | 3,7063 | 100m2 |
28 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Chương V | 0,6813 | tấn |
29 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | Chương V | 2,1916 | tấn |
30 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | Chương V | 2,2654 | tấn |
31 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Chương V | 6,0594 | tấn |
32 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V | 29,3526 | m3 |
33 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V | 37,063 | m3 |
34 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50, PCB40 | Chương V | 55,714 | m3 |
35 | Xây tường thẳng bằng gạch 2 lỗ đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50, PCB40 | Chương V | 66,5521 | m3 |
36 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 10,8169 | m3 |
37 | Xây cột, trụ bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 12,2449 | m3 |
38 | Ván khuôn lanh tô | Chương V | 0,2966 | 100m2 |
39 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Chương V | 2,9163 | m3 |
40 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép lanh tô | Chương V | 0,2477 | tấn |
41 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | Chương V | 62 | 1 cấu kiện |
42 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m ( 6 tháng) | Chương V | 5,2187 | 100m2 |
43 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Chiều cao chuẩn 3,6m (3 tháng) | Chương V | 0,1595 | 100m2 |
44 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Mỗi 1,2m tăng thêm (3 tháng) | Chương V | 0,3191 | 100m2 |
45 | Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V | 2,4162 | m3 |
46 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Chương V | 0,018 | tấn |
47 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | Chương V | 0,1129 | tấn |
48 | Ván khuôn gỗ cầu thang thường | Chương V | 0,2227 | 100m2 |
49 | Xây bậc thang bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 0,6615 | m3 |
50 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 266,234 | m2 |
51 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 250,4296 | m2 |
52 | Trát trần, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 370,63 | m2 |
53 | Trát chân móng dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 30,2008 | m2 |
54 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 342,8854 | m2 |
55 | Trát trụ má cửa, mép tường dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 105,666 | m2 |
56 | Trát tường trong tường gạch lỗ, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 396,1684 | m2 |
57 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 120,9366 | m2 |
58 | Ốp tường trong nhà - Tiết diện gạch 300x600, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 131,68 | m2 |
59 | Ốp tường trong nhà - Tiết diện gạch 300x600, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 317,696 | m2 |
60 | Ốp tường gạch thẻ 10x20, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 10,6788 | m2 |
61 | Lát đá bậc cầu thang, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 21,2954 | m2 |
62 | Lát đá mặt bệ lavabo wc | Chương V | 4,858 | m2 |
63 | Ke đỡ bàn đá | Chương V | 12 | bộ |
64 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 14,3396 | m2 |
65 | Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM M75, PCB40, Prime hoặc tương đương | Chương V | 333,352 | m2 |
66 | Lát nền, sàn gạch ceramic KT 300x300mm, vữa XM M75, PCB40, Prime hoặc tương đương | Chương V | 25,7535 | m2 |
67 | Láng sê nô dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 84,1932 | m2 |
68 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng bằng sika | Chương V | 121,7867 | m2 |
69 | Chống thấm Sê nô, nhà vệ sinh bằng màng chống thấm sika SG130 | Chương V | 121,7867 | m2 |
70 | Đắp phào đơn, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 80 | m |
71 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 165,96 | m |
72 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ, Kova hoặc tương đương | Chương V | 446,3742 | m2 |
73 | Sơn phào chỉ ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ, Kova hoặc tương đương | Chương V | 4,8 | m2 |
74 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ, Kova hoặc tương đương | Chương V | 1.248,572 | m2 |
75 | Bả bằng bột bả vào tường, Kova hoặc tương đương | Chương V | 812,4526 | m2 |
76 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần, Kova hoặc tương đương | Chương V | 887,2936 | m2 |
77 | Gia công xà gồ thép | Chương V | 0,8202 | tấn |
78 | Lắp dựng xà gồ thép | Chương V | 0,8202 | tấn |
79 | Lợp mái bằng tôn múi dày 0.40mm, Hoa sen hoặc tương đương | Chương V | 2,3105 | 100m2 |
80 | Tôn úp nóc dày 0.4mm | Chương V | 40,608 | md |
81 | Ke chống bão 4 cái /m2 | Chương V | 924,2 | cái |
82 | Cửa đi 2 cánh mở quay, Cửa Kim loại, của nhôm phù hợp QCVN 16:2019/BXD ( bao gồm khuôn, cánh cửa, thanh nhôm hãng Việt Phát dày 1.2-1.4mm; phụ kiện khoá, bản lề, Gioăng hãng Việt Pháp; kính an toàn 2 lớp 6.38mm, đã lắp đặt) hoặc tương đương | Chương V | 36,96 | m2 |
83 | Cửa đi 1 cánh mở quay, Cửa Kim loại, của nhôm phù hợp QCVN 16:2017/BXD ( bao gồm khuôn, cánh cửa, thanh nhôm hãng Việt Phát dày 1.2-1.4mm; phụ kiện khoá, bản lề, Gioăng hãng Việt Pháp; kính an toàn 2 lớp 6.38mm, đã lắp đặt) hoặc tương đương | Chương V | 17,825 | m2 |
84 | Cửa sổ 2 cánh mở quay, Cửa Kim loại, của nhôm phù hợp QCVN 16:2017/BXD ( bao gồm khuôn, cánh cửa, thanh nhôm hãng Việt Phát dày 1.2-1.4mm; phụ kiện khoá, bản lề, Gioăng hãng Việt Pháp; kính an toàn 2 lớp 6.38mm, đã lắp đặt) hoặc tương đương | Chương V | 48,4 | m2 |
85 | Cửa sổ 1 cánh mở hất, Cửa Kim loại, của nhôm phù hợp QCVN 16:2017/BXD ( bao gồm khuôn, cánh cửa, thanh nhôm hãng Việt Phát dày 1.2-1.4mm; phụ kiện khoá, bản lề, Gioăng hãng Việt Pháp; kính an toàn 2 lớp 6.38mm, đã lắp đặt) hoặc tương đương | Chương V | 1,44 | m2 |
86 | Vách kính, Kim loại, của nhôm phù hợp QCVN 16:2017/BXD ( bao gồm khuôn, cánh cửa, thanh nhôm hãng Việt Phát dày 1.2-1.4mm; phụ kiện khoá, bản lề, Gioăng hãng Việt Pháp; kính an toàn 2 lớp 6.38mm, đã lắp đặt) hoặc tương đương | Chương V | 5,88 | m2 |
87 | Hoa sắt thép vuông hộp 14x14 sơn 3 nước (cả lắp dựng) | Chương V | 49,84 | m2 |
88 | Sản xuất cửa lên mái bằng cửa tôn | Chương V | 1 | m2 |
89 | Thang lên mái | Chương V | 1 | Cái |
90 | Gia công lan can | Chương V | 0,2738 | tấn |
91 | Inox 304 | Chương V | 273,7851 | kg |
92 | Lắp dựng lan can inox hành lang và các vị trí trang trí sảnh | Chương V | 17,2392 | m2 |
93 | Lan can Inox lan can cầu thang | Chương V | 9,34 | md |
94 | Vách ngăn vệ sinh- Tấm compact HPL chịu nước hoàn toàn chịu ăn mòn Dày: 12mm (đã bao gồm phụ kiện gồm: khung định hình, chân, bản lề, khóa, tay nắm, ke và lắp dựng) | Chương V | 18,405 | m2 |
95 | Trần tôn lạnh dày 0.4mm; khung xướng sắt hộp mã kẽm 20x20x1.5 ( bao gồm nhân công lắp đặt) | Chương V | 26,3439 | m2 |
96 | Đào móng bể nước (10% thủ công) | Chương V | 1,83 | 1m3 |
97 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Chương V | 0,1647 | 100m3 |
98 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Chương V | 1 | m3 |
99 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V | 1,4752 | m3 |
100 | Ván khuôn móng đáy bể | Chương V | 0,0213 | 100m2 |
101 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Chương V | 0,0773 | tấn |
102 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V | 0,4679 | m3 |
103 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Chương V | 0,0425 | 100m2 |
104 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chương V | 0,0227 | tấn |
105 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Chương V | 0,1101 | tấn |
106 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Chương V | 1,0224 | m3 |
107 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan | Chương V | 0,0936 | tấn |
108 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | Chương V | 0,0501 | 100m2 |
109 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, xà dầm, giằng ≤5T bằng máy | Chương V | 10 | cái |
110 | Xây bể chứa bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 3,3117 | m3 |
111 | Trát tường trong dày 2cm chia 2 lần, vữa XM M100, PCB40 | Chương V | 35,5304 | m2 |
112 | Láng bể dày 2cm chia 2 lần, vữa XM M100, PCB40 | Chương V | 35,5304 | m2 |
113 | Quét nước xi măng 2 nước | Chương V | 35,5304 | m2 |
114 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng, Rạng Đông hoặc tương đương | Chương V | 6 | bộ |
115 | Lắp đặt đèn máng hộp đèn 2 bóng, Rạng Đông | Chương V | 17 | bộ |
116 | Lắp đặt quạt trần, Vinawin hoặc tương đương | Chương V | 9 | cái |
117 | Lắp đặt đèn lốp sát trần, Rạng Đông | Chương V | 16 | bộ |
118 | Lắp đặt ô cắm đôi, Sino hoặc tương đương | Chương V | 39 | cái |
119 | Lắp đặt công tắc 1 hạt, Sino hoặc tương đương | Chương V | 17 | cái |
120 | Lắp đặt công tắc 2 hạt, Sino hoặc tương đương | Chương V | 4 | cái |
121 | Lắp đặt công tắc điều khiển 2 chiều ( 1 cặp 2 cái), Sino hoặc tương đương | Chương V | 2 | cái |
122 | Ổ phân dây, Sino hoặc tương đương | Chương V | 25 | cái |
123 | Lắp đặt đèn tường, Rạng Đông hoặc tương đương | Chương V | 2 | bộ |
124 | Lắp đặt quạt thông gió, Điện cơ 91 hoặc tương đương | Chương V | 4 | cái |
125 | Lắp đặt các Aptomat 1 pha 30A, Sino hoặc tương đương | Chương V | 14 | cái |
126 | Lắp đặt các aptomat 3 pha 100A, Sino hoặc tương đương | Chương V | 2 | cái |
127 | Lắp đặt các automat 3 pha 150A, Sino hoặc tương đương | Chương V | 1 | cái |
128 | Lắp đặt hộp điện tổng 500x400, Sino hoặc tương đương | Chương V | 1 | hộp |
129 | Lắp đặt hộp điện tầng 500x400, Sino hoặc tương đương | Chương V | 2 | hộp |
130 | Lắp đặt hộp điện phòng, Sino hoặc tương đương | Chương V | 12 | hộp |
131 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1.5mm2, Cadisun hoặc tương đương | Chương V | 330 | m |
132 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2.5mm2, Cadisun hoặc tương đương | Chương V | 110 | m |
133 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2, Cadisun hoặc tương đương | Chương V | 192 | m |
134 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x16mm2, Cadisunn hoặc tương đương | Chương V | 6 | m |
135 | Lắp đặt dây đơn 1x16 mm2, Cadisun hoặc tương đương | Chương V | 5 | m |
136 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x35mm2, Cadisun hoặc tương đương | Chương V | 25 | m |
137 | Ống luồn dây dẫn D16, Sino hoặc tương đương | Chương V | 330 | m |
138 | Ống luồn dây dẫn D20, Sino hoặc tương đương | Chương V | 302 | m |
139 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II | Chương V | 6,3 | 1m3 |
140 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Chương V | 6,3 | m3 |
141 | Lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 1,5m | Chương V | 4 | cái |
142 | Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=12mm | Chương V | 62 | m |
143 | Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=16mm | Chương V | 23,1 | m |
144 | Đóng cọc chống sét đã có sẵn | Chương V | 6 | cọc |
145 | Kẹp giữ ống | Chương V | 12 | cái |
146 | Ống nước D20 bọc dây dẫn sét | Chương V | 3 | cái |
147 | Hộp đựng bình chữa cháy KT 500*600*180 | Chương V | 4 | bình |
148 | Tiêu lệnh + nội dung chữa cháy + cấm lửa, cấm thuốc | Chương V | 4 | biển |
149 | Bình chữa cháy CO2 TQ MT3 | Chương V | 12 | bình |
150 | Lắp đặt đèn Exit 2 mặt | Chương V | 2 | bộ |
151 | Lắp đặt đèn chiếu sáng sự cố KT2200EL | Chương V | 2 | bộ |
152 | Lắp đặt bể nước Inox 2m3, Tân Ắ hoặc tương đương | Chương V | 2 | bể |
153 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi, Viglacera hoặc tương đương | Chương V | 12 | bộ |
154 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi, Viglacera hoặc tương đương | Chương V | 12 | bộ |
155 | Lắp đặt gương soi, Vigalacera hoặc tương đương | Chương V | 12 | cái |
156 | Lắp đặt xí bệt, Vigalacera hoặc tương đương | Chương V | 4 | bộ |
157 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh, Vigalacera hoặc tương đương | Chương V | 4 | cái |
158 | Lắp đặt chậu tiểu nam + van, Vigacera hoặc tương đương | Chương V | 4 | bộ |
159 | Lắp đặt chậu tiểu nữ+van, Vigacera hoặc tương đương | Chương V | 4 | bộ |
160 | Máy bơm Panasonic hoặc tương đương | Chương V | 1 | cái |
161 | Van phao điện | Chương V | 1 | cái |
162 | Hộp giấy vệ sinh inox | Chương V | 4 | cái |
163 | Lắp đặt hộp đựng xà phòng | Chương V | 4 | cái |
164 | Lắp đặt phễu thu - Đường kính 100mm | Chương V | 4 | cái |
165 | Lắp đặt Tê nhựa 27x27 (UPVC Tiền Phong), hoặc tương đương | Chương V | 20 | cái |
166 | Lắp đặt Tê nhựa 42x42 (UPVC Tiền Phong), hoặc tương đương | Chương V | 4 | cái |
167 | Lắp đặt Tê nhựa 21x21 (UPVC Tiền Phong), hoặc tương đương | Chương V | 2 | cái |
168 | Lắp cút nhựa D21 (UPVC Tiền Phong), hoặc tương đương | Chương V | 15 | cái |
169 | Lắp cút nhựa D27 (UPVC Tiền Phong), hoặc tương đương | Chương V | 24 | cái |
170 | Lắp cút nhựa D42 (UPVC Tiền Phong), hoặc tương đương | Chương V | 6 | cái |
171 | Lắp đặt côn nhựa 42/27 (UPVC Tiền Phong), hoặc tương đương | Chương V | 4 | cái |
172 | Lắp đặt côn nhựa 27/21 (UPVC Tiền Phong), hoặc tương đương | Chương V | 24 | cái |
173 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m - Đường kính 42mm, Tiền phong hoặc tương đương | Chương V | 0,17 | 100m |
174 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m - Đường kính 27mm, Tiền Phong hoặc tương đương | Chương V | 0,24 | 100m |
175 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m - Đường kính 21mm, Tiền Phong hoặc tương đương | Chương V | 0,21 | 100m |
176 | Khoá D21, Tiền Phong hoặc tương đương | Chương V | 2 | cái |
177 | Khoá D27, Tiền Phong hoặc tương đương | Chương V | 4 | cái |
178 | Khoá D42, Tiền Phong hoặc tương đương | Chương V | 1 | cái |
179 | Lắp Măng xông nhựa D42 (UPVC Tiền Phong), hoặc tương đương | Chương V | 2 | cái |
180 | Lắp Măng xông nhựa D27 (UPVC Tiền Phong), hoặc tương đương | Chương V | 3 | cái |
181 | Lắp Măng xông nhựa D21 (UPVC Tiền Phong), hoặc tương đương | Chương V | 6 | cái |
182 | Lắp đặt Tê nhựa 110x110 (UPVC Tiền Phong), hoặc tương đương | Chương V | 9 | cái |
183 | Lắp đặt Tê nhựa 90x90 (UPVC Tiền Phong), hoặc tương đương | Chương V | 9 | cái |
184 | Lắp đặt Tê nhựa 75x75 (UPVC Tiền Phong), hoặc tương đương | Chương V | 10 | cái |
185 | Lắp đặt Tê nhựa 60x60 (UPVC Tiền Phong), hoặc tương đương | Chương V | 5 | cái |
186 | Lắp đặt cút nhựa D110 (UPVC Tiền Phong), hoặc tương đương | Chương V | 10 | cái |
187 | Lắp cút nhựa D90 (UPVC Tiền Phong), hoặc tương đương | Chương V | 26 | cái |
188 | Lắp cút nhựa D75 (UPVC Tiền Phong), hoặc tương đương | Chương V | 14 | cái |
189 | Lắp cút nhựa D42 (UPVC Tiền Phong), hoặc tương đương | Chương V | 48 | cái |
190 | Lắp đặt Côn nhựa 90/75 (UPVC Tiền Phong), hoặc tương đương | Chương V | 6 | cái |
191 | Lắp đặt Côn nhựa 75/42 (UPVC Tiền Phong), hoặc tương đương | Chương V | 12 | cái |
192 | Lắp đặt Côn nhựa 90/60 (UPVC Tiền Phong), hoặc tương đương | Chương V | 3 | cái |
193 | Lắp đặt Côn nhựa 110/60 (UPVC Tiền Phong), hoặc tương đương | Chương V | 3 | cái |
194 | Lắp đặt Côn nhựa 110/75 (UPVC Tiền Phong), hoặc tương đương | Chương V | 2 | cái |
195 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m - Đường kính 110mm, Tiền Phong hoặc tương đương | Chương V | 0,22 | 100m |
196 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m - Đường kính 90mm, Tiền Phong hoặc tương đương | Chương V | 0,86 | 100m |
197 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m - Đường kính 75mm, Tiền Phong hoặc tương đương | Chương V | 0,28 | 100m |
198 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m - Đường kính 60mm, Tiền Phong hoặc tương đương | Chương V | 0,09 | 100m |
199 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m - Đường kính 42mm, Tiền phong hoặc tương đương | Chương V | 0,1 | 100m |
200 | Lắp đặt Măng xông nhựa D110 (UPVC Tiền Phong), hoặc tương đương | Chương V | 3 | cái |
201 | Lắp đặt Măng xông nhựa D90 (UPVC Tiền Phong) | Chương V | 10 | cái |
202 | Lắp đặt Măng xông nhựa D75 (UPVC Tiền Phong) | Chương V | 3 | cái |
203 | Lắp đặt Măng xông nhựa D60 (UPVC Tiền Phong) | Chương V | 1 | cái |
204 | Lắp đặt nút bịt nhựa nối măng sông - Đường kính 110mm | Chương V | 2 | cái |
205 | Lắp đặt nút bịt nhựa - Đường kính 90mm | Chương V | 2 | cái |
206 | Đai ống nước | Chương V | 32 | cái |
207 | Cầu chắn rác | Chương V | 8 | Cái |
B | HẠNG MỤC: NHÀ PHỤ TRỢ CAO 1 TẦNG | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất II (10% thủ công) | Chương V | 3,6728 | 1m3 |
2 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II (90% bằng máy) | Chương V | 0,3306 | 100m3 |
3 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Chương V | 15,7978 | m3 |
4 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V | 12,8973 | m3 |
5 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V | 4,3964 | m3 |
6 | Ván khuôn lót móng | Chương V | 0,2737 | 100m2 |
7 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Chương V | 0,4685 | 100m2 |
8 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Chương V | 0,3978 | 100m2 |
9 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Chương V | 0,0353 | tấn |
10 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Chương V | 0,6035 | tấn |
11 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | Chương V | 0,0325 | tấn |
12 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chương V | 0,1073 | tấn |
13 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Chương V | 0,6773 | tấn |
14 | Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 4,9876 | m3 |
15 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V | 0,1224 | 100m3 |
16 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V | 1,093 | 100m3 |
17 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | Chương V | 0,2449 | 100m3 |
18 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II | Chương V | 0,2449 | 100m3/1km |
19 | Vận chuyển đất 2km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất II | Chương V | 0,2449 | 100m3/1km |
20 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M100, đá 2x4, PCB30 | Chương V | 6,449 | m3 |
21 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chương V | 0,0774 | tấn |
22 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Chương V | 0,3456 | tấn |
23 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Chương V | 0,3802 | 100m2 |
24 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V | 0,0209 | m3 |
25 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Chương V | 0,7367 | 100m2 |
26 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Chương V | 0,6404 | 100m2 |
27 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chương V | 0,1636 | tấn |
28 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Chương V | 0,9333 | tấn |
29 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Chương V | 1,4427 | tấn |
30 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V | 7,1265 | m3 |
31 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V | 6,368 | m3 |
32 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40 | Chương V | 25,7952 | m3 |
33 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 2,2491 | m3 |
34 | Xây cột, trụ bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 2,1391 | m3 |
35 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ lanh tô | Chương V | 0,0786 | 100m2 |
36 | Bê tông lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Chương V | 0,7916 | m3 |
37 | Gia công, lắp đặt thép lanh tô | Chương V | 0,0895 | tấn |
38 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | Chương V | 12 | 1 cấu kiện |
39 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m (3 tháng) | Chương V | 1,4654 | 100m2 |
40 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 45,6933 | m2 |
41 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 63,8228 | m2 |
42 | Trát trần, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 63,68 | m2 |
43 | Trát chân móng ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 15,4456 | m2 |
44 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 111,867 | m2 |
45 | Trát má cửa, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 18,7154 | m2 |
46 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 90,2315 | m2 |
47 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch 300x600, vữa XM M75, PCB30, Prime hoặc tương đương | Chương V | 73,296 | m2 |
48 | Lát đá mặt bệ bếp | Chương V | 2,028 | m2 |
49 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 10,9111 | m2 |
50 | Láng granitô dốc lên | Chương V | 3,729 | m2 |
51 | Lát nền, sàn - Tiết diện gạch 600x600, vữa XM M75, PCB30, Prime hoặc tương đương | Chương V | 65,4706 | m2 |
52 | Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 35,8086 | m2 |
53 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng | Chương V | 35,8086 | m2 |
54 | Chống thấm Sê nô, nhà vệ sinh bằng màng chống thấm sika SG130 | Chương V | 35,8086 | m2 |
55 | Đắp phào đơn, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 40,8 | m |
56 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ, Kova hoặc tương đương | Chương V | 130,621 | m2 |
57 | Sơn phào đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ, Kova hoặc tương đương | Chương V | 2,448 | m2 |
58 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ, Kova hoặc tương đương | Chương V | 196,5803 | m2 |
59 | Bả bằng bột bả vào tường, Kova hoặc tương đương | Chương V | 156,4532 | m2 |
60 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần, hoặc tương đương | Chương V | 173,1961 | m2 |
61 | Gia công xà gồ thép | Chương V | 0,3147 | tấn |
62 | Lắp dựng xà gồ thép | Chương V | 0,3147 | tấn |
63 | Lợp mái che tường bằng tôn múi dày 0.4mm, Hoa sen hoặc tương đương | Chương V | 0,8771 | 100m2 |
64 | Tôn úp nóc dày 0.4mm | Chương V | 25,18 | md |
65 | Ke chống bão 4 cái /m2 | Chương V | 350,84 | cái |
66 | Cửa đi 2 cánh mở quay, Cửa Kim loại, của nhôm phù hợp QCVN 16:2017/BXD ( bao gồm khuôn, cánh cửa, thanh nhôm hãng Việt Phát dày 1.2-1.4mm; phụ kiện khoá, bản lề, Gioăng hãng Việt Pháp; kính an toàn 2 lớp 6.38mm, đã lắp đặt) hoặc tương đương | Chương V | 7,84 | m2 |
67 | Cửa đi 1 cánh mở quay, Cửa Kim loại, của nhôm phù hợp QCVN 16:2017/BXD ( bao gồm khuôn, cánh cửa, thanh nhôm hãng Việt Phát dày 1.2-1.4mm; phụ kiện khoá, bản lề, Gioăng hãng Việt Pháp; kính an toàn 2 lớp 6.38mm, đã lắp đặt) hoặc tương đương | Chương V | 2,52 | m2 |
68 | Cửa sổ 2 cánh mở quay, Cửa Kim loại, của nhôm phù hợp QCVN 16:2017/BXD ( bao gồm khuôn, cánh cửa, thanh nhôm hãng Việt Phát dày 1.2-1.4mm; phụ kiện khoá, bản lề, Gioăng hãng Việt Pháp; kính an toàn 2 lớp 6.38mm, đã lắp đặt) hoặc tương đương | Chương V | 16,8 | m2 |
69 | Sản xuất lắp dựn lan can dốc lên bằng inox | Chương V | 2,01 | md |
70 | Hoa sắt thép vuông hộp 14x14 sơn 3 nước (cả lắp dựng) | Chương V | 16,8 | m2 |
71 | Sản xuất cửa lên mái bằng cửa tôn | Chương V | 1 | m2 |
72 | Gia công lan can hành lang | Chương V | 0,0137 | tấn |
73 | Inox 304 | Chương V | 13,7289 | kg |
74 | Lắp dựng lan can inox | Chương V | 0,537 | m2 |
75 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng, Rạng Đông hoặc tương đương | Chương V | 6 | bộ |
76 | Lắp đặt quạt trần, Vinawin hoặc tương đương | Chương V | 3 | cái |
77 | Lắp đặt đèn lốp sát trần, Rạng Đông hoặc tương đương | Chương V | 2 | bộ |
78 | Lắp đặt ô cắm đôi, Sino hoặc tương đương | Chương V | 6 | cái |
79 | Lắp đặt công tắc 1 hạt, Sino hoặc tương đương | Chương V | 2 | cái |
80 | Lắp đặt công tắc 2 hạt, Sino hoặc tương đương | Chương V | 1 | cái |
81 | Ổ phân dây, Sino hoặc tương đương | Chương V | 5 | cái |
82 | Lắp đặt các Aptomat 1 pha 30A, Sino hoặc tương đương | Chương V | 3 | cái |
83 | Lắp đặt các automat 3 pha 63A, Sino hoặc tương đương | Chương V | 1 | cái |
84 | Lắp đặt các automat 3 pha 100A, Sino hoặc tương đương | Chương V | 3 | cái |
85 | Lắp đặt hộp điện tổng 500x400, Sino hoặc tương đương | Chương V | 1 | hộp |
86 | Lắp đặt hộp điện tầng 500x400, Sino hoặc tương đương | Chương V | 1 | hộp |
87 | Lắp đặt hộp điện phòng, Sino hoặc tương đương | Chương V | 2 | hộp |
88 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1.5mm2, Cadisun hoặc tương đương | Chương V | 60 | m |
89 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2.5mm2, Cadisun hoặc tương đương | Chương V | 33 | m |
90 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x16mm2, Cadisunn hoặc tương đương | Chương V | 5 | m |
91 | Lắp đặt dây đơn 1x16 mm2, Sino hoặc tương đương | Chương V | 7 | m |
92 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x35mm2, Cadisun hoặc tương đương | Chương V | 20 | m |
93 | Ống luồn dây dẫn D16, Sino hoặc tương đương | Chương V | 93 | m |
94 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II | Chương V | 3,024 | 1m3 |
95 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | Chương V | 3,024 | m3 |
96 | Lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 1,5m | Chương V | 2 | cái |
97 | Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=12mm | Chương V | 18 | m |
98 | Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=16mm | Chương V | 10,8 | m |
99 | Đóng cọc chống sét đã có sẵn | Chương V | 4 | cọc |
100 | Kẹp giữ ống | Chương V | 4 | cái |
101 | Ống nước D20 bọc dây dẫn sét | Chương V | 3 | cái |
102 | Hộp đựng bình chữa cháy KT 500*600*180 | Chương V | 1 | bình |
103 | Tiêu lệnh + nội dung chữa cháy + cấm lửa, cấm thuốc | Chương V | 1 | biển |
104 | Bình chữa cháy CO2 TQ MT3 | Chương V | 3 | bình |
105 | Lắp đặt bể nước Inox 1m3 | Chương V | 1 | bể |
106 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi; chậu rửa bát bằng inox | Chương V | 1 | bộ |
107 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi, vòi rửa bát | Chương V | 1 | bộ |
108 | Máy bơm Panasonic hoặc tương đương | Chương V | 1 | cái |
109 | Van phao điện | Chương V | 2 | cái |
110 | Lắp đặt Tê nhựa 27x27 (UPVC Tiền Phong), hoặc tương đương | Chương V | 1 | cái |
111 | Lắp cút nhựa D21 (UPVC Tiền Phong), hoặc tương đương | Chương V | 10 | cái |
112 | Lắp cút nhựa D27 (UPVC Tiền Phong), hoặc tương đương | Chương V | 8 | cái |
113 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m - Đường kính 27mm, Tiền Phong hoặc tương đương | Chương V | 0,12 | 100m |
114 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m - Đường kính 21mm, Tiền Phong hoặc tương đương | Chương V | 0,15 | 100m |
115 | Khoá D21, Tiền Phong hoặc tương đương | Chương V | 1 | cái |
116 | Khoá D27, Tiền Phong hoặc tương đương | Chương V | 1 | cái |
117 | Lắp Măng xông nhựa D27 (UPVC Tiền Phong), hoặc tương đương | Chương V | 2 | cái |
118 | Lắp Măng xông nhựa D21 (UPVC Tiền Phong), hoặc tương đương | Chương V | 2 | cái |
119 | Lắp đặt Tê nhựa 90x90 (UPVC Tiền Phong), hoặc tương đương | Chương V | 1 | cái |
120 | Lắp cút nhựa D90 (UPVC Tiền Phong), hoặc tương đương | Chương V | 20 | cái |
121 | Lắp cút nhựa D42 (UPVC Tiền Phong), hoặc tương đương | Chương V | 3 | cái |
122 | Lắp đặt Côn nhựa 90/42 (UPVC Tiền Phong), hoặc tương đương | Chương V | 2 | cái |
123 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 90mm, hoặc tương đương | Chương V | 0,44 | 100m |
124 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m - Đường kính 42mm, Tiền phong hoặc tương đương | Chương V | 0,01 | 100m |
125 | Lắp Măng xông nhựa D90 (UPVC Tiền Phong), hoặc tương đương | Chương V | 6 | cái |
126 | Đai ống nước | Chương V | 10 | cái |
127 | Cầu chắn rác | Chương V | 5 | Cái |
C | HẠNG MỤC: SAN NỀN | |||
1 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,6m3 - Cấp đất I (98% bằng máy) | Chương V | 0,1508 | 100m3 |
2 | Đào bùn lẫn rác trong mọi điều kiện bằng thủ công (2% bằng thủ công) | Chương V | 0,3077 | m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | Chương V | 0,1538 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I | Chương V | 0,1538 | 100m3/1km |
5 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất I | Chương V | 0,1538 | 100m3/1km |
6 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,9 (90% bằng máy lu) | Chương V | 11,5762 | 100m3 |
7 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 ( 10% máy đầm tay) | Chương V | 1,2862 | 100m3 |
8 | Đắp đất màu trồng cây dày 20cm đã gồm nhân công đắp ) | Chương V | 32,9 | m3 |
9 | Công tác di dời, chặt bỏ cây xanh | Chương V | 1 | gói |
D | HẠNG MỤC: NHÀ ĐỂ XE | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất II | Chương V | 2,4986 | 1m3 |
2 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Chương V | 0,512 | m3 |
3 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V | 1,152 | m3 |
4 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Chương V | 0,1024 | 100m2 |
5 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V | 0,0083 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | Chương V | 0,0002 | 100m3 |
7 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II | Chương V | 0,0002 | 100m3/1km |
8 | Vận chuyển đất 2km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất II | Chương V | 0,0002 | 100m3/1km |
9 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 2x4, PCB40 | Chương V | 6,186 | m3 |
10 | Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 62,4 | m2 |
11 | Lợp mái lợp tôn mã kẽm dày 0.4mm, Hoa Sen hoặc tương đương | Chương V | 0,6596 | 100m2 |
12 | Ke lõi sắt 2 ly bọc nhựa PVC, chống bão (4 c/1m2) | Chương V | 263,84 | cái |
13 | Tôn úp nóc dày 0.4mm | Chương V | 24,056 | m |
14 | Sản xuất Xà gồ thép, kèo thép | Chương V | 0,5021 | tấn |
15 | Lắp dựng xà gồ thép; vì kèo | Chương V | 0,8721 | tấn |
16 | Bu lông D18 | Chương V | 16 | cái |
17 | Máng tôn thu nước B200 (bao gồm phụ kiện lắp đặt) | Chương V | 31,2 | m |
18 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m - Đường kính 90mm | Chương V | 0,224 | 100m |
19 | Lắp cút nhựa D90 (UPVC Tiền Phong) | Chương V | 24 | cái |
E | HẠNG MỤC: LÁT SÂN, BÓ VỈA, MƯƠNG THOÁT NƯỚC | |||
1 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 2x4, PCB40 | Chương V | 46,3724 | m3 |
2 | Lớp vữa lót dày 2cm mác 75 | Chương V | 494,3 | m2 |
3 | Lát gạch Terrazzo 400x400 dày 3 cm màu đỏ | Chương V | 494,3 | m2 |
4 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II | Chương V | 1,393 | 1m3 |
5 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40 | Chương V | 2,3407 | m3 |
6 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 7,785 | m2 |
7 | Ốp tường trụ, cột - gạch thẻ 10x20, vữa XM M75, PCB30 | Chương V | 13,494 | m2 |
8 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V | 0,0047 | 100m3 |
9 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤2m - Cấp đất II (50% bằng thủ công) | Chương V | 9,0474 | 1m3 |
10 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II ( 50% bằng máy) | Chương V | 0,0905 | 100m3 |
11 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V | 0,0603 | 100m3 |
12 | Bê tông mương cáp, rãnh nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V | 4,0948 | m3 |
13 | Ván khuôn móng mương | Chương V | 0,1364 | 100m2 |
14 | Xây rãnh thoát nước bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V | 3,8261 | m3 |
15 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V | 1,6367 | m3 |
16 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Chương V | 0,3928 | 100m2 |
17 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 19,5336 | m2 |
18 | Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 59,9128 | m2 |
19 | Bê tông tấm đan, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Chương V | 1,8962 | m3 |
20 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn kim loại bê tông đúc sẵn - tấm đan | Chương V | 0,136 | 100m2 |
21 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan | Chương V | 0,1711 | tấn |
22 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | Chương V | 66 | 1 cấu kiện |
F | HẠNG MỤC: CỔNG, HÀNG RÀO | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng >1m, sâu >1m ( 10% thủ công) | Chương V | 0,3865 | 1m3 |
2 | Đào móng băng, thủ công, rộng | Chương V | 14,9975 | 1m3 |
3 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II (90% bằng máy) | Chương V | 1,3846 | 100m3 |
4 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Chương V | 13,5097 | m3 |
5 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V | 0,7393 | m3 |
6 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V | 7,682 | m3 |
7 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Chương V | 0,2865 | 100m2 |
8 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Chương V | 0,6984 | 100m2 |
9 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Chương V | 0,0101 | tấn |
10 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Chương V | 0,027 | tấn |
11 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chương V | 0,1696 | tấn |
12 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Chương V | 0,5428 | tấn |
13 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 155,4977 | m3 |
14 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 3,2362 | m3 |
15 | San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V | 0,5128 | 100m3 |
16 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | Chương V | 1,0256 | 100m3 |
17 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II | Chương V | 1,0256 | 100m3/1km |
18 | Vận chuyển đất 2km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất II | Chương V | 1,0256 | 100m3/1km |
19 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 11,7967 | m3 |
20 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 1,539 | m3 |
21 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 49,8663 | m3 |
22 | Xây cột, trụ bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 8,1157 | m3 |
23 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M150, đá 1x2, PCB40 | Chương V | 5,3182 | m3 |
24 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Chương V | 0,9669 | 100m2 |
25 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V | 4,2762 | m3 |
26 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Chương V | 0,2592 | 100m2 |
27 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chương V | 0,1453 | tấn |
28 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Chương V | 0,339 | tấn |
29 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chương V | 0,0703 | tấn |
30 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Chương V | 0,1885 | tấn |
31 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | Chương V | 7,3311 | 100m2 |
32 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 94,0148 | m2 |
33 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 832,4423 | m2 |
34 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 81,636 | m2 |
35 | Đắp đầu trụ đỉnh và chân trụ hàng rào | Chương V | 42 | cái |
36 | Đắp đầu trụ đỉnh và chân trụ cổng | Chương V | 2 | cái |
37 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 1 nước phủ, Kova hoặc tương đương | Chương V | 995,1601 | m2 |
38 | Ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán dày 1,5cm | Chương V | 6,2258 | m2 |
39 | Chữ compusite màu đồng | Chương V | 1 | toàn bộ |
40 | Cánh cửa cổng chính bằng sắt hợp sơn mã kẽm và phụ kiện kèm theo (cả lắp dựng và phụ kiện bánh xe, bản lề; thanh ray) | Chương V | 11,214 | m2 |
41 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V | 1,416 | m3 |
42 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 2x4, PCB40 | Chương V | 1,602 | m3 |
G | HẠNG MỤC: CẤP ĐIỆN SÂN VƯỜN | |||
1 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | Chương V | 0,0123 | 100m3 |
2 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V | 0,0041 | 100m3 |
3 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Chương V | 0,0168 | 100m2 |
4 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40 | Chương V | 1,008 | m3 |
5 | Khung liên kết móng và cột (giằng khung 310x50x5) | Chương V | 4 | bộ |
6 | Lắp đặt đèn sân vườn 3 bóng hãng TCT lighting, xuất xứ Trung Quốc; kích thước W750 x H2700, chao nhựa Ø200mm; mã HCTD0207/2T(2+1) | Chương V | 4 | cột |
7 | Gia công, đóng cọc chống sét L63x63x6x2400: | Chương V | 4 | cọc |
8 | Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất Fi =10mm | Chương V | 4,8 | m |
9 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Chương V | 33,896 | 1m3 |
10 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V | 0,2333 | 100m3 |
11 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V | 0,1057 | 100m3 |
12 | Óng luồn bảo hộ dây dẫn đàn hồi CAF D20 hoặc tương đương | Chương V | 89,2 | m |
13 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2.5mm lên đèn, Cadisun hoặc tương đương | Chương V | 12,8 | m |
14 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2, Cadisun hoặc tương đương | Chương V | 89,2 | m |
15 | Lắp đặt các automat 1 pha 30A, Sino hoặc tương đương | Chương V | 1 | cái |
16 | Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng p/p hàn - Đường kính ống 25mm, Tiền Phong hoặc tương đương | Chương V | 0,34 | 100 m |
17 | Lắp đặt cút nhựa HDPE - Đường kính 25mm | Chương V | 2 | cái |
18 | Đai khơi thuỷ D90 | Chương V | 1 | cái |
H | HẠNG MỤC: BỂ NƯỚC SINH HOẠT | |||
1 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Chương V | 0,75 | m3 |
2 | Bê tông bể nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 1x2 | Chương V | 1,6431 | m3 |
3 | Ván khuôn gỗ bể nước | Chương V | 0,1011 | 100m2 |
4 | Lắp dựng cốt thép bể nước, ĐK | Chương V | 0,0645 | tấn |
5 | Lắp dựng cốt thép nắp bể nước, ĐK | Chương V | 0,0527 | tấn |
6 | Cốt thép giằng bể ĐK | Chương V | 0,0112 | tấn |
7 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Chương V | 0,0359 | tấn |
8 | Xây bể chứa bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V | 2,1307 | m3 |
9 | Láng trát bể nước lớp 1, dày 2cm, vữa XM 100 | Chương V | 26,8856 | m2 |
10 | Láng trát bể nước lớp 2, dày 1cm, vữa XM 100 | Chương V | 26,8856 | m2 |
11 | Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan đá 1x2, M250 | Chương V | 0,0672 | m3 |
12 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ tấm đan | Chương V | 0,0033 | 100m2 |
13 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan | Chương V | 0,0173 | tấn |
14 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | Chương V | 1 | 1 cấu kiện |
I | THIẾT BỊ | |||
1 | Bộ nẹp chân: - Model: GIAHU-021 - Xuất xứ: Việt Nam - Thương hiệu: Gia Hưng ( hoặc tương đương) - Trọng lượng: 300 gr - Chất liệu: + Vải dệt kim, vải có lỗ thoáng khí, vải cào lông. + Băng nhám dính (khóa Velcro), nẹp hợp kim nhôm. | Chương V | 1 | Bộ |
2 | Bộ nẹp tay: - Mã sản phẩm: GIAHU-009 - Thương Hiệu: Gia Hưng ( hoặc tương đương) - Xuất xứ: Việt Nam - Chất liệu: Vải dệt kim, vải có lỗ thoáng khí. Băng nhám dính (khóa Velcro), nẹp hợp kim nhôm. | Chương V | 1 | Bộ |
3 | Cáng tay inox : - Xuất xứ: Việt Nam hoặc tương đương ; Dài x rộng x cao = 2100 x 570 x 200mm - Mặt cáng: Inox lá dày 0.6 - Khung: 25 x 0.8 - Để trên xe đẩy cáng đẩy bệnh nhân. | Chương V | 1 | Cái |
4 | Xe tiêm: - Bánh xe di chuyển 4 bánh - Bảo hành12 tháng - Chất liệuInox - Kích thước 675x450x950 - Xuất xứ Việt Nam - Số tầng để hàng3 tầng, các tầng có thanh lan can - Thương hiệu MEF130 hoặc tương đương | Chương V | 1 | Cái |
5 | Giá treo dịch truyền: - Cây treo truyền dịch inox Aolike ALK06-P306 - Model: ALK06-P306 - Chất liệu: Inox - Hãng sản xuất: Aolike - Trung Quốc hoặc tương đương | Chương V | 1 | Cái |
6 | Kẹp lấy dị vật cho người lớn: -Xuất xứ: Pakistan hoặc tương đương, '-Dùng gắp dị vật tai, mũi họng | Chương V | 1 | Bộ |
7 | Kẹp lấy dị vật cho trẻ em: -Xuất xứ: Pakistan hoặc tương đương, '-Dùng gắp dị vật tai, mũi họng | Chương V | 1 | Bộ |
8 | Bộ dụng cụ nhổ răng sữa: -Xuất xứ: Pakistan hoặc tương đương | Chương V | 1 | Bộ |
9 | Tủ đựng vắc xin chuyên dụng: Tủ bảo quản vắc xin, thuốc, dược phẩm 260 lít, cửa kính (2 ÷ 8oC) Model: HYC-260 Hãng sản xuất: Haier Medical hoặc tương đương (đạt tiêu chuẩn WHO, GPM, ISO, CE...); ' - Kiểu tủ đứng, 1 cửa kính - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh bằng dòng khí cưỡng bức - Chế độ rã Đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 55 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: 2 – 8oC - Bộ điều khiển vi xử lý - Báo đèn huỳnh quang - Đèn chiếu sáng bên trong tủ, có công tắc bật/tắt đèn ở bên ngoài - Dung tích tủ: 260 lít - Kích thước bên trong (rộng x sâu x cao) : 550 x 460 x 1065 mm - Kích thước bên ngoài (rộng x sâu x cao) : 620 x 655 x 1720 mm - Trọng lượng tủ: 88kg - Nguồn điện: 220 – 240V/ 50Hz - Công suất: 300W | Chương V | 1 | Cái |
10 | Máy điện châm: - Model: Beurer EM80; '- Tần số xung1Hz - 120Hz - Điều kiện hoạt động10°C - 40°C - Điều kiện bảo quản-10°C - 50°C - Kích thước sản phẩm170mm x 125mm x 48mm - Trọng lượng sản phẩm310g - Sản xuất tại Đức hoặc tương đương - Bảo hành2 năm | Chương V | 1 | Cái |
11 | Đèn hồng ngoại trị liệu: - Model: BERRER IL35; -Thương hiệu: BEURER -Công suất bóng 150W -Có hẹn giờ với 3 cấp độ -Trị liệu rất tiện dụng cho người dùng; -Tự động tắt khi hết thời gian cài đặt -Bảo hành 24 tháng đối với thân đèn -Đặt được 5 vị trí nghiêng | Chương V | 1 | Cái |
12 | Giường y tế - Mã SP GYT01 - Thương hiệu Hòa Phát ( hoặc tương đương) - Giường sử dụng toàn bộ bằng inox hoặc thép sơn tĩnh điện - Chân tĩnh có thể nâng hạ đầu giường bằng cơ cấu lật - Nan giát gấp hộp chân ống Ø31.8mm. - Thành giường sử dụng ống 30x60mm - Kích Thước: W2020 x D900 x H1700 mm - Chất liệu: Inox toàn bộ - Bảo hành: 1 năm theo tiêu chuẩn nhà máy - Xuất xứ Việt Nam | Chương V | 2 | Cái |
13 | Tủ đầu giường bệnh - Mã SP: TĐG-1 - Thương hiệu: Inox Nam Việt ( hoặc tương đương) - Chất liệu: Inox - Bảo hành: 12 tháng - Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 400 x 350 x 900 mm - Khoang trên là ngăn kéo cao 170 mm, trượt trên các thanh ray U có bánh xe. - Khoang giữa ko cánh cửa cao 150 mm. - Khoang dưới cao 450 mm có cánh cửa - Nóc tủ có lan can cao 50 mm - Lan can uốn bằng ống phi 12,7 mm - Có chân đế cao su. | Chương V | 2 | Cái |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Ô tô tự đổ ≥ 7T | Có đăng ký, đăng kiểm máy còn hiệu lực | 2 |
2 | Máy đào ≥0,83 | Có đăng ký (hoặc hóa đơn đỏ), Kiểm định máy còn hiệu lực | 2 |
3 | Máy đầm dùi 1,5kW | Có hóa đơn đỏ | 2 |
4 | Máy đầm bàn 1kW | Có hóa đơn đỏ | 2 |
5 | Máy đầm cóc 5kW | Có hóa đơn đỏ | 2 |
6 | Máy cắt uốn thép 5kW | Có hóa đơn đỏ | 2 |
7 | Máy cắt gạch đá 1,7kW | Có hóa đơn đỏ | 2 |
8 | Máy hàn 23kW | Có hóa đơn đỏ | 2 |
9 | Máy trộn bê tông ≥250l | Có hóa đơn đỏ | 2 |
10 | Máy trộn vữa 150l | Có hóa đơn đỏ | 2 |
11 | Máy khoan bê tông 1,5kW | Có hóa đơn đỏ | 2 |
12 | Máy vận thăng ≥ 0,8T | Có hóa đơn đỏ, kiểm định máy còn hiệu lực | 1 |
13 | Máy bơm nước 5CV | Có hóa đơn đỏ | 2 |
14 | Máy toàn đạc điện tử | Có hóa đơn đỏ, kiểm định máy còn hiệu lực | 2 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất II (10% thủ công) | 14,1385 | 1m3 | Chương V | ||
2 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II (90% bằng máy) | 1,2725 | 100m3 | Chương V | ||
3 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 21,0264 | m3 | Chương V | ||
4 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 54,7227 | m3 | Chương V | ||
5 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 12,0663 | m3 | Chương V | ||
6 | Ván khuôn lót móng | 0,5743 | 100m2 | Chương V | ||
7 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 1,5777 | 100m2 | Chương V | ||
8 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 1,12 | 100m2 | Chương V | ||
9 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0,1217 | tấn | Chương V | ||
10 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 1,8062 | tấn | Chương V | ||
11 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | 0,9869 | tấn | Chương V | ||
12 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,3124 | tấn | Chương V | ||
13 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 1,7717 | tấn | Chương V | ||
14 | Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | 9,5579 | m3 | Chương V | ||
15 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0,4713 | 100m3 | Chương V | ||
16 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 3,2051 | 100m3 | Chương V | ||
17 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | 0,9426 | 100m3 | Chương V | ||
18 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II | 0,9426 | 100m3/1km | Chương V | ||
19 | Vận chuyển đất 2km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất II | 0,9426 | 100m3/1km | Chương V | ||
20 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M100, đá 2x4, PCB30 | 18,8209 | m3 | Chương V | ||
21 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,3821 | tấn | Chương V | ||
22 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 0,5779 | tấn | Chương V | ||
23 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 2,3706 | tấn | Chương V | ||
24 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 1,9987 | 100m2 | Chương V | ||
25 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 13,2739 | m3 | Chương V | ||
26 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 2,8856 | 100m2 | Chương V | ||
27 | Ván khuôn gỗ sàn mái | 3,7063 | 100m2 | Chương V | ||
28 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,6813 | tấn | Chương V | ||
29 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 2,1916 | tấn | Chương V | ||
30 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 2,2654 | tấn | Chương V | ||
31 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 6,0594 | tấn | Chương V | ||
32 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 29,3526 | m3 | Chương V | ||
33 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 37,063 | m3 | Chương V | ||
34 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50, PCB40 | 55,714 | m3 | Chương V | ||
35 | Xây tường thẳng bằng gạch 2 lỗ đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50, PCB40 | 66,5521 | m3 | Chương V | ||
36 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | 10,8169 | m3 | Chương V | ||
37 | Xây cột, trụ bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | 12,2449 | m3 | Chương V | ||
38 | Ván khuôn lanh tô | 0,2966 | 100m2 | Chương V | ||
39 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông lanh tô, đá 1x2, mác 200 | 2,9163 | m3 | Chương V | ||
40 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép lanh tô | 0,2477 | tấn | Chương V | ||
41 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | 62 | 1 cấu kiện | Chương V | ||
42 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m ( 6 tháng) | 5,2187 | 100m2 | Chương V | ||
43 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Chiều cao chuẩn 3,6m (3 tháng) | 0,1595 | 100m2 | Chương V | ||
44 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Mỗi 1,2m tăng thêm (3 tháng) | 0,3191 | 100m2 | Chương V | ||
45 | Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 2,4162 | m3 | Chương V | ||
46 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,018 | tấn | Chương V | ||
47 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | 0,1129 | tấn | Chương V | ||
48 | Ván khuôn gỗ cầu thang thường | 0,2227 | 100m2 | Chương V | ||
49 | Xây bậc thang bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | 0,6615 | m3 | Chương V | ||
50 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 266,234 | m2 | Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã Hưng Hòa, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An như sau:
- Có quan hệ với 9 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,67 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 57,14%, Tư vấn 42,86%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 66.829.079.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 66.728.480.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,15%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Dưới con mồi thơm, tất có con cá chết. "
Tam Lược
Sự kiện trong nước: Lưu Quý Quỳ gốc người xã Minh Hương, huyện Điện...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã Hưng Hòa, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ủy ban nhân dân xã Hưng Hòa, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.