Thông báo mời thầu

Gói thầu số 05: Thi công xây dựng công trình

Tìm thấy: 21:30 04/05/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Sửa chữa Phân viện Học viện Hành chính Quốc gia Khu vực Tây Nguyên năm 2022
Gói thầu
Gói thầu số 05: Thi công xây dựng công trình
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Sửa chữa Phân viện Học viện Hành chính Quốc gia Khu vực Tây Nguyên năm 2022
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Kinh phí không thường xuyên/ không tự chủ năm 2022 và Quỹ PTHĐ sự nghiệp của Phân viện
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
09:00 15/05/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
90 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
21:21 04/05/2022
đến
09:00 15/05/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
09:00 15/05/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
110.000.000 VND
Bằng chữ
Một trăm mười triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 15/05/2022 (12/09/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Công ty TNHH tư vấn xây dựng C.D.C
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu số 05: Thi công xây dựng công trình
Tên dự toán là: Sửa chữa Phân viện Học viện Hành chính Quốc gia Khu vực Tây Nguyên năm 2022
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 180 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Kinh phí không thường xuyên/ không tự chủ năm 2022 và Quỹ PTHĐ sự nghiệp của Phân viện
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Phân viện Học viện Hành chính Quốc gia khu vực Tây Nguyên; (Địa chỉ: Số 02 Trương Quang Tuân, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk).
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Tư vấn lập thiết kế và dự toán xây dựng: Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Đắk Lắk; + Tư vấn lập HSMT và đánh giá HSDT: Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng C.D.C; + Tư vấn thẩm định HSMT và kết quả lựa chọn nhà thầu: Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Đông Thành;

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Công ty TNHH tư vấn xây dựng C.D.C , địa chỉ: 186B Chu văn An, TP. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk
- Chủ đầu tư: Phân viện Học viện Hành chính Quốc gia khu vực Tây Nguyên; (Địa chỉ: Số 02 Trương Quang Tuân, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk).

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
Bản sao công chứng hoặc chứng thực: Chứng chỉ năng lực của tổ chức hoạt động trong lĩnh vực thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật hạng III trở lên còn hiệu lực; Hồ sơ, tài liệu chứng minh năng lực, kinh nghiệm; Các tài liệu khác theo yêu cầu của E-HSMT.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 110.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Phân viện Học viện Hành chính Quốc gia khu vực Tây Nguyên; (Địa chỉ: Số 02 Trương Quang Tuân, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk).
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Học viện Hành chính Quốc gia
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phân viện Học viện Hành chính Quốc gia khu vực Tây Nguyên; (Địa chỉ: Số 02 Trương Quang Tuân, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk)
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Học viện Hành chính Quốc gia.

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
180 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trình1- Trình độ đại học trở lên chuyên ngành chuyên ngành giao thông hoặc cầu đường; Có thời gian liên tục làm công tác thi công xây dựng.- Có chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trình- Có chứng chỉ hoặc chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động.- Đã làm chỉ huy trưởng ít nhất 02 (hai) công trình giao thông hoặc hạ tầng kỹ thuật cấp III trở lên tương tự với gói thầu đang xét (kể từ ngày khởi công công trình đến khi nghiệm thu công trình hoàn thành đưa vào sử dụng).75
2Kỹ thuật thi công3- 01 người có trình độ đại học chuyên ngành giao thông hoặc cầu đường.- 01 người có trình độ đại học chuyên ngành dân dụng và công nghiệp- 01 người có trình độ đại học chuyên ngành cấp thoát nước.Yêu cầu chung:- Có chứng chỉ hoặc chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động.- Kinh nghiệm làm kỹ thuật thi công phần việc liên quan ít nhất 02 (hai) công trình giao thông hoặc hạ tầng kỹ thuật hoặc dân dụng và công nghiệp tương tự cấp III trở lên.53
3Phụ trách an toàn, vệ sinh lao động1- Trình độ đại học hoặc cao đẳng chuyên ngành xây dựng, có thời gian liên tục làm công tác an toàn, vệ sinh lao động.- Có chứng chỉ hoặc chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hoặc chứng chỉ hành nghề an toàn lao động hạng III trở lên;- Kinh nghiệm phụ trách an toàn, vệ sinh lao động phần việc liên quan ít nhất 02 (hai) công trình giao thông hoặc hạ tầng kỹ thuật tương tự cấp III trở lên.53
4Phụ trách công tác trắc địa1- Trình độ đại học chuyên ngành trắc địa, có thời gian liên tục làm công tác trắc địa- Có chứng chỉ khảo sát địa hình hạng III trở lên;- Kinh nghiệm phụ trách phần việc liên quan ít nhất 02 (hai) công trình giao thông hoặc hạ tầng kỹ thuật tương tự cấp III trở lên.53
5Công nhân lành nghề10- Trình độ sơ cấp nghề trở lên: Bao gồm đủ các nghề: Cốt thép, hàn, nề hoàn thiện, kỹ thuật nước có chứng nhận hoặc chứng chỉ đã qua lớp đào tạo nghề và kèm theo. Có chứng chỉ hoặc chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hoặc chứng chỉ hành nghề an toàn lao động hạng III trở lên.21

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
AXÂY DỰNG, NÂNG CẤP SÂN ĐƯỜNG NỘI BỘ, BÓ VỈA, BỒN HOA, BÃI ĐỂ XE Ô TÔ, NHÀ XE 2 BÁNH
1Phát rừng tạo mặt bằng bằng cơ giới.Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT91,779100m2
2Đào xúc đất bằng máy đào 1,6m3, đất cấp IIIXem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT15,911100m3
3Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT15,911100m3
4Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT15,911100m3
5Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo trong phạm vi Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT47,733100m3/1km
6Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày pháXem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT75,799100m2
7Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới ( loại 2, Dmax 37.5mm) dày 20cmXem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT15,16100m3
8Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên ( loại 1, Dmax 25mm) dày 12cmXem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT9,096100m3
9Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng nhũ tương 1,0 kg/m2Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT139,371100m2
10Vệ sinh nền đá trước khi đổ bê tôngXem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT6.357,2m2
11Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4km, ôtô tự đổ 12 tấnXem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT23,554100tấn
12Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 1km tiếp theo, ôtô tự đổ 12 tấnXem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT23,554100tấn
13Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT139,371100m2
BHỆ THỐNG CẤP,THOÁT NƯỚC
1Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT21,192m3
2Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp IIIXem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT149,448m3
3Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT40,452m3
4Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT20,041100m3
5Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô 12T, cự ly vận chuyển Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT83,510 tấn/1km
6Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT180cấu kiện
7Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 4m, đường kính Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT180đoạn ống
8Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính 600mmXem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT180mối nối
9Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT53,6m3
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT0,608tấn
11Gia công thang sắtXem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT0,109tấn
12Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiXem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT0,698100m2
13Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT4,992m3
14Xây gạch XMCL 4x8x19, xây tường thẳng chiều dày Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT45,833m3
15Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT458,328m2
16Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT3,686m3
17Thi công khớp nối ngăn nước bằng gioăng cao suXem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT377,554m
18Lắp đặt cấu kiện đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩuXem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT26cấu kiện
19Tấm ganXem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT13cái
20Đan thu nướcXem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT13cái
CSÂN KHU KTX, BÓ VỈA, BỒN HOA + NHÀ XE 2 BÁNH
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp IIIXem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT26,084m3
2Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT225,164m3
3Đào móng công trình, chiều rộng móng Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT1,979100m3
4Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT97,531m3
5Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 100Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT174,256m3
6Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtXem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT0,292100m2
7Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằngXem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT24,006100m2
8Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT0,025tấn
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT1,05tấn
10Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT1,944m3
11Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 200Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT9,17m3
12Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT12,208m3
13Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT1,453100m3
14Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT2,082100m3
15Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT167,802m2
16Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủXem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT113,04m2
17Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT37,806m2
18Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dánXem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT15,072m2
19Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT12,309m2
20Lát nền, sàn, kích thước gạch Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT24,618m2
21Lát nền, sàn, kích thước gạch Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT685m2
22Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT216,595m3
23Thi công khe giãn sân, bãi, mặt đường bê tôngXem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT600m
24Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT0,173tấn
25Gia công cột bằng thép hìnhXem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT0,15tấn
26Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT0,17tấn
27Lắp dựng cột thép các loạiXem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT0,15tấn
28Gia công xà gồ thép, lắp dựngXem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT0,326tấn
29Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳXem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT0,972100m2
30Máng tôn dày 5 zem,Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT0,18
31Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 89mmXem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT0,2100m
32Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT1,453100m3
33Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT1,453100m3/1km
34Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IIIXem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT1,453100m3/1km
35Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT25m
36Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT75m
37Lắp đặt dây dẫn 2 ruột Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT100m
38Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT1cái
39Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóngXem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT3bộ
40Trồng cỏ lạc vị trí bồn hoaXem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT24,3100m2
DHỆ THỐNG CẤP NƯỚC
1Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương keo, đường kính ống 50mmXem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT1,92100m
2Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương keo, đường kính ống 32mmXem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT1,254100m
3Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, cút 32mmXem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT13cái
4Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, cút 50mmXem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT8cái
5Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, cút 32mmXem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT14cái
6Lắp đặt van khoá đường kính van 34mmXem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT14cái
7Lắp đặt van mặt bích, đường kính van 50mmXem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT1cái

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Máy ủiNhà thầu gửi kèm tài liệu chứng minh thiết bị bao gồm: Giấy chứng nhận đăng ký hoặc hoá đơn mua bán thiết bị + Kiểm định, kiểm tra thiết bị. Đảm bảo đủ điều kiện hoạt động theo quy định.1
2Máy đàoNhà thầu gửi kèm tài liệu chứng minh thiết bị bao gồm: Giấy chứng nhận đăng ký hoặc hoá đơn mua bán thiết bị + Kiểm định, kiểm tra thiết bị. Đảm bảo đủ điều kiện hoạt động theo quy định.1
3Máy sanNhà thầu gửi kèm tài liệu chứng minh thiết bị bao gồm: Giấy chứng nhận đăng ký hoặc hoá đơn mua bán thiết bị + Kiểm định, kiểm tra thiết bị. Đảm bảo đủ điều kiện hoạt động theo quy định.1
4Máy luNhà thầu gửi kèm tài liệu chứng minh thiết bị bao gồm: Giấy chứng nhận đăng ký hoặc hoá đơn mua bán thiết bị + Kiểm định, kiểm tra thiết bị. Đảm bảo đủ điều kiện hoạt động theo quy định1
5Máy thảm BTNĐảm bảo đủ điều kiện hoạt động theo quy định.1
6Máy trộn bê tông 250L – 500LNhà thầu gửi kèm tài liệu chứng minh thiết bị bao gồm: Giấy chứng nhận đăng ký hoặc hoá đơn mua bán thiết bị + Kiểm định, kiểm tra thiết bị. Đảm bảo đủ điều kiện hoạt động theo quy định.2
7Ô tô tải > 10 tấnNhà thầu gửi kèm tài liệu chứng minh thiết bị bao gồm: Giấy chứng nhận đăng ký thiết bị + Kiểm định, kiểm tra. Đảm bảo đủ điều kiện hoạt động theo quy định.2
8Ô tô tưới nướctải trọng 5 m31
9Máy thủy bình + kinh vĩĐảm bảo đủ điều kiện hoạt động theo quy định.1
10Máy cắt gạch đáCông suất 1,7 kW.1
11Máy cắt uốn cốt thépCông suất 5 kW.1
12Máy dầm dùiCông suất 1,5 kW.1
13Máy đầm đất cầm tayTải trọng 70 kg1
14Máy khoan bê tông cầm tayCông suất 0,62 kW1
15Máy nén khí diezelCông suất 360 m3/h1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Phát rừng tạo mặt bằng bằng cơ giới.
91,779 100m2 Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
2 Đào xúc đất bằng máy đào 1,6m3, đất cấp III
15,911 100m3 Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi
15,911 100m3 Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
4 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi
15,911 100m3 Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
5 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo trong phạm vi
47,733 100m3/1km Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
6 Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá
75,799 100m2 Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
7 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới ( loại 2, Dmax 37.5mm) dày 20cm
15,16 100m3 Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
8 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên ( loại 1, Dmax 25mm) dày 12cm
9,096 100m3 Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
9 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng nhũ tương 1,0 kg/m2
139,371 100m2 Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
10 Vệ sinh nền đá trước khi đổ bê tông
6.357,2 m2 Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
11 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4km, ôtô tự đổ 12 tấn
23,554 100tấn Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
12 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 1km tiếp theo, ôtô tự đổ 12 tấn
23,554 100tấn Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
13 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C
139,371 100m2 Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
14 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng
21,192 m3 Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
15 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III
149,448 m3 Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
16 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng
40,452 m3 Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
17 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95
20,041 100m3 Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
18 Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô 12T, cự ly vận chuyển
83,5 10 tấn/1km Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
19 Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng
180 cấu kiện Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
20 Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 4m, đường kính
180 đoạn ống Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
21 Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính 600mm
180 mối nối Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
22 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax
53,6 m3 Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
23 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép
0,608 tấn Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
24 Gia công thang sắt
0,109 tấn Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
25 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài
0,698 100m2 Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
26 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng
4,992 m3 Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
27 Xây gạch XMCL 4x8x19, xây tường thẳng chiều dày
45,833 m3 Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
28 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75
458,328 m2 Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
29 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250
3,686 m3 Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
30 Thi công khớp nối ngăn nước bằng gioăng cao su
377,554 m Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
31 Lắp đặt cấu kiện đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
26 cấu kiện Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
32 Tấm gan
13 cái Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
33 Đan thu nước
13 cái Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
34 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III
26,084 m3 Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
35 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng
225,164 m3 Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
36 Đào móng công trình, chiều rộng móng
1,979 100m3 Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
37 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
97,531 m3 Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
38 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 100
174,256 m3 Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
39 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật
0,292 100m2 Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
40 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng
24,006 100m2 Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
41 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép
0,025 tấn Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
42 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép
1,05 tấn Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
43 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng
1,944 m3 Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
44 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 200
9,17 m3 Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
45 Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày
12,208 m3 Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
46 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
1,453 100m3 Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
47 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85
2,082 100m3 Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
48 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
167,802 m2 Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
49 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
113,04 m2 Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT
50 Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …
37,806 m2 Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG C.D.C như sau:

  • Có quan hệ với 28 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,26 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 87,23%, Tư vấn 12,77%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 29.988.634.737 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 29.808.104.393 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,60%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 05: Thi công xây dựng công trình". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 05: Thi công xây dựng công trình" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 114

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Chúng ta có thể đã chữa trị được hầu hết thói xấu xa; nhưng chúng ta vẫn chưa tìm ra liều thuốc cho thói xấu tồi tệ nhất, sự vô cảm của con người. "

Helen Keller

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...

Thống kê
  • 7895 dự án đang đợi nhà thầu
  • 531 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 879 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23866 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37720 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây