Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Công ty TNHH tư vấn xây dựng C.D.C |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 05: Thi công xây dựng công trình Tên dự toán là: Sửa chữa Phân viện Học viện Hành chính Quốc gia Khu vực Tây Nguyên năm 2022 Thời gian thực hiện hợp đồng là : 180 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Kinh phí không thường xuyên/ không tự chủ năm 2022 và Quỹ PTHĐ sự nghiệp của Phân viện |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Bản sao công chứng hoặc chứng thực: Chứng chỉ năng lực của tổ chức hoạt động trong lĩnh vực thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật hạng III trở lên còn hiệu lực; Hồ sơ, tài liệu chứng minh năng lực, kinh nghiệm; Các tài liệu khác theo yêu cầu của E-HSMT. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 110.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Phân viện Học viện Hành chính Quốc gia khu vực Tây Nguyên; (Địa chỉ: Số 02 Trương Quang Tuân, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk). -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Học viện Hành chính Quốc gia -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phân viện Học viện Hành chính Quốc gia khu vực Tây Nguyên; (Địa chỉ: Số 02 Trương Quang Tuân, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk) |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Học viện Hành chính Quốc gia. |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
180 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | - Trình độ đại học trở lên chuyên ngành chuyên ngành giao thông hoặc cầu đường; Có thời gian liên tục làm công tác thi công xây dựng.- Có chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trình- Có chứng chỉ hoặc chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động.- Đã làm chỉ huy trưởng ít nhất 02 (hai) công trình giao thông hoặc hạ tầng kỹ thuật cấp III trở lên tương tự với gói thầu đang xét (kể từ ngày khởi công công trình đến khi nghiệm thu công trình hoàn thành đưa vào sử dụng). | 7 | 5 |
2 | Kỹ thuật thi công | 3 | - 01 người có trình độ đại học chuyên ngành giao thông hoặc cầu đường.- 01 người có trình độ đại học chuyên ngành dân dụng và công nghiệp- 01 người có trình độ đại học chuyên ngành cấp thoát nước.Yêu cầu chung:- Có chứng chỉ hoặc chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động.- Kinh nghiệm làm kỹ thuật thi công phần việc liên quan ít nhất 02 (hai) công trình giao thông hoặc hạ tầng kỹ thuật hoặc dân dụng và công nghiệp tương tự cấp III trở lên. | 5 | 3 |
3 | Phụ trách an toàn, vệ sinh lao động | 1 | - Trình độ đại học hoặc cao đẳng chuyên ngành xây dựng, có thời gian liên tục làm công tác an toàn, vệ sinh lao động.- Có chứng chỉ hoặc chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hoặc chứng chỉ hành nghề an toàn lao động hạng III trở lên;- Kinh nghiệm phụ trách an toàn, vệ sinh lao động phần việc liên quan ít nhất 02 (hai) công trình giao thông hoặc hạ tầng kỹ thuật tương tự cấp III trở lên. | 5 | 3 |
4 | Phụ trách công tác trắc địa | 1 | - Trình độ đại học chuyên ngành trắc địa, có thời gian liên tục làm công tác trắc địa- Có chứng chỉ khảo sát địa hình hạng III trở lên;- Kinh nghiệm phụ trách phần việc liên quan ít nhất 02 (hai) công trình giao thông hoặc hạ tầng kỹ thuật tương tự cấp III trở lên. | 5 | 3 |
5 | Công nhân lành nghề | 10 | - Trình độ sơ cấp nghề trở lên: Bao gồm đủ các nghề: Cốt thép, hàn, nề hoàn thiện, kỹ thuật nước có chứng nhận hoặc chứng chỉ đã qua lớp đào tạo nghề và kèm theo. Có chứng chỉ hoặc chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hoặc chứng chỉ hành nghề an toàn lao động hạng III trở lên. | 2 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | XÂY DỰNG, NÂNG CẤP SÂN ĐƯỜNG NỘI BỘ, BÓ VỈA, BỒN HOA, BÃI ĐỂ XE Ô TÔ, NHÀ XE 2 BÁNH | |||
1 | Phát rừng tạo mặt bằng bằng cơ giới. | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 91,779 | 100m2 |
2 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,6m3, đất cấp III | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 15,911 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 15,911 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 15,911 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo trong phạm vi | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 47,733 | 100m3/1km |
6 | Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 75,799 | 100m2 |
7 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới ( loại 2, Dmax 37.5mm) dày 20cm | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 15,16 | 100m3 |
8 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên ( loại 1, Dmax 25mm) dày 12cm | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 9,096 | 100m3 |
9 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng nhũ tương 1,0 kg/m2 | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 139,371 | 100m2 |
10 | Vệ sinh nền đá trước khi đổ bê tông | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 6.357,2 | m2 |
11 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4km, ôtô tự đổ 12 tấn | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 23,554 | 100tấn |
12 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 1km tiếp theo, ôtô tự đổ 12 tấn | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 23,554 | 100tấn |
13 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 139,371 | 100m2 |
B | HỆ THỐNG CẤP,THOÁT NƯỚC | |||
1 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 21,192 | m3 |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 149,448 | m3 |
3 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 40,452 | m3 |
4 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 20,041 | 100m3 |
5 | Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô 12T, cự ly vận chuyển | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 83,5 | 10 tấn/1km |
6 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 180 | cấu kiện |
7 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 4m, đường kính | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 180 | đoạn ống |
8 | Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính 600mm | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 180 | mối nối |
9 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 53,6 | m3 |
10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 0,608 | tấn |
11 | Gia công thang sắt | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 0,109 | tấn |
12 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 0,698 | 100m2 |
13 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 4,992 | m3 |
14 | Xây gạch XMCL 4x8x19, xây tường thẳng chiều dày | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 45,833 | m3 |
15 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 458,328 | m2 |
16 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250 | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 3,686 | m3 |
17 | Thi công khớp nối ngăn nước bằng gioăng cao su | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 377,554 | m |
18 | Lắp đặt cấu kiện đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 26 | cấu kiện |
19 | Tấm gan | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 13 | cái |
20 | Đan thu nước | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 13 | cái |
C | SÂN KHU KTX, BÓ VỈA, BỒN HOA + NHÀ XE 2 BÁNH | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 26,084 | m3 |
2 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 225,164 | m3 |
3 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 1,979 | 100m3 |
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 97,531 | m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 100 | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 174,256 | m3 |
6 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 0,292 | 100m2 |
7 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 24,006 | 100m2 |
8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 0,025 | tấn |
9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 1,05 | tấn |
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 1,944 | m3 |
11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 200 | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 9,17 | m3 |
12 | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 12,208 | m3 |
13 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 1,453 | 100m3 |
14 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 2,082 | 100m3 |
15 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 167,802 | m2 |
16 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 113,04 | m2 |
17 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 37,806 | m2 |
18 | Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 15,072 | m2 |
19 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 12,309 | m2 |
20 | Lát nền, sàn, kích thước gạch | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 24,618 | m2 |
21 | Lát nền, sàn, kích thước gạch | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 685 | m2 |
22 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250 | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 216,595 | m3 |
23 | Thi công khe giãn sân, bãi, mặt đường bê tông | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 600 | m |
24 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 0,173 | tấn |
25 | Gia công cột bằng thép hình | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 0,15 | tấn |
26 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 0,17 | tấn |
27 | Lắp dựng cột thép các loại | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 0,15 | tấn |
28 | Gia công xà gồ thép, lắp dựng | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 0,326 | tấn |
29 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 0,972 | 100m2 |
30 | Máng tôn dày 5 zem, | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 0,18 | |
31 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 89mm | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 0,2 | 100m |
32 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 1,453 | 100m3 |
33 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 1,453 | 100m3/1km |
34 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 1,453 | 100m3/1km |
35 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 25 | m |
36 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 75 | m |
37 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 100 | m |
38 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
39 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 3 | bộ |
40 | Trồng cỏ lạc vị trí bồn hoa | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 24,3 | 100m2 |
D | HỆ THỐNG CẤP NƯỚC | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương keo, đường kính ống 50mm | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 1,92 | 100m |
2 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương keo, đường kính ống 32mm | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 1,254 | 100m |
3 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, cút 32mm | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 13 | cái |
4 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, cút 50mm | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 8 | cái |
5 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, cút 32mm | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 14 | cái |
6 | Lắp đặt van khoá đường kính van 34mm | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 14 | cái |
7 | Lắp đặt van mặt bích, đường kính van 50mm | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy ủi | Nhà thầu gửi kèm tài liệu chứng minh thiết bị bao gồm: Giấy chứng nhận đăng ký hoặc hoá đơn mua bán thiết bị + Kiểm định, kiểm tra thiết bị. Đảm bảo đủ điều kiện hoạt động theo quy định. | 1 |
2 | Máy đào | Nhà thầu gửi kèm tài liệu chứng minh thiết bị bao gồm: Giấy chứng nhận đăng ký hoặc hoá đơn mua bán thiết bị + Kiểm định, kiểm tra thiết bị. Đảm bảo đủ điều kiện hoạt động theo quy định. | 1 |
3 | Máy san | Nhà thầu gửi kèm tài liệu chứng minh thiết bị bao gồm: Giấy chứng nhận đăng ký hoặc hoá đơn mua bán thiết bị + Kiểm định, kiểm tra thiết bị. Đảm bảo đủ điều kiện hoạt động theo quy định. | 1 |
4 | Máy lu | Nhà thầu gửi kèm tài liệu chứng minh thiết bị bao gồm: Giấy chứng nhận đăng ký hoặc hoá đơn mua bán thiết bị + Kiểm định, kiểm tra thiết bị. Đảm bảo đủ điều kiện hoạt động theo quy định | 1 |
5 | Máy thảm BTN | Đảm bảo đủ điều kiện hoạt động theo quy định. | 1 |
6 | Máy trộn bê tông 250L – 500L | Nhà thầu gửi kèm tài liệu chứng minh thiết bị bao gồm: Giấy chứng nhận đăng ký hoặc hoá đơn mua bán thiết bị + Kiểm định, kiểm tra thiết bị. Đảm bảo đủ điều kiện hoạt động theo quy định. | 2 |
7 | Ô tô tải > 10 tấn | Nhà thầu gửi kèm tài liệu chứng minh thiết bị bao gồm: Giấy chứng nhận đăng ký thiết bị + Kiểm định, kiểm tra. Đảm bảo đủ điều kiện hoạt động theo quy định. | 2 |
8 | Ô tô tưới nước | tải trọng 5 m3 | 1 |
9 | Máy thủy bình + kinh vĩ | Đảm bảo đủ điều kiện hoạt động theo quy định. | 1 |
10 | Máy cắt gạch đá | Công suất 1,7 kW. | 1 |
11 | Máy cắt uốn cốt thép | Công suất 5 kW. | 1 |
12 | Máy dầm dùi | Công suất 1,5 kW. | 1 |
13 | Máy đầm đất cầm tay | Tải trọng 70 kg | 1 |
14 | Máy khoan bê tông cầm tay | Công suất 0,62 kW | 1 |
15 | Máy nén khí diezel | Công suất 360 m3/h | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phát rừng tạo mặt bằng bằng cơ giới. | 91,779 | 100m2 | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
2 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,6m3, đất cấp III | 15,911 | 100m3 | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | 15,911 | 100m3 | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | 15,911 | 100m3 | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo trong phạm vi | 47,733 | 100m3/1km | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
6 | Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá | 75,799 | 100m2 | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
7 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới ( loại 2, Dmax 37.5mm) dày 20cm | 15,16 | 100m3 | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
8 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên ( loại 1, Dmax 25mm) dày 12cm | 9,096 | 100m3 | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
9 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng nhũ tương 1,0 kg/m2 | 139,371 | 100m2 | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
10 | Vệ sinh nền đá trước khi đổ bê tông | 6.357,2 | m2 | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
11 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4km, ôtô tự đổ 12 tấn | 23,554 | 100tấn | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
12 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 1km tiếp theo, ôtô tự đổ 12 tấn | 23,554 | 100tấn | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
13 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C | 139,371 | 100m2 | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
14 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 21,192 | m3 | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
15 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III | 149,448 | m3 | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
16 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 40,452 | m3 | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
17 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 20,041 | 100m3 | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
18 | Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô 12T, cự ly vận chuyển | 83,5 | 10 tấn/1km | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
19 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng | 180 | cấu kiện | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
20 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 4m, đường kính | 180 | đoạn ống | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
21 | Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính 600mm | 180 | mối nối | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
22 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | 53,6 | m3 | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | 0,608 | tấn | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
24 | Gia công thang sắt | 0,109 | tấn | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
25 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 0,698 | 100m2 | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
26 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 4,992 | m3 | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
27 | Xây gạch XMCL 4x8x19, xây tường thẳng chiều dày | 45,833 | m3 | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
28 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | 458,328 | m2 | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
29 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250 | 3,686 | m3 | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
30 | Thi công khớp nối ngăn nước bằng gioăng cao su | 377,554 | m | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
31 | Lắp đặt cấu kiện đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | 26 | cấu kiện | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
32 | Tấm gan | 13 | cái | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
33 | Đan thu nước | 13 | cái | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
34 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III | 26,084 | m3 | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
35 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 225,164 | m3 | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
36 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 1,979 | 100m3 | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
37 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 97,531 | m3 | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
38 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 100 | 174,256 | m3 | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
39 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,292 | 100m2 | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
40 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 24,006 | 100m2 | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
41 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,025 | tấn | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
42 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 1,05 | tấn | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
43 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 1,944 | m3 | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
44 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 200 | 9,17 | m3 | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
45 | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày | 12,208 | m3 | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
46 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 1,453 | 100m3 | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
47 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 2,082 | 100m3 | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
48 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 167,802 | m2 | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
49 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 113,04 | m2 | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT | ||
50 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | 37,806 | m2 | Xem yêu cầu chi tiết tại Mục III, Chương V của E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG C.D.C như sau:
- Có quan hệ với 28 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,26 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 87,23%, Tư vấn 12,77%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 29.988.634.737 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 29.808.104.393 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,60%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Chúng ta có thể đã chữa trị được hầu hết thói xấu xa; nhưng chúng ta vẫn chưa tìm ra liều thuốc cho thói xấu tồi tệ nhất, sự vô cảm của con người. "
Helen Keller
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty TNHH tư vấn xây dựng C.D.C đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty TNHH tư vấn xây dựng C.D.C đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.