Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2.50 | Cắt khe bằng phương pháp xẻ khô | 11 | 10m | ||
2.51 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | 3.5585 | 100m3 | ||
2.52 | Lớp đệm cát vàng dày 5cm công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | 0.1643 | 100m3 | ||
2.53 | Lát sân, nền đường, vỉa hè gạch xi măng tự chèn dày 6,0cm | 328.65 | m2 | ||
2.54 | Sản xuất đá dăm đen, bê tông nhựa hạt trung bằng trạm trộn 120 T/h | 0.8754 | 100tấn | ||
2.55 | Tưới lớp thấm bám mặt đường, nhũ tương gốc Axít, lượng nhũ tương 1kg/m2 | 5.267 | 100m2 | ||
2.56 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 1km, ô tô tự đổ 10T | 0.8754 | 100tấn | ||
2.57 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 10T | 0.8754 | 100tấn | ||
2.58 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 1km tiếp theo, ô tô tự đổ 10T | 0.8754 | 100tấn | ||
2.59 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C16, R16) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm (ko khớp với diện tích tưới dính bám) | 5.267 | 100m2 | ||
2.60 | Lớp CPDD loại 1 | 0.7901 | 100m3 | ||
2.61 | Lớp CPDD loại 2 | 1.3168 | 100m3 | ||
2.62 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 | 2.6335 | 100m3 | ||
2.63 | Sản xuất đá dăm đen, bê tông nhựa hạt trung bằng trạm trộn 120 T/h | 0.1241 | 100tấn | ||
2.64 | Tưới lớp dính bám mặt đường, nhũ tương gốc Axít, lượng nhũ tương 1kg/m2 | 0.7467 | 100m2 | ||
2.65 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 1km, ô tô tự đổ 10T | 0.1241 | 100tấn | ||
2.66 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 10T | 0.1241 | 100tấn | ||
2.67 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 1km tiếp theo, ô tô tự đổ 10T | 0.1241 | 100tấn | ||
2.68 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C16, R16) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm | 0.7467 | 100m2 | ||
2.69 | Lớp CPDD loại 1 | 0.112 | 100m3 | ||
2.70 | Lớp CPDD loại 2 | 0.1247 | 100m3 | ||
2.71 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 | 0.1266 | 100m3 | ||
2.72 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 2x4, PCB40 | 248.78 | m3 | ||
2.73 | Lớp Ni lông toàn bộ mặt đường | 13.821 | 100m2 | ||
2.74 | Lớp CPDD loại 2 | 2.4878 | 100m3 | ||
2.75 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 | 3.4553 | 100m3 | ||
2.76 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | 6.9105 | 100m3 | ||
2.77 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 2x4, PCB40 | 32.62 | m3 | ||
2.78 | Lớp Ni lông toàn bộ mặt đường | 1.812 | 100m2 | ||
2.79 | Lớp CPDD loại 2 | 0.1232 | 100m3 | ||
2.80 | Đào khuôn đường mở rộng - Cấp đất I | 2.4337 | 100m3 | ||
2.81 | Đào hữu cơ nền đường dày 20cm | 2.8142 | 100m3 | ||
2.82 | Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | 1.5828 | 100m3 | ||
2.83 | Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | 0.1855 | 100m3 | ||
2.84 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kw | 4.25 | m3 | ||
2.85 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | 4.5904 | 100m3 | ||
2.86 | Đắp trả móng mương xây bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,9 | 0.5344 | 100m3 | ||
2.87 | Đắp móng tường chắn đất bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,9 | 0.4413 | 100m3 | ||
2.88 | Đắp đất gia cố lề đường bê tông hiện trạng bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,9 | 0.198 | 100m3 | ||
2.89 | Đắp đất mái taluy bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,9 | 2.7202 | 100m3 | ||
2.90 | Lớp đệm cát vàng dày 5cm công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | 0.7241 | 100m3 | ||
2.91 | Lát sân, nền đường, vỉa hè gạch xi măng tự chèn dày 6,0cm | 1448.1 | m2 | ||
2.92 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,9 | 15.7167 | 100m3 | ||
2.93 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc ≤2,5m - Cấp đất I | 33.15 | 100m | ||
2.94 | Đệm móng đá 1x2 | 12.444 | m3 | ||
2.95 | Xây móng bằng gạch bê tông TĐ KT 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, cường độ 100 kg/cm2 vữa XM M75, PCB40 | 58.2522 | m3 | ||
2.96 | Xây móng bằng gạch bê tông KT 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, M10 vữa XM M75, PCB40 | 49.929 | m3 | ||
2.97 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0.476 | 100m2 | ||
2.98 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 7.854 | m3 | ||
2.99 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0.167 | tấn |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐẠI AN HD như sau:
- Có quan hệ với 33 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,13 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 190.375.607.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 189.978.900.134 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,21%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bạn có thể giả vờ như mình nghiêm túc; nhưng bạn không thể giả vờ là bạn hóm hỉnh. "
Sacha Guitry
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐẠI AN HD đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐẠI AN HD đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.