Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Công ty cổ phần Tư vấn và Kiểm định chất lượng công trình Nam Định |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 05: Thi công xây dựng công trình Tên dự án là: Trường mầm non Toàn Thắng, huyện Gia Lộc; Hạng mục: Nhà lớp học 2 tầng 6 phòng, sân, tường rào, cống, bồn hoa, rãnh thoát nước, đường bê tông Thời gian thực hiện hợp đồng là : 285 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Nguồn vốn hỗ trợ của tỉnh, nguồn sử dụng đất của địa phương và các nguồn vốn hỗ trợ hợp pháp khác |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng của Nhà thầu đảm bảo phù hợp với loại, cấp công trình yêu cầu, Bản gốc hoặc bản công chứng bằng cấp, chứng chỉ của nhân sự chủ chốt, hóa đơn máy móc thiết bị, Hợp đồng tương tự, Báo cáo tài chính (03 năm theo yêu cầu): 2018, 2019, 2020. Ngoài ra nhà thầu phải chuẩn bị 01 bộ hồ sơ gốc (bao gồm hóa đơn máy móc thiết bị, Hợp đồng tương tự, Báo cáo tài chính: 2018, 2019, 2020 kèm theo một trong các tài liệu sau: Văn bản xác nhận của cơ quan quản lý thuế về việc thực hiện nghĩa vụ nộp thuế đến 31-12-2021 hoặc Báo cáo tài chính đã được kiểm toán độc lập năm 2018, 2019, 2020 và bằng cấp, chứng chỉ, căn cước công dân của nhân sự chủ chốt để Bên mời thầu, Chủ đầu tư đối chiếu, kiểm tra khi có yêu cầu). Ngoài ra đối với các thiết bị thi công như máy đào, máy ép cọc, ô tô....nếu một trong các thiết bị nhà thầu không cung cấp đăng ký, đăng kiểm đáp ứng theo yêu cầu của E-HSMT thì coi như E-HSDT không đáp ứng yêu cầu và bên mời thầu sẽ không xem xét, làm rõ trong quá trình đánh giá HSDT. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 120.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Ủy ban nhân dân xã Toàn Thắng; Địa chỉ: Xã Toàn Thắng, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương. Số điện thoại: 0220.3715597. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Xã Toàn Thắng, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương. Số điện thoại: 0220.3715597. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Hải Dương. Địa chỉ: Số 58, đường Quang Trung, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương. Điện thoại: 0220.3859.412. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Hải Dương. Địa chỉ: Số 58, đường Quang Trung, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương. Điện thoại: 0220.3859.412. |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
285 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng. | 1 | + Kỹ sư xây dựng Dân dụng & Công nghiệp hoặc Kỹ sư kỹ thuật công trình.+ Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng hoặc đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng ít nhất 02 công trình dân dụng cấp III trở lên.+ Đã là chỉ huy trưởng ít nhất 01 gói thầu thi công công trình dân dụng, cấp III. | 4 | 3 |
2 | Cán bộ kỹ thuật thi công. | 1 | + Kỹ sư xây dựng Dân dụng & Công nghiệp.+ Đã thực hiện ít nhất 01 gói thầu thi công công trình dân dụng, cấp III. | 3 | 3 |
3 | Cán bộ kỹ thuật thi công. | 1 | + Kỹ sư xây dựng chuyên ngành cấp thoát nước.+ Đã thực hiện ít nhất 01 gói thầu thi công công trình dân dụng, cấp III. | 3 | 2 |
4 | Cán bộ kỹ thuật thi công. | 1 | + Kỹ sư chuyên ngành điện.+ Đã thực hiện ít nhất 01 gói thầu thi công công trình dân dụng, cấp III. | 3 | 2 |
5 | Cán bộ quản lý chất lượng công trình. | 1 | + Kỹ sư xây dựng Dân dụng & Công nghiệp hoặc Kỹ sư kỹ thuật công trình hoặc Kỹ sư xây dựng chuyên ngành cấp thoát nước.+ Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng.+ Đã tham gia quản lý chất lượng ít nhất 01 gói thầu thi công công trình dân dụng, cấp III. | 3 | 3 |
6 | Cán bộ phụ trách an toàn lao động, VSMT. | 1 | + Có trình độ đại học chuyên ngành bảo hộ lao động hoặc Kỹ sư xây dựng Dân dụng & Công nghiệp hoặc Kỹ sư kỹ thuật công trình.+ Có giấy chứng nhận huấn luyện ATLĐ. | 3 | 2 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá cố định)
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá điều chỉnh)
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | NHÀ LỚP HỌC 2 TẦNG 6 PHÒNG | |||
1 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc, cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 8,4074 | 100m2 |
2 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 8,3618 | tấn |
3 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 22,7186 | tấn |
4 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK >18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,2382 | tấn |
5 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤10kg/1 cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 8,9691 | tấn |
6 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤20kg/1 cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 6,4949 | tấn |
7 | Bê tông cọc, cột, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 209,4437 | m3 |
8 | Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc >4m, KT 25x25cm - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 34,2 | 100m |
9 | Ép trước cọc BTCT, dài >4m, KT 25x25cm-đất cấp I (Ép âm) | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,798 | 100m |
10 | Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 25x25cm(KL thép thực tế được tính trên phần TK thép) | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 342 | mốinối |
11 | Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 2,1375 | m3 |
12 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IV | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,0214 | 100m3 |
13 | Sản xuất cọc dẫn | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 1 | cọc |
14 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 1,894 | 100m3 |
15 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,2616 | 100m2 |
16 | Ván khuôn móng dài | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,4855 | 100m2 |
17 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 19,8067 | m3 |
18 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 2,1738 | tấn |
19 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 2,5646 | tấn |
20 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 11,0226 | tấn |
21 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 1,2924 | 100m2 |
22 | Ván khuôn móng dài | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 3,0792 | 100m2 |
23 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 84,4823 | m3 |
24 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,4742 | 100m2 |
25 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 2,7889 | m3 |
26 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 56,2895 | m3 |
27 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,7642 | 100m2 |
28 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,1966 | tấn |
29 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,9105 | tấn |
30 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 10,1018 | m3 |
31 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,8511 | 100m3 |
32 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 2,4358 | 100m3 |
33 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 1,0429 | 100m3 |
34 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M100, đá 2x4, PCB30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 43,4832 | m3 |
35 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 24,5784 | m3 |
36 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 34,6571 | m3 |
37 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 10,0386 | m3 |
38 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 96,4942 | m3 |
39 | Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 2,72 | m3 |
40 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 4,1881 | 100m2 |
41 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 5,0853 | 100m2 |
42 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 9,9029 | 100m2 |
43 | Ván khuôn gỗ cầu thang thường | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,2415 | 100m2 |
44 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 2,1069 | tấn |
45 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 6,8776 | tấn |
46 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 2,4389 | tấn |
47 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,8117 | tấn |
48 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 11,0654 | tấn |
49 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 13,4312 | tấn |
50 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,7723 | tấn |
51 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,2653 | tấn |
52 | Xây cột, trụ bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 11,1611 | m3 |
53 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 159,6983 | m3 |
54 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 36,8137 | m3 |
55 | Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 10,7376 | m3 |
56 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,922 | m3 |
57 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 509,2568 | m2 |
58 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 1.746,2784 | m2 |
59 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 324,4648 | m2 |
60 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 496,66 | m2 |
61 | Trát trần, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 779,652 | m2 |
62 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 24,15 | m2 |
63 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 3.046,7404 | m2 |
64 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 509,2568 | m2 |
65 | Thi công trần bằng tấm nhựa khung xương | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 83,6076 | m2 |
66 | Lát nền, sàn - Tiết diện gạch 600x600, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 857,508 | m2 |
67 | Lát nền, sàn - Tiết diện gạch 300x300 chống trơn, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 83,7462 | m2 |
68 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch 300x600, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 176,58 | m2 |
69 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 133,7654 | m2 |
70 | Bê tông xỉ tôn mái sảnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 1,3612 | m3 |
71 | Lát nền, sàn gạch lá nem | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 11,05 | m2 |
72 | Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 74,9478 | m2 |
73 | Láng granitô tam cấp | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 73,5623 | m2 |
74 | Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn M75, XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 179,982 | m |
75 | Tay vịn cầu thang KT 60x80, gỗ lim | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 11,8 | m |
76 | Gia công lan can | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 5,5444 | tấn |
77 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,6231 | tấn |
78 | Gia công xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 3,1503 | tấn |
79 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 661,1744 | m2 |
80 | Lắp dựng lan can sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 162,668 | m2 |
81 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 32,4 | m2 |
82 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 3,1503 | tấn |
83 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 4,573 | 100m2 |
84 | Tôn úp nóc bản rộng 300mm dầy 0,42 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 42,22 | m |
85 | Sản xuất cửa đi pano kính, gỗ chò chỉ. Kính trắng 5ly mài vát cạnh, sơn PU bóng mờ | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 73,44 | m2 |
86 | Sản xuất cửa đi khung nhôm kính. Kính trắng 5ly mài vát cạnh, sơn tĩnh điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 13,5 | m2 |
87 | Sản xuất cửa sổ pano kính, gỗ chò chỉ. Kính trắng 5ly mài vát cạnh, sơn PU bóng mờ | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 32,4 | m2 |
88 | Sản xuất cửa sổ nhôm kính, mở lật, sơn tĩnh điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 10,08 | m2 |
89 | Sản xuất vách kính khung nhựa lõi thép, kính an toàn 7 ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 15,584 | m2 |
90 | Lắp dựng cửa không có khuôn | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 105,84 | 1m2 |
91 | Đắp trang trí lan can (nhân công 3,5/7 nhóm 2) | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 10 | công |
92 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 123,1 | m |
93 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,016 | 100m2 |
94 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,3449 | m3 |
95 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,6175 | m3 |
96 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,6793 | m3 |
97 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 1,6842 | m3 |
98 | Nilong chống mất nước xi mắng | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 9,624 | m2 |
99 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,9624 | m3 |
100 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,9624 | m3 |
101 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 10,426 | m2 |
102 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 1,5289 | 100m3 |
103 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 5,6005 | m3 |
104 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 10,9953 | m3 |
105 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,2317 | 100m2 |
106 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,8143 | tấn |
107 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,1197 | tấn |
108 | Xây bể chứa bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 23,0841 | m3 |
109 | Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 32,1156 | m2 |
110 | Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 114,432 | m2 |
111 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 81,283 | m2 |
112 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 4,0055 | m3 |
113 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,2795 | 100m2 |
114 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,5756 | tấn |
115 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,4146 | 100m3 |
116 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 1,1143 | 100m3 |
117 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 75 | 1 cau kien |
118 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 3 | 1 cau kien |
119 | Xà đón cáp 1 sứ L50x50x5 , l=0,3m | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 1 | bộ |
120 | Lắp đặt Cáp ruột đồng bọc 2 lớp 3x16+1x10mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 350 | m |
121 | Hộp điện tôn 1,5 ly 500x400x150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 1 | hộp |
122 | Hộp điện tôn 1,5 ly 400x300x150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 2 | hộp |
123 | Lắp đặt các automat 3 pha ≤100A | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 1 | cái |
124 | Lắp đặt các automat 2 pha ≤100A | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 2 | cái |
125 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 155 | m |
126 | Lắp đặt dây đơn 1x4mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 1.135,6 | m |
127 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 835,4 | m |
128 | Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu chì, automat, KT ≤40cm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 18 | hộp |
129 | Lắp đặt ổ cắm ba | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 9 | cái |
130 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 18 | cái |
131 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 50 | cái |
132 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 18 | cái |
133 | Lắp đặt quạt trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 36 | cái |
134 | Móc treo quạt trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 36 | cái |
135 | Lắp đặt đèn sát trần có chụp | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 25 | bộ |
136 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 36 | bộ |
137 | Lắp đặt đế âm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 72 | cái |
138 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính 25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 445,5 | m |
139 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 1.160,5 | m |
140 | Băng dính điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 20 | cuộn |
141 | Vít nở các loại | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 1.500 | cái |
142 | Lắp đặt các automat 1 pha 30A | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 6 | cái |
143 | Lắp đặt đèn ống dài 0,6m, hộp đèn 1 bóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 18 | bộ |
144 | Lắp đặt bể nước Inox 2m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 3 | bể |
145 | Lắp đặt xí bệt | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 36 | bộ |
146 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 24 | bộ |
147 | Vòi chậu rửa LFV-12A | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 24 | bộ |
148 | Lắp đặt rọ chắn rác, KT 200x200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 18 | cái |
149 | Lắp đặt vòi rửa D27 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 12 | bộ |
150 | Vòi xịt inax CFV-102A | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 36 | bộ |
151 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 110mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 2,02 | 100m |
152 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,855 | 100m |
153 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 75mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,234 | 100m |
154 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 48mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,3 | 100m |
155 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 27mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 1,06 | 100m |
156 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 110mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 55 | cái |
157 | Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 110mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 12 | cái |
158 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 110mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 36 | cái |
159 | Lắp đặt tê thu 110-75 miệng bát nối bằng phương pháp dán keo | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 6 | cái |
160 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối băng phương pháp dán keo - Đường kính tê 75mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 2 | cái |
161 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 18 | cái |
162 | Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 24 | cái |
163 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối băng phương pháp dán keo - Đường kính tê 90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 30 | cái |
164 | Lắp đặt tê thu D90-48 miệng bát nối bằng phương pháp dán keo | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 18 | cái |
165 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, D48-90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 6 | cái |
166 | Lắp đặt côn thu D48-27 miệng bát nối bằng phương pháp dán keo | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 30 | cái |
167 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 90 | cái |
168 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 27mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 138 | cái |
169 | Băng tan | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 100 | cuộn |
170 | Keo dán ống | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 100 | tuýp |
171 | Bu lông treo giữ ống D10+ đai treo | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 350 | bộ |
172 | Keo Silicon chống thấm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 55 | ống |
173 | Lắp đặt phễu thu, KT200x200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 36 | cái |
174 | Đai giữ ống | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 170 | cái |
175 | Vít nở các loại | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 2.350 | cái |
176 | Mũi khoan bê tông các loại D6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 20 | cái |
177 | Mũi khoan bê tông các loại D8 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 10 | cái |
178 | Mũi khoan bê tông các loại D14 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 6 | cái |
179 | Van phao tự động | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 3 | cái |
180 | Lắp đặt van ren, ĐK 27mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 30 | cái |
181 | Máy bơm nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 3 | cái |
182 | Lắp đặt măng sông D48 ren ngoài | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 12 | cái |
183 | Lắp đặt van ren, ĐK48mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 3 | cái |
184 | Lắp đặt van ren, ĐK 27mm xả cặn | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 3 | cái |
185 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông - Đường kính 110mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 96 | cái |
186 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông - Đường kính 90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 30 | cái |
187 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, ĐK 48mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 30 | cái |
188 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, ĐK 27mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 36 | cái |
189 | Lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 5 | cái |
190 | Quả sứ chân kim thu sét | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 5 | cái |
191 | Gia công, đóng cọc chống sét | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 10 | cọc |
192 | Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 119,6 | m |
193 | Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất Fi =12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 157,6 | m |
194 | Bật đỡ dây dẫn thu sét D10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 76 | cái |
195 | Sơn chống rỉ | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 3 | kg |
196 | Đo tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 2 | điểm |
197 | Xi măng PCB30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 250 | kg |
198 | Cát vàng | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 2 | m3 |
199 | Đào xúc đất bằng thủ công - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 2,6 | 1m3 |
200 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 2,6 | m3 |
B | RÃNH THOÁT NƯỚC, SÂN, TƯỜNG RÀO, CỐNG, BỒN HOA, ĐƯỜNG BÊ TÔNG | |||
1 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 4,2271 | 1m3 |
2 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,1691 | 100m3 |
3 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 2,9355 | m3 |
4 | Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước bằng gạch gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 6,3809 | m3 |
5 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 36,05 | m2 |
6 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 12,875 | m2 |
7 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,3033 | tấn |
8 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,12 | 100m2 |
9 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 1,9176 | m3 |
10 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 51 | 1 cau kien |
11 | Nilong chống mất nước xi măng | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 131,7 | m2 |
12 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 13,17 | m3 |
13 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 13,17 | m3 |
14 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,061 | 100m3 |
15 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,1504 | 100m3 |
16 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 23,6632 | 1m3 |
17 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 4,723 | 1m3 |
18 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 1,15 | 100m3 |
19 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 13,8384 | m3 |
20 | Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 19,8396 | m3 |
21 | Xây hố van, hố ga bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 6,7584 | m3 |
22 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 205,8 | m2 |
23 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 66,17 | m2 |
24 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,7535 | tấn |
25 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,5322 | 100m2 |
26 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 10,4858 | m3 |
27 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 160 | 1cau kien |
28 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,5009 | 100m3 |
29 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,933 | 100m3 |
30 | Nhân công dọn dẹp thủ công (bậc 3/7) | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 5 | công |
31 | Trải Nilong lót nền | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 405 | m2 |
32 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 2x4, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 81 | m3 |
33 | Cắt khe đường lăn, sân đỗ, khe 1x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 3,5 | 10m |
34 | Lát gạch nền Terrazo KT 400x400 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 2.245 | m2 |
35 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 7,6588 | m3 |
36 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 104,4384 | m2 |
37 | Ốp gạch thẻ, vữa lót M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 104,4384 | m2 |
38 | Đổ đất màu trồng cây | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 11,5 | m3 |
39 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,7934 | 100m3 |
40 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 10,3388 | m3 |
41 | Đóng cọc tre, dài ≤2,5m bằng thủ công - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 17,545 | 100m |
42 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,1914 | 100m2 |
43 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,1556 | tấn |
44 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,4149 | tấn |
45 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 7,1584 | m3 |
46 | Xây móng bằng gạch bê tông KT 6,5x10,5x22cm-chiều dày >33cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 23,0787 | m3 |
47 | Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 61,6931 | m3 |
48 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 34,1856 | m3 |
49 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,4515 | 100m3 |
50 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,4515 | 100m3/1km |
51 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,1824 | tấn |
52 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,6536 | tấn |
53 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,3668 | 100m2 |
54 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 6,0522 | m3 |
55 | Xây cột, trụ bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 6,3832 | m3 |
56 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 25,7415 | m3 |
57 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 576,0009 | m2 |
58 | Quét vôi 1 nước trắng 2 nước mầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 576,0009 | m2 |
59 | Gia công lan can | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,318 | tấn |
60 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 30,9704 | 1m2 |
61 | Lắp dựng lan can sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 37,3164 | m2 |
62 | Ca máy bơm nước hố móng (công 3/7) | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 5 | ca |
63 | Vét bùn bằng máy đào 0,8m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 5,2584 | 100m3 |
64 | Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 10,4292 | 100m3 |
65 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc ≤2,5m - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 109,55 | 100m |
66 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 8,764 | m3 |
67 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 11,268 | m3 |
68 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,9 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 10,4292 | 100m3 |
69 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,8651 | tấn |
70 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 3,8906 | tấn |
71 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 1,2145 | 100m2 |
72 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 30,3625 | m3 |
73 | Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 176,9494 | m3 |
74 | Lắp dựng cốt thép ống cống, ống buy, ống xi phông, ống xoắn, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 1,09 | tấn |
75 | Lắp dựng cốt thép ống cống, ống buy, ống xi phông, ống xoắn, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 11,236 | tấn |
76 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 1,6562 | 100m2 |
77 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 4,3838 | 100m2 |
78 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 91,2804 | m3 |
79 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 20,702 | m3 |
80 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 536,21 | m2 |
81 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 5,2584 | 100m3 |
82 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 5,2584 | 100m3/1km |
83 | Vét bùn bằng máy đào 0,8m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,6444 | 100m3 |
84 | Nạo vét đất hữu cơ bằng máy đào 1,25m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,672 | 100m3 |
85 | Tháo dỡ các cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤ 350kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 2 | cau kien |
86 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc ≤2,5m - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 109,986 | 100m |
87 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 17,5978 | m3 |
88 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 17,5978 | m3 |
89 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,2869 | 100m2 |
90 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 24,962 | m3 |
91 | Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 63,1224 | m3 |
92 | Lắp dựng cốt thép ống cống, ống buy, ống xi phông, ống xoắn, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 2,4769 | tấn |
93 | Ván khuôn gỗ ống cống, ống buy | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 1,0403 | 100m2 |
94 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 286,92 | m2 |
95 | Nilong chống thấm xi măng | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 557,84 | m2 |
96 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 1,512 | 100m3 |
97 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 64,71 | m3 |
98 | Đắp lề đường bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,9 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,386 | 100m3 |
99 | Vận chuyển đất, bùn ô tô 10T tự đổ, phạm vi ≤1000m | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,9304 | 100m3 |
100 | Vận chuyển đất, bùn 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, ngoài phạm vi 5km | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,9304 | 100m3/1km |
C | HẠNG MỤC PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY | |||
1 | Máy bơm chữa cháy Điện (Q =45m3/h; H= 60m.cn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 2 | cái |
2 | Lắp đặt đồng hồ đo áp lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 2 | cái |
3 | Giọ hút DN100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 2 | cái |
4 | Ống giảm rung DN100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 4 | cái |
5 | Lắp đặt bể nước mồi Inox 0,5m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 1 | bể |
6 | Tủ điều khiểm bơm chữa cháy | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 1 | tủ |
7 | Lắp đặt cáp 3x10+1x6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 6 | m |
8 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng p/p măng sông, đoạn ống dài 8m - Đường kính 100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 1,68 | 100m |
9 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng p/p măng sông, đoạn ống dài 8m - Đường kính 15mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 0,12 | 100m |
10 | Lắp đặt tê thép tráng kẽm nối bằng p/p măng sông, ĐK 100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 6 | cái |
11 | Lắp đặt côn, cút thép tráng kẽm nối bằng p/p măng sông - Đường kính 100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 10 | cái |
12 | Lắp đặt côn, cút thép tráng kẽm nối bằng p/p măng sông - Đường kính 15mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 3 | cái |
13 | Lắp đặt côn thép tráng kẽm nối bằng p/p măng sông, ĐK 100/65mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 2 | cái |
14 | Lắp đặt côn thép tráng kẽm nối bằng p/p măng sông, ĐK 100/50mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 2 | cái |
15 | Trụ cấp nước chữa cháy 3 cửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 1 | trụ |
16 | Họng tiếp nước cứu hỏa | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 1 | họng |
17 | Hộp vòi chữa cháy 1000x600x180 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 1 | cái |
18 | Cuộn vòi chữa cháy D65 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 2 | cuộn |
19 | Lăng chữa cháy D65 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 2 | cái |
20 | Lắp đặt van ren, ĐK 100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 2 | cái |
21 | Lắp đặt van 1 chiều, ĐK 100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 2 | cái |
22 | Lắp đặt van ren, ĐK 15mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 5 | cái |
23 | Mặt bích DN100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 20 | cái |
24 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 45 | 1m3 |
25 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 40 | m3 |
26 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 1 | m3 |
27 | Bộ giá đỡ ống | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 4 | bộ |
28 | Bình bột chữa cháy MFZ4ABC | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 8 | bình |
29 | Nội quy tiêu lênh PCCC | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 4 | bộ |
30 | Kệ đựng bình chữa cháy | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 4 | cái |
31 | Bình chữa cháy khí CO2MT3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 4 | bình |
32 | Trung tâm báo cháy 5 kênh | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 1 | cái |
33 | Hộp đấu dây | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 2 | hộp |
34 | Đầu báo khói | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 24 | cái |
35 | Lắp đặt chuông điện (gồm cả chuông, đèn. nút bấm) | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 2 | cái |
36 | Lắp đặt dây cáp tín hiệu 2x0,5mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 60 | m |
37 | Ống ghen cứng DN25 bảo vệ dây cáp tín hiệu 20Cx0.5mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 60 | m |
38 | Lắp đặt dây tín hiệu 2x0,75mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 400 | m |
39 | Ống ghen cứng DN16 bảo vệ dây tín hiệu 20Cx0,75mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 400 | m |
40 | Lắp đặt đèn thoát hiểm | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 3 | 5 đèn |
41 | Lắp đặt đèn báo cháy | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 6 | 5 đèn |
42 | Lắp đặt ô cắm đôi | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 9 | cái |
43 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x0,75mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 120 | m |
44 | Ống ghen cứng DN16 bảo vệ dây | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 120 | m |
45 | Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu chì, automat, KT ≤225cm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V-EHSMT | 1 | hộp |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy đầm bàn ≥ 1KW. | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy tờ chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc giấy tờ thuộc sở hữu đơn vị cho nhà thầu thuê. | 2 |
2 | Đầm cóc, đầm đất ≥ 70 Kg. | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy tờ chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc giấy tờ thuộc sở hữu đơn vị cho nhà thầu thuê. | 1 |
3 | Đầm dùi ≥ 1,5 KW. | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy tờ chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc giấy tờ thuộc sở hữu đơn vị cho nhà thầu thuê. | 4 |
4 | Máy cắt gạch đá ≥ 1,7KW. | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy tờ chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc giấy tờ thuộc sở hữu đơn vị cho nhà thầu thuê. | 2 |
5 | Máy cắt uốn thép ≥ 5KW. | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy tờ chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc giấy tờ thuộc sở hữu đơn vị cho nhà thầu thuê. | 2 |
6 | Máy hàn ≥ 23KW. | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy tờ chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc giấy tờ thuộc sở hữu đơn vị cho nhà thầu thuê. | 1 |
7 | Máy khoan bê tông ≥ 0,62 KW. | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy tờ chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc giấy tờ thuộc sở hữu đơn vị cho nhà thầu thuê. | 2 |
8 | Máy mài. | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy tờ chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc giấy tờ thuộc sở hữu đơn vị cho nhà thầu thuê. | 1 |
9 | Máy trộn bê tông 250l. | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy tờ chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc giấy tờ thuộc sở hữu đơn vị cho nhà thầu thuê. | 2 |
10 | Máy trộn vữa 80l. | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy tờ chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc giấy tờ thuộc sở hữu đơn vị cho nhà thầu thuê. | 2 |
11 | Máy vận thăng 0,8T - H nâng 80m hoặc bộ tời điện. | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy tờ chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc giấy tờ thuộc sở hữu đơn vị cho nhà thầu thuê. | 1 |
12 | Máy bơm nước. | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy tờ chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc giấy tờ thuộc sở hữu đơn vị cho nhà thầu thuê. | 1 |
13 | Máy thủy bình. | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy tờ chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc giấy tờ thuộc sở hữu đơn vị cho nhà thầu thuê. | 1 |
14 | Cần trục ô tô 10T. | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy tờ chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc giấy tờ thuộc sở hữu đơn vị cho nhà thầu thuê. | 1 |
15 | Máy đào, công suất động cơ ≥ 100kW. | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy tờ chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc giấy tờ thuộc sở hữu đơn vị cho nhà thầu thuê. | 1 |
16 | Máy ép cọc bê tông ≥130T. | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy tờ chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc giấy tờ thuộc sở hữu đơn vị cho nhà thầu thuê. | 1 |
17 | Ô tô tự đổ 5tấn. | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy tờ chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc giấy tờ thuộc sở hữu đơn vị cho nhà thầu thuê. | 1 |
18 | Phòng thí nghiệm (Phòng LAS-XD). | Được Bộ xây dựng cấp giấy chứng nhận đã đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (Còn hiệu lực đến thời điểm đóng thầu và có tài liệu chứng minh kèm theo). | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG CÔNG TRÌNH NAM ĐỊNH như sau:
- Có quan hệ với 13 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,14 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 71,43%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 28,57%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 70.370.794.690 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 69.729.289.360 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,91%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bạn chỉ có thể nhét vừa chừng ấy từ vào trong bưu thiếp, chừng ấy lời trong một cuộc gọi, chừng ấy vào không gian, trước khi bạn quên đi rằng ngôn từ đôi khi được sử dụng không chỉ để lấp đầy sự trống rỗng mà còn vì những chuyện khác. "
Sarah Kay
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty cổ phần Tư vấn và Kiểm định chất lượng công trình Nam Định đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty cổ phần Tư vấn và Kiểm định chất lượng công trình Nam Định đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.