Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400016951-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400016951-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8.3 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt. máng nước. đường kính cốt thép <= 10mm. chiều cao <= 28m | 0.251 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
8.4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt. máng nước. đường kính cốt thép > 10mm. chiều cao <= 28m | 0.147 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
9 | PHẦN KẾT CẤU NHÀ LÀM VIỆC CHÍNH (PHẦN MÁI SẢN) | Theo quy định tại Chương V | |||
9.1 | Gia công hệ khung dàn | 0.744 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
9.2 | Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn | 0.744 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
9.3 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại. 1 nước lót. 2 nước phủ | 23.265 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
10 | PHẦN KẾT CẤU NHÀ LÀM VIỆC CHÍNH (PHẦN BỂ NƯỚC) | Theo quy định tại Chương V | |||
10.1 | Đào móng công trình. chiều rộng móng <= 6m. bằng máy đào 1.25m3. đất cấp II (TT 90% KL đào) | 0.112 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
10.2 | Đào móng cột. trụ. hố kiểm tra bằng thủ công. rộng <= 1m. sâu <= 1m. đất cấp II (TT 10% KL đất đào) | 1.248 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
10.3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn. bê tông lót móng. chiều rộng <= 250 cm. đá 4x6. vữa mác 100. PCB30 | 0.533 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
10.4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn. bê tông móng. chiều rộng <= 250 cm. đá 1x2. mác 250. PCB40 | 1.736 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
10.5 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 0.125 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
10.6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép bể. đường kính cốt thép <= 10mm | 0.217 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
10.7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép bể. đường kính cốt thép <= 18mm | 0.094 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
10.8 | Xây gạch đất sét nung 6.5x10.5x22. xây móng. chiều dày <= 33cm. vữa XM mác 75. PCB40 | 2.024 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
10.9 | Láng nền sàn không đánh mầu. dày 2cm. vữa XM mác 75. PCB40 | 3.12 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
10.10 | Trát tường trong. chiều dày trát 2cm. vữa XM mác 75. PCB40 | 9.826 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
10.11 | Quét dung dịch chống thấm mái. tường. sê nô. ô văng … | 12.946 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
10.12 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg. độ chặt yêu cầu K=0.95 | 0.044 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
10.13 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m. đất cấp II | 0.08 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
10.14 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km. đất cấp II | 0.08 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
11 | PHẦN KẾT CẤU NHÀ LÀM VIỆC CHÍNH (PHẦN BỂ TỰ HOẠI) | Theo quy định tại Chương V | |||
11.1 | Đào móng công trình. chiều rộng móng <= 6m. bằng máy đào 1.25m3. đất cấp II (TT 90 % khối lượng đất đào) | 0.152 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
11.2 | Đào móng cột. trụ. hố kiểm tra bằng thủ công. rộng > 1m. sâu > 1m. đất cấp II (TT 10% khối lượng đất đào) | 1.693 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
11.3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn. bê tông lót móng. chiều rộng <= 250 cm. đá 4x6. mác 100 (Vữa xi măng PCB30) | 0.704 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
11.4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn. bê tông bể. đá 1x2. mác 250 | 1.402 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
11.5 | Ván khuôn thép. Ván khuôn bể | 0.071 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
11.6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép bể. đường kính cốt thép <= 10mm | 0.122 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
11.7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép bể. đường kính cốt thép <= 18mm | 0.033 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
11.8 | Xây gạch. xây móng. chiều dày <= 33cm. vữa XM mác 75 | 3.306 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
11.9 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan. đá 1x2. mác 250 | 0.72 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
11.10 | Công tác gia công. lắp dựng. tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ. ván khuôn tấm đan | 0.038 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
11.11 | Công tác gia công. lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan | 0.053 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
11.12 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công. trọng lượng <= 50kg | 8 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
11.13 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg. độ chặt yêu cầu K=0.95 | 0.06 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
11.14 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m. đất cấp II | 0.109 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
11.15 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km. đất cấp II | 0.109 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
12 | PHẦN KIẾN TRÚC NHÀ LÀM VIỆC CHÍNH (PHẦN THÂN) | Theo quy định tại Chương V | |||
12.1 | Xây tường. chiều dày <= 33cm. chiều cao <= 28m. vữa XM mác 75. PCB40 | 70.4427 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
12.2 | Xây tường thẳng. chiều dày <= 11cm. chiều cao <= 28m. vữa XM mác 75. PCB40 | 33.3147 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
12.3 | Xây cột. trụ. chiều cao <= 28m. vữa XM mác 75. PCB40 | 4.4018 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
12.4 | Trát tường ngoài. chiều dày trát 1.5cm. vữa XM mác 75. PCB40 | 320.1941 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
12.5 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường. trát tường trong. chiều dày trát 1.5cm. vữa XM mác 75. PCB40 | 807.4959 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
12.6 | Trát trụ. cột. lam đứng. cầu thang. chiều dày trát 1cm. vữa XM mác 75. PCB40 | 317.1736 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
12.7 | Bả bằng bột bả vào tường | 856.0281 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
12.8 | Bả bằng bột bả vào tường | 78.762 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
12.9 | Sơn dầm. trần. cột. tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại. 1 nước lót. 2 nước phủ | 934.7901 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
12.10 | Sơn dầm. trần. cột. tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại. 1 nước lót. 2 nước phủ | 351.7859 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
12.11 | Công tác ốp gạch vào tường. gạch granite nhân tạo 300x600 màu ghi sáng. vữa XM mác 75. PCB40 | 118.42 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
12.12 | ỐP Aluminium mặt tiền (dày 5mm. độ dày nhôm 0.21mm): bao gồm cả phần mái sảnh. Chi tiết kích thước theo bản vẽ | 38.3016 | m2 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - CHI NHÁNH PHỦ DIỄN như sau:
- Có quan hệ với 28 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 11,11%, Xây lắp 55,56%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 33,33%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 26.516.026.699 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 26.228.430.696 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,08%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Quyết định trở thành, có, và làm điều gì đó vượt lên bình thường dẫn đến phải đối mặt với những khó khăn cũng vượt lên bình thường. Đôi khi tài sản quý giá nhất của bạn chỉ đơn giản là khả năng bền bỉ với nó lâu hơn bất cứ ai khác. "
Brian Tracy
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - CHI NHÁNH PHỦ DIỄN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - CHI NHÁNH PHỦ DIỄN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.