Thông báo mời thầu

Gói thầu số 05: Toàn bộ phần xây dựng + PCCC.

Tìm thấy: 21:10 23/03/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Trường mầm non Minh Quang B (khu Đá Chông)
Gói thầu
Gói thầu số 05: Toàn bộ phần xây dựng + PCCC.
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Trường mầm non Minh Quang B (khu Đá Chông)
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Ngân sách thành phố hỗ trợ, ngân sách huyện Ba Vì
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
21:15 03/04/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
90 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
21:01 23/03/2022
đến
21:15 03/04/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
21:15 03/04/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
150.000.000 VND
Bằng chữ
Một trăm năm mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 03/04/2022 (01/08/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Ba Vì
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu số 05: Toàn bộ phần xây dựng + PCCC.
Tên dự án là: Trường mầm non Minh Quang B (khu Đá Chông)
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 210 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách thành phố hỗ trợ, ngân sách huyện Ba Vì
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Ba Vì , địa chỉ: Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
- Chủ đầu tư: Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Ba Vì. Địa chỉ: Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội.
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Đơn vị lập báo cáo KTKT: Công ty CP tư vấn và đầu tư XDCT Thăng Long Việt Nam; + Tư vấn Thiết kế PCCC: Công ty CP giải pháp kỹ thuật CMT; + Tư vấn thẩm tra báo cáo KTKT: Công ty CP tư vấn XD&TM Đồng Tâm; + Đơn vị lập E-HSMT, đánh giá E-HSDT: Trung tâm tư vấn khoa học kỹ thuật cầu đường Hà Nội; + Cơ quan thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán: Phòng QLĐT huyện Ba Vì. + Cơ quan thẩm định E-HSMT và KQLCNT: Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Vì.

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Ba Vì , địa chỉ: Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
- Chủ đầu tư: Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Ba Vì. Địa chỉ: Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội.

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
Bản scan từ bản gốc hoặc bản sao công chứng, chứng thực hợp lệ của Tất cả các tài liệu chứng minh tính hợp lệ, năng lực và kinh nghiệm, kỹ thuật yêu cầu tại “Chương III - Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT” (Nhà thầu phải chuẩn bị sẵn sàng bản gốc để đối chiếu khi có yêu cầu trong quá trình đánh giá E-HSDT).
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 150.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Ba Vì. Địa chỉ: Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND huyện Ba Vì. Địa chỉ: Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Ba Vì. Địa chỉ: Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
- Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Ba Vì. Địa chỉ: Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội; - Sở Kế hoạch và đầu tư Hà Nội. Địa chỉ: Khu liên cơ Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội. Số 258 Võ Chí Công, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội.

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
210 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trường:1- Tốt nghiệp Đại học trở lên ngành xây dựng dân dụng;- Có Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lĩnh vực giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng hạng III trở lên, còn hiệu lực đến thời điểm đóng thầu hoặc đã tham gia thi công 01 công trình cấp III hoặc 02 công trình cấp IV cùng lĩnh vực trở lên- Có Chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực;- Có CMND hoặc Căn cước công dân kèm theo;- Kinh nghiệm trong công việc tương tự: Đã làm chỉ huy trưởng ít nhất 01 công trình tương tự gói thầu. Có xác nhận của Chủ đầu tư về kinh nghiệm Chỉ huy trưởng hoặc có tên trong biên bản nghiệm thu công trình (hạng mục công trình) xây dựng đưa vào sử dụng với vị trí là Chỉ huy trưởng công trình đó.Các tài liệu kèm theo là scan từ bản gốc hoặc bản sao công chứng.52
2Cán bộ kỹ thuật hiện trường:4- 01 người tốt nghiệp Cao đẳng trở lên ngành xây dựng dân dụng;- 01 người tốt nghiệp Cao đẳng trở lên ngành điện;- 01 người tốt nghiệp Cao đẳng trở lên ngành cấp thoát nước- 01 người tốt nghiệp Cao đẳng trở lên có chứng chỉ thi công công trình phòng cháy chữa cháy còn hiệu lực hoặc kỹ sư phòng cháy chữa cháyYêu cầu chung:- Các nhân sự có Chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực;- Có CMND hoặc Căn cước công dân kèm theo;- Đã thực hiện ít nhất 01 công trình dân dụng có kỹ thuật tương tự gói thầu (kèm theo Quyết định điều động của công ty hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác).- Kèm theo là bản công chứng các tài liệu kể trên.32
3Cán bộ giám sát chất lượng:1- Tốt nghiệp đại học trở lên ngành Xây dựng dân dụng.- Có Chứng chỉ hành nghề hoạt động giám sát thi công công trình xây dựng dân dụng hạng III trở lên còn hiệu lực;- Có Chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực.- Có CMND hoặc Căn cước công dân kèm theo;- Kinh nghiệm trong công việc tương tự: Đã thi công ít nhất 01 công trình tương tự gói thầu. Tài liệu chứng minh kinh nghiệm trong các công việc tương tự: Quyết định giao nhiệm vụ của nhà thầu hoặc tài liệu pháp lý tương đương khác .Các tài liệu kèm theo là scan từ bản gốc hoặc bản sao công chứng.32
4Cán bộ phụ trách an toàn lao động:1i) Tốt nghiệp đại học trở lên ngành Bảo hộ lao động hoặc;ii) Tốt nghiệp Đại học trở lên và có Chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực.- Có CMND hoặc Căn cước công dân kèm theo;- Kinh nghiệm trong công việc tương tự: Đã làm cán bộ phụ trách an toàn, vệ sinh lao động ít nhất 01 công trình tương tự. Tài liệu chứng minh kinh nghiệm trong các công việc tương tự: Quyết định giao nhiệm vụ của nhà thầu hoặc tài liệu pháp lý tương đương khácCác tài liệu kèm theo là scan từ bản gốc hoặc bản sao công chứng.32

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
AHẠNG MỤC: XÂY MỚI NHÀ 2 TẦNG
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt9,0247100m3
2Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt50,4239m3
3Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5,9597100m3
4Vận chuyển đất trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,5692100m3
5Vận chuyển đất 3km tiếp theo trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,5692100m3
6Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,7756100m3
7Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt46,299m3
8Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt162,6785m3
9Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,1448m3
10Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt9,0011m3
11Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt86,486m3
12Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4,6403100m2
13Ván khuôn thép. Ván khuôn cổ cộtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,6725100m2
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,7791tấn
15Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6,8513tấn
16Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt10,0828tấn
17Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150Theo hồ sơ thiết kế được duyệt57,1227m3
18Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót bể, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 150Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,57m3
19Ván khuôn thép. Ván khuôn bê tông lót bểTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0591100m2
20Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt7,7397m3
21Ván khuôn thép. Ván khuôn bểTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2775100m2
22Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,5205tấn
23Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0963tấn
24Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,5799tấn
25Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,003m3
26Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1323100m2
27Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩuTheo hồ sơ thiết kế được duyệt211 cấu kiện
28Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2709tấn
29Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt15,5912m3
30Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt18,8463m2
31Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt95,025m2
32Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75 (Lần 1)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt80,16m2
33Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75 (lần 2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt80,16m2
34Quét nước xi măng 2 nướcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt80,16m2
35Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Theo hồ sơ thiết kế được duyệt23,3661m3
36Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,8053100m2
37Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,2291tấn
38Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,6992tấn
39Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5,1159tấn
40Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt45,2239m3
41Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,0991100m2
42Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,7736tấn
43Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,4661tấn
44Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt11,7604tấn
45Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt157,8012m3
46Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt13,7146100m2
47Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20,8966tấn
48Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,8143m3
49Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tôTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,7004100m2
50Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1206tấn
51Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,4927tấn
52Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6,9299m3
53Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,6277100m2
54Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,6838tấn
55Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,215tấn
56Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt9,0073m3
57Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn giằng, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,9249100m2
58Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,5379tấn
59Gia công xà gồ thépTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2,1075tấn
60Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt178,9776m2
61Lắp dựng xà gồ thépTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2,1075tấn
62Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt254,9062m3
63Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt21,3531m3
64Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt33,111m3
65Khoan tạo lỗ cắm râu tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3.040vị trí
66Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt675,9689m2
67Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1.847,5004m2
68Trát trần ngoài nhà, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt123,6753m2
69Trát trần trong nhà, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1.039,8381m2
70Trát dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt79,1504m2
71Trát dầm trong nhà, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt356,9108m2
72Trát cột ngoài nhà, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt339,966m2
73Trát cột trong nhà, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt305,062m2
74Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1.218,7606m2
75Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3.549,3113m2
76Lát nền, sàn, gạch ceramic chống trơn 600x600mm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1.062,9511m2
77Lát nền, sàn, kích thước gạch đất nung KT 400X400, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt61,1712m2
78Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10,0232m2
79Công tác ốp gạch thẻ vào tường, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt11,34m2
80Quét Sika chống thấm sàn WC tầng 2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt48,5958m2
81Chống thấm vị trí ống qua sànTheo hồ sơ thiết kế được duyệt72vị trí
82Lát nền, sàn WC gạch ceramic chống trơn 300x300mm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt72,3996m2
83Ốp tường WC gạch ceramic 300x600mm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt133,188m2
84Sản xuất, lắp đặt vách ngăn WC compact formica dày 12mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt48,411m2
85Thi công trần thả nhôm WCTheo hồ sơ thiết kế được duyệt72,3996m2
86Sản xuất, lắp đặt khung inox đỡ bàn lavaboTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6cấu kiện
87Thi công mặt bàn lavabo bằng đá graniteTheo hồ sơ thiết kế được duyệt14,472m2
88Xây bậc cầu thang, tam cấp, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt7,9549m3
89Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,4309m3
90Kẻ chỉ lõm đường dốc 30x10mm chống trượtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1công
91Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt56,228m2
92Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt27,2182m2
93Gia công lan can sắt mạ kẽmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,698tấn
94Lắp dựng lan can sắtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt76,128m2
95Sản xuất, lắp dựng lan can InoxTheo hồ sơ thiết kế được duyệt651,73kg
96Trụ lan can cầu thang bằng InoxTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
97Sản xuất cửa đi 2 cánh mở quay, cửa nhôm hệ, kính dày 6,38mm (phụ kiện đồng bộ)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt68,58m2
98Sản xuất cửa đi 1 cánh mở quay, cửa nhôm hệ, kính dày 6,38mm (phụ kiện đồng bộ)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt51,12m2
99Sản xuất cửa sổ 2 cánh mở trượt, cửa nhôm hệ, kính dày 6,38mm (phụ kiện đồng bộ)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20,5992m2
100Sản xuất cửa sổ 4 cánh mở trượt, cửa nhôm hệ, kính dày 6,38mm (phụ kiện đồng bộ)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt42,0576m2
101Sản xuất cửa sổ mở hất, cửa nhôm hệ, kính dày 6,38mm (phụ kiện đồng bộ)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,32m2
102Sản xuất vách kính an toàn, vách nhôm hệ, kính dày 6,38mm (phụ kiện đồng bộ)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt15,462m2
103Lắp dựng cửa nhôm hệTheo hồ sơ thiết kế được duyệt186,6768m2
104Lắp dựng vách kính nhôm hệTheo hồ sơ thiết kế được duyệt15,462m2
105Cửa khung thép hộp, cánh cửa tôn sơn chống gỉTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,0404m2
106Mái kính cường lực nhà cầuTheo hồ sơ thiết kế được duyệt67,7077m2
107Bu lông M14Theo hồ sơ thiết kế được duyệt56cái
108Gia công cột bằng thép hìnhTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,4635tấn
109Gia công thanh đà thépTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,1319tấn
110Lắp dựng cột thépTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,4635tấn
111Lắp dựng thanh đà thépTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,1319tấn
112Gia công cửa sắt, hoa sắtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,188tấn
113Lắp dựng hoa sắt cửaTheo hồ sơ thiết kế được duyệt70,2m2
114Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt137,6942m2
115Ngâm nước xi măng chống thấm sàn mái định mức 5kg xi măng/1m3 nướcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt131,418m3
116Quét sika chống thấm máiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt104,9563m2
117Láng sàn mái không đánh mầu, dày 3cm, tạo dốc về phía ga thu nước, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt104,9563m2
118Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳTheo hồ sơ thiết kế được duyệt5,8289100m2
119Gia công thang sắtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0335tấn
120Lắp dựng thang sắtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,44m2
121Sơn tĩnh điện thang sắtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt33,5m2
122Lắp dựng dàn giáo ngoài, cao ≤16mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt10,6112100m2
123Căng lưới thép gia cố tường gạch không nungTheo hồ sơ thiết kế được duyệt655,05m2
124Tủ điện kim loại kích thước 800x600x250mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1hộp
125Lắp đặt MCB-3P-125A-30KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
126Lắp đặt MCB-3P-50A-10KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
127Đèn báo phaTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3bộ
128Lắp đặt cầu chì 3x2ATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1bộ
129Lắp đặt các loại đồng hồ - Vol kếTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
130Lắp đặt tủ điện kim loại kích thước 500x400x210 mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2hộp
131Lắp đặt MCB-3P-50A-10KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
132Lắp đặt MCB-2P-50A-6KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
133Lắp đặt MCB-2P-30A-6KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
134Lắp đặt MCB-2P-20A-4.5KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
135Lắp đặt MCB-1P-16A-4.5KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
136Lắp đặt tủ điện kim loại kích thước 500x400x210 mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1hộp
137Lắp đặt MCB-3P-50A-10KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
138Lắp đặt MCB-2P-50A-6KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
139Lắp đặt MCB-2P-30A-6KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
140Lắp đặt MCB-2P-20A-4.5KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
141Lắp đặt MCB-1P-16A-4.5KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
142Lắp đặt bảng điện 8 moduleTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6hộp
143Lắp đặt MCB-2P-50A-6KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
144Lắp đặt MCB-1P-20A-4.5KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt18cái
145Lắp đặt RCBO-2P-20A-30MATheo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
146Lắp đặt MCB-1P-16A-4.5KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
147Lắp đặt bảng điện 8 moduleTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2hộp
148Lắp đặt MCB-2P-30A-6KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
149Lắp đặt MCB-1P-20A-4.5KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
150Lắp đặt MCB-1P-16A-4.5KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
151Lắp đặt đèn led có ti treo TUBE 2x18W-1.2mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt60bộ
152Lắp đặt Đèn ốp trần 18WTheo hồ sơ thiết kế được duyệt35bộ
153Lắp đặt đèn led 120/36WTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12bộ
154Lắp đặt đèn dowlight led 18WTheo hồ sơ thiết kế được duyệt24bộ
155Lắp đặt quạt điện - Quạt trần 1.4m-1x80W/220VTheo hồ sơ thiết kế được duyệt46cái
156Lắp đặt hộp số quạt trần 250V/10ATheo hồ sơ thiết kế được duyệt46cái
157Lắp đặt mặt che công tắc quạt trầnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt46cái
158Lắp đặt hạt công tắc đơn 250V/10ATheo hồ sơ thiết kế được duyệt60cái
159Lắp đặt mặt che công tắc đơn 250V/10ATheo hồ sơ thiết kế được duyệt36cái
160Lắp đặt mặt che công tắc đôi 250V/10ATheo hồ sơ thiết kế được duyệt25cái
161Lắp đặt hạt công tắc đảo chiều đơn 250V/10ATheo hồ sơ thiết kế được duyệt8cái
162Lắp đặt mặt che công tắc đảo chiều đơn 250V/10ATheo hồ sơ thiết kế được duyệt8cái
163Lắp đặt đế nhựa âm tường công tắc, ổ cắmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt98hộp
164Lắp đặt công tắc bình nóng lạnhTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
165Lắp ổ cắm loại ổ đôi ba chấu 250V,16ATheo hồ sơ thiết kế được duyệt40cái
166Lắp đặt đế nhựa âm tường công tắc, ổ cắmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt46hộp
167Cáp điện CXV 4x35mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20m
168Cáp điện CXV (E) 1x16 MM2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20m
169Cáp điện CVV (E) 1x10 MM2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt160m
170Cáp điện CXV 4x4 MM2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt60m
171Cáp điện CVV 2x10mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt160m
172Dây dẫn CV 1x2.5mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1.060m
173Dây dẫn CV.E 1x2.5mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt380m
174Dây dẫn CV 1x1.5mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4.250m
175Dây CV (E) 1x4mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt55m
176Ống luồn dây SP D32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt150m
177Ống luồn dây SP D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt420m
178Ống luồn dây SP D16Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2.200m
179Lắp đặt dây điện CV 1x2.5mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt800m
180Lắp đặt dây điện CV 1x2,5mm2 (tiếp địa)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt380m
181Lắp đặt dây điện CV 1x1.5mm2 (dây điều khiển)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt320m
182Lắp đặt quạt điện - Quạt thông gió trên tường 370 m3/hTheo hồ sơ thiết kế được duyệt18cái
183Lắp đặt cửa gió đơn, kích thước cửa 300x300mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt54cái
184Lắp đặt ống thông gió tròn UPVC D200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt50m
185Lắp đặt ống gió mềm D200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt60m
186Ống luồn dây SP D32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt50m
187Ống luồn dây SP D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt980m
188Ổ cắm mạng Lan RJ45Theo hồ sơ thiết kế được duyệt11cái
189Lắp đặt mặt che rắc cắm mạng lan RJ45Theo hồ sơ thiết kế được duyệt11cái
190Bộ phát wifiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2bộ
191Cáp mạng UTP CAT 6ETheo hồ sơ thiết kế được duyệt980m
192Lắp đặt Cáp mạng UTP CAT 6E.Theo hồ sơ thiết kế được duyệt9810m
193Cọc thép mạ đồng tiếp đất D16 dài 2.4mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt8cọc
194Băng đồng tiếp đất 25x3mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt35m
195Mối hàn hóa nhiệtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt8mối
196Hóa chất làm giảm điện trởTheo hồ sơ thiết kế được duyệt5bao
197Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt26m3
198Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,26100m3
199Gia công kim thu sét, chiều dài kim 1mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt7cái
200Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 1mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt7cái
201Gia công và đóng cọc chống sét L63x6, dài 2,5mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6cọc
202Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D16mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt50m
203Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D10mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt90m
204Mối nối kiểm traTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2mối nối
205Hộp kiểm tra chống sétTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2hộp
206Lắp đặt chậu rửa 1 vòiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt24bộ
207Lắp đặt vòi rửa 1 vòiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt24bộ
208Lắp đặt gương soiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt24cái
209Lắp đặt hộp đựng xà phòngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt24cái
210Lắp đặt phễu thuTheo hồ sơ thiết kế được duyệt24cái
211Xiphong INOXTheo hồ sơ thiết kế được duyệt24cái
212Lắp đặt chậu xí bệt trẻ emTheo hồ sơ thiết kế được duyệt24bộ
213Lắp đặt vòi rửa vệ sinh trẻ emTheo hồ sơ thiết kế được duyệt24cái
214Lắp đặt chậu xí bệt người lớnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6bộ
215Lắp đặt vòi xịt xíTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
216Lắp đặt chậu tiểu nam trẻ emTheo hồ sơ thiết kế được duyệt18bộ
217Van xả tiểu nam trẻ emTheo hồ sơ thiết kế được duyệt18cái
218Lắp đặt phễu thu nước sànTheo hồ sơ thiết kế được duyệt24cái
219Lắp đặt vòi tắm hương sen 2 vòi, 1 hương senTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12bộ
220Lắp đặt giá treo khăn mặtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
221Lắp đặt bình nóng lạnh 40LTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6bộ
222Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 5m3Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2bể
223Lắp đặt ống PPR D50 cấp nước PN10Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,9100m
224Lắp đặt ống PPR D40 cấp nước PN10Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,37100m
225Lắp đặt ống PPR D32 cấp nước PN10Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,45100m
226Lắp đặt ống PPR D25 cấp nước PN10Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,45100m
227Lắp đặt ống PPR D20 cấp nước PN10Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5,4100m
228Lắp đặt ống PPR D25 cấp nướcPN16Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,2100m
229Lắp đặt ống PPR D20 cấp nướcPN16Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,85100m
230Lắp đặt cút nhựa PPR D50Theo hồ sơ thiết kế được duyệt18cái
231Lắp đặt cút nhựa PPR D32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10cái
232Lắp đặt cút nhựa PPR D25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt18cái
233Lắp đặt cút nhựa PPR D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt140cái
234Lắp đặt Tê nhựa PPR D50x25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
235Lắp đặt Tê nhựa PPR D40x25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
236Lắp đặt Tê nhựa PPR D25x20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt70cái
237Lắp đặt Tê nhựa PPR D50Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5cái
238Lắp đặt côn nhựa PPR D50x40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10cái
239Lắp đặt côn nhựa PPR D25x20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt25cái
240Lắp đặt van 2 chiều PPR D50Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
241Lắp đặt van 2 chiều PPR D32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
242Lắp đặt van 2 chiều PPR D25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt24cái
243Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt138cái
244Lắp đặt măng xông nhựa PPR D50Theo hồ sơ thiết kế được duyệt18cái
245Lắp đặt măng xông nhựa PPR D40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt16cái
246Lắp đặt măng xông nhựa PPR D32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10cái
247Lắp đặt măng xông nhựa PPR D25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt60cái
248Lắp đặt măng xông nhựa PPR D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt80cái
249Lắp đặt ống nhựa uPVC D125Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1100m
250Lắp đặt ống nhựa uPVC D110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,4100m
251Lắp đặt ống nhựa uPVC D90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,8100m
252Lắp đặt ống nhựa uPVC D60Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,6100m
253Lắp đặt ống nhựa PVC D42Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,9100m
254Lắp đăt chếch uPVC D125Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20cái
255Lắp đăt chếch uPVC D110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt170cái
256Lắp đăt chếch uPVC D90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt15cái
257Lắp đăt chếch uPVC D60Theo hồ sơ thiết kế được duyệt80cái
258Lắp đăt chếch uPVC D42Theo hồ sơ thiết kế được duyệt210cái
259Y nhựa PVC D90/60Theo hồ sơ thiết kế được duyệt78cái
260Y nhựa PVC D110/60Theo hồ sơ thiết kế được duyệt42cái
261Y nhựa PVC D110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt42cái
262Côn uPVC D125/110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5cái
263Côn uPVC D42/60Theo hồ sơ thiết kế được duyệt80cái
264Nối thông tắc uPVC D110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
265Nối thông tắc uPVC D90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
266Lắp đặt nút bịt UPVC D110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt54cái
267Lắp đặt nút bịt UPVC D60Theo hồ sơ thiết kế được duyệt112cái
268Lắp đặt ống thông hơi UPVC D75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,5100m
269Lắp đặt cút nhựa UPVC D75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt14cái
270Lắp đặt Y nhựa UPVC D75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8cái
271Côn uPVC D110x75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
272Côn uPVC D90/75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
273Măng xông nhựa uPVC D75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5cái
274Lắp đặt ống nhựa uPVC D90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,5100m
275Y nhựa uPVC D90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8cái
276Lắp đặt chếch nhựa uPVC D90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt25cái
277Lắp đặt măng xông nhựa uPVC D60Theo hồ sơ thiết kế được duyệt17cái
278Quả cầu chắn rác D90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt9cái
BHẠNG MỤC: CẢI TẠO NHÀ 2 TẦNG
1Phá dỡ tường gạchTheo hồ sơ thiết kế được duyệt57,7464m3
2Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thépTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2,0556m3
3Phá lớp vữa trát tường ngoài nhàTheo hồ sơ thiết kế được duyệt144,7082m2
4Cạo bỏ lớp sơn cũ tường ngoài nhàTheo hồ sơ thiết kế được duyệt578,8326m2
5Phá lớp vữa trát tường trong nhàTheo hồ sơ thiết kế được duyệt198,3672m2
6Cạo bỏ lớp sơn cũ tường trong nhàTheo hồ sơ thiết kế được duyệt793,4688m2
7Phá lớp vữa trát trần trong nhàTheo hồ sơ thiết kế được duyệt124,7073m2
8Cạo bỏ lớp sơn cũ trần trong nhàTheo hồ sơ thiết kế được duyệt498,8291m2
9Phá dỡ gạch lát nền sàn, cầu thangTheo hồ sơ thiết kế được duyệt611,8504m2
10Phá dỡ sê nô mái láng vữa xi măngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt32,34m2
11Tháo dỡ cửaTheo hồ sơ thiết kế được duyệt138m2
12Tháo dỡ hoa sắt cửa sổTheo hồ sơ thiết kế được duyệt39,2m2
13Tháo dỡ mái tônTheo hồ sơ thiết kế được duyệt374,0245m2
14Xúc phế thải bằng máy lên xe vận chuyểnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2635100m3
15Vận chuyển phế thải , phạm vi ≤1000mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,8616100m3
16Vận chuyển phế thải 3km tiếp theo, trong phạm vi ≤5kmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,8616100m3
17Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1661100m3
18Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0794100m3
19Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0461100m3
20Vận chuyển đất trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0867100m3
21Vận chuyển đất 3km tiếp theo trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0867100m3
22Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,3178m3
23Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,9594m3
24Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,8988m3
25Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1896100m2
26Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,0841m3
27Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1583tấn
28Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,5056tấn
29Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,5391m3
30Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2798100m2
31Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0631tấn
32Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2072tấn
33Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,8343m3
34Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1668100m2
35Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1025tấn
36Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,4636tấn
37Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5,2422m3
38Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,5882100m2
39Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,8815tấn
40Khoan cấy, bơm keo ramset vị trí liên kết thép sàn cũ và mớiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt206vị trí
41Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,9627m3
42Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1218100m2
43Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0504tấn
44Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0277tấn
45Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thu hồi, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt7,2226m3
46Gia công xà gồ thépTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,5608tấn
47Lắp dựng xà gồ thépTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,5608tấn
48Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt71,44m2
49Lợp mái bằng tôn múi, chiều dài bất kỳTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3,8869100m2
50Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt45,0258m3
51Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt328,778m2
52Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt339,1872m2
53Trát trần, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt124,7073m2
54Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt907,6106m2
55Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1.756,1924m2
56Lát nền, sàn, gạch ceramic 600x600mm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt618,4716m2
57Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt33,72m2
58Xây bậc tam cấp, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6,566m3
59Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt14,484m2
60Gia công, lắp đặt lan can Inox cầu thangTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12,03md
61Trụ lan can cầu thang bằng InoxTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
62Lắp dựng lan can sắtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt15,0375m2
63Gia công lan can sắt mạ kẽm hành langTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,1885tấn
64Bulong sắt nở sắt M12Theo hồ sơ thiết kế được duyệt120cấu kiện
65Lắp dựng lan can sắtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt51,504m2
66Sản xuất vách kính nhôm hệ, kính dày 6,38mm (phụ kiện đồng bộ)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt54,2896m2
67Sản xuất cửa đi 2 cánh mở quay, cửa nhôm hệ, kính dày 6,38mm (phụ kiện đồng bộ)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt42,24m2
68Sản xuất cửa đi 1 cánh mở quay, cửa nhôm hệ, kính dày 6,38mm (phụ kiện đồng bộ)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt23,76m2
69Sản xuất cửa sổ 2 cánh mở trượt, cửa nhôm hệ, kính dày 6,38mm (phụ kiện đồng bộ)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt39,2m2
70Sản xuất lắp dựng cửa sổ mở hất, cửa nhôm hệ, kính dày 6,38mm (phụ kiện đồng bộ)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt15,3104m2
71Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômTheo hồ sơ thiết kế được duyệt174,8m2
72Gia công cửa sắt, hoa sắtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,8198tấn
73Lắp dựng hoa sắt cửaTheo hồ sơ thiết kế được duyệt44,96m2
74Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt29,83681m2
75Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt41,6325m2
76Rải lưới thép sê nô máiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt41,6325m2
77Chống thấm sê nô máiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt41,6325m2
78Gia công khung thép mái sảnhTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,6697tấn
79Lắp dựng khung thép mái sảnhTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,6697tấn
80Sơn hoàn thiện khung thép mái sảnhTheo hồ sơ thiết kế được duyệt24,36m2
81Lợp mái che bằng tấm Alu dày 4mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,3772100m2
82Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt7,6818100m2
83Phá dỡ gạch lát nềnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt53,8704m2
84Tháo dỡ gạch ốp tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt172,596m2
85Tháo dỡ bệ xíTheo hồ sơ thiết kế được duyệt8bộ
86Tháo dỡ hệ thống đường ống cấp thoát nước WC - 4 khu, diện tích mỗi khu 14,6m2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4công
87Tháo dỡ hệ thống điện WC - 4 khu, diện tích mỗi khu 14,6m2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4công
88Xúc phế thải bằng máy lên xe vận chuyểnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0679100m3
89Vận chuyển phế thải, phạm vi ≤1000mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0679100m3
90Vận chuyển phế thải 3km tiếp theo, trong phạm vi ≤5kmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0679100m3
91Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …Theo hồ sơ thiết kế được duyệt35,3292m2
92Rải lưới thép nền sàn WCTheo hồ sơ thiết kế được duyệt62,1544m2
93Lát nền, sàn gạch ceramic chống trơn 300x300mm, vữa XM M75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt53,6504m2
94Ốp tường gạch ceramic 300x600mm, vữa XM M75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt190,004m2
95Sản xuất, lắp đặt khung inox đỡ bàn lavaboTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4cấu kiện
96Thi công mặt bàn lavabo bằng đá graniteTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6,568m2
97Thi công vách ngăn compact WCTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12,96m2
98Thi công trần nhôm WCTheo hồ sơ thiết kế được duyệt53,6504m2
99Đèn tuýp đơn gắn trần 1,2mx18WTheo hồ sơ thiết kế được duyệt20bộ
100Đèn máng led có ti treo tube 2x18W dài 1,2mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt36bộ
101Đèn ốp trần D250 18WTheo hồ sơ thiết kế được duyệt30bộ
102Quạt trần 3 cánh 75WTheo hồ sơ thiết kế được duyệt24cái
103Hạt công tắc 15A đơnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt58cái
104Hạt công tắc 3 cực 15A đơnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
105Mặt công tắc 1 hạtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
106Mặt công tắc 2 hạtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt20cái
107Hộp số quạt trầnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
108Ổ cắm đôi 15ATheo hồ sơ thiết kế được duyệt34cái
109Đế sê nô âm tường công tắc, ổ cắm, triết ápTheo hồ sơ thiết kế được duyệt68cái
110Hộp cầu đấu 120x120mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4hộp
111Tủ điện tổng 600x400x250mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2tủ
112Tủ điện phòng loại 8 át đôiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4tủ
113Aptomat 3P 150ATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
114Aptomat 3P 100ATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
115Aptomat 3P 50ATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
116Aptomat 1P 60ATheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
117Aptomat 1P 50ATheo hồ sơ thiết kế được duyệt5cái
118Aptomat 1P 30ATheo hồ sơ thiết kế được duyệt8cái
119Aptomat 1P 20ATheo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
120Aptomat 1P 16ATheo hồ sơ thiết kế được duyệt16cái
121Aptomat 1P 10ATheo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
122Dây dẫn CU/PVC 2x6mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt60m
123Dây dẫn CU/PVC 2x4mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt320m
124Dây dẫn CU/PVC 2x2,5mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt320m
125Dây dẫn CU/PVC 2x1,5mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt440m
126Dây dẫn CU/PVC 3x1,5mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt40m
127Ống gen nhựa PVC D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt620m
128Ống gen nhựa PVC D25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt300m
129Ống gen nhựa PVC D32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt60m
130Tủ rack 6UTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1tủ
131Lắp đặt tủ rack 6UTheo hồ sơ thiết kế được duyệt11 tủ
132Switch 16 portTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1bộ
133Lắp đặt Switch 16 portTheo hồ sơ thiết kế được duyệt11 thiết bị
134Patch panel 16 portTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1bộ
135Lắp đặt Patch panel 16 portTheo hồ sơ thiết kế được duyệt11 thiết bị
136Ống nhựa PVC D32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20m
137Ống nhựa PVC D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt150m
138Giắc cắm mạng RJ45 (đế+mặt+hạt)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
139Lắp đặt bộ phát wifiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2bộ
140Cáp mạng UTP CAT 6ETheo hồ sơ thiết kế được duyệt300m
141Lắp đặt dây cáp mạng UTP CAT 6ETheo hồ sơ thiết kế được duyệt3010 m
142Ống nhựa PVC D90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,36100m
143Cút PVC D90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
144Qủa cầu chắn rác D90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
145Ống nhựa PPR D32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,05100m
146Ống nhựa PPR D25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,5100m
147Ống nhựa PPR D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,3100m
148Racco PPR D32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
149Nút bịt D32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
150Van khóa D32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
151Cút PPR D25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
152Cút PPR D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
153Cút nối 1 đầu ren trong ống D32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
154Lắp đặt bể nước Inox 3m3Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1bể
155Lắp đặt xí bệt (loại trẻ em)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt24bộ
156Lắp đặt vòi rửa vệ sinhTheo hồ sơ thiết kế được duyệt24cái
157Lắp đặt hộp giấyTheo hồ sơ thiết kế được duyệt24cái
158Lắp đặt chậu rửa 1 vòi (loại trẻ em)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12bộ
159Ống thải chữ P chậu Lavabo trẻ emTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12bộ
160Lắp đặt hộp đựng xà phòngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
161Lắp đặt gương soi 1500x600Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8cái
162Ống nối mềm D25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt40cái
163Ống nối mềm D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt40cái
164Ống nhựa PPR D25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,6100m
165Ống nhựa PPR D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,32100m
166Van khóa D25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
167Racco PPR D25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt40cái
168Racco PPR D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt32cái
169Măng sông PPR D25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt16cái
170Măng sông PPR D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt24cái
171Cút PPR D25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt40cái
172Cút PPR D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt24cái
173Cút ren trong PPR D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt24cái
174Côn thu PPR D25x20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt16cái
175Tê PPR D25x20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt40cái
176Tê PPR D20x20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt24cái
177Nút bịt D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt32cái
178Bình nước nóng 30LTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4bộ
179Ống nhựa PVC D110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,04100m
180Ống nhựa PVC D90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,12100m
181Cút PVC D110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt40cái
182Cút PVC D90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt40cái
183Tê PVC D110x110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt40cái
184Tê PVC D90x90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt40cái
185Măng sông D110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8cái
186Măng sông D90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8cái
187Nút bịt D110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt24cái
188Nút bịt D90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt24cái
189Phễu thu nước sàn D90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt16cái
CHẠNG MỤC: CẢI TẠO NHÀ BẾP
1Tháo dỡ cửa bằng thủ côngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt7,2m2
2Đục mở tường làm cửa, loại tường xây gạch, chiều dày tường Theo hồ sơ thiết kế được duyệt9,04m2
3Phá dỡ kết cấu gạch đáTheo hồ sơ thiết kế được duyệt13,5291m3
4Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thépTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,9294m3
5Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt122,808m2
6Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên mái dày 2cmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt126,8579m2
7Cắt bê tông nềnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,52910m
8Phá bê tông nềnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,7777m3
9Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,8501m3
10Phá vữa trát tường để cải tạo ốp gạchTheo hồ sơ thiết kế được duyệt15,972m2
11Xúc phế thải bằng máy lên xe vận chuyểnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0481100m3
12Vận chuyển phế thải , phạm vi ≤1000mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1971100m3
13Vận chuyển phế thải 3km tiếp theo, trong phạm vi ≤5kmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1971100m3
14Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1144m3
15Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,011tấn
16Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0218100m2
17Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,7525m3
18Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,424m3
19Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,011100m2
20Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,009100m2
21Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0166tấn
22Khoan cấy, bơm keo ramset vị trí liên kết thép sàn cũ và mớiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt50vị trí
23Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0125tấn
24Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0436tấn
25Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,3036m3
26Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,1812m3
27Trát tường xây gạch không nung, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt54,304m2
28Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt54,304m2
29Công tác ốp gạch vào tường, gạch 300x600mm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt15,972m2
30Lát nền bằng gạch Ceramic chống trơn 300x300mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3,8m2
31Lát nền bằng gạch Ceramic chống trơn 600x600mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt19,808m2
32Sản xuất cửa đi 1 cánh mở quay, cửa nhựa lõi thép, kính dày 6,38mm (phụ kiện đồng bộ)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,96m2
33Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômTheo hồ sơ thiết kế được duyệt7,92m2
34Quét sika chống thấm máiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt97,0483m2
35Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt14,3423m2
36Lưới thép bên trong lớp vữaTheo hồ sơ thiết kế được duyệt97,0483m2
37Lát gạch Hạ Long đỏ 400x400mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt88,0236m2
38Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 150Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,7038m3
39Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,9477m3
40Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt18,0936m2
41Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt14,8092m2
42Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5,6628m2
43Gia công lan can sắt mạ kẽmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,4561tấn
44Lắp dựng lan can sắtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt42,312m2
45Bộ đèn tuýp đôi dài 1.2mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6bộ
46Đèn ốp trần led 250x250 18wTheo hồ sơ thiết kế được duyệt5bộ
47Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4bộ
48Lắp đặt quạt điện - Quạt trầnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
49Hạt công tắc ngầm tường 15A đơnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt15cái
50Mặt công tắc 1 hạtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
51Mặt công tắc 2 hạtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
52Mặt công tắc 3 hạtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
53Ổ cắm đôi 15ATheo hồ sơ thiết kế được duyệt13cái
54Đế seno âm tường công tắc, ổ cắmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt23cái
55Tủ điện phòng loại 8 át đôiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt11 tủ
56Aptomat 1 pha 30ATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
57Aptomat 1 pha 20ATheo hồ sơ thiết kế được duyệt7cái
58Dây dẫn CU/PVC ruột mềm 2x2,5mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt75m
59Dây dẫn CU/PVC ruột mềm 2x1,5mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt220m
60Ống ghen nhựa PVC D25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt50m
61Ống ghen nhựa PVC D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt180m
62Lắp đặt chậu xí bệtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1bộ
63Lắp đặt hộp đựng giấyTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
64Lắp đặt vòi xịtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
65Lắp đặt LavaboTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1bộ
66Vòi chậu LavaboTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
67Ống thải chữ P chậu LavaboTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
68Lắp đặt giá để xà phòngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
69Lắp đặt gương soi 600x1000Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
70Vòi cấp nước đơn D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4bộ
71Ống nối mềm D25mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
72Ống nối mềm D20mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
73Ống nhựa PPR D25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,3100m
74Ống nhựa PPR D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,16100m
75Racco PPR D25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
76Măng sông PPR D25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt7cái
77Măng sông PPR D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
78Cút PPR D25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
79Cút PPR D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
80Cút ren trong PPR D25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
81Cút ren trong PPR D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
82Van khóa D25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
83Tê PPR D25x25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
84Tê PPR D20x20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
85Côn PPR D25x20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
86Nút bịt D25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
87Nút bịt D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
88Ống PVC D110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,32100m
89Ống PVC D90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2100m
90Ống PVC D42Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,02100m
91Cút PVC D110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
92Cút PVC D90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
93Cút thu PVC D90x42Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
94Tê PVC D110x110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
95Tê PVC D90x90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
96Măng sông PVC D110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8cái
97Măng sông PVC D90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5cái
98Măng sông PVC D42Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
99Nút bịt D110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
100Nút bịt D90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
101Nút bịt D42Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
102Phễu thu sàn D90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
DHẠNG MỤC: HẠ TẦNG KỸ THUẬT
1Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máyTheo hồ sơ thiết kế được duyệt59,2139m3
2Phá lớp vữa trát tường ràoTheo hồ sơ thiết kế được duyệt122,7115m2
3Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ tường ràoTheo hồ sơ thiết kế được duyệt286,3269m2
4Xúc phế thải bằng máy lên xe vận chuyểnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0161100m3
5Vận chuyển phế thải trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,6082100m3
6Vận chuyển phế thải 3km tiếp theo trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,6082100m3
7Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 100Theo hồ sơ thiết kế được duyệt122,7115m2
8Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt409,0384m2
9Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,5082100m3
10Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt7,9377m3
11Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,837100m3
12Vận chuyển đất trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,7506100m3
13Vận chuyển đất 3km tiếp theo trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,7506100m3
14Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8,4139m3
15Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1871100m2
16Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng tường, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8,0326m3
17Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,7274100m2
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1419tấn
19Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,5235tấn
20Xây đá hộc, xây móng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt63,5712m3
21Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt11,0322m3
22Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt11,9314m3
23Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt9,7275m3
24Trát trụ, cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt71,2372m2
25Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt382,2615m2
26Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt453,4987m2
27Gia công song sắt hàng ràoTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,3378tấn
28Lắp dựng song sắt hàng ràoTheo hồ sơ thiết kế được duyệt70,2429m2
29Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt356,7159m2
30Phá dỡ cánh cổng, biển cổngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt14,94m2
31Phá dỡ kết cấu gạch đáTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4,225m3
32Vận chuyển đất trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0423100m3
33Vận chuyển đất 3km tiếp theo trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0423100m3
34Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2351100m3
35Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,2374m3
36Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,144100m3
37Vận chuyển đất trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1036100m3
38Vận chuyển đất 3km tiếp theo trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1036100m3
39Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,1259m3
40Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,8755m3
41Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,7573tấn
42Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,4525tấn
43Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0388100m2
44Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2476100m2
45Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, vữa XM M75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5,2049m3
46Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót nền, đá 2x4, mác 150Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,0675m3
47Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,4739m3
48Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhậtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2319100m2
49Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0303tấn
50Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1594tấn
51Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,1719m3
52Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn máiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2513100m2
53Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1625tấn
54Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2487m3
55Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0413100m2
56Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0091tấn
57Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0209tấn
58Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,7664m3
59Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt7,9968m3
60Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt31,1292m2
61Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt49,6514m2
62Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt27,244m2
63Trát hèm cửa, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5,4164m2
64Trát dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt24,7294m2
65Trát dầm trong nhà, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,136m2
66Trát trần ngoài nhà, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt9,564m2
67Trát trần trong nhà, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt7,1168m2
68Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt115,074m2
69Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt49,03m2
70Lát nền, sàn gạch ceramic 600x600Theo hồ sơ thiết kế được duyệt7,1168m2
71Sản xuất cửa đi 1 cánh nhôm hệ, kính dày 6,38mm (phụ kiện đồng bộ)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,98m2
72Sản xuất cửa sổ mở trượt, cửa nhôm hệ, kính dày 6,38mm (phụ kiện đồng bộ)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5,798m2
73Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômTheo hồ sơ thiết kế được duyệt7,778m2
74Gia công cửa sắt, hoa sắtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1095tấn
75Lắp dựng hoa sắt cửaTheo hồ sơ thiết kế được duyệt5,798m2
76Gia công cổng sắtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,5594tấn
77Lắp dựng cổng sắtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt16,702m2
78Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt158,86521m2
79Mô tơ điện cổng chính (bao gồm cả điều khiển tự động)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1bộ
80Ray thép cánh cổngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2bộ
81Bánh xe cánh cổngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt5chiếc
82Công tác ốp đá granite vào tường làm biển hiệu, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,92m2
83Bộ chữ trên biển hiệu bằng Inox gắn nổiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1bộ
84Ống nhựa PVC D90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,07100m
85Cút PVC D90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
86Chếch PVC D90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
87Quả cầu chắn rác INOX D90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
88Bộ đèn tuýp 1,2mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1bộ
89Đèn cầu D200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2bộ
90Hạt công tắc 15A đơnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
91Mặt công tắc 3 hạtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
92Quạt đảo trầnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
93Ổ cắm đôi 15ATheo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
94Đế sê nô âm tường công tắc, ổ cắmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
95Tủ điện phòng loại 8 át đôiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1hộp
96Aptomat 1P 30ATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
97Aptomat 1P 20ATheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
98Dây dẫn 2x6mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt30m
99Dây dẫn 2x2,5mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20m
100Dây dẫn 2x1,5mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt60m
101Ống gen nhựa PVC D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt60m
102Đào xúc đất bằng thủ công, đất hữu cơTheo hồ sơ thiết kế được duyệt31,4m3
103Vận chuyển đất trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,314100m3
104Vận chuyển đất 3km tiếp theo trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,314100m3
105Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,14100m3
106Rải nilon sânTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6,28100m2
107Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt62,8m3
108Cắt khe co giãn sân bê tôngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1510m
109Chen khe co giãn bằng matitTheo hồ sơ thiết kế được duyệt10kg
110Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/phTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,434m3
111Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/phTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,092m3
112Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/phTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,988m3
113Vận chuyển phế thải trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0351100m3
114Vận chuyển phế thải 3km tiếp theo trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0351100m3
115Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn lẫn rácTheo hồ sơ thiết kế được duyệt35,0726m3
116Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 1m, đường kính 400mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6đoạn ống
117Nối ống bê tông bằng vành đai bê tông đúc sẵn dùng thủ công, đường kính 400mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6mối nối
118Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt61 cấu kiện
119Tháo dỡ, lắp đặt tấm đan rãnh bê tôngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2541 cái
120Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,9188100m3
121Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10,099m3
122Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,7283100m3
123Vận chuyển đất trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,2915100m3
124Vận chuyển đất 3km tiếp theo trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,2915100m3
125Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt24,959m3
126Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt39,76m3
127Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5,5512m3
128Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt245,024m2
129Láng đáy rãnh, hố ga, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt62,9696m2
130Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt9,769m3
131Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,513100m2
132Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,9062tấn
133Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩuTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1581 cấu kiện
134Chặt hạ đào gốc cây khu vực phá dỡ đường kính D Theo hồ sơ thiết kế được duyệt24cây
135Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,6649m3
136Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5,5836m3
137Công tác ốp gạch vào tường, gạch thẻ tường khuôn viên vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt26,649m2
138Cắt khe 1x4 của đường lăn, sân đỗTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2,4210m
139Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thépTheo hồ sơ thiết kế được duyệt7,28m3
140Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5,808m3
141Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0462100m3
142Vận chuyển đất trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0119100m3
143Vận chuyển đất 3km tiếp theo trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0119100m3
144Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,392m3
145Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,2m3
146Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,096100m2
147Bulong M16x500Theo hồ sơ thiết kế được duyệt32cái
148Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt7,08m3
149Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,287m3
150Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt14,56m2
151Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt14,56m2
152Gia công cột bằng thép hìnhTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1493tấn
153Lắp dựng cột thép các loạiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1493tấn
154Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,4559tấn
155Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,4559tấn
156Gia công xà gồ thépTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,3633tấn
157Lắp dựng xà gồ thépTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,3633tấn
158Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt47,7452m2
159Lợp mái tônTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,7605100m2
160Máng tôn thu nướcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt13m
161Rọ cầu chắn rác D80Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
162Phễu thu đường kính 60mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
163Ống nhựa PVC D60Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,29100m
164Cút nhựa PVC D60Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
165Tê nhựa PVC D60Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
166Chếch nhựa PVC D60Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
167Dây dẫn CU/PVC 2*(1x1.5mm2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt56m
168Ống luồn dây PVC D16Theo hồ sơ thiết kế được duyệt14m
169Đèn tuýp led 1,2m - 18WTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4bộ
170Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt15,68m3
171Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0719100m3
172Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0831100m3
173Vận chuyển đất trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0737100m3
174Vận chuyển đất 3km tiếp theo trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0737100m3
175Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 40mm, chiều dày 3,7mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2100m
176Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm bằng phương pháp hànTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,5100m
177Lắp đặt van 2 chiều ĐK40mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
178Lắp đặt van 2 chiều ĐK 32mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
179Lắp đặt Y lọc rác D40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
180Lắp đặt mối nối mềm, ĐK 40mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
181Lắp đặt mối nối mềm, ĐK 32mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
182Lắp đặt côn thu PPR D40x32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
183Lắp đặt van 1 chiều ĐK 32mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
184Lắp đặt tê PPR D32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
185Lắp đặt cút PPR D32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8cái
186Lắp đặt đồng hồ đo áp lựcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
187Lắp đặt van 3 chiều D15Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
188Lắp đặt vòi đồng hồ lấy mẫu D15Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2bộ
189Lắp đặt cút PPR ren ngoài D40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
190Lắp đặt cút PPR ren ngoài D32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
191Lắp bích ren trong D40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cặp bích
192Lắp bích ren trong D32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cặp bích
193Lắp đặt rọ bơm nướcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
194Lắp đặt máy bơm nướcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt21 máy
195Bơm cấp nước sinh hoạt, Q=8m3/h; H=21mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
196Máy bơm chìm giếng khoanTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1bộ
197Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV, độ sâu khoan Theo hồ sơ thiết kế được duyệt40m
198Cắt bê tông nền để đi rãnh cáp điệnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3010m
199Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thépTheo hồ sơ thiết kế được duyệt16,5m3
200Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt128,25m3
201Gạch chỉ rãnh cápTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2.857,1429viên
202Băng cảnh báo có cápTheo hồ sơ thiết kế được duyệt75m2
203Đắp cát bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,8213100m3
204Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt16,5m3
205Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,3188100m3
206Vận chuyển đất trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,1287100m3
207Vận chuyển đất 3km tiếp theo trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,1287100m3
208Mốc sứ báo cápTheo hồ sơ thiết kế được duyệt50cái
209Tủ điện tổng KT 1000x600x300Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
210Lắp đặt các automat 3 pha 300ATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
211Lắp đặt các automat 3 pha 150ATheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
212Lắp đặt các automat 1 pha 2 cực 50ATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
213Lắp đặt các automat 1 pha 2 cực 25ATheo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
214Lắp đặt các automat 1 pha 2 cực 25ATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
215Lắp đặt cáp CXV/DSTA 4x70mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,4100m
216Lắp đặt cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA 4x50mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,78100m
217Lắp đặt cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA 4x25mm2+E16mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,5100m
218Lắp đặt dây dẫn 2x16mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt65m
219Lắp đặt dây dẫn 2x4mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt60m
220Lắp đặt dây dẫn 2x2,5mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20m
221Lắp đặt ống nhựa HDPE D32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt60m
222Lắp đặt ống nhựa HDPE D100Theo hồ sơ thiết kế được duyệt70m
223Lắp đặt ống nhựa HDPE D150Theo hồ sơ thiết kế được duyệt40m
224Lắp đặt ống nhựa HDPE D65Theo hồ sơ thiết kế được duyệt50m
EHẠNG MỤC: BỂ NƯỚC PCCC + NHÀ TRẠM BƠM
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,3759100m3
2Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng > 3m, sâu > 3m, đất cấp IITheo hồ sơ thiết kế được duyệt23,0313m3
3Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,2432100m3
4Vận chuyển đất trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,363100m3
5Vận chuyển đất 3km tiếp theo trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,363100m3
6Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt9,8424m3
7Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt23,7125m3
8Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt40,8835m3
9Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt14,8092m3
10Ván khuôn thép. Ván khuôn móngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1747100m2
11Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,4903100m2
12Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,9526100m2
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép bể, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,8288tấn
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép bể, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt7,4344tấn
15Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép bể, đường kính cốt thép >18mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0831tấn
16Thang inox xuống bểTheo hồ sơ thiết kế được duyệt22,29kg
17Băng cản nước mạch ngừngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt48,8m
18Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt209,364m2
19Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt162,9496m2
20Quét sika chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …Theo hồ sơ thiết kế được duyệt295,7536m2
21Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,0164m3
22Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0924100m2
23Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0204tấn
24Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0878tấn
25Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,973m3
26Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2391100m2
27Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1509tấn
28Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1742m3
29Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0568100m2
30Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0083tấn
31Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0043tấn
32Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt7,6065m3
33Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt48,0146m2
34Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt39,355m2
35Trát trần ngoài nhà, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6,6528m2
36Trát trần trong nhà, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8,2764m2
37Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt16,853m
38Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt47,6314m2
39Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt54,6674m2
40Quét sika chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …Theo hồ sơ thiết kế được duyệt17,784m2
41Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt17,784m2
42Cửa đi mở quay khung thép, bịt tônTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,98m2
43Cửa sổ mở quay khung thép, kính trắng dày 5mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4,095m2
44Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6,075m2
45Gia công cửa sắt, hoa sắtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1418tấn
46Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4,816m2
47Lắp dựng hoa sắt cửaTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4,095m2
48Làm nắp bể bằng tôn chống gỉTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1m2
49Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600mm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt7,4744m2
50Lắp đặt công tắc đơn 10A/250VTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
51Lắp đặt các loại Đèn ống dài 1,2 m, loại hộp đèn 1 bóng Led 1x18wTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2bộ
52Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấuTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
53Tủ điện 6 MODULETheo hồ sơ thiết kế được duyệt1hộp
54Lắp đặt MCB-1P-16A-6KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
55Lắp đặt MCB-1P-20A-6KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
56Lắp đặt MCB-2P-25A-10KATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
57Lắp đặt dây CV(1x1.5mm2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20m
58Lắp đặt dây CV(1x2.5mm2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt15m
59Lắp đặt dây (E)CV(1x2.5mm2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8m
60Ống luồn dây PVC D16Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10m
61Ống nhựa luồn dây D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8m
FHẠNG MỤC: PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
1Lắp đặt máy bơm chữa cháy động cơ điện Q=17,5l/s , h=50mcnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1máy
2Lắp đặt máy bơm chữa cháy động cơ diesel Q=17,5l/s , h=50mcnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1máy
3Lắp đặt tủ điện điều khiển bơm chữa cháyTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1tủ
4Lắp đặt van mặt bích đường kính 100mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
5Lắp đặt van xả tự động đường kính 100mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
6Lắp đặt Y lọc đường kính 100mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
7Lắp đặt mối nối mềm đường kính 100mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
8Lắp đặt đồng hồ áp suấtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
9Lắp đặt công tắc áp lựcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
10Lắp đặt rọ hút đường kính 100mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
11Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích 0,5m3( bể nước mồi)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1bể
12Lắp đặt van cổng D15Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
13Lắp đặt bích thép đường kính 100mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt18cặp bích
14Khoan xuyên qua bê tông cốt thép, lỗ khoan đường kính Φ>70mm, chiều sâu khoan ≤30cmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2lỗ khoan
15Bịt lỗ thông tầng bằng vật liệu chống cháyTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2lỗ
16Lắp đặt ống thép tráng kẽm bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m, đường kính ống 100mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,75100m
17Lắp đặt ống thép tráng kẽm bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m, đường kính ống 67mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,3100m
18Lắp đặt ống thép tráng kẽm bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m, đường kính ống 50mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,16100m
19Cắt sàn bê tông bằng máy, chiều dày sàn ≤10cmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt300m
20Phá dỡ nền bê tông không cốt thép bằng thủ côngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt27,4
21Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m, đất cấp IITheo hồ sơ thiết kế được duyệt63
22Đắp cát móng đường ống, bằng thủ côngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt20,7
23Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt28,35
24Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8,5
25Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,44
26Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng ≤250cm đá 2x4, vữa bê tông mác 150Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,21
27Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa bê tông mác 200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,08
28Láng mương cáp, mương rãnh dày 1cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,8
29Bổ sung nắp rãnh bê tôngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
30Lát nền, sàn gạch tiết diện ≤ 0,36 m2, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12
31Lát nền, sàn gạch terazzo KT 40x40, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt73
32Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp IITheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,3465100m³
33Vận chuyển đất 1km tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤5km bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp IITheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,3465100m³/km
34Vận chuyển đất 1km tiếp theo, cự ly vận chuyển ngoài phạm vi 5km bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp IITheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,3465100m³/km
35Lắp đặt côn, cút thép bằng phương pháp hàn, cút thép đường kính 100mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
36Lắp đặt côn, cút thép bằng phương pháp hàn, đường kính 60mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
37Lắp đặt côn, cút thép bằng phương pháp hàn, đường kính 50mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt8cái
38Lắp đặt côn, cút thép bằng phương pháp hàn, côn thu đường kính 100/65mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
39Lắp đặt côn, cút thép bằng phương pháp hàn, đường kính 65/50mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt8cái
40Lắp đặt tê thép bằng phương pháp hàn, đường kính 100mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
41Lắp đặt bích thép đường kính 65mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt8cặp bích
42Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 4 ruột ≤95mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20m
43Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤1,0mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20m
44Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ≤48mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt20m
45Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ≤27mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt20m
46Giá treo đỡ ống các loạiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt20bộ
47Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính 100mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,75100m
48Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,46100m
49Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt32,181m²
50Lắp đặt hộp đựngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
51Cuộn vòi chữa cháy, d65/19Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
52Lắp đặt van ren đường kính 50mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
53Lắp đặt van góc chữa cháy đường kính 50mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
54Lắp đặt khớp nối ren trong đường kính 50mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt8cái
55Lắp đặt lăng phun chữa cháy d50Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
56Cuộn vòi chữa cháy, d50/13Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
57Lắp đặt hộp chữa cháy âm tường 1200x600x180Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
58Cắt tường bê tông bằng máy, chiều dày tường ≤20cmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt18,6m
59Đục mở tường làm cửa, loại tường xây gạch, chiều dày tường ≤22cmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4,2
60Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ, bằng thủ côngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt8,36
61Công tác gia công lưới thép D4 để gia cố sànTheo hồ sơ thiết kế được duyệt8,36
62Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12,56
63Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt17m
64Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt32,56
65Lắp đặt họng cứu đường kính 100mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
66Lắp đặt họng tiếp nước cứu đường kính 100mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
67Lắp đặt bích thép đường kính 100mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3cặp bích
68Bình chữa cháy ABC, 8kgTheo hồ sơ thiết kế được duyệt16bình
69Bình chữa cháy CO2, 5kgTheo hồ sơ thiết kế được duyệt8ĐVT
70Nội quy tiêu lệnhTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4ĐVT
71Lắp đặt hộp đựng dụng cụ phá dỡTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
72Dụng cụ phá dỡ: kìm cộng lựcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
73Dụng cụ phá dỡ: rìuTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
74Dụng cụ phá dỡ: xà cầyTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
75Dụng cụ phá dỡ: cưaTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
76Lắp đặt trung tâm xử lý tín hiệu báo cháy 8 kênhTheo hồ sơ thiết kế được duyệt11 trung tâm
77Ắc quy 12v-30ahTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2bộ
78Lắp đặt tiếp địa cho tủ trung tâm báo cháyTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1bộ
79Kéo rải các loại dây dẫn, cáp tín hiệu báo cháyTheo hồ sơ thiết kế được duyệt80m
80Lắp đặt điện trở cuối kênhTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,410 đầu
81Lắp đặt thiết bị đầu báo và đầu báo cháyTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2,810 đầu
82Lắp đặt chuông báo cháyTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,25 chuông
83Lắp đặt đèn báo cháyTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,25 đèn
84Lắp đặt nút báo cháy khẩn cấpTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,25 nút
85Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ≤27mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt450m
86Kẹp giữ ốngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt450cái
87Lắp đặt côn, cút nhựa PVC nối bằng măng sông, đường kính 20mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt120cái
88Lắp đặt hộp các loại (hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat) kích thước ≤40cm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8hộp
89Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x0.75mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt480m
90Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt125m
91Lắp đặt đèn thoát hiểmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,25 đèn
92Lắp đặt đèn sự cốTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2,25 đèn
93Lắp đặt đèn thoát hiểmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2,45 đèn
94Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt150m
95Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ≤27mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt150m
96Kẹp giữ ống d20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt150cái
97Lắp đặt côn, cút nhựa PVC nối bằng măng sông, đường kính 20mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt40cái
98Lắp đặt hộp các loại (hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat) kích thước ≤40cm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8hộp
GMUA SẮM THIẾT BỊ PCCC
1Máy bơm chữa cháy động cơ điện Q=17,5l/s; H=50mcnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1máy
2Máy bơm chữa cháy động cơ diesel Q=17,5l/s; H=50mcnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1máy
3Tủ trung tâm báo cháy 8 kênhTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1tủ

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Ô tô tự đổ (Có đăng ký, đăng kiểm còn hiệu lực)Tổng tải trọng TGGT ≤ 10 tấn2
2Máy đào (Có kiểm định còn hiệu lực)≥ 0,4m31
3Máy cắt uốn thép≥5kw2
4Máy cắt gạch đá≥ 1,7 kw2
5Máy trộn bê tông≥ 250L2
6Máy trộn vữa≥ 150L2
7Đầm dùiSử dụng tốt2
8Đầm bànSử dụng tốt2
9Đầm cócSử dụng tốt1
10Máy hànSử dụng tốt2
11Máy khoan cầm taySử dụng tốt2
12Máy vận thăng hoặc máy tờiSử dụng tốt1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BAN QLDA ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HUYỆN BA VÌ như sau:

  • Có quan hệ với 403 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,58 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 15,91%, Xây lắp 53,72%, Tư vấn 29,10%, Phi tư vấn 0,17%, Hỗn hợp 1,10%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 8.031.896.391.188 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 7.933.567.101.080 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,22%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 05: Toàn bộ phần xây dựng + PCCC.". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 05: Toàn bộ phần xây dựng + PCCC." ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 88

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây