Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Ba Vì |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 05: Toàn bộ phần xây dựng + PCCC. Tên dự án là: Trường mầm non Minh Quang B (khu Đá Chông) Thời gian thực hiện hợp đồng là : 210 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách thành phố hỗ trợ, ngân sách huyện Ba Vì |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Bản scan từ bản gốc hoặc bản sao công chứng, chứng thực hợp lệ của Tất cả các tài liệu chứng minh tính hợp lệ, năng lực và kinh nghiệm, kỹ thuật yêu cầu tại “Chương III - Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT” (Nhà thầu phải chuẩn bị sẵn sàng bản gốc để đối chiếu khi có yêu cầu trong quá trình đánh giá E-HSDT). |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 150.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Ba Vì. Địa chỉ: Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND huyện Ba Vì. Địa chỉ: Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Ba Vì. Địa chỉ: Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: - Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Ba Vì. Địa chỉ: Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội; - Sở Kế hoạch và đầu tư Hà Nội. Địa chỉ: Khu liên cơ Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội. Số 258 Võ Chí Công, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội. |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
210 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường: | 1 | - Tốt nghiệp Đại học trở lên ngành xây dựng dân dụng;- Có Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lĩnh vực giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng hạng III trở lên, còn hiệu lực đến thời điểm đóng thầu hoặc đã tham gia thi công 01 công trình cấp III hoặc 02 công trình cấp IV cùng lĩnh vực trở lên- Có Chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực;- Có CMND hoặc Căn cước công dân kèm theo;- Kinh nghiệm trong công việc tương tự: Đã làm chỉ huy trưởng ít nhất 01 công trình tương tự gói thầu. Có xác nhận của Chủ đầu tư về kinh nghiệm Chỉ huy trưởng hoặc có tên trong biên bản nghiệm thu công trình (hạng mục công trình) xây dựng đưa vào sử dụng với vị trí là Chỉ huy trưởng công trình đó.Các tài liệu kèm theo là scan từ bản gốc hoặc bản sao công chứng. | 5 | 2 |
2 | Cán bộ kỹ thuật hiện trường: | 4 | - 01 người tốt nghiệp Cao đẳng trở lên ngành xây dựng dân dụng;- 01 người tốt nghiệp Cao đẳng trở lên ngành điện;- 01 người tốt nghiệp Cao đẳng trở lên ngành cấp thoát nước- 01 người tốt nghiệp Cao đẳng trở lên có chứng chỉ thi công công trình phòng cháy chữa cháy còn hiệu lực hoặc kỹ sư phòng cháy chữa cháyYêu cầu chung:- Các nhân sự có Chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực;- Có CMND hoặc Căn cước công dân kèm theo;- Đã thực hiện ít nhất 01 công trình dân dụng có kỹ thuật tương tự gói thầu (kèm theo Quyết định điều động của công ty hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác).- Kèm theo là bản công chứng các tài liệu kể trên. | 3 | 2 |
3 | Cán bộ giám sát chất lượng: | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên ngành Xây dựng dân dụng.- Có Chứng chỉ hành nghề hoạt động giám sát thi công công trình xây dựng dân dụng hạng III trở lên còn hiệu lực;- Có Chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực.- Có CMND hoặc Căn cước công dân kèm theo;- Kinh nghiệm trong công việc tương tự: Đã thi công ít nhất 01 công trình tương tự gói thầu. Tài liệu chứng minh kinh nghiệm trong các công việc tương tự: Quyết định giao nhiệm vụ của nhà thầu hoặc tài liệu pháp lý tương đương khác .Các tài liệu kèm theo là scan từ bản gốc hoặc bản sao công chứng. | 3 | 2 |
4 | Cán bộ phụ trách an toàn lao động: | 1 | i) Tốt nghiệp đại học trở lên ngành Bảo hộ lao động hoặc;ii) Tốt nghiệp Đại học trở lên và có Chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực.- Có CMND hoặc Căn cước công dân kèm theo;- Kinh nghiệm trong công việc tương tự: Đã làm cán bộ phụ trách an toàn, vệ sinh lao động ít nhất 01 công trình tương tự. Tài liệu chứng minh kinh nghiệm trong các công việc tương tự: Quyết định giao nhiệm vụ của nhà thầu hoặc tài liệu pháp lý tương đương khácCác tài liệu kèm theo là scan từ bản gốc hoặc bản sao công chứng. | 3 | 2 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá cố định)
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá điều chỉnh)
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC: XÂY MỚI NHÀ 2 TẦNG | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 9,0247 | 100m3 |
2 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 50,4239 | m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,9597 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,5692 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất 3km tiếp theo trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,5692 | 100m3 |
6 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,7756 | 100m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 46,299 | m3 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 162,6785 | m3 |
9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4,1448 | m3 |
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 9,0011 | m3 |
11 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 86,486 | m3 |
12 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4,6403 | 100m2 |
13 | Ván khuôn thép. Ván khuôn cổ cột | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,6725 | 100m2 |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,7791 | tấn |
15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6,8513 | tấn |
16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10,0828 | tấn |
17 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 57,1227 | m3 |
18 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót bể, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 150 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,57 | m3 |
19 | Ván khuôn thép. Ván khuôn bê tông lót bể | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0591 | 100m2 |
20 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,7397 | m3 |
21 | Ván khuôn thép. Ván khuôn bể | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,2775 | 100m2 |
22 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,5205 | tấn |
23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0963 | tấn |
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,5799 | tấn |
25 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,003 | m3 |
26 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1323 | 100m2 |
27 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 21 | 1 cấu kiện |
28 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,2709 | tấn |
29 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 15,5912 | m3 |
30 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 18,8463 | m2 |
31 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 95,025 | m2 |
32 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75 (Lần 1) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 80,16 | m2 |
33 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75 (lần 2) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 80,16 | m2 |
34 | Quét nước xi măng 2 nước | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 80,16 | m2 |
35 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 23,3661 | m3 |
36 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,8053 | 100m2 |
37 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,2291 | tấn |
38 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,6992 | tấn |
39 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,1159 | tấn |
40 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 45,2239 | m3 |
41 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4,0991 | 100m2 |
42 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,7736 | tấn |
43 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,4661 | tấn |
44 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 11,7604 | tấn |
45 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 157,8012 | m3 |
46 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 13,7146 | 100m2 |
47 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 20,8966 | tấn |
48 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,8143 | m3 |
49 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,7004 | 100m2 |
50 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1206 | tấn |
51 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,4927 | tấn |
52 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6,9299 | m3 |
53 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,6277 | 100m2 |
54 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,6838 | tấn |
55 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,215 | tấn |
56 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 9,0073 | m3 |
57 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn giằng, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,9249 | 100m2 |
58 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,5379 | tấn |
59 | Gia công xà gồ thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,1075 | tấn |
60 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 178,9776 | m2 |
61 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,1075 | tấn |
62 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 254,9062 | m3 |
63 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 21,3531 | m3 |
64 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 33,111 | m3 |
65 | Khoan tạo lỗ cắm râu tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3.040 | vị trí |
66 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 675,9689 | m2 |
67 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1.847,5004 | m2 |
68 | Trát trần ngoài nhà, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 123,6753 | m2 |
69 | Trát trần trong nhà, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1.039,8381 | m2 |
70 | Trát dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 79,1504 | m2 |
71 | Trát dầm trong nhà, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 356,9108 | m2 |
72 | Trát cột ngoài nhà, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 339,966 | m2 |
73 | Trát cột trong nhà, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 305,062 | m2 |
74 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1.218,7606 | m2 |
75 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3.549,3113 | m2 |
76 | Lát nền, sàn, gạch ceramic chống trơn 600x600mm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1.062,9511 | m2 |
77 | Lát nền, sàn, kích thước gạch đất nung KT 400X400, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 61,1712 | m2 |
78 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10,0232 | m2 |
79 | Công tác ốp gạch thẻ vào tường, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 11,34 | m2 |
80 | Quét Sika chống thấm sàn WC tầng 2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 48,5958 | m2 |
81 | Chống thấm vị trí ống qua sàn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 72 | vị trí |
82 | Lát nền, sàn WC gạch ceramic chống trơn 300x300mm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 72,3996 | m2 |
83 | Ốp tường WC gạch ceramic 300x600mm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 133,188 | m2 |
84 | Sản xuất, lắp đặt vách ngăn WC compact formica dày 12mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 48,411 | m2 |
85 | Thi công trần thả nhôm WC | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 72,3996 | m2 |
86 | Sản xuất, lắp đặt khung inox đỡ bàn lavabo | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cấu kiện |
87 | Thi công mặt bàn lavabo bằng đá granite | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 14,472 | m2 |
88 | Xây bậc cầu thang, tam cấp, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,9549 | m3 |
89 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,4309 | m3 |
90 | Kẻ chỉ lõm đường dốc 30x10mm chống trượt | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | công |
91 | Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 56,228 | m2 |
92 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 27,2182 | m2 |
93 | Gia công lan can sắt mạ kẽm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,698 | tấn |
94 | Lắp dựng lan can sắt | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 76,128 | m2 |
95 | Sản xuất, lắp dựng lan can Inox | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 651,73 | kg |
96 | Trụ lan can cầu thang bằng Inox | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
97 | Sản xuất cửa đi 2 cánh mở quay, cửa nhôm hệ, kính dày 6,38mm (phụ kiện đồng bộ) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 68,58 | m2 |
98 | Sản xuất cửa đi 1 cánh mở quay, cửa nhôm hệ, kính dày 6,38mm (phụ kiện đồng bộ) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 51,12 | m2 |
99 | Sản xuất cửa sổ 2 cánh mở trượt, cửa nhôm hệ, kính dày 6,38mm (phụ kiện đồng bộ) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 20,5992 | m2 |
100 | Sản xuất cửa sổ 4 cánh mở trượt, cửa nhôm hệ, kính dày 6,38mm (phụ kiện đồng bộ) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 42,0576 | m2 |
101 | Sản xuất cửa sổ mở hất, cửa nhôm hệ, kính dày 6,38mm (phụ kiện đồng bộ) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4,32 | m2 |
102 | Sản xuất vách kính an toàn, vách nhôm hệ, kính dày 6,38mm (phụ kiện đồng bộ) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 15,462 | m2 |
103 | Lắp dựng cửa nhôm hệ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 186,6768 | m2 |
104 | Lắp dựng vách kính nhôm hệ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 15,462 | m2 |
105 | Cửa khung thép hộp, cánh cửa tôn sơn chống gỉ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,0404 | m2 |
106 | Mái kính cường lực nhà cầu | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 67,7077 | m2 |
107 | Bu lông M14 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 56 | cái |
108 | Gia công cột bằng thép hình | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,4635 | tấn |
109 | Gia công thanh đà thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,1319 | tấn |
110 | Lắp dựng cột thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,4635 | tấn |
111 | Lắp dựng thanh đà thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,1319 | tấn |
112 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,188 | tấn |
113 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 70,2 | m2 |
114 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 137,6942 | m2 |
115 | Ngâm nước xi măng chống thấm sàn mái định mức 5kg xi măng/1m3 nước | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 131,418 | m3 |
116 | Quét sika chống thấm mái | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 104,9563 | m2 |
117 | Láng sàn mái không đánh mầu, dày 3cm, tạo dốc về phía ga thu nước, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 104,9563 | m2 |
118 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,8289 | 100m2 |
119 | Gia công thang sắt | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0335 | tấn |
120 | Lắp dựng thang sắt | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,44 | m2 |
121 | Sơn tĩnh điện thang sắt | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 33,5 | m2 |
122 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, cao ≤16m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10,6112 | 100m2 |
123 | Căng lưới thép gia cố tường gạch không nung | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 655,05 | m2 |
124 | Tủ điện kim loại kích thước 800x600x250mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | hộp |
125 | Lắp đặt MCB-3P-125A-30KA | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
126 | Lắp đặt MCB-3P-50A-10KA | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cái |
127 | Đèn báo pha | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | bộ |
128 | Lắp đặt cầu chì 3x2A | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
129 | Lắp đặt các loại đồng hồ - Vol kế | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
130 | Lắp đặt tủ điện kim loại kích thước 500x400x210 mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | hộp |
131 | Lắp đặt MCB-3P-50A-10KA | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
132 | Lắp đặt MCB-2P-50A-6KA | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cái |
133 | Lắp đặt MCB-2P-30A-6KA | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
134 | Lắp đặt MCB-2P-20A-4.5KA | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
135 | Lắp đặt MCB-1P-16A-4.5KA | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
136 | Lắp đặt tủ điện kim loại kích thước 500x400x210 mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | hộp |
137 | Lắp đặt MCB-3P-50A-10KA | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
138 | Lắp đặt MCB-2P-50A-6KA | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cái |
139 | Lắp đặt MCB-2P-30A-6KA | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
140 | Lắp đặt MCB-2P-20A-4.5KA | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
141 | Lắp đặt MCB-1P-16A-4.5KA | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
142 | Lắp đặt bảng điện 8 module | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | hộp |
143 | Lắp đặt MCB-2P-50A-6KA | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
144 | Lắp đặt MCB-1P-20A-4.5KA | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 18 | cái |
145 | Lắp đặt RCBO-2P-20A-30MA | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
146 | Lắp đặt MCB-1P-16A-4.5KA | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
147 | Lắp đặt bảng điện 8 module | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | hộp |
148 | Lắp đặt MCB-2P-30A-6KA | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
149 | Lắp đặt MCB-1P-20A-4.5KA | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
150 | Lắp đặt MCB-1P-16A-4.5KA | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
151 | Lắp đặt đèn led có ti treo TUBE 2x18W-1.2m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 60 | bộ |
152 | Lắp đặt Đèn ốp trần 18W | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 35 | bộ |
153 | Lắp đặt đèn led 120/36W | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | bộ |
154 | Lắp đặt đèn dowlight led 18W | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 24 | bộ |
155 | Lắp đặt quạt điện - Quạt trần 1.4m-1x80W/220V | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 46 | cái |
156 | Lắp đặt hộp số quạt trần 250V/10A | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 46 | cái |
157 | Lắp đặt mặt che công tắc quạt trần | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 46 | cái |
158 | Lắp đặt hạt công tắc đơn 250V/10A | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 60 | cái |
159 | Lắp đặt mặt che công tắc đơn 250V/10A | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 36 | cái |
160 | Lắp đặt mặt che công tắc đôi 250V/10A | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 25 | cái |
161 | Lắp đặt hạt công tắc đảo chiều đơn 250V/10A | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8 | cái |
162 | Lắp đặt mặt che công tắc đảo chiều đơn 250V/10A | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8 | cái |
163 | Lắp đặt đế nhựa âm tường công tắc, ổ cắm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 98 | hộp |
164 | Lắp đặt công tắc bình nóng lạnh | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
165 | Lắp ổ cắm loại ổ đôi ba chấu 250V,16A | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 40 | cái |
166 | Lắp đặt đế nhựa âm tường công tắc, ổ cắm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 46 | hộp |
167 | Cáp điện CXV 4x35mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 20 | m |
168 | Cáp điện CXV (E) 1x16 MM2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 20 | m |
169 | Cáp điện CVV (E) 1x10 MM2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 160 | m |
170 | Cáp điện CXV 4x4 MM2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 60 | m |
171 | Cáp điện CVV 2x10mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 160 | m |
172 | Dây dẫn CV 1x2.5mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1.060 | m |
173 | Dây dẫn CV.E 1x2.5mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 380 | m |
174 | Dây dẫn CV 1x1.5mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4.250 | m |
175 | Dây CV (E) 1x4mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 55 | m |
176 | Ống luồn dây SP D32 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 150 | m |
177 | Ống luồn dây SP D20 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 420 | m |
178 | Ống luồn dây SP D16 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2.200 | m |
179 | Lắp đặt dây điện CV 1x2.5mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 800 | m |
180 | Lắp đặt dây điện CV 1x2,5mm2 (tiếp địa) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 380 | m |
181 | Lắp đặt dây điện CV 1x1.5mm2 (dây điều khiển) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 320 | m |
182 | Lắp đặt quạt điện - Quạt thông gió trên tường 370 m3/h | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 18 | cái |
183 | Lắp đặt cửa gió đơn, kích thước cửa 300x300mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 54 | cái |
184 | Lắp đặt ống thông gió tròn UPVC D200 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 50 | m |
185 | Lắp đặt ống gió mềm D200 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 60 | m |
186 | Ống luồn dây SP D32 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 50 | m |
187 | Ống luồn dây SP D20 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 980 | m |
188 | Ổ cắm mạng Lan RJ45 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 11 | cái |
189 | Lắp đặt mặt che rắc cắm mạng lan RJ45 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 11 | cái |
190 | Bộ phát wifi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | bộ |
191 | Cáp mạng UTP CAT 6E | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 980 | m |
192 | Lắp đặt Cáp mạng UTP CAT 6E. | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 98 | 10m |
193 | Cọc thép mạ đồng tiếp đất D16 dài 2.4m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8 | cọc |
194 | Băng đồng tiếp đất 25x3mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 35 | m |
195 | Mối hàn hóa nhiệt | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8 | mối |
196 | Hóa chất làm giảm điện trở | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5 | bao |
197 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 26 | m3 |
198 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,26 | 100m3 |
199 | Gia công kim thu sét, chiều dài kim 1m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7 | cái |
200 | Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 1m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7 | cái |
201 | Gia công và đóng cọc chống sét L63x6, dài 2,5m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cọc |
202 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D16mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 50 | m |
203 | Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D10mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 90 | m |
204 | Mối nối kiểm tra | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | mối nối |
205 | Hộp kiểm tra chống sét | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | hộp |
206 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 24 | bộ |
207 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 24 | bộ |
208 | Lắp đặt gương soi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 24 | cái |
209 | Lắp đặt hộp đựng xà phòng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 24 | cái |
210 | Lắp đặt phễu thu | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 24 | cái |
211 | Xiphong INOX | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 24 | cái |
212 | Lắp đặt chậu xí bệt trẻ em | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 24 | bộ |
213 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh trẻ em | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 24 | cái |
214 | Lắp đặt chậu xí bệt người lớn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | bộ |
215 | Lắp đặt vòi xịt xí | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
216 | Lắp đặt chậu tiểu nam trẻ em | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 18 | bộ |
217 | Van xả tiểu nam trẻ em | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 18 | cái |
218 | Lắp đặt phễu thu nước sàn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 24 | cái |
219 | Lắp đặt vòi tắm hương sen 2 vòi, 1 hương sen | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | bộ |
220 | Lắp đặt giá treo khăn mặt | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | cái |
221 | Lắp đặt bình nóng lạnh 40L | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | bộ |
222 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 5m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | bể |
223 | Lắp đặt ống PPR D50 cấp nước PN10 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,9 | 100m |
224 | Lắp đặt ống PPR D40 cấp nước PN10 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,37 | 100m |
225 | Lắp đặt ống PPR D32 cấp nước PN10 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,45 | 100m |
226 | Lắp đặt ống PPR D25 cấp nước PN10 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,45 | 100m |
227 | Lắp đặt ống PPR D20 cấp nước PN10 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,4 | 100m |
228 | Lắp đặt ống PPR D25 cấp nướcPN16 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,2 | 100m |
229 | Lắp đặt ống PPR D20 cấp nướcPN16 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,85 | 100m |
230 | Lắp đặt cút nhựa PPR D50 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 18 | cái |
231 | Lắp đặt cút nhựa PPR D32 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10 | cái |
232 | Lắp đặt cút nhựa PPR D25 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 18 | cái |
233 | Lắp đặt cút nhựa PPR D20 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 140 | cái |
234 | Lắp đặt Tê nhựa PPR D50x25 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | cái |
235 | Lắp đặt Tê nhựa PPR D40x25 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | cái |
236 | Lắp đặt Tê nhựa PPR D25x20 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 70 | cái |
237 | Lắp đặt Tê nhựa PPR D50 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5 | cái |
238 | Lắp đặt côn nhựa PPR D50x40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10 | cái |
239 | Lắp đặt côn nhựa PPR D25x20 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 25 | cái |
240 | Lắp đặt van 2 chiều PPR D50 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
241 | Lắp đặt van 2 chiều PPR D32 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
242 | Lắp đặt van 2 chiều PPR D25 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 24 | cái |
243 | Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR D20 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 138 | cái |
244 | Lắp đặt măng xông nhựa PPR D50 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 18 | cái |
245 | Lắp đặt măng xông nhựa PPR D40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 16 | cái |
246 | Lắp đặt măng xông nhựa PPR D32 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10 | cái |
247 | Lắp đặt măng xông nhựa PPR D25 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 60 | cái |
248 | Lắp đặt măng xông nhựa PPR D20 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 80 | cái |
249 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D125 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1 | 100m |
250 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D110 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,4 | 100m |
251 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,8 | 100m |
252 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D60 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,6 | 100m |
253 | Lắp đặt ống nhựa PVC D42 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,9 | 100m |
254 | Lắp đăt chếch uPVC D125 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 20 | cái |
255 | Lắp đăt chếch uPVC D110 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 170 | cái |
256 | Lắp đăt chếch uPVC D90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 15 | cái |
257 | Lắp đăt chếch uPVC D60 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 80 | cái |
258 | Lắp đăt chếch uPVC D42 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 210 | cái |
259 | Y nhựa PVC D90/60 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 78 | cái |
260 | Y nhựa PVC D110/60 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 42 | cái |
261 | Y nhựa PVC D110 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 42 | cái |
262 | Côn uPVC D125/110 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5 | cái |
263 | Côn uPVC D42/60 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 80 | cái |
264 | Nối thông tắc uPVC D110 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
265 | Nối thông tắc uPVC D90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
266 | Lắp đặt nút bịt UPVC D110 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 54 | cái |
267 | Lắp đặt nút bịt UPVC D60 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 112 | cái |
268 | Lắp đặt ống thông hơi UPVC D75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,5 | 100m |
269 | Lắp đặt cút nhựa UPVC D75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 14 | cái |
270 | Lắp đặt Y nhựa UPVC D75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8 | cái |
271 | Côn uPVC D110x75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
272 | Côn uPVC D90/75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
273 | Măng xông nhựa uPVC D75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5 | cái |
274 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,5 | 100m |
275 | Y nhựa uPVC D90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8 | cái |
276 | Lắp đặt chếch nhựa uPVC D90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 25 | cái |
277 | Lắp đặt măng xông nhựa uPVC D60 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 17 | cái |
278 | Quả cầu chắn rác D90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 9 | cái |
B | HẠNG MỤC: CẢI TẠO NHÀ 2 TẦNG | |||
1 | Phá dỡ tường gạch | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 57,7464 | m3 |
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,0556 | m3 |
3 | Phá lớp vữa trát tường ngoài nhà | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 144,7082 | m2 |
4 | Cạo bỏ lớp sơn cũ tường ngoài nhà | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 578,8326 | m2 |
5 | Phá lớp vữa trát tường trong nhà | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 198,3672 | m2 |
6 | Cạo bỏ lớp sơn cũ tường trong nhà | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 793,4688 | m2 |
7 | Phá lớp vữa trát trần trong nhà | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 124,7073 | m2 |
8 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trần trong nhà | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 498,8291 | m2 |
9 | Phá dỡ gạch lát nền sàn, cầu thang | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 611,8504 | m2 |
10 | Phá dỡ sê nô mái láng vữa xi măng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 32,34 | m2 |
11 | Tháo dỡ cửa | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 138 | m2 |
12 | Tháo dỡ hoa sắt cửa sổ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 39,2 | m2 |
13 | Tháo dỡ mái tôn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 374,0245 | m2 |
14 | Xúc phế thải bằng máy lên xe vận chuyển | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,2635 | 100m3 |
15 | Vận chuyển phế thải , phạm vi ≤1000m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,8616 | 100m3 |
16 | Vận chuyển phế thải 3km tiếp theo, trong phạm vi ≤5km | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,8616 | 100m3 |
17 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1661 | 100m3 |
18 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0794 | 100m3 |
19 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0461 | 100m3 |
20 | Vận chuyển đất trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0867 | 100m3 |
21 | Vận chuyển đất 3km tiếp theo trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0867 | 100m3 |
22 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,3178 | m3 |
23 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,9594 | m3 |
24 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4,8988 | m3 |
25 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1896 | 100m2 |
26 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4,0841 | m3 |
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1583 | tấn |
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,5056 | tấn |
29 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,5391 | m3 |
30 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,2798 | 100m2 |
31 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0631 | tấn |
32 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,2072 | tấn |
33 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,8343 | m3 |
34 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1668 | 100m2 |
35 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1025 | tấn |
36 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,4636 | tấn |
37 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,2422 | m3 |
38 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,5882 | 100m2 |
39 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,8815 | tấn |
40 | Khoan cấy, bơm keo ramset vị trí liên kết thép sàn cũ và mới | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 206 | vị trí |
41 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,9627 | m3 |
42 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1218 | 100m2 |
43 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0504 | tấn |
44 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0277 | tấn |
45 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thu hồi, chiều dày | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,2226 | m3 |
46 | Gia công xà gồ thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,5608 | tấn |
47 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,5608 | tấn |
48 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 71,44 | m2 |
49 | Lợp mái bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,8869 | 100m2 |
50 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 45,0258 | m3 |
51 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 328,778 | m2 |
52 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 339,1872 | m2 |
53 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 124,7073 | m2 |
54 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 907,6106 | m2 |
55 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1.756,1924 | m2 |
56 | Lát nền, sàn, gạch ceramic 600x600mm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 618,4716 | m2 |
57 | Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 33,72 | m2 |
58 | Xây bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6,566 | m3 |
59 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 14,484 | m2 |
60 | Gia công, lắp đặt lan can Inox cầu thang | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12,03 | md |
61 | Trụ lan can cầu thang bằng Inox | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
62 | Lắp dựng lan can sắt | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 15,0375 | m2 |
63 | Gia công lan can sắt mạ kẽm hành lang | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,1885 | tấn |
64 | Bulong sắt nở sắt M12 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 120 | cấu kiện |
65 | Lắp dựng lan can sắt | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 51,504 | m2 |
66 | Sản xuất vách kính nhôm hệ, kính dày 6,38mm (phụ kiện đồng bộ) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 54,2896 | m2 |
67 | Sản xuất cửa đi 2 cánh mở quay, cửa nhôm hệ, kính dày 6,38mm (phụ kiện đồng bộ) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 42,24 | m2 |
68 | Sản xuất cửa đi 1 cánh mở quay, cửa nhôm hệ, kính dày 6,38mm (phụ kiện đồng bộ) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 23,76 | m2 |
69 | Sản xuất cửa sổ 2 cánh mở trượt, cửa nhôm hệ, kính dày 6,38mm (phụ kiện đồng bộ) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 39,2 | m2 |
70 | Sản xuất lắp dựng cửa sổ mở hất, cửa nhôm hệ, kính dày 6,38mm (phụ kiện đồng bộ) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 15,3104 | m2 |
71 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 174,8 | m2 |
72 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,8198 | tấn |
73 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 44,96 | m2 |
74 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 29,8368 | 1m2 |
75 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 41,6325 | m2 |
76 | Rải lưới thép sê nô mái | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 41,6325 | m2 |
77 | Chống thấm sê nô mái | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 41,6325 | m2 |
78 | Gia công khung thép mái sảnh | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,6697 | tấn |
79 | Lắp dựng khung thép mái sảnh | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,6697 | tấn |
80 | Sơn hoàn thiện khung thép mái sảnh | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 24,36 | m2 |
81 | Lợp mái che bằng tấm Alu dày 4mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,3772 | 100m2 |
82 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,6818 | 100m2 |
83 | Phá dỡ gạch lát nền | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 53,8704 | m2 |
84 | Tháo dỡ gạch ốp tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 172,596 | m2 |
85 | Tháo dỡ bệ xí | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8 | bộ |
86 | Tháo dỡ hệ thống đường ống cấp thoát nước WC - 4 khu, diện tích mỗi khu 14,6m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | công |
87 | Tháo dỡ hệ thống điện WC - 4 khu, diện tích mỗi khu 14,6m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | công |
88 | Xúc phế thải bằng máy lên xe vận chuyển | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0679 | 100m3 |
89 | Vận chuyển phế thải, phạm vi ≤1000m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0679 | 100m3 |
90 | Vận chuyển phế thải 3km tiếp theo, trong phạm vi ≤5km | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0679 | 100m3 |
91 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 35,3292 | m2 |
92 | Rải lưới thép nền sàn WC | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 62,1544 | m2 |
93 | Lát nền, sàn gạch ceramic chống trơn 300x300mm, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 53,6504 | m2 |
94 | Ốp tường gạch ceramic 300x600mm, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 190,004 | m2 |
95 | Sản xuất, lắp đặt khung inox đỡ bàn lavabo | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cấu kiện |
96 | Thi công mặt bàn lavabo bằng đá granite | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6,568 | m2 |
97 | Thi công vách ngăn compact WC | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12,96 | m2 |
98 | Thi công trần nhôm WC | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 53,6504 | m2 |
99 | Đèn tuýp đơn gắn trần 1,2mx18W | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 20 | bộ |
100 | Đèn máng led có ti treo tube 2x18W dài 1,2m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 36 | bộ |
101 | Đèn ốp trần D250 18W | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 30 | bộ |
102 | Quạt trần 3 cánh 75W | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 24 | cái |
103 | Hạt công tắc 15A đơn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 58 | cái |
104 | Hạt công tắc 3 cực 15A đơn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
105 | Mặt công tắc 1 hạt | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
106 | Mặt công tắc 2 hạt | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 20 | cái |
107 | Hộp số quạt trần | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | cái |
108 | Ổ cắm đôi 15A | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 34 | cái |
109 | Đế sê nô âm tường công tắc, ổ cắm, triết áp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 68 | cái |
110 | Hộp cầu đấu 120x120mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | hộp |
111 | Tủ điện tổng 600x400x250mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | tủ |
112 | Tủ điện phòng loại 8 át đôi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | tủ |
113 | Aptomat 3P 150A | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
114 | Aptomat 3P 100A | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
115 | Aptomat 3P 50A | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
116 | Aptomat 1P 60A | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
117 | Aptomat 1P 50A | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5 | cái |
118 | Aptomat 1P 30A | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8 | cái |
119 | Aptomat 1P 20A | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
120 | Aptomat 1P 16A | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 16 | cái |
121 | Aptomat 1P 10A | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
122 | Dây dẫn CU/PVC 2x6mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 60 | m |
123 | Dây dẫn CU/PVC 2x4mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 320 | m |
124 | Dây dẫn CU/PVC 2x2,5mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 320 | m |
125 | Dây dẫn CU/PVC 2x1,5mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 440 | m |
126 | Dây dẫn CU/PVC 3x1,5mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 40 | m |
127 | Ống gen nhựa PVC D20 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 620 | m |
128 | Ống gen nhựa PVC D25 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 300 | m |
129 | Ống gen nhựa PVC D32 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 60 | m |
130 | Tủ rack 6U | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | tủ |
131 | Lắp đặt tủ rack 6U | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | 1 tủ |
132 | Switch 16 port | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
133 | Lắp đặt Switch 16 port | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | 1 thiết bị |
134 | Patch panel 16 port | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
135 | Lắp đặt Patch panel 16 port | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | 1 thiết bị |
136 | Ống nhựa PVC D32 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 20 | m |
137 | Ống nhựa PVC D20 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 150 | m |
138 | Giắc cắm mạng RJ45 (đế+mặt+hạt) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
139 | Lắp đặt bộ phát wifi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | bộ |
140 | Cáp mạng UTP CAT 6E | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 300 | m |
141 | Lắp đặt dây cáp mạng UTP CAT 6E | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 30 | 10 m |
142 | Ống nhựa PVC D90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,36 | 100m |
143 | Cút PVC D90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
144 | Qủa cầu chắn rác D90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
145 | Ống nhựa PPR D32 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,05 | 100m |
146 | Ống nhựa PPR D25 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,5 | 100m |
147 | Ống nhựa PPR D20 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,3 | 100m |
148 | Racco PPR D32 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
149 | Nút bịt D32 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
150 | Van khóa D32 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
151 | Cút PPR D25 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
152 | Cút PPR D20 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
153 | Cút nối 1 đầu ren trong ống D32 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
154 | Lắp đặt bể nước Inox 3m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bể |
155 | Lắp đặt xí bệt (loại trẻ em) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 24 | bộ |
156 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 24 | cái |
157 | Lắp đặt hộp giấy | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 24 | cái |
158 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi (loại trẻ em) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | bộ |
159 | Ống thải chữ P chậu Lavabo trẻ em | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | bộ |
160 | Lắp đặt hộp đựng xà phòng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | cái |
161 | Lắp đặt gương soi 1500x600 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8 | cái |
162 | Ống nối mềm D25 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 40 | cái |
163 | Ống nối mềm D20 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 40 | cái |
164 | Ống nhựa PPR D25 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,6 | 100m |
165 | Ống nhựa PPR D20 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,32 | 100m |
166 | Van khóa D25 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
167 | Racco PPR D25 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 40 | cái |
168 | Racco PPR D20 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 32 | cái |
169 | Măng sông PPR D25 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 16 | cái |
170 | Măng sông PPR D20 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 24 | cái |
171 | Cút PPR D25 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 40 | cái |
172 | Cút PPR D20 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 24 | cái |
173 | Cút ren trong PPR D20 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 24 | cái |
174 | Côn thu PPR D25x20 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 16 | cái |
175 | Tê PPR D25x20 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 40 | cái |
176 | Tê PPR D20x20 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 24 | cái |
177 | Nút bịt D20 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 32 | cái |
178 | Bình nước nóng 30L | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | bộ |
179 | Ống nhựa PVC D110 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,04 | 100m |
180 | Ống nhựa PVC D90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,12 | 100m |
181 | Cút PVC D110 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 40 | cái |
182 | Cút PVC D90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 40 | cái |
183 | Tê PVC D110x110 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 40 | cái |
184 | Tê PVC D90x90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 40 | cái |
185 | Măng sông D110 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8 | cái |
186 | Măng sông D90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8 | cái |
187 | Nút bịt D110 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 24 | cái |
188 | Nút bịt D90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 24 | cái |
189 | Phễu thu nước sàn D90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 16 | cái |
C | HẠNG MỤC: CẢI TẠO NHÀ BẾP | |||
1 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,2 | m2 |
2 | Đục mở tường làm cửa, loại tường xây gạch, chiều dày tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 9,04 | m2 |
3 | Phá dỡ kết cấu gạch đá | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 13,5291 | m3 |
4 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,9294 | m3 |
5 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 122,808 | m2 |
6 | Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên mái dày 2cm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 126,8579 | m2 |
7 | Cắt bê tông nền | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,529 | 10m |
8 | Phá bê tông nền | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,7777 | m3 |
9 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,8501 | m3 |
10 | Phá vữa trát tường để cải tạo ốp gạch | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 15,972 | m2 |
11 | Xúc phế thải bằng máy lên xe vận chuyển | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0481 | 100m3 |
12 | Vận chuyển phế thải , phạm vi ≤1000m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1971 | 100m3 |
13 | Vận chuyển phế thải 3km tiếp theo, trong phạm vi ≤5km | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1971 | 100m3 |
14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1144 | m3 |
15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,011 | tấn |
16 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0218 | 100m2 |
17 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,7525 | m3 |
18 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,424 | m3 |
19 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,011 | 100m2 |
20 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,009 | 100m2 |
21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0166 | tấn |
22 | Khoan cấy, bơm keo ramset vị trí liên kết thép sàn cũ và mới | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 50 | vị trí |
23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0125 | tấn |
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0436 | tấn |
25 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,3036 | m3 |
26 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,1812 | m3 |
27 | Trát tường xây gạch không nung, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 54,304 | m2 |
28 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 54,304 | m2 |
29 | Công tác ốp gạch vào tường, gạch 300x600mm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 15,972 | m2 |
30 | Lát nền bằng gạch Ceramic chống trơn 300x300mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,8 | m2 |
31 | Lát nền bằng gạch Ceramic chống trơn 600x600mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 19,808 | m2 |
32 | Sản xuất cửa đi 1 cánh mở quay, cửa nhựa lõi thép, kính dày 6,38mm (phụ kiện đồng bộ) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,96 | m2 |
33 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,92 | m2 |
34 | Quét sika chống thấm mái | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 97,0483 | m2 |
35 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 14,3423 | m2 |
36 | Lưới thép bên trong lớp vữa | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 97,0483 | m2 |
37 | Lát gạch Hạ Long đỏ 400x400mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 88,0236 | m2 |
38 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,7038 | m3 |
39 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,9477 | m3 |
40 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 18,0936 | m2 |
41 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 14,8092 | m2 |
42 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,6628 | m2 |
43 | Gia công lan can sắt mạ kẽm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,4561 | tấn |
44 | Lắp dựng lan can sắt | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 42,312 | m2 |
45 | Bộ đèn tuýp đôi dài 1.2m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | bộ |
46 | Đèn ốp trần led 250x250 18w | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5 | bộ |
47 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | bộ |
48 | Lắp đặt quạt điện - Quạt trần | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cái |
49 | Hạt công tắc ngầm tường 15A đơn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 15 | cái |
50 | Mặt công tắc 1 hạt | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
51 | Mặt công tắc 2 hạt | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
52 | Mặt công tắc 3 hạt | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
53 | Ổ cắm đôi 15A | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 13 | cái |
54 | Đế seno âm tường công tắc, ổ cắm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 23 | cái |
55 | Tủ điện phòng loại 8 át đôi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | 1 tủ |
56 | Aptomat 1 pha 30A | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
57 | Aptomat 1 pha 20A | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7 | cái |
58 | Dây dẫn CU/PVC ruột mềm 2x2,5mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 75 | m |
59 | Dây dẫn CU/PVC ruột mềm 2x1,5mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 220 | m |
60 | Ống ghen nhựa PVC D25 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 50 | m |
61 | Ống ghen nhựa PVC D20 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 180 | m |
62 | Lắp đặt chậu xí bệt | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
63 | Lắp đặt hộp đựng giấy | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
64 | Lắp đặt vòi xịt | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
65 | Lắp đặt Lavabo | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
66 | Vòi chậu Lavabo | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
67 | Ống thải chữ P chậu Lavabo | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
68 | Lắp đặt giá để xà phòng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
69 | Lắp đặt gương soi 600x1000 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
70 | Vòi cấp nước đơn D20 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | bộ |
71 | Ống nối mềm D25mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
72 | Ống nối mềm D20mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
73 | Ống nhựa PPR D25 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,3 | 100m |
74 | Ống nhựa PPR D20 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,16 | 100m |
75 | Racco PPR D25 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
76 | Măng sông PPR D25 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7 | cái |
77 | Măng sông PPR D20 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
78 | Cút PPR D25 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
79 | Cút PPR D20 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
80 | Cút ren trong PPR D25 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
81 | Cút ren trong PPR D20 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
82 | Van khóa D25 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
83 | Tê PPR D25x25 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
84 | Tê PPR D20x20 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cái |
85 | Côn PPR D25x20 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
86 | Nút bịt D25 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
87 | Nút bịt D20 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
88 | Ống PVC D110 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,32 | 100m |
89 | Ống PVC D90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,2 | 100m |
90 | Ống PVC D42 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,02 | 100m |
91 | Cút PVC D110 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cái |
92 | Cút PVC D90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
93 | Cút thu PVC D90x42 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
94 | Tê PVC D110x110 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
95 | Tê PVC D90x90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
96 | Măng sông PVC D110 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8 | cái |
97 | Măng sông PVC D90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5 | cái |
98 | Măng sông PVC D42 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
99 | Nút bịt D110 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
100 | Nút bịt D90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
101 | Nút bịt D42 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
102 | Phễu thu sàn D90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cái |
D | HẠNG MỤC: HẠ TẦNG KỸ THUẬT | |||
1 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 59,2139 | m3 |
2 | Phá lớp vữa trát tường rào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 122,7115 | m2 |
3 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ tường rào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 286,3269 | m2 |
4 | Xúc phế thải bằng máy lên xe vận chuyển | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0161 | 100m3 |
5 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,6082 | 100m3 |
6 | Vận chuyển phế thải 3km tiếp theo trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,6082 | 100m3 |
7 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 100 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 122,7115 | m2 |
8 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 409,0384 | m2 |
9 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,5082 | 100m3 |
10 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,9377 | m3 |
11 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,837 | 100m3 |
12 | Vận chuyển đất trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,7506 | 100m3 |
13 | Vận chuyển đất 3km tiếp theo trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,7506 | 100m3 |
14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8,4139 | m3 |
15 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1871 | 100m2 |
16 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng tường, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8,0326 | m3 |
17 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,7274 | 100m2 |
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1419 | tấn |
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,5235 | tấn |
20 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 63,5712 | m3 |
21 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 11,0322 | m3 |
22 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 11,9314 | m3 |
23 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 9,7275 | m3 |
24 | Trát trụ, cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 71,2372 | m2 |
25 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 382,2615 | m2 |
26 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 453,4987 | m2 |
27 | Gia công song sắt hàng rào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,3378 | tấn |
28 | Lắp dựng song sắt hàng rào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 70,2429 | m2 |
29 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 356,7159 | m2 |
30 | Phá dỡ cánh cổng, biển cổng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 14,94 | m2 |
31 | Phá dỡ kết cấu gạch đá | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4,225 | m3 |
32 | Vận chuyển đất trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0423 | 100m3 |
33 | Vận chuyển đất 3km tiếp theo trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0423 | 100m3 |
34 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,2351 | 100m3 |
35 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,2374 | m3 |
36 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,144 | 100m3 |
37 | Vận chuyển đất trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1036 | 100m3 |
38 | Vận chuyển đất 3km tiếp theo trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1036 | 100m3 |
39 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,1259 | m3 |
40 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,8755 | m3 |
41 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,7573 | tấn |
42 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,4525 | tấn |
43 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0388 | 100m2 |
44 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,2476 | 100m2 |
45 | Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,2049 | m3 |
46 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót nền, đá 2x4, mác 150 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,0675 | m3 |
47 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,4739 | m3 |
48 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,2319 | 100m2 |
49 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0303 | tấn |
50 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1594 | tấn |
51 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,1719 | m3 |
52 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,2513 | 100m2 |
53 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1625 | tấn |
54 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,2487 | m3 |
55 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0413 | 100m2 |
56 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0091 | tấn |
57 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0209 | tấn |
58 | Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,7664 | m3 |
59 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,9968 | m3 |
60 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 31,1292 | m2 |
61 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 49,6514 | m2 |
62 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 27,244 | m2 |
63 | Trát hèm cửa, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,4164 | m2 |
64 | Trát dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 24,7294 | m2 |
65 | Trát dầm trong nhà, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,136 | m2 |
66 | Trát trần ngoài nhà, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 9,564 | m2 |
67 | Trát trần trong nhà, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,1168 | m2 |
68 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 115,074 | m2 |
69 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 49,03 | m2 |
70 | Lát nền, sàn gạch ceramic 600x600 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,1168 | m2 |
71 | Sản xuất cửa đi 1 cánh nhôm hệ, kính dày 6,38mm (phụ kiện đồng bộ) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,98 | m2 |
72 | Sản xuất cửa sổ mở trượt, cửa nhôm hệ, kính dày 6,38mm (phụ kiện đồng bộ) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,798 | m2 |
73 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,778 | m2 |
74 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1095 | tấn |
75 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,798 | m2 |
76 | Gia công cổng sắt | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,5594 | tấn |
77 | Lắp dựng cổng sắt | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 16,702 | m2 |
78 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 158,8652 | 1m2 |
79 | Mô tơ điện cổng chính (bao gồm cả điều khiển tự động) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
80 | Ray thép cánh cổng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | bộ |
81 | Bánh xe cánh cổng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5 | chiếc |
82 | Công tác ốp đá granite vào tường làm biển hiệu, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,92 | m2 |
83 | Bộ chữ trên biển hiệu bằng Inox gắn nổi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
84 | Ống nhựa PVC D90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,07 | 100m |
85 | Cút PVC D90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
86 | Chếch PVC D90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
87 | Quả cầu chắn rác INOX D90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
88 | Bộ đèn tuýp 1,2m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
89 | Đèn cầu D200 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | bộ |
90 | Hạt công tắc 15A đơn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cái |
91 | Mặt công tắc 3 hạt | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
92 | Quạt đảo trần | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
93 | Ổ cắm đôi 15A | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cái |
94 | Đế sê nô âm tường công tắc, ổ cắm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
95 | Tủ điện phòng loại 8 át đôi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | hộp |
96 | Aptomat 1P 30A | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
97 | Aptomat 1P 20A | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
98 | Dây dẫn 2x6mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 30 | m |
99 | Dây dẫn 2x2,5mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 20 | m |
100 | Dây dẫn 2x1,5mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 60 | m |
101 | Ống gen nhựa PVC D20 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 60 | m |
102 | Đào xúc đất bằng thủ công, đất hữu cơ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 31,4 | m3 |
103 | Vận chuyển đất trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,314 | 100m3 |
104 | Vận chuyển đất 3km tiếp theo trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,314 | 100m3 |
105 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,14 | 100m3 |
106 | Rải nilon sân | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6,28 | 100m2 |
107 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 62,8 | m3 |
108 | Cắt khe co giãn sân bê tông | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 15 | 10m |
109 | Chen khe co giãn bằng matit | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10 | kg |
110 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,434 | m3 |
111 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,092 | m3 |
112 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,988 | m3 |
113 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0351 | 100m3 |
114 | Vận chuyển phế thải 3km tiếp theo trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0351 | 100m3 |
115 | Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn lẫn rác | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 35,0726 | m3 |
116 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 1m, đường kính 400mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | đoạn ống |
117 | Nối ống bê tông bằng vành đai bê tông đúc sẵn dùng thủ công, đường kính 400mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | mối nối |
118 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | 1 cấu kiện |
119 | Tháo dỡ, lắp đặt tấm đan rãnh bê tông | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 254 | 1 cái |
120 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,9188 | 100m3 |
121 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10,099 | m3 |
122 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,7283 | 100m3 |
123 | Vận chuyển đất trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,2915 | 100m3 |
124 | Vận chuyển đất 3km tiếp theo trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,2915 | 100m3 |
125 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 24,959 | m3 |
126 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 39,76 | m3 |
127 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,5512 | m3 |
128 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 245,024 | m2 |
129 | Láng đáy rãnh, hố ga, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 62,9696 | m2 |
130 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 9,769 | m3 |
131 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,513 | 100m2 |
132 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,9062 | tấn |
133 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 158 | 1 cấu kiện |
134 | Chặt hạ đào gốc cây khu vực phá dỡ đường kính D | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 24 | cây |
135 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,6649 | m3 |
136 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,5836 | m3 |
137 | Công tác ốp gạch vào tường, gạch thẻ tường khuôn viên vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 26,649 | m2 |
138 | Cắt khe 1x4 của đường lăn, sân đỗ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,42 | 10m |
139 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,28 | m3 |
140 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,808 | m3 |
141 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0462 | 100m3 |
142 | Vận chuyển đất trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0119 | 100m3 |
143 | Vận chuyển đất 3km tiếp theo trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0119 | 100m3 |
144 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,392 | m3 |
145 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,2 | m3 |
146 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,096 | 100m2 |
147 | Bulong M16x500 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 32 | cái |
148 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,08 | m3 |
149 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,287 | m3 |
150 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 14,56 | m2 |
151 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 14,56 | m2 |
152 | Gia công cột bằng thép hình | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1493 | tấn |
153 | Lắp dựng cột thép các loại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1493 | tấn |
154 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,4559 | tấn |
155 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,4559 | tấn |
156 | Gia công xà gồ thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,3633 | tấn |
157 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,3633 | tấn |
158 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 47,7452 | m2 |
159 | Lợp mái tôn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,7605 | 100m2 |
160 | Máng tôn thu nước | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 13 | m |
161 | Rọ cầu chắn rác D80 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cái |
162 | Phễu thu đường kính 60mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cái |
163 | Ống nhựa PVC D60 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,29 | 100m |
164 | Cút nhựa PVC D60 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cái |
165 | Tê nhựa PVC D60 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | cái |
166 | Chếch nhựa PVC D60 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cái |
167 | Dây dẫn CU/PVC 2*(1x1.5mm2) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 56 | m |
168 | Ống luồn dây PVC D16 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 14 | m |
169 | Đèn tuýp led 1,2m - 18W | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | bộ |
170 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 15,68 | m3 |
171 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0719 | 100m3 |
172 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0831 | 100m3 |
173 | Vận chuyển đất trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0737 | 100m3 |
174 | Vận chuyển đất 3km tiếp theo trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0737 | 100m3 |
175 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 40mm, chiều dày 3,7mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,2 | 100m |
176 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm bằng phương pháp hàn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,5 | 100m |
177 | Lắp đặt van 2 chiều ĐK40mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
178 | Lắp đặt van 2 chiều ĐK 32mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
179 | Lắp đặt Y lọc rác D40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
180 | Lắp đặt mối nối mềm, ĐK 40mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
181 | Lắp đặt mối nối mềm, ĐK 32mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
182 | Lắp đặt côn thu PPR D40x32 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
183 | Lắp đặt van 1 chiều ĐK 32mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
184 | Lắp đặt tê PPR D32 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
185 | Lắp đặt cút PPR D32 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8 | cái |
186 | Lắp đặt đồng hồ đo áp lực | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
187 | Lắp đặt van 3 chiều D15 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
188 | Lắp đặt vòi đồng hồ lấy mẫu D15 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | bộ |
189 | Lắp đặt cút PPR ren ngoài D40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
190 | Lắp đặt cút PPR ren ngoài D32 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
191 | Lắp bích ren trong D40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cặp bích |
192 | Lắp bích ren trong D32 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cặp bích |
193 | Lắp đặt rọ bơm nước | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
194 | Lắp đặt máy bơm nước | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | 1 máy |
195 | Bơm cấp nước sinh hoạt, Q=8m3/h; H=21m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cái |
196 | Máy bơm chìm giếng khoan | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
197 | Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV, độ sâu khoan | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 40 | m |
198 | Cắt bê tông nền để đi rãnh cáp điện | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 30 | 10m |
199 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 16,5 | m3 |
200 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 128,25 | m3 |
201 | Gạch chỉ rãnh cáp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2.857,1429 | viên |
202 | Băng cảnh báo có cáp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 75 | m2 |
203 | Đắp cát bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,8213 | 100m3 |
204 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 16,5 | m3 |
205 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,3188 | 100m3 |
206 | Vận chuyển đất trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,1287 | 100m3 |
207 | Vận chuyển đất 3km tiếp theo trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,1287 | 100m3 |
208 | Mốc sứ báo cáp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 50 | cái |
209 | Tủ điện tổng KT 1000x600x300 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
210 | Lắp đặt các automat 3 pha 300A | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
211 | Lắp đặt các automat 3 pha 150A | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
212 | Lắp đặt các automat 1 pha 2 cực 50A | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
213 | Lắp đặt các automat 1 pha 2 cực 25A | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
214 | Lắp đặt các automat 1 pha 2 cực 25A | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
215 | Lắp đặt cáp CXV/DSTA 4x70mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,4 | 100m |
216 | Lắp đặt cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA 4x50mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,78 | 100m |
217 | Lắp đặt cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA 4x25mm2+E16mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,5 | 100m |
218 | Lắp đặt dây dẫn 2x16mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 65 | m |
219 | Lắp đặt dây dẫn 2x4mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 60 | m |
220 | Lắp đặt dây dẫn 2x2,5mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 20 | m |
221 | Lắp đặt ống nhựa HDPE D32 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 60 | m |
222 | Lắp đặt ống nhựa HDPE D100 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 70 | m |
223 | Lắp đặt ống nhựa HDPE D150 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 40 | m |
224 | Lắp đặt ống nhựa HDPE D65 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 50 | m |
E | HẠNG MỤC: BỂ NƯỚC PCCC + NHÀ TRẠM BƠM | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4,3759 | 100m3 |
2 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng > 3m, sâu > 3m, đất cấp II | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 23,0313 | m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,2432 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,363 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất 3km tiếp theo trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,363 | 100m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 9,8424 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 23,7125 | m3 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 40,8835 | m3 |
9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 14,8092 | m3 |
10 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1747 | 100m2 |
11 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,4903 | 100m2 |
12 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,9526 | 100m2 |
13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép bể, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,8288 | tấn |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép bể, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,4344 | tấn |
15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép bể, đường kính cốt thép >18mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0831 | tấn |
16 | Thang inox xuống bể | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 22,29 | kg |
17 | Băng cản nước mạch ngừng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 48,8 | m |
18 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 209,364 | m2 |
19 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 162,9496 | m2 |
20 | Quét sika chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 295,7536 | m2 |
21 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,0164 | m3 |
22 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0924 | 100m2 |
23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0204 | tấn |
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0878 | tấn |
25 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,973 | m3 |
26 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,2391 | 100m2 |
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1509 | tấn |
28 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1742 | m3 |
29 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0568 | 100m2 |
30 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0083 | tấn |
31 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0043 | tấn |
32 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,6065 | m3 |
33 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 48,0146 | m2 |
34 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 39,355 | m2 |
35 | Trát trần ngoài nhà, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6,6528 | m2 |
36 | Trát trần trong nhà, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8,2764 | m2 |
37 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 16,853 | m |
38 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 47,6314 | m2 |
39 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 54,6674 | m2 |
40 | Quét sika chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 17,784 | m2 |
41 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 17,784 | m2 |
42 | Cửa đi mở quay khung thép, bịt tôn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,98 | m2 |
43 | Cửa sổ mở quay khung thép, kính trắng dày 5mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4,095 | m2 |
44 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6,075 | m2 |
45 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1418 | tấn |
46 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4,816 | m2 |
47 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4,095 | m2 |
48 | Làm nắp bể bằng tôn chống gỉ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | m2 |
49 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600mm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,4744 | m2 |
50 | Lắp đặt công tắc đơn 10A/250V | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
51 | Lắp đặt các loại Đèn ống dài 1,2 m, loại hộp đèn 1 bóng Led 1x18w | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | bộ |
52 | Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
53 | Tủ điện 6 MODULE | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | hộp |
54 | Lắp đặt MCB-1P-16A-6KA | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
55 | Lắp đặt MCB-1P-20A-6KA | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
56 | Lắp đặt MCB-2P-25A-10KA | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
57 | Lắp đặt dây CV(1x1.5mm2) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 20 | m |
58 | Lắp đặt dây CV(1x2.5mm2) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 15 | m |
59 | Lắp đặt dây (E)CV(1x2.5mm2) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8 | m |
60 | Ống luồn dây PVC D16 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10 | m |
61 | Ống nhựa luồn dây D20 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8 | m |
F | HẠNG MỤC: PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY | |||
1 | Lắp đặt máy bơm chữa cháy động cơ điện Q=17,5l/s , h=50mcn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | máy |
2 | Lắp đặt máy bơm chữa cháy động cơ diesel Q=17,5l/s , h=50mcn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | máy |
3 | Lắp đặt tủ điện điều khiển bơm chữa cháy | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | tủ |
4 | Lắp đặt van mặt bích đường kính 100mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
5 | Lắp đặt van xả tự động đường kính 100mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cái |
6 | Lắp đặt Y lọc đường kính 100mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
7 | Lắp đặt mối nối mềm đường kính 100mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
8 | Lắp đặt đồng hồ áp suất | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
9 | Lắp đặt công tắc áp lực | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
10 | Lắp đặt rọ hút đường kính 100mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
11 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích 0,5m3( bể nước mồi) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bể |
12 | Lắp đặt van cổng D15 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
13 | Lắp đặt bích thép đường kính 100mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 18 | cặp bích |
14 | Khoan xuyên qua bê tông cốt thép, lỗ khoan đường kính Φ>70mm, chiều sâu khoan ≤30cm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | lỗ khoan |
15 | Bịt lỗ thông tầng bằng vật liệu chống cháy | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | lỗ |
16 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m, đường kính ống 100mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,75 | 100m |
17 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m, đường kính ống 67mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,3 | 100m |
18 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m, đường kính ống 50mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,16 | 100m |
19 | Cắt sàn bê tông bằng máy, chiều dày sàn ≤10cm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 300 | m |
20 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép bằng thủ công | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 27,4 | m³ |
21 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m, đất cấp II | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 63 | m³ |
22 | Đắp cát móng đường ống, bằng thủ công | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 20,7 | m³ |
23 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 28,35 | m³ |
24 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8,5 | m³ |
25 | Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,44 | m³ |
26 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng ≤250cm đá 2x4, vữa bê tông mác 150 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,21 | m³ |
27 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,08 | m³ |
28 | Láng mương cáp, mương rãnh dày 1cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,8 | m² |
29 | Bổ sung nắp rãnh bê tông | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
30 | Lát nền, sàn gạch tiết diện ≤ 0,36 m2, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | m² |
31 | Lát nền, sàn gạch terazzo KT 40x40, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 73 | m² |
32 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp II | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,3465 | 100m³ |
33 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤5km bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp II | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,3465 | 100m³/km |
34 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo, cự ly vận chuyển ngoài phạm vi 5km bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp II | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,3465 | 100m³/km |
35 | Lắp đặt côn, cút thép bằng phương pháp hàn, cút thép đường kính 100mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
36 | Lắp đặt côn, cút thép bằng phương pháp hàn, đường kính 60mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
37 | Lắp đặt côn, cút thép bằng phương pháp hàn, đường kính 50mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8 | cái |
38 | Lắp đặt côn, cút thép bằng phương pháp hàn, côn thu đường kính 100/65mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
39 | Lắp đặt côn, cút thép bằng phương pháp hàn, đường kính 65/50mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8 | cái |
40 | Lắp đặt tê thép bằng phương pháp hàn, đường kính 100mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | cái |
41 | Lắp đặt bích thép đường kính 65mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8 | cặp bích |
42 | Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 4 ruột ≤95mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 20 | m |
43 | Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤1,0mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 20 | m |
44 | Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ≤48mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 20 | m |
45 | Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ≤27mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 20 | m |
46 | Giá treo đỡ ống các loại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 20 | bộ |
47 | Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính 100mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,75 | 100m |
48 | Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,46 | 100m |
49 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 32,18 | 1m² |
50 | Lắp đặt hộp đựng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
51 | Cuộn vòi chữa cháy, d65/19 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
52 | Lắp đặt van ren đường kính 50mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
53 | Lắp đặt van góc chữa cháy đường kính 50mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
54 | Lắp đặt khớp nối ren trong đường kính 50mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8 | cái |
55 | Lắp đặt lăng phun chữa cháy d50 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
56 | Cuộn vòi chữa cháy, d50/13 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
57 | Lắp đặt hộp chữa cháy âm tường 1200x600x180 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
58 | Cắt tường bê tông bằng máy, chiều dày tường ≤20cm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 18,6 | m |
59 | Đục mở tường làm cửa, loại tường xây gạch, chiều dày tường ≤22cm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4,2 | m² |
60 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ, bằng thủ công | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8,36 | m² |
61 | Công tác gia công lưới thép D4 để gia cố sàn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8,36 | m² |
62 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12,56 | m² |
63 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 17 | m |
64 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 32,56 | m² |
65 | Lắp đặt họng cứu đường kính 100mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
66 | Lắp đặt họng tiếp nước cứu đường kính 100mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
67 | Lắp đặt bích thép đường kính 100mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cặp bích |
68 | Bình chữa cháy ABC, 8kg | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 16 | bình |
69 | Bình chữa cháy CO2, 5kg | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8 | ĐVT |
70 | Nội quy tiêu lệnh | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | ĐVT |
71 | Lắp đặt hộp đựng dụng cụ phá dỡ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
72 | Dụng cụ phá dỡ: kìm cộng lực | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
73 | Dụng cụ phá dỡ: rìu | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
74 | Dụng cụ phá dỡ: xà cầy | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
75 | Dụng cụ phá dỡ: cưa | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
76 | Lắp đặt trung tâm xử lý tín hiệu báo cháy 8 kênh | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | 1 trung tâm |
77 | Ắc quy 12v-30ah | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | bộ |
78 | Lắp đặt tiếp địa cho tủ trung tâm báo cháy | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
79 | Kéo rải các loại dây dẫn, cáp tín hiệu báo cháy | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 80 | m |
80 | Lắp đặt điện trở cuối kênh | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,4 | 10 đầu |
81 | Lắp đặt thiết bị đầu báo và đầu báo cháy | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,8 | 10 đầu |
82 | Lắp đặt chuông báo cháy | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,2 | 5 chuông |
83 | Lắp đặt đèn báo cháy | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,2 | 5 đèn |
84 | Lắp đặt nút báo cháy khẩn cấp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,2 | 5 nút |
85 | Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ≤27mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 450 | m |
86 | Kẹp giữ ống | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 450 | cái |
87 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC nối bằng măng sông, đường kính 20mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 120 | cái |
88 | Lắp đặt hộp các loại (hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat) kích thước ≤40cm2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8 | hộp |
89 | Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x0.75mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 480 | m |
90 | Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 125 | m |
91 | Lắp đặt đèn thoát hiểm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,2 | 5 đèn |
92 | Lắp đặt đèn sự cố | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,2 | 5 đèn |
93 | Lắp đặt đèn thoát hiểm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,4 | 5 đèn |
94 | Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 150 | m |
95 | Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ≤27mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 150 | m |
96 | Kẹp giữ ống d20 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 150 | cái |
97 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC nối bằng măng sông, đường kính 20mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 40 | cái |
98 | Lắp đặt hộp các loại (hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat) kích thước ≤40cm2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8 | hộp |
G | MUA SẮM THIẾT BỊ PCCC | |||
1 | Máy bơm chữa cháy động cơ điện Q=17,5l/s; H=50mcn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | máy |
2 | Máy bơm chữa cháy động cơ diesel Q=17,5l/s; H=50mcn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | máy |
3 | Tủ trung tâm báo cháy 8 kênh | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | tủ |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Ô tô tự đổ (Có đăng ký, đăng kiểm còn hiệu lực) | Tổng tải trọng TGGT ≤ 10 tấn | 2 |
2 | Máy đào (Có kiểm định còn hiệu lực) | ≥ 0,4m3 | 1 |
3 | Máy cắt uốn thép | ≥5kw | 2 |
4 | Máy cắt gạch đá | ≥ 1,7 kw | 2 |
5 | Máy trộn bê tông | ≥ 250L | 2 |
6 | Máy trộn vữa | ≥ 150L | 2 |
7 | Đầm dùi | Sử dụng tốt | 2 |
8 | Đầm bàn | Sử dụng tốt | 2 |
9 | Đầm cóc | Sử dụng tốt | 1 |
10 | Máy hàn | Sử dụng tốt | 2 |
11 | Máy khoan cầm tay | Sử dụng tốt | 2 |
12 | Máy vận thăng hoặc máy tời | Sử dụng tốt | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BAN QLDA ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HUYỆN BA VÌ như sau:
- Có quan hệ với 403 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,58 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 15,91%, Xây lắp 53,72%, Tư vấn 29,10%, Phi tư vấn 0,17%, Hỗn hợp 1,10%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 8.031.896.391.188 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 7.933.567.101.080 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,22%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hãy nhớ rằng món quà tuyệt vời nhất không phải được tìm thấy trong một cửa hàng hay dưới một gốc cây mà được tìm thấy trong trái tim của những người bạn thật sự. "
Cindy Lew
Sự kiện trong nước: Lưu Quý Quỳ gốc người xã Minh Hương, huyện Điện...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Ba Vì đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Ba Vì đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.