Thông báo mời thầu

Gói thầu số 06: Gói thầu mua sắm vật tư y tế năm 2023

Tìm thấy: 15:56 06/07/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm vật tư y tế, hóa chất, sinh phẩm y tế năm 2023
Tên gói thầu
Gói thầu số 06: Gói thầu mua sắm vật tư y tế năm 2023
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Ngân sách Nhà nước, nguồn thu từ khám chữa bệnh bảo hiểm y tế, dịch vụ y tế
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
10:00 28/07/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
120 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
363/QĐ-BV
Ngày phê duyệt
06/07/2023 15:16
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện Quân y 110
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
15:45 06/07/2023
đến
10:00 28/07/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
10:00 28/07/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
811.029.488 VND
Số tiền bằng chữ
Tám trăm mười một triệu không trăm hai mươi chín nghìn bốn trăm tám mươi tám đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 28/07/2023 (25/12/2023)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin gia hạn

STT Thời điểm Gia hạn thành công Thời điểm đóng thầu cũ Thời điểm đóng thầu sau gia hạn Thời điểm mở thầu cũ Thời điểm mở thầu sau gia hạn Lý do
1 16:06 24/07/2023 09:00 26/07/2023 10:00 28/07/2023 09:05 26/07/2023 10:00 28/07/2023 Gia hạn tự động các gói thầu nằm trong khoảng thời gian Hệ thống gặp sự cố theo quy định Điều 6 Thông tư 08/2022/TT-BKHĐT ban hành ngày 31/05/2022 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư.

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Bông thấm y tế_VT1 50.100.000 50.100.000 0 12 tháng
2 Bông mỡ_VT2 17.000.000 17.000.000 0 12 tháng
3 Dung dịch khử trùng_VT3 165.000.000 165.000.000 0 12 tháng
4 Dung dịch khử trùng quả lọc thận nhân tạo _VT4 160.000.000 160.000.000 0 12 tháng
5 Dung dịch đánh tan gỉ_VT5 39.000.000 39.000.000 0 12 tháng
6 Dung dịch tẩy protein dùng cho dụng cụ y tế_VT6 29.000.000 29.000.000 0 12 tháng
7 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao và tiệt khuẩn dụng cụ y tế_VT7 120.000.000 120.000.000 0 12 tháng
8 Dung dịch rửa tay phẫu thuật_VT8 72.500.000 72.500.000 0 12 tháng
9 Băng bột bó 15cm x 4,6m_VT9 27.000.000 27.000.000 0 12 tháng
10 Băng chun 2 móc_VT10 11.200.000 11.200.000 0 12 tháng
11 Băng chun 3 móc_VT11 40.000.000 40.000.000 0 12 tháng
12 Dây garo cấp cứu cầm máu_VT12 5.700.000 5.700.000 0 12 tháng
13 Dây garo_VT13 3.150.000 3.150.000 0 12 tháng
14 Băng cuộn xô 5x0,07m_VT14 42.000.000 42.000.000 0 12 tháng
15 Dán mi_VT15 132.000 132.000 0 12 tháng
16 Băng dính lụa cuộn 5cm x 5m_VT16 88.000.000 88.000.000 0 12 tháng
17 Băng dính lụa cuộn 2.5cm x 5m_VT17 250.000.000 250.000.000 0 12 tháng
18 Gạc hút_VT18 183.750.000 183.750.000 0 12 tháng
19 Gạc vô trùng_VT19 58.100.000 58.100.000 0 12 tháng
20 Tấm dán sau phẫu thuật chống dính, chống thấm nước, kháng khuẩn 25x10cm_VT20 30.000.000 30.000.000 0 12 tháng
21 Gạc mỡ chống dính kháng khuẩn, 10x10cm_VT21 20.000.000 20.000.000 0 12 tháng
22 Miếng dán vô trùng 28x30cm_VT22 55.000.000 55.000.000 0 12 tháng
23 Sáp cầm máu xương_VT23 6.400.000 6.400.000 0 12 tháng
24 Vật liệu cầm máu sinh học_VT24 25.000.000 25.000.000 0 12 tháng
25 Bơm cho ăn 50ml_VT25 22.500.000 22.500.000 0 12 tháng
26 Bơm tiêm insulin 1ml_VT26 21.000.000 21.000.000 0 12 tháng
27 Bơm tiêm 1ml_VT27 14.280.000 14.280.000 0 12 tháng
28 Bơm tiêm 10ml _VT28 157.500.000 157.500.000 0 12 tháng
29 Bơm tiêm 5ml _VT29 257.250.000 257.250.000 0 12 tháng
30 Bơm tiêm 20ml_VT30 31.500.000 31.500.000 0 12 tháng
31 Bơm tiêm 50ml_VT31 45.000.000 45.000.000 0 12 tháng
32 Bơm tiêm thuốc cản quang 2 nòng_VT32 52.500.000 52.500.000 0 12 tháng
33 Bơm tiêm đầu xoáy_VT33 1.500.000 1.500.000 0 12 tháng
34 Bơm tiêm truyền áp lực các loại, các cỡ_VT34 1.360.000 1.360.000 0 12 tháng
35 Kim cánh bướm_VT35 38.600.000 38.600.000 0 12 tháng
36 Kim chích máu_VT36 10.500.000 10.500.000 0 12 tháng
37 Kim chích máu máy thử đường huyết_VT37 40.000.000 40.000.000 0 12 tháng
38 Kim lấy thuốc_VT38 117.000.000 117.000.000 0 12 tháng
39 Kim luồn tĩnh mạch 1_VT39 180.000.000 180.000.000 0 12 tháng
40 Kim luồn tĩnh mạch 2_VT40 136.000.000 136.000.000 0 12 tháng
41 Kim tiêm cầm máu dạ dày, đại tràng _VT41 13.500.000 13.500.000 0 12 tháng
42 Kim chích xơ, cầm máu nội soi, sử dụng 1 lần_VT42 37.800.000 37.800.000 0 12 tháng
43 Kim chọc mạch đùi_VT43 1.675.000 1.675.000 0 12 tháng
44 Kim chọc dò gây tê tủy sống các số_VT44 41.600.000 41.600.000 0 12 tháng
45 Kim gây tê nha khoa_VT45 18.000.000 18.000.000 0 12 tháng
46 Kim chạy thận nhân tạo 1_VT46 36.000.000 36.000.000 0 12 tháng
47 Kim chạy thận nhân tạo 2_VT47 36.750.000 36.750.000 0 12 tháng
48 Kim sinh thiết gan_VT48 15.560.000 15.560.000 0 12 tháng
49 Kim sinh thiết màng phổi_VT49 22.000.000 22.000.000 0 12 tháng
50 Ống thông đốt sóng cao tần điều trị suy tĩnh mạch_VT50 354.000.000 354.000.000 0 12 tháng
51 Kim châm cứu các số_VT51 92.000.000 92.000.000 0 12 tháng
52 Dây truyền dịch_VT52 546.000.000 546.000.000 0 12 tháng
53 Dây truyền dịch có ống điều chỉnh giọt chính xác_VT53 19.750.000 19.750.000 0 12 tháng
54 Dây truyền hóa chất ung thư có màng lọc hóa chất _VT54 19.750.000 19.750.000 0 12 tháng
55 Dây truyền máu_VT55 104.160.000 104.160.000 0 12 tháng
56 Dây nối bơm tiêm điện_VT56 5.500.000 5.500.000 0 12 tháng
57 Khóa 3 chạc có dây nối dài_VT57 49.200.000 49.200.000 0 12 tháng
58 Dây nối áp lực cao dùng cho bơm cản quang_VT58 33.600.000 33.600.000 0 12 tháng
59 Găng tay thăm khám 1_VT59 126.000.000 126.000.000 0 12 tháng
60 Găng tay thăm khám 2_VT60 90.000.000 90.000.000 0 12 tháng
61 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng 1_VT61 210.000.000 210.000.000 0 12 tháng
62 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng 2_VT62 240.000.000 240.000.000 0 12 tháng
63 Túi đựng nước tiểu_VT63 105.000.000 105.000.000 0 12 tháng
64 Lọ đựng mẫu_VT64 18.000.000 18.000.000 0 12 tháng
65 Ống nghiệm chống đông EDTA_VT65 105.600.000 105.600.000 0 12 tháng
66 Ống nghiệm chống đông Heparin_VT66 86.400.000 86.400.000 0 12 tháng
67 Ống nghiệm chống đông Natri citrat_VT67 9.500.000 9.500.000 0 12 tháng
68 Ống ly tâm_VT68 3.000.000 3.000.000 0 12 tháng
69 Ống ly tâm_VT69 3.000.000 3.000.000 0 12 tháng
70 Ống nghiệm nước tiểu 10ml có nắp_VT70 11.500.000 11.500.000 0 12 tháng
71 Ống nghiệm nhựa không nút_VT71 7.000.000 7.000.000 0 12 tháng
72 Ống nghiệm Serum_VT72 28.400.000 28.400.000 0 12 tháng
73 Canuyn Mayo_VT73 1.740.000 1.740.000 0 12 tháng
74 Ống nội khí quản 2 nòng phổi trái/phải các số_VT74 94.500.000 94.500.000 0 12 tháng
75 Ống nội khí quản có bóng các số_VT75 52.100.000 52.100.000 0 12 tháng
76 Ống nội khí quản có lò xo_VT76 120.700.000 120.700.000 0 12 tháng
77 Sonde Foley 3 nhánh_VT77 41.500.000 41.500.000 0 12 tháng
78 Sonde Foley 2 nhánh_VT78 80.000.000 80.000.000 0 12 tháng
79 Ống thông hậu môn_VT79 1.200.000 1.200.000 0 12 tháng
80 Sonde niệu quản 1_VT80 103.500.000 103.500.000 0 12 tháng
81 Sonde niệu quản 2_VT81 196.000.000 196.000.000 0 12 tháng
82 Ống thông dạ dày_VT82 17.500.000 17.500.000 0 12 tháng
83 Sond dẫn lưu_VT83 1.300.000 1.300.000 0 12 tháng
84 Ống dẫn lưu màng phổi_VT84 4.800.000 4.800.000 0 12 tháng
85 Dây hút nhớt_VT85 10.500.000 10.500.000 0 12 tháng
86 Dây hút dịch phẫu thuật_VT86 11.400.000 11.400.000 0 12 tháng
87 Dây hút dịch kín các số_VT87 26.000.000 26.000.000 0 12 tháng
88 Bộ dây lọc máu các loại, các cỡ 1_VT88 172.500.000 172.500.000 0 12 tháng
89 Bộ dây lọc máu các loại, các cỡ 2_VT89 119.200.000 119.200.000 0 12 tháng
90 Bộ dây lọc máu các loại, các cỡ 3_VT90 104.000.000 104.000.000 0 12 tháng
91 Dây thở oxy_VT91 64.000.000 64.000.000 0 12 tháng
92 Ống nối dây máy thở_VT92 4.998.000 4.998.000 0 12 tháng
93 Bộ phận kết nối 1_VT93 38.000.000 38.000.000 0 12 tháng
94 Bộ phận kết nối 2_VT94 18.000.000 18.000.000 0 12 tháng
95 Bộ phận kết nối 3_VT95 16.500.000 16.500.000 0 12 tháng
96 Van cầm máu chữ Y_VT96 50.000.000 50.000.000 0 12 tháng
97 Bộ kết nối_VT97 11.000.000 11.000.000 0 12 tháng
98 Bộ dây máy thở dùng 1 lần_VT98 60.000.000 60.000.000 0 12 tháng
99 Catheter TMTT 2 nòng chạy thận nhân tạo_VT99 84.000.000 84.000.000 0 12 tháng
100 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng_VT100 210.000.000 210.000.000 0 12 tháng
101 Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng_VT101 22.500.000 22.500.000 0 12 tháng
102 Ống thông niệu quản _VT102 82.500.000 82.500.000 0 12 tháng
103 Catheter chụp động mạch vành 2 bên_VT103 20.700.000 20.700.000 0 12 tháng
104 Catheter chụp chẩn đoán tim và mạch vành_VT104 10.400.000 10.400.000 0 12 tháng
105 Catheter chụp chẩn đoán tim mạch trái, phải_VT105 4.750.000 4.750.000 0 12 tháng
106 Catheter trợ giúp can thiệp_VT106 24.000.000 24.000.000 0 12 tháng
107 Dây dẫn đường_VT107 28.900.000 28.900.000 0 12 tháng
108 Ống thông niệu quản_VT108 54.300.000 54.300.000 0 12 tháng
109 Ống thông trợ giúp can thiệp động mạch vành_VT109 42.000.000 42.000.000 0 12 tháng
110 Ống thông trợ giúp can thiệp mạch vành_VT110 25.000.000 25.000.000 0 12 tháng
111 Ống thông dẫn đường can thiệp các loại_VT111 84.000.000 84.000.000 0 12 tháng
112 Dây dẫn mềm_VT112 70.000.000 70.000.000 0 12 tháng
113 Guide wire mềm_VT113 63.200.000 63.200.000 0 12 tháng
114 Vi ống thông 1_VT114 54.500.000 54.500.000 0 12 tháng
115 Vi ống thông 2_VT115 87.000.000 87.000.000 0 12 tháng
116 Vi ống thông 3_VT116 18.000.000 18.000.000 0 12 tháng
117 Vi ống thông 4_VT117 105.000.000 105.000.000 0 12 tháng
118 Vi ống thông 5_VT118 110.000.000 110.000.000 0 12 tháng
119 Kim khâu cơ_VT119 500.000 500.000 0 12 tháng
120 Kim khâu da_VT120 1.050.000 1.050.000 0 12 tháng
121 Chỉ phẫu thuật mắt_VT121 9.450.000 9.450.000 0 12 tháng
122 Chỉ khâu không tiêu các cỡ_VT122 113.400.000 113.400.000 0 12 tháng
123 Chỉ không tiêu đơn sợi số 2/0 _VT123 38.000.000 38.000.000 0 12 tháng
124 Chỉ không tiêu đơn sợi số 3/0 _VT124 38.000.000 38.000.000 0 12 tháng
125 Chỉ không tiêu đơn sợi số 4/0 _VT125 38.000.000 38.000.000 0 12 tháng
126 Chỉ không tiêu đơn sợi số 5/0 _VT126 12.600.000 12.600.000 0 12 tháng
127 Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 1/0_VT127 98.000.000 98.000.000 0 12 tháng
128 Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 2/0_VT128 17.200.000 17.200.000 0 12 tháng
129 Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 3/0_VT129 27.300.000 27.300.000 0 12 tháng
130 Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 4/0_VT130 8.600.000 8.600.000 0 12 tháng
131 Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 5/0_VT131 9.500.000 9.500.000 0 12 tháng
132 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi số 2/0_VT132 16.160.000 16.160.000 0 12 tháng
133 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi số 3/0_VT133 16.160.000 16.160.000 0 12 tháng
134 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi số 4/0_VT134 16.160.000 16.160.000 0 12 tháng
135 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi số 5/0_VT135 9.030.000 9.030.000 0 12 tháng
136 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi số 6/0_VT136 9.030.000 9.030.000 0 12 tháng
137 Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 1/0_VT137 118.125.000 118.125.000 0 12 tháng
138 Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 2/0_VT138 9.607.500 9.607.500 0 12 tháng
139 Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 3/0_VT139 32.025.000 32.025.000 0 12 tháng
140 Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 4/0_VT140 6.405.000 6.405.000 0 12 tháng
141 Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 5/0_VT141 8.610.000 8.610.000 0 12 tháng
142 Chỉ thép các cỡ_VT142 42.000.000 42.000.000 0 12 tháng
143 Dao cắt 1_VT143 50.490.000 50.490.000 0 12 tháng
144 Dao cắt 2_VT144 50.000.000 50.000.000 0 12 tháng
145 Dao cắt 3_VT145 14.250.000 14.250.000 0 12 tháng
146 Dao cắt 4_VT146 8.250.000 8.250.000 0 12 tháng
147 Tay dao hàn mạch kèm cắt dùng cho mổ tuyến giáp _VT147 366.750.000 366.750.000 0 12 tháng
148 Tay dao cắt hàn mạch_VT148 315.000.000 315.000.000 0 12 tháng
149 Lưỡi cắt đốt VA và Amidan plasma_VT149 108.000.000 108.000.000 0 12 tháng
150 Dao cắt hớt dưới niêm mạc 1_VT150 19.800.000 19.800.000 0 12 tháng
151 Dao cắt hớt dưới niêm mạc 2_VT151 19.100.000 19.100.000 0 12 tháng
152 Dao cắt hớt dưới niêm mạc 3_VT152 19.100.000 19.100.000 0 12 tháng
153 Dao cắt hớt dưới niêm mạc 4_VT153 19.000.000 19.000.000 0 12 tháng
154 Dao cắt hớt dưới niêm mạc 5_VT154 19.000.000 19.000.000 0 12 tháng
155 Dao cắt hớt dưới niêm mạc 6_VT155 19.000.000 19.000.000 0 12 tháng
156 Dao cắt hớt dưới niêm mạc 7_VT156 19.000.000 19.000.000 0 12 tháng
157 Lưỡi dao cắt tiêu bản_VT157 7.200.000 7.200.000 0 12 tháng
158 Lưỡi dao mổ dùng một lần_VT158 9.500.000 9.500.000 0 12 tháng
159 Khung giá đỡ động mạch vành 1_VT159 210.000.000 210.000.000 0 12 tháng
160 Stent mạch vành_VT160 190.000.000 190.000.000 0 12 tháng
161 Stent động mạch vành các loại các cỡ_VT161 380.000.000 380.000.000 0 12 tháng
162 Khung giá đỡ_VT162 209.900.000 209.900.000 0 12 tháng
163 Khung giá đỡ động mạch vành 2_VT163 194.500.000 194.500.000 0 12 tháng
164 Giá đỡ mạch ngoại vi 1_VT164 63.000.000 63.000.000 0 12 tháng
165 Giá đỡ mạch ngoại vi 2_VT165 63.000.000 63.000.000 0 12 tháng
166 Giá đỡ mạch ngoại vi 3_VT166 53.000.000 53.000.000 0 12 tháng
167 Bộ đẩy stent đường mật_VT167 62.900.000 62.900.000 0 12 tháng
168 Stent nhựa đường mật các loại, các cỡ_VT168 45.000.000 45.000.000 0 12 tháng
169 Stent kim loại đường mật 1_VT169 120.000.000 120.000.000 0 12 tháng
170 Stent kim loại đường mật 2_VT170 110.000.000 110.000.000 0 12 tháng
171 Stent kim loại thực quản_VT171 44.000.000 44.000.000 0 12 tháng
172 Thể thủy tinh nhân tạo 1_VT172 80.000.000 80.000.000 0 12 tháng
173 Thể thủy tinh nhân tạo 2_VT173 130.000.000 130.000.000 0 12 tháng
174 Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo 1_VT174 91.000.000 91.000.000 0 12 tháng
175 Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo 2_VT175 107.000.000 107.000.000 0 12 tháng
176 Khớp háng toàn phần không xi măng 1_VT176 1.060.000.000 1.060.000.000 0 12 tháng
177 Khớp háng toàn phần không xi măng 2_VT177 640.000.000 640.000.000 0 12 tháng
178 Khớp háng toàn phần không xi măng 3_VT178 628.900.000 628.900.000 0 12 tháng
179 Khớp háng toàn phần không xi măng 4_VT179 1.012.500.000 1.012.500.000 0 12 tháng
180 Khớp háng toàn phần không xi măng 5_VT180 540.000.000 540.000.000 0 12 tháng
181 Khớp háng bán phần không xi măng 1_VT181 1.060.000.000 1.060.000.000 0 12 tháng
182 Khớp háng bán phần không xi măng 2_VT182 455.600.000 455.600.000 0 12 tháng
183 Khớp háng bán phần không xi măng 3_VT183 675.000.000 675.000.000 0 12 tháng
184 Khớp háng bán phần không xi măng 4_VT193 460.000.000 460.000.000 0 12 tháng
185 Khớp gối toàn phần nhân tạo có xi măng 1_VT184 601.200.000 601.200.000 0 12 tháng
186 Khớp gối toàn phần có xi măng 2_VT185 550.000.000 550.000.000 0 12 tháng
187 Khớp vai bán phần có xi măng_VT186 130.000.000 130.000.000 0 12 tháng
188 Khớp vai toàn phần không xi măng_VT187 266.000.000 266.000.000 0 12 tháng
189 Bộ dụng cụ lấy huyết khối động mạch _VT188 16.900.000 16.900.000 0 12 tháng
190 Dụng cụ hút huyết khối_VT189 17.800.000 17.800.000 0 12 tháng
191 Ống hút huyết khối mạch não đường kính trong lớn các cỡ_VT190 72.800.000 72.800.000 0 12 tháng
192 Vi ống thông hút huyết khối mạch não đường kính trong nhỏ_VT191 39.000.000 39.000.000 0 12 tháng
193 Bộ mở đường vào động mạch đùi_VT192 42.000.000 42.000.000 0 12 tháng
194 Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi _VT194 27.500.000 27.500.000 0 12 tháng
195 Bộ dụng cụ mở đường động mạch quay 1_VT195 44.480.000 44.480.000 0 12 tháng
196 Bộ dụng cụ mở đường động mạch quay 2_VT196 43.500.000 43.500.000 0 12 tháng
197 Bộ dụng cụ mở đường động mạch quay 3_VT197 27.500.000 27.500.000 0 12 tháng
198 Bộ dụng cụ mở đường mạch đùi_VT198 55.000.000 55.000.000 0 12 tháng
199 Bộ thắt tĩnh mạch thực quản_VT199 73.500.000 73.500.000 0 12 tháng
200 Bóng nong ngoại vi 1_VT200 16.800.000 16.800.000 0 12 tháng
201 Bóng nong ngoại vi 2_VT201 16.800.000 16.800.000 0 12 tháng
202 Bóng nong ngoại vi 3_VT202 16.800.000 16.800.000 0 12 tháng
203 Bóng nong động mạch ngoại vi 1_VT203 67.200.000 67.200.000 0 12 tháng
204 Bóng nong động mạch ngoại vi 2_VT204 63.200.000 63.200.000 0 12 tháng
205 Bơm áp lực cao trong chụp buồng tim mạch các loại, các cỡ_VT205 13.000.000 13.000.000 0 12 tháng
206 Bóng nong động mạch vành áp lực thường_VT206 78.000.000 78.000.000 0 12 tháng
207 Bóng nong áp lực cao_VT207 75.000.000 75.000.000 0 12 tháng
208 Bóng chẹn hỗ trợ rút Microcatheter trong can thiệp động mạch vành_VT208 65.000.000 65.000.000 0 12 tháng
209 Bóng nong động mạch vành áp lực cao_VT209 78.000.000 78.000.000 0 12 tháng
210 Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao các cỡ_VT210 78.000.000 78.000.000 0 12 tháng
211 Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường các cỡ_VT211 78.000.000 78.000.000 0 12 tháng
212 Bóng nong_VT212 75.000.000 75.000.000 0 12 tháng
213 Bóng nong đường tiêu hoá_VT213 61.000.000 61.000.000 0 12 tháng
214 Dây nối áp lực cao_VT214 9.000.000 9.000.000 0 12 tháng
215 Dây đo áp lực_VT215 4.200.000 4.200.000 0 12 tháng
216 Dây nối áp lực _VT216 4.950.000 4.950.000 0 12 tháng
217 Dây dẫn đường_VT217 18.900.000 18.900.000 0 12 tháng
218 Dây dẫn đường cho bóng và stent dùng can thiệp mạch vành_VT218 156.000.000 156.000.000 0 12 tháng
219 Dây dẫn can thiệp mạch vành_VT219 130.000.000 130.000.000 0 12 tháng
220 Dây dẫn chẩn đoán_VT220 59.000.000 59.000.000 0 12 tháng
221 Dây dẫn đường cho catheter_VT221 31.450.000 31.450.000 0 12 tháng
222 Dây dẫn can thiệp ngoại vi_VT222 18.750.000 18.750.000 0 12 tháng
223 Vi dây dẫn can thiệp mạch não_VT223 12.000.000 12.000.000 0 12 tháng
224 Dây dẫn hướng, sử dụng 1 lần_VT224 84.000.000 84.000.000 0 12 tháng
225 Dây dẫn_VT225 86.000.000 86.000.000 0 12 tháng
226 Dụng cụ bảo vệ mạch trong can thiệp động mạch vành, động mạch cảnh và ngoại biên_VT226 93.600.000 93.600.000 0 12 tháng
227 Bộ Máy tạo nhịp vĩnh viễn 1 buồng_VT227 100.000.000 100.000.000 0 12 tháng
228 Bộ Máy tạo nhịp vĩnh viễn 2 buồng 1_VT228 291.000.000 291.000.000 0 12 tháng
229 Bộ Máy tạo nhịp vĩnh viễn 2 buồng 2_VT229 180.000.000 180.000.000 0 12 tháng
230 Hạt nút mạch 1_VT230 12.500.000 12.500.000 0 12 tháng
231 Hạt nút mạch 2_VT231 34.000.000 34.000.000 0 12 tháng
232 Hạt nút mạch 3_VT232 63.000.000 63.000.000 0 12 tháng
233 Bóng kéo sỏi đường tiêu mật_VT233 59.000.000 59.000.000 0 12 tháng
234 Bóng kéo sỏi, sử dụng 1 lần._VT234 40.000.000 40.000.000 0 12 tháng
235 Film XQ KTS Fuji 20cm x 25cm_VT235 330.000.000 330.000.000 0 12 tháng
236 Film XQ KTS Fuji 25cm x 30cm_VT236 405.000.000 405.000.000 0 12 tháng
237 Film XQ KTS Sony 25cmx30cm_VT237 1.302.000.000 1.302.000.000 0 12 tháng
238 Film XQ KTS Carestream 25cmx30cm_VT238 540.000.000 540.000.000 0 12 tháng
239 Film XQ KTS Trimax 25cmx30cm_VT239 150.000.000 150.000.000 0 12 tháng
240 Film XQ KTS Fuji 35cmx43cm_VT240 1.710.000.000 1.710.000.000 0 12 tháng
241 Film XQ KTS Trimax 35cmx43cm_VT241 46.000.000 46.000.000 0 12 tháng
242 Film XQ KTS Carestream 35cmx43m_VT242 46.000.000 46.000.000 0 12 tháng
243 Film XQ KTS AGFA 35cm x 43cm_VT243 1.372.000.000 1.372.000.000 0 12 tháng
244 Dây dẫn máu sử dụng cho máy lọc máu liên tục Diapact_VT244 17.500.000 17.500.000 0 12 tháng
245 Quả lọc tách huyết tương (HAEMOSELECT M 0.5)_VT245 68.000.000 68.000.000 0 12 tháng
246 Dây dẫn máu sử dụng cho máy lọc máu liên tục Diapact_VT246 17.500.000 17.500.000 0 12 tháng
247 Quả lọc thận nhân tạo cấp cứu_VT247 29.250.000 29.250.000 0 12 tháng
248 Bộ dây máu và quả lọc máu liên tục dùng cho máy Multifiltrate_VT248 54.600.000 54.600.000 0 12 tháng
249 Bộ dây máu và quả lọc máu liên tục dùng cho máy Multifiltrate_VT249 77.360.000 77.360.000 0 12 tháng
250 Quả lọc hấp phụ máu_VT250 1.300.000.000 1.300.000.000 0 12 tháng
251 Dây nối_VT251 16.500.000 16.500.000 0 12 tháng
252 Quả lọc thận nhân tạo chu kỳ 1_VT252 640.000.000 640.000.000 0 12 tháng
253 Quả lọc thận nhân tạo chu kỳ 2_VT253 165.000.000 165.000.000 0 12 tháng
254 Quả lọc thận nhân tạo các loại, các cỡ_VT254 168.000.000 168.000.000 0 12 tháng
255 Quả lọc thận nhân tạo các loại, các cỡ_VT255 350.400.000 350.400.000 0 12 tháng
256 Dịch nhày dùng trong phẫu thuật mắt_VT256 8.250.000 8.250.000 0 12 tháng
257 Thuốc nhuộm bao_VT257 13.250.000 13.250.000 0 12 tháng
258 Miếng cầm máu mũi_VT258 20.400.000 20.400.000 0 12 tháng
259 Bộ mở thông dạ dày dạng kéo_VT259 9.600.000 9.600.000 0 12 tháng
260 Thòng lọng cắt Polyp, sử dụng 1 lần_VT260 32.500.000 32.500.000 0 12 tháng
261 Rọ lấy sỏi đường mật_VT261 120.000.000 120.000.000 0 12 tháng
262 Rọ lấy sỏi đường mật 8 dây_VT262 158.000.000 158.000.000 0 12 tháng
263 Rọ lấy sỏi đường mật 4 dây_VT263 140.000.000 140.000.000 0 12 tháng
264 Điện cực cắt tiền liệt tuyến_VT264 82.800.000 82.800.000 0 12 tháng
265 Điện cực cắt tiền liệt tuyến_VT265 82.800.000 82.800.000 0 12 tháng
266 Rọ lấy sỏi niệu quản_VT266 195.000.000 195.000.000 0 12 tháng
267 Bộ bơm xi măng không bóng_VT267 95.000.000 95.000.000 0 12 tháng
268 Bộ bơm xi măng có bóng_VT268 267.500.000 267.500.000 0 12 tháng
269 Đinh Kirschner các cỡ_VT269 40.250.000 40.250.000 0 12 tháng
270 Đinh Steimann_VT270 1.845.000 1.845.000 0 12 tháng
271 Ống sáo (bộ 2 cái)_VT271 31.000.000 31.000.000 0 12 tháng
272 Cọc ép (bộ 2 cái)_VT272 64.000.000 64.000.000 0 12 tháng
273 Mũi khoan răng hàm mặt_VT273 14.650.000 14.650.000 0 12 tháng
274 Tô vít_VT274 10.400.000 10.400.000 0 12 tháng
275 Vít neo 2 hàm_VT275 31.250.000 31.250.000 0 12 tháng
276 Vít xương xốp đường kính 4.0 mm_VT276 75.000.000 75.000.000 0 12 tháng
277 Vít xương xốp đường kính 6.5mm_VT277 24.000.000 24.000.000 0 12 tháng
278 Vít dây chằng chốt dọc giữ mảnh ghép gân các cỡ _VT278 110.000.000 110.000.000 0 12 tháng
279 Lưỡi mài xương 1_VT279 75.000.000 75.000.000 0 12 tháng
280 Bộ chân răng nhân tạo_VT280 120.000.000 120.000.000 0 12 tháng
281 Bộ đinh nội tủy xương chày: Gồm đinh nội tủy + vít chốt_VT281 97.600.000 97.600.000 0 12 tháng
282 Bộ nẹp khóa xương gót_VT282 45.900.000 45.900.000 0 12 tháng
283 Bộ nẹp khóa đầu trên xương cánh tay_VT298 211.400.000 211.400.000 0 12 tháng
284 Bộ nẹp khóa xương đòn_VT300 68.450.000 68.450.000 0 12 tháng
285 Bộ nẹp khóa xương bản nhỏ_VT302 83.200.000 83.200.000 0 12 tháng
286 Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày_VT304 211.900.000 211.900.000 0 12 tháng
287 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương chày_VT306 256.890.000 256.890.000 0 12 tháng
288 Bộ nẹp vít cột sống thắt lưng _VT308 694.000.000 694.000.000 0 12 tháng
289 BỘ VẬT TƯ ĐINH NỘI TUỶ XƯƠNG ĐÙI_VT293 271.050.000 271.050.000 0 12 tháng
290 BỘ VẬT TƯ ĐINH NỘI TUỶ XƯƠNG CHÀY_VT294 235.050.000 235.050.000 0 12 tháng
291 BỘ NẸP KHOÁ NÉN ÉP BẢN HẸP CÁC CỠ_VT295 76.300.000 76.300.000 0 12 tháng
292 BỘ NẸP KHOÁ NÉN ÉP BẢN RỘNG CÁC CỠ_VT296 76.300.000 76.300.000 0 12 tháng
293 BỘ NẸP KHOÁ NÉN ÉP ĐẦU DƯỚI XƯƠNG ĐÙI CÁC CỠ_VT297 101.750.000 101.750.000 0 12 tháng
294 Bộ nẹp vít cột sống thắt lưng _VT299 746.000.000 746.000.000 0 12 tháng
295 Bộ nẹp bản nhỏ các cỡ_VT301 28.200.000 28.200.000 0 12 tháng
296 Bộ nẹp bản hẹp các cỡ_VT303 44.800.000 44.800.000 0 12 tháng
297 Bộ nẹp bản rộng các cỡ_VT305 52.100.000 52.100.000 0 12 tháng
298 Bộ nẹp lòng máng các cỡ_VT307 94.500.000 94.500.000 0 12 tháng
299 Bộ nẹp mắt xích các cỡ_VT309 179.200.000 179.200.000 0 12 tháng
300 Bộ nẹp chữ T các cỡ_VT310 67.800.000 67.800.000 0 12 tháng
301 Nẹp chữ L trái / phải các cỡ_VT311 11.300.000 11.300.000 0 12 tháng
302 Bộ nẹp hàm thẳng 4 lỗ , bắc cầu ngắn_VT312 10.475.000 10.475.000 0 12 tháng
303 Bộ nẹp hàm thẳng 6 lỗ bắc cầu dài_VT313 25.400.000 25.400.000 0 12 tháng
304 Bộ nẹp hàm bắc cầu ngắn_VT314 14.700.000 14.700.000 0 12 tháng
305 Bộ nẹp hàm bắc cầu ngắn_VT315 18.300.000 18.300.000 0 12 tháng
306 Bộ nẹp hàm thẳng 6 lỗ 1_VT316 14.800.000 14.800.000 0 12 tháng
307 Bộ nẹp hàm thẳng 8 lỗ_VT317 18.150.000 18.150.000 0 12 tháng
308 Bộ nẹp hàm thẳng 16 lỗ_VT318 20.370.000 20.370.000 0 12 tháng
309 Bộ nẹp hàm 6 lỗ bắc cầu dài_VT319 234.000.000 234.000.000 0 12 tháng
310 Bộ nẹp hàm dưới_VT320 129.600.000 129.600.000 0 12 tháng
311 BỘ NỘI SOI TÁI TẠO DÂY CHẰNG CHÉO 1_VT283 2.065.000.000 2.065.000.000 0 12 tháng
312 Bộ nội soi cắt lọc khớp gối_VT284 695.000.000 695.000.000 0 12 tháng
313 BỘ NỘI SOI CẮT LỌC KHỚP VAI_VT285 202.750.000 202.750.000 0 12 tháng
314 BỘ NỘI SOI TÁI TẠO DÂY CHẰNG CHÉO 2_VT287 1.411.000.000 1.411.000.000 0 12 tháng
315 BỘ NỘI SOI KHỚP VAI - KHÂU CHÓP XOAY 1_VT289 382.250.000 382.250.000 0 12 tháng
316 BỘ NỘI SOI KHỚP VAI - KHÂU SỤN VIỀN_VT291 386.750.000 386.750.000 0 12 tháng
317 BỘ VẬT TƯ NỘI SOI CẮT LỌC VÀ KHÂU SỤN KHỚP GỐI_VT286 658.125.000 658.125.000 0 12 tháng
318 BỘ NỘI SOI TÁI TẠO DÂY CHẰNG CHÉO 3_VT288 655.500.000 655.500.000 0 12 tháng
319 BỘ NỘI SOI TÁI TẠO DÂY CHẰNG CHÉO 4_VT290 3.624.250.000 3.624.250.000 0 12 tháng
320 BỘ NỘI SOI KHỚP VAI - KHÂU CHÓP XOAY 2_VT292 288.250.000 288.250.000 0 12 tháng
321 Túi camera vô trùng_VT321 39.000.000 39.000.000 0 12 tháng
322 KIM ĐỐT SÓNG CAO TẦN ĐIỀU TRỊ U TUYẾN GIÁP, U VÚ _VT322 182.000.000 182.000.000 0 12 tháng
323 Đầu côn vàng_VT323 1.500.000 1.500.000 0 12 tháng
324 Đầu côn xanh_VT324 900.000 900.000 0 12 tháng
325 Cảm biến đo huyết áp động mạch_VT325 6.300.000 6.300.000 0 12 tháng
326 Cáp kết nối bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn_VT326 26.000.000 26.000.000 0 12 tháng
327 Đè lưỡi gỗ_VT327 3.500.000 3.500.000 0 12 tháng
328 Điện cực tim_VT328 23.700.000 23.700.000 0 12 tháng
329 Kìm sinh thiết dạ dày_VT329 1.470.000 1.470.000 0 12 tháng
330 Kìm sinh thiết đại tràng_VT330 1.470.000 1.470.000 0 12 tháng
331 Clip cầm máu_VT331 33.000.000 33.000.000 0 12 tháng
332 Clip kẹp mạch máu polymer các cỡ_VT332 18.000.000 18.000.000 0 12 tháng
333 Clip mạch máu titannium 1_VT333 19.000.000 19.000.000 0 12 tháng
334 Clip cầm máu nội soi_VT334 24.600.000 24.600.000 0 12 tháng
335 Kẹp cầm máu_VT335 47.520.000 47.520.000 0 12 tháng
336 Mask thanh quản dùng một lần các số _VT336 6.300.000 6.300.000 0 12 tháng
337 Mặt nạ thở oxy 1_VT337 6.400.000 6.400.000 0 12 tháng
338 Mặt nạ thở oxy bộ khí dung_VT338 2.700.000 2.700.000 0 12 tháng
339 Mặt nạ thở oxy 2_VT339 10.000.000 10.000.000 0 12 tháng
340 Mũi khoan xương các cỡ_VT340 7.600.000 7.600.000 0 12 tháng
341 Bộ phin lọc khí loại ba chức năng, dùng cho người lớn_VT341 24.000.000 24.000.000 0 12 tháng
342 Bộ gây tê ngoài màng cứng _VT342 63.998.000 63.998.000 0 12 tháng
343 Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Acid)_VT343 560.000.000 560.000.000 0 12 tháng
344 Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Bicarbonat)_VT344 560.000.000 560.000.000 0 12 tháng
345 Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Acid)_VT345 320.000.000 320.000.000 0 12 tháng
346 Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Bicarbonat)_VT346 320.000.000 320.000.000 0 12 tháng
347 Oxy lỏng y tế_VT347 194.425.000 194.425.000 0 12 tháng
348 Khí oxy y tế_VT348 96.000.000 96.000.000 0 12 tháng
349 Khí oxy y tế_VT349 3.740.000 3.740.000 0 12 tháng
350 Khí CO2 y tế_VT350 40.425.000 40.425.000 0 12 tháng
351 Băng keo thun co giãn_VT351 18.300.000 18.300.000 0 12 tháng
352 Sâu thở dùng 1 lần_VT352 3.360.000 3.360.000 0 12 tháng
353 Cây đặt nội khí quản khó các cở_VT353 2.000.000 2.000.000 0 12 tháng
354 Cây thông nòng đặt nội khí quản các cỡ_VT354 567.000 567.000 0 12 tháng
355 Máy đo huyết áp bắp tay_VT355 19.000.000 19.000.000 0 12 tháng
356 Bao huyết áp người lớn máy Monitor_VT356 19.000.000 19.000.000 0 12 tháng
357 Cảm biến spo2 dùng cho monitor theo dõi bệnh nhân_VT357 50.000.000 50.000.000 0 12 tháng
358 Bộ khăn mổ thận lấy sỏi qua da_VT358 59.000.000 59.000.000 0 12 tháng
359 Bộ vật tư đầy đủ làm tán sỏi thận qua da bao gồm: Bộ nong thận 5 que, que nong thận kèm vỏ 18Fr, Kim chọc dò, Guide wire cứng đầu cong J 80cm, Dẫn lưu._VT359 512.000.000 512.000.000 0 12 tháng
360 Dây dẫn tia laser 1_VT360 89.700.000 89.700.000 0 12 tháng
361 Dây dẫn tia laser 2_VT361 50.000.000 50.000.000 0 12 tháng
362 Kính lọc tia laser_VT362 24.000.000 24.000.000 0 12 tháng
363 Dây dẫn tia laser 3_VT363 111.500.000 111.500.000 0 12 tháng
364 Đầu gắn ống soi_VT364 36.500.000 36.500.000 0 12 tháng
365 Bộ toan trải bàn can thiệp_VT365 90.000.000 90.000.000 0 12 tháng
366 Áo thủ thuật_VT366 6.000.000 6.000.000 0 12 tháng
367 Casset đúc bệnh phẩm_VT367 25.500.000 25.500.000 0 12 tháng
368 Gel bôi trơn_VT368 12.600.000 12.600.000 0 12 tháng
369 Gel điện tim _VT369 1.900.000 1.900.000 0 12 tháng
370 Gel siêu âm_VT370 20.250.000 20.250.000 0 12 tháng
371 Giấy in ảnh siêu âm_VT371 31.600.000 31.600.000 0 12 tháng
372 Giấy điện tim_VT372 48.750.000 48.750.000 0 12 tháng
373 Khăn mặt_VT373 19.000.000 19.000.000 0 12 tháng
374 Khẩu trang y tế 3 lớp_VT374 82.800.000 82.800.000 0 12 tháng
375 Lam kính đầu nhám_VT375 3.250.000 3.250.000 0 12 tháng
376 Lamen 22x22_VT376 6.800.000 6.800.000 0 12 tháng
377 Mỏ vịt nhựa_VT377 385.000 385.000 0 12 tháng
378 Mũ giấy tiệt trùng_VT378 52.500.000 52.500.000 0 12 tháng
379 Ống đo chức năng hô hấp _VT379 5.000.000 5.000.000 0 12 tháng
380 Tay dao mổ điện_VT380 49.000.000 49.000.000 0 12 tháng
381 Tấm trải 100cm x 130cm vô trùng_VT381 52.200.000 52.200.000 0 12 tháng
382 Thẻ mẫu để làm xét nghiệm H. Pylori_VT382 1.504.000.000 1.504.000.000 0 12 tháng
383 Áo giấy_VT383 5.800.000 5.800.000 0 12 tháng
384 Túi ép tiệt trùng nhiệt độ thấp 1_VT384 53.400.000 53.400.000 0 12 tháng
385 Túi ép tiệt trùng nhiệt độ thấp 2_VT385 93.600.000 93.600.000 0 12 tháng
386 Vòng đeo tay bệnh nhân_VT386 12.000.000 12.000.000 0 12 tháng
387 Hóa chất H2O2 dùng cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp_VT387 107.000.000 107.000.000 0 12 tháng
388 Dầu Parafin_VT388 1.200.000 1.200.000 0 12 tháng
389 Parafin hạt_VT389 129.000.000 129.000.000 0 12 tháng
390 Muối tinh thiết_VT390 30.000.000 30.000.000 0 12 tháng
391 Ngáng miệng _VT391 220.000 220.000 0 12 tháng
392 Nắp chụp đầu dây soi_VT392 5.000.000 5.000.000 0 12 tháng
393 Bộ dây thở dùng cho máy HFNC_VT393 16.200.000 16.200.000 0 12 tháng
394 Túi dịch thải cho lọc máu_VT394 12.500.000 12.500.000 0 12 tháng
395 Ống soi mềm tiết niệu_VT395 300.000.000 300.000.000 0 12 tháng
396 Giá đỡ ống soi mềm _VT396 18.500.000 18.500.000 0 12 tháng
397 Giấy lau siêu âm_VT397 41.800.000 41.800.000 0 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Quân y 110 như sau:

  • Có quan hệ với 244 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 8,70 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 86,29%, Xây lắp 4,84%, Tư vấn 4,03%, Phi tư vấn 4,84%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.782.032.613.377 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.002.156.097.263 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 43,76%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 06: Gói thầu mua sắm vật tư y tế năm 2023". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 06: Gói thầu mua sắm vật tư y tế năm 2023" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 172

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Tình yêu cổ xưa nhất và cũng vĩ đại nhất là tình yêu cuộc sống. "

T. Halibutông

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Thống kê
  • 8848 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1876 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25505 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây