Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Thời điểm Gia hạn thành công | Thời điểm đóng thầu cũ | Thời điểm đóng thầu sau gia hạn | Thời điểm mở thầu cũ | Thời điểm mở thầu sau gia hạn | Lý do |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16:06 24/07/2023 | 09:00 26/07/2023 | 10:00 28/07/2023 | 09:05 26/07/2023 | 10:00 28/07/2023 | Gia hạn tự động các gói thầu nằm trong khoảng thời gian Hệ thống gặp sự cố theo quy định Điều 6 Thông tư 08/2022/TT-BKHĐT ban hành ngày 31/05/2022 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư. |
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bông thấm y tế_VT1 | 50.100.000 | 50.100.000 | 0 | 12 tháng |
2 | Bông mỡ_VT2 | 17.000.000 | 17.000.000 | 0 | 12 tháng |
3 | Dung dịch khử trùng_VT3 | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | 12 tháng |
4 | Dung dịch khử trùng quả lọc thận nhân tạo _VT4 | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | 12 tháng |
5 | Dung dịch đánh tan gỉ_VT5 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | 12 tháng |
6 | Dung dịch tẩy protein dùng cho dụng cụ y tế_VT6 | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | 12 tháng |
7 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao và tiệt khuẩn dụng cụ y tế_VT7 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 tháng |
8 | Dung dịch rửa tay phẫu thuật_VT8 | 72.500.000 | 72.500.000 | 0 | 12 tháng |
9 | Băng bột bó 15cm x 4,6m_VT9 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | 12 tháng |
10 | Băng chun 2 móc_VT10 | 11.200.000 | 11.200.000 | 0 | 12 tháng |
11 | Băng chun 3 móc_VT11 | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | 12 tháng |
12 | Dây garo cấp cứu cầm máu_VT12 | 5.700.000 | 5.700.000 | 0 | 12 tháng |
13 | Dây garo_VT13 | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 | 12 tháng |
14 | Băng cuộn xô 5x0,07m_VT14 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 tháng |
15 | Dán mi_VT15 | 132.000 | 132.000 | 0 | 12 tháng |
16 | Băng dính lụa cuộn 5cm x 5m_VT16 | 88.000.000 | 88.000.000 | 0 | 12 tháng |
17 | Băng dính lụa cuộn 2.5cm x 5m_VT17 | 250.000.000 | 250.000.000 | 0 | 12 tháng |
18 | Gạc hút_VT18 | 183.750.000 | 183.750.000 | 0 | 12 tháng |
19 | Gạc vô trùng_VT19 | 58.100.000 | 58.100.000 | 0 | 12 tháng |
20 | Tấm dán sau phẫu thuật chống dính, chống thấm nước, kháng khuẩn 25x10cm_VT20 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 tháng |
21 | Gạc mỡ chống dính kháng khuẩn, 10x10cm_VT21 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 12 tháng |
22 | Miếng dán vô trùng 28x30cm_VT22 | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | 12 tháng |
23 | Sáp cầm máu xương_VT23 | 6.400.000 | 6.400.000 | 0 | 12 tháng |
24 | Vật liệu cầm máu sinh học_VT24 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 12 tháng |
25 | Bơm cho ăn 50ml_VT25 | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 | 12 tháng |
26 | Bơm tiêm insulin 1ml_VT26 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 tháng |
27 | Bơm tiêm 1ml_VT27 | 14.280.000 | 14.280.000 | 0 | 12 tháng |
28 | Bơm tiêm 10ml _VT28 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | 12 tháng |
29 | Bơm tiêm 5ml _VT29 | 257.250.000 | 257.250.000 | 0 | 12 tháng |
30 | Bơm tiêm 20ml_VT30 | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | 12 tháng |
31 | Bơm tiêm 50ml_VT31 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 12 tháng |
32 | Bơm tiêm thuốc cản quang 2 nòng_VT32 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | 12 tháng |
33 | Bơm tiêm đầu xoáy_VT33 | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | 12 tháng |
34 | Bơm tiêm truyền áp lực các loại, các cỡ_VT34 | 1.360.000 | 1.360.000 | 0 | 12 tháng |
35 | Kim cánh bướm_VT35 | 38.600.000 | 38.600.000 | 0 | 12 tháng |
36 | Kim chích máu_VT36 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 12 tháng |
37 | Kim chích máu máy thử đường huyết_VT37 | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | 12 tháng |
38 | Kim lấy thuốc_VT38 | 117.000.000 | 117.000.000 | 0 | 12 tháng |
39 | Kim luồn tĩnh mạch 1_VT39 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 tháng |
40 | Kim luồn tĩnh mạch 2_VT40 | 136.000.000 | 136.000.000 | 0 | 12 tháng |
41 | Kim tiêm cầm máu dạ dày, đại tràng _VT41 | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 | 12 tháng |
42 | Kim chích xơ, cầm máu nội soi, sử dụng 1 lần_VT42 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | 12 tháng |
43 | Kim chọc mạch đùi_VT43 | 1.675.000 | 1.675.000 | 0 | 12 tháng |
44 | Kim chọc dò gây tê tủy sống các số_VT44 | 41.600.000 | 41.600.000 | 0 | 12 tháng |
45 | Kim gây tê nha khoa_VT45 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 12 tháng |
46 | Kim chạy thận nhân tạo 1_VT46 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 12 tháng |
47 | Kim chạy thận nhân tạo 2_VT47 | 36.750.000 | 36.750.000 | 0 | 12 tháng |
48 | Kim sinh thiết gan_VT48 | 15.560.000 | 15.560.000 | 0 | 12 tháng |
49 | Kim sinh thiết màng phổi_VT49 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | 12 tháng |
50 | Ống thông đốt sóng cao tần điều trị suy tĩnh mạch_VT50 | 354.000.000 | 354.000.000 | 0 | 12 tháng |
51 | Kim châm cứu các số_VT51 | 92.000.000 | 92.000.000 | 0 | 12 tháng |
52 | Dây truyền dịch_VT52 | 546.000.000 | 546.000.000 | 0 | 12 tháng |
53 | Dây truyền dịch có ống điều chỉnh giọt chính xác_VT53 | 19.750.000 | 19.750.000 | 0 | 12 tháng |
54 | Dây truyền hóa chất ung thư có màng lọc hóa chất _VT54 | 19.750.000 | 19.750.000 | 0 | 12 tháng |
55 | Dây truyền máu_VT55 | 104.160.000 | 104.160.000 | 0 | 12 tháng |
56 | Dây nối bơm tiêm điện_VT56 | 5.500.000 | 5.500.000 | 0 | 12 tháng |
57 | Khóa 3 chạc có dây nối dài_VT57 | 49.200.000 | 49.200.000 | 0 | 12 tháng |
58 | Dây nối áp lực cao dùng cho bơm cản quang_VT58 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | 12 tháng |
59 | Găng tay thăm khám 1_VT59 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 12 tháng |
60 | Găng tay thăm khám 2_VT60 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 tháng |
61 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng 1_VT61 | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 tháng |
62 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng 2_VT62 | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 12 tháng |
63 | Túi đựng nước tiểu_VT63 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 12 tháng |
64 | Lọ đựng mẫu_VT64 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 12 tháng |
65 | Ống nghiệm chống đông EDTA_VT65 | 105.600.000 | 105.600.000 | 0 | 12 tháng |
66 | Ống nghiệm chống đông Heparin_VT66 | 86.400.000 | 86.400.000 | 0 | 12 tháng |
67 | Ống nghiệm chống đông Natri citrat_VT67 | 9.500.000 | 9.500.000 | 0 | 12 tháng |
68 | Ống ly tâm_VT68 | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | 12 tháng |
69 | Ống ly tâm_VT69 | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | 12 tháng |
70 | Ống nghiệm nước tiểu 10ml có nắp_VT70 | 11.500.000 | 11.500.000 | 0 | 12 tháng |
71 | Ống nghiệm nhựa không nút_VT71 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | 12 tháng |
72 | Ống nghiệm Serum_VT72 | 28.400.000 | 28.400.000 | 0 | 12 tháng |
73 | Canuyn Mayo_VT73 | 1.740.000 | 1.740.000 | 0 | 12 tháng |
74 | Ống nội khí quản 2 nòng phổi trái/phải các số_VT74 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | 12 tháng |
75 | Ống nội khí quản có bóng các số_VT75 | 52.100.000 | 52.100.000 | 0 | 12 tháng |
76 | Ống nội khí quản có lò xo_VT76 | 120.700.000 | 120.700.000 | 0 | 12 tháng |
77 | Sonde Foley 3 nhánh_VT77 | 41.500.000 | 41.500.000 | 0 | 12 tháng |
78 | Sonde Foley 2 nhánh_VT78 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | 12 tháng |
79 | Ống thông hậu môn_VT79 | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 | 12 tháng |
80 | Sonde niệu quản 1_VT80 | 103.500.000 | 103.500.000 | 0 | 12 tháng |
81 | Sonde niệu quản 2_VT81 | 196.000.000 | 196.000.000 | 0 | 12 tháng |
82 | Ống thông dạ dày_VT82 | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | 12 tháng |
83 | Sond dẫn lưu_VT83 | 1.300.000 | 1.300.000 | 0 | 12 tháng |
84 | Ống dẫn lưu màng phổi_VT84 | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 | 12 tháng |
85 | Dây hút nhớt_VT85 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 12 tháng |
86 | Dây hút dịch phẫu thuật_VT86 | 11.400.000 | 11.400.000 | 0 | 12 tháng |
87 | Dây hút dịch kín các số_VT87 | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | 12 tháng |
88 | Bộ dây lọc máu các loại, các cỡ 1_VT88 | 172.500.000 | 172.500.000 | 0 | 12 tháng |
89 | Bộ dây lọc máu các loại, các cỡ 2_VT89 | 119.200.000 | 119.200.000 | 0 | 12 tháng |
90 | Bộ dây lọc máu các loại, các cỡ 3_VT90 | 104.000.000 | 104.000.000 | 0 | 12 tháng |
91 | Dây thở oxy_VT91 | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 | 12 tháng |
92 | Ống nối dây máy thở_VT92 | 4.998.000 | 4.998.000 | 0 | 12 tháng |
93 | Bộ phận kết nối 1_VT93 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | 12 tháng |
94 | Bộ phận kết nối 2_VT94 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 12 tháng |
95 | Bộ phận kết nối 3_VT95 | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 | 12 tháng |
96 | Van cầm máu chữ Y_VT96 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 tháng |
97 | Bộ kết nối_VT97 | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | 12 tháng |
98 | Bộ dây máy thở dùng 1 lần_VT98 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 tháng |
99 | Catheter TMTT 2 nòng chạy thận nhân tạo_VT99 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 tháng |
100 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng_VT100 | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 tháng |
101 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng_VT101 | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 | 12 tháng |
102 | Ống thông niệu quản _VT102 | 82.500.000 | 82.500.000 | 0 | 12 tháng |
103 | Catheter chụp động mạch vành 2 bên_VT103 | 20.700.000 | 20.700.000 | 0 | 12 tháng |
104 | Catheter chụp chẩn đoán tim và mạch vành_VT104 | 10.400.000 | 10.400.000 | 0 | 12 tháng |
105 | Catheter chụp chẩn đoán tim mạch trái, phải_VT105 | 4.750.000 | 4.750.000 | 0 | 12 tháng |
106 | Catheter trợ giúp can thiệp_VT106 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 tháng |
107 | Dây dẫn đường_VT107 | 28.900.000 | 28.900.000 | 0 | 12 tháng |
108 | Ống thông niệu quản_VT108 | 54.300.000 | 54.300.000 | 0 | 12 tháng |
109 | Ống thông trợ giúp can thiệp động mạch vành_VT109 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 tháng |
110 | Ống thông trợ giúp can thiệp mạch vành_VT110 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 12 tháng |
111 | Ống thông dẫn đường can thiệp các loại_VT111 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 tháng |
112 | Dây dẫn mềm_VT112 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 12 tháng |
113 | Guide wire mềm_VT113 | 63.200.000 | 63.200.000 | 0 | 12 tháng |
114 | Vi ống thông 1_VT114 | 54.500.000 | 54.500.000 | 0 | 12 tháng |
115 | Vi ống thông 2_VT115 | 87.000.000 | 87.000.000 | 0 | 12 tháng |
116 | Vi ống thông 3_VT116 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 12 tháng |
117 | Vi ống thông 4_VT117 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 12 tháng |
118 | Vi ống thông 5_VT118 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | 12 tháng |
119 | Kim khâu cơ_VT119 | 500.000 | 500.000 | 0 | 12 tháng |
120 | Kim khâu da_VT120 | 1.050.000 | 1.050.000 | 0 | 12 tháng |
121 | Chỉ phẫu thuật mắt_VT121 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | 12 tháng |
122 | Chỉ khâu không tiêu các cỡ_VT122 | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 | 12 tháng |
123 | Chỉ không tiêu đơn sợi số 2/0 _VT123 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | 12 tháng |
124 | Chỉ không tiêu đơn sợi số 3/0 _VT124 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | 12 tháng |
125 | Chỉ không tiêu đơn sợi số 4/0 _VT125 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | 12 tháng |
126 | Chỉ không tiêu đơn sợi số 5/0 _VT126 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 12 tháng |
127 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 1/0_VT127 | 98.000.000 | 98.000.000 | 0 | 12 tháng |
128 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 2/0_VT128 | 17.200.000 | 17.200.000 | 0 | 12 tháng |
129 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 3/0_VT129 | 27.300.000 | 27.300.000 | 0 | 12 tháng |
130 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 4/0_VT130 | 8.600.000 | 8.600.000 | 0 | 12 tháng |
131 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 5/0_VT131 | 9.500.000 | 9.500.000 | 0 | 12 tháng |
132 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi số 2/0_VT132 | 16.160.000 | 16.160.000 | 0 | 12 tháng |
133 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi số 3/0_VT133 | 16.160.000 | 16.160.000 | 0 | 12 tháng |
134 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi số 4/0_VT134 | 16.160.000 | 16.160.000 | 0 | 12 tháng |
135 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi số 5/0_VT135 | 9.030.000 | 9.030.000 | 0 | 12 tháng |
136 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi số 6/0_VT136 | 9.030.000 | 9.030.000 | 0 | 12 tháng |
137 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 1/0_VT137 | 118.125.000 | 118.125.000 | 0 | 12 tháng |
138 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 2/0_VT138 | 9.607.500 | 9.607.500 | 0 | 12 tháng |
139 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 3/0_VT139 | 32.025.000 | 32.025.000 | 0 | 12 tháng |
140 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 4/0_VT140 | 6.405.000 | 6.405.000 | 0 | 12 tháng |
141 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 5/0_VT141 | 8.610.000 | 8.610.000 | 0 | 12 tháng |
142 | Chỉ thép các cỡ_VT142 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 tháng |
143 | Dao cắt 1_VT143 | 50.490.000 | 50.490.000 | 0 | 12 tháng |
144 | Dao cắt 2_VT144 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 tháng |
145 | Dao cắt 3_VT145 | 14.250.000 | 14.250.000 | 0 | 12 tháng |
146 | Dao cắt 4_VT146 | 8.250.000 | 8.250.000 | 0 | 12 tháng |
147 | Tay dao hàn mạch kèm cắt dùng cho mổ tuyến giáp _VT147 | 366.750.000 | 366.750.000 | 0 | 12 tháng |
148 | Tay dao cắt hàn mạch_VT148 | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | 12 tháng |
149 | Lưỡi cắt đốt VA và Amidan plasma_VT149 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | 12 tháng |
150 | Dao cắt hớt dưới niêm mạc 1_VT150 | 19.800.000 | 19.800.000 | 0 | 12 tháng |
151 | Dao cắt hớt dưới niêm mạc 2_VT151 | 19.100.000 | 19.100.000 | 0 | 12 tháng |
152 | Dao cắt hớt dưới niêm mạc 3_VT152 | 19.100.000 | 19.100.000 | 0 | 12 tháng |
153 | Dao cắt hớt dưới niêm mạc 4_VT153 | 19.000.000 | 19.000.000 | 0 | 12 tháng |
154 | Dao cắt hớt dưới niêm mạc 5_VT154 | 19.000.000 | 19.000.000 | 0 | 12 tháng |
155 | Dao cắt hớt dưới niêm mạc 6_VT155 | 19.000.000 | 19.000.000 | 0 | 12 tháng |
156 | Dao cắt hớt dưới niêm mạc 7_VT156 | 19.000.000 | 19.000.000 | 0 | 12 tháng |
157 | Lưỡi dao cắt tiêu bản_VT157 | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 | 12 tháng |
158 | Lưỡi dao mổ dùng một lần_VT158 | 9.500.000 | 9.500.000 | 0 | 12 tháng |
159 | Khung giá đỡ động mạch vành 1_VT159 | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 tháng |
160 | Stent mạch vành_VT160 | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | 12 tháng |
161 | Stent động mạch vành các loại các cỡ_VT161 | 380.000.000 | 380.000.000 | 0 | 12 tháng |
162 | Khung giá đỡ_VT162 | 209.900.000 | 209.900.000 | 0 | 12 tháng |
163 | Khung giá đỡ động mạch vành 2_VT163 | 194.500.000 | 194.500.000 | 0 | 12 tháng |
164 | Giá đỡ mạch ngoại vi 1_VT164 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 12 tháng |
165 | Giá đỡ mạch ngoại vi 2_VT165 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 12 tháng |
166 | Giá đỡ mạch ngoại vi 3_VT166 | 53.000.000 | 53.000.000 | 0 | 12 tháng |
167 | Bộ đẩy stent đường mật_VT167 | 62.900.000 | 62.900.000 | 0 | 12 tháng |
168 | Stent nhựa đường mật các loại, các cỡ_VT168 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 12 tháng |
169 | Stent kim loại đường mật 1_VT169 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 tháng |
170 | Stent kim loại đường mật 2_VT170 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | 12 tháng |
171 | Stent kim loại thực quản_VT171 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | 12 tháng |
172 | Thể thủy tinh nhân tạo 1_VT172 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | 12 tháng |
173 | Thể thủy tinh nhân tạo 2_VT173 | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | 12 tháng |
174 | Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo 1_VT174 | 91.000.000 | 91.000.000 | 0 | 12 tháng |
175 | Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo 2_VT175 | 107.000.000 | 107.000.000 | 0 | 12 tháng |
176 | Khớp háng toàn phần không xi măng 1_VT176 | 1.060.000.000 | 1.060.000.000 | 0 | 12 tháng |
177 | Khớp háng toàn phần không xi măng 2_VT177 | 640.000.000 | 640.000.000 | 0 | 12 tháng |
178 | Khớp háng toàn phần không xi măng 3_VT178 | 628.900.000 | 628.900.000 | 0 | 12 tháng |
179 | Khớp háng toàn phần không xi măng 4_VT179 | 1.012.500.000 | 1.012.500.000 | 0 | 12 tháng |
180 | Khớp háng toàn phần không xi măng 5_VT180 | 540.000.000 | 540.000.000 | 0 | 12 tháng |
181 | Khớp háng bán phần không xi măng 1_VT181 | 1.060.000.000 | 1.060.000.000 | 0 | 12 tháng |
182 | Khớp háng bán phần không xi măng 2_VT182 | 455.600.000 | 455.600.000 | 0 | 12 tháng |
183 | Khớp háng bán phần không xi măng 3_VT183 | 675.000.000 | 675.000.000 | 0 | 12 tháng |
184 | Khớp háng bán phần không xi măng 4_VT193 | 460.000.000 | 460.000.000 | 0 | 12 tháng |
185 | Khớp gối toàn phần nhân tạo có xi măng 1_VT184 | 601.200.000 | 601.200.000 | 0 | 12 tháng |
186 | Khớp gối toàn phần có xi măng 2_VT185 | 550.000.000 | 550.000.000 | 0 | 12 tháng |
187 | Khớp vai bán phần có xi măng_VT186 | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | 12 tháng |
188 | Khớp vai toàn phần không xi măng_VT187 | 266.000.000 | 266.000.000 | 0 | 12 tháng |
189 | Bộ dụng cụ lấy huyết khối động mạch _VT188 | 16.900.000 | 16.900.000 | 0 | 12 tháng |
190 | Dụng cụ hút huyết khối_VT189 | 17.800.000 | 17.800.000 | 0 | 12 tháng |
191 | Ống hút huyết khối mạch não đường kính trong lớn các cỡ_VT190 | 72.800.000 | 72.800.000 | 0 | 12 tháng |
192 | Vi ống thông hút huyết khối mạch não đường kính trong nhỏ_VT191 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | 12 tháng |
193 | Bộ mở đường vào động mạch đùi_VT192 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 tháng |
194 | Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi _VT194 | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 | 12 tháng |
195 | Bộ dụng cụ mở đường động mạch quay 1_VT195 | 44.480.000 | 44.480.000 | 0 | 12 tháng |
196 | Bộ dụng cụ mở đường động mạch quay 2_VT196 | 43.500.000 | 43.500.000 | 0 | 12 tháng |
197 | Bộ dụng cụ mở đường động mạch quay 3_VT197 | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 | 12 tháng |
198 | Bộ dụng cụ mở đường mạch đùi_VT198 | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | 12 tháng |
199 | Bộ thắt tĩnh mạch thực quản_VT199 | 73.500.000 | 73.500.000 | 0 | 12 tháng |
200 | Bóng nong ngoại vi 1_VT200 | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | 12 tháng |
201 | Bóng nong ngoại vi 2_VT201 | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | 12 tháng |
202 | Bóng nong ngoại vi 3_VT202 | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | 12 tháng |
203 | Bóng nong động mạch ngoại vi 1_VT203 | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | 12 tháng |
204 | Bóng nong động mạch ngoại vi 2_VT204 | 63.200.000 | 63.200.000 | 0 | 12 tháng |
205 | Bơm áp lực cao trong chụp buồng tim mạch các loại, các cỡ_VT205 | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | 12 tháng |
206 | Bóng nong động mạch vành áp lực thường_VT206 | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | 12 tháng |
207 | Bóng nong áp lực cao_VT207 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 tháng |
208 | Bóng chẹn hỗ trợ rút Microcatheter trong can thiệp động mạch vành_VT208 | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 | 12 tháng |
209 | Bóng nong động mạch vành áp lực cao_VT209 | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | 12 tháng |
210 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao các cỡ_VT210 | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | 12 tháng |
211 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường các cỡ_VT211 | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | 12 tháng |
212 | Bóng nong_VT212 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 tháng |
213 | Bóng nong đường tiêu hoá_VT213 | 61.000.000 | 61.000.000 | 0 | 12 tháng |
214 | Dây nối áp lực cao_VT214 | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 12 tháng |
215 | Dây đo áp lực_VT215 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | 12 tháng |
216 | Dây nối áp lực _VT216 | 4.950.000 | 4.950.000 | 0 | 12 tháng |
217 | Dây dẫn đường_VT217 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | 12 tháng |
218 | Dây dẫn đường cho bóng và stent dùng can thiệp mạch vành_VT218 | 156.000.000 | 156.000.000 | 0 | 12 tháng |
219 | Dây dẫn can thiệp mạch vành_VT219 | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | 12 tháng |
220 | Dây dẫn chẩn đoán_VT220 | 59.000.000 | 59.000.000 | 0 | 12 tháng |
221 | Dây dẫn đường cho catheter_VT221 | 31.450.000 | 31.450.000 | 0 | 12 tháng |
222 | Dây dẫn can thiệp ngoại vi_VT222 | 18.750.000 | 18.750.000 | 0 | 12 tháng |
223 | Vi dây dẫn can thiệp mạch não_VT223 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 12 tháng |
224 | Dây dẫn hướng, sử dụng 1 lần_VT224 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 tháng |
225 | Dây dẫn_VT225 | 86.000.000 | 86.000.000 | 0 | 12 tháng |
226 | Dụng cụ bảo vệ mạch trong can thiệp động mạch vành, động mạch cảnh và ngoại biên_VT226 | 93.600.000 | 93.600.000 | 0 | 12 tháng |
227 | Bộ Máy tạo nhịp vĩnh viễn 1 buồng_VT227 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 tháng |
228 | Bộ Máy tạo nhịp vĩnh viễn 2 buồng 1_VT228 | 291.000.000 | 291.000.000 | 0 | 12 tháng |
229 | Bộ Máy tạo nhịp vĩnh viễn 2 buồng 2_VT229 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 tháng |
230 | Hạt nút mạch 1_VT230 | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 | 12 tháng |
231 | Hạt nút mạch 2_VT231 | 34.000.000 | 34.000.000 | 0 | 12 tháng |
232 | Hạt nút mạch 3_VT232 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 12 tháng |
233 | Bóng kéo sỏi đường tiêu mật_VT233 | 59.000.000 | 59.000.000 | 0 | 12 tháng |
234 | Bóng kéo sỏi, sử dụng 1 lần._VT234 | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | 12 tháng |
235 | Film XQ KTS Fuji 20cm x 25cm_VT235 | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 | 12 tháng |
236 | Film XQ KTS Fuji 25cm x 30cm_VT236 | 405.000.000 | 405.000.000 | 0 | 12 tháng |
237 | Film XQ KTS Sony 25cmx30cm_VT237 | 1.302.000.000 | 1.302.000.000 | 0 | 12 tháng |
238 | Film XQ KTS Carestream 25cmx30cm_VT238 | 540.000.000 | 540.000.000 | 0 | 12 tháng |
239 | Film XQ KTS Trimax 25cmx30cm_VT239 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 tháng |
240 | Film XQ KTS Fuji 35cmx43cm_VT240 | 1.710.000.000 | 1.710.000.000 | 0 | 12 tháng |
241 | Film XQ KTS Trimax 35cmx43cm_VT241 | 46.000.000 | 46.000.000 | 0 | 12 tháng |
242 | Film XQ KTS Carestream 35cmx43m_VT242 | 46.000.000 | 46.000.000 | 0 | 12 tháng |
243 | Film XQ KTS AGFA 35cm x 43cm_VT243 | 1.372.000.000 | 1.372.000.000 | 0 | 12 tháng |
244 | Dây dẫn máu sử dụng cho máy lọc máu liên tục Diapact_VT244 | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | 12 tháng |
245 | Quả lọc tách huyết tương (HAEMOSELECT M 0.5)_VT245 | 68.000.000 | 68.000.000 | 0 | 12 tháng |
246 | Dây dẫn máu sử dụng cho máy lọc máu liên tục Diapact_VT246 | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | 12 tháng |
247 | Quả lọc thận nhân tạo cấp cứu_VT247 | 29.250.000 | 29.250.000 | 0 | 12 tháng |
248 | Bộ dây máu và quả lọc máu liên tục dùng cho máy Multifiltrate_VT248 | 54.600.000 | 54.600.000 | 0 | 12 tháng |
249 | Bộ dây máu và quả lọc máu liên tục dùng cho máy Multifiltrate_VT249 | 77.360.000 | 77.360.000 | 0 | 12 tháng |
250 | Quả lọc hấp phụ máu_VT250 | 1.300.000.000 | 1.300.000.000 | 0 | 12 tháng |
251 | Dây nối_VT251 | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 | 12 tháng |
252 | Quả lọc thận nhân tạo chu kỳ 1_VT252 | 640.000.000 | 640.000.000 | 0 | 12 tháng |
253 | Quả lọc thận nhân tạo chu kỳ 2_VT253 | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | 12 tháng |
254 | Quả lọc thận nhân tạo các loại, các cỡ_VT254 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | 12 tháng |
255 | Quả lọc thận nhân tạo các loại, các cỡ_VT255 | 350.400.000 | 350.400.000 | 0 | 12 tháng |
256 | Dịch nhày dùng trong phẫu thuật mắt_VT256 | 8.250.000 | 8.250.000 | 0 | 12 tháng |
257 | Thuốc nhuộm bao_VT257 | 13.250.000 | 13.250.000 | 0 | 12 tháng |
258 | Miếng cầm máu mũi_VT258 | 20.400.000 | 20.400.000 | 0 | 12 tháng |
259 | Bộ mở thông dạ dày dạng kéo_VT259 | 9.600.000 | 9.600.000 | 0 | 12 tháng |
260 | Thòng lọng cắt Polyp, sử dụng 1 lần_VT260 | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 | 12 tháng |
261 | Rọ lấy sỏi đường mật_VT261 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 tháng |
262 | Rọ lấy sỏi đường mật 8 dây_VT262 | 158.000.000 | 158.000.000 | 0 | 12 tháng |
263 | Rọ lấy sỏi đường mật 4 dây_VT263 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 tháng |
264 | Điện cực cắt tiền liệt tuyến_VT264 | 82.800.000 | 82.800.000 | 0 | 12 tháng |
265 | Điện cực cắt tiền liệt tuyến_VT265 | 82.800.000 | 82.800.000 | 0 | 12 tháng |
266 | Rọ lấy sỏi niệu quản_VT266 | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | 12 tháng |
267 | Bộ bơm xi măng không bóng_VT267 | 95.000.000 | 95.000.000 | 0 | 12 tháng |
268 | Bộ bơm xi măng có bóng_VT268 | 267.500.000 | 267.500.000 | 0 | 12 tháng |
269 | Đinh Kirschner các cỡ_VT269 | 40.250.000 | 40.250.000 | 0 | 12 tháng |
270 | Đinh Steimann_VT270 | 1.845.000 | 1.845.000 | 0 | 12 tháng |
271 | Ống sáo (bộ 2 cái)_VT271 | 31.000.000 | 31.000.000 | 0 | 12 tháng |
272 | Cọc ép (bộ 2 cái)_VT272 | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 | 12 tháng |
273 | Mũi khoan răng hàm mặt_VT273 | 14.650.000 | 14.650.000 | 0 | 12 tháng |
274 | Tô vít_VT274 | 10.400.000 | 10.400.000 | 0 | 12 tháng |
275 | Vít neo 2 hàm_VT275 | 31.250.000 | 31.250.000 | 0 | 12 tháng |
276 | Vít xương xốp đường kính 4.0 mm_VT276 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 tháng |
277 | Vít xương xốp đường kính 6.5mm_VT277 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 tháng |
278 | Vít dây chằng chốt dọc giữ mảnh ghép gân các cỡ _VT278 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | 12 tháng |
279 | Lưỡi mài xương 1_VT279 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 tháng |
280 | Bộ chân răng nhân tạo_VT280 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 tháng |
281 | Bộ đinh nội tủy xương chày: Gồm đinh nội tủy + vít chốt_VT281 | 97.600.000 | 97.600.000 | 0 | 12 tháng |
282 | Bộ nẹp khóa xương gót_VT282 | 45.900.000 | 45.900.000 | 0 | 12 tháng |
283 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương cánh tay_VT298 | 211.400.000 | 211.400.000 | 0 | 12 tháng |
284 | Bộ nẹp khóa xương đòn_VT300 | 68.450.000 | 68.450.000 | 0 | 12 tháng |
285 | Bộ nẹp khóa xương bản nhỏ_VT302 | 83.200.000 | 83.200.000 | 0 | 12 tháng |
286 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày_VT304 | 211.900.000 | 211.900.000 | 0 | 12 tháng |
287 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương chày_VT306 | 256.890.000 | 256.890.000 | 0 | 12 tháng |
288 | Bộ nẹp vít cột sống thắt lưng _VT308 | 694.000.000 | 694.000.000 | 0 | 12 tháng |
289 | BỘ VẬT TƯ ĐINH NỘI TUỶ XƯƠNG ĐÙI_VT293 | 271.050.000 | 271.050.000 | 0 | 12 tháng |
290 | BỘ VẬT TƯ ĐINH NỘI TUỶ XƯƠNG CHÀY_VT294 | 235.050.000 | 235.050.000 | 0 | 12 tháng |
291 | BỘ NẸP KHOÁ NÉN ÉP BẢN HẸP CÁC CỠ_VT295 | 76.300.000 | 76.300.000 | 0 | 12 tháng |
292 | BỘ NẸP KHOÁ NÉN ÉP BẢN RỘNG CÁC CỠ_VT296 | 76.300.000 | 76.300.000 | 0 | 12 tháng |
293 | BỘ NẸP KHOÁ NÉN ÉP ĐẦU DƯỚI XƯƠNG ĐÙI CÁC CỠ_VT297 | 101.750.000 | 101.750.000 | 0 | 12 tháng |
294 | Bộ nẹp vít cột sống thắt lưng _VT299 | 746.000.000 | 746.000.000 | 0 | 12 tháng |
295 | Bộ nẹp bản nhỏ các cỡ_VT301 | 28.200.000 | 28.200.000 | 0 | 12 tháng |
296 | Bộ nẹp bản hẹp các cỡ_VT303 | 44.800.000 | 44.800.000 | 0 | 12 tháng |
297 | Bộ nẹp bản rộng các cỡ_VT305 | 52.100.000 | 52.100.000 | 0 | 12 tháng |
298 | Bộ nẹp lòng máng các cỡ_VT307 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | 12 tháng |
299 | Bộ nẹp mắt xích các cỡ_VT309 | 179.200.000 | 179.200.000 | 0 | 12 tháng |
300 | Bộ nẹp chữ T các cỡ_VT310 | 67.800.000 | 67.800.000 | 0 | 12 tháng |
301 | Nẹp chữ L trái / phải các cỡ_VT311 | 11.300.000 | 11.300.000 | 0 | 12 tháng |
302 | Bộ nẹp hàm thẳng 4 lỗ , bắc cầu ngắn_VT312 | 10.475.000 | 10.475.000 | 0 | 12 tháng |
303 | Bộ nẹp hàm thẳng 6 lỗ bắc cầu dài_VT313 | 25.400.000 | 25.400.000 | 0 | 12 tháng |
304 | Bộ nẹp hàm bắc cầu ngắn_VT314 | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 | 12 tháng |
305 | Bộ nẹp hàm bắc cầu ngắn_VT315 | 18.300.000 | 18.300.000 | 0 | 12 tháng |
306 | Bộ nẹp hàm thẳng 6 lỗ 1_VT316 | 14.800.000 | 14.800.000 | 0 | 12 tháng |
307 | Bộ nẹp hàm thẳng 8 lỗ_VT317 | 18.150.000 | 18.150.000 | 0 | 12 tháng |
308 | Bộ nẹp hàm thẳng 16 lỗ_VT318 | 20.370.000 | 20.370.000 | 0 | 12 tháng |
309 | Bộ nẹp hàm 6 lỗ bắc cầu dài_VT319 | 234.000.000 | 234.000.000 | 0 | 12 tháng |
310 | Bộ nẹp hàm dưới_VT320 | 129.600.000 | 129.600.000 | 0 | 12 tháng |
311 | BỘ NỘI SOI TÁI TẠO DÂY CHẰNG CHÉO 1_VT283 | 2.065.000.000 | 2.065.000.000 | 0 | 12 tháng |
312 | Bộ nội soi cắt lọc khớp gối_VT284 | 695.000.000 | 695.000.000 | 0 | 12 tháng |
313 | BỘ NỘI SOI CẮT LỌC KHỚP VAI_VT285 | 202.750.000 | 202.750.000 | 0 | 12 tháng |
314 | BỘ NỘI SOI TÁI TẠO DÂY CHẰNG CHÉO 2_VT287 | 1.411.000.000 | 1.411.000.000 | 0 | 12 tháng |
315 | BỘ NỘI SOI KHỚP VAI - KHÂU CHÓP XOAY 1_VT289 | 382.250.000 | 382.250.000 | 0 | 12 tháng |
316 | BỘ NỘI SOI KHỚP VAI - KHÂU SỤN VIỀN_VT291 | 386.750.000 | 386.750.000 | 0 | 12 tháng |
317 | BỘ VẬT TƯ NỘI SOI CẮT LỌC VÀ KHÂU SỤN KHỚP GỐI_VT286 | 658.125.000 | 658.125.000 | 0 | 12 tháng |
318 | BỘ NỘI SOI TÁI TẠO DÂY CHẰNG CHÉO 3_VT288 | 655.500.000 | 655.500.000 | 0 | 12 tháng |
319 | BỘ NỘI SOI TÁI TẠO DÂY CHẰNG CHÉO 4_VT290 | 3.624.250.000 | 3.624.250.000 | 0 | 12 tháng |
320 | BỘ NỘI SOI KHỚP VAI - KHÂU CHÓP XOAY 2_VT292 | 288.250.000 | 288.250.000 | 0 | 12 tháng |
321 | Túi camera vô trùng_VT321 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | 12 tháng |
322 | KIM ĐỐT SÓNG CAO TẦN ĐIỀU TRỊ U TUYẾN GIÁP, U VÚ _VT322 | 182.000.000 | 182.000.000 | 0 | 12 tháng |
323 | Đầu côn vàng_VT323 | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | 12 tháng |
324 | Đầu côn xanh_VT324 | 900.000 | 900.000 | 0 | 12 tháng |
325 | Cảm biến đo huyết áp động mạch_VT325 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 12 tháng |
326 | Cáp kết nối bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn_VT326 | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | 12 tháng |
327 | Đè lưỡi gỗ_VT327 | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 | 12 tháng |
328 | Điện cực tim_VT328 | 23.700.000 | 23.700.000 | 0 | 12 tháng |
329 | Kìm sinh thiết dạ dày_VT329 | 1.470.000 | 1.470.000 | 0 | 12 tháng |
330 | Kìm sinh thiết đại tràng_VT330 | 1.470.000 | 1.470.000 | 0 | 12 tháng |
331 | Clip cầm máu_VT331 | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | 12 tháng |
332 | Clip kẹp mạch máu polymer các cỡ_VT332 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 12 tháng |
333 | Clip mạch máu titannium 1_VT333 | 19.000.000 | 19.000.000 | 0 | 12 tháng |
334 | Clip cầm máu nội soi_VT334 | 24.600.000 | 24.600.000 | 0 | 12 tháng |
335 | Kẹp cầm máu_VT335 | 47.520.000 | 47.520.000 | 0 | 12 tháng |
336 | Mask thanh quản dùng một lần các số _VT336 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 12 tháng |
337 | Mặt nạ thở oxy 1_VT337 | 6.400.000 | 6.400.000 | 0 | 12 tháng |
338 | Mặt nạ thở oxy bộ khí dung_VT338 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | 12 tháng |
339 | Mặt nạ thở oxy 2_VT339 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | 12 tháng |
340 | Mũi khoan xương các cỡ_VT340 | 7.600.000 | 7.600.000 | 0 | 12 tháng |
341 | Bộ phin lọc khí loại ba chức năng, dùng cho người lớn_VT341 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 tháng |
342 | Bộ gây tê ngoài màng cứng _VT342 | 63.998.000 | 63.998.000 | 0 | 12 tháng |
343 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Acid)_VT343 | 560.000.000 | 560.000.000 | 0 | 12 tháng |
344 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Bicarbonat)_VT344 | 560.000.000 | 560.000.000 | 0 | 12 tháng |
345 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Acid)_VT345 | 320.000.000 | 320.000.000 | 0 | 12 tháng |
346 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Bicarbonat)_VT346 | 320.000.000 | 320.000.000 | 0 | 12 tháng |
347 | Oxy lỏng y tế_VT347 | 194.425.000 | 194.425.000 | 0 | 12 tháng |
348 | Khí oxy y tế_VT348 | 96.000.000 | 96.000.000 | 0 | 12 tháng |
349 | Khí oxy y tế_VT349 | 3.740.000 | 3.740.000 | 0 | 12 tháng |
350 | Khí CO2 y tế_VT350 | 40.425.000 | 40.425.000 | 0 | 12 tháng |
351 | Băng keo thun co giãn_VT351 | 18.300.000 | 18.300.000 | 0 | 12 tháng |
352 | Sâu thở dùng 1 lần_VT352 | 3.360.000 | 3.360.000 | 0 | 12 tháng |
353 | Cây đặt nội khí quản khó các cở_VT353 | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 | 12 tháng |
354 | Cây thông nòng đặt nội khí quản các cỡ_VT354 | 567.000 | 567.000 | 0 | 12 tháng |
355 | Máy đo huyết áp bắp tay_VT355 | 19.000.000 | 19.000.000 | 0 | 12 tháng |
356 | Bao huyết áp người lớn máy Monitor_VT356 | 19.000.000 | 19.000.000 | 0 | 12 tháng |
357 | Cảm biến spo2 dùng cho monitor theo dõi bệnh nhân_VT357 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 tháng |
358 | Bộ khăn mổ thận lấy sỏi qua da_VT358 | 59.000.000 | 59.000.000 | 0 | 12 tháng |
359 | Bộ vật tư đầy đủ làm tán sỏi thận qua da bao gồm: Bộ nong thận 5 que, que nong thận kèm vỏ 18Fr, Kim chọc dò, Guide wire cứng đầu cong J 80cm, Dẫn lưu._VT359 | 512.000.000 | 512.000.000 | 0 | 12 tháng |
360 | Dây dẫn tia laser 1_VT360 | 89.700.000 | 89.700.000 | 0 | 12 tháng |
361 | Dây dẫn tia laser 2_VT361 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 tháng |
362 | Kính lọc tia laser_VT362 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 tháng |
363 | Dây dẫn tia laser 3_VT363 | 111.500.000 | 111.500.000 | 0 | 12 tháng |
364 | Đầu gắn ống soi_VT364 | 36.500.000 | 36.500.000 | 0 | 12 tháng |
365 | Bộ toan trải bàn can thiệp_VT365 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 tháng |
366 | Áo thủ thuật_VT366 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 12 tháng |
367 | Casset đúc bệnh phẩm_VT367 | 25.500.000 | 25.500.000 | 0 | 12 tháng |
368 | Gel bôi trơn_VT368 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 12 tháng |
369 | Gel điện tim _VT369 | 1.900.000 | 1.900.000 | 0 | 12 tháng |
370 | Gel siêu âm_VT370 | 20.250.000 | 20.250.000 | 0 | 12 tháng |
371 | Giấy in ảnh siêu âm_VT371 | 31.600.000 | 31.600.000 | 0 | 12 tháng |
372 | Giấy điện tim_VT372 | 48.750.000 | 48.750.000 | 0 | 12 tháng |
373 | Khăn mặt_VT373 | 19.000.000 | 19.000.000 | 0 | 12 tháng |
374 | Khẩu trang y tế 3 lớp_VT374 | 82.800.000 | 82.800.000 | 0 | 12 tháng |
375 | Lam kính đầu nhám_VT375 | 3.250.000 | 3.250.000 | 0 | 12 tháng |
376 | Lamen 22x22_VT376 | 6.800.000 | 6.800.000 | 0 | 12 tháng |
377 | Mỏ vịt nhựa_VT377 | 385.000 | 385.000 | 0 | 12 tháng |
378 | Mũ giấy tiệt trùng_VT378 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | 12 tháng |
379 | Ống đo chức năng hô hấp _VT379 | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 | 12 tháng |
380 | Tay dao mổ điện_VT380 | 49.000.000 | 49.000.000 | 0 | 12 tháng |
381 | Tấm trải 100cm x 130cm vô trùng_VT381 | 52.200.000 | 52.200.000 | 0 | 12 tháng |
382 | Thẻ mẫu để làm xét nghiệm H. Pylori_VT382 | 1.504.000.000 | 1.504.000.000 | 0 | 12 tháng |
383 | Áo giấy_VT383 | 5.800.000 | 5.800.000 | 0 | 12 tháng |
384 | Túi ép tiệt trùng nhiệt độ thấp 1_VT384 | 53.400.000 | 53.400.000 | 0 | 12 tháng |
385 | Túi ép tiệt trùng nhiệt độ thấp 2_VT385 | 93.600.000 | 93.600.000 | 0 | 12 tháng |
386 | Vòng đeo tay bệnh nhân_VT386 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 12 tháng |
387 | Hóa chất H2O2 dùng cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp_VT387 | 107.000.000 | 107.000.000 | 0 | 12 tháng |
388 | Dầu Parafin_VT388 | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 | 12 tháng |
389 | Parafin hạt_VT389 | 129.000.000 | 129.000.000 | 0 | 12 tháng |
390 | Muối tinh thiết_VT390 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 tháng |
391 | Ngáng miệng _VT391 | 220.000 | 220.000 | 0 | 12 tháng |
392 | Nắp chụp đầu dây soi_VT392 | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 | 12 tháng |
393 | Bộ dây thở dùng cho máy HFNC_VT393 | 16.200.000 | 16.200.000 | 0 | 12 tháng |
394 | Túi dịch thải cho lọc máu_VT394 | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 | 12 tháng |
395 | Ống soi mềm tiết niệu_VT395 | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 tháng |
396 | Giá đỡ ống soi mềm _VT396 | 18.500.000 | 18.500.000 | 0 | 12 tháng |
397 | Giấy lau siêu âm_VT397 | 41.800.000 | 41.800.000 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Quân y 110 như sau:
- Có quan hệ với 244 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 8,70 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 86,29%, Xây lắp 4,84%, Tư vấn 4,03%, Phi tư vấn 4,84%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.782.032.613.377 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.002.156.097.263 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 43,76%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tình yêu cổ xưa nhất và cũng vĩ đại nhất là tình yêu cuộc sống. "
T. Halibutông
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện Quân y 110 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện Quân y 110 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.