Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400260363-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400260363-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | Vận chuyển bèo bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m | 11.738 | 100m3 | ||
3 | Vận chuyển bèo bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km | 11.738 | 100m3 | ||
4 | Vận chuyển bèo bằng ô tô tự đổ 7T 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km | 11.738 | 100m3 | ||
5 | Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn lẫn rác | 985.455 | m3 | ||
6 | Đào móng công trình trên nền đất mềm, yếu bằng tổ hợp 2 máy đào 0,8m3 | 88.691 | 100m3 | ||
7 | Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp I | 35.724 | m3 | ||
8 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I | 3.215 | 100m3 | ||
9 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp I | 51.059 | 100m3 | ||
10 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 3km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp I | 51.059 | 100m3 | ||
11 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp I | 51.059 | 100m3 | ||
12 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp I | 51.059 | 100m3 | ||
13 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp I | 51.059 | 100m3 | ||
14 | Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp II | 11.153 | m3 | ||
15 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | 1.003 | 100m3 | ||
16 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 53.01 | m3 | ||
17 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 1.533 | 100m3 | ||
18 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II | 1.533 | 100m3 | ||
19 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | 1.533 | 100m3 | ||
20 | Mua đất đồi để đắp k95 (Mỏ đất Núi Đậu, xã Minh Đức, thành phố Phố Yên, tỉnh Thái Nguyên) (Tân dụng 50% đất cấp II, đào khuôn,móng tường chắn, đất hữu cơ, nền. Tận dụng 50% đất đào móng kè xây đá hộc, đất đào móng rãnh thoát nước) | 11474.04 | m3 | ||
21 | Vận chuyển cát bằng ô tô tự đổ 12T, cự ly vận chuyển <= 1km | 1147.404 | 10m3/1km | ||
22 | Vận chuyển cát bằng ô tô tự đổ 12T, cự ly vận chuyển <= 10km | 1147.404 | 10m3/1km | ||
23 | Vận chuyển cát bằng ô tô tự đổ 12T, cự ly vận chuyển 35km | 1147.404 | 10m3/1km | ||
24 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 11.722 | 100m3 | ||
25 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 105.499 | 100m3 | ||
26 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,98 | 0.516 | 100m3 | ||
27 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,98 | 0.057 | 100m3 | ||
28 | Rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, mái đê, đập | 1.91 | 100m2 | ||
29 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 0.286 | 100m3 | ||
30 | Rải nilon chống thấm xi măng | 1.91 | 100m2 | ||
31 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | 38.192 | m3 | ||
32 | Rải nilon chống thấm bê tông | 22.559 | 100m2 | ||
33 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền, đá 1x2, mác 150, PCB30 | 225.59 | m3 | ||
34 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch bê tông giả đá Mác 300, kích thước 300x300x50mm, vữa XM mác 75 | 2255.87 | m2 | ||
35 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 1.529 | 100m3 | ||
36 | Rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, mái đê, đập | 7.643 | 100m2 | ||
37 | Thi công lớp móng cát mịn gia cố xi măng, trạm trộn 30m3/h, tỷ lệ xi măng 6% | 0.764 | 100m3 | ||
38 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch block | 764.29 | m2 | ||
39 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | 11.422 | m3 | ||
40 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 1.036 | 100m2 | ||
41 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, đá 1x2, mác 150, PCB30 | 22.844 | m3 | ||
42 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | 120.676 | m3 | ||
43 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 1.239 | 100m2 | ||
44 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.937 | tấn | ||
45 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200 | 12.663 | m3 | ||
46 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | 396.39 | m2 | ||
47 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 1.35 | 100m2 | ||
48 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, đá 1x2, mác 150, PCB30 | 33.745 | m3 | ||
49 | Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông Mác 250 vân giả đá đúc sẵn, bó vỉa thẳng 15x15x100cm, vữa XM mác 75 | 1349.8 | m | ||
50 | Bơm nước ao để thi công bằng máy bơm xăng công suất 50m3/h (nhân thêm hệ số 1.5 để bơm nước duy trì trong quá trình thi công, Htb=3.0m) | 43.066 | ca | ||
51 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 2m, đất cấp II | 67.055 | m3 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã Xuân canh như sau:
- Có quan hệ với 27 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,38 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 56.702.341.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 56.483.232.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,39%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Gương mặt của loài người, rốt cuộc chẳng là gì nhiều ít hơn một cái mặt nạ. "
Agatha Christie
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã Xuân canh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ủy ban nhân dân xã Xuân canh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.