Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2200025617-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2200025617-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 5.5301 | 100m3 | ||
2 | Bơm nước duy trì hố móng phục vụ thi công | 30 | ca | ||
3 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất I | 4.4241 | 100m3 | ||
4 | Đóng cọc thép hình (U, I) trên cạn bằng máy đóng cọc 1,2T, chiều dài cọc ≤10m - Cấp đất II | 11 | 100m | ||
5 | Đóng cọc thép hình (U, I) trên cạn bằng máy đóng cọc 1,2T, chiều dài cọc ≤10m - Cấp đất II | 5.5 | 100m | ||
6 | Nhổ cọc thép hình, cọc ống thép ở trên cạn bằng cần cẩu 25T | 16.5 | 100m | ||
7 | Hao phí cọc thép hình C200 (1.17% /tháng x 2 tháng + 3.5% / 1 lần đóng nhổ x 2 lần) | 2835.62 | kg | ||
8 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất I | 0.507 | 100m3 | ||
9 | Đào nền đường bằng thủ công - Cấp đất I | 5.633 | 1m3 | ||
10 | Cắt mặt đường bê tông Asphalt chiều dày lớp cắt ≤ 5cm | 25.2722 | 100m | ||
11 | Cuốc chân đinh tạo nhám mặt đường cũ | 37.1227 | 100m2 | ||
12 | Đào khuôn đường bằng thủ công - Cấp đất II | 407.177 | 1m3 | ||
13 | Đào khuôn đường bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất II | 36.6459 | 100m3 | ||
14 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 7.5124 | 100m3 | ||
15 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,98 | 15.7421 | 100m3 | ||
16 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 10.5026 | 100m3 | ||
17 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 13.1477 | 100m3 | ||
18 | Tưới lớp thấm bám mặt đường, nhũ tương gốc Axít, lượng nhũ tương 1kg/m2 | 88.9622 | 100m2 | ||
19 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5kg/m2 | 4.319 | 100m2 | ||
20 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cm | 93.6748 | 100m2 | ||
21 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 4cm | 4.319 | 100m2 | ||
22 | Sản xuất đá dăm đen, bê tông nhựa hạt trung bằng trạm trộn 120T/h | 13.7545 | 100tấn | ||
23 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 10T | 13.7545 | 100tấn | ||
24 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 3km tiếp theo, ô tô tự đổ 10T | 13.7545 | 100tấn | ||
25 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc ≤2,5m - Cấp đất I | 3.4417 | 100m | ||
26 | Chắn phên nứa H=0,6m | 24.78 | m2 | ||
27 | Giằng ngang bằng cọc tre D=(6-8)cm | 41 | m | ||
28 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | 23.4104 | 100m3 | ||
29 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤2m - Cấp đất I | 260.116 | 1m3 | ||
30 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 2.9622 | 100m3 | ||
31 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 13.971 | 100m3 | ||
32 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30 | 139.4 | m3 | ||
33 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 2.8916 | 100m2 | ||
34 | Lắp dựng cốt thép mương cáp, rãnh nước, ĐK >10mm | 31.8167 | tấn | ||
35 | Lắp dựng cốt thép mương cáp, rãnh nước, ĐK ≤10mm | 27.4542 | tấn | ||
36 | Bê tông mương cáp, rãnh nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 896.55 | m3 | ||
37 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 76.0504 | 100m2 | ||
38 | Thép D<=10mm | 39.1764 | tấn | ||
39 | Thép D>10mm | 1.6492 | tấn | ||
40 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 311.27 | m3 | ||
41 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 14.9378 | 100m2 | ||
42 | Ống nhựa PVC D34 | 129.6 | m | ||
43 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng cần cẩu | 2740 | 1cấu kiện | ||
44 | Mua và lắp đặt bộ khung + nắp hố ga thu nước bằng gang cầu, kích thước 850x850mm, nắp D650 tải trọng 25 tấn | 108 | bộ | ||
45 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc ≤2,5m - Cấp đất I | 3.075 | 100m | ||
46 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30 | 0.25 | m3 | ||
47 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0.0081 | 100m2 | ||
48 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB40 | 1.44 | m3 | ||
49 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0.0523 | 100m2 | ||
50 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M250, đá 2x4, PCB40 | 0.86 | m3 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤU THẦU CỬU LONG HẢI DƯƠNG như sau:
- Có quan hệ với 99 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,40 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 6,43%, Xây lắp 82,14%, Tư vấn 2,14%, Phi tư vấn 9,29%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 292.245.432.340 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 291.132.731.799 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,38%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Kẻ dũng mà ghét sự nghèo hèn của mình thì dễ làm loạn. Kẻ bất nhân mà bị ghét bỏ quá mức cũng dễ làm loạn. 好勇疾贫,乱也。人而不仁,疾之已甚,乱也。Hiếu dũng tật bần, loạn dã. Nhân nhi bất nhân, tật chi dĩ thậm, loạn dã. "
Khổng Tử
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẤU THẦU CỬU LONG HẢI DƯƠNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẤU THẦU CỬU LONG HẢI DƯƠNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.