Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400301961-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Tên dự án, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400301961-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | XỬ LÝ CÁC ĐIỂM SẠT LỞ ĐỂ ỔN ĐỊNH DÂN CƯ TẠI CHỖ XÃ HỮU SẢN | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | NỀN ĐƯỜNG | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1.1 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất III | 25.8628 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.2 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,9 | 2.0793 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km | 226.232 | 10m³/1km | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km | 226.232 | 10m³/1km | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km | 95.2369 | 10m³/1km | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km | 95.2369 | 10m³/1km | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.7 | Phá đá mặt bằng bằng máy đào gắn đầu búa thủy lực - Cấp đá IV | 42.0751 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.8 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km | 420.751 | 10m³/1km | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.9 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km | 420.751 | 10m³/1km | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | ỐP MÁI TALUY | Theo quy định tại Chương V | |||
1.2.1 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30 | 63.22 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mái , bê tông M200, đá 2x4, PCB40 | 166.96 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.3 | Bê tông mương cáp, rãnh nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 2x4, PCB40 | 35.45 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.4 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | 47.9 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.5 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 13.88 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.6 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 1.916 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.7 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0.925 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.8 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 1.2299 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mái , bê tông M150, đá 2x4, PCB40 | 19.14 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.10 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 60mm | 0.4237 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
2 | XÂY DỰNG NGẦM + ĐƯỜNG BA BẾP THUỘC TỔ DÂN PHỐ MẬU (02 NGẦM), THỊ TRẤN TÂY YÊN TỬ | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1 | NỀN ĐƯỜNG | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1.1 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất I | 75.6505 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.2 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km | 756.505 | 10m³/1km | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km | 756.505 | 10m³/1km | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.4 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất III | 145.2812 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.5 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | 109.21 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km | 129.4848 | 10m³/1km | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.7 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km | 129.4848 | 10m³/1km | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.8 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km | 13.3552 | 10m³/1km | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.9 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km | 13.3552 | 10m³/1km | Theo quy định tại Chương V | |
2.2 | MẶT ĐƯỜNG | Theo quy định tại Chương V | |||
2.2.1 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 16.8031 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 2x4, PCB40 | 1829.33 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.3 | Rải giấy dâu lớp cách ly | 91.4667 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.4 | Làm khe co (vận dụng mã) | 193.9 | 10m | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.5 | Làm khe giãn (vận dụng mã) | 15.75 | 10m | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.6 | Matit chèn khe | 625.275 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.7 | Gỗ chèn khe giãn | 5.04 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.8 | Mạt cưa tẩm nhưa | 300 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.9 | Cốt thép D25 | 7438.2 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.10 | Ống nhựa PVC D50 | 54 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.11 | Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường | 9.5965 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3 | NGẦM BXH=4X2.5M | Theo quy định tại Chương V | |||
2.3.1 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 | 45.74 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.2 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M300, đá 2x4, PCB40 | 32.32 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.3 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M300, đá 2x4, PCB40 | 20.64 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.4 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M250, đá 2x4, PCB40 | 52.03 | m3 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang như sau:
- Có quan hệ với 127 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,13 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 72,48%, Tư vấn 27,52%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 810.575.605.603 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 780.398.168.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,72%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Muốn khóc mà không còn nước mắt, có phải là tột cùng của bi thương? "
Quỷ Cổ Nữ
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.