Thông báo mời thầu

gói thầu số 06: Thi công xây dựng (không bao gồm hạng mục PCCC)

Tìm thấy: 08:52 29/07/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Xây dựng, mở rộng trường mầm non trung tâm xã Thạch Xá
Gói thầu
gói thầu số 06: Thi công xây dựng (không bao gồm hạng mục PCCC)
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Xây dựng, mở rộng trường mầm non trung tâm xã Thạch Xá
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
vốn đề nghị ngân sách thành phố hỗ trợ, vốn ngân sách huyện
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Theo đơn giá điều chỉnh
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
09:30 18/08/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
120 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
08:38 29/07/2022
đến
09:30 18/08/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
09:30 18/08/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
866.000.000 VND
Bằng chữ
Tám trăm sáu mươi sáu triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 18/08/2022 (15/01/2023)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thạch Thất
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: gói thầu số 06: Thi công xây dựng (không bao gồm hạng mục PCCC)
Tên dự án là: Xây dựng, mở rộng trường mầm non trung tâm xã Thạch Xá
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 600 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): vốn đề nghị ngân sách thành phố hỗ trợ, vốn ngân sách huyện
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thạch Thất , địa chỉ: Thị trấn Liên Quan - Thạch Thất - Hà Nội
- Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thạch Thất (Địa chỉ: Thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội; Số điện thoại: 02433.682 318).
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Tư vấn lập hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công - dự toán: Liên danh Công ty cổ phần kiến trúc và xây dựng Avityco - Công ty Cổ phần phát triển công nghệ Siêu Việt. + Tư vấn thẩm tra hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công - dự toán: Công ty Cổ phần tư vấn và xây dựng 368 Hà Nội. + Thẩm định hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công - dự toán: Phòng Quản lý đô thị huyện Thạch Thất. + Tư vấn lập E-HSMT và đánh giá E-HSDT: Công ty cổ phần tư vấn xây dựng giao thông Hà Nội (Địa chỉ: Số 01, đường Quang Trung, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội). - Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: + Chủ đầu tư/Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thạch Thất (Địa chỉ: Thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội; Số điện thoại: 02433.682 318)

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thạch Thất , địa chỉ: Thị trấn Liên Quan - Thạch Thất - Hà Nội
- Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thạch Thất (Địa chỉ: Thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội; Số điện thoại: 02433.682 318).

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1 Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
- Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng được cơ quan có thẩm quyền cấp theo phạm vi hoạt động xây dựng như sau: Thi công công trình dân dụng hạng III trở lên còn hiệu lực. Đối với nhà thầu liên danh thì các thành viên trong liên danh phải có chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng đáp ứng yêu cầu tương ứng với phần công việc đảm nhận. Đối với trường hợp nhà thầu không đính kèm chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng theo yêu cầu trên trong E-HSDT, thì nhà thầu phải xuất trình chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng trước khi trao hợp đồng. Trong trường hợp, nhà thầu không xuất trình được chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hoặc chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng không đáp ứng yêu cầu trên, thì nhà thầu sẽ không được trao hợp đồng. - Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ. - Các tài liệu chứng minh năng lực và kinh nghiệm. Và các tài liệu liên quan khác.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 866.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 21.1Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 23.2 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 28.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 31.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 33.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 34 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thạch Thất (Địa chỉ: Thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội; Số điện thoại: 02433.682 318).
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND huyện Thạch Thất (Địa chỉ: Thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội)
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội (Khu liên cơ Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội. Số 258 Võ Chí Công, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội).
E-CDNT 35 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội (Khu liên cơ Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội. Số 258 Võ Chí Công, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội).

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
600 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM

Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệmCác yêu cầu cần tuân thủTài liệu cần nộp
STTMô tảYêu cầuNhà thầu độc lậpNhà thầu liên danh
Tổng các thành viên liên danhTừng thành viên liên danhTối thiểu một thành viên liên danh
1Lịch sử không hoàn thành hợp đồngTừ ngày 01 tháng 01 năm 2017(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 12Mẫu 12
2Năng lực tài chính
2.1Kết quả hoạt động tài chính Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2019 đến năm 2021(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 13aMẫu 13a
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương.
2.2Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động xây dựngDoanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 52.823.000.000 VND(4), trong vòng 3(5) năm gần đây. Doanh thu xây dựng hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng xây lắp mà nhà thầu nhận được trong năm đó. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 13bMẫu 13b
2.3Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầuNhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(6) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 8.663.000.000 VND(7). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 14, 15Mẫu 14, 15
3Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng xây lắp tương tựSố lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(8) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(9) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(10) trong vòng 5(11) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu):
* Hợp đồng tương tự là Hợp đồng thi công công trình dân dụng cấp III trở lên có kết cấu móng cọc BTCT. * Nhà thầu phải nộp Bản sao được chứng thực các tài liệu chứng minh về các hợp đồng tương tự như sau: - Hợp đồng; Biên bản thanh lý hợp đồng hoặc Biên bản bàn giao đưa công trình vào sử dụng hoặc Xác nhận của Chủ đầu tư về công trình hoàn thành; Riêng đối với hợp đồng chưa hoàn thành Nhà thầu phải cung cấp Biên bản nghiệm thu khối lượng hoàn thành theo hợp đồng từ 80% công việc trở lên được chủ đầu tư xác nhận. - Bản xác nhận của Chủ đầu tư về qui mô, kết cấu công trình hoặc các tài liệu có tính pháp lý tương đương khác. * Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện. * Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là nhà thầu phụ thì phải được Chủ đầu tư xác nhận.
Số lượng hợp đồng bằng 1 và hợp đồng có giá trị ≥ 41.000.000.000 VNĐ.

Loại công trình: Công trình dân dụng
Cấp công trình: Cấp III
Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụngMẫu 10(a), 10(b)Mẫu 10(a), 10(b)

Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu / thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là từ 1,5 đến 2;
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 1 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là 1,5.
Nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu xây dựng như: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo quy định hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng xây lắp đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1.
(6) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(7) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(8) Hợp đồng tương tự là hợp đồng đã thực hiện toàn bộ, trong đó công việc xây lắp có các tính chất tương tự với gói thầu đang xét, bao gồm:
- Tương tự về bản chất và độ phức tạp: có cùng loại và cấp công trình tương tự hoặc cao hơn cấp công trình yêu cầu cho gói thầu này theo quy định của pháp luật về xây dựng. Đối với các công việc đặc thù, có thể chỉ yêu cầu nhà thầu phải có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu;
- Tương tự về quy mô công việc: có giá trị công việc xây lắp bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét;
(hai công trình có cấp thấp hơn liền kề với cấp của công trình đang xét, quy mô mỗi công trình cấp thấp hơn liền kề bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét thì được đánh giá là một hợp đồng xây lắp tương tự).
- Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị phần công việc xây lắp của hợp đồng trong khoảng 50%-70% giá trị phần công việc xây lắp của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu.
Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà có thể yêu cầu tương tự về điều kiện hiện trường.
(9) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(10) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(11) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm.

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trường:1- Là kỹ sư xây dựng dân dụng hoặc kỹ sư kỹ thuật công trình (thuộc lĩnh vực xây dựng dân dụng).- Có chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng hạng III trở lên còn hiệu lực hoặc đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng phần việc thuộc công trình dân dụng của ít nhất 01 công trình từ cấp III hoặc 02 công trình từ cấp IV trở lên (Có xác nhận của Chủ đầu tư hoặc các tài liệu có tính pháp lý tương đương khác)- Đã là Chỉ huy trưởng công trường của ít nhất 02 công trình dân dụng cấp III trở lên (kèm theo văn bản xác nhận của Chủ đầu tư hoặc các tài liệu có tính pháp lý tương đương khác).* Đối với nhà thầu liên danh phải bố trí Chỉ huy trưởng cho từng thành viên trong liên danh tương ứng với phần công việc đảm nhận trong liên danh (Tương ứng về bằng cấp, chứng chỉ, kinh nghiệm thực hiện ít nhất 02 công trình tương tự).- Có chứng chỉ hoặc chứng nhận đào tạo an toàn lao động và vệ sinh lao động còn hiệu lực- Nhà thầu phải cung cấp tài liệu chứng minh nhân sự có khả năng sẵn sàng huy động cho gói thầu (Hợp đồng lao động với nhà thầu hoặc các tài liệu có tính pháp lý tương đương khác)(Nhà thầu scan các tài liệu chứng minh và đính kèm khi nộp E-HSDT)53
2Cán bộ phụ trách kỹ thuật thi công5≥ 03 kỹ sư xây dựng dân dụng hoặc kỹ sư kỹ thuật công trình (thuộc lĩnh vực xây dựng dân dụng), đã tham gia phụ trách kỹ thuật hoặc giám sát kỹ thuật – chất lượng của ít nhất 02 công trình dân dụng cấp III trở lên (kèm theo quyết định phân công nhiệm vụ của nhà thầu hoặc các tài liệu có tính pháp lý tương đương khác và Biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đưa vào sử dụng đối với các công trình mà cán bộ phụ trách giám sát kỹ thuật – chất lượng tham gia).≥ 01 kỹ sư điện, đã tham gia phụ trách kỹ thuật hoặc giám sát kỹ thuật – chất lượng của ít nhất 02 công trình điện/hạng mục điện công trình dân dụng (kèm theo quyết định phân công nhiệm vụ của nhà thầu hoặc các tài liệu có tính pháp lý tương đương khác và Biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đưa vào sử dụng đối với các công trình mà cán bộ phụ trách kỹ thuật tham gia).≥ 01 kỹ sư cấp thoát nước, đã tham gia phụ trách kỹ thuật hoặc giám sát kỹ thuật – chất lượng của ít nhất 02 công trình cấp thoát nước/hạng mục cấp thoát nước công trình dân dụng (kèm theo quyết định phân công nhiệm vụ của nhà thầu hoặc các tài liệu có tính pháp lý tương đương khác và Biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đưa vào sử dụng đối với các công trình mà cán bộ phụ trách kỹ thuật tham gia).- Nhà thầu phải cung cấp tài liệu chứng minh nhân sự có khả năng sẵn sàng huy động cho gói thầu (Hợp đồng lao động với nhà thầu hoặc các tài liệu có tính pháp lý tương đương khác)(Nhà thầu scan các tài liệu chứng minh và đính kèm khi nộp E-HSDT)32
3Cán bộ phụ trách giám sát kỹ thuật – chất lượng1≥ 01 kỹ sư xây dựng dân dụng hoặc kỹ sư kỹ thuật công trình (thuộc lĩnh vực xây dựng dân dụng), đã tham gia phụ trách kỹ thuật hoặc giám sát kỹ thuật – chất lượng của ít nhất 02 công trình dân dụng cấp III trở lên (kèm theo quyết định phân công nhiệm vụ của nhà thầu hoặc các tài liệu có tính pháp lý tương đương khác và Biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đưa vào sử dụng đối với các công trình mà cán bộ phụ trách giám sát kỹ thuật – chất lượng tham gia).- Nhà thầu phải cung cấp tài liệu chứng minh nhân sự có khả năng sẵn sàng huy động cho gói thầu (Hợp đồng lao động với nhà thầu hoặc các tài liệu có tính pháp lý tương đương khác)(Nhà thầu scan các tài liệu chứng minh và đính kèm khi nộp E-HSDT)32
4Cán bộ phụ trách an toàn lao động1≥ 01 người là kỹ sư Bảo hộ lao động (hoặc kỹ sư có chứng chỉ hoặc chứng nhận đào tạo an toàn lao động và vệ sinh lao động còn hiệu lực).- Đã tham gia phụ trách công tác an toàn lao động của ít nhất 02 công trình dân dụng cấp III trở lên (kèm theo quyết định phân công nhiệm vụ của nhà thầu hoặc các tài liệu có tính pháp lý tương đương khác và Biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đưa vào sử dụng đối với các công trình mà cán bộ phụ trách an toàn lao động tham gia).- Nhà thầu phải cung cấp tài liệu chứng minh nhân sự có khả năng sẵn sàng huy động cho gói thầu (Hợp đồng lao động với nhà thầu hoặc các tài liệu có tính pháp lý tương đương khác)(Nhà thầu scan các tài liệu chứng minh và đính kèm khi nộp E-HSDT)32

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá điều chỉnh)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
AHẠNG MỤC: SAN NỀN, KÈ ĐÁ, CỔNG TƯỜNG RÀO, SÂN, BỒN HOA, RÃNH THOÁT NƯỚC
1Bơm nước thi công40,961ca
2Đào xúc đất, đất cấp I74,639100m3
3Vận chuyển đất (đất hữu cơ, đất bùn), đất cấp I73,525100m3
4Vận chuyển đất (đất bùn), đất cấp I46,712100m3
5San đất bãi thải74,639100m3
6Vận chuyển đất, đất cấp I2,228100m3
7Đào xúc đất, đất cấp I1,114100m3
8Mua đất san nền21.897,761m3
9Vận chuyển đất2.189,77610m3/1km
10San đầm đất, độ chặt yêu cầu K=0,90218,539100m3
11Đóng cọc tre, chiều dài cọc 25,506100m
12Phên nứa + bạt chắn đất bờ vây697,16m2
13Dây thép 3 ly buộc liên kết khóa cọc tre20kg
14Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,904,676100m3
15Mua đất đắp bờ vây467,61m3
16Vận chuyển đất46,76110m3/1km
17Phá dỡ bờ vây4,676100m3
18Vận chuyển đất, đất cấp II4,676100m3
19Đào móng công trình, đất cấp II1.057,42m3
20Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,906,082100m3
21Vận chuyển đất, đất cấp II4,492100m3
22Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax 39,51m3
23Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM mác 100272,37m3
24Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày 452,08m3
25Bê tông móng, chiều rộng 13,26m3
26Ván khuôn móng dài0,663100m2
27Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép 0,522tấn
28Thi công tầng lọc bằng đá dăm 2x40,036100m3
29Thi công tầng lọc bằng đá dăm 4x60,015100m3
30Rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình2,057100m2
31Ống nhựa PVC D600,639100m
32Quét nhựa bi tum và dán bao tải - 1 lớp bao tải, 2 lớp nhựa52,551m2
33Đóng cọc tre, chiều dài cọc 246,932100m
34Đào móng công trình, đất cấp II26,889m3
35Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,900,18100m3
36Vận chuyển đất, đất cấp II0,089100m3
37Bê tông lót móng, chiều rộng 1,312m3
38Ván khuôn móng cột0,029100m2
39Đóng cọc tre, chiều dài cọc 8,2100m
40Bê tông móng, chiều rộng 3,638m3
41Ván khuôn móng cột0,197100m2
42Ván khuôn móng dài0,036100m2
43Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép 0,303tấn
44Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép 0,299tấn
45Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày 4,77m3
46Bê tông cột, tiết diện cột 2,865m3
47Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao 0,521100m2
48Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép 0,066tấn
49Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép 0,422tấn
50Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao 5,621m3
51Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao 0,522100m2
52Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 0,151tấn
53Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 0,791tấn
54Bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 2504,663m3
55Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao 0,787100m2
56Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép 0,665tấn
57Bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 2000,17m3
58Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan0,013100m2
59Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép 0,002tấn
60Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao 0,024tấn
61Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao 25,105m3
62Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao 10,156m3
63Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75116,147m2
64Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75135,953m2
65Trát xà dầm, vữa XM mác 7552,2m2
66Trát trần, vữa XM mác 7578,7m2
67Trát gờ chỉ, vữa XM mác 7531,62m
68Trát vẩy tường chống vang, vữa XM mác 7515,682m2
69Đắp phào đơn, vữa XM mác 7524,93m
70Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ383m2
71Gia công cổng inox0,47tấn
72Lắp dựng cổng inox30,9m2
73Bánh xe cổng6cái
74Bản lề xoay6cái
75Bản lề cối8cái
76Tay nắm cổng2cái
77Chốt thép2cái
78Khóa cổng3cái
79Ray thép cổng chính1bộ
80Ray thép cổng phụ1bộ
81Biển hiệu trường đắp chữ nổi "TRƯỜNG MẦM NON XÃ THẠCH XÁ, MỖI NGÀY ĐẾN TRƯỜNG LÀ MỘT NGÀY VUI" phông chữ VNAVANTH1trọn bộ
82Biển hiệu trường đắp chữ nổi "UBND HUYỆN THẠCH THẤT, PHÒNG GD&ĐT HUYỆN THẠCH THẤT, ĐC: XÃ THẠCH XÁ - H THẠCH THẤT - TP HÀ NỘI" phông chữ VNAVANTH1trọn bộ
83Rọ chắn rác4cái
84Lắp đặt phễu thu4cái
85Cút nhựa D908cái
86Ống nhựa PVC D900,3100m
87Tháo dỡ mái cổng5,169m2
88Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại0,207m3
89Vận chuyển phế thải0,207m3
90Cạo rỉ cánh cổng12,6m2
91Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt tường cột, trụ32,895m2
92Bảng hiệu chữ mica "TRƯỜNG MẦM NON TRUNG TÂM XÃ THẠCH XÁ"1trọn bộ
93Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ12,6m2
94Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao 0,414m3
95Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 753,079m2
96Đắp phào kép, vữa XM mác 7512,8m
97Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ35,974m2
98Đào móng công trình, đất cấp II258,777m3
99Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,901,335100m3
100Vận chuyển đất, đất cấp II1,253100m3
101Bê tông lót móng, chiều rộng 17,31m3
102Ván khuôn móng dài1,048100m2
103Bê tông móng, chiều rộng 8,654m3
104Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 0,709tấn
105Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 7547,364m3
106Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày 66,64m3
107Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày 64,633m3
108Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày 42,241m3
109Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao 43,835m3
110Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 751.554,842m2
111Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75491,411m2
112Trát vẩy tường chống vang, vữa XM mác 7538,81m2
113Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ2.046,253m2
114Gia công cửa sắt, hoa sắt4,653tấn
115Lắp dựng tường rào sắt186,199m2
116Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ169,142m2
117Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ245,869m2
118Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ421,344m2
119Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75245,869m2
120Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ667,213m2
121Phá dỡ kết cấu gạch đá20,325m3
122Vận chuyển phế thải20,325m3
123Đào đất móng băng, đất cấp II20,43m3
124Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,038100m3
125Vận chuyển đất, đất cấp II0,166100m3
126Bê tông lót móng, chiều rộng 8,512m3
127Ván khuôn móng dài0,532100m2
128Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày 20,791m3
129Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75111,724m2
130Công tác ốp gạch thẻ vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột111,724m2
131Đắp đất bồn hoa111,43m3
132Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, đất cấp II18,9m3
133Vận chuyển đất, đất cấp II0,189100m3
134Ống nhựa PVC D600,06100m
135Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,571100m3
136Vận chuyển đất, đất cấp II0,189100m3
137Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,435100m3
138Trải bạt chống mất nước bê tông869,1m2
139Bê tông nền, đá 1x2, mác 200104,292m3
140Cắt khe 1x4 của đường lăn, sân đỗ43,45510m
141Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch terazzo 400x400, vữa XM mác 75947,1m2
142Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,447100m3
143Bê tông nền, đá 1x2, mác 200156,506m3
144Cắt khe 1x4 của đường lăn, sân đỗ111,7910m
145Trải bạt chống mất nước bê tông2.235,8m2
146Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 752.235,8m2
147Lát gạch Block tự chèn2.235,8m2
148Đào móng công trình, đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, đất cấp II233,229m3
149Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, đất cấp II12,052m3
150Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,902,351100m3
151Vận chuyển đất, đất cấp II0,102100m3
152Bê tông lót móng, chiều rộng 37,65m3
153Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật0,053100m2
154Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy0,798100m2
155Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 7547,69m3
156Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 754,77m3
157Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75336,03m2
158Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn nắp đan, tấm chớp0,968100m2
159Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 2000,188m3
160Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn1,931tấn
161Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg4111 cấu kiện
162Trát vẩy tường chống vang, vữa XM mác 751,53m2
BHẠNG MỤC: CẤP ĐIỆN, CẤP NƯỚC TỔNG THỂ
1Tủ điện tổng bằng tôn sơn tĩnh điện 1200x800x3001hộp
2Cáp CU/XLPE/DSTA/PVC 4x150mm232m
3Cáp CU/XLPE/DSTA/PVC 4x35mm2670m
4Cáp CU/XLPE/DSTA/PVC 4x25mm2280m
5Cáp CU/XLPE/DSTA/PVC 3x6mm280m
6Dây CU/PVC/PVC 2x6mm220m
7Dây CU/PVC 1x6mm220m
8Aptomat MCCB 3P-350A-42KA1cái
9Aptomat MCCB 3P-100A-30KA5cái
10Aptomat MCCB 3C-75A-22KA2cái
11Aptomat MCB 2C-40A-10KA2cái
12Lắp đặt biến dòng TI, loại cường độ dòng điện 350/5A3bộ
13Ampe kế 0-350A3cái
14Vôn kế 0-500V1cái
15Chuyển mạch vôn kế1cái
16Đèn báo pha3cái
17Cầu chì 2A+đế3hộp
18Lắp công tơ 3 pha vào bảng và lắp bảng vào tường1cái
19Sứ báo cáp20cái
20Ống nhựa gân xoắn HDPE D110/900,32100m
21Ống nhựa gân xoắn HDPE D65/506,7100m
22Ống nhựa gân xoắn HDPE D50/402,8100m
23Ống nhựa gân xoắn HDPE D32/250,8100m
24Ống nhựa cứng luồn dây SP D2020m
25Tủ điện bằng tôn sơn tĩnh điện 300x300x1502hộp
26Aptomat MCB 2P-32A-10KA2cái
27Aptomat MCB 2P-20A-10KA4cái
28Dây CU/XLPE/DSTA/PVC 3x6mm2130m
29Ống nhựa gân xoắn HDPE D32/251,3100m
30Dây CU/PVC/PVC 3x4mm230m
31Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, đất cấp II4,8m3
32Đắp đất nền móng công trình, nền đường4,8m3
33Dây tiếp địa đồng bọc M2512m
34Gia công và đóng cọc thép mạ kẽm L(63x63x6), L=2.5m5cọc
35Lắp đặt dây tiếp địa D1612m
36Hộp kiểm tra tiếp địa 150x150x100mm bằng thép mạ nhúng nóng có nắp đậy1hộp
37Modem mạng không phát wifi1bộ
38Đầu bấm dây mạng10cái
39SWITCH 8 cổng1bộ
40Bộ lưu điện 2KVA1bộ
41Cáp mạng máy tính cat6e190m
42Ống nhựa cứng luồn dây SP D20190m
43Đào móng công trình, đào đất đặt đường ống, đường cáp, đất cấp II105,335m3
44Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,373100m3
45Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,679100m3
46Vận chuyển đất, đất cấp II0,374100m3
47Van 2 chiều D502cái
48Van 1 chiều D501cái
49Lọc cặn D501cái
50Lắp đặt đồng hồ đo nước D501cái
51Cút nhựa HPDE D502cái
52Đào móng công trình, đào đất đặt dường ống, đường cáp, đất cấp II52,665m3
53Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,026100m3
54Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,105100m3
55Vận chuyển đất, đất cấp II0,422100m3
56Gạch không nung1.560viên
57Máy bơm cấp nước sinh hoạt 1 pha, Q=20m3/h, H=30m, chạy bằng điện2cái
58Rọ hút bằng đồng D632cái
59Cút nhựa PPR D6312cái
60Cút nhựa PPR D504cái
61Tê nhựa PPR D633cái
62Van cửa kiểu vô lăng D634cái
63Van khoá 1 chiều lắp ren D632cái
64Rắc co hàn nhiệt ren trong D634cái
65Rắc co hàn nhiệt ren ngoài D634cái
66Ống PPR D630,25100m
67Ống PPR D500,6100m
68Măng sông PPR D637cái
69Măng sông PPR D5015cái
70Côn thu nhựa PPR D63/501cái
71Máy bơm cấp nước sinh hoạt 1 pha, Q=6m3/h, H=30m, chạy bằng điện2cái
72Rọ hút bằng nhựa D252cái
73Cút nhựa PPR D2512cái
74Tê nhựa PPR D252cái
75Van cửa kiểu vô lăng D254cái
76Van khoá 1 chiều lắp ren D252cái
77Rắc co hàn nhiệt ren trong D254cái
78Rắc co hàn nhiệt ren ngoài D254cái
79Ống PPR D251100m
80Măng sông PPR D2525cái
81Ống HDPE D502,7100m
82Cút nhựa HPDE D5020cái
83Van phao D503cái
84Nút bịt HPDE D503cái
85Măng sông HPDE D5014cái
86Tê nhựa HPDE D5070cái
CHẠNG MỤC: NHÀ LỚP HỌC 3 TẦNG 12 PHÒNG (PHẦN XÂY LẮP)
1Mua cọc BTCT 250x250 mác 2503.823,4md
2Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II38,234100m
3Mua cọc dẫn bằng thép1cái
4Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II0,353100m
5Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm594mối nối
6Đập đầu cọc bê tông các loại, trên cạn6,313m3
7Vận chuyển phế thải0,063100m3
8Đào móng công trình, đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, đào đất móng băng, đất cấp II290,309m3
9Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,852100m3
10Vận chuyển đất, đất cấp II2,051100m3
11Bê tông lót móng, chiều rộng 36,404m3
12Ván khuôn móng cột0,419100m2
13Ván khuôn móng dài0,839100m2
14Bê tông móng, chiều rộng móng 170,975m3
15Ván khuôn móng cột3,299100m2
16Ván khuôn móng dài5,226100m2
17Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép 3,692tấn
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép 2,896tấn
19Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm13,217tấn
20Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày 74,191m3
21Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 755,542m3
22Đào móng công trình, đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, đất cấp II35,892m3
23Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,123100m3
24Vận chuyển đất, đất cấp II0,236100m3
25Bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 1002,445m3
26Ván khuôn móng cột0,04100m2
27Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép 0,25tấn
28Bê tông móng, chiều rộng 3,063m3
29Ván khuôn móng dài0,137100m2
30Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 2002,038m3
31Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn0,115tấn
32Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn nắp đan, tấm chớp0,084100m2
33Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg16cấu kiện
34Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 7510,654m3
35Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 7565,808m2
36Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 7565,808m2
37Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 7512,269m2
38Ngâm nước xi măng bể phốt (Bể phốt 5m3, xi măng 5kg/m3)4công
39Quét nước xi măng 2 nước78,077m2
40Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,903,823100m3
41Bê tông nền, đá 2x4, mác 15075,8m3
42Bê tông nền, đá 1x2, mác 2000,394m3
43Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao 7,193100m2
44Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn cột tròn, chiều cao 0,642100m2
45Bê tông cột, tiết diện cột 57,196m3
46Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép 2,561tấn
47Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép 3,015tấn
48Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao 7,864tấn
49Khoan tạo lỗ bê tông, lỗ khoan D 3.0241 lỗ khoan
50Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250149,812m3
51Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao 13,281100m2
52Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 5,465tấn
53Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 12,062tấn
54Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao 13,272tấn
55Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao 26,846100m2
56Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250307,177m3
57Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép 40,428tấn
58Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao 0,889100m2
59Bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 25011,137m3
60Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép 1,957tấn
61Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao 0,442100m2
62Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 2503,577m3
63Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 0,129tấn
64Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 0,394tấn
65Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao 3,511m3
66Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75138,709m2
67Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75114,071m2
68Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ138,709m2
69Gia công lan can inox0,618tấn
70Quả cầu2quả
71Nắp chụp inox6cái
72Thép râu chờ109cái
73Lắp dựng lan can inox53,074m2
74Gia công thang sắt0,055tấn
75Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện 0,055tấn
76Bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 20024,45m3
77Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan3,378100m2
78Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép 1,782tấn
79Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao 0,263tấn
80Gia công xà gồ thép2,041tấn
81Lắp dựng xà gồ thép2,041tấn
82Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ dày 0.45mm7,514100m2
83Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ281,971m2
84Tôn úp nóc99,33md
85Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày 423,93m3
86Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường cong nghiêng vặn vỏ đỗ, chiều dày 26,109m3
87Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày 39,292m3
88Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao 110,102m3
89Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao 27,327m3
90Căng lưới thép gia cố tường gạch không nung1.017,036m2
91Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 751.085,324m2
92Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 751.775,107m2
93Trát xà dầm, vữa XM mác 751.162,231m2
94Trát trần, vữa XM mác 752.464,683m2
95Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75470,031m2
96Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 751.047,054m2
97Lưới thép chắn rác1,47m2
98Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75296,034m2
99Gạch gốm KT 300x30046viên
100Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ2.132,378m2
101Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ6.168,086m2
102Đắp phào đơn, vữa XM mác 75682,305m
103Đắp phào kép, vữa XM mác 10038,26m
104Trát vẩy tường chống vang, vữa XM mác 7563,686m2
105Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75183,483m
106Khơi chỉ lõm193,977m
107Bê tông nền, đá 1x2, mác 2003,896m3
108Lưới thép D4 ô lưới 200x20077,925m2
109Sơn chống thấm sika445,994m2
110Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75138,966m2
111Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 7577,925m2
112Láng nền sàn không đánh mầu, dày 5cm, vữa XM mác 100102,211m2
113Bê tông lót móng, chiều rộng 3,859m3
114Ván khuôn móng dài0,11100m2
115Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao 12,417m3
116Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 759,734m2
117Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ9,734m2
118Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,026100m3
119Bê tông nền, đá 2x4, mác 1500,743m3
120Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 7558,057m2
121Đất màu trông cây1,064m3
122Bê tông lót móng, chiều rộng 0,655m3
123Ván khuôn móng dài0,031100m2
124Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày 1,858m3
125Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày 0,731m3
126Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 754,003m2
127Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ4,003m2
128Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,034100m3
129Bê tông nền, đá 2x4, mác 1501,734m3
130Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch lá dừa 400x400, vữa XM mác 7517,146m2
131Gia công lan can inox0,109tấn
132Lắp dựng lan can inox14,04m2
133Nắp chụp inox20cái
134Râu thép chờ40cái
135Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600, vữa XM mác 751.847,909m2
136Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600, vữa XM mác 751.131,67m2
137Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300, vữa XM mác 75472,761m2
138Thi công trần bằng tấm nhôm Clip-in 600x600219,917m2
139Bộ khung inox đỡ bàn đá72bộ
140Tấm vách ngăn compact HPL dày 12mm (bao gồm phụ kiện inox)52,8m2
141Lắp dựng vách ngăn compact HPL dày 12mm52,8m2
142Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 7542,624m2
143Gia công lan can inox1,24tấn
144Lắp dựng lan can Inox121,005m2
145Nắp chụp inox77cái
146Thép râu chờ D10 hàn liên kết154cái
147Cửa chống cháy EI302,081m2
148Cửa chống cháy E306,05m2
149Cửa tôn thăm mái1,08m2
150Bản lề2cái
151Khóa cửa1bộ
152Chốt cửa1bộ
153Cửa đi 2 cánh cửa nhôm hệ, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộ129,948m2
154Cửa đi 1 cánh cửa nhôm hệ, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộ100,8m2
155Cửa sổ 2 cánh mở trượt cửa nhôm hệ, kính dày 6.38mm, phụ kiện đồng bộ26,544m2
156Cửa sổ 4 cánh mở trượt cửa nhôm hệ, kính dày 6.38mm, phụ kiện đồng bộ30,72m2
157Cửa sổ 2 cánh mở quay cửa nhôm hệ, kính dày 6.38mm, phụ kiện đồng bộ39,816m2
158Cửa sổ 1 cánh mở hất cửa nhôm hệ, kính dày 6.38mm, phụ kiện đồng bộ65,53m2
159Vách kính, nhôm hệ, kính dày 6.38mm, phụ kiện đồng bộ301,224m2
160Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm402,569m2
161Vách kính khung nhôm mặt tiền301,224m2
162Gia công cửa sắt, hoa sắt1,935tấn
163Lắp dựng hoa sắt cửa135,6m2
164Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ135,6m2
165Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao 19,813100m2
166Mô tơ thang tời1bộ
167Cabin thang tời1bộ
168Bộ điều khiển thang tời1bộ
DHẠNG MỤC: NHÀ LỚP HỌC 3 TẦNG 12 PHÒNG (PHẦN ĐIỆN NƯỚC)
1Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, đất cấp II4,8m3
2Đắp đất nền móng công trình, nền đường4,8m3
3Dây tiếp địa đồng bọc M2520m
4Gia công và đóng cọc thép mạ kẽm L(63x63x6), L=2.5m5cọc
5Lắp đặt dây tiếp địa D1612m
6Hộp kiểm tra tiếp địa 150x150x100mm bằng thép mạ nhúng nóng có nắp đậy2hộp
7Tủ điện tổng bằng tôn sơn tĩnh điện 550x400x1801hộp
8Aptomat MCCB 3C-100A-30KA1cái
9Aptomat MCB 3C-63A-10KA3cái
10Aptomat MCB 3C-25A-10KA1cái
11Aptomat MCB 2C-32A-10KA1cái
12Aptomat MCB 1C-16A-6KA1cái
13Tủ điện tầng 2 bằng tôn sơn tĩnh điện 400x300x1501hộp
14Aptomat MCB 3C-63A-10KA1cái
15Aptomat MCB 1C-16A-6KA1cái
16Tủ điện tầng 3 bằng tôn sơn tĩnh điện 400x300x1501hộp
17Aptomat MCB 3C-63A-10KA1cái
18Aptomat MCB 1C-16A-6KA1cái
19Tủ điện phòng chứa 8 modul đế thép12hộp
20Tủ điện phòng chứa 6 modul đế thép3hộp
21Aptomat MCB 2C-40A-10KA12cái
22Aptomat MCB 2C-25A-10KA3cái
23Aptomat RCBO 1P+N-20A-30MA-6KA12cái
24Aptomat MCB 1C-16A-6KA15cái
25Aptomat MCB 1C-10A-6KA27cái
26Đèn LED ốp cầu thang + trần hành lang 18W52bộ
27Bộ đèn chiếu sáng thư viện sử dụng bóng đèn tuýp Led 1,2m/18wx2156bộ
28Bộ đèn tuýp Led đôi 1,2m/18wx2, ánh sáng trắng21bộ
29Đèn vệ sinh 12W48bộ
30Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu có đế âm chống cháy, âm tường66cái
31Lắp đặt quạt điện - Quạt trần cánh nhôm84cái
32Móc treo quạt trần84cái
33Thép D14 treo quạt trần100,8kg
34Công tắc đơn đảo chiều lắp chìm có đế âm chống cháy14cái
35Công tắc đơn lắp chìm có đế âm chống cháy18cái
36Công tắc đôi lắp chìm có đế âm chống cháy21cái
37Công tắc bốn lắp chìm có đế âm chống cháy12cái
38Lắp đặt quạt điện - Quạt thông gió âm trần24cái
39Ống gió mềm không bảo ôn D100100m
40Chụp inox thông hơi D11024bộ
41Công tắc 2 cực 20A - kèm hạt báo (có đế âm tường và mặt)12cái
42Dây CU/XLPE/PVC 4x16mm218m
43Dây tiếp địa CU/PVC 1x16mm218m
44Ống nhựa cứng luồn dây SP D3218m
45Dây CU/XLPE/PVC 4x4mm245m
46Dây tiếp địa CU/PVC 1x4mm245m
47Ống nhựa cứng luồn dây SP D2545m
48Dây CU/PVC/PVC 2x6mm2280m
49Dây tiếp địa CU/PVC 1x6mm2280m
50Dây CU/PVC/PVC 2x4mm280m
51Dây tiếp địa CU/PVC 1x4mm280m
52Ống nhựa cứng luồn dây SP D20360m
53Dây CU/PVC 1x4mm2750m
54Dây tiếp địa CU/PVC 1x4mm2365m
55Ống nhựa cứng luồn dây SP D20365m
56Dây CU/PVC 1x2.5mm21.750m
57Dây tiếp địa CU/PVC 1x2.5mm2875m
58Ống nhựa cứng luồn dây SP D20875m
59Dây CU/PVC 1x2.5mm2400m
60Dây CU/PVC 1x1.5mm25.600m
61Ống nhựa cứng luồn dây SP D203.000m
62Tủ điện tổng bằng tôn sơn tĩnh điện 550x400x1801hộp
63Aptomat MCCB 3C-100A-30KA1cái
64Aptomat MCB 3C-50A-10KA3cái
65Tủ điện tầng 2 bằng tôn sơn tĩnh điện 400x300x1501hộp
66Aptomat MCB 3C-50A-10KA1cái
67Tủ điện tầng 3 bằng tôn sơn tĩnh điện 400x300x1501hộp
68Aptomat MCB 3C-50A-10KA1cái
69Tủ điện phòng chứa 6 modul đế thép12hộp
70Aptomat MCB 2C-40A-10KA12cái
71Aptomat MCB 1C-16A-6KA36cái
72Dây CU/XLPE/PVC 4x10mm218m
73Dây tiếp địa CU/PVC 1x10mm218m
74Ống nhựa cứng luồn dây SP D3218m
75Dây CU/PVC/PVC 2x6mm2280m
76Dây tiếp địa CU/PVC 1x6mm2280m
77Ống nhựa cứng luồn dây SP D20280m
78Dây CU/PVC 1x2.5mm21.200m
79Dây tiếp địa CU/PVC 1x2.5mm2600m
80Ống nhựa cứng luồn dây SP D20600m
81Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, đất cấp II36m3
82Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,36100m3
83Gia công kim thu sét D18 cao 10008cái
84Lắp đặt kim thu sét D18 cao 10008cái
85Quả cầu sứ8cái
86Dây dẫn trên mái D10260m
87Ống nhựa PVC D2512m
88Lắp đặt dây tiếp địa D1690m
89Gia công và đóng cọc tiếp địa L(63x63x6)5cọc
90Kẹp kiểm tra điện trở4cái
91Ổ cắm mạng máy tính RJ-45 loại âm tường (đế âm + mặt + hạt)12bộ
92SWITCH 16 cổng1bộ
93Patch panel 16 port1bộ
94Tủ rack 6U (cao x rộng x sâu:350x550x600) bảo vệ switch mạng1hộp
95Gía đỡ tủ Rack 6U1m
96Cáp mạng máy tính cat6e420m
97Ống nhựa cứng luồn dây SP D20420m
98Đầu bấm dây mạng26cái
99Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 3m34bể
100Lắp đặt chậu xí bệt60bộ
101Lắp đặt vòi rửa vệ sinh60cái
102Dây cấp nước xí bệt60bộ
103Móc giấy60cái
104Chậu tiểu nam24bộ
105Bộ xả tiểu nam (Bộ xả tiểu nhấn không có áp VG HX05)24bộ
106Xi phông thoát tiểu24bộ
107Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi âm bàn48bộ
108Lắp đặt gương soi KT 1800x600x524cái
109Xi phông lavabo48bộ
110Vòi rửa nóng lạnh cho lavabo48bộ
111Dây cấp nước lavabo48bộ
112Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen nóng lạnh24bộ
113Bình nóng lạnh 30L12bộ
114Lắp đặt phễu thu inox 67x6712cái
115Lắp đặt phễu thu inox 100x10048cái
116Vòi rửa đơn12cái
117Van khóa nhựa PPR xả cặn D344cái
118Ống nhựa PVC xả cặn D340,05100m
119Cút nhựa PVC xả cặn D3412cái
120Van phao điện1cái
121Van phao cơ2cái
122Ống nhựa PPR D630,55100m
123Cút nhựa D636cái
124Van khóa nhựa PPR D634cái
125Tê nhựa PPR D634cái
126Măng sông PPR D6315cái
127Ống PPR D50 PN100,5100m
128Ống PPR D40 PN100,4100m
129Ống PPR D32 PN100,2100m
130Ống PPR D25 PN102,1100m
131Ống PPR D20 PN102,3100m
132Ống PPR D20 PN202,4100m
133Tê nhựa PPR D504cái
134Tê nhựa PPR D404cái
135Tê nhựa PPR D2524cái
136Tê nhựa PPR D2060cái
137Tê thu nhựa PPR D50/402cái
138Tê thu nhựa PPR D40/258cái
139Tê thu nhựa PPR D25/20132cái
140Cút nhựa PPR D506cái
141Cút nhựa PPR D406cái
142Cút nhựa PPR D324cái
143Cút nhựa PPR D2572cái
144Cút nhựa PPR D20216cái
145Côn thu nhựa PPR D50/402cái
146Côn thu nhựa PPR D40/204cái
147Côn thu nhựa PPR D40/324cái
148Côn thu nhựa PPR D32/254cái
149Côn thu nhựa PPR D25/2036cái
150Van khóa nhựa PPR D504cái
151Van khóa nhựa PPR D2512cái
152Nút bịt nhựa PPR D20264cái
153Cút nhựa PPR 1 đầu ren trong D20264cái
154Kép nối 2 đầu ren ngoài PPR D15264cái
155Măng sông PPR D5013cái
156Măng sông PPR D4010cái
157Măng sông PPR D325cái
158Măng sông PPR D2553cái
159Măng sông PPR D20290cái
160Van góc D15108cái
161Ống PVC D1102100m
162Ống PVC D900,5100m
163Ống PVC D752,7100m
164Ống PVC D600,9100m
165Ống PVC D420,9100m
166Y nhựa D11092cái
167Y nhựa D904cái
168Y nhựa D7584cái
169Y thu nhựa D110/4224cái
170Y thu nhựa D90/754cái
171Y thu nhựa D75/4236cái
172Y kiểm tra D1104cái
173Y kiểm tra D904cái
174Cút nhựa chếch 45 độ D11068cái
175Cút nhựa chếch 45 độ D9012cái
176Cút nhựa chếch 45 độ D75130cái
177Cút nhựa chếch 45 độ D42168cái
178Cút nhựa 90 độ D7516cái
179Cút nhựa 90 độ D6020cái
180Cút nhựa 90 độ D42216cái
181Côn thu D110/754cái
182Côn thu D90/754cái
183Côn thu D90/754cái
184Côn thu D75/4224cái
185Nối nhựa ren trong D4284cái
186Nối nhựa ren trong D11060cái
187Nối nhựa ren trong D7548cái
188Măng sông D11050cái
189Măng sông D9014cái
190Măng sông D7570cái
191Măng sông D6024cái
192Măng sông D4224cái
193Thông tắc D11018cái
194Thông tắc D758cái
195Xi phông nhựa D7548cái
196Xi phông nhựa D4212cái
197Đai treo ống + ty treo D8 (thép không gỉ)290cái
198Đai ôm ống thép không gỉ86cái
199Rọ chắn rác inox D12011cái
200Lắp đặt phễu thu đường kính 90mm11cái
201Cút nhựa D9011cái
202Cút chếch D9014cái
203Ống PVC D901,5100m
204Măng sông D9038cái
205Cô lê sắt60cái
EHẠNG MỤC: NHÀ LỚP HỌC 3 TẦNG 9 PHÒNG (PHẦN XÂY LẮP )
1Mua cọc BTCT 250x250 mác 2502.781,2md
2Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II27,812100m
3Mua cọc dẫn bằng thép1cái
4Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II0,256100m
5Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm432mối nối
6Đập đầu cọc bê tông các loại, trên cạn4,626m3
7Vận chuyển đất, đất cấp IV0,046100m3
8Đào móng công trình, đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, đào đất móng băng, đất cấp II201,528m3
9Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,575100m3
10Vận chuyển đất, đất cấp II1,44100m3
11Bê tông lót móng, chiều rộng 24,847m3
12Ván khuôn móng cột0,286100m2
13Ván khuôn móng dài0,547100m2
14Bê tông móng, chiều rộng móng 120,755m3
15Ván khuôn móng cột2,266100m2
16Ván khuôn móng dài3,474100m2
17Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép 2,515tấn
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép 2,359tấn
19Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm8,826tấn
20Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày 54,042m3
21Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 752,276m3
22Đào móng công trình, đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, đất cấp II26,894m3
23Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,119100m3
24Vận chuyển đất, đất cấp II0,15100m3
25Bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 1001,834m3
26Ván khuôn móng cột0,03100m2
27Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép 0,173tấn
28Bê tông móng, chiều rộng 2,297m3
29Ván khuôn móng dài0,102100m2
30Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 2001,529m3
31Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn0,086tấn
32Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn nắp đan, tấm chớp0,063100m2
33Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg12cấu kiện
34Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 757,991m3
35Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 7549,356m2
36Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 7549,356m2
37Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 759,201m2
38Ngâm nước xi măng bể phốt (Bể phốt 4,294m3, xi măng 5kg/m3)3công
39Quét nước xi măng 2 nước58,557m2
40Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,903,321100m3
41Bê tông nền, đá 2x4, mác 15064,221m3
42Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao 4,477100m2
43Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn cột tròn, chiều cao 1,246100m2
44Bê tông cột, tiết diện cột 33,961m3
45Bê tông cột, tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao 11,751m3
46Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép 2,005tấn
47Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép 3,758tấn
48Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao 4,432tấn
49Khoan tạo lỗ bê tông, lỗ khoan D 3.1701 lỗ khoan
50Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250147,787m3
51Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao 13,144100m2
52Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 5,303tấn
53Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 5,918tấn
54Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao 17,001tấn
55Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao 20,982100m2
56Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250268,555m3
57Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép 35,698tấn
58Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao 0,666100m2
59Bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 2508,352m3
60Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép 1,37tấn
61Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao 0,359100m2
62Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 2502,835m3
63Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 0,096tấn
64Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 0,296tấn
65Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao 2,465m3
66Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75102,5m2
67Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 7585,553m2
68Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ102,5m2
69Gia công lan can inox0,399tấn
70Quả cầu1quả
71Nắp chụp inox7cái
72Long đen inox389cái
73Thép râu chờ276cái
74Lắp dựng lan can inox40,723m2
75Bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 20018,808m3
76Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan2,842100m2
77Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép 1,74tấn
78Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao 0,24tấn
79Gia công xà gồ thép1,888tấn
80Lắp dựng xà gồ thép1,888tấn
81Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ dày 0.45mm6,315100m2
82Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ260,867m2
83Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày 270,531m3
84Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường cong nghiêng vặn vỏ đỗ, chiều dày 34,194m3
85Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày 31,17m3
86Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao 76,775m3
87Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao 14,176m3
88Căng lưới thép gia cố tường gạch không nung675,741m2
89Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75943,369m2
90Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 751.496,21m2
91Trát xà dầm, vữa XM mác 751.225,623m2
92Trát trần, vữa XM mác 751.575,942m2
93Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75573,181m2
94Lưới thép chắn rác1,715m2
95Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75323,213m2
96Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75237,136m2
97Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ1.516,55m2
98Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ4.858,124m2
99Đắp vữa tên trường "TRƯỜNG MẦM NON THẠCH XÁ"FONT VNAVANTH cao 6001trọn bộ
100Đắp phào đơn, vữa XM mác 75387,16m
101Đắp phào kép, vữa XM mác 100129,387m
102Trát vẩy tường chống vang, vữa XM mác 7563,659m2
103Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75200,187m
104Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 2002,793m3
105Lưới thép D4 ô lưới 200x20055,85m2
106Sơn chống thấm sika399,508m2
107Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75122,391m2
108Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 7555,85m2
109Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 10017,472m2
110Bê tông lót móng, chiều rộng 4,586m3
111Ván khuôn móng dài0,079100m2
112Đắp cát công trình, đắp nền móng công trình2,489m3
113Bê tông nền, đá 2x4, mác 1500,711m3
114Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao 16,844m3
115Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 751,62m2
116Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ1,62m2
117Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 7567,163m2
118Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600, vữa XM mác 751.781,672m2
119Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600, vữa XM mác 75944,445m2
120Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300, vữa XM mác 75346,523m2
121Thi công trần bằng tấm nhôm Clip-in 600x600522,258m2
122Bộ khung inox đỡ bàn đá54bộ
123Tấm vách ngăn compact HPL dày 12mm (bao gồm phụ kiện inox)39,6m2
124Lắp dựng vách ngăn compact HPL dày 12mm39,6m2
125Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 7526,325m2
126Gia công lan can inox1,134tấn
127Lắp dựng lan can Inox106,596m2
128Nắp chụp inox52cái
129Thép râu chờ D10 hàn liên kết104cái
130Cửa tôn thăm mái5,52m2
131Cửa chống cháy E603,36m2
132Bản lề8cái
133Khóa cửa3bộ
134Chốt cửa2bộ
135Cửa đi 2 cánh cửa nhôm hệ, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộ89,964m2
136Cửa đi 1 cánh cửa nhôm hệ, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộ75,6m2
137Cửa sổ 2 cánh mở trượt cửa nhôm hệ, kính dày 6.38mm, phụ kiện đồng bộ19,908m2
138Cửa sổ 4 cánh mở trượt cửa nhôm hệ, kính dày 6.38mm, phụ kiện đồng bộ23,04m2
139Cửa sổ 2 cánh mở quay cửa nhôm hệ, kính dày 6.38mm, phụ kiện đồng bộ36,972m2
140Cửa sổ 1 cánh mở hất cửa nhôm hệ, kính dày 6.38mm, phụ kiện đồng bộ50,754m2
141Vách kính, nhôm hệ, kính dày 6.38mm, phụ kiện đồng bộ277,499m2
142Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm305,118m2
143Vách kính khung nhôm mặt tiền277,499m2
144Gia công cửa sắt, hoa sắt1,651tấn
145Lắp dựng hoa sắt cửa95,04m2
146Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ95,04m2
147Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao 15,25100m2
FHẠNG MỤC: NHÀ LỚP HỌC 3 TẦNG 9 PHÒNG (PHẦN ĐIỆN NƯỚC)
1Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, đất cấp II4,8m3
2Đắp đất nền móng công trình, nền đường4,8m3
3Dây tiếp địa đồng bọc M2516m
4Gia công và đóng cọc thép mạ kẽm L(63x63x6), L=2.5m5cọc
5Lắp đặt dây tiếp địa D1612m
6Hộp kiểm tra tiếp địa 150x150x100mm bằng thép mạ nhúng nóng có nắp đậy1hộp
7Tủ điện tổng bằng tôn sơn tính điện 550x400x1801hộp
8Aptomat MCCB 3C-100A-30KA1cái
9Aptomat MCB 3C-63A-10KA3cái
10Aptomat MCB 1C-16A-6KA1cái
11Tủ điện tầng 2 bằng tôn sơn tính điện 400x300x1501hộp
12Aptomat MCB 3C-63A-10KA1cái
13Aptomat MCB 1C-16A-6KA1cái
14Tủ điện tầng 3 bằng tôn sơn tính điện 400x300x1501hộp
15Aptomat MCB 3C-63A-10KA1cái
16Aptomat MCB 1C-16A-6KA1cái
17Aptomat MCB 1C-10A-6KA1cái
18Tủ điện phòng chứa 12 modul đế thép9hộp
19Aptomat MCB 2C-50A-10KA9cái
20Aptomat RCBO 1P+N-20A-30MA-6KA9cái
21Aptomat MCB 1C-16A-6KA36cái
22Aptomat MCB 1C-10A-6KA18cái
23Đèn LED ốp cầu thang + trần hành lang 18W53bộ
24Bộ đèn chiếu sáng thư viện sử dụng bóng đèn tuýp Led 1,2m/18wx2117bộ
25Bộ đèn tuýp Led đôi 1,2m/18wx2, ánh sáng trắng9bộ
26Đèn vệ sinh 12W36bộ
27Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu có đế âm chống cháy, âm tường66cái
28Lắp đặt quạt điện - Quạt trần cánh nhôm63cái
29Móc treo quạt trần63cái
30Thép D14 treo quạt trần75,6kg
31Công tắc đơn đảo chiều lắp chìm có đế âm chống cháy6cái
32Công tắc đơn lắp chìm có đế âm chống cháy10cái
33Công tắc đôi lắp chìm có đế âm chống cháy21cái
34Công tắc bốn lắp chìm có đế âm chống cháy9cái
35Lắp đặt quạt điện - Quạt thông gió âm trần18cái
36Ống gió mềm không bảo ôn D10080m
37Chụp inox thông hơi D11018bộ
38Công tắc 2 cực 20A - kèm hạt báo (có đế âm tường và mặt)9cái
39Dây CU/XLPE/PVC 4x16mm218m
40Dây tiếp địa CU/PVC 1x16mm218m
41Ống nhựa cứng luồn dây SP D3218m
42Dây CU/PVC/PVC 2x10mm2200m
43Dây tiếp địa CU/PVC 1x10mm2200m
44Ống nhựa cứng luồn dây SP D25200m
45Dây CU/PVC 1x4mm2530m
46Dây tiếp địa CU/PVC 1x4mm2265m
47Ống nhựa cứng luồn dây SP D20265m
48Dây CU/PVC 1x2.5mm22.300m
49Dây tiếp địa CU/PVC 1x2.5mm21.150m
50Ống nhựa cứng luồn dây SP D201.150m
51Dây CU/PVC 1x2.5mm2400m
52Dây CU/PVC 1x1.5mm24.300m
53Ống nhựa cứng luồn dây SP D202.350m
54Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, đất cấp II28m3
55Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,28100m3
56Gia công kim thu sét D18 cao 10006cái
57Lắp đặt kim thu sét D18 cao 10006cái
58Quả cầu sứ6cái
59Dây dẫn trên mái D10240m
60Ống nhựa PVC D259m
61Lắp đặt dây tiếp địa D1670m
62Gia công và đóng cọc tiếp địa L(63x63x6)5cọc
63Kẹp kiểm tra điện trở3cái
64Ổ cắm mạng máy tính RJ-45 loại âm tường (đế âm + mặt + hạt)9bộ
65SWITCH 16 cổng1bộ
66Patch panel 16 port1bộ
67Tủ rack 6U (cao x rộng x sâu:350x550x600) bảo vệ switch mạng1hộp
68Gía đỡ tủ Rack 6U1m
69Cáp mạng máy tính cat6e270m
70Ống nhựa cứng luồn dây SP D20270m
71Đầu bấm dây mạng20cái
72Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 3m33bể
73Lắp đặt chậu xí bệt45bộ
74Lắp đặt vòi rửa vệ sinh45cái
75Dây cấp nước xí bệt45bộ
76Móc giấy45cái
77Chậu tiểu nam18bộ
78Bộ xả tiểu nam (Bộ xả tiểu nhấn không có áp VG HX05)18bộ
79Xi phông thoát tiểu18bộ
80Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi âm bàn36bộ
81Lắp đặt gương soi KT 1800x600x518cái
82Xi phông lavabo36bộ
83Vòi rửa nóng lạnh cho lavabo36bộ
84Dây cấp nước lavabo36bộ
85Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen nóng lạnh18bộ
86Bình nóng lạnh 30L9bộ
87Lắp đặt phễu thu inox 67x679cái
88Lắp đặt phễu thu inox 100x10036cái
89Vòi rửa đơn9cái
90Van khóa nhựa PPR xả cặn D343cái
91Ống nhựa PVC xả cặn D340,05100m
92Cút nhựa PVC xả cặn D3412cái
93Van phao điện1cái
94Van phao cơ2cái
95Ống nhựa PPR D500,4100m
96Cút nhựa PPR D504cái
97Van khóa nhựa PPR D503cái
98Tê nhựa PPR D502cái
99Măng sông PPR D5010cái
100Ống PPR D40 PN100,7100m
101Ống PPR D32 PN100,15100m
102Ống PPR D25 PN101,6100m
103Ống PPR D20 PN101,8100m
104Ống PPR D20 PN201,8100m
105Tê nhựa PPR D406cái
106Tê nhựa PPR D2518cái
107Tê nhựa PPR D2045cái
108Tê thu nhựa PPR D40/256cái
109Tê thu nhựa PPR D25/2099cái
110Cút nhựa PPR D409cái
111Cút nhựa PPR D323cái
112Cút nhựa PPR D2554cái
113Cút nhựa PPR D20162cái
114Côn thu nhựa PPR D40/203cái
115Côn thu nhựa PPR D40/323cái
116Côn thu nhựa PPR D32/253cái
117Côn thu nhựa PPR D25/2027cái
118Van khóa nhựa PPR D403cái
119Van khóa nhựa PPR D259cái
120Nút bịt nhựa PPR D20198cái
121Cút nhựa PPR 1 đầu ren trong D20198cái
122Kép nối 2 đầu ren ngoài PPR D15198cái
123Măng sông PPR D4018cái
124Măng sông PPR D324cái
125Măng sông PPR D2540cái
126Măng sông PPR D2045cái
127Van góc D1581cái
128Ống PVC D1101,5100m
129Ống PVC D900,4100m
130Ống PVC D752,1100m
131Ống PVC D600,7100m
132Ống PVC D420,7100m
133Y nhựa D11069cái
134Y nhựa D903cái
135Y nhựa D7563cái
136Y thu nhựa D110/4218cái
137Y thu nhựa D90/753cái
138Y thu nhựa D75/4227cái
139Y kiểm tra D1103cái
140Y kiểm tra D903cái
141Cút nhựa chếch 45 độ D11051cái
142Cút nhựa chếch 45 độ D909cái
143Cút nhựa chếch 45 độ D7598cái
144Cút nhựa chếch 45 độ D42126cái
145Cút nhựa 90 độ D7512cái
146Cút nhựa 90 độ D6015cái
147Cút nhựa 90 độ D42162cái
148Côn thu D110/753cái
149Côn thu D90/753cái
150Côn thu D90/753cái
151Côn thu D75/4218cái
152Nối nhựa ren trong D4263cái
153Nối nhựa ren trong D11045cái
154Nối nhựa ren trong D7536cái
155Măng sông D11038cái
156Măng sông D9010cái
157Măng sông D7555cái
158Măng sông D6018cái
159Măng sông D4218cái
160Thông tắc D11014cái
161Thông tắc D756cái
162Xi phông nhựa D7536cái
163Xi phông nhựa D429cái
164Đai treo ống + ty treo D8 (thép không gỉ)215cái
165Đai ôm ống thép không gỉ65cái
166Rọ chắn rác inox D12013cái
167Lắp đặt phễu thu đường kính 90mm13cái
168Cút nhựa D9026cái
169Cút chếch D9052cái
170Ống PVC D901,2100m
171Măng sông D9030cái
172Cô lê sắt50cái
GHẠNG MỤC: NHÀ HIỆU BỘ KẾT HỢP LỚP HỌC BỘ MÔN 3 TẦNG (PHẦN XÂY LẮP )
1Mua cọc BTCT 250x250 mác 2502.105,7md
2Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II21,057100m
3Mua cọc dẫn bằng thép1cái
4Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II0,196100m
5Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm327mối nối
6Đập đầu cọc bê tông các loại3,532m3
7Vận chuyển đất0,035100m3
8Đào móng công trình, đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, đào đất móng băng, đất cấp II158,438m3
9Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,474100m3
10Vận chuyển đất, đất cấp II1,11100m3
11Bê tông lót móng, chiều rộng 20,069m3
12Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột0,227100m2
13Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài0,463100m2
14Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng 93,38m3
15Ván khuôn móng cột1,753100m2
16Ván khuôn móng dài2,83100m2
17Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép 2,006tấn
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép 1,387tấn
19Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm6,947tấn
20Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày 42,243m3
21Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 752,157m3
22Đào móng công trình, đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, đất cấp II17,996m3
23Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,062100m3
24Vận chuyển đất, đất cấp II0,118100m3
25Bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 1001,223m3
26Ván khuôn móng cột0,02100m2
27Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép 0,125tấn
28Bê tông móng, chiều rộng 1,532m3
29Ván khuôn móng dài0,068100m2
30Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 2001,019m3
31Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn0,057tấn
32Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn nắp đan, tấm chớp0,042100m2
33Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg8cấu kiện
34Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 755,326m3
35Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 7532,904m2
36Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 7532,904m2
37Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 756,134m2
38Ngâm nước xi măng bể phốt (Bể phốt 5m3, xi măng 5kg/m3)2công
39Quét nước xi măng 2 nước39,038m2
40Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,901,964100m3
41Bê tông nền, đá 2x4, mác 15038,729m3
42Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao 3,96100m2
43Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn cột tròn, chiều cao 0,453100m2
44Bê tông cột, tiết diện cột 33,484m3
45Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép 1,5tấn
46Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép 1,842tấn
47Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao 4,304tấn
48Khoan tạo lỗ bê tông, lỗ khoan D 1.9801 lỗ khoan
49Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 25082,533m3
50Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao 7,442100m2
51Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 3,035tấn
52Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 6,441tấn
53Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao 7,053tấn
54Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao 14,074100m2
55Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250163,462m3
56Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép 21,103tấn
57Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao 0,889100m2
58Bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 25011,137m3
59Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép 1,776tấn
60Ván khuôn xà dầm, giằng0,442100m2
61Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 2503,577m3
62Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 0,257tấn
63Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 0,394tấn
64Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao 3,511m3
65Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75138,709m2
66Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75114,071m2
67Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ138,709m2
68Gia công lan can inox0,576tấn
69Quả cầu2quả
70Nắp chụp inox10cái
71Thép râu chờ24cái
72Bu lông nở84,933cái
73Lắp dựng lan can inox54,828m2
74Gia công thang sắt0,028tấn
75Lắp đặt thang sắt0,028tấn
76Bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 20012,171m3
77Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan1,705100m2
78Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép 0,953tấn
79Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao 0,057tấn
80Gia công xà gồ thép0,991tấn
81Lắp dựng xà gồ thép0,991tấn
82Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ dày 0.45mm3,286100m2
83Tôn úp nóc50,014md
84Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ136,861m2
85Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày 229,654m3
86Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường cong nghiêng vặn vỏ đỗ, chiều dày 26,109m3
87Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày 21,194m3
88Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao 84,198m3
89Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao 16,895m3
90Căng lưới thép gia cố tường gạch không nung561,232m2
91Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75896,224m2
92Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 751.413,467m2
93Trát xà dầm, vữa XM mác 75653,538m2
94Trát trần, vữa XM mác 751.302m2
95Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75692,617m2
96Lưới thép chắn rác1,96m2
97Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75202,839m2
98Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75116,147m2
99Gạch gốm KT 300x30046viên
100Đắp phào đơn, vữa XM mác 75582,855m
101Đắp phào kép, vữa XM mác 10020,4m
102Trát vẩy tường chống vang, vữa XM mác 7544,063m2
103Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75141,193m
104Khơi chỉ lõm193,977m
105Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ1.588,841m2
106Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ3.687,991m2
107Bê tông nền, đá 1x2, mác 2003,696m3
108Lưới thép D4 ô lưới 200x20079,647m2
109Sơn chống thấm sika295,1m2
110Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 7585,976m2
111Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 7579,647m2
112Láng nền sàn không đánh mầu, dày 5cm, vữa XM mác 100104,724m2
113Bê tông lót móng, chiều rộng 3,921m3
114Ván khuôn móng dài0,11100m2
115Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao 12,812m3
116Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 7510,534m2
117Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ10,534m2
118Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,025100m3
119Bê tông nền, đá 2x4, mác 1500,719m3
120Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 7558,575m2
121Đất màu trông cây1,064m3
122Bê tông lót móng, chiều rộng 0,327m3
123Ván khuôn móng dài0,015100m2
124Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày 0,928m3
125Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày 0,354m3
126Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 752,07m2
127Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ2,07m2
128Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,028100m3
129Bê tông nền, đá 2x4, mác 1501,205m3
130Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch lá dừa 400x400, vữa XM mác 759,66m2
131Gia công lan can inox0,092tấn
132Lắp dựng lan can inox11,835m2
133Nắp chụp inox16cái
134Râu thép chờ32cái
135Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600, vữa XM mác 75991,866m2
136Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600, vữa XM mác 75456,656m2
137Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300, vữa XM mác 75161,083m2
138Thi công trần bằng tấm nhôm Clip-in 600x600105,4m2
139Bộ khung inox đỡ bàn đá42bộ
140Tấm vách ngăn compact HPL dày 12mm (bao gồm phụ kiện inox)60,933m2
141Lắp dựng vách ngăn compact HPL dày 12mm60,933m2
142Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 7514,127m2
143Gia công lan can inox0,728tấn
144Lắp dựng lan can Inox70,554m2
145Nắp chụp inox48cái
146Thép râu chờ D10 hàn liên kết96cái
147Cửa chống cháy EI301,04m2
148Cửa tôn thăm mái0,99m2
149Bản lề2cái
150Khóa cửa1bộ
151Chốt cửa1bộ
152Cửa đi 2 cánh cửa nhôm hệ, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộ59,976m2
153Cửa đi 1 cánh cửa nhôm hệ, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộ35,04m2
154Cửa sổ 2 cánh mở trượt cửa nhôm hệ, kính dày 6.38mm, phụ kiện đồng bộ8,848m2
155Cửa sổ 4 cánh mở trượt cửa nhôm hệ, kính dày 6.38mm, phụ kiện đồng bộ5,12m2
156Cửa sổ 2 cánh mở quay cửa nhôm hệ, kính dày 6.38mm, phụ kiện đồng bộ25,596m2
157Cửa sổ 1 cánh mở hất cửa nhôm hệ, kính dày 6.38mm, phụ kiện đồng bộ33,467m2
158Vách kính, nhôm hệ, kính dày 6.38mm, phụ kiện đồng bộ105,456m2
159Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm170,077m2
160Lắp dựng vách kính khung nhôm mặt tiền105,456m2
161Gia công cửa sắt, hoa sắt0,858tấn
162Lắp dựng hoa sắt cửa60,24m2
163Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ60,24m2
164Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao 13,58100m2
HHẠNG MỤC: NHÀ HIỆU BỘ KẾT HỢP LỚP HỌC BỘ MÔN 3 TẦNG (PHẦN ĐIỆN NƯỚC)
1Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, đất cấp II4,8m3
2Đắp đất nền móng công trình, nền đường4,8m3
3Dây tiếp địa đồng bọc M2516m
4Gia công và đóng cọc thép mạ kẽm L(63x63x6), L=2.5m5cọc
5Lắp đặt dây tiếp địa D1612m
6Hộp kiểm tra tiếp địa 150x150x100mm bằng thép mạ nhúng nóng có nắp đậy1hộp
7Tủ điện tổng bằng tôn sơn tính điện 550x400x1801hộp
8Aptomat MCCB 3C-100A-30KA1cái
9Aptomat MCB 3C-50A-10KA3cái
10Aptomat MCB 2C-32A-10KA1cái
11Aptomat MCB 1C-16A-6KA1cái
12Aptomat RCBO 1P+N-20A-30MA-6KA1cái
13Tủ điện tầng 2 bằng tôn sơn tính điện 400x300x1501hộp
14Aptomat MCB 3C-50A-10KA1cái
15Aptomat MCB 1C-16A-6KA1cái
16Aptomat RCBO 1P+N-20A-30MA-6KA1cái
17Tủ điện tầng 3 bằng tôn sơn tính điện 400x300x1501hộp
18Aptomat MCB 3C-50A-10KA1cái
19Aptomat MCB 1C-16A-6KA1cái
20Aptomat RCBO 1P+N-20A-30MA-6KA1cái
21Tủ điện phòng chứa 12 modul đế thép2hộp
22Tủ điện phòng chứa 10 modul đế thép1hộp
23Tủ điện phòng chứa 8 modul đế thép1hộp
24Tủ điện phòng chứa 6 modul đế thép7hộp
25Aptomat MCB 2C-50A-10KA3cái
26Aptomat MCB 2C-40A-10KA1cái
27Aptomat MCB 2C-32A-10KA7cái
28Aptomat RCBO 1P+N-20A-30MA-6KA2cái
29Aptomat MCB 1C-16A-6KA30cái
30Aptomat MCB 1C-10A-6KA14cái
31Đèn LED ốp cầu thang + trần hành lang 18W31bộ
32Bộ đèn chiếu sáng thư viện sử dụng bóng đèn tuýp Led 1,2m/18wx226bộ
33Bộ đèn tuýp Led đôi 1,2m/18wx2, ánh sáng trắng39bộ
34Đèn vệ sinh 12W26bộ
35Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu có đế âm chống cháy, âm tường58cái
36Lắp đặt quạt điện - Quạt trần cánh nhôm38cái
37Móc treo quạt trần38cái
38Thép D14 treo quạt trần45,6kg
39Công tắc đơn đảo chiều lắp chìm có đế âm chống cháy14cái
40Công tắc đơn lắp chìm có đế âm chống cháy4cái
41Công tắc đôi lắp chìm có đế âm chống cháy11cái
42Công tắc ba lắp chìm có đế âm chống cháy8cái
43Công tắc bốn lắp chìm có đế âm chống cháy2cái
44Lắp đặt quạt điện - Quạt thông gió âm trần10cái
45Ống gió mềm không bảo ôn D10050m
46Chụp inox thông hơi D11010bộ
47Công tắc 2 cực 20A - kèm hạt báo (có đế âm tường và mặt)5cái
48Dây CU/XLPE/PVC 4x10mm218m
49Dây tiếp địa CU/PVC 1x10mm218m
50Ống nhựa cứng luồn dây SP D3218m
51Dây CU/PVC/PVC 2x10mm235m
52Dây tiếp địa CU/PVC 1x10mm235m
53Ống nhựa cứng luồn dây SP D2535m
54Dây CU/PVC/PVC 2x6mm2120m
55Dây tiếp địa CU/PVC 1x6mm2120m
56Ống nhựa cứng luồn dây SP D20120m
57Dây CU/PVC 1x4mm2380m
58Dây tiếp địa CU/PVC 1x4mm2190m
59Ống nhựa cứng luồn dây SP D20190m
60Dây CU/PVC 1x2.5mm21.900m
61Dây tiếp địa CU/PVC 1x2.5mm2950m
62Ống nhựa cứng luồn dây SP D20950m
63Dây CU/PVC 1x2.5mm2200m
64Dây CU/PVC 1x1.5mm22.800m
65Ống nhựa cứng luồn dây SP D201.500m
66Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, đất cấp II28m3
67Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,28100m3
68Gia công kim thu sét D18 cao 10006cái
69Lắp đặt kim thu sét D18 cao 10006cái
70Quả cầu sứ6cái
71Dây dẫn trên mái D10180m
72Ống nhựa PVC D256m
73Lắp đặt dây tiếp địa D1670m
74Gia công và đóng cọc tiếp địa L(63x63x6)5cọc
75Kẹp kiểm tra điện trở2cái
76Ổ cắm mạng máy tính RJ-45 loại âm tường (đế âm + mặt + hạt)11bộ
77SWITCH 16 cổng1bộ
78Patch panel 16 port1bộ
79Tủ rack 6U (cao x rộng x sâu:350x550x600) bảo vệ switch mạng1hộp
80Gía đỡ tủ Rack 6U1m
81Cáp mạng máy tính cat6e360m
82Ống nhựa cứng luồn dây SP D20360m
83Đầu bấm dây mạng24cái
84Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 3m31bể
85Lắp đặt chậu xí bệt10bộ
86Lắp đặt vòi rửa vệ sinh10cái
87Dây cấp nước xí bệt10bộ
88Móc giấy10cái
89Chậu tiểu nam4bộ
90Bộ xả tiểu nam (Bộ xả tiểu nhấn không có áp VG HX05)4bộ
91Xi phông thoát tiểu4bộ
92Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi âm bàn8bộ
93Lắp đặt chậu xí bệt9bộ
94Lắp đặt vòi rửa vệ sinh9cái
95Dây cấp nước xí bệt9bộ
96Móc giấy9cái
97Chậu tiểu nam3bộ
98Bộ xả tiểu nam (Bộ xả tiểu nhấn không có áp VG HX05)3bộ
99Xi phông thoát tiểu3bộ
100Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi âm bàn9bộ
101Lắp đặt gương soi KT 1800x600x54cái
102Lắp đặt gương soi KT 2300x800x53cái
103Lắp đặt gương soi KT 1100x800x53cái
104Xi phông lavabo12bộ
105Vòi rửa nóng lạnh cho lavabo12bộ
106Dây cấp nước lavabo12bộ
107Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen nóng lạnh7bộ
108Bình nóng lạnh 30L5bộ
109Lắp đặt phễu thu inox 67x672cái
110Lắp đặt phễu thu inox 100x10017cái
111Vòi rửa đơn5cái
112Van khóa nhựa PPR xả cặn D341cái
113Ống nhựa PVC xả cặn D340,02100m
114Cút nhựa PVC xả cặn D344cái
115Van phao điện1cái
116Ống nhựa PPR D250,2100m
117Cút nhựa D254cái
118Van khóa nhựa PPR D252cái
119Tê nhựa PPR D251cái
120Măng sông PPR D255cái
121Ống PPR D40 PN100,7100m
122Ống PPR D32 PN100,1100m
123Ống PPR D25 PN100,8100m
124Ống PPR D20 PN100,65100m
125Ống PPR D20 PN200,75100m
126Tê nhựa PPR D403cái
127Tê nhựa PPR D254cái
128Tê nhựa PPR D2022cái
129Tê thu nhựa PPR D40/254cái
130Tê thu nhựa PPR D25/2046cái
131Cút nhựa PPR D406cái
132Cút nhựa PPR D322cái
133Cút nhựa PPR D2530cái
134Cút nhựa PPR D2051cái
135Côn thu nhựa PPR D40/202cái
136Côn thu nhựa PPR D40/322cái
137Côn thu nhựa PPR D32/252cái
138Côn thu nhựa PPR D25/209cái
139Van khóa nhựa PPR D402cái
140Van khóa nhựa PPR D255cái
141Nút bịt nhựa PPR D2089cái
142Cút nhựa PPR 1 đầu ren trong D2089cái
143Kép nối 2 đầu ren ngoài PPR D1589cái
144Măng sông PPR D4018cái
145Măng sông PPR D323cái
146Măng sông PPR D2520cái
147Măng sông PPR D2035cái
148Van góc D1536cái
149Ống PVC D1100,75100m
150Ống PVC D900,4100m
151Ống PVC D751,35100m
152Ống PVC D600,45100m
153Ống PVC D420,4100m
154Y nhựa D11028cái
155Y nhựa D902cái
156Y nhựa D7523cái
157Y thu nhựa D110/427cái
158Y thu nhựa D90/753cái
159Y thu nhựa D75/4212cái
160Y thu nhựa D90/423cái
161Y kiểm tra D1102cái
162Y kiểm tra D902cái
163Cút nhựa chếch 45 độ D11035cái
164Cút nhựa chếch 45 độ D906cái
165Cút nhựa chếch 45 độ D7555cái
166Cút nhựa chếch 45 độ D4248cái
167Cút nhựa 90 độ D758cái
168Cút nhựa 90 độ D6010cái
169Cút nhựa 90 độ D4272cái
170Côn thu D110/752cái
171Côn thu D90/752cái
172Côn thu D90/752cái
173Côn thu D110/421cái
174Nối nhựa ren trong D4224cái
175Nối nhựa ren trong D11019cái
176Nối nhựa ren trong D7517cái
177Măng sông D11019cái
178Măng sông D9010cái
179Măng sông D7534cái
180Măng sông D6012cái
181Măng sông D4210cái
182Thông tắc D1106cái
183Thông tắc D754cái
184Thông tắc D901cái
185Xi phông nhựa D7517cái
186Xi phông nhựa D422cái
187Đai treo ống + ty treo D8 (thép không gỉ)126cái
188Đai ôm ống thép không gỉ42cái
189Rọ chắn rác inox D1208cái
190Lắp đặt phễu thu đường kính 90mm8cái
191Cút nhựa D908cái
192Cút chếch D9024cái
193Ống PVC D901,25100m
194Măng sông D9032cái
195Cô lê sắt44cái
IHẠNG MỤC: NHÀ LỚP HỌC 2 TẦNG 4 PHÒNG CẢI TẠO THÀNH NHÀ LỚP HỌC BỘ MÔN 2 TẦNG (PHẦN XÂY LẮP)
1Tháo dỡ cửa28,64m2
2Tháo dỡ khuôn cửa gỗ, khuôn cửa đơn104m
3Phá dỡ hoa sắt cửa, lan can sắt1m2
4Tháo dỡ hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước12công
5Phá dỡ kết cấu gạch đá21,726m3
6Phá dỡ nền gạch lá nem86,782m2
7Tháo dỡ gạch ốp tường88,704m2
8Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép2,84m3
9Phá lớp granito40,475m2
10Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ113,614m2
11Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ217,598m2
12Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ21,879m2
13Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ12,872m2
14Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ29,389m2
15Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần68,253m2
16Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần162,759m2
17Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường ngoài nhà265,098m2
18Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường trong nhà507,73m2
19Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt cột, trụ51,051m2
20Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt cột, trụ68,575m2
21Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt xà, dầm159,258m2
22Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt trần379,77m2
23Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại42,936m3
24Vận chuyển phế thải42,936m3
25Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75113,614m2
26Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75150,92m2
27Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M7521,879m2
28Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M7518,842m2
29Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M7529,389m2
30Trát xà dầm, vữa XM M7568,253m2
31Trát trần, vữa XM M75162,759m2
32Sơn tường nhà không bả - 1 nước lót, 2 nước phủ476,6761m2
33Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả -1 nước lót, 2 nước phủ1.364,881m2
34Bê tông nền, đá 2x4, mác 1502,029m3
35Lát nền, sàn bằng gạch 600x600, vữa XM M7515,419m2
36Tấm nhựa giả gỗ dày 4mm261,106m2
37Lát sàn bằng tấm nhựa giả gỗ dày 4mm261,106m2
38Lát nền, sàn bằng gạch 300x300, vữa XM M7591,73m2
39Ốp tường, trụ, cột bằng gạch 300x600, vữa XM M75310,964m2
40Quét chống thấm sika19,4911m2
41Tấm vách ngăn compact HPL dày 12mm (bao gồm phụ kiện inox)40,704m2
42Lắp dựng vách ngăn compact HPL dày 12mm40,704m2
43Thi công trần bằng tấm nhôm38,982m2
44Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 7522,112m2
45Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 7525,027m2
46Cửa đi 1 cánh mở quay cửa nhôm hệ, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộ13,16m2
47Cửa sổ 1 cánh mở hất cửa nhôm hệ, kính dày 6.38mm, phụ kiện đồng bộ2,88m2
48Vách kính nhôm hệ, kính dày 6.38mm, phụ kiện đồng bộ4,968m2
49Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm16,04m2
50Lắp dụng vách kính khung nhôm trong nhà4,968m2
51Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao 4,404100m2
JHẠNG MỤC: NHÀ LỚP HỌC 2 TẦNG 4 PHÒNG CẢI TẠO THÀNH NHÀ LỚP HỌC BỘ MÔN 2 TẦNG (PHẦN ĐIỆN NƯỚC)
1Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, đất cấp II4,8m3
2Đắp đất nền móng công trình, nền đường4,8m3
3Dây tiếp địa đồng bọc M2515m
4Gia công và đóng cọc thép mạ kẽm L(63x63x6), L=2.5m5cọc
5Lắp đặt dây tiếp địa D1612m
6Hộp kiểm tra tiếp địa 150x150x100mm bằng thép mạ nhúng nóng có nắp đậy1hộp
7Tủ điện tổng bằng tôn sơn tính điện 550x400x1801hộp
8Aptomat MCCB 3C-75A-22KA1cái
9Aptomat MCB 3C-63A-10KA2cái
10Aptomat MCB 2C-32A-10KA1cái
11Aptomat MCB 1C-16A-6KA1cái
12Tủ điện tầng 2 bằng tôn sơn tính điện 400x300x1501hộp
13Aptomat MCB 3C-63A-10KA1cái
14Aptomat MCB 1C-16A-6KA1cái
15Tủ điện phòng chứa 18 modul đế thép1hộp
16Tủ điện phòng chứa 10 modul đế thép3hộp
17Aptomat MCB 3C-40A-10KA1cái
18Aptomat MCB 2C-50A-10KA3cái
19Aptomat RCBO 1P+N-20A-30MA-6KA4cái
20Aptomat MCB 1C-20A-6KA8cái
21Aptomat MCB 1C-16A-6KA10cái
22Aptomat MCB 1C-10A-6KA4cái
23Đèn LED ốp cầu thang + trần hành lang 18W13bộ
24Bộ đèn chiếu sáng thư viện sử dụng bóng đèn tuýp Led 1,2m/18wx232bộ
25Bộ đèn tuýp Led đôi 1,2m/18wx2, ánh sáng trắng3bộ
26Đèn vệ sinh 12W16bộ
27Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu có đế âm chống cháy, âm tường18cái
28Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu có đế âm chống cháy, âm sàn30cái
29Lắp đặt quạt điện - Quạt trần24cái
30Móc treo quạt trần24cái
31Thép D14 treo quạt trần28,8kg
32Công tắc đơn đảo chiều lắp chìm có đế âm chống cháy2cái
33Công tắc đơn lắp chìm có đế âm chống cháy7cái
34Công tắc đôi lắp chìm có đế âm chống cháy4cái
35Công tắc bốn lắp chìm có đế âm chống cháy4cái
36Lắp đặt quạt điện - Quạt thông gió âm trần8cái
37Ống gió mềm không bảo ôn D10030m
38Chụp inox thông hơi D1108bộ
39Công tắc 2 cực 20A - kèm hạt báo (có đế âm tường và mặt)4cái
40Dây CU/XLPE/PVC 4x16mm210m
41Dây tiếp địa CU/PVC 1x16mm210m
42Ống nhựa cứng luồn dây SP D3210m
43Dây CU/PVC/PVC 4x10mm210m
44Dây CU/PVC/PVC 2x10mm235m
45Dây tiếp địa CU/PVC 1x10mm245m
46Ống nhựa cứng luồn dây SP D2545m
47Dây CU/PVC 1x4mm2450m
48Dây tiếp địa CU/PVC 1x4mm2225m
49Ống nhựa cứng luồn dây SP D20225m
50Dây CU/PVC 1x2.5mm2650m
51Dây tiếp địa CU/PVC 1x2.5mm2325m
52Ống nhựa cứng luồn dây SP D20325m
53Dây CU/PVC 1x2.5mm210m
54Dây CU/PVC 1x1.5mm21.500m
55Ống nhựa cứng luồn dây SP D20800m
56Ổ cắm mạng máy tính RJ-45 loại âm tường (đế âm + mặt + hạt)4bộ
57SWITCH 8 cổng1bộ
58Patch panel 8 port1bộ
59Tủ rack 6U (cao x rộng x sâu:350x550x600) bảo vệ switch mạng1hộp
60Gía đỡ tủ Rack 6U1m
61Cáp mạng máy tính cat6e120m
62Ống nhựa cứng luồn dây SP D20120m
63Đầu bấm dây mạng10cái
64Ổ cắm mạng máy tính RJ-45 loại âm tường (đế âm + mặt + hạt)15bộ
65SWITCH 48 cổng1bộ
66Tủ rack 6U (cao x rộng x sâu:350x550x600) bảo vệ switch mạng1hộp
67Gía đỡ tủ Rack 6U1m
68Cáp mạng máy tính cat6e250m
69Ống nhựa cứng luồn dây SP D20100m
70Đầu bấm dây mạng34cái
71Hộp nhựa đấu nối KT: 235x235x80mm lắp âm tường2cái
72Lắp đặt chậu xí bệt16bộ
73Lắp đặt vòi rửa vệ sinh16cái
74Dây cấp nước xí bệt16bộ
75Móc giấy16cái
76Chậu tiểu nam8bộ
77Bộ xả tiểu nam (Bộ xả tiểu nhấn không có áp VG HX05)8bộ
78Xi phông thoát tiểu8bộ
79Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi âm bàn8bộ
80Lắp đặt gương soi KT 1800x600x58cái
81Xi phông lavabo8bộ
82Xi phông lavabo8bộ
83Vòi rửa nóng lạnh cho lavabo8bộ
84Dây cấp nước lavabo8bộ
85Bình nóng lạnh 15L4bộ
86Lắp đặt phễu thu inox 100x10016cái
87Vòi rửa đơn8cái
88Ống nhựa PPR D250,25100m
89Cút nhựa PPR D254cái
90Van khóa nhựa PPR D251cái
91Măng sông PPR D257cái
92Ống PPR D40 PN100,35100m
93Ống PPR D32 PN100,1100m
94Ống PPR D25 PN100,5100m
95Ống PPR D20 PN100,3100m
96Ống PPR D20 PN200,55100m
97Tê nhựa PPR D403cái
98Tê nhựa PPR D254cái
99Tê nhựa PPR D2012cái
100Tê thu nhựa PPR D40/252cái
101Tê thu nhựa PPR D25/2028cái
102Cút nhựa PPR D402cái
103Cút nhựa PPR D322cái
104Cút nhựa PPR D2528cái
105Cút nhựa PPR D2040cái
106Côn thu nhựa PPR D40/202cái
107Côn thu nhựa PPR D40/322cái
108Côn thu nhựa PPR D32/252cái
109Côn thu nhựa PPR D25/208cái
110Van khóa nhựa PPR D402cái
111Van khóa nhựa PPR D254cái
112Nút bịt nhựa PPR D2056cái
113Cút nhựa PPR 1 đầu ren trong D2056cái
114Kép nối 2 đầu ren ngoài PPR D1556cái
115Măng sông PPR D409cái
116Măng sông PPR D323cái
117Măng sông PPR D2513cái
118Măng sông PPR D207cái
119Van góc D1524cái
120Ống PVC D1100,55100m
121Ống PVC D900,2100m
122Ống PVC D750,85100m
123Ống PVC D600,25100m
124Ống PVC D420,2100m
125Y nhựa D11025cái
126Y nhựa D902cái
127Y nhựa D7520cái
128Y thu nhựa D110/428cái
129Y thu nhựa D90/758cái
130Y thu nhựa D75/428cái
131Y kiểm tra D1102cái
132Y kiểm tra D902cái
133Cút nhựa chếch 45 độ D11016cái
134Cút nhựa chếch 45 độ D906cái
135Cút nhựa chếch 45 độ D7540cái
136Cút nhựa chếch 45 độ D4232cái
137Cút nhựa 90 độ D758cái
138Cút nhựa 90 độ D6010cái
139Cút nhựa 90 độ D4248cái
140Côn thu D110/752cái
141Côn thu D90/752cái
142Nối nhựa ren trong D4216cái
143Nối nhựa ren trong D11016cái
144Nối nhựa ren trong D7516cái
145Măng sông D11014cái
146Măng sông D905cái
147Măng sông D7522cái
148Măng sông D607cái
149Măng sông D425cái
150Thông tắc D1108cái
151Thông tắc D758cái
152Xi phông nhựa D7516cái
153Đai treo ống + ty treo D8 (thép không gỉ)60cái
154Đai ôm ống thép không gỉ34cái
KHẠNG MỤC: NHÀ LỚP HỌC 1 TẦNG 3 PHÒNG CẢI TẠO THÀNH NHÀ BẾP (PHẦN XÂY LẮP)
1Tháo dỡ cửa40,04m2
2Phá dỡ hoa sắt cửa, lan can sắt21,077m2
3Tháo dỡ hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước8công
4Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xí2bộ
5Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác (như: gương soi, vòi rửa, vòi sen, hộp đựng giấy vệ sinh, ...)2bộ
6Phá dỡ kết cấu gạch đá32,141m3
7Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép0,539m3
8Phá dỡ nền gạch lá nem210,666m2
9Tháo dỡ gạch ốp tường23,032m2
10Phá lớp granito21,339m2
11Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ340,743m2
12Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần330,191m2
13Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại54,085m3
14Vận chuyển phế thải54,085m3
15Đào đất móng băng, đất cấp II13,476m3
16Đắp đất nền móng công trình, nền đường4,492m3
17Bê tông lót móng, chiều rộng 3,01m3
18Ván khuôn gia cố móng dài, bệ máy0,1151m2
19Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày 6,57m3
20Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 754,889m3
21Ván khuôn gia cố móng dài, bệ máy0,1051m2
22Cốt thép móng, đường kính cốt thép 0,817100kg
23Bê tông móng chiều rộng 1,149m3
24Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M752,212m2
25Sơn tường nhà không bả - 1 nước lót, 2 nước phủ2,2121m2
26Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,023100m3
27Bê tông nền, đá 2x4, vữa BT M1500,971m3
28Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch lá dừa 400x400, vữa XM mác 756,54m2
29Gia công lan can inox0,084tấn
30Lắp dựng lan can inox10,967m2
31Nắp chụp inox14cái
32Râu thép chờ28cái
33Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, vữa BT M2000,897m3
34Ván khuôn gia cố lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan - lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan0,1591m2
35Cốt thép lanh tô, lanh tô liền mái hắt máng nước, tấm đan, ô văng, đường kính cốt thép 0,616100kg
36Cốt thép lanh tô, lanh tô liền mái hắt máng nước, tấm đan, ô văng, đường kính cốt thép >10mm0,255100kg
37Gia công xà gồ thép0,207tấn
38Lắp dựng xà gồ thép0,207tấn
39Gia công cột bằng thép hình0,012tấn
40Lắp dựng cột thép các loại0,012tấn
41Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ 0,116tấn
42Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ 0,116tấn
43Sơn sắt thép - 1 nước lót, 2 nước phủ36,541m2
44Bu lông M14x15064cái
45Lợp mái che tường bằng tôn múi dày 0.45mm0,64100m2
46Tôn úp nóc31,01md
47Khoan tạo lỗ bê tông, lỗ khoan D 129,61 lỗ khoan
48Cốt thép cột, đường kính cốt thép 0,126100kg
49Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày 24,998m3
50Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày 1,974m3
51Xây cột, trụ bằng gạch đất sét nung (6,5x10,5x22)cm, vữa XM M751,379m3
52Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75182,163m2
53Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75267,42m2
54Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M7573,426m2
55Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M7516,72m2
56Trát xà dầm, vữa XM M7563,333m2
57Trát trần, vữa XM M7574,078m2
58Sơn tường nhà không bả - 1 nước lót, 2 nước phủ198,8831m2
59Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả -1 nước lót, 2 nước phủ478,2571m2
60Trát gờ chỉ, vữa XM mác 757,5m
61Lát nền, sàn bằng gạch 600x600, vữa XM M75206,558m2
62Lát nền, sàn bằng gạch 300x300, vữa XM M7530,124m2
63Ốp tường, trụ, cột bằng gạch 300x600, vữa XM M75144,248m2
64Tấm vách ngăn compact HPL dày 12mm (bao gồm phụ kiện inox)3,38m2
65Lắp dựng vách ngăn compact HPL dày 12mm3,38m2
66Khung inox đỡ bàn đá4bộ
67Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 750,9m2
68Thi công trần bằng tấm nhựa189,982m2
69Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 7524,679m2
70Cửa đi 2 cánh mở quay cửa nhôm hệ, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộ19,992m2
71Cửa đi 1 cánh mở quay cửa nhôm hệ, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộ7,966m2
72Cửa sổ 2 cánh mở quay cửa nhôm hệ, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộ14,88m2
73Cửa sổ 1 cánh mở hất cửa nhôm hệ, kính dày 6.38mm, phụ kiện đồng bộ0,72m2
74Vách kính nhôm hệ, kính dày 6.38mm, phụ kiện đồng bộ8,982m2
75Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm43,558m2
76Lắp dụng vách kính khung nhôm trong nhà8,982m2
77Gia công cửa sắt, hoa sắt0,289tấn
78Lắp dựng hoa sắt cửa19,92m2
79Sơn sắt thép - 1 nước lót, 2 nước phủ19,921m2
LHẠNG MỤC: NHÀ LỚP HỌC 1 TẦNG 3 PHÒNG CẢI TẠO THÀNH NHÀ BẾP (PHẦN ĐIỆN NƯỚC)
1Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, đất cấp II4,8m3
2Đắp đất nền móng công trình, nền đường4,8m3
3Dây tiếp địa đồng bọc M2510m
4Gia công và đóng cọc thép mạ kẽm L(63x63x6), L=2.5m5cọc
5Lắp đặt dây tiếp địa D1612m
6Hộp kiểm tra tiếp địa 150x150x100mm bằng thép mạ nhúng nóng có nắp đậy1hộp
7Tủ điện tổng bằng tôn sơn tính điện 550x400x1801hộp
8Aptomat MCCB 3C-100A-30KA1cái
9Aptomat MCB 3C-40A-10KA5cái
10Aptomat RCBO 1P+N-20A-30MA-6KA1cái
11Aptomat MCB 1C-16A-6KA3cái
12Aptomat MCB 1C-10A-6KA3cái
13Tủ điện phòng chứa 6 modul đế thép1hộp
14Aptomat MCB 2C-32A-10KA1cái
15Aptomat MCB 1C-16A-6KA2cái
16Aptomat MCB 1C-10A-6KA1cái
17Đèn LED ốp cầu thang + trần hành lang 18W2bộ
18Bộ đèn LED máng âm trần phản quang 4 bóng đèn LED (4x0,6x9W), kích thước máng 600x60018bộ
19Bộ đèn tuýp Led đôi 1,2m/18wx2, ánh sáng trắng4bộ
20Đèn vệ sinh 12W2bộ
21Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu có đế âm chống cháy, âm tường15cái
22Lắp đặt quạt điện - Quạt trần13cái
23Móc treo quạt trần13cái
24Thép D14 treo quạt trần15,6kg
25Công tắc đơn lắp chìm có đế âm chống cháy7cái
26Công tắc đôi lắp chìm có đế âm chống cháy2cái
27Lắp đặt quạt điện - Quạt thông gió âm trần1cái
28Lắp đặt ống thông gió mềm không bảo ôn D1005m
29Chụp inox thông hơi D1101bộ
30Lắp đặt quạt điện - Quạt thông gió khu bếp 600x600-220V-370W2cái
31Công tắc 2 cực 20A - kèm hạt báo (có đế âm tường và mặt)1cái
32Lắp đặt quạt điện - Quạt treo tường 48W-220V2cái
33Dây CU/XLPE/PVC 4x16mm280m
34Dây tiếp địa CU/PVC 1x6mm280m
35Ống nhựa cứng luồn dây SP D2580m
36Dây CU/PVC/PVC 2x6mm210m
37Dây tiếp địa CU/PVC 1x6mm210m
38Dây CU/PVC 1x4mm270m
39Dây tiếp địa CU/PVC 1x4mm235m
40Dây CU/PVC 1x2.5mm2400m
41Dây tiếp địa CU/PVC 1x2.5mm2200m
42Dây CU/PVC 1x1.5mm2750m
43Ống nhựa cứng luồn dây SP D20620m
44Lắp đặt chậu xí bệt1bộ
45Lắp đặt vòi rửa vệ sinh1cái
46Dây cấp nước xí bệt1bộ
47Móc giấy1cái
48Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi âm bàn1bộ
49Lắp đặt gương soi KT 1200x800x0.5m1cái
50Xi phông lavabo1bộ
51Vòi rửa nóng lạnh cho lavabo1bộ
52Dây cấp nước lavabo1bộ
53Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen nóng lạnh1bộ
54Lắp đặt thùng đun nước nóng 30L1bộ
55Lắp đặt phễu thu inox D1002cái
56Vòi rửa đơn4cái
57Lắp đặt chậu rửa bếp2bộ
58Lắp đặt vòi rửa bếp2bộ
59Xi phông chậu bếp2bộ
60Bể tách mỡ bằng inox 0,7x0,5x0,6m1bộ
61Ống nhựa PPR D250,2100m
62Cút nhựa PPR D254cái
63Van khóa nhựa PPR D251cái
64Măng sông PPR D257cái
65Ống PPR D25 PN100,45100m
66Ống PPR D20 PN100,15100m
67Ống PPR D20 PN200,1100m
68Tê nhựa PPR D252cái
69Tê nhựa PPR D202cái
70Tê thu nhựa PPR D25/208cái
71Cút nhựa PPR D2515cái
72Cút nhựa PPR D2010cái
73Côn thu nhựa PPR D25/204cái
74Van khóa nhựa PPR D253cái
75Nút bịt nhựa PPR D2014cái
76Cút nhựa PPR 1 đầu ren trong D2014cái
77Kép nối 2 đầu ren ngoài PPR D1514cái
78Măng sông PPR D2512cái
79Măng sông PPR D204cái
80Van góc D152cái
81Ống PVC D1100,05100m
82Ống PVC D750,5100m
83Ống PVC D420,1100m
84Y nhựa D1101cái
85Y nhựa D751cái
86Y nhựa D421cái
87Y thu nhựa D75/422cái
88Cút nhựa chếch 45 độ D1106cái
89Cút nhựa chếch 45 độ D7510cái
90Cút nhựa chếch 45 độ D429cái
91Cút nhựa 90 độ D4210cái
92Nối nhựa ren trong D423cái
93Nối nhựa ren trong D1101cái
94Nối nhựa ren trong D752cái
95Xi phông nhựa D752cái
MHẠNG MỤC: NHÀ HIỆU BỘ 1 TẦNG CẢI TẠO THÀNH NHÀ THƯỜNG TRỰC + KHO
1Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt gỗ47,04m2
2Cạo rỉ các kết cấu thép16,871m2
3Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt tường cột, trụ189,315m2
4Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt tường cột, trụ240,81m2
5Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt tường cột, trụ28,463m2
6Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt xà, dầm, trần110,008m2
7Sơn tường nhà không bả - 1 nước lót, 2 nước phủ217,7781m2
8Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả -1 nước lót, 2 nước phủ350,8181m2
9Sơn sắt thép - 1 nước lót, 2 nước phủ16,8711m2
10Sơn kết cấu gỗ - 1 nước lót, 2 nước phủ47,041m2
NHẠNG MỤC: NHÀ THƯỜNG + TRẠM BƠM PCCC (PHẦN XÂY LẮP)
1Đào móng công trình, đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, đất cấp II13,443m3
2Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,112100m3
3Vận chuyển đất, đất cấp II0,022100m3
4Đóng cọc tre, chiều dài cọc 4,219100m
5Bê tông lót móng, chiều rộng 1,28m3
6Ván khuôn móng cột0,018100m2
7Ván khuôn móng dài0,038100m2
8Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép 0,111tấn
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép 0,557tấn
10Bê tông móng, chiều rộng 5,652m3
11Ván khuôn móng cột0,079100m2
12Ván khuôn móng dài0,243100m2
13Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,103100m3
14Bê tông nền, đá 2x4, mác 1502,79m3
15Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao 0,14100m2
16Bê tông cột, tiết diện cột 0,871m3
17Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép 0,038tấn
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép 0,139tấn
19Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao 2,037m3
20Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao 0,191100m2
21Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 0,08tấn
22Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 0,364tấn
23Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao 0,766100m2
24Bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 2506,498m3
25Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép 0,754tấn
26Bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 2000,45m3
27Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan0,075100m2
28Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép 0,041tấn
29Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao 0,04tấn
30Gia công xà gồ thép0,2tấn
31Lắp dựng xà gồ thép0,2tấn
32Lợp mái che tường bằng tôn múi dày 0.45mm0,384100m2
33Tôn úp nóc17,748m
34Máng tôn thu nước3,388m
35Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ25,823m2
36Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày 11,744m3
37Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày 3,43m3
38Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao 1,681m3
39Căng lưới thủy tinh gia cố tường gạch không nung24,976m2
40Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 7596,545m2
41Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 7564,856m2
42Trát xà dầm, vữa XM mác 7513,279m2
43Trát trần, vữa XM mác 7576,187m2
44Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 7520,425m2
45Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 750,405m2
46Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 758,206m2
47Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ96,545m2
48Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ183,358m2
49Trát gờ chỉ, vữa XM mác 7529,68m
50Đắp phào đơn, vữa XM mác 757,2m
51Trát vẩy tường chống vang, vữa XM mác 753,917m2
52Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 7513,367m2
53Quét chống thấm sika 3 lớp (định mức 1.5kg/m2/lớp)29,876m2
54Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600, vữa XM mác 7529,039m2
55Cửa thông hồi1,53m2
56Cửa đi 1 cánh cửa nhôm hệ, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộ2,16m2
57Cửa đi 2 cánh cửa nhôm hệ, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộ2,88m2
58Cửa sổ 4 cánh mở trượt cửa nhôm hệ, kính dày 6.38mm, phụ kiện đồng bộ6,4m2
59Cửa sổ 2 cánh mở trượt cửa nhôm hệ, kính dày 6.38mm, phụ kiện đồng bộ3,84m2
60Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm16,81m2
61Gia công cửa sắt, hoa sắt0,141tấn
62Lắp dựng hoa sắt cửa10,24m2
63Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ10,24m2
64Bê tông lót móng, chiều rộng 0,302m3
65Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao 0,815m3
66Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 753,618m2
OHẠNG MỤC: NHÀ THƯỜNG TRỰC + TRẠM BƠM PCCC (PHẦN ĐIỆN NƯỚC)
1Tủ điện phòng chứa 10 modul đế thép1hộp
2Tủ điện phòng chứa 8 modul đế thép1hộp
3Aptomat MCB 2P-32A-10KA1cái
4Aptomat MCB 2P-25A-10KA1cái
5Aptomat MCB 2P-16A-10KA2cái
6Aptomat MCB 1C-16A-6KA2cái
7Aptomat MCB 1C-10A-6KA4cái
8Bộ đèn tuýp Led đôi 1,2m/18wx2, ánh sáng trắng2bộ
9Lắp đặt quạt điện - Quạt trần2cái
10Móc treo quạt trần2cái
11Thép D14 treo quạt trần2,4kg
12Công tắc đơn loại 1 cực 220V-10A2cái
13Ổ cắm điện đôi loại 3 chấu 220V-10A6cái
14Dây điện CU/PVC/PVC 2x4mm210m
15Dây điện CU/PVC 1x4mm2 (vàng xanh)10m
16Dây điện CU/PVC 1x2.5mm280m
17Dây điện CU/PVC 1x1.5mm260m
18Dây điện CU/PVC 1x2.5mm2 (vàng xanh)40m
19Ống nhựa cứng luồn dây SP D2080m
20Rọ chắn rác inox D1204cái
21Lắp đặt phễu thu đường kính 90mm4cái
22Ống PVC D900,14100m
23Ống PVC D270,02100m
PHẠNG MỤC: NHÀ ĐỂ XE
1Đào móng công trình, đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, đất cấp II5,772m3
2Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,025100m3
3Vận chuyển đất, đất cấp II0,048100m3
4Bê tông lót móng, chiều rộng 0,784m3
5Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện 0,262tấn
6Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện 0,262tấn
7Ván khuôn móng cột0,045100m2
8Bê tông móng, chiều rộng 3,2m3
9Ván khuôn móng cột0,256100m2
10Đắp cát công trình, đắp nền móng công trình12,708m3
11Bê tông nền, đá 1x2, mác 20018,155m3
12Bu lông M16x50048cái
13Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ 0,338tấn
14Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ 0,338tấn
15Gia công cột bằng thép hình0,561tấn
16Lắp dựng cột thép các loại0,561tấn
17Gia công xà gồ thép0,669tấn
18Lắp dựng xà gồ thép0,669tấn
19Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ135,74m2
20Lợp mái che tường bằng tôn dày 0.45mm1,955100m2
QHẠNG MỤC: BỂ NƯỚC PCCC
1Đào móng công trình, đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, đất cấp II487,219m3
2Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,901,279100m3
3Vận chuyển đất, đất cấp II3,593100m3
4Đóng cọc tre, chiều dài cọc 64,999100m
5Bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 10010,863m3
6Ván khuôn móng cột0,162100m2
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép 2,518tấn
8Bê tông móng, chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 25026m3
9Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn tường, chiều cao 3,573100m2
10Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao 0,904100m2
11Bê tông tường, chiều dày 39,356m3
12Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 25015,613m3
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép 0,28tấn
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép 5,787tấn
15Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép 1,829tấn
16Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 2000,064m3
17Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn nắp đan, tấm chớp0,003100m2
18Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn0,013tấn
19Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn. Lắp giá đỡ mái chồng diêm, con sơn, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, tấm đan1cái
20Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 100266,759m2
21Trát tường ngoài, chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 100266,759m2
22Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75266,759m2
23Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75284,222m2
24Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 750,768m2
25Băng cản nước Waterstop V2059m
26Ngâm chống thấm bể bằng nước xi măng (tương đương 5kg xi măng/m3)287,329m3
27Gia công thang sắt0,015tấn
RHẠNG MỤC: BỂ NƯỚC SINH HOẠT
1Đào móng công trình, đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, đất cấp II23,336m3
2Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,074100m3
3Vận chuyển đất, đất cấp II0,159100m3
4Đóng cọc tre, chiều dài cọc 5,855100m
5Bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 1001,07m3
6Ván khuôn móng cột0,014100m2
7Bê tông móng, chiều rộng 1,124m3
8Ván khuôn móng cột0,015100m2
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép 0,13tấn
10Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn xà, dầm, giằng0,101100m2
11Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 2001,081m3
12Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 0,07tấn
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 0,19tấn
14Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn sàn mái0,079100m2
15Bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 2000,932m3
16Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép 0,129tấn
17Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 2000,149m3
18Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn nắp đan, tấm chớp0,007100m2
19Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn0,014tấn
20Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg31 cấu kiện
21Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 754,224m3
22Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày 0,269m3
23Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày 0,19m3
24Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 759,36m2
25Trát trần, vữa XM mác 759,99m2
26Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 1006,728m2
27Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 10021,146m2
28Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch men kính 300x6006,728m2
29Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600, vữa XM mác 7522,018m2
30Quét nhựa bitum nóng vào tường22,54m2
31Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 32mm0,1100m
32Cút nhựa D323cái
33Rọ chắn rác inox D1202cái
34Dây CU/PVC 2x4mm225m
35Lắp đặt ổ cắm đôi 32cái
Chi phí dự phòng
1Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh2,5%
2Chi phí dự phòng trượt giá2,5%

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Máy đào ≥ 0,8 m3 (kèm theo giấy chứng nhận kiểm định còn hiệu lực)còn hoạt động tốt2
2Máy ủi ≥ 110CV (kèm theo giấy chứng nhận kiểm định còn hiệu lực)còn hoạt động tốt1
3Máy lu bánh thép ≥ 16T (kèm theo giấy chứng nhận kiểm định còn hiệu lực)còn hoạt động tốt1
4Máy đầm cóccòn hoạt động tốt5
5Máy trộn bê tôngcòn hoạt động tốt5
6Máy trộn vữa dung tíchcòn hoạt động tốt5
7Máy đầm bàncòn hoạt động tốt5
8Máy đầm dùicòn hoạt động tốt5
9Máy cắt uốn thépcòn hoạt động tốt5
10Máy cắt gạchcòn hoạt động tốt5
11Máy hàncòn hoạt động tốt5
12Máy khoan bê tôngcòn hoạt động tốt5
13Máy phát điệncòn hoạt động tốt1
14Máy bơm nướccòn hoạt động tốt2
15Máy toàn đạc điện tử hoặc máy kinh vỹcòn hoạt động tốt1
16Cần cẩu ≥ 10 tấn (kèm theo giấy chứng nhận kiểm định còn hiệu lực)còn hoạt động tốt1
17Máy ép cọc ≥ 150 tấn (kèm theo giấy chứng nhận kiểm định còn hiệu lực)còn hoạt động tốt1
18Máy khoan bê tôngcòn hoạt động tốt3
19Ô tô tự đổ ≥ 5 tấn (kèm theo đăng ký xe và giấy chứng nhận kiểm định còn hiệu lực)còn hoạt động tốt4
20Phòng Thí nghiệm LAS-XDcòn hoạt động tốt1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Bơm nước thi công
40,961 ca
2 Đào xúc đất, đất cấp I
74,639 100m3
3 Vận chuyển đất (đất hữu cơ, đất bùn), đất cấp I
73,525 100m3
4 Vận chuyển đất (đất bùn), đất cấp I
46,712 100m3
5 San đất bãi thải
74,639 100m3
6 Vận chuyển đất, đất cấp I
2,228 100m3
7 Đào xúc đất, đất cấp I
1,114 100m3
8 Mua đất san nền
21.897,761 m3
9 Vận chuyển đất
2.189,776 10m3/1km
10 San đầm đất, độ chặt yêu cầu K=0,90
218,539 100m3
11 Đóng cọc tre, chiều dài cọc
25,506 100m
12 Phên nứa + bạt chắn đất bờ vây
697,16 m2
13 Dây thép 3 ly buộc liên kết khóa cọc tre
20 kg
14 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90
4,676 100m3
15 Mua đất đắp bờ vây
467,61 m3
16 Vận chuyển đất
46,761 10m3/1km
17 Phá dỡ bờ vây
4,676 100m3
18 Vận chuyển đất, đất cấp II
4,676 100m3
19 Đào móng công trình, đất cấp II
1.057,42 m3
20 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90
6,082 100m3
21 Vận chuyển đất, đất cấp II
4,492 100m3
22 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax
39,51 m3
23 Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM mác 100
272,37 m3
24 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày
452,08 m3
25 Bê tông móng, chiều rộng
13,26 m3
26 Ván khuôn móng dài
0,663 100m2
27 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép
0,522 tấn
28 Thi công tầng lọc bằng đá dăm 2x4
0,036 100m3
29 Thi công tầng lọc bằng đá dăm 4x6
0,015 100m3
30 Rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình
2,057 100m2
31 Ống nhựa PVC D60
0,639 100m
32 Quét nhựa bi tum và dán bao tải - 1 lớp bao tải, 2 lớp nhựa
52,55 1m2
33 Đóng cọc tre, chiều dài cọc
246,932 100m
34 Đào móng công trình, đất cấp II
26,889 m3
35 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
0,18 100m3
36 Vận chuyển đất, đất cấp II
0,089 100m3
37 Bê tông lót móng, chiều rộng
1,312 m3
38 Ván khuôn móng cột
0,029 100m2
39 Đóng cọc tre, chiều dài cọc
8,2 100m
40 Bê tông móng, chiều rộng
3,638 m3
41 Ván khuôn móng cột
0,197 100m2
42 Ván khuôn móng dài
0,036 100m2
43 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép
0,303 tấn
44 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép
0,299 tấn
45 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày
4,77 m3
46 Bê tông cột, tiết diện cột
2,865 m3
47 Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao
0,521 100m2
48 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép
0,066 tấn
49 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép
0,422 tấn
50 Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao
5,621 m3

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thạch Thất như sau:

  • Có quan hệ với 244 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,56 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 1,76%, Xây lắp 75,00%, Tư vấn 21,09%, Phi tư vấn 1,95%, Hỗn hợp 0,20%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.958.850.196.949 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.665.034.106.524 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 7,42%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "gói thầu số 06: Thi công xây dựng (không bao gồm hạng mục PCCC)". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "gói thầu số 06: Thi công xây dựng (không bao gồm hạng mục PCCC)" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 147

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây