Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thạch Thất |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: gói thầu số 06: Thi công xây dựng (không bao gồm hạng mục PCCC) Tên dự án là: Xây dựng, mở rộng trường mầm non trung tâm xã Thạch Xá Thời gian thực hiện hợp đồng là : 600 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): vốn đề nghị ngân sách thành phố hỗ trợ, vốn ngân sách huyện |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1 | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng được cơ quan có thẩm quyền cấp theo phạm vi hoạt động xây dựng như sau: Thi công công trình dân dụng hạng III trở lên còn hiệu lực. Đối với nhà thầu liên danh thì các thành viên trong liên danh phải có chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng đáp ứng yêu cầu tương ứng với phần công việc đảm nhận. Đối với trường hợp nhà thầu không đính kèm chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng theo yêu cầu trên trong E-HSDT, thì nhà thầu phải xuất trình chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng trước khi trao hợp đồng. Trong trường hợp, nhà thầu không xuất trình được chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hoặc chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng không đáp ứng yêu cầu trên, thì nhà thầu sẽ không được trao hợp đồng. - Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ. - Các tài liệu chứng minh năng lực và kinh nghiệm. Và các tài liệu liên quan khác. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 866.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thạch Thất (Địa chỉ: Thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội; Số điện thoại: 02433.682 318). -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND huyện Thạch Thất (Địa chỉ: Thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội) -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội (Khu liên cơ Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội. Số 258 Võ Chí Công, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội). |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội (Khu liên cơ Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội. Số 258 Võ Chí Công, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội). |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
600 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM
Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệm | Các yêu cầu cần tuân thủ | Tài liệu cần nộp | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mô tả | Yêu cầu | Nhà thầu độc lập | Nhà thầu liên danh | ||||||||||
Tổng các thành viên liên danh | Từng thành viên liên danh | Tối thiểu một thành viên liên danh | ||||||||||||
1 | Lịch sử không hoàn thành hợp đồng | Từ ngày 01 tháng 01 năm 2017(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 12 | Mẫu 12 | |||||
2 | Năng lực tài chính | |||||||||||||
2.1 | Kết quả hoạt động tài chính | Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2019 đến năm 2021(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 13a | Mẫu 13a | |||||
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương. | ||||||||||||||
2.2 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động xây dựng | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 52.823.000.000 VND(4), trong vòng 3(5) năm gần đây. Doanh thu xây dựng hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng xây lắp mà nhà thầu nhận được trong năm đó. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13b | Mẫu 13b | |||||
2.3 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(6) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 8.663.000.000 VND(7). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 | Mẫu 14, 15 | |||||
3 | Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng xây lắp tương tự | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(8) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(9) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(10) trong vòng 5(11) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): * Hợp đồng tương tự là Hợp đồng thi công công trình dân dụng cấp III trở lên có kết cấu móng cọc BTCT. * Nhà thầu phải nộp Bản sao được chứng thực các tài liệu chứng minh về các hợp đồng tương tự như sau: - Hợp đồng; Biên bản thanh lý hợp đồng hoặc Biên bản bàn giao đưa công trình vào sử dụng hoặc Xác nhận của Chủ đầu tư về công trình hoàn thành; Riêng đối với hợp đồng chưa hoàn thành Nhà thầu phải cung cấp Biên bản nghiệm thu khối lượng hoàn thành theo hợp đồng từ 80% công việc trở lên được chủ đầu tư xác nhận. - Bản xác nhận của Chủ đầu tư về qui mô, kết cấu công trình hoặc các tài liệu có tính pháp lý tương đương khác. * Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện. * Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là nhà thầu phụ thì phải được Chủ đầu tư xác nhận. Số lượng hợp đồng bằng 1 và hợp đồng có giá trị ≥ 41.000.000.000 VNĐ. (i) Số lượng hợp đồng là 1, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 41.000.000.000 VND. (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 1, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 41.000.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 41.000.000.000 VND. Loại công trình: Công trình dân dụng Cấp công trình: Cấp III | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng | Mẫu 10(a), 10(b) | Mẫu 10(a), 10(b) |
Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu / thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là từ 1,5 đến 2;
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 1 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là 1,5.
Nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu xây dựng như: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo quy định hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng xây lắp đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1.
(6) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(7) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(8) Hợp đồng tương tự là hợp đồng đã thực hiện toàn bộ, trong đó công việc xây lắp có các tính chất tương tự với gói thầu đang xét, bao gồm:
- Tương tự về bản chất và độ phức tạp: có cùng loại và cấp công trình tương tự hoặc cao hơn cấp công trình yêu cầu cho gói thầu này theo quy định của pháp luật về xây dựng. Đối với các công việc đặc thù, có thể chỉ yêu cầu nhà thầu phải có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu;
- Tương tự về quy mô công việc: có giá trị công việc xây lắp bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét;
(hai công trình có cấp thấp hơn liền kề với cấp của công trình đang xét, quy mô mỗi công trình cấp thấp hơn liền kề bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét thì được đánh giá là một hợp đồng xây lắp tương tự).
- Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị phần công việc xây lắp của hợp đồng trong khoảng 50%-70% giá trị phần công việc xây lắp của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu.
Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà có thể yêu cầu tương tự về điều kiện hiện trường.
(9) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(10) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(11) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm.
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường: | 1 | - Là kỹ sư xây dựng dân dụng hoặc kỹ sư kỹ thuật công trình (thuộc lĩnh vực xây dựng dân dụng).- Có chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng hạng III trở lên còn hiệu lực hoặc đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng phần việc thuộc công trình dân dụng của ít nhất 01 công trình từ cấp III hoặc 02 công trình từ cấp IV trở lên (Có xác nhận của Chủ đầu tư hoặc các tài liệu có tính pháp lý tương đương khác)- Đã là Chỉ huy trưởng công trường của ít nhất 02 công trình dân dụng cấp III trở lên (kèm theo văn bản xác nhận của Chủ đầu tư hoặc các tài liệu có tính pháp lý tương đương khác).* Đối với nhà thầu liên danh phải bố trí Chỉ huy trưởng cho từng thành viên trong liên danh tương ứng với phần công việc đảm nhận trong liên danh (Tương ứng về bằng cấp, chứng chỉ, kinh nghiệm thực hiện ít nhất 02 công trình tương tự).- Có chứng chỉ hoặc chứng nhận đào tạo an toàn lao động và vệ sinh lao động còn hiệu lực- Nhà thầu phải cung cấp tài liệu chứng minh nhân sự có khả năng sẵn sàng huy động cho gói thầu (Hợp đồng lao động với nhà thầu hoặc các tài liệu có tính pháp lý tương đương khác)(Nhà thầu scan các tài liệu chứng minh và đính kèm khi nộp E-HSDT) | 5 | 3 |
2 | Cán bộ phụ trách kỹ thuật thi công | 5 | ≥ 03 kỹ sư xây dựng dân dụng hoặc kỹ sư kỹ thuật công trình (thuộc lĩnh vực xây dựng dân dụng), đã tham gia phụ trách kỹ thuật hoặc giám sát kỹ thuật – chất lượng của ít nhất 02 công trình dân dụng cấp III trở lên (kèm theo quyết định phân công nhiệm vụ của nhà thầu hoặc các tài liệu có tính pháp lý tương đương khác và Biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đưa vào sử dụng đối với các công trình mà cán bộ phụ trách giám sát kỹ thuật – chất lượng tham gia).≥ 01 kỹ sư điện, đã tham gia phụ trách kỹ thuật hoặc giám sát kỹ thuật – chất lượng của ít nhất 02 công trình điện/hạng mục điện công trình dân dụng (kèm theo quyết định phân công nhiệm vụ của nhà thầu hoặc các tài liệu có tính pháp lý tương đương khác và Biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đưa vào sử dụng đối với các công trình mà cán bộ phụ trách kỹ thuật tham gia).≥ 01 kỹ sư cấp thoát nước, đã tham gia phụ trách kỹ thuật hoặc giám sát kỹ thuật – chất lượng của ít nhất 02 công trình cấp thoát nước/hạng mục cấp thoát nước công trình dân dụng (kèm theo quyết định phân công nhiệm vụ của nhà thầu hoặc các tài liệu có tính pháp lý tương đương khác và Biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đưa vào sử dụng đối với các công trình mà cán bộ phụ trách kỹ thuật tham gia).- Nhà thầu phải cung cấp tài liệu chứng minh nhân sự có khả năng sẵn sàng huy động cho gói thầu (Hợp đồng lao động với nhà thầu hoặc các tài liệu có tính pháp lý tương đương khác)(Nhà thầu scan các tài liệu chứng minh và đính kèm khi nộp E-HSDT) | 3 | 2 |
3 | Cán bộ phụ trách giám sát kỹ thuật – chất lượng | 1 | ≥ 01 kỹ sư xây dựng dân dụng hoặc kỹ sư kỹ thuật công trình (thuộc lĩnh vực xây dựng dân dụng), đã tham gia phụ trách kỹ thuật hoặc giám sát kỹ thuật – chất lượng của ít nhất 02 công trình dân dụng cấp III trở lên (kèm theo quyết định phân công nhiệm vụ của nhà thầu hoặc các tài liệu có tính pháp lý tương đương khác và Biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đưa vào sử dụng đối với các công trình mà cán bộ phụ trách giám sát kỹ thuật – chất lượng tham gia).- Nhà thầu phải cung cấp tài liệu chứng minh nhân sự có khả năng sẵn sàng huy động cho gói thầu (Hợp đồng lao động với nhà thầu hoặc các tài liệu có tính pháp lý tương đương khác)(Nhà thầu scan các tài liệu chứng minh và đính kèm khi nộp E-HSDT) | 3 | 2 |
4 | Cán bộ phụ trách an toàn lao động | 1 | ≥ 01 người là kỹ sư Bảo hộ lao động (hoặc kỹ sư có chứng chỉ hoặc chứng nhận đào tạo an toàn lao động và vệ sinh lao động còn hiệu lực).- Đã tham gia phụ trách công tác an toàn lao động của ít nhất 02 công trình dân dụng cấp III trở lên (kèm theo quyết định phân công nhiệm vụ của nhà thầu hoặc các tài liệu có tính pháp lý tương đương khác và Biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đưa vào sử dụng đối với các công trình mà cán bộ phụ trách an toàn lao động tham gia).- Nhà thầu phải cung cấp tài liệu chứng minh nhân sự có khả năng sẵn sàng huy động cho gói thầu (Hợp đồng lao động với nhà thầu hoặc các tài liệu có tính pháp lý tương đương khác)(Nhà thầu scan các tài liệu chứng minh và đính kèm khi nộp E-HSDT) | 3 | 2 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá điều chỉnh)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC: SAN NỀN, KÈ ĐÁ, CỔNG TƯỜNG RÀO, SÂN, BỒN HOA, RÃNH THOÁT NƯỚC | |||
1 | Bơm nước thi công | 40,961 | ca | |
2 | Đào xúc đất, đất cấp I | 74,639 | 100m3 | |
3 | Vận chuyển đất (đất hữu cơ, đất bùn), đất cấp I | 73,525 | 100m3 | |
4 | Vận chuyển đất (đất bùn), đất cấp I | 46,712 | 100m3 | |
5 | San đất bãi thải | 74,639 | 100m3 | |
6 | Vận chuyển đất, đất cấp I | 2,228 | 100m3 | |
7 | Đào xúc đất, đất cấp I | 1,114 | 100m3 | |
8 | Mua đất san nền | 21.897,761 | m3 | |
9 | Vận chuyển đất | 2.189,776 | 10m3/1km | |
10 | San đầm đất, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 218,539 | 100m3 | |
11 | Đóng cọc tre, chiều dài cọc | 25,506 | 100m | |
12 | Phên nứa + bạt chắn đất bờ vây | 697,16 | m2 | |
13 | Dây thép 3 ly buộc liên kết khóa cọc tre | 20 | kg | |
14 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 4,676 | 100m3 | |
15 | Mua đất đắp bờ vây | 467,61 | m3 | |
16 | Vận chuyển đất | 46,761 | 10m3/1km | |
17 | Phá dỡ bờ vây | 4,676 | 100m3 | |
18 | Vận chuyển đất, đất cấp II | 4,676 | 100m3 | |
19 | Đào móng công trình, đất cấp II | 1.057,42 | m3 | |
20 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 6,082 | 100m3 | |
21 | Vận chuyển đất, đất cấp II | 4,492 | 100m3 | |
22 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | 39,51 | m3 | |
23 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM mác 100 | 272,37 | m3 | |
24 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày | 452,08 | m3 | |
25 | Bê tông móng, chiều rộng | 13,26 | m3 | |
26 | Ván khuôn móng dài | 0,663 | 100m2 | |
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,522 | tấn | |
28 | Thi công tầng lọc bằng đá dăm 2x4 | 0,036 | 100m3 | |
29 | Thi công tầng lọc bằng đá dăm 4x6 | 0,015 | 100m3 | |
30 | Rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình | 2,057 | 100m2 | |
31 | Ống nhựa PVC D60 | 0,639 | 100m | |
32 | Quét nhựa bi tum và dán bao tải - 1 lớp bao tải, 2 lớp nhựa | 52,55 | 1m2 | |
33 | Đóng cọc tre, chiều dài cọc | 246,932 | 100m | |
34 | Đào móng công trình, đất cấp II | 26,889 | m3 | |
35 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,18 | 100m3 | |
36 | Vận chuyển đất, đất cấp II | 0,089 | 100m3 | |
37 | Bê tông lót móng, chiều rộng | 1,312 | m3 | |
38 | Ván khuôn móng cột | 0,029 | 100m2 | |
39 | Đóng cọc tre, chiều dài cọc | 8,2 | 100m | |
40 | Bê tông móng, chiều rộng | 3,638 | m3 | |
41 | Ván khuôn móng cột | 0,197 | 100m2 | |
42 | Ván khuôn móng dài | 0,036 | 100m2 | |
43 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,303 | tấn | |
44 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,299 | tấn | |
45 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 4,77 | m3 | |
46 | Bê tông cột, tiết diện cột | 2,865 | m3 | |
47 | Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | 0,521 | 100m2 | |
48 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 0,066 | tấn | |
49 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 0,422 | tấn | |
50 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | 5,621 | m3 | |
51 | Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | 0,522 | 100m2 | |
52 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,151 | tấn | |
53 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,791 | tấn | |
54 | Bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 4,663 | m3 | |
55 | Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | 0,787 | 100m2 | |
56 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | 0,665 | tấn | |
57 | Bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 | 0,17 | m3 | |
58 | Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,013 | 100m2 | |
59 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | 0,002 | tấn | |
60 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | 0,024 | tấn | |
61 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | 25,105 | m3 | |
62 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao | 10,156 | m3 | |
63 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 116,147 | m2 | |
64 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 135,953 | m2 | |
65 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | 52,2 | m2 | |
66 | Trát trần, vữa XM mác 75 | 78,7 | m2 | |
67 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | 31,62 | m | |
68 | Trát vẩy tường chống vang, vữa XM mác 75 | 15,682 | m2 | |
69 | Đắp phào đơn, vữa XM mác 75 | 24,93 | m | |
70 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 383 | m2 | |
71 | Gia công cổng inox | 0,47 | tấn | |
72 | Lắp dựng cổng inox | 30,9 | m2 | |
73 | Bánh xe cổng | 6 | cái | |
74 | Bản lề xoay | 6 | cái | |
75 | Bản lề cối | 8 | cái | |
76 | Tay nắm cổng | 2 | cái | |
77 | Chốt thép | 2 | cái | |
78 | Khóa cổng | 3 | cái | |
79 | Ray thép cổng chính | 1 | bộ | |
80 | Ray thép cổng phụ | 1 | bộ | |
81 | Biển hiệu trường đắp chữ nổi "TRƯỜNG MẦM NON XÃ THẠCH XÁ, MỖI NGÀY ĐẾN TRƯỜNG LÀ MỘT NGÀY VUI" phông chữ VNAVANTH | 1 | trọn bộ | |
82 | Biển hiệu trường đắp chữ nổi "UBND HUYỆN THẠCH THẤT, PHÒNG GD&ĐT HUYỆN THẠCH THẤT, ĐC: XÃ THẠCH XÁ - H THẠCH THẤT - TP HÀ NỘI" phông chữ VNAVANTH | 1 | trọn bộ | |
83 | Rọ chắn rác | 4 | cái | |
84 | Lắp đặt phễu thu | 4 | cái | |
85 | Cút nhựa D90 | 8 | cái | |
86 | Ống nhựa PVC D90 | 0,3 | 100m | |
87 | Tháo dỡ mái cổng | 5,169 | m2 | |
88 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | 0,207 | m3 | |
89 | Vận chuyển phế thải | 0,207 | m3 | |
90 | Cạo rỉ cánh cổng | 12,6 | m2 | |
91 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt tường cột, trụ | 32,895 | m2 | |
92 | Bảng hiệu chữ mica "TRƯỜNG MẦM NON TRUNG TÂM XÃ THẠCH XÁ" | 1 | trọn bộ | |
93 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 12,6 | m2 | |
94 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | 0,414 | m3 | |
95 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 3,079 | m2 | |
96 | Đắp phào kép, vữa XM mác 75 | 12,8 | m | |
97 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 35,974 | m2 | |
98 | Đào móng công trình, đất cấp II | 258,777 | m3 | |
99 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 1,335 | 100m3 | |
100 | Vận chuyển đất, đất cấp II | 1,253 | 100m3 | |
101 | Bê tông lót móng, chiều rộng | 17,31 | m3 | |
102 | Ván khuôn móng dài | 1,048 | 100m2 | |
103 | Bê tông móng, chiều rộng | 8,654 | m3 | |
104 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,709 | tấn | |
105 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | 47,364 | m3 | |
106 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 66,64 | m3 | |
107 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 64,633 | m3 | |
108 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 42,241 | m3 | |
109 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | 43,835 | m3 | |
110 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 1.554,842 | m2 | |
111 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 491,411 | m2 | |
112 | Trát vẩy tường chống vang, vữa XM mác 75 | 38,81 | m2 | |
113 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 2.046,253 | m2 | |
114 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | 4,653 | tấn | |
115 | Lắp dựng tường rào sắt | 186,199 | m2 | |
116 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 169,142 | m2 | |
117 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | 245,869 | m2 | |
118 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | 421,344 | m2 | |
119 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 245,869 | m2 | |
120 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 667,213 | m2 | |
121 | Phá dỡ kết cấu gạch đá | 20,325 | m3 | |
122 | Vận chuyển phế thải | 20,325 | m3 | |
123 | Đào đất móng băng, đất cấp II | 20,43 | m3 | |
124 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,038 | 100m3 | |
125 | Vận chuyển đất, đất cấp II | 0,166 | 100m3 | |
126 | Bê tông lót móng, chiều rộng | 8,512 | m3 | |
127 | Ván khuôn móng dài | 0,532 | 100m2 | |
128 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 20,791 | m3 | |
129 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 111,724 | m2 | |
130 | Công tác ốp gạch thẻ vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột | 111,724 | m2 | |
131 | Đắp đất bồn hoa | 111,43 | m3 | |
132 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, đất cấp II | 18,9 | m3 | |
133 | Vận chuyển đất, đất cấp II | 0,189 | 100m3 | |
134 | Ống nhựa PVC D60 | 0,06 | 100m | |
135 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,571 | 100m3 | |
136 | Vận chuyển đất, đất cấp II | 0,189 | 100m3 | |
137 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,435 | 100m3 | |
138 | Trải bạt chống mất nước bê tông | 869,1 | m2 | |
139 | Bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | 104,292 | m3 | |
140 | Cắt khe 1x4 của đường lăn, sân đỗ | 43,455 | 10m | |
141 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch terazzo 400x400, vữa XM mác 75 | 947,1 | m2 | |
142 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,447 | 100m3 | |
143 | Bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | 156,506 | m3 | |
144 | Cắt khe 1x4 của đường lăn, sân đỗ | 111,79 | 10m | |
145 | Trải bạt chống mất nước bê tông | 2.235,8 | m2 | |
146 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | 2.235,8 | m2 | |
147 | Lát gạch Block tự chèn | 2.235,8 | m2 | |
148 | Đào móng công trình, đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, đất cấp II | 233,229 | m3 | |
149 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, đất cấp II | 12,052 | m3 | |
150 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 2,351 | 100m3 | |
151 | Vận chuyển đất, đất cấp II | 0,102 | 100m3 | |
152 | Bê tông lót móng, chiều rộng | 37,65 | m3 | |
153 | Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,053 | 100m2 | |
154 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0,798 | 100m2 | |
155 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | 47,69 | m3 | |
156 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 | 4,77 | m3 | |
157 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 336,03 | m2 | |
158 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0,968 | 100m2 | |
159 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | 0,188 | m3 | |
160 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 1,931 | tấn | |
161 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg | 411 | 1 cấu kiện | |
162 | Trát vẩy tường chống vang, vữa XM mác 75 | 1,53 | m2 | |
B | HẠNG MỤC: CẤP ĐIỆN, CẤP NƯỚC TỔNG THỂ | |||
1 | Tủ điện tổng bằng tôn sơn tĩnh điện 1200x800x300 | 1 | hộp | |
2 | Cáp CU/XLPE/DSTA/PVC 4x150mm2 | 32 | m | |
3 | Cáp CU/XLPE/DSTA/PVC 4x35mm2 | 670 | m | |
4 | Cáp CU/XLPE/DSTA/PVC 4x25mm2 | 280 | m | |
5 | Cáp CU/XLPE/DSTA/PVC 3x6mm2 | 80 | m | |
6 | Dây CU/PVC/PVC 2x6mm2 | 20 | m | |
7 | Dây CU/PVC 1x6mm2 | 20 | m | |
8 | Aptomat MCCB 3P-350A-42KA | 1 | cái | |
9 | Aptomat MCCB 3P-100A-30KA | 5 | cái | |
10 | Aptomat MCCB 3C-75A-22KA | 2 | cái | |
11 | Aptomat MCB 2C-40A-10KA | 2 | cái | |
12 | Lắp đặt biến dòng TI, loại cường độ dòng điện 350/5A | 3 | bộ | |
13 | Ampe kế 0-350A | 3 | cái | |
14 | Vôn kế 0-500V | 1 | cái | |
15 | Chuyển mạch vôn kế | 1 | cái | |
16 | Đèn báo pha | 3 | cái | |
17 | Cầu chì 2A+đế | 3 | hộp | |
18 | Lắp công tơ 3 pha vào bảng và lắp bảng vào tường | 1 | cái | |
19 | Sứ báo cáp | 20 | cái | |
20 | Ống nhựa gân xoắn HDPE D110/90 | 0,32 | 100m | |
21 | Ống nhựa gân xoắn HDPE D65/50 | 6,7 | 100m | |
22 | Ống nhựa gân xoắn HDPE D50/40 | 2,8 | 100m | |
23 | Ống nhựa gân xoắn HDPE D32/25 | 0,8 | 100m | |
24 | Ống nhựa cứng luồn dây SP D20 | 20 | m | |
25 | Tủ điện bằng tôn sơn tĩnh điện 300x300x150 | 2 | hộp | |
26 | Aptomat MCB 2P-32A-10KA | 2 | cái | |
27 | Aptomat MCB 2P-20A-10KA | 4 | cái | |
28 | Dây CU/XLPE/DSTA/PVC 3x6mm2 | 130 | m | |
29 | Ống nhựa gân xoắn HDPE D32/25 | 1,3 | 100m | |
30 | Dây CU/PVC/PVC 3x4mm2 | 30 | m | |
31 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, đất cấp II | 4,8 | m3 | |
32 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | 4,8 | m3 | |
33 | Dây tiếp địa đồng bọc M25 | 12 | m | |
34 | Gia công và đóng cọc thép mạ kẽm L(63x63x6), L=2.5m | 5 | cọc | |
35 | Lắp đặt dây tiếp địa D16 | 12 | m | |
36 | Hộp kiểm tra tiếp địa 150x150x100mm bằng thép mạ nhúng nóng có nắp đậy | 1 | hộp | |
37 | Modem mạng không phát wifi | 1 | bộ | |
38 | Đầu bấm dây mạng | 10 | cái | |
39 | SWITCH 8 cổng | 1 | bộ | |
40 | Bộ lưu điện 2KVA | 1 | bộ | |
41 | Cáp mạng máy tính cat6e | 190 | m | |
42 | Ống nhựa cứng luồn dây SP D20 | 190 | m | |
43 | Đào móng công trình, đào đất đặt đường ống, đường cáp, đất cấp II | 105,335 | m3 | |
44 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,373 | 100m3 | |
45 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,679 | 100m3 | |
46 | Vận chuyển đất, đất cấp II | 0,374 | 100m3 | |
47 | Van 2 chiều D50 | 2 | cái | |
48 | Van 1 chiều D50 | 1 | cái | |
49 | Lọc cặn D50 | 1 | cái | |
50 | Lắp đặt đồng hồ đo nước D50 | 1 | cái | |
51 | Cút nhựa HPDE D50 | 2 | cái | |
52 | Đào móng công trình, đào đất đặt dường ống, đường cáp, đất cấp II | 52,665 | m3 | |
53 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,026 | 100m3 | |
54 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,105 | 100m3 | |
55 | Vận chuyển đất, đất cấp II | 0,422 | 100m3 | |
56 | Gạch không nung | 1.560 | viên | |
57 | Máy bơm cấp nước sinh hoạt 1 pha, Q=20m3/h, H=30m, chạy bằng điện | 2 | cái | |
58 | Rọ hút bằng đồng D63 | 2 | cái | |
59 | Cút nhựa PPR D63 | 12 | cái | |
60 | Cút nhựa PPR D50 | 4 | cái | |
61 | Tê nhựa PPR D63 | 3 | cái | |
62 | Van cửa kiểu vô lăng D63 | 4 | cái | |
63 | Van khoá 1 chiều lắp ren D63 | 2 | cái | |
64 | Rắc co hàn nhiệt ren trong D63 | 4 | cái | |
65 | Rắc co hàn nhiệt ren ngoài D63 | 4 | cái | |
66 | Ống PPR D63 | 0,25 | 100m | |
67 | Ống PPR D50 | 0,6 | 100m | |
68 | Măng sông PPR D63 | 7 | cái | |
69 | Măng sông PPR D50 | 15 | cái | |
70 | Côn thu nhựa PPR D63/50 | 1 | cái | |
71 | Máy bơm cấp nước sinh hoạt 1 pha, Q=6m3/h, H=30m, chạy bằng điện | 2 | cái | |
72 | Rọ hút bằng nhựa D25 | 2 | cái | |
73 | Cút nhựa PPR D25 | 12 | cái | |
74 | Tê nhựa PPR D25 | 2 | cái | |
75 | Van cửa kiểu vô lăng D25 | 4 | cái | |
76 | Van khoá 1 chiều lắp ren D25 | 2 | cái | |
77 | Rắc co hàn nhiệt ren trong D25 | 4 | cái | |
78 | Rắc co hàn nhiệt ren ngoài D25 | 4 | cái | |
79 | Ống PPR D25 | 1 | 100m | |
80 | Măng sông PPR D25 | 25 | cái | |
81 | Ống HDPE D50 | 2,7 | 100m | |
82 | Cút nhựa HPDE D50 | 20 | cái | |
83 | Van phao D50 | 3 | cái | |
84 | Nút bịt HPDE D50 | 3 | cái | |
85 | Măng sông HPDE D50 | 14 | cái | |
86 | Tê nhựa HPDE D50 | 70 | cái | |
C | HẠNG MỤC: NHÀ LỚP HỌC 3 TẦNG 12 PHÒNG (PHẦN XÂY LẮP) | |||
1 | Mua cọc BTCT 250x250 mác 250 | 3.823,4 | md | |
2 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II | 38,234 | 100m | |
3 | Mua cọc dẫn bằng thép | 1 | cái | |
4 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II | 0,353 | 100m | |
5 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm | 594 | mối nối | |
6 | Đập đầu cọc bê tông các loại, trên cạn | 6,313 | m3 | |
7 | Vận chuyển phế thải | 0,063 | 100m3 | |
8 | Đào móng công trình, đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, đào đất móng băng, đất cấp II | 290,309 | m3 | |
9 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,852 | 100m3 | |
10 | Vận chuyển đất, đất cấp II | 2,051 | 100m3 | |
11 | Bê tông lót móng, chiều rộng | 36,404 | m3 | |
12 | Ván khuôn móng cột | 0,419 | 100m2 | |
13 | Ván khuôn móng dài | 0,839 | 100m2 | |
14 | Bê tông móng, chiều rộng móng | 170,975 | m3 | |
15 | Ván khuôn móng cột | 3,299 | 100m2 | |
16 | Ván khuôn móng dài | 5,226 | 100m2 | |
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 3,692 | tấn | |
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 2,896 | tấn | |
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 13,217 | tấn | |
20 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 74,191 | m3 | |
21 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | 5,542 | m3 | |
22 | Đào móng công trình, đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, đất cấp II | 35,892 | m3 | |
23 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,123 | 100m3 | |
24 | Vận chuyển đất, đất cấp II | 0,236 | 100m3 | |
25 | Bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 100 | 2,445 | m3 | |
26 | Ván khuôn móng cột | 0,04 | 100m2 | |
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,25 | tấn | |
28 | Bê tông móng, chiều rộng | 3,063 | m3 | |
29 | Ván khuôn móng dài | 0,137 | 100m2 | |
30 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | 2,038 | m3 | |
31 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 0,115 | tấn | |
32 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0,084 | 100m2 | |
33 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg | 16 | cấu kiện | |
34 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 | 10,654 | m3 | |
35 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | 65,808 | m2 | |
36 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 65,808 | m2 | |
37 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75 | 12,269 | m2 | |
38 | Ngâm nước xi măng bể phốt (Bể phốt 5m3, xi măng 5kg/m3) | 4 | công | |
39 | Quét nước xi măng 2 nước | 78,077 | m2 | |
40 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 3,823 | 100m3 | |
41 | Bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | 75,8 | m3 | |
42 | Bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | 0,394 | m3 | |
43 | Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | 7,193 | 100m2 | |
44 | Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn cột tròn, chiều cao | 0,642 | 100m2 | |
45 | Bê tông cột, tiết diện cột | 57,196 | m3 | |
46 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 2,561 | tấn | |
47 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 3,015 | tấn | |
48 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 7,864 | tấn | |
49 | Khoan tạo lỗ bê tông, lỗ khoan D | 3.024 | 1 lỗ khoan | |
50 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 149,812 | m3 | |
51 | Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | 13,281 | 100m2 | |
52 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 5,465 | tấn | |
53 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 12,062 | tấn | |
54 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 13,272 | tấn | |
55 | Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | 26,846 | 100m2 | |
56 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 307,177 | m3 | |
57 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | 40,428 | tấn | |
58 | Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | 0,889 | 100m2 | |
59 | Bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250 | 11,137 | m3 | |
60 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | 1,957 | tấn | |
61 | Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | 0,442 | 100m2 | |
62 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | 3,577 | m3 | |
63 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,129 | tấn | |
64 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,394 | tấn | |
65 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao | 3,511 | m3 | |
66 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 138,709 | m2 | |
67 | Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75 | 114,071 | m2 | |
68 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 138,709 | m2 | |
69 | Gia công lan can inox | 0,618 | tấn | |
70 | Quả cầu | 2 | quả | |
71 | Nắp chụp inox | 6 | cái | |
72 | Thép râu chờ | 109 | cái | |
73 | Lắp dựng lan can inox | 53,074 | m2 | |
74 | Gia công thang sắt | 0,055 | tấn | |
75 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 0,055 | tấn | |
76 | Bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 | 24,45 | m3 | |
77 | Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 3,378 | 100m2 | |
78 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | 1,782 | tấn | |
79 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | 0,263 | tấn | |
80 | Gia công xà gồ thép | 2,041 | tấn | |
81 | Lắp dựng xà gồ thép | 2,041 | tấn | |
82 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ dày 0.45mm | 7,514 | 100m2 | |
83 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 281,971 | m2 | |
84 | Tôn úp nóc | 99,33 | md | |
85 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 423,93 | m3 | |
86 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường cong nghiêng vặn vỏ đỗ, chiều dày | 26,109 | m3 | |
87 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 39,292 | m3 | |
88 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | 110,102 | m3 | |
89 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao | 27,327 | m3 | |
90 | Căng lưới thép gia cố tường gạch không nung | 1.017,036 | m2 | |
91 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 1.085,324 | m2 | |
92 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 1.775,107 | m2 | |
93 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | 1.162,231 | m2 | |
94 | Trát trần, vữa XM mác 75 | 2.464,683 | m2 | |
95 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 470,031 | m2 | |
96 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 1.047,054 | m2 | |
97 | Lưới thép chắn rác | 1,47 | m2 | |
98 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 296,034 | m2 | |
99 | Gạch gốm KT 300x300 | 46 | viên | |
100 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 2.132,378 | m2 | |
101 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 6.168,086 | m2 | |
102 | Đắp phào đơn, vữa XM mác 75 | 682,305 | m | |
103 | Đắp phào kép, vữa XM mác 100 | 38,26 | m | |
104 | Trát vẩy tường chống vang, vữa XM mác 75 | 63,686 | m2 | |
105 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | 183,483 | m | |
106 | Khơi chỉ lõm | 193,977 | m | |
107 | Bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | 3,896 | m3 | |
108 | Lưới thép D4 ô lưới 200x200 | 77,925 | m2 | |
109 | Sơn chống thấm sika | 445,994 | m2 | |
110 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | 138,966 | m2 | |
111 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75 | 77,925 | m2 | |
112 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 5cm, vữa XM mác 100 | 102,211 | m2 | |
113 | Bê tông lót móng, chiều rộng | 3,859 | m3 | |
114 | Ván khuôn móng dài | 0,11 | 100m2 | |
115 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao | 12,417 | m3 | |
116 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 9,734 | m2 | |
117 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 9,734 | m2 | |
118 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,026 | 100m3 | |
119 | Bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | 0,743 | m3 | |
120 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | 58,057 | m2 | |
121 | Đất màu trông cây | 1,064 | m3 | |
122 | Bê tông lót móng, chiều rộng | 0,655 | m3 | |
123 | Ván khuôn móng dài | 0,031 | 100m2 | |
124 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 1,858 | m3 | |
125 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 0,731 | m3 | |
126 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 4,003 | m2 | |
127 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 4,003 | m2 | |
128 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,034 | 100m3 | |
129 | Bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | 1,734 | m3 | |
130 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch lá dừa 400x400, vữa XM mác 75 | 17,146 | m2 | |
131 | Gia công lan can inox | 0,109 | tấn | |
132 | Lắp dựng lan can inox | 14,04 | m2 | |
133 | Nắp chụp inox | 20 | cái | |
134 | Râu thép chờ | 40 | cái | |
135 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600, vữa XM mác 75 | 1.847,909 | m2 | |
136 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600, vữa XM mác 75 | 1.131,67 | m2 | |
137 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300, vữa XM mác 75 | 472,761 | m2 | |
138 | Thi công trần bằng tấm nhôm Clip-in 600x600 | 219,917 | m2 | |
139 | Bộ khung inox đỡ bàn đá | 72 | bộ | |
140 | Tấm vách ngăn compact HPL dày 12mm (bao gồm phụ kiện inox) | 52,8 | m2 | |
141 | Lắp dựng vách ngăn compact HPL dày 12mm | 52,8 | m2 | |
142 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 | 42,624 | m2 | |
143 | Gia công lan can inox | 1,24 | tấn | |
144 | Lắp dựng lan can Inox | 121,005 | m2 | |
145 | Nắp chụp inox | 77 | cái | |
146 | Thép râu chờ D10 hàn liên kết | 154 | cái | |
147 | Cửa chống cháy EI30 | 2,081 | m2 | |
148 | Cửa chống cháy E30 | 6,05 | m2 | |
149 | Cửa tôn thăm mái | 1,08 | m2 | |
150 | Bản lề | 2 | cái | |
151 | Khóa cửa | 1 | bộ | |
152 | Chốt cửa | 1 | bộ | |
153 | Cửa đi 2 cánh cửa nhôm hệ, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộ | 129,948 | m2 | |
154 | Cửa đi 1 cánh cửa nhôm hệ, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộ | 100,8 | m2 | |
155 | Cửa sổ 2 cánh mở trượt cửa nhôm hệ, kính dày 6.38mm, phụ kiện đồng bộ | 26,544 | m2 | |
156 | Cửa sổ 4 cánh mở trượt cửa nhôm hệ, kính dày 6.38mm, phụ kiện đồng bộ | 30,72 | m2 | |
157 | Cửa sổ 2 cánh mở quay cửa nhôm hệ, kính dày 6.38mm, phụ kiện đồng bộ | 39,816 | m2 | |
158 | Cửa sổ 1 cánh mở hất cửa nhôm hệ, kính dày 6.38mm, phụ kiện đồng bộ | 65,53 | m2 | |
159 | Vách kính, nhôm hệ, kính dày 6.38mm, phụ kiện đồng bộ | 301,224 | m2 | |
160 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | 402,569 | m2 | |
161 | Vách kính khung nhôm mặt tiền | 301,224 | m2 | |
162 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | 1,935 | tấn | |
163 | Lắp dựng hoa sắt cửa | 135,6 | m2 | |
164 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 135,6 | m2 | |
165 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | 19,813 | 100m2 | |
166 | Mô tơ thang tời | 1 | bộ | |
167 | Cabin thang tời | 1 | bộ | |
168 | Bộ điều khiển thang tời | 1 | bộ | |
D | HẠNG MỤC: NHÀ LỚP HỌC 3 TẦNG 12 PHÒNG (PHẦN ĐIỆN NƯỚC) | |||
1 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, đất cấp II | 4,8 | m3 | |
2 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | 4,8 | m3 | |
3 | Dây tiếp địa đồng bọc M25 | 20 | m | |
4 | Gia công và đóng cọc thép mạ kẽm L(63x63x6), L=2.5m | 5 | cọc | |
5 | Lắp đặt dây tiếp địa D16 | 12 | m | |
6 | Hộp kiểm tra tiếp địa 150x150x100mm bằng thép mạ nhúng nóng có nắp đậy | 2 | hộp | |
7 | Tủ điện tổng bằng tôn sơn tĩnh điện 550x400x180 | 1 | hộp | |
8 | Aptomat MCCB 3C-100A-30KA | 1 | cái | |
9 | Aptomat MCB 3C-63A-10KA | 3 | cái | |
10 | Aptomat MCB 3C-25A-10KA | 1 | cái | |
11 | Aptomat MCB 2C-32A-10KA | 1 | cái | |
12 | Aptomat MCB 1C-16A-6KA | 1 | cái | |
13 | Tủ điện tầng 2 bằng tôn sơn tĩnh điện 400x300x150 | 1 | hộp | |
14 | Aptomat MCB 3C-63A-10KA | 1 | cái | |
15 | Aptomat MCB 1C-16A-6KA | 1 | cái | |
16 | Tủ điện tầng 3 bằng tôn sơn tĩnh điện 400x300x150 | 1 | hộp | |
17 | Aptomat MCB 3C-63A-10KA | 1 | cái | |
18 | Aptomat MCB 1C-16A-6KA | 1 | cái | |
19 | Tủ điện phòng chứa 8 modul đế thép | 12 | hộp | |
20 | Tủ điện phòng chứa 6 modul đế thép | 3 | hộp | |
21 | Aptomat MCB 2C-40A-10KA | 12 | cái | |
22 | Aptomat MCB 2C-25A-10KA | 3 | cái | |
23 | Aptomat RCBO 1P+N-20A-30MA-6KA | 12 | cái | |
24 | Aptomat MCB 1C-16A-6KA | 15 | cái | |
25 | Aptomat MCB 1C-10A-6KA | 27 | cái | |
26 | Đèn LED ốp cầu thang + trần hành lang 18W | 52 | bộ | |
27 | Bộ đèn chiếu sáng thư viện sử dụng bóng đèn tuýp Led 1,2m/18wx2 | 156 | bộ | |
28 | Bộ đèn tuýp Led đôi 1,2m/18wx2, ánh sáng trắng | 21 | bộ | |
29 | Đèn vệ sinh 12W | 48 | bộ | |
30 | Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu có đế âm chống cháy, âm tường | 66 | cái | |
31 | Lắp đặt quạt điện - Quạt trần cánh nhôm | 84 | cái | |
32 | Móc treo quạt trần | 84 | cái | |
33 | Thép D14 treo quạt trần | 100,8 | kg | |
34 | Công tắc đơn đảo chiều lắp chìm có đế âm chống cháy | 14 | cái | |
35 | Công tắc đơn lắp chìm có đế âm chống cháy | 18 | cái | |
36 | Công tắc đôi lắp chìm có đế âm chống cháy | 21 | cái | |
37 | Công tắc bốn lắp chìm có đế âm chống cháy | 12 | cái | |
38 | Lắp đặt quạt điện - Quạt thông gió âm trần | 24 | cái | |
39 | Ống gió mềm không bảo ôn D100 | 100 | m | |
40 | Chụp inox thông hơi D110 | 24 | bộ | |
41 | Công tắc 2 cực 20A - kèm hạt báo (có đế âm tường và mặt) | 12 | cái | |
42 | Dây CU/XLPE/PVC 4x16mm2 | 18 | m | |
43 | Dây tiếp địa CU/PVC 1x16mm2 | 18 | m | |
44 | Ống nhựa cứng luồn dây SP D32 | 18 | m | |
45 | Dây CU/XLPE/PVC 4x4mm2 | 45 | m | |
46 | Dây tiếp địa CU/PVC 1x4mm2 | 45 | m | |
47 | Ống nhựa cứng luồn dây SP D25 | 45 | m | |
48 | Dây CU/PVC/PVC 2x6mm2 | 280 | m | |
49 | Dây tiếp địa CU/PVC 1x6mm2 | 280 | m | |
50 | Dây CU/PVC/PVC 2x4mm2 | 80 | m | |
51 | Dây tiếp địa CU/PVC 1x4mm2 | 80 | m | |
52 | Ống nhựa cứng luồn dây SP D20 | 360 | m | |
53 | Dây CU/PVC 1x4mm2 | 750 | m | |
54 | Dây tiếp địa CU/PVC 1x4mm2 | 365 | m | |
55 | Ống nhựa cứng luồn dây SP D20 | 365 | m | |
56 | Dây CU/PVC 1x2.5mm2 | 1.750 | m | |
57 | Dây tiếp địa CU/PVC 1x2.5mm2 | 875 | m | |
58 | Ống nhựa cứng luồn dây SP D20 | 875 | m | |
59 | Dây CU/PVC 1x2.5mm2 | 400 | m | |
60 | Dây CU/PVC 1x1.5mm2 | 5.600 | m | |
61 | Ống nhựa cứng luồn dây SP D20 | 3.000 | m | |
62 | Tủ điện tổng bằng tôn sơn tĩnh điện 550x400x180 | 1 | hộp | |
63 | Aptomat MCCB 3C-100A-30KA | 1 | cái | |
64 | Aptomat MCB 3C-50A-10KA | 3 | cái | |
65 | Tủ điện tầng 2 bằng tôn sơn tĩnh điện 400x300x150 | 1 | hộp | |
66 | Aptomat MCB 3C-50A-10KA | 1 | cái | |
67 | Tủ điện tầng 3 bằng tôn sơn tĩnh điện 400x300x150 | 1 | hộp | |
68 | Aptomat MCB 3C-50A-10KA | 1 | cái | |
69 | Tủ điện phòng chứa 6 modul đế thép | 12 | hộp | |
70 | Aptomat MCB 2C-40A-10KA | 12 | cái | |
71 | Aptomat MCB 1C-16A-6KA | 36 | cái | |
72 | Dây CU/XLPE/PVC 4x10mm2 | 18 | m | |
73 | Dây tiếp địa CU/PVC 1x10mm2 | 18 | m | |
74 | Ống nhựa cứng luồn dây SP D32 | 18 | m | |
75 | Dây CU/PVC/PVC 2x6mm2 | 280 | m | |
76 | Dây tiếp địa CU/PVC 1x6mm2 | 280 | m | |
77 | Ống nhựa cứng luồn dây SP D20 | 280 | m | |
78 | Dây CU/PVC 1x2.5mm2 | 1.200 | m | |
79 | Dây tiếp địa CU/PVC 1x2.5mm2 | 600 | m | |
80 | Ống nhựa cứng luồn dây SP D20 | 600 | m | |
81 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, đất cấp II | 36 | m3 | |
82 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,36 | 100m3 | |
83 | Gia công kim thu sét D18 cao 1000 | 8 | cái | |
84 | Lắp đặt kim thu sét D18 cao 1000 | 8 | cái | |
85 | Quả cầu sứ | 8 | cái | |
86 | Dây dẫn trên mái D10 | 260 | m | |
87 | Ống nhựa PVC D25 | 12 | m | |
88 | Lắp đặt dây tiếp địa D16 | 90 | m | |
89 | Gia công và đóng cọc tiếp địa L(63x63x6) | 5 | cọc | |
90 | Kẹp kiểm tra điện trở | 4 | cái | |
91 | Ổ cắm mạng máy tính RJ-45 loại âm tường (đế âm + mặt + hạt) | 12 | bộ | |
92 | SWITCH 16 cổng | 1 | bộ | |
93 | Patch panel 16 port | 1 | bộ | |
94 | Tủ rack 6U (cao x rộng x sâu:350x550x600) bảo vệ switch mạng | 1 | hộp | |
95 | Gía đỡ tủ Rack 6U | 1 | m | |
96 | Cáp mạng máy tính cat6e | 420 | m | |
97 | Ống nhựa cứng luồn dây SP D20 | 420 | m | |
98 | Đầu bấm dây mạng | 26 | cái | |
99 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 3m3 | 4 | bể | |
100 | Lắp đặt chậu xí bệt | 60 | bộ | |
101 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | 60 | cái | |
102 | Dây cấp nước xí bệt | 60 | bộ | |
103 | Móc giấy | 60 | cái | |
104 | Chậu tiểu nam | 24 | bộ | |
105 | Bộ xả tiểu nam (Bộ xả tiểu nhấn không có áp VG HX05) | 24 | bộ | |
106 | Xi phông thoát tiểu | 24 | bộ | |
107 | Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi âm bàn | 48 | bộ | |
108 | Lắp đặt gương soi KT 1800x600x5 | 24 | cái | |
109 | Xi phông lavabo | 48 | bộ | |
110 | Vòi rửa nóng lạnh cho lavabo | 48 | bộ | |
111 | Dây cấp nước lavabo | 48 | bộ | |
112 | Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen nóng lạnh | 24 | bộ | |
113 | Bình nóng lạnh 30L | 12 | bộ | |
114 | Lắp đặt phễu thu inox 67x67 | 12 | cái | |
115 | Lắp đặt phễu thu inox 100x100 | 48 | cái | |
116 | Vòi rửa đơn | 12 | cái | |
117 | Van khóa nhựa PPR xả cặn D34 | 4 | cái | |
118 | Ống nhựa PVC xả cặn D34 | 0,05 | 100m | |
119 | Cút nhựa PVC xả cặn D34 | 12 | cái | |
120 | Van phao điện | 1 | cái | |
121 | Van phao cơ | 2 | cái | |
122 | Ống nhựa PPR D63 | 0,55 | 100m | |
123 | Cút nhựa D63 | 6 | cái | |
124 | Van khóa nhựa PPR D63 | 4 | cái | |
125 | Tê nhựa PPR D63 | 4 | cái | |
126 | Măng sông PPR D63 | 15 | cái | |
127 | Ống PPR D50 PN10 | 0,5 | 100m | |
128 | Ống PPR D40 PN10 | 0,4 | 100m | |
129 | Ống PPR D32 PN10 | 0,2 | 100m | |
130 | Ống PPR D25 PN10 | 2,1 | 100m | |
131 | Ống PPR D20 PN10 | 2,3 | 100m | |
132 | Ống PPR D20 PN20 | 2,4 | 100m | |
133 | Tê nhựa PPR D50 | 4 | cái | |
134 | Tê nhựa PPR D40 | 4 | cái | |
135 | Tê nhựa PPR D25 | 24 | cái | |
136 | Tê nhựa PPR D20 | 60 | cái | |
137 | Tê thu nhựa PPR D50/40 | 2 | cái | |
138 | Tê thu nhựa PPR D40/25 | 8 | cái | |
139 | Tê thu nhựa PPR D25/20 | 132 | cái | |
140 | Cút nhựa PPR D50 | 6 | cái | |
141 | Cút nhựa PPR D40 | 6 | cái | |
142 | Cút nhựa PPR D32 | 4 | cái | |
143 | Cút nhựa PPR D25 | 72 | cái | |
144 | Cút nhựa PPR D20 | 216 | cái | |
145 | Côn thu nhựa PPR D50/40 | 2 | cái | |
146 | Côn thu nhựa PPR D40/20 | 4 | cái | |
147 | Côn thu nhựa PPR D40/32 | 4 | cái | |
148 | Côn thu nhựa PPR D32/25 | 4 | cái | |
149 | Côn thu nhựa PPR D25/20 | 36 | cái | |
150 | Van khóa nhựa PPR D50 | 4 | cái | |
151 | Van khóa nhựa PPR D25 | 12 | cái | |
152 | Nút bịt nhựa PPR D20 | 264 | cái | |
153 | Cút nhựa PPR 1 đầu ren trong D20 | 264 | cái | |
154 | Kép nối 2 đầu ren ngoài PPR D15 | 264 | cái | |
155 | Măng sông PPR D50 | 13 | cái | |
156 | Măng sông PPR D40 | 10 | cái | |
157 | Măng sông PPR D32 | 5 | cái | |
158 | Măng sông PPR D25 | 53 | cái | |
159 | Măng sông PPR D20 | 290 | cái | |
160 | Van góc D15 | 108 | cái | |
161 | Ống PVC D110 | 2 | 100m | |
162 | Ống PVC D90 | 0,5 | 100m | |
163 | Ống PVC D75 | 2,7 | 100m | |
164 | Ống PVC D60 | 0,9 | 100m | |
165 | Ống PVC D42 | 0,9 | 100m | |
166 | Y nhựa D110 | 92 | cái | |
167 | Y nhựa D90 | 4 | cái | |
168 | Y nhựa D75 | 84 | cái | |
169 | Y thu nhựa D110/42 | 24 | cái | |
170 | Y thu nhựa D90/75 | 4 | cái | |
171 | Y thu nhựa D75/42 | 36 | cái | |
172 | Y kiểm tra D110 | 4 | cái | |
173 | Y kiểm tra D90 | 4 | cái | |
174 | Cút nhựa chếch 45 độ D110 | 68 | cái | |
175 | Cút nhựa chếch 45 độ D90 | 12 | cái | |
176 | Cút nhựa chếch 45 độ D75 | 130 | cái | |
177 | Cút nhựa chếch 45 độ D42 | 168 | cái | |
178 | Cút nhựa 90 độ D75 | 16 | cái | |
179 | Cút nhựa 90 độ D60 | 20 | cái | |
180 | Cút nhựa 90 độ D42 | 216 | cái | |
181 | Côn thu D110/75 | 4 | cái | |
182 | Côn thu D90/75 | 4 | cái | |
183 | Côn thu D90/75 | 4 | cái | |
184 | Côn thu D75/42 | 24 | cái | |
185 | Nối nhựa ren trong D42 | 84 | cái | |
186 | Nối nhựa ren trong D110 | 60 | cái | |
187 | Nối nhựa ren trong D75 | 48 | cái | |
188 | Măng sông D110 | 50 | cái | |
189 | Măng sông D90 | 14 | cái | |
190 | Măng sông D75 | 70 | cái | |
191 | Măng sông D60 | 24 | cái | |
192 | Măng sông D42 | 24 | cái | |
193 | Thông tắc D110 | 18 | cái | |
194 | Thông tắc D75 | 8 | cái | |
195 | Xi phông nhựa D75 | 48 | cái | |
196 | Xi phông nhựa D42 | 12 | cái | |
197 | Đai treo ống + ty treo D8 (thép không gỉ) | 290 | cái | |
198 | Đai ôm ống thép không gỉ | 86 | cái | |
199 | Rọ chắn rác inox D120 | 11 | cái | |
200 | Lắp đặt phễu thu đường kính 90mm | 11 | cái | |
201 | Cút nhựa D90 | 11 | cái | |
202 | Cút chếch D90 | 14 | cái | |
203 | Ống PVC D90 | 1,5 | 100m | |
204 | Măng sông D90 | 38 | cái | |
205 | Cô lê sắt | 60 | cái | |
E | HẠNG MỤC: NHÀ LỚP HỌC 3 TẦNG 9 PHÒNG (PHẦN XÂY LẮP ) | |||
1 | Mua cọc BTCT 250x250 mác 250 | 2.781,2 | md | |
2 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II | 27,812 | 100m | |
3 | Mua cọc dẫn bằng thép | 1 | cái | |
4 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II | 0,256 | 100m | |
5 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm | 432 | mối nối | |
6 | Đập đầu cọc bê tông các loại, trên cạn | 4,626 | m3 | |
7 | Vận chuyển đất, đất cấp IV | 0,046 | 100m3 | |
8 | Đào móng công trình, đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, đào đất móng băng, đất cấp II | 201,528 | m3 | |
9 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,575 | 100m3 | |
10 | Vận chuyển đất, đất cấp II | 1,44 | 100m3 | |
11 | Bê tông lót móng, chiều rộng | 24,847 | m3 | |
12 | Ván khuôn móng cột | 0,286 | 100m2 | |
13 | Ván khuôn móng dài | 0,547 | 100m2 | |
14 | Bê tông móng, chiều rộng móng | 120,755 | m3 | |
15 | Ván khuôn móng cột | 2,266 | 100m2 | |
16 | Ván khuôn móng dài | 3,474 | 100m2 | |
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 2,515 | tấn | |
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 2,359 | tấn | |
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 8,826 | tấn | |
20 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 54,042 | m3 | |
21 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | 2,276 | m3 | |
22 | Đào móng công trình, đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, đất cấp II | 26,894 | m3 | |
23 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,119 | 100m3 | |
24 | Vận chuyển đất, đất cấp II | 0,15 | 100m3 | |
25 | Bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 100 | 1,834 | m3 | |
26 | Ván khuôn móng cột | 0,03 | 100m2 | |
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,173 | tấn | |
28 | Bê tông móng, chiều rộng | 2,297 | m3 | |
29 | Ván khuôn móng dài | 0,102 | 100m2 | |
30 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | 1,529 | m3 | |
31 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 0,086 | tấn | |
32 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0,063 | 100m2 | |
33 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg | 12 | cấu kiện | |
34 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 | 7,991 | m3 | |
35 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | 49,356 | m2 | |
36 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 49,356 | m2 | |
37 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75 | 9,201 | m2 | |
38 | Ngâm nước xi măng bể phốt (Bể phốt 4,294m3, xi măng 5kg/m3) | 3 | công | |
39 | Quét nước xi măng 2 nước | 58,557 | m2 | |
40 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 3,321 | 100m3 | |
41 | Bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | 64,221 | m3 | |
42 | Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | 4,477 | 100m2 | |
43 | Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn cột tròn, chiều cao | 1,246 | 100m2 | |
44 | Bê tông cột, tiết diện cột | 33,961 | m3 | |
45 | Bê tông cột, tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao | 11,751 | m3 | |
46 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 2,005 | tấn | |
47 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 3,758 | tấn | |
48 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 4,432 | tấn | |
49 | Khoan tạo lỗ bê tông, lỗ khoan D | 3.170 | 1 lỗ khoan | |
50 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 147,787 | m3 | |
51 | Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | 13,144 | 100m2 | |
52 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 5,303 | tấn | |
53 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 5,918 | tấn | |
54 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 17,001 | tấn | |
55 | Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | 20,982 | 100m2 | |
56 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 268,555 | m3 | |
57 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | 35,698 | tấn | |
58 | Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | 0,666 | 100m2 | |
59 | Bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250 | 8,352 | m3 | |
60 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | 1,37 | tấn | |
61 | Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | 0,359 | 100m2 | |
62 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | 2,835 | m3 | |
63 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,096 | tấn | |
64 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,296 | tấn | |
65 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao | 2,465 | m3 | |
66 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 102,5 | m2 | |
67 | Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75 | 85,553 | m2 | |
68 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 102,5 | m2 | |
69 | Gia công lan can inox | 0,399 | tấn | |
70 | Quả cầu | 1 | quả | |
71 | Nắp chụp inox | 7 | cái | |
72 | Long đen inox | 389 | cái | |
73 | Thép râu chờ | 276 | cái | |
74 | Lắp dựng lan can inox | 40,723 | m2 | |
75 | Bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 | 18,808 | m3 | |
76 | Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 2,842 | 100m2 | |
77 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | 1,74 | tấn | |
78 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | 0,24 | tấn | |
79 | Gia công xà gồ thép | 1,888 | tấn | |
80 | Lắp dựng xà gồ thép | 1,888 | tấn | |
81 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ dày 0.45mm | 6,315 | 100m2 | |
82 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 260,867 | m2 | |
83 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 270,531 | m3 | |
84 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường cong nghiêng vặn vỏ đỗ, chiều dày | 34,194 | m3 | |
85 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 31,17 | m3 | |
86 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | 76,775 | m3 | |
87 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao | 14,176 | m3 | |
88 | Căng lưới thép gia cố tường gạch không nung | 675,741 | m2 | |
89 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 943,369 | m2 | |
90 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 1.496,21 | m2 | |
91 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | 1.225,623 | m2 | |
92 | Trát trần, vữa XM mác 75 | 1.575,942 | m2 | |
93 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 573,181 | m2 | |
94 | Lưới thép chắn rác | 1,715 | m2 | |
95 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 323,213 | m2 | |
96 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 237,136 | m2 | |
97 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 1.516,55 | m2 | |
98 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 4.858,124 | m2 | |
99 | Đắp vữa tên trường "TRƯỜNG MẦM NON THẠCH XÁ"FONT VNAVANTH cao 600 | 1 | trọn bộ | |
100 | Đắp phào đơn, vữa XM mác 75 | 387,16 | m | |
101 | Đắp phào kép, vữa XM mác 100 | 129,387 | m | |
102 | Trát vẩy tường chống vang, vữa XM mác 75 | 63,659 | m2 | |
103 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | 200,187 | m | |
104 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | 2,793 | m3 | |
105 | Lưới thép D4 ô lưới 200x200 | 55,85 | m2 | |
106 | Sơn chống thấm sika | 399,508 | m2 | |
107 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | 122,391 | m2 | |
108 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75 | 55,85 | m2 | |
109 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 100 | 17,472 | m2 | |
110 | Bê tông lót móng, chiều rộng | 4,586 | m3 | |
111 | Ván khuôn móng dài | 0,079 | 100m2 | |
112 | Đắp cát công trình, đắp nền móng công trình | 2,489 | m3 | |
113 | Bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | 0,711 | m3 | |
114 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao | 16,844 | m3 | |
115 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 1,62 | m2 | |
116 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 1,62 | m2 | |
117 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | 67,163 | m2 | |
118 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600, vữa XM mác 75 | 1.781,672 | m2 | |
119 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600, vữa XM mác 75 | 944,445 | m2 | |
120 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300, vữa XM mác 75 | 346,523 | m2 | |
121 | Thi công trần bằng tấm nhôm Clip-in 600x600 | 522,258 | m2 | |
122 | Bộ khung inox đỡ bàn đá | 54 | bộ | |
123 | Tấm vách ngăn compact HPL dày 12mm (bao gồm phụ kiện inox) | 39,6 | m2 | |
124 | Lắp dựng vách ngăn compact HPL dày 12mm | 39,6 | m2 | |
125 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 | 26,325 | m2 | |
126 | Gia công lan can inox | 1,134 | tấn | |
127 | Lắp dựng lan can Inox | 106,596 | m2 | |
128 | Nắp chụp inox | 52 | cái | |
129 | Thép râu chờ D10 hàn liên kết | 104 | cái | |
130 | Cửa tôn thăm mái | 5,52 | m2 | |
131 | Cửa chống cháy E60 | 3,36 | m2 | |
132 | Bản lề | 8 | cái | |
133 | Khóa cửa | 3 | bộ | |
134 | Chốt cửa | 2 | bộ | |
135 | Cửa đi 2 cánh cửa nhôm hệ, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộ | 89,964 | m2 | |
136 | Cửa đi 1 cánh cửa nhôm hệ, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộ | 75,6 | m2 | |
137 | Cửa sổ 2 cánh mở trượt cửa nhôm hệ, kính dày 6.38mm, phụ kiện đồng bộ | 19,908 | m2 | |
138 | Cửa sổ 4 cánh mở trượt cửa nhôm hệ, kính dày 6.38mm, phụ kiện đồng bộ | 23,04 | m2 | |
139 | Cửa sổ 2 cánh mở quay cửa nhôm hệ, kính dày 6.38mm, phụ kiện đồng bộ | 36,972 | m2 | |
140 | Cửa sổ 1 cánh mở hất cửa nhôm hệ, kính dày 6.38mm, phụ kiện đồng bộ | 50,754 | m2 | |
141 | Vách kính, nhôm hệ, kính dày 6.38mm, phụ kiện đồng bộ | 277,499 | m2 | |
142 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | 305,118 | m2 | |
143 | Vách kính khung nhôm mặt tiền | 277,499 | m2 | |
144 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | 1,651 | tấn | |
145 | Lắp dựng hoa sắt cửa | 95,04 | m2 | |
146 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 95,04 | m2 | |
147 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | 15,25 | 100m2 | |
F | HẠNG MỤC: NHÀ LỚP HỌC 3 TẦNG 9 PHÒNG (PHẦN ĐIỆN NƯỚC) | |||
1 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, đất cấp II | 4,8 | m3 | |
2 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | 4,8 | m3 | |
3 | Dây tiếp địa đồng bọc M25 | 16 | m | |
4 | Gia công và đóng cọc thép mạ kẽm L(63x63x6), L=2.5m | 5 | cọc | |
5 | Lắp đặt dây tiếp địa D16 | 12 | m | |
6 | Hộp kiểm tra tiếp địa 150x150x100mm bằng thép mạ nhúng nóng có nắp đậy | 1 | hộp | |
7 | Tủ điện tổng bằng tôn sơn tính điện 550x400x180 | 1 | hộp | |
8 | Aptomat MCCB 3C-100A-30KA | 1 | cái | |
9 | Aptomat MCB 3C-63A-10KA | 3 | cái | |
10 | Aptomat MCB 1C-16A-6KA | 1 | cái | |
11 | Tủ điện tầng 2 bằng tôn sơn tính điện 400x300x150 | 1 | hộp | |
12 | Aptomat MCB 3C-63A-10KA | 1 | cái | |
13 | Aptomat MCB 1C-16A-6KA | 1 | cái | |
14 | Tủ điện tầng 3 bằng tôn sơn tính điện 400x300x150 | 1 | hộp | |
15 | Aptomat MCB 3C-63A-10KA | 1 | cái | |
16 | Aptomat MCB 1C-16A-6KA | 1 | cái | |
17 | Aptomat MCB 1C-10A-6KA | 1 | cái | |
18 | Tủ điện phòng chứa 12 modul đế thép | 9 | hộp | |
19 | Aptomat MCB 2C-50A-10KA | 9 | cái | |
20 | Aptomat RCBO 1P+N-20A-30MA-6KA | 9 | cái | |
21 | Aptomat MCB 1C-16A-6KA | 36 | cái | |
22 | Aptomat MCB 1C-10A-6KA | 18 | cái | |
23 | Đèn LED ốp cầu thang + trần hành lang 18W | 53 | bộ | |
24 | Bộ đèn chiếu sáng thư viện sử dụng bóng đèn tuýp Led 1,2m/18wx2 | 117 | bộ | |
25 | Bộ đèn tuýp Led đôi 1,2m/18wx2, ánh sáng trắng | 9 | bộ | |
26 | Đèn vệ sinh 12W | 36 | bộ | |
27 | Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu có đế âm chống cháy, âm tường | 66 | cái | |
28 | Lắp đặt quạt điện - Quạt trần cánh nhôm | 63 | cái | |
29 | Móc treo quạt trần | 63 | cái | |
30 | Thép D14 treo quạt trần | 75,6 | kg | |
31 | Công tắc đơn đảo chiều lắp chìm có đế âm chống cháy | 6 | cái | |
32 | Công tắc đơn lắp chìm có đế âm chống cháy | 10 | cái | |
33 | Công tắc đôi lắp chìm có đế âm chống cháy | 21 | cái | |
34 | Công tắc bốn lắp chìm có đế âm chống cháy | 9 | cái | |
35 | Lắp đặt quạt điện - Quạt thông gió âm trần | 18 | cái | |
36 | Ống gió mềm không bảo ôn D100 | 80 | m | |
37 | Chụp inox thông hơi D110 | 18 | bộ | |
38 | Công tắc 2 cực 20A - kèm hạt báo (có đế âm tường và mặt) | 9 | cái | |
39 | Dây CU/XLPE/PVC 4x16mm2 | 18 | m | |
40 | Dây tiếp địa CU/PVC 1x16mm2 | 18 | m | |
41 | Ống nhựa cứng luồn dây SP D32 | 18 | m | |
42 | Dây CU/PVC/PVC 2x10mm2 | 200 | m | |
43 | Dây tiếp địa CU/PVC 1x10mm2 | 200 | m | |
44 | Ống nhựa cứng luồn dây SP D25 | 200 | m | |
45 | Dây CU/PVC 1x4mm2 | 530 | m | |
46 | Dây tiếp địa CU/PVC 1x4mm2 | 265 | m | |
47 | Ống nhựa cứng luồn dây SP D20 | 265 | m | |
48 | Dây CU/PVC 1x2.5mm2 | 2.300 | m | |
49 | Dây tiếp địa CU/PVC 1x2.5mm2 | 1.150 | m | |
50 | Ống nhựa cứng luồn dây SP D20 | 1.150 | m | |
51 | Dây CU/PVC 1x2.5mm2 | 400 | m | |
52 | Dây CU/PVC 1x1.5mm2 | 4.300 | m | |
53 | Ống nhựa cứng luồn dây SP D20 | 2.350 | m | |
54 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, đất cấp II | 28 | m3 | |
55 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,28 | 100m3 | |
56 | Gia công kim thu sét D18 cao 1000 | 6 | cái | |
57 | Lắp đặt kim thu sét D18 cao 1000 | 6 | cái | |
58 | Quả cầu sứ | 6 | cái | |
59 | Dây dẫn trên mái D10 | 240 | m | |
60 | Ống nhựa PVC D25 | 9 | m | |
61 | Lắp đặt dây tiếp địa D16 | 70 | m | |
62 | Gia công và đóng cọc tiếp địa L(63x63x6) | 5 | cọc | |
63 | Kẹp kiểm tra điện trở | 3 | cái | |
64 | Ổ cắm mạng máy tính RJ-45 loại âm tường (đế âm + mặt + hạt) | 9 | bộ | |
65 | SWITCH 16 cổng | 1 | bộ | |
66 | Patch panel 16 port | 1 | bộ | |
67 | Tủ rack 6U (cao x rộng x sâu:350x550x600) bảo vệ switch mạng | 1 | hộp | |
68 | Gía đỡ tủ Rack 6U | 1 | m | |
69 | Cáp mạng máy tính cat6e | 270 | m | |
70 | Ống nhựa cứng luồn dây SP D20 | 270 | m | |
71 | Đầu bấm dây mạng | 20 | cái | |
72 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 3m3 | 3 | bể | |
73 | Lắp đặt chậu xí bệt | 45 | bộ | |
74 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | 45 | cái | |
75 | Dây cấp nước xí bệt | 45 | bộ | |
76 | Móc giấy | 45 | cái | |
77 | Chậu tiểu nam | 18 | bộ | |
78 | Bộ xả tiểu nam (Bộ xả tiểu nhấn không có áp VG HX05) | 18 | bộ | |
79 | Xi phông thoát tiểu | 18 | bộ | |
80 | Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi âm bàn | 36 | bộ | |
81 | Lắp đặt gương soi KT 1800x600x5 | 18 | cái | |
82 | Xi phông lavabo | 36 | bộ | |
83 | Vòi rửa nóng lạnh cho lavabo | 36 | bộ | |
84 | Dây cấp nước lavabo | 36 | bộ | |
85 | Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen nóng lạnh | 18 | bộ | |
86 | Bình nóng lạnh 30L | 9 | bộ | |
87 | Lắp đặt phễu thu inox 67x67 | 9 | cái | |
88 | Lắp đặt phễu thu inox 100x100 | 36 | cái | |
89 | Vòi rửa đơn | 9 | cái | |
90 | Van khóa nhựa PPR xả cặn D34 | 3 | cái | |
91 | Ống nhựa PVC xả cặn D34 | 0,05 | 100m | |
92 | Cút nhựa PVC xả cặn D34 | 12 | cái | |
93 | Van phao điện | 1 | cái | |
94 | Van phao cơ | 2 | cái | |
95 | Ống nhựa PPR D50 | 0,4 | 100m | |
96 | Cút nhựa PPR D50 | 4 | cái | |
97 | Van khóa nhựa PPR D50 | 3 | cái | |
98 | Tê nhựa PPR D50 | 2 | cái | |
99 | Măng sông PPR D50 | 10 | cái | |
100 | Ống PPR D40 PN10 | 0,7 | 100m | |
101 | Ống PPR D32 PN10 | 0,15 | 100m | |
102 | Ống PPR D25 PN10 | 1,6 | 100m | |
103 | Ống PPR D20 PN10 | 1,8 | 100m | |
104 | Ống PPR D20 PN20 | 1,8 | 100m | |
105 | Tê nhựa PPR D40 | 6 | cái | |
106 | Tê nhựa PPR D25 | 18 | cái | |
107 | Tê nhựa PPR D20 | 45 | cái | |
108 | Tê thu nhựa PPR D40/25 | 6 | cái | |
109 | Tê thu nhựa PPR D25/20 | 99 | cái | |
110 | Cút nhựa PPR D40 | 9 | cái | |
111 | Cút nhựa PPR D32 | 3 | cái | |
112 | Cút nhựa PPR D25 | 54 | cái | |
113 | Cút nhựa PPR D20 | 162 | cái | |
114 | Côn thu nhựa PPR D40/20 | 3 | cái | |
115 | Côn thu nhựa PPR D40/32 | 3 | cái | |
116 | Côn thu nhựa PPR D32/25 | 3 | cái | |
117 | Côn thu nhựa PPR D25/20 | 27 | cái | |
118 | Van khóa nhựa PPR D40 | 3 | cái | |
119 | Van khóa nhựa PPR D25 | 9 | cái | |
120 | Nút bịt nhựa PPR D20 | 198 | cái | |
121 | Cút nhựa PPR 1 đầu ren trong D20 | 198 | cái | |
122 | Kép nối 2 đầu ren ngoài PPR D15 | 198 | cái | |
123 | Măng sông PPR D40 | 18 | cái | |
124 | Măng sông PPR D32 | 4 | cái | |
125 | Măng sông PPR D25 | 40 | cái | |
126 | Măng sông PPR D20 | 45 | cái | |
127 | Van góc D15 | 81 | cái | |
128 | Ống PVC D110 | 1,5 | 100m | |
129 | Ống PVC D90 | 0,4 | 100m | |
130 | Ống PVC D75 | 2,1 | 100m | |
131 | Ống PVC D60 | 0,7 | 100m | |
132 | Ống PVC D42 | 0,7 | 100m | |
133 | Y nhựa D110 | 69 | cái | |
134 | Y nhựa D90 | 3 | cái | |
135 | Y nhựa D75 | 63 | cái | |
136 | Y thu nhựa D110/42 | 18 | cái | |
137 | Y thu nhựa D90/75 | 3 | cái | |
138 | Y thu nhựa D75/42 | 27 | cái | |
139 | Y kiểm tra D110 | 3 | cái | |
140 | Y kiểm tra D90 | 3 | cái | |
141 | Cút nhựa chếch 45 độ D110 | 51 | cái | |
142 | Cút nhựa chếch 45 độ D90 | 9 | cái | |
143 | Cút nhựa chếch 45 độ D75 | 98 | cái | |
144 | Cút nhựa chếch 45 độ D42 | 126 | cái | |
145 | Cút nhựa 90 độ D75 | 12 | cái | |
146 | Cút nhựa 90 độ D60 | 15 | cái | |
147 | Cút nhựa 90 độ D42 | 162 | cái | |
148 | Côn thu D110/75 | 3 | cái | |
149 | Côn thu D90/75 | 3 | cái | |
150 | Côn thu D90/75 | 3 | cái | |
151 | Côn thu D75/42 | 18 | cái | |
152 | Nối nhựa ren trong D42 | 63 | cái | |
153 | Nối nhựa ren trong D110 | 45 | cái | |
154 | Nối nhựa ren trong D75 | 36 | cái | |
155 | Măng sông D110 | 38 | cái | |
156 | Măng sông D90 | 10 | cái | |
157 | Măng sông D75 | 55 | cái | |
158 | Măng sông D60 | 18 | cái | |
159 | Măng sông D42 | 18 | cái | |
160 | Thông tắc D110 | 14 | cái | |
161 | Thông tắc D75 | 6 | cái | |
162 | Xi phông nhựa D75 | 36 | cái | |
163 | Xi phông nhựa D42 | 9 | cái | |
164 | Đai treo ống + ty treo D8 (thép không gỉ) | 215 | cái | |
165 | Đai ôm ống thép không gỉ | 65 | cái | |
166 | Rọ chắn rác inox D120 | 13 | cái | |
167 | Lắp đặt phễu thu đường kính 90mm | 13 | cái | |
168 | Cút nhựa D90 | 26 | cái | |
169 | Cút chếch D90 | 52 | cái | |
170 | Ống PVC D90 | 1,2 | 100m | |
171 | Măng sông D90 | 30 | cái | |
172 | Cô lê sắt | 50 | cái | |
G | HẠNG MỤC: NHÀ HIỆU BỘ KẾT HỢP LỚP HỌC BỘ MÔN 3 TẦNG (PHẦN XÂY LẮP ) | |||
1 | Mua cọc BTCT 250x250 mác 250 | 2.105,7 | md | |
2 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II | 21,057 | 100m | |
3 | Mua cọc dẫn bằng thép | 1 | cái | |
4 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II | 0,196 | 100m | |
5 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm | 327 | mối nối | |
6 | Đập đầu cọc bê tông các loại | 3,532 | m3 | |
7 | Vận chuyển đất | 0,035 | 100m3 | |
8 | Đào móng công trình, đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, đào đất móng băng, đất cấp II | 158,438 | m3 | |
9 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,474 | 100m3 | |
10 | Vận chuyển đất, đất cấp II | 1,11 | 100m3 | |
11 | Bê tông lót móng, chiều rộng | 20,069 | m3 | |
12 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 0,227 | 100m2 | |
13 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 0,463 | 100m2 | |
14 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng | 93,38 | m3 | |
15 | Ván khuôn móng cột | 1,753 | 100m2 | |
16 | Ván khuôn móng dài | 2,83 | 100m2 | |
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 2,006 | tấn | |
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 1,387 | tấn | |
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 6,947 | tấn | |
20 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 42,243 | m3 | |
21 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | 2,157 | m3 | |
22 | Đào móng công trình, đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, đất cấp II | 17,996 | m3 | |
23 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,062 | 100m3 | |
24 | Vận chuyển đất, đất cấp II | 0,118 | 100m3 | |
25 | Bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 100 | 1,223 | m3 | |
26 | Ván khuôn móng cột | 0,02 | 100m2 | |
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,125 | tấn | |
28 | Bê tông móng, chiều rộng | 1,532 | m3 | |
29 | Ván khuôn móng dài | 0,068 | 100m2 | |
30 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | 1,019 | m3 | |
31 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 0,057 | tấn | |
32 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0,042 | 100m2 | |
33 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg | 8 | cấu kiện | |
34 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 | 5,326 | m3 | |
35 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | 32,904 | m2 | |
36 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 32,904 | m2 | |
37 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75 | 6,134 | m2 | |
38 | Ngâm nước xi măng bể phốt (Bể phốt 5m3, xi măng 5kg/m3) | 2 | công | |
39 | Quét nước xi măng 2 nước | 39,038 | m2 | |
40 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 1,964 | 100m3 | |
41 | Bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | 38,729 | m3 | |
42 | Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | 3,96 | 100m2 | |
43 | Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn cột tròn, chiều cao | 0,453 | 100m2 | |
44 | Bê tông cột, tiết diện cột | 33,484 | m3 | |
45 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 1,5 | tấn | |
46 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 1,842 | tấn | |
47 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 4,304 | tấn | |
48 | Khoan tạo lỗ bê tông, lỗ khoan D | 1.980 | 1 lỗ khoan | |
49 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 82,533 | m3 | |
50 | Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | 7,442 | 100m2 | |
51 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 3,035 | tấn | |
52 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 6,441 | tấn | |
53 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 7,053 | tấn | |
54 | Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | 14,074 | 100m2 | |
55 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 163,462 | m3 | |
56 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | 21,103 | tấn | |
57 | Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | 0,889 | 100m2 | |
58 | Bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250 | 11,137 | m3 | |
59 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | 1,776 | tấn | |
60 | Ván khuôn xà dầm, giằng | 0,442 | 100m2 | |
61 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | 3,577 | m3 | |
62 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,257 | tấn | |
63 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,394 | tấn | |
64 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao | 3,511 | m3 | |
65 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 138,709 | m2 | |
66 | Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75 | 114,071 | m2 | |
67 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 138,709 | m2 | |
68 | Gia công lan can inox | 0,576 | tấn | |
69 | Quả cầu | 2 | quả | |
70 | Nắp chụp inox | 10 | cái | |
71 | Thép râu chờ | 24 | cái | |
72 | Bu lông nở | 84,933 | cái | |
73 | Lắp dựng lan can inox | 54,828 | m2 | |
74 | Gia công thang sắt | 0,028 | tấn | |
75 | Lắp đặt thang sắt | 0,028 | tấn | |
76 | Bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 | 12,171 | m3 | |
77 | Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 1,705 | 100m2 | |
78 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | 0,953 | tấn | |
79 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | 0,057 | tấn | |
80 | Gia công xà gồ thép | 0,991 | tấn | |
81 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,991 | tấn | |
82 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ dày 0.45mm | 3,286 | 100m2 | |
83 | Tôn úp nóc | 50,014 | md | |
84 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 136,861 | m2 | |
85 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 229,654 | m3 | |
86 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường cong nghiêng vặn vỏ đỗ, chiều dày | 26,109 | m3 | |
87 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 21,194 | m3 | |
88 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | 84,198 | m3 | |
89 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao | 16,895 | m3 | |
90 | Căng lưới thép gia cố tường gạch không nung | 561,232 | m2 | |
91 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 896,224 | m2 | |
92 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 1.413,467 | m2 | |
93 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | 653,538 | m2 | |
94 | Trát trần, vữa XM mác 75 | 1.302 | m2 | |
95 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 692,617 | m2 | |
96 | Lưới thép chắn rác | 1,96 | m2 | |
97 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 202,839 | m2 | |
98 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 116,147 | m2 | |
99 | Gạch gốm KT 300x300 | 46 | viên | |
100 | Đắp phào đơn, vữa XM mác 75 | 582,855 | m | |
101 | Đắp phào kép, vữa XM mác 100 | 20,4 | m | |
102 | Trát vẩy tường chống vang, vữa XM mác 75 | 44,063 | m2 | |
103 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | 141,193 | m | |
104 | Khơi chỉ lõm | 193,977 | m | |
105 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 1.588,841 | m2 | |
106 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 3.687,991 | m2 | |
107 | Bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | 3,696 | m3 | |
108 | Lưới thép D4 ô lưới 200x200 | 79,647 | m2 | |
109 | Sơn chống thấm sika | 295,1 | m2 | |
110 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | 85,976 | m2 | |
111 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75 | 79,647 | m2 | |
112 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 5cm, vữa XM mác 100 | 104,724 | m2 | |
113 | Bê tông lót móng, chiều rộng | 3,921 | m3 | |
114 | Ván khuôn móng dài | 0,11 | 100m2 | |
115 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao | 12,812 | m3 | |
116 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 10,534 | m2 | |
117 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 10,534 | m2 | |
118 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,025 | 100m3 | |
119 | Bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | 0,719 | m3 | |
120 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | 58,575 | m2 | |
121 | Đất màu trông cây | 1,064 | m3 | |
122 | Bê tông lót móng, chiều rộng | 0,327 | m3 | |
123 | Ván khuôn móng dài | 0,015 | 100m2 | |
124 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 0,928 | m3 | |
125 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 0,354 | m3 | |
126 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 2,07 | m2 | |
127 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 2,07 | m2 | |
128 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,028 | 100m3 | |
129 | Bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | 1,205 | m3 | |
130 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch lá dừa 400x400, vữa XM mác 75 | 9,66 | m2 | |
131 | Gia công lan can inox | 0,092 | tấn | |
132 | Lắp dựng lan can inox | 11,835 | m2 | |
133 | Nắp chụp inox | 16 | cái | |
134 | Râu thép chờ | 32 | cái | |
135 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600, vữa XM mác 75 | 991,866 | m2 | |
136 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600, vữa XM mác 75 | 456,656 | m2 | |
137 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300, vữa XM mác 75 | 161,083 | m2 | |
138 | Thi công trần bằng tấm nhôm Clip-in 600x600 | 105,4 | m2 | |
139 | Bộ khung inox đỡ bàn đá | 42 | bộ | |
140 | Tấm vách ngăn compact HPL dày 12mm (bao gồm phụ kiện inox) | 60,933 | m2 | |
141 | Lắp dựng vách ngăn compact HPL dày 12mm | 60,933 | m2 | |
142 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 | 14,127 | m2 | |
143 | Gia công lan can inox | 0,728 | tấn | |
144 | Lắp dựng lan can Inox | 70,554 | m2 | |
145 | Nắp chụp inox | 48 | cái | |
146 | Thép râu chờ D10 hàn liên kết | 96 | cái | |
147 | Cửa chống cháy EI30 | 1,04 | m2 | |
148 | Cửa tôn thăm mái | 0,99 | m2 | |
149 | Bản lề | 2 | cái | |
150 | Khóa cửa | 1 | bộ | |
151 | Chốt cửa | 1 | bộ | |
152 | Cửa đi 2 cánh cửa nhôm hệ, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộ | 59,976 | m2 | |
153 | Cửa đi 1 cánh cửa nhôm hệ, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộ | 35,04 | m2 | |
154 | Cửa sổ 2 cánh mở trượt cửa nhôm hệ, kính dày 6.38mm, phụ kiện đồng bộ | 8,848 | m2 | |
155 | Cửa sổ 4 cánh mở trượt cửa nhôm hệ, kính dày 6.38mm, phụ kiện đồng bộ | 5,12 | m2 | |
156 | Cửa sổ 2 cánh mở quay cửa nhôm hệ, kính dày 6.38mm, phụ kiện đồng bộ | 25,596 | m2 | |
157 | Cửa sổ 1 cánh mở hất cửa nhôm hệ, kính dày 6.38mm, phụ kiện đồng bộ | 33,467 | m2 | |
158 | Vách kính, nhôm hệ, kính dày 6.38mm, phụ kiện đồng bộ | 105,456 | m2 | |
159 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | 170,077 | m2 | |
160 | Lắp dựng vách kính khung nhôm mặt tiền | 105,456 | m2 | |
161 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | 0,858 | tấn | |
162 | Lắp dựng hoa sắt cửa | 60,24 | m2 | |
163 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 60,24 | m2 | |
164 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | 13,58 | 100m2 | |
H | HẠNG MỤC: NHÀ HIỆU BỘ KẾT HỢP LỚP HỌC BỘ MÔN 3 TẦNG (PHẦN ĐIỆN NƯỚC) | |||
1 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, đất cấp II | 4,8 | m3 | |
2 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | 4,8 | m3 | |
3 | Dây tiếp địa đồng bọc M25 | 16 | m | |
4 | Gia công và đóng cọc thép mạ kẽm L(63x63x6), L=2.5m | 5 | cọc | |
5 | Lắp đặt dây tiếp địa D16 | 12 | m | |
6 | Hộp kiểm tra tiếp địa 150x150x100mm bằng thép mạ nhúng nóng có nắp đậy | 1 | hộp | |
7 | Tủ điện tổng bằng tôn sơn tính điện 550x400x180 | 1 | hộp | |
8 | Aptomat MCCB 3C-100A-30KA | 1 | cái | |
9 | Aptomat MCB 3C-50A-10KA | 3 | cái | |
10 | Aptomat MCB 2C-32A-10KA | 1 | cái | |
11 | Aptomat MCB 1C-16A-6KA | 1 | cái | |
12 | Aptomat RCBO 1P+N-20A-30MA-6KA | 1 | cái | |
13 | Tủ điện tầng 2 bằng tôn sơn tính điện 400x300x150 | 1 | hộp | |
14 | Aptomat MCB 3C-50A-10KA | 1 | cái | |
15 | Aptomat MCB 1C-16A-6KA | 1 | cái | |
16 | Aptomat RCBO 1P+N-20A-30MA-6KA | 1 | cái | |
17 | Tủ điện tầng 3 bằng tôn sơn tính điện 400x300x150 | 1 | hộp | |
18 | Aptomat MCB 3C-50A-10KA | 1 | cái | |
19 | Aptomat MCB 1C-16A-6KA | 1 | cái | |
20 | Aptomat RCBO 1P+N-20A-30MA-6KA | 1 | cái | |
21 | Tủ điện phòng chứa 12 modul đế thép | 2 | hộp | |
22 | Tủ điện phòng chứa 10 modul đế thép | 1 | hộp | |
23 | Tủ điện phòng chứa 8 modul đế thép | 1 | hộp | |
24 | Tủ điện phòng chứa 6 modul đế thép | 7 | hộp | |
25 | Aptomat MCB 2C-50A-10KA | 3 | cái | |
26 | Aptomat MCB 2C-40A-10KA | 1 | cái | |
27 | Aptomat MCB 2C-32A-10KA | 7 | cái | |
28 | Aptomat RCBO 1P+N-20A-30MA-6KA | 2 | cái | |
29 | Aptomat MCB 1C-16A-6KA | 30 | cái | |
30 | Aptomat MCB 1C-10A-6KA | 14 | cái | |
31 | Đèn LED ốp cầu thang + trần hành lang 18W | 31 | bộ | |
32 | Bộ đèn chiếu sáng thư viện sử dụng bóng đèn tuýp Led 1,2m/18wx2 | 26 | bộ | |
33 | Bộ đèn tuýp Led đôi 1,2m/18wx2, ánh sáng trắng | 39 | bộ | |
34 | Đèn vệ sinh 12W | 26 | bộ | |
35 | Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu có đế âm chống cháy, âm tường | 58 | cái | |
36 | Lắp đặt quạt điện - Quạt trần cánh nhôm | 38 | cái | |
37 | Móc treo quạt trần | 38 | cái | |
38 | Thép D14 treo quạt trần | 45,6 | kg | |
39 | Công tắc đơn đảo chiều lắp chìm có đế âm chống cháy | 14 | cái | |
40 | Công tắc đơn lắp chìm có đế âm chống cháy | 4 | cái | |
41 | Công tắc đôi lắp chìm có đế âm chống cháy | 11 | cái | |
42 | Công tắc ba lắp chìm có đế âm chống cháy | 8 | cái | |
43 | Công tắc bốn lắp chìm có đế âm chống cháy | 2 | cái | |
44 | Lắp đặt quạt điện - Quạt thông gió âm trần | 10 | cái | |
45 | Ống gió mềm không bảo ôn D100 | 50 | m | |
46 | Chụp inox thông hơi D110 | 10 | bộ | |
47 | Công tắc 2 cực 20A - kèm hạt báo (có đế âm tường và mặt) | 5 | cái | |
48 | Dây CU/XLPE/PVC 4x10mm2 | 18 | m | |
49 | Dây tiếp địa CU/PVC 1x10mm2 | 18 | m | |
50 | Ống nhựa cứng luồn dây SP D32 | 18 | m | |
51 | Dây CU/PVC/PVC 2x10mm2 | 35 | m | |
52 | Dây tiếp địa CU/PVC 1x10mm2 | 35 | m | |
53 | Ống nhựa cứng luồn dây SP D25 | 35 | m | |
54 | Dây CU/PVC/PVC 2x6mm2 | 120 | m | |
55 | Dây tiếp địa CU/PVC 1x6mm2 | 120 | m | |
56 | Ống nhựa cứng luồn dây SP D20 | 120 | m | |
57 | Dây CU/PVC 1x4mm2 | 380 | m | |
58 | Dây tiếp địa CU/PVC 1x4mm2 | 190 | m | |
59 | Ống nhựa cứng luồn dây SP D20 | 190 | m | |
60 | Dây CU/PVC 1x2.5mm2 | 1.900 | m | |
61 | Dây tiếp địa CU/PVC 1x2.5mm2 | 950 | m | |
62 | Ống nhựa cứng luồn dây SP D20 | 950 | m | |
63 | Dây CU/PVC 1x2.5mm2 | 200 | m | |
64 | Dây CU/PVC 1x1.5mm2 | 2.800 | m | |
65 | Ống nhựa cứng luồn dây SP D20 | 1.500 | m | |
66 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, đất cấp II | 28 | m3 | |
67 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,28 | 100m3 | |
68 | Gia công kim thu sét D18 cao 1000 | 6 | cái | |
69 | Lắp đặt kim thu sét D18 cao 1000 | 6 | cái | |
70 | Quả cầu sứ | 6 | cái | |
71 | Dây dẫn trên mái D10 | 180 | m | |
72 | Ống nhựa PVC D25 | 6 | m | |
73 | Lắp đặt dây tiếp địa D16 | 70 | m | |
74 | Gia công và đóng cọc tiếp địa L(63x63x6) | 5 | cọc | |
75 | Kẹp kiểm tra điện trở | 2 | cái | |
76 | Ổ cắm mạng máy tính RJ-45 loại âm tường (đế âm + mặt + hạt) | 11 | bộ | |
77 | SWITCH 16 cổng | 1 | bộ | |
78 | Patch panel 16 port | 1 | bộ | |
79 | Tủ rack 6U (cao x rộng x sâu:350x550x600) bảo vệ switch mạng | 1 | hộp | |
80 | Gía đỡ tủ Rack 6U | 1 | m | |
81 | Cáp mạng máy tính cat6e | 360 | m | |
82 | Ống nhựa cứng luồn dây SP D20 | 360 | m | |
83 | Đầu bấm dây mạng | 24 | cái | |
84 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 3m3 | 1 | bể | |
85 | Lắp đặt chậu xí bệt | 10 | bộ | |
86 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | 10 | cái | |
87 | Dây cấp nước xí bệt | 10 | bộ | |
88 | Móc giấy | 10 | cái | |
89 | Chậu tiểu nam | 4 | bộ | |
90 | Bộ xả tiểu nam (Bộ xả tiểu nhấn không có áp VG HX05) | 4 | bộ | |
91 | Xi phông thoát tiểu | 4 | bộ | |
92 | Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi âm bàn | 8 | bộ | |
93 | Lắp đặt chậu xí bệt | 9 | bộ | |
94 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | 9 | cái | |
95 | Dây cấp nước xí bệt | 9 | bộ | |
96 | Móc giấy | 9 | cái | |
97 | Chậu tiểu nam | 3 | bộ | |
98 | Bộ xả tiểu nam (Bộ xả tiểu nhấn không có áp VG HX05) | 3 | bộ | |
99 | Xi phông thoát tiểu | 3 | bộ | |
100 | Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi âm bàn | 9 | bộ | |
101 | Lắp đặt gương soi KT 1800x600x5 | 4 | cái | |
102 | Lắp đặt gương soi KT 2300x800x5 | 3 | cái | |
103 | Lắp đặt gương soi KT 1100x800x5 | 3 | cái | |
104 | Xi phông lavabo | 12 | bộ | |
105 | Vòi rửa nóng lạnh cho lavabo | 12 | bộ | |
106 | Dây cấp nước lavabo | 12 | bộ | |
107 | Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen nóng lạnh | 7 | bộ | |
108 | Bình nóng lạnh 30L | 5 | bộ | |
109 | Lắp đặt phễu thu inox 67x67 | 2 | cái | |
110 | Lắp đặt phễu thu inox 100x100 | 17 | cái | |
111 | Vòi rửa đơn | 5 | cái | |
112 | Van khóa nhựa PPR xả cặn D34 | 1 | cái | |
113 | Ống nhựa PVC xả cặn D34 | 0,02 | 100m | |
114 | Cút nhựa PVC xả cặn D34 | 4 | cái | |
115 | Van phao điện | 1 | cái | |
116 | Ống nhựa PPR D25 | 0,2 | 100m | |
117 | Cút nhựa D25 | 4 | cái | |
118 | Van khóa nhựa PPR D25 | 2 | cái | |
119 | Tê nhựa PPR D25 | 1 | cái | |
120 | Măng sông PPR D25 | 5 | cái | |
121 | Ống PPR D40 PN10 | 0,7 | 100m | |
122 | Ống PPR D32 PN10 | 0,1 | 100m | |
123 | Ống PPR D25 PN10 | 0,8 | 100m | |
124 | Ống PPR D20 PN10 | 0,65 | 100m | |
125 | Ống PPR D20 PN20 | 0,75 | 100m | |
126 | Tê nhựa PPR D40 | 3 | cái | |
127 | Tê nhựa PPR D25 | 4 | cái | |
128 | Tê nhựa PPR D20 | 22 | cái | |
129 | Tê thu nhựa PPR D40/25 | 4 | cái | |
130 | Tê thu nhựa PPR D25/20 | 46 | cái | |
131 | Cút nhựa PPR D40 | 6 | cái | |
132 | Cút nhựa PPR D32 | 2 | cái | |
133 | Cút nhựa PPR D25 | 30 | cái | |
134 | Cút nhựa PPR D20 | 51 | cái | |
135 | Côn thu nhựa PPR D40/20 | 2 | cái | |
136 | Côn thu nhựa PPR D40/32 | 2 | cái | |
137 | Côn thu nhựa PPR D32/25 | 2 | cái | |
138 | Côn thu nhựa PPR D25/20 | 9 | cái | |
139 | Van khóa nhựa PPR D40 | 2 | cái | |
140 | Van khóa nhựa PPR D25 | 5 | cái | |
141 | Nút bịt nhựa PPR D20 | 89 | cái | |
142 | Cút nhựa PPR 1 đầu ren trong D20 | 89 | cái | |
143 | Kép nối 2 đầu ren ngoài PPR D15 | 89 | cái | |
144 | Măng sông PPR D40 | 18 | cái | |
145 | Măng sông PPR D32 | 3 | cái | |
146 | Măng sông PPR D25 | 20 | cái | |
147 | Măng sông PPR D20 | 35 | cái | |
148 | Van góc D15 | 36 | cái | |
149 | Ống PVC D110 | 0,75 | 100m | |
150 | Ống PVC D90 | 0,4 | 100m | |
151 | Ống PVC D75 | 1,35 | 100m | |
152 | Ống PVC D60 | 0,45 | 100m | |
153 | Ống PVC D42 | 0,4 | 100m | |
154 | Y nhựa D110 | 28 | cái | |
155 | Y nhựa D90 | 2 | cái | |
156 | Y nhựa D75 | 23 | cái | |
157 | Y thu nhựa D110/42 | 7 | cái | |
158 | Y thu nhựa D90/75 | 3 | cái | |
159 | Y thu nhựa D75/42 | 12 | cái | |
160 | Y thu nhựa D90/42 | 3 | cái | |
161 | Y kiểm tra D110 | 2 | cái | |
162 | Y kiểm tra D90 | 2 | cái | |
163 | Cút nhựa chếch 45 độ D110 | 35 | cái | |
164 | Cút nhựa chếch 45 độ D90 | 6 | cái | |
165 | Cút nhựa chếch 45 độ D75 | 55 | cái | |
166 | Cút nhựa chếch 45 độ D42 | 48 | cái | |
167 | Cút nhựa 90 độ D75 | 8 | cái | |
168 | Cút nhựa 90 độ D60 | 10 | cái | |
169 | Cút nhựa 90 độ D42 | 72 | cái | |
170 | Côn thu D110/75 | 2 | cái | |
171 | Côn thu D90/75 | 2 | cái | |
172 | Côn thu D90/75 | 2 | cái | |
173 | Côn thu D110/42 | 1 | cái | |
174 | Nối nhựa ren trong D42 | 24 | cái | |
175 | Nối nhựa ren trong D110 | 19 | cái | |
176 | Nối nhựa ren trong D75 | 17 | cái | |
177 | Măng sông D110 | 19 | cái | |
178 | Măng sông D90 | 10 | cái | |
179 | Măng sông D75 | 34 | cái | |
180 | Măng sông D60 | 12 | cái | |
181 | Măng sông D42 | 10 | cái | |
182 | Thông tắc D110 | 6 | cái | |
183 | Thông tắc D75 | 4 | cái | |
184 | Thông tắc D90 | 1 | cái | |
185 | Xi phông nhựa D75 | 17 | cái | |
186 | Xi phông nhựa D42 | 2 | cái | |
187 | Đai treo ống + ty treo D8 (thép không gỉ) | 126 | cái | |
188 | Đai ôm ống thép không gỉ | 42 | cái | |
189 | Rọ chắn rác inox D120 | 8 | cái | |
190 | Lắp đặt phễu thu đường kính 90mm | 8 | cái | |
191 | Cút nhựa D90 | 8 | cái | |
192 | Cút chếch D90 | 24 | cái | |
193 | Ống PVC D90 | 1,25 | 100m | |
194 | Măng sông D90 | 32 | cái | |
195 | Cô lê sắt | 44 | cái | |
I | HẠNG MỤC: NHÀ LỚP HỌC 2 TẦNG 4 PHÒNG CẢI TẠO THÀNH NHÀ LỚP HỌC BỘ MÔN 2 TẦNG (PHẦN XÂY LẮP) | |||
1 | Tháo dỡ cửa | 28,64 | m2 | |
2 | Tháo dỡ khuôn cửa gỗ, khuôn cửa đơn | 104 | m | |
3 | Phá dỡ hoa sắt cửa, lan can sắt | 1 | m2 | |
4 | Tháo dỡ hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước | 12 | công | |
5 | Phá dỡ kết cấu gạch đá | 21,726 | m3 | |
6 | Phá dỡ nền gạch lá nem | 86,782 | m2 | |
7 | Tháo dỡ gạch ốp tường | 88,704 | m2 | |
8 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép | 2,84 | m3 | |
9 | Phá lớp granito | 40,475 | m2 | |
10 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | 113,614 | m2 | |
11 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | 217,598 | m2 | |
12 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | 21,879 | m2 | |
13 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | 12,872 | m2 | |
14 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | 29,389 | m2 | |
15 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | 68,253 | m2 | |
16 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | 162,759 | m2 | |
17 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường ngoài nhà | 265,098 | m2 | |
18 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường trong nhà | 507,73 | m2 | |
19 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt cột, trụ | 51,051 | m2 | |
20 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt cột, trụ | 68,575 | m2 | |
21 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt xà, dầm | 159,258 | m2 | |
22 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt trần | 379,77 | m2 | |
23 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | 42,936 | m3 | |
24 | Vận chuyển phế thải | 42,936 | m3 | |
25 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | 113,614 | m2 | |
26 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | 150,92 | m2 | |
27 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | 21,879 | m2 | |
28 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | 18,842 | m2 | |
29 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | 29,389 | m2 | |
30 | Trát xà dầm, vữa XM M75 | 68,253 | m2 | |
31 | Trát trần, vữa XM M75 | 162,759 | m2 | |
32 | Sơn tường nhà không bả - 1 nước lót, 2 nước phủ | 476,676 | 1m2 | |
33 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả -1 nước lót, 2 nước phủ | 1.364,88 | 1m2 | |
34 | Bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | 2,029 | m3 | |
35 | Lát nền, sàn bằng gạch 600x600, vữa XM M75 | 15,419 | m2 | |
36 | Tấm nhựa giả gỗ dày 4mm | 261,106 | m2 | |
37 | Lát sàn bằng tấm nhựa giả gỗ dày 4mm | 261,106 | m2 | |
38 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300, vữa XM M75 | 91,73 | m2 | |
39 | Ốp tường, trụ, cột bằng gạch 300x600, vữa XM M75 | 310,964 | m2 | |
40 | Quét chống thấm sika | 19,491 | 1m2 | |
41 | Tấm vách ngăn compact HPL dày 12mm (bao gồm phụ kiện inox) | 40,704 | m2 | |
42 | Lắp dựng vách ngăn compact HPL dày 12mm | 40,704 | m2 | |
43 | Thi công trần bằng tấm nhôm | 38,982 | m2 | |
44 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | 22,112 | m2 | |
45 | Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75 | 25,027 | m2 | |
46 | Cửa đi 1 cánh mở quay cửa nhôm hệ, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộ | 13,16 | m2 | |
47 | Cửa sổ 1 cánh mở hất cửa nhôm hệ, kính dày 6.38mm, phụ kiện đồng bộ | 2,88 | m2 | |
48 | Vách kính nhôm hệ, kính dày 6.38mm, phụ kiện đồng bộ | 4,968 | m2 | |
49 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | 16,04 | m2 | |
50 | Lắp dụng vách kính khung nhôm trong nhà | 4,968 | m2 | |
51 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | 4,404 | 100m2 | |
J | HẠNG MỤC: NHÀ LỚP HỌC 2 TẦNG 4 PHÒNG CẢI TẠO THÀNH NHÀ LỚP HỌC BỘ MÔN 2 TẦNG (PHẦN ĐIỆN NƯỚC) | |||
1 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, đất cấp II | 4,8 | m3 | |
2 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | 4,8 | m3 | |
3 | Dây tiếp địa đồng bọc M25 | 15 | m | |
4 | Gia công và đóng cọc thép mạ kẽm L(63x63x6), L=2.5m | 5 | cọc | |
5 | Lắp đặt dây tiếp địa D16 | 12 | m | |
6 | Hộp kiểm tra tiếp địa 150x150x100mm bằng thép mạ nhúng nóng có nắp đậy | 1 | hộp | |
7 | Tủ điện tổng bằng tôn sơn tính điện 550x400x180 | 1 | hộp | |
8 | Aptomat MCCB 3C-75A-22KA | 1 | cái | |
9 | Aptomat MCB 3C-63A-10KA | 2 | cái | |
10 | Aptomat MCB 2C-32A-10KA | 1 | cái | |
11 | Aptomat MCB 1C-16A-6KA | 1 | cái | |
12 | Tủ điện tầng 2 bằng tôn sơn tính điện 400x300x150 | 1 | hộp | |
13 | Aptomat MCB 3C-63A-10KA | 1 | cái | |
14 | Aptomat MCB 1C-16A-6KA | 1 | cái | |
15 | Tủ điện phòng chứa 18 modul đế thép | 1 | hộp | |
16 | Tủ điện phòng chứa 10 modul đế thép | 3 | hộp | |
17 | Aptomat MCB 3C-40A-10KA | 1 | cái | |
18 | Aptomat MCB 2C-50A-10KA | 3 | cái | |
19 | Aptomat RCBO 1P+N-20A-30MA-6KA | 4 | cái | |
20 | Aptomat MCB 1C-20A-6KA | 8 | cái | |
21 | Aptomat MCB 1C-16A-6KA | 10 | cái | |
22 | Aptomat MCB 1C-10A-6KA | 4 | cái | |
23 | Đèn LED ốp cầu thang + trần hành lang 18W | 13 | bộ | |
24 | Bộ đèn chiếu sáng thư viện sử dụng bóng đèn tuýp Led 1,2m/18wx2 | 32 | bộ | |
25 | Bộ đèn tuýp Led đôi 1,2m/18wx2, ánh sáng trắng | 3 | bộ | |
26 | Đèn vệ sinh 12W | 16 | bộ | |
27 | Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu có đế âm chống cháy, âm tường | 18 | cái | |
28 | Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu có đế âm chống cháy, âm sàn | 30 | cái | |
29 | Lắp đặt quạt điện - Quạt trần | 24 | cái | |
30 | Móc treo quạt trần | 24 | cái | |
31 | Thép D14 treo quạt trần | 28,8 | kg | |
32 | Công tắc đơn đảo chiều lắp chìm có đế âm chống cháy | 2 | cái | |
33 | Công tắc đơn lắp chìm có đế âm chống cháy | 7 | cái | |
34 | Công tắc đôi lắp chìm có đế âm chống cháy | 4 | cái | |
35 | Công tắc bốn lắp chìm có đế âm chống cháy | 4 | cái | |
36 | Lắp đặt quạt điện - Quạt thông gió âm trần | 8 | cái | |
37 | Ống gió mềm không bảo ôn D100 | 30 | m | |
38 | Chụp inox thông hơi D110 | 8 | bộ | |
39 | Công tắc 2 cực 20A - kèm hạt báo (có đế âm tường và mặt) | 4 | cái | |
40 | Dây CU/XLPE/PVC 4x16mm2 | 10 | m | |
41 | Dây tiếp địa CU/PVC 1x16mm2 | 10 | m | |
42 | Ống nhựa cứng luồn dây SP D32 | 10 | m | |
43 | Dây CU/PVC/PVC 4x10mm2 | 10 | m | |
44 | Dây CU/PVC/PVC 2x10mm2 | 35 | m | |
45 | Dây tiếp địa CU/PVC 1x10mm2 | 45 | m | |
46 | Ống nhựa cứng luồn dây SP D25 | 45 | m | |
47 | Dây CU/PVC 1x4mm2 | 450 | m | |
48 | Dây tiếp địa CU/PVC 1x4mm2 | 225 | m | |
49 | Ống nhựa cứng luồn dây SP D20 | 225 | m | |
50 | Dây CU/PVC 1x2.5mm2 | 650 | m | |
51 | Dây tiếp địa CU/PVC 1x2.5mm2 | 325 | m | |
52 | Ống nhựa cứng luồn dây SP D20 | 325 | m | |
53 | Dây CU/PVC 1x2.5mm2 | 10 | m | |
54 | Dây CU/PVC 1x1.5mm2 | 1.500 | m | |
55 | Ống nhựa cứng luồn dây SP D20 | 800 | m | |
56 | Ổ cắm mạng máy tính RJ-45 loại âm tường (đế âm + mặt + hạt) | 4 | bộ | |
57 | SWITCH 8 cổng | 1 | bộ | |
58 | Patch panel 8 port | 1 | bộ | |
59 | Tủ rack 6U (cao x rộng x sâu:350x550x600) bảo vệ switch mạng | 1 | hộp | |
60 | Gía đỡ tủ Rack 6U | 1 | m | |
61 | Cáp mạng máy tính cat6e | 120 | m | |
62 | Ống nhựa cứng luồn dây SP D20 | 120 | m | |
63 | Đầu bấm dây mạng | 10 | cái | |
64 | Ổ cắm mạng máy tính RJ-45 loại âm tường (đế âm + mặt + hạt) | 15 | bộ | |
65 | SWITCH 48 cổng | 1 | bộ | |
66 | Tủ rack 6U (cao x rộng x sâu:350x550x600) bảo vệ switch mạng | 1 | hộp | |
67 | Gía đỡ tủ Rack 6U | 1 | m | |
68 | Cáp mạng máy tính cat6e | 250 | m | |
69 | Ống nhựa cứng luồn dây SP D20 | 100 | m | |
70 | Đầu bấm dây mạng | 34 | cái | |
71 | Hộp nhựa đấu nối KT: 235x235x80mm lắp âm tường | 2 | cái | |
72 | Lắp đặt chậu xí bệt | 16 | bộ | |
73 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | 16 | cái | |
74 | Dây cấp nước xí bệt | 16 | bộ | |
75 | Móc giấy | 16 | cái | |
76 | Chậu tiểu nam | 8 | bộ | |
77 | Bộ xả tiểu nam (Bộ xả tiểu nhấn không có áp VG HX05) | 8 | bộ | |
78 | Xi phông thoát tiểu | 8 | bộ | |
79 | Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi âm bàn | 8 | bộ | |
80 | Lắp đặt gương soi KT 1800x600x5 | 8 | cái | |
81 | Xi phông lavabo | 8 | bộ | |
82 | Xi phông lavabo | 8 | bộ | |
83 | Vòi rửa nóng lạnh cho lavabo | 8 | bộ | |
84 | Dây cấp nước lavabo | 8 | bộ | |
85 | Bình nóng lạnh 15L | 4 | bộ | |
86 | Lắp đặt phễu thu inox 100x100 | 16 | cái | |
87 | Vòi rửa đơn | 8 | cái | |
88 | Ống nhựa PPR D25 | 0,25 | 100m | |
89 | Cút nhựa PPR D25 | 4 | cái | |
90 | Van khóa nhựa PPR D25 | 1 | cái | |
91 | Măng sông PPR D25 | 7 | cái | |
92 | Ống PPR D40 PN10 | 0,35 | 100m | |
93 | Ống PPR D32 PN10 | 0,1 | 100m | |
94 | Ống PPR D25 PN10 | 0,5 | 100m | |
95 | Ống PPR D20 PN10 | 0,3 | 100m | |
96 | Ống PPR D20 PN20 | 0,55 | 100m | |
97 | Tê nhựa PPR D40 | 3 | cái | |
98 | Tê nhựa PPR D25 | 4 | cái | |
99 | Tê nhựa PPR D20 | 12 | cái | |
100 | Tê thu nhựa PPR D40/25 | 2 | cái | |
101 | Tê thu nhựa PPR D25/20 | 28 | cái | |
102 | Cút nhựa PPR D40 | 2 | cái | |
103 | Cút nhựa PPR D32 | 2 | cái | |
104 | Cút nhựa PPR D25 | 28 | cái | |
105 | Cút nhựa PPR D20 | 40 | cái | |
106 | Côn thu nhựa PPR D40/20 | 2 | cái | |
107 | Côn thu nhựa PPR D40/32 | 2 | cái | |
108 | Côn thu nhựa PPR D32/25 | 2 | cái | |
109 | Côn thu nhựa PPR D25/20 | 8 | cái | |
110 | Van khóa nhựa PPR D40 | 2 | cái | |
111 | Van khóa nhựa PPR D25 | 4 | cái | |
112 | Nút bịt nhựa PPR D20 | 56 | cái | |
113 | Cút nhựa PPR 1 đầu ren trong D20 | 56 | cái | |
114 | Kép nối 2 đầu ren ngoài PPR D15 | 56 | cái | |
115 | Măng sông PPR D40 | 9 | cái | |
116 | Măng sông PPR D32 | 3 | cái | |
117 | Măng sông PPR D25 | 13 | cái | |
118 | Măng sông PPR D20 | 7 | cái | |
119 | Van góc D15 | 24 | cái | |
120 | Ống PVC D110 | 0,55 | 100m | |
121 | Ống PVC D90 | 0,2 | 100m | |
122 | Ống PVC D75 | 0,85 | 100m | |
123 | Ống PVC D60 | 0,25 | 100m | |
124 | Ống PVC D42 | 0,2 | 100m | |
125 | Y nhựa D110 | 25 | cái | |
126 | Y nhựa D90 | 2 | cái | |
127 | Y nhựa D75 | 20 | cái | |
128 | Y thu nhựa D110/42 | 8 | cái | |
129 | Y thu nhựa D90/75 | 8 | cái | |
130 | Y thu nhựa D75/42 | 8 | cái | |
131 | Y kiểm tra D110 | 2 | cái | |
132 | Y kiểm tra D90 | 2 | cái | |
133 | Cút nhựa chếch 45 độ D110 | 16 | cái | |
134 | Cút nhựa chếch 45 độ D90 | 6 | cái | |
135 | Cút nhựa chếch 45 độ D75 | 40 | cái | |
136 | Cút nhựa chếch 45 độ D42 | 32 | cái | |
137 | Cút nhựa 90 độ D75 | 8 | cái | |
138 | Cút nhựa 90 độ D60 | 10 | cái | |
139 | Cút nhựa 90 độ D42 | 48 | cái | |
140 | Côn thu D110/75 | 2 | cái | |
141 | Côn thu D90/75 | 2 | cái | |
142 | Nối nhựa ren trong D42 | 16 | cái | |
143 | Nối nhựa ren trong D110 | 16 | cái | |
144 | Nối nhựa ren trong D75 | 16 | cái | |
145 | Măng sông D110 | 14 | cái | |
146 | Măng sông D90 | 5 | cái | |
147 | Măng sông D75 | 22 | cái | |
148 | Măng sông D60 | 7 | cái | |
149 | Măng sông D42 | 5 | cái | |
150 | Thông tắc D110 | 8 | cái | |
151 | Thông tắc D75 | 8 | cái | |
152 | Xi phông nhựa D75 | 16 | cái | |
153 | Đai treo ống + ty treo D8 (thép không gỉ) | 60 | cái | |
154 | Đai ôm ống thép không gỉ | 34 | cái | |
K | HẠNG MỤC: NHÀ LỚP HỌC 1 TẦNG 3 PHÒNG CẢI TẠO THÀNH NHÀ BẾP (PHẦN XÂY LẮP) | |||
1 | Tháo dỡ cửa | 40,04 | m2 | |
2 | Phá dỡ hoa sắt cửa, lan can sắt | 21,077 | m2 | |
3 | Tháo dỡ hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước | 8 | công | |
4 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xí | 2 | bộ | |
5 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác (như: gương soi, vòi rửa, vòi sen, hộp đựng giấy vệ sinh, ...) | 2 | bộ | |
6 | Phá dỡ kết cấu gạch đá | 32,141 | m3 | |
7 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép | 0,539 | m3 | |
8 | Phá dỡ nền gạch lá nem | 210,666 | m2 | |
9 | Tháo dỡ gạch ốp tường | 23,032 | m2 | |
10 | Phá lớp granito | 21,339 | m2 | |
11 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | 340,743 | m2 | |
12 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | 330,191 | m2 | |
13 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | 54,085 | m3 | |
14 | Vận chuyển phế thải | 54,085 | m3 | |
15 | Đào đất móng băng, đất cấp II | 13,476 | m3 | |
16 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | 4,492 | m3 | |
17 | Bê tông lót móng, chiều rộng | 3,01 | m3 | |
18 | Ván khuôn gia cố móng dài, bệ máy | 0,115 | 1m2 | |
19 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 6,57 | m3 | |
20 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | 4,889 | m3 | |
21 | Ván khuôn gia cố móng dài, bệ máy | 0,105 | 1m2 | |
22 | Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,817 | 100kg | |
23 | Bê tông móng chiều rộng | 1,149 | m3 | |
24 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | 2,212 | m2 | |
25 | Sơn tường nhà không bả - 1 nước lót, 2 nước phủ | 2,212 | 1m2 | |
26 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,023 | 100m3 | |
27 | Bê tông nền, đá 2x4, vữa BT M150 | 0,971 | m3 | |
28 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch lá dừa 400x400, vữa XM mác 75 | 6,54 | m2 | |
29 | Gia công lan can inox | 0,084 | tấn | |
30 | Lắp dựng lan can inox | 10,967 | m2 | |
31 | Nắp chụp inox | 14 | cái | |
32 | Râu thép chờ | 28 | cái | |
33 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, vữa BT M200 | 0,897 | m3 | |
34 | Ván khuôn gia cố lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan - lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,159 | 1m2 | |
35 | Cốt thép lanh tô, lanh tô liền mái hắt máng nước, tấm đan, ô văng, đường kính cốt thép | 0,616 | 100kg | |
36 | Cốt thép lanh tô, lanh tô liền mái hắt máng nước, tấm đan, ô văng, đường kính cốt thép >10mm | 0,255 | 100kg | |
37 | Gia công xà gồ thép | 0,207 | tấn | |
38 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,207 | tấn | |
39 | Gia công cột bằng thép hình | 0,012 | tấn | |
40 | Lắp dựng cột thép các loại | 0,012 | tấn | |
41 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ | 0,116 | tấn | |
42 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ | 0,116 | tấn | |
43 | Sơn sắt thép - 1 nước lót, 2 nước phủ | 36,54 | 1m2 | |
44 | Bu lông M14x150 | 64 | cái | |
45 | Lợp mái che tường bằng tôn múi dày 0.45mm | 0,64 | 100m2 | |
46 | Tôn úp nóc | 31,01 | md | |
47 | Khoan tạo lỗ bê tông, lỗ khoan D | 129,6 | 1 lỗ khoan | |
48 | Cốt thép cột, đường kính cốt thép | 0,126 | 100kg | |
49 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 24,998 | m3 | |
50 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 1,974 | m3 | |
51 | Xây cột, trụ bằng gạch đất sét nung (6,5x10,5x22)cm, vữa XM M75 | 1,379 | m3 | |
52 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | 182,163 | m2 | |
53 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | 267,42 | m2 | |
54 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | 73,426 | m2 | |
55 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | 16,72 | m2 | |
56 | Trát xà dầm, vữa XM M75 | 63,333 | m2 | |
57 | Trát trần, vữa XM M75 | 74,078 | m2 | |
58 | Sơn tường nhà không bả - 1 nước lót, 2 nước phủ | 198,883 | 1m2 | |
59 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả -1 nước lót, 2 nước phủ | 478,257 | 1m2 | |
60 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | 7,5 | m | |
61 | Lát nền, sàn bằng gạch 600x600, vữa XM M75 | 206,558 | m2 | |
62 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300, vữa XM M75 | 30,124 | m2 | |
63 | Ốp tường, trụ, cột bằng gạch 300x600, vữa XM M75 | 144,248 | m2 | |
64 | Tấm vách ngăn compact HPL dày 12mm (bao gồm phụ kiện inox) | 3,38 | m2 | |
65 | Lắp dựng vách ngăn compact HPL dày 12mm | 3,38 | m2 | |
66 | Khung inox đỡ bàn đá | 4 | bộ | |
67 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 | 0,9 | m2 | |
68 | Thi công trần bằng tấm nhựa | 189,982 | m2 | |
69 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | 24,679 | m2 | |
70 | Cửa đi 2 cánh mở quay cửa nhôm hệ, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộ | 19,992 | m2 | |
71 | Cửa đi 1 cánh mở quay cửa nhôm hệ, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộ | 7,966 | m2 | |
72 | Cửa sổ 2 cánh mở quay cửa nhôm hệ, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộ | 14,88 | m2 | |
73 | Cửa sổ 1 cánh mở hất cửa nhôm hệ, kính dày 6.38mm, phụ kiện đồng bộ | 0,72 | m2 | |
74 | Vách kính nhôm hệ, kính dày 6.38mm, phụ kiện đồng bộ | 8,982 | m2 | |
75 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | 43,558 | m2 | |
76 | Lắp dụng vách kính khung nhôm trong nhà | 8,982 | m2 | |
77 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | 0,289 | tấn | |
78 | Lắp dựng hoa sắt cửa | 19,92 | m2 | |
79 | Sơn sắt thép - 1 nước lót, 2 nước phủ | 19,92 | 1m2 | |
L | HẠNG MỤC: NHÀ LỚP HỌC 1 TẦNG 3 PHÒNG CẢI TẠO THÀNH NHÀ BẾP (PHẦN ĐIỆN NƯỚC) | |||
1 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, đất cấp II | 4,8 | m3 | |
2 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | 4,8 | m3 | |
3 | Dây tiếp địa đồng bọc M25 | 10 | m | |
4 | Gia công và đóng cọc thép mạ kẽm L(63x63x6), L=2.5m | 5 | cọc | |
5 | Lắp đặt dây tiếp địa D16 | 12 | m | |
6 | Hộp kiểm tra tiếp địa 150x150x100mm bằng thép mạ nhúng nóng có nắp đậy | 1 | hộp | |
7 | Tủ điện tổng bằng tôn sơn tính điện 550x400x180 | 1 | hộp | |
8 | Aptomat MCCB 3C-100A-30KA | 1 | cái | |
9 | Aptomat MCB 3C-40A-10KA | 5 | cái | |
10 | Aptomat RCBO 1P+N-20A-30MA-6KA | 1 | cái | |
11 | Aptomat MCB 1C-16A-6KA | 3 | cái | |
12 | Aptomat MCB 1C-10A-6KA | 3 | cái | |
13 | Tủ điện phòng chứa 6 modul đế thép | 1 | hộp | |
14 | Aptomat MCB 2C-32A-10KA | 1 | cái | |
15 | Aptomat MCB 1C-16A-6KA | 2 | cái | |
16 | Aptomat MCB 1C-10A-6KA | 1 | cái | |
17 | Đèn LED ốp cầu thang + trần hành lang 18W | 2 | bộ | |
18 | Bộ đèn LED máng âm trần phản quang 4 bóng đèn LED (4x0,6x9W), kích thước máng 600x600 | 18 | bộ | |
19 | Bộ đèn tuýp Led đôi 1,2m/18wx2, ánh sáng trắng | 4 | bộ | |
20 | Đèn vệ sinh 12W | 2 | bộ | |
21 | Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu có đế âm chống cháy, âm tường | 15 | cái | |
22 | Lắp đặt quạt điện - Quạt trần | 13 | cái | |
23 | Móc treo quạt trần | 13 | cái | |
24 | Thép D14 treo quạt trần | 15,6 | kg | |
25 | Công tắc đơn lắp chìm có đế âm chống cháy | 7 | cái | |
26 | Công tắc đôi lắp chìm có đế âm chống cháy | 2 | cái | |
27 | Lắp đặt quạt điện - Quạt thông gió âm trần | 1 | cái | |
28 | Lắp đặt ống thông gió mềm không bảo ôn D100 | 5 | m | |
29 | Chụp inox thông hơi D110 | 1 | bộ | |
30 | Lắp đặt quạt điện - Quạt thông gió khu bếp 600x600-220V-370W | 2 | cái | |
31 | Công tắc 2 cực 20A - kèm hạt báo (có đế âm tường và mặt) | 1 | cái | |
32 | Lắp đặt quạt điện - Quạt treo tường 48W-220V | 2 | cái | |
33 | Dây CU/XLPE/PVC 4x16mm2 | 80 | m | |
34 | Dây tiếp địa CU/PVC 1x6mm2 | 80 | m | |
35 | Ống nhựa cứng luồn dây SP D25 | 80 | m | |
36 | Dây CU/PVC/PVC 2x6mm2 | 10 | m | |
37 | Dây tiếp địa CU/PVC 1x6mm2 | 10 | m | |
38 | Dây CU/PVC 1x4mm2 | 70 | m | |
39 | Dây tiếp địa CU/PVC 1x4mm2 | 35 | m | |
40 | Dây CU/PVC 1x2.5mm2 | 400 | m | |
41 | Dây tiếp địa CU/PVC 1x2.5mm2 | 200 | m | |
42 | Dây CU/PVC 1x1.5mm2 | 750 | m | |
43 | Ống nhựa cứng luồn dây SP D20 | 620 | m | |
44 | Lắp đặt chậu xí bệt | 1 | bộ | |
45 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | 1 | cái | |
46 | Dây cấp nước xí bệt | 1 | bộ | |
47 | Móc giấy | 1 | cái | |
48 | Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi âm bàn | 1 | bộ | |
49 | Lắp đặt gương soi KT 1200x800x0.5m | 1 | cái | |
50 | Xi phông lavabo | 1 | bộ | |
51 | Vòi rửa nóng lạnh cho lavabo | 1 | bộ | |
52 | Dây cấp nước lavabo | 1 | bộ | |
53 | Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen nóng lạnh | 1 | bộ | |
54 | Lắp đặt thùng đun nước nóng 30L | 1 | bộ | |
55 | Lắp đặt phễu thu inox D100 | 2 | cái | |
56 | Vòi rửa đơn | 4 | cái | |
57 | Lắp đặt chậu rửa bếp | 2 | bộ | |
58 | Lắp đặt vòi rửa bếp | 2 | bộ | |
59 | Xi phông chậu bếp | 2 | bộ | |
60 | Bể tách mỡ bằng inox 0,7x0,5x0,6m | 1 | bộ | |
61 | Ống nhựa PPR D25 | 0,2 | 100m | |
62 | Cút nhựa PPR D25 | 4 | cái | |
63 | Van khóa nhựa PPR D25 | 1 | cái | |
64 | Măng sông PPR D25 | 7 | cái | |
65 | Ống PPR D25 PN10 | 0,45 | 100m | |
66 | Ống PPR D20 PN10 | 0,15 | 100m | |
67 | Ống PPR D20 PN20 | 0,1 | 100m | |
68 | Tê nhựa PPR D25 | 2 | cái | |
69 | Tê nhựa PPR D20 | 2 | cái | |
70 | Tê thu nhựa PPR D25/20 | 8 | cái | |
71 | Cút nhựa PPR D25 | 15 | cái | |
72 | Cút nhựa PPR D20 | 10 | cái | |
73 | Côn thu nhựa PPR D25/20 | 4 | cái | |
74 | Van khóa nhựa PPR D25 | 3 | cái | |
75 | Nút bịt nhựa PPR D20 | 14 | cái | |
76 | Cút nhựa PPR 1 đầu ren trong D20 | 14 | cái | |
77 | Kép nối 2 đầu ren ngoài PPR D15 | 14 | cái | |
78 | Măng sông PPR D25 | 12 | cái | |
79 | Măng sông PPR D20 | 4 | cái | |
80 | Van góc D15 | 2 | cái | |
81 | Ống PVC D110 | 0,05 | 100m | |
82 | Ống PVC D75 | 0,5 | 100m | |
83 | Ống PVC D42 | 0,1 | 100m | |
84 | Y nhựa D110 | 1 | cái | |
85 | Y nhựa D75 | 1 | cái | |
86 | Y nhựa D42 | 1 | cái | |
87 | Y thu nhựa D75/42 | 2 | cái | |
88 | Cút nhựa chếch 45 độ D110 | 6 | cái | |
89 | Cút nhựa chếch 45 độ D75 | 10 | cái | |
90 | Cút nhựa chếch 45 độ D42 | 9 | cái | |
91 | Cút nhựa 90 độ D42 | 10 | cái | |
92 | Nối nhựa ren trong D42 | 3 | cái | |
93 | Nối nhựa ren trong D110 | 1 | cái | |
94 | Nối nhựa ren trong D75 | 2 | cái | |
95 | Xi phông nhựa D75 | 2 | cái | |
M | HẠNG MỤC: NHÀ HIỆU BỘ 1 TẦNG CẢI TẠO THÀNH NHÀ THƯỜNG TRỰC + KHO | |||
1 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt gỗ | 47,04 | m2 | |
2 | Cạo rỉ các kết cấu thép | 16,871 | m2 | |
3 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt tường cột, trụ | 189,315 | m2 | |
4 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt tường cột, trụ | 240,81 | m2 | |
5 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt tường cột, trụ | 28,463 | m2 | |
6 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt xà, dầm, trần | 110,008 | m2 | |
7 | Sơn tường nhà không bả - 1 nước lót, 2 nước phủ | 217,778 | 1m2 | |
8 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả -1 nước lót, 2 nước phủ | 350,818 | 1m2 | |
9 | Sơn sắt thép - 1 nước lót, 2 nước phủ | 16,871 | 1m2 | |
10 | Sơn kết cấu gỗ - 1 nước lót, 2 nước phủ | 47,04 | 1m2 | |
N | HẠNG MỤC: NHÀ THƯỜNG + TRẠM BƠM PCCC (PHẦN XÂY LẮP) | |||
1 | Đào móng công trình, đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, đất cấp II | 13,443 | m3 | |
2 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,112 | 100m3 | |
3 | Vận chuyển đất, đất cấp II | 0,022 | 100m3 | |
4 | Đóng cọc tre, chiều dài cọc | 4,219 | 100m | |
5 | Bê tông lót móng, chiều rộng | 1,28 | m3 | |
6 | Ván khuôn móng cột | 0,018 | 100m2 | |
7 | Ván khuôn móng dài | 0,038 | 100m2 | |
8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,111 | tấn | |
9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,557 | tấn | |
10 | Bê tông móng, chiều rộng | 5,652 | m3 | |
11 | Ván khuôn móng cột | 0,079 | 100m2 | |
12 | Ván khuôn móng dài | 0,243 | 100m2 | |
13 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,103 | 100m3 | |
14 | Bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | 2,79 | m3 | |
15 | Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | 0,14 | 100m2 | |
16 | Bê tông cột, tiết diện cột | 0,871 | m3 | |
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 0,038 | tấn | |
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 0,139 | tấn | |
19 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | 2,037 | m3 | |
20 | Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | 0,191 | 100m2 | |
21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,08 | tấn | |
22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,364 | tấn | |
23 | Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | 0,766 | 100m2 | |
24 | Bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 6,498 | m3 | |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | 0,754 | tấn | |
26 | Bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 | 0,45 | m3 | |
27 | Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,075 | 100m2 | |
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | 0,041 | tấn | |
29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | 0,04 | tấn | |
30 | Gia công xà gồ thép | 0,2 | tấn | |
31 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,2 | tấn | |
32 | Lợp mái che tường bằng tôn múi dày 0.45mm | 0,384 | 100m2 | |
33 | Tôn úp nóc | 17,748 | m | |
34 | Máng tôn thu nước | 3,388 | m | |
35 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 25,823 | m2 | |
36 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 11,744 | m3 | |
37 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 3,43 | m3 | |
38 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | 1,681 | m3 | |
39 | Căng lưới thủy tinh gia cố tường gạch không nung | 24,976 | m2 | |
40 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 96,545 | m2 | |
41 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 64,856 | m2 | |
42 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | 13,279 | m2 | |
43 | Trát trần, vữa XM mác 75 | 76,187 | m2 | |
44 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 20,425 | m2 | |
45 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | 0,405 | m2 | |
46 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 8,206 | m2 | |
47 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 96,545 | m2 | |
48 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 183,358 | m2 | |
49 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | 29,68 | m | |
50 | Đắp phào đơn, vữa XM mác 75 | 7,2 | m | |
51 | Trát vẩy tường chống vang, vữa XM mác 75 | 3,917 | m2 | |
52 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | 13,367 | m2 | |
53 | Quét chống thấm sika 3 lớp (định mức 1.5kg/m2/lớp) | 29,876 | m2 | |
54 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600, vữa XM mác 75 | 29,039 | m2 | |
55 | Cửa thông hồi | 1,53 | m2 | |
56 | Cửa đi 1 cánh cửa nhôm hệ, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộ | 2,16 | m2 | |
57 | Cửa đi 2 cánh cửa nhôm hệ, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộ | 2,88 | m2 | |
58 | Cửa sổ 4 cánh mở trượt cửa nhôm hệ, kính dày 6.38mm, phụ kiện đồng bộ | 6,4 | m2 | |
59 | Cửa sổ 2 cánh mở trượt cửa nhôm hệ, kính dày 6.38mm, phụ kiện đồng bộ | 3,84 | m2 | |
60 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | 16,81 | m2 | |
61 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | 0,141 | tấn | |
62 | Lắp dựng hoa sắt cửa | 10,24 | m2 | |
63 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 10,24 | m2 | |
64 | Bê tông lót móng, chiều rộng | 0,302 | m3 | |
65 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao | 0,815 | m3 | |
66 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | 3,618 | m2 | |
O | HẠNG MỤC: NHÀ THƯỜNG TRỰC + TRẠM BƠM PCCC (PHẦN ĐIỆN NƯỚC) | |||
1 | Tủ điện phòng chứa 10 modul đế thép | 1 | hộp | |
2 | Tủ điện phòng chứa 8 modul đế thép | 1 | hộp | |
3 | Aptomat MCB 2P-32A-10KA | 1 | cái | |
4 | Aptomat MCB 2P-25A-10KA | 1 | cái | |
5 | Aptomat MCB 2P-16A-10KA | 2 | cái | |
6 | Aptomat MCB 1C-16A-6KA | 2 | cái | |
7 | Aptomat MCB 1C-10A-6KA | 4 | cái | |
8 | Bộ đèn tuýp Led đôi 1,2m/18wx2, ánh sáng trắng | 2 | bộ | |
9 | Lắp đặt quạt điện - Quạt trần | 2 | cái | |
10 | Móc treo quạt trần | 2 | cái | |
11 | Thép D14 treo quạt trần | 2,4 | kg | |
12 | Công tắc đơn loại 1 cực 220V-10A | 2 | cái | |
13 | Ổ cắm điện đôi loại 3 chấu 220V-10A | 6 | cái | |
14 | Dây điện CU/PVC/PVC 2x4mm2 | 10 | m | |
15 | Dây điện CU/PVC 1x4mm2 (vàng xanh) | 10 | m | |
16 | Dây điện CU/PVC 1x2.5mm2 | 80 | m | |
17 | Dây điện CU/PVC 1x1.5mm2 | 60 | m | |
18 | Dây điện CU/PVC 1x2.5mm2 (vàng xanh) | 40 | m | |
19 | Ống nhựa cứng luồn dây SP D20 | 80 | m | |
20 | Rọ chắn rác inox D120 | 4 | cái | |
21 | Lắp đặt phễu thu đường kính 90mm | 4 | cái | |
22 | Ống PVC D90 | 0,14 | 100m | |
23 | Ống PVC D27 | 0,02 | 100m | |
P | HẠNG MỤC: NHÀ ĐỂ XE | |||
1 | Đào móng công trình, đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, đất cấp II | 5,772 | m3 | |
2 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,025 | 100m3 | |
3 | Vận chuyển đất, đất cấp II | 0,048 | 100m3 | |
4 | Bê tông lót móng, chiều rộng | 0,784 | m3 | |
5 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 0,262 | tấn | |
6 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 0,262 | tấn | |
7 | Ván khuôn móng cột | 0,045 | 100m2 | |
8 | Bê tông móng, chiều rộng | 3,2 | m3 | |
9 | Ván khuôn móng cột | 0,256 | 100m2 | |
10 | Đắp cát công trình, đắp nền móng công trình | 12,708 | m3 | |
11 | Bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | 18,155 | m3 | |
12 | Bu lông M16x500 | 48 | cái | |
13 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ | 0,338 | tấn | |
14 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ | 0,338 | tấn | |
15 | Gia công cột bằng thép hình | 0,561 | tấn | |
16 | Lắp dựng cột thép các loại | 0,561 | tấn | |
17 | Gia công xà gồ thép | 0,669 | tấn | |
18 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,669 | tấn | |
19 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 135,74 | m2 | |
20 | Lợp mái che tường bằng tôn dày 0.45mm | 1,955 | 100m2 | |
Q | HẠNG MỤC: BỂ NƯỚC PCCC | |||
1 | Đào móng công trình, đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, đất cấp II | 487,219 | m3 | |
2 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 1,279 | 100m3 | |
3 | Vận chuyển đất, đất cấp II | 3,593 | 100m3 | |
4 | Đóng cọc tre, chiều dài cọc | 64,999 | 100m | |
5 | Bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 100 | 10,863 | m3 | |
6 | Ván khuôn móng cột | 0,162 | 100m2 | |
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 2,518 | tấn | |
8 | Bê tông móng, chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 250 | 26 | m3 | |
9 | Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn tường, chiều cao | 3,573 | 100m2 | |
10 | Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | 0,904 | 100m2 | |
11 | Bê tông tường, chiều dày | 39,356 | m3 | |
12 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 15,613 | m3 | |
13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | 0,28 | tấn | |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | 5,787 | tấn | |
15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | 1,829 | tấn | |
16 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | 0,064 | m3 | |
17 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0,003 | 100m2 | |
18 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 0,013 | tấn | |
19 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn. Lắp giá đỡ mái chồng diêm, con sơn, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, tấm đan | 1 | cái | |
20 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 100 | 266,759 | m2 | |
21 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 100 | 266,759 | m2 | |
22 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75 | 266,759 | m2 | |
23 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | 284,222 | m2 | |
24 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 0,768 | m2 | |
25 | Băng cản nước Waterstop V20 | 59 | m | |
26 | Ngâm chống thấm bể bằng nước xi măng (tương đương 5kg xi măng/m3) | 287,329 | m3 | |
27 | Gia công thang sắt | 0,015 | tấn | |
R | HẠNG MỤC: BỂ NƯỚC SINH HOẠT | |||
1 | Đào móng công trình, đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, đất cấp II | 23,336 | m3 | |
2 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,074 | 100m3 | |
3 | Vận chuyển đất, đất cấp II | 0,159 | 100m3 | |
4 | Đóng cọc tre, chiều dài cọc | 5,855 | 100m | |
5 | Bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 100 | 1,07 | m3 | |
6 | Ván khuôn móng cột | 0,014 | 100m2 | |
7 | Bê tông móng, chiều rộng | 1,124 | m3 | |
8 | Ván khuôn móng cột | 0,015 | 100m2 | |
9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,13 | tấn | |
10 | Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn xà, dầm, giằng | 0,101 | 100m2 | |
11 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | 1,081 | m3 | |
12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,07 | tấn | |
13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,19 | tấn | |
14 | Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn sàn mái | 0,079 | 100m2 | |
15 | Bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | 0,932 | m3 | |
16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | 0,129 | tấn | |
17 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | 0,149 | m3 | |
18 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0,007 | 100m2 | |
19 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 0,014 | tấn | |
20 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg | 3 | 1 cấu kiện | |
21 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 | 4,224 | m3 | |
22 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 0,269 | m3 | |
23 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 0,19 | m3 | |
24 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 9,36 | m2 | |
25 | Trát trần, vữa XM mác 75 | 9,99 | m2 | |
26 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 100 | 6,728 | m2 | |
27 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 100 | 21,146 | m2 | |
28 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch men kính 300x600 | 6,728 | m2 | |
29 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600, vữa XM mác 75 | 22,018 | m2 | |
30 | Quét nhựa bitum nóng vào tường | 22,54 | m2 | |
31 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 32mm | 0,1 | 100m | |
32 | Cút nhựa D32 | 3 | cái | |
33 | Rọ chắn rác inox D120 | 2 | cái | |
34 | Dây CU/PVC 2x4mm2 | 25 | m | |
35 | Lắp đặt ổ cắm đôi 3 | 2 | cái | |
Chi phí dự phòng | ||||
1 | Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh | 2,5% | ||
2 | Chi phí dự phòng trượt giá | 2,5% |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy đào ≥ 0,8 m3 (kèm theo giấy chứng nhận kiểm định còn hiệu lực) | còn hoạt động tốt | 2 |
2 | Máy ủi ≥ 110CV (kèm theo giấy chứng nhận kiểm định còn hiệu lực) | còn hoạt động tốt | 1 |
3 | Máy lu bánh thép ≥ 16T (kèm theo giấy chứng nhận kiểm định còn hiệu lực) | còn hoạt động tốt | 1 |
4 | Máy đầm cóc | còn hoạt động tốt | 5 |
5 | Máy trộn bê tông | còn hoạt động tốt | 5 |
6 | Máy trộn vữa dung tích | còn hoạt động tốt | 5 |
7 | Máy đầm bàn | còn hoạt động tốt | 5 |
8 | Máy đầm dùi | còn hoạt động tốt | 5 |
9 | Máy cắt uốn thép | còn hoạt động tốt | 5 |
10 | Máy cắt gạch | còn hoạt động tốt | 5 |
11 | Máy hàn | còn hoạt động tốt | 5 |
12 | Máy khoan bê tông | còn hoạt động tốt | 5 |
13 | Máy phát điện | còn hoạt động tốt | 1 |
14 | Máy bơm nước | còn hoạt động tốt | 2 |
15 | Máy toàn đạc điện tử hoặc máy kinh vỹ | còn hoạt động tốt | 1 |
16 | Cần cẩu ≥ 10 tấn (kèm theo giấy chứng nhận kiểm định còn hiệu lực) | còn hoạt động tốt | 1 |
17 | Máy ép cọc ≥ 150 tấn (kèm theo giấy chứng nhận kiểm định còn hiệu lực) | còn hoạt động tốt | 1 |
18 | Máy khoan bê tông | còn hoạt động tốt | 3 |
19 | Ô tô tự đổ ≥ 5 tấn (kèm theo đăng ký xe và giấy chứng nhận kiểm định còn hiệu lực) | còn hoạt động tốt | 4 |
20 | Phòng Thí nghiệm LAS-XD | còn hoạt động tốt | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bơm nước thi công | 40,961 | ca | |||
2 | Đào xúc đất, đất cấp I | 74,639 | 100m3 | |||
3 | Vận chuyển đất (đất hữu cơ, đất bùn), đất cấp I | 73,525 | 100m3 | |||
4 | Vận chuyển đất (đất bùn), đất cấp I | 46,712 | 100m3 | |||
5 | San đất bãi thải | 74,639 | 100m3 | |||
6 | Vận chuyển đất, đất cấp I | 2,228 | 100m3 | |||
7 | Đào xúc đất, đất cấp I | 1,114 | 100m3 | |||
8 | Mua đất san nền | 21.897,761 | m3 | |||
9 | Vận chuyển đất | 2.189,776 | 10m3/1km | |||
10 | San đầm đất, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 218,539 | 100m3 | |||
11 | Đóng cọc tre, chiều dài cọc | 25,506 | 100m | |||
12 | Phên nứa + bạt chắn đất bờ vây | 697,16 | m2 | |||
13 | Dây thép 3 ly buộc liên kết khóa cọc tre | 20 | kg | |||
14 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 4,676 | 100m3 | |||
15 | Mua đất đắp bờ vây | 467,61 | m3 | |||
16 | Vận chuyển đất | 46,761 | 10m3/1km | |||
17 | Phá dỡ bờ vây | 4,676 | 100m3 | |||
18 | Vận chuyển đất, đất cấp II | 4,676 | 100m3 | |||
19 | Đào móng công trình, đất cấp II | 1.057,42 | m3 | |||
20 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 6,082 | 100m3 | |||
21 | Vận chuyển đất, đất cấp II | 4,492 | 100m3 | |||
22 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | 39,51 | m3 | |||
23 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM mác 100 | 272,37 | m3 | |||
24 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày | 452,08 | m3 | |||
25 | Bê tông móng, chiều rộng | 13,26 | m3 | |||
26 | Ván khuôn móng dài | 0,663 | 100m2 | |||
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,522 | tấn | |||
28 | Thi công tầng lọc bằng đá dăm 2x4 | 0,036 | 100m3 | |||
29 | Thi công tầng lọc bằng đá dăm 4x6 | 0,015 | 100m3 | |||
30 | Rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình | 2,057 | 100m2 | |||
31 | Ống nhựa PVC D60 | 0,639 | 100m | |||
32 | Quét nhựa bi tum và dán bao tải - 1 lớp bao tải, 2 lớp nhựa | 52,55 | 1m2 | |||
33 | Đóng cọc tre, chiều dài cọc | 246,932 | 100m | |||
34 | Đào móng công trình, đất cấp II | 26,889 | m3 | |||
35 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,18 | 100m3 | |||
36 | Vận chuyển đất, đất cấp II | 0,089 | 100m3 | |||
37 | Bê tông lót móng, chiều rộng | 1,312 | m3 | |||
38 | Ván khuôn móng cột | 0,029 | 100m2 | |||
39 | Đóng cọc tre, chiều dài cọc | 8,2 | 100m | |||
40 | Bê tông móng, chiều rộng | 3,638 | m3 | |||
41 | Ván khuôn móng cột | 0,197 | 100m2 | |||
42 | Ván khuôn móng dài | 0,036 | 100m2 | |||
43 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,303 | tấn | |||
44 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,299 | tấn | |||
45 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 4,77 | m3 | |||
46 | Bê tông cột, tiết diện cột | 2,865 | m3 | |||
47 | Ván khuôn, khung xương, cột chống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | 0,521 | 100m2 | |||
48 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 0,066 | tấn | |||
49 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 0,422 | tấn | |||
50 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | 5,621 | m3 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thạch Thất như sau:
- Có quan hệ với 244 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,56 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 1,76%, Xây lắp 75,00%, Tư vấn 21,09%, Phi tư vấn 1,95%, Hỗn hợp 0,20%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.958.850.196.949 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.665.034.106.524 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 7,42%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Một trong những điểu yếu lớn nhất của hầu hết chúng ta là sự thiếu niềm tin vào bản thân. Một trong những thất bại thường thấy là đánh giá thấp giá trị khổng lồ của mình. "
L. Tom Perry
Sự kiện trong nước: Cao Thắng sinh năm 1864 quê ở xã Sơn Lễ, huyện...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thạch Thất đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thạch Thất đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.