Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400164067-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400164067-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | NỀN ĐƯỜNG | ||||
1.1 | Đào đất không thích hợp - Cấp đất I | 2139.87 | 1m3 | ||
1.2 | Vận chuyển đất - Cấp đất I | 21.3987 | 100m3 | ||
1.3 | Phá dỡ kết cấu - Kết cấu bê tông | 197.25 | m3 | ||
1.4 | Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển | 1.9725 | 100m3 | ||
1.5 | Vận chuyển đất - kết cấu cũ | 1.9725 | 100m3 | ||
1.6 | Đào khuôn, nền đường - Cấp đất II | 1691.19 | 1m3 | ||
1.7 | Vận chuyển đất - Cấp đất II | 7.6103 | 100m3 | ||
1.8 | Đào cấp - Cấp đất II | 10.74 | 1m3 | ||
1.9 | Vận chuyển đất - Cấp đất II | 0.1075 | 100m3 | ||
1.10 | Đắp móng đường, độ chặt Y/C K = 0,95 | 34.5077 | 100m3 | ||
1.11 | Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,98 | 12.6112 | 100m3 | ||
1.12 | VL đắp | 5026.19 | m3 | ||
2 | MẶT ĐƯỜNG | ||||
2.1 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 7.5815 | 100m3 | ||
2.2 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 6.3712 | 100m3 | ||
2.3 | Rải nilong lớp cách ly | 38.0923 | 100m2 | ||
2.4 | Bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250 | 761.85 | m3 | ||
2.5 | cát vàng tạo phẳng | 112.97 | m3 | ||
3 | KÈ ĐÁ HỘC | ||||
3.1 | Đào móng, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II | 5422.81 | 1m3 | ||
3.2 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 | 4.7299 | 100m3 | ||
3.3 | Mua đất đắp | 614.887 | m3 | ||
3.4 | Đóng cọc tre, chiều dài cọc ≤2,5m - Cấp đất I | 1189.6638 | 100m | ||
3.5 | Thi công lớp đá đệm móng | 190.35 | m3 | ||
3.6 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày >60cm, vữa XM M100, PCB30 | 1735.99 | m3 | ||
3.7 | Xây tường thẳng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, chiều cao >2m, vữa XM M100, PCB40 | 2045.84 | m3 | ||
3.8 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 2.9567 | tấn | ||
3.9 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 6.044 | tấn | ||
3.10 | Bê tông xà dầm, giằng bê tông thương phẩm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2 | 105.13 | m3 | ||
3.11 | Bơm nước phục vụ thi công | 20 | ca | ||
3.12 | Đắp đất đê, đập, kênh mương | 1.7183 | 100m3 | ||
3.13 | Đào xúc đất - Cấp đất II | 1.7183 | 100m3 | ||
3.14 | Quét nhựa bi tum và dán bao tải 2 lớp bao tải 3 lớp nhựa | 340.07 | m2 | ||
3.15 | Vận chuyển đất - Cấp đất II | 54.2281 | 100m3 | ||
4 | THOÁT NƯỚC NGANG | ||||
4.1 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, rộng >3m, sâu ≤2m - Cấp đất II | 51.4 | 1m3 | ||
4.2 | Vận chuyển đất - Cấp đất II | 0.3391 | 100m3 | ||
4.3 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0.159 | 100m3 | ||
4.4 | Thi công lớp đá đệm móng | 4.17 | m3 | ||
4.5 | Đóng cọc tre, chiều dài cọc ≤2,5m - Cấp đất I | 26.0563 | 100m | ||
4.6 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M100, PCB30 | 13.8 | m3 | ||
4.7 | Xây tường thẳng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, chiều cao ≤2m, vữa XM M100, PCB30 | 6.48 | m3 | ||
4.8 | Bê tông móng cống, rộng ≤200cm, M200, đá 1x2, PCB30 | 2.95 | m3 | ||
4.9 | Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 1m - Đường kính 600mm | 7 | 1 đoạn ống | ||
4.10 | Nối ống bê tông bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm - Đường kính 600mm | 6 | mối nối | ||
4.11 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống - Đường kính 600mm | 10 | cái | ||
4.12 | Lắp đặt cống hộp đơn, đoạn ống dài 1,2m - Quy cách ống: 1000x1000mm | 14 | 1 đoạn cống | ||
4.13 | Nối cống hộp đơn bằng phương pháp xảm vữa xi măng, quy cách: 1000x1000mm | 12 | mối nối | ||
4.14 | Lắp đặt cống hộp đơn, đoạn ống dài 1,2m - Quy cách ống: 1500x1500mm | 2 | 1 đoạn cống |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu UBND xã Đồng Du như sau:
- Có quan hệ với 30 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 41.357.876.799 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 41.278.173.355 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,19%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Học vấn càng tăng thêm giá trị bản thân. "
Horace
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu UBND xã Đồng Du đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác UBND xã Đồng Du đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.