Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Ba Vì |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 06: Toàn bộ phần xây dựng + đảm bảo ATGT Tên dự án là: Cải tạo, chỉnh trang hạ tầng kỹ thuật và cảnh quan môi trường hồ điều hòa xóm Duy, thôn Phú nghĩa, xã Phú Đông Thời gian thực hiện hợp đồng là : 210 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách huyện Ba Vì |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Bản scan từ bản gốc hoặc bản sao công chứng, chứng thực hợp lệ của Tất cả các tài liệu chứng minh tính hợp lệ, năng lực và kinh nghiệm, kỹ thuật yêu cầu tại “Chương III - Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT” (Nhà thầu phải chuẩn bị sẵn sàng bản gốc để đối chiếu khi có yêu cầu trong quá trình đánh giá E-HSDT). |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 150.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Chủ đầu tư: UBND huyện Ba Vì. Địa chỉ: Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội - Đại diện Chủ đầu tư: Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Ba Vì. Địa chỉ: Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND huyện Ba Vì. Địa chỉ: Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Ba Vì. Địa chỉ: Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: - Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Ba Vì. Địa chỉ: Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội; - Sở Kế hoạch và đầu tư Hà Nội. Địa chỉ: Khu liên cơ Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội. Số 258 Võ Chí Công, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội. |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
210 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | - Có bằng đại học trở lên về ngành xây dựng công trình giao thông ( xây dựng cầu đường hoặc đường bộ hoặc kỹ thuật xây dựng công trình giao thông hoặc công nghệ kỹ thuật xây dựng giao thông,...) hoặc đô thị hoặc hạ tầng kỹ thuật.- Đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng ít nhất 01 công trình hạ tầng kỹ thuật hoặc giao thông cấp III trở lên hoặc 02 công trình cấp IV tương tự gói thầu đang xét (Có xác nhận Chủ đầu tư hoặc có tên trong biên bản nghiệm thu công trình (hạng mục công trình) xây dựng đưa vào sử dụng- Có Chứng nhận bồi dưỡng huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực.- Có CMND hoặc Căn cước công dân kèm theo;- Kinh nghiệm trong công việc tương tự: Đã làm chỉ huy trưởng ít nhất 01 công trình tương tự gói thầu. Có xác nhận của Chủ đầu tư về kinh nghiệm Chỉ huy trưởng hoặc có tên trong biên bản nghiệm thu công trình (hạng mục công trình) xây dựng đưa vào sử dụng với vị trí là Chỉ huy trưởng công trình đó.- Các tài liệu kèm theo là scan từ bản gốc hoặc bản sao công chứng. | 5 | 3 |
2 | Cán bộ kỹ thuật thi công | 1 | - Có bằng đại học trở lên ngành xây dựng công trình giao thông ( xây dựng cầu đường hoặc đường bộ hoặc kỹ thuật xây dựng công trình giao thông hoặc công nghệ kỹ thuật xây dựng giao thông,...) hoặc đô thị hoặc hạ tầng kỹ thuật.- Có CMND hoặc Căn cước công dân kèm theo;- Có Chứng nhận bồi dưỡng huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực.- Kinh nghiệm trong công việc tương tự: Đã thi công ít nhất 01 công trình tương tự gói thầu. Tài liệu chứng minh kinh nghiệm trong các công việc tương tự: Quyết định giao nhiệm vụ của nhà thầu hoặc tài liệu pháp lý tương đương khác.- Các tài liệu kèm theo là scan từ bản gốc hoặc bản sao công chứng. | 3 | 1 |
3 | Cán bộ kỹ thuật thi công điện chiếu sáng | 1 | - Có Bằng tốt nghiệp Đại học trở lên ngành điện- Có CMND hoặc Căn cước công dân kèm theo;- Có Chứng nhận bồi dưỡng huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực.- Kinh nghiệm trong công việc tương tự: Đã thi công ít nhất 01 công trình điện chiếu sáng công cộng. Tài liệu chứng minh kinh nghiệm trong các công việc tương tự: Quyết định giao nhiệm vụ của nhà thầu hoặc tài liệu pháp lý tương đương khác.- Các tài liệu kèm theo là scan từ bản gốc hoặc bản sao công chứng. | 3 | 1 |
4 | Cán bộ kỹ thuật trắc đạc | 1 | - Có Bằng tốt nghiệp Đại học trở lên ngành trắc địa- Có CMND hoặc Căn cước công dân kèm theo;- Có Chứng nhận bồi dưỡng huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực.- Kinh nghiệm trong công việc tương tự: Đã thi công ít nhất 01 công trình tương tự gói thầu. Tài liệu chứng minh kinh nghiệm trong các công việc tương tự: Quyết định giao nhiệm vụ của nhà thầu hoặc tài liệu pháp lý tương đương khác.- Các tài liệu kèm theo là scan từ bản gốc hoặc bản sao công chứng. | 3 | 1 |
5 | Cán bộ giám sát chất lượng công trình | 1 | - Có Bằng tốt nghiệp đại học trở lên ngành xây dựng công trình giao thông ( xây dựng cầu đường hoặc đường bộ hoặc kỹ thuật xây dựng công trình giao thông hoặc công nghệ kỹ thuật xây dựng giao thông,...) hoặc đô thị hoặc hạ tầng kỹ thuật.- Có chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật hoặc giao thông còn thời hạn ít nhất đến thời điểm mở thầu.- Có CMND hoặc Căn cước công dân kèm theo;- Có Chứng nhận bồi dưỡng huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực.- Kinh nghiệm trong công việc tương tự: Đã thi công ít nhất 01 công trình tương tự gói thầu. Tài liệu chứng minh kinh nghiệm trong các công việc tương tự: Quyết định giao nhiệm vụ của nhà thầu hoặc tài liệu pháp lý tương đương khác- Các tài liệu kèm theo là scan từ bản gốc hoặc bản sao công chứng. | 3 | 1 |
6 | Cán bộ phụ trách an toàn lao động | 1 | - Có Bằng tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành bảo hộ lao động hoặc kỹ sư xây dựng, giao thông, hạ tầng kỹ thuật,… có Chứng nhận bồi dưỡng huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động;- Có CMND hoặc Căn cước công dân kèm theo;- Kinh nghiệm trong công việc tương tự: Đã làm cán bộ phụ trách an toàn, vệ sinh lao động ít nhất 01 công trình tương tự. Tài liệu chứng minh kinh nghiệm trong các công việc tương tự: Quyết định giao nhiệm vụ của nhà thầu hoặc tài liệu pháp lý tương đương khác- Các tài liệu kèm theo là scan từ bản gốc hoặc bản sao công chứng. | 3 | 1 |
7 | Cán bộ phụ trách khối lượng | 1 | - Có Bằng tốt nghiệp đại học trở lên ngành kinh tế xây dựng hoặc xây dựng cầu đường hoặc đường bộ hoặc kỹ thuật xây dựng công trình giao thông hoặc công nghệ kỹ thuật xây dựng giao thông hoặc đô thị hoặc hạ tầng kỹ thuật.- Có CMND hoặc Căn cước công dân kèm theo;- Kinh nghiệm trong công việc tương tự: Đã làm cán bộ phụ trách khối lượng ít nhất 01 công trình tương tự. Tài liệu chứng minh kinh nghiệm trong các công việc tương tự: Quyết định giao nhiệm vụ của nhà thầu hoặc tài liệu pháp lý tương đương khác- Các tài liệu kèm theo là scan từ bản gốc hoặc bản sao công chứng. | 3 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC: XÂY DỰNG KHU VỰC ĐIỀU HÒA XÓM DUY THÔN PHÚ NGHĨA | |||
1 | Đào đất móng kè, đất cấp II | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 391,767 | m3 |
2 | Đào móng kè, đất cấp II | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 35,259 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,618 | 100m3 |
4 | Đắp đất nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 14,561 | 100m3 |
5 | Mua đất đồi cấp III loại chưa đầm chặt (khi đầm đạt độ chặt K=0,95) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 712,723 | m3 |
6 | Vận chuyển đất trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 39,177 | 100m3 |
7 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 39,177 | 100m3 |
8 | Đóng cọc tre chiều dài cọc | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 291,713 | 100m |
9 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 77,79 | m3 |
10 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM mác 100 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 855,69 | m3 |
11 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày > 60cm, cao >2 m, vữa XM mác 100 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1.160,88 | m3 |
12 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,066 | 100m2 |
13 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 21,31 | m3 |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,13 | tấn |
15 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 60mm ( Cứ 5m/ 1 ống ) 2 lớp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,366 | 100m |
16 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 117,8 | m2 |
17 | Thi công tầng lọc bằng cát | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,016 | 100m3 |
18 | Thi công tầng lọc bằng đá dăm 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,008 | 100m3 |
19 | Thi công tầng lọc bằng đá dăm 2x4 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,013 | 100m3 |
20 | Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp III | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8,57 | m3 |
21 | Đắp đất nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,598 | 100m3 |
22 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,289 | 100m3 |
23 | Mua đất đồi cấp III loại chưa đầm chặt (khi đầm đạt độ chặt K=0,95) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 231,209 | m3 |
24 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 31,13 | m3 |
25 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6,226 | 100m2 |
26 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 150 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 62,26 | m3 |
27 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng TERAZZO 400x400, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 622,59 | m2 |
28 | Đào rãnh thoát nước bằng thủ công, rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 25,277 | m3 |
29 | Đào xúc đất đất cấp III | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,275 | 100m3 |
30 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,772 | 100m3 |
31 | Vận chuyển đất trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,756 | 100m3 |
32 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,756 | 100m3 |
33 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,154 | 100m3 |
34 | Nilong lót đáy rãnh | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 307,006 | m2 |
35 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 150 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 30,699 | m3 |
36 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,601 | 100m2 |
37 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 66,56 | m3 |
38 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 375,03 | m2 |
39 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 16,534 | m3 |
40 | Gia công, lắp dựng cốt thép mương cáp, rãnh nước, đường kính | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,897 | tấn |
41 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,512 | 100m2 |
42 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 33,74 | m3 |
43 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4,461 | tấn |
44 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,549 | 100m2 |
45 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 291 | cấu kiện |
46 | Bơm nước thi công ( Trong cả quá trình thi công ) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 22 | ca |
47 | Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn đặc | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 600,493 | m3 |
48 | Đào kênh mương trên nền đất mềm, yếu | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 54,044 | 100m3 |
49 | Vận chuyển đất trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 60,049 | 100m3 |
50 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 60,049 | 100m3 |
51 | Đào xúc đất đất cấp II | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,68 | 100m3 |
52 | Đào xúc đất bằng thủ công, đất cấp II | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 18,662 | m3 |
53 | Đào xúc đất đất cấp III | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,721 | 100m3 |
54 | Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp III | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8,004 | m3 |
55 | Đắp đất nền đường độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 9,069 | 100m3 |
56 | Mua đất đồi cấp III loại chưa đầm chặt (khi đầm đạt độ chặt K=0,95) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 944,716 | m3 |
57 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,814 | 100m3 |
58 | Đào xúc đất, Phá dỡ đất đắp đường công vụ sau khi thi công xong | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 9,069 | 100m3 |
59 | Đào xúc đất, Phá dỡ lớp CPĐD đường công vụ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,814 | 100m3 |
60 | Vận chuyển đất trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,255 | 100m3 |
61 | Vận chuyển đất trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,814 | 100m3 |
62 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,814 | 100m3 |
63 | Vận chuyển đất trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,814 | 100m3 |
64 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,814 | 100m3 |
65 | Vận chuyển đất trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,867 | 100m3 |
66 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,867 | 100m3 |
67 | Gia công lan can | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4,617 | tấn |
68 | Gia công trụ bằng thép hình | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,563 | tấn |
69 | Sản xuất lắp dựng quả cầu thép D110 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 120 | quả |
70 | Bulong M14x150 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 480 | cái |
71 | Lắp dựng lan can sắt | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 250,558 | m2 |
72 | Lắp dựng trụ thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,563 | tấn |
73 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 402,487 | m2 |
74 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,125 | m3 |
75 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,281 | 100m3 |
76 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,082 | 100m3 |
77 | Vận chuyển đất trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,312 | 100m3 |
78 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,312 | 100m3 |
79 | Đóng cọc tre, chiều dài cọc | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 16,74 | 100m |
80 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,045 | 100m3 |
81 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày 2 m, vữa XM mác 100 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 92,678 | m3 |
82 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,376 | m3 |
83 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,269 | 100m2 |
84 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,29 | tấn |
85 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 100 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,011 | m3 |
86 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8,352 | m3 |
87 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,046 | 100m2 |
88 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,593 | tấn |
89 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,196 | m3 |
90 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6,144 | m3 |
91 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 194,299 | m2 |
92 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 41,858 | m3 |
93 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,14 | 100m3 |
94 | Vận chuyển đất trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,279 | 100m3 |
95 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,279 | 100m3 |
96 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 100 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 11,507 | m3 |
97 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,548 | 100m2 |
98 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 21,698 | m3 |
99 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 60x240mm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 89,971 | m2 |
100 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 90,331 | m2 |
101 | Cây xanh bóng mát trồng ở bồn cây: Muồng hoàng yến , Bằng lăng... ( Đk 12 cm -15 cm) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 33 | cây |
102 | Hút nước, nạo vét đáy giếng, vệ sinh bề mặt lòng giếng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | HT |
103 | Xây miệng giếng bằng đá ong KT35x22x15 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,177 | m3 |
104 | Sản xuất nắp đậy inox 304 , có nắp mở, bản lề , khóa ... | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,351 | m2 |
105 | Thùng rác nhựa ( 240 lit) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 11 | Thùng |
106 | Ghế đá ( Granito) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 15 | ghế |
B | HẠNG MỤC: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG | |||
1 | Tủ điện tổng KT 300x300x150 - Tủ điều khiển chiếu sáng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
2 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 44,8 | m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,448 | 100m3 |
4 | Lưới báo cáp khổ 450 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 320 | m |
5 | Gạch đặt trên rãnh | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1.454,545 | viên |
6 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 320 | m |
7 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 320 | m |
8 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,4 | m3 |
10 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,24 | 100m2 |
11 | Cung cấp, lắp đặt bộ khung móng cột đèn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 30 | bộ |
12 | Gia công và đóng cọc chống sét | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 30 | cọc |
13 | Tai tiếp địa mạ kẽm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 30 | cái |
14 | Bu lông + ê cu M20 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 120 | cái |
15 | Cột đế ngang thân gang C07 cao 3,2m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 30 | Chiếc |
16 | Lắp đặt đèn Đèn Led đui xoáy 20W | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 90 | bộ |
17 | Chùm CH05-2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 30 | Chiếc |
18 | Lắp bảng điện cửa cột | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 30 | cái |
19 | Luồn cáp cửa cột | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 30 | đầu |
20 | Cầu đấu dây | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 30 | bộ |
21 | Bảng phíp dày 10mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 30 | bộ |
22 | Sắt dẹt 40x4 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 72 | kg |
23 | Sắt tròn D20 - 4x570mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 222 | kg |
24 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m, đường kính ống 50mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,45 | 100m |
25 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 120 | m |
26 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 30 | cái |
27 | Đấu nối hệ thống điện của khu vực | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | ht |
C | HẠNG MỤC: CẢI TẠO ĐƯỜNG NỐI VÀ RÃNH THOÁT NƯỚC THẢI TỪ KHU DI TÍCH ĐÌNH PHÚ NGHĨA VỚI HỒ ĐIỀU HÒA VÀ ĐỀN THỜ HOÀNG ĐẾ QUANG TRUNG | |||
1 | Cắt khe 2x4 của đường bt | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 82,165 | 10m |
2 | Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp II | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,318 | m3 |
3 | Đào nền đường , đất cấp II | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,299 | 100m3 |
4 | Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp III | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,414 | m3 |
5 | Đào nền đường đất cấp III | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,217 | 100m3 |
6 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,548 | 100m3 |
7 | Vận chuyển đất trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,332 | 100m3 |
8 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,332 | 100m3 |
9 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,65 | 100m3 |
10 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 63,35 | m3 |
11 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 85,22 | m3 |
12 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 17,044 | 100m2 |
13 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường >25 cm, đá 2x4, mác 250 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 272,71 | m3 |
14 | Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,508 | 100m2 |
15 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,499 | 100m3 |
16 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 16,64 | m3 |
17 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,329 | 100m2 |
18 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường >25 cm, đá 2x4, mác 250 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 53,26 | m3 |
19 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12,375 | m3 |
20 | Phá dỡ kết cấu bê tông | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 111,375 | m3 |
21 | Đào xúc đất, đất cấp III | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,978 | 100m3 |
22 | Đào rãnh thoát nước bằng thủ công, rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 66,428 | m3 |
23 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,305 | 100m3 |
24 | Vận chuyển đất trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,268 | 100m3 |
25 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,268 | 100m3 |
26 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,439 | 100m3 |
27 | Nilong lót đáy rãnh | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 877,429 | m2 |
28 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 150 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 87,746 | m3 |
29 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,69 | 100m2 |
30 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 191,6 | m3 |
31 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1.079,55 | m2 |
32 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 47,682 | m3 |
33 | Gia công, lắp dựng cốt thép mương cáp, rãnh nước, đường kính | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,587 | tấn |
34 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4,376 | 100m2 |
35 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 97,25 | m3 |
36 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12,859 | tấn |
37 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4,463 | 100m2 |
38 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 839 | 1 cấu kiện |
39 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường >25 cm, đá 2x4, mác 250 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 13,5 | m3 |
40 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,22 | m3 |
41 | Đào xúc đất, đất cấp III | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,062 | 100m3 |
42 | Đào rãnh thoát nước bằng thủ công, rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,686 | m3 |
43 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,03 | 100m3 |
44 | Vận chuyển đất, trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,051 | 100m3 |
45 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,051 | 100m3 |
46 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,007 | 100m3 |
47 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,002 | 100m3 |
48 | Nilong lót đáy rãnh | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4,28 | m2 |
49 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 150 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,43 | m3 |
50 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,008 | 100m2 |
51 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,28 | m3 |
52 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,84 | m2 |
53 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,23 | m3 |
54 | Gia công, lắp dựng cốt thép mương cáp, rãnh nước, đường kính | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,012 | tấn |
55 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,021 | 100m2 |
56 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,43 | m3 |
57 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,043 | tấn |
58 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,021 | 100m2 |
59 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | 1 cấu kiện |
60 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 62,294 | m3 |
61 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,606 | 100m3 |
62 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,241 | 100m3 |
63 | Đắp đất nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,169 | 100m3 |
64 | Vận chuyển đất trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6,229 | 100m3 |
65 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6,229 | 100m3 |
66 | Đóng cọc tre chiều dài cọc | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 43,59 | 100m |
67 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 11,62 | m3 |
68 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM mác 100 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 127,86 | m3 |
69 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày > 60cm, cao >2 m, vữa XM mác 100 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 163,88 | m3 |
70 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,164 | 100m2 |
71 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,274 | m3 |
72 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,174 | tấn |
73 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 60mm ( Cứ 5m/ 1 ống ) 2 lớp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,35 | 100m |
74 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 17,58 | m2 |
75 | Thi công tầng lọc bằng cát | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,003 | 100m3 |
76 | Thi công tầng lọc bằng đá dăm 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,001 | 100m3 |
77 | Thi công tầng lọc bằng đá dăm 2x4 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,002 | 100m3 |
78 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,339 | m3 |
79 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,3 | m3 |
80 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6,067 | m3 |
81 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,009 | 100m3 |
82 | Vận chuyển đất trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,058 | 100m3 |
83 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,058 | 100m3 |
84 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,005 | 100m3 |
85 | Nilong chống mất nước | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 9,63 | m2 |
86 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 150 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,963 | m3 |
87 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,018 | 100m2 |
88 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,782 | m3 |
89 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng , chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,752 | m3 |
90 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,09 | 100m2 |
91 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,051 | tấn |
92 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,702 | m3 |
93 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,102 | tấn |
94 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,036 | 100m2 |
95 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 9 | 1 cấu kiện |
96 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 17,352 | m3 |
97 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,083 | 100m3 |
98 | Vận chuyển đất trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 17,269 | 100m3 |
99 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 17,269 | 100m3 |
100 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,003 | 100m3 |
101 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 150 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,936 | m3 |
102 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,012 | 100m2 |
103 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,394 | 100m2 |
104 | Gia công, lắp dựng cốt thép ống cốngkính | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,041 | tấn |
105 | Gia công, lắp dựng cốt thép ống cống, ống buy, ống xi phông, ống xoắn, đường kính | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,52 | tấn |
106 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông ống cống, đá 1x2, mác 250 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,677 | m3 |
107 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng cấu kiện | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
108 | Sử lý mối nối | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | Mối nối |
109 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,198 | m3 |
110 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,004 | 100m3 |
111 | Vận chuyển đất trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,008 | 100m3 |
112 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,008 | 100m3 |
113 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 100 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,323 | m3 |
114 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,016 | 100m2 |
115 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,608 | m3 |
116 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 60x240mm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,65 | m2 |
117 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,074 | m2 |
118 | Đất màu bồn cây | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,27 | m3 |
119 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6,03 | m3 |
120 | Nilong tái sinh lót đáy | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 120,6 | m2 |
121 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 100 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12,06 | m3 |
122 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch Terrazzo KT 400x400x3, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 133,43 | m2 |
123 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 100 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,73 | m3 |
124 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6,414 | m3 |
125 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 20,41 | m2 |
126 | Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng 23x26x100cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 60,11 | m |
127 | Tháo dỡ cột đèn cũ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 11 | cột |
128 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,92 | m3 |
129 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,72 | m3 |
130 | Vận chuyển đất trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,072 | 100m3 |
131 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,072 | 100m3 |
132 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 150 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,2 | m3 |
133 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,292 | 100m2 |
134 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,046 | tấn |
135 | Lắp đặt cột điện BTLT10m-5.0KN | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 11 | cột |
136 | Cụm chi tiết móc vào cột | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | cái |
137 | Khóa neo cáp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 17 | cái |
138 | Nắp bịt đầu cáp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 19 | cái |
139 | Đai thép ghép cột đôi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 16 | cái |
140 | Lắp đặt dịch chuyển dây điện sang cột mới | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | HT |
D | HẠNG MỤC: TUYẾN NHÁNH 1 (TỪ NHÀ ÔNG SƠN CHÍ ĐẾN NHÀ BÀ QUÝ) | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,987 | m3 |
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 71,883 | m3 |
3 | Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp III | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,132 | m3 |
4 | Đào nền đường, đất cấp III | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,462 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,312 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,312 | 100m3 |
7 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 41,12 | m3 |
8 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 27,89 | m3 |
9 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,577 | 100m2 |
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường >25 cm, đá 2x4, mác 250 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 89,24 | m3 |
11 | Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,679 | 100m2 |
12 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,308 | 100m3 |
13 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10,27 | m3 |
14 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,054 | 100m2 |
15 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường >25 cm, đá 2x4, mác 250 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 32,86 | m3 |
16 | Cắt khe 2x4 của đường lăn, sân đỗ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 11,917 | 10m |
17 | Đào xúc đất đất cấp III | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,949 | 100m3 |
18 | Đào rãnh thoát nước bằng thủ công, rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10,543 | m3 |
19 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,375 | 100m3 |
20 | Vận chuyển đất trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,679 | 100m3 |
21 | Vận chuyển đất 5km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,679 | 100m3 |
22 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,065 | 100m3 |
23 | Nilong lót đáy rãnh | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 128,768 | m2 |
24 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 150 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12,876 | m3 |
25 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,248 | 100m2 |
26 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 20,14 | m3 |
27 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 121,41 | m2 |
28 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6,963 | m3 |
29 | Gia công, lắp dựng cốt thép mương cáp, rãnh nước, đường kính | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,379 | tấn |
30 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,643 | 100m2 |
31 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 14,16 | m3 |
32 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,88 | tấn |
33 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,653 | 100m2 |
34 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 123 | 1 cấu kiện |
35 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường >25 cm, đá 2x4, mác 250 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,25 | m3 |
36 | Đào xúc đất, đất cấp III | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,045 | 100m3 |
37 | Đào rãnh thoát nước bằng thủ công, rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,504 | m3 |
38 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,015 | 100m3 |
39 | Vận chuyển đất trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,035 | 100m3 |
40 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,035 | 100m3 |
41 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,21 | m3 |
42 | Nilong lót đáy rãnh | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4,28 | m2 |
43 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 150 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,43 | m3 |
44 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,008 | 100m2 |
45 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,56 | m3 |
46 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,6 | m2 |
47 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,23 | m3 |
48 | Gia công, lắp dựng cốt thép mương cáp, rãnh nước, đường kính | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,012 | tấn |
49 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,021 | 100m2 |
50 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,47 | m3 |
51 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,062 | tấn |
52 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,021 | 100m2 |
53 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | 1 cấu kiện |
E | HẠNG MỤC: HỆ THỐNG CẤP NƯỚC VÀO HỒ B600 (L=116.74M) | |||
1 | Đào san đất, đất cấp III | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,685 | 100m3 |
2 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 29,834 | m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,44 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,543 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,543 | 100m3 |
6 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,075 | 100m3 |
7 | Nilong lót đáy rãnh | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 150,51 | m2 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 150 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 14,865 | m3 |
9 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,237 | 100m2 |
10 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 42,26 | m3 |
11 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 220,95 | m2 |
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 9,831 | m3 |
13 | Gia công, lắp dựng cốt thép mương cáp, rãnh nước, đường kính | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,672 | tấn |
14 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,18 | 100m2 |
15 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 11,97 | m3 |
16 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,845 | tấn |
17 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,651 | 100m2 |
18 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 180 | 1 cấu kiện |
F | HẠNG MỤC: HỆ THỐNG TIÊU THOÁT NƯỚC B800(L=251.15M) | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,02 | m3 |
2 | Đào san đất, đất cấp III | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,113 | 100m3 |
3 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 56,805 | m3 |
4 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,858 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,853 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,853 | 100m3 |
7 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,206 | 100m3 |
8 | Nilong lót đáy rãnh | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 410,27 | m2 |
9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 150 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 55,9 | m3 |
10 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,49 | 100m2 |
11 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 141,354 | m3 |
12 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 318,72 | m2 |
13 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 20,674 | m3 |
14 | Gia công, lắp dựng cốt thép mương cáp, rãnh nước, đường kính | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,926 | tấn |
15 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,472 | 100m2 |
16 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 30,521 | m3 |
17 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,663 | tấn |
18 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,708 | 100m2 |
19 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 453 | 1 cấu kiện |
20 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường >25 cm, đá 2x4, mác 250 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,07 | m3 |
G | HẠNG MỤC: ĐẢM BẢO ATGT | |||
1 | Còi đảm bảo giao thông | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
2 | Gậy chỉ huy | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
3 | Cọc tiêu di dộng phản quang | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 200 | cọc |
4 | Dây phản quang | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 600 | m |
5 | Biển báo tam giác phản quang W203b | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
6 | Biển báo tam giác phản quang W203c | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
7 | Biển báo tam giác phía trước công trường W227 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
8 | Biển báo tam giác công trường các phương tiện đi chậm W245A | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
9 | Cột biển báo loại D88.3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
10 | Đèn cảnh báo giao thông | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
11 | Nhân công phân luồng giao thông bậc 3/7 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 150 | công |
12 | Hệ thống chiếu sáng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | bộ |
H | HẠNG MỤC: DI CHUYỂN ĐƯỜNG NƯỚC SẠCH | |||
1 | Di chuyển đường nước sạch | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | khoản |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Ôtô tự đổ ( Tổng tải trọng TGGT | (kèm theo đăng ký, đăng kiểm còn hiệu lực) | 2 |
2 | Máy đầm cóc | (Kèm theo hóa đơn) | 2 |
3 | Máy lu | (kèm theo đăng ký hoặc đăng kiểm còn hiệu lực hoặc kiểm định còn hiệu lực ) | 1 |
4 | Máy ủi | (kèm theo đăng ký hoặc đăng kiểm còn hiệu lực hoặc kiểm định còn hiệu lực ) | 1 |
5 | Máy đầm bàn ≥1kW | (Kèm theo hóa đơn) | 2 |
6 | Máy đầm dùi ≥1,5kW | (Kèm theo hóa đơn) | 2 |
7 | Máy hàn ≥23 KW | (Kèm theo hóa đơn) | 2 |
8 | Máy cắt gạch đá | (Kèm theo hóa đơn) | 2 |
9 | Máy trộn bê tông ≥250l | (Kèm theo hóa đơn) | 2 |
10 | Máy trộn vữa ≥80l 2 | (Kèm theo hóa đơn) | 2 |
11 | Máy xúc đào≥0,8m3 | (kèm theo đăng ký hoặc đăng kiểm còn hiệu lực hoặc kiểm định còn hiệu lực ) | 1 |
12 | Máy bơm nước | (Kèm theo hóa đơn) | 2 |
13 | Máy toàn đạc | (Kèm theo hóa đơn và kiểm định còn hiệu lực) | 1 |
14 | Máy thủy bình | (Kèm theo hóa đơn) | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào đất móng kè, đất cấp II | 391,767 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
2 | Đào móng kè, đất cấp II | 35,259 | 100m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 1,618 | 100m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
4 | Đắp đất nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 14,561 | 100m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
5 | Mua đất đồi cấp III loại chưa đầm chặt (khi đầm đạt độ chặt K=0,95) | 712,723 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
6 | Vận chuyển đất trong phạm vi | 39,177 | 100m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
7 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo trong phạm vi | 39,177 | 100m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
8 | Đóng cọc tre chiều dài cọc | 291,713 | 100m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
9 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | 77,79 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
10 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM mác 100 | 855,69 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
11 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày > 60cm, cao >2 m, vữa XM mác 100 | 1.160,88 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
12 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | 1,066 | 100m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
13 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, mác 200 | 21,31 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 1,13 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
15 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 60mm ( Cứ 5m/ 1 ống ) 2 lớp | 2,366 | 100m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
16 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | 117,8 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
17 | Thi công tầng lọc bằng cát | 0,016 | 100m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
18 | Thi công tầng lọc bằng đá dăm 1x2 | 0,008 | 100m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
19 | Thi công tầng lọc bằng đá dăm 2x4 | 0,013 | 100m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
20 | Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp III | 8,57 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
21 | Đắp đất nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 2,598 | 100m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
22 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,289 | 100m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
23 | Mua đất đồi cấp III loại chưa đầm chặt (khi đầm đạt độ chặt K=0,95) | 231,209 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
24 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | 31,13 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
25 | Rải giấy dầu lớp cách ly | 6,226 | 100m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
26 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 150 | 62,26 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
27 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng TERAZZO 400x400, vữa XM mác 75 | 622,59 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
28 | Đào rãnh thoát nước bằng thủ công, rộng | 25,277 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
29 | Đào xúc đất đất cấp III | 2,275 | 100m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
30 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 1,772 | 100m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
31 | Vận chuyển đất trong phạm vi | 0,756 | 100m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
32 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | 0,756 | 100m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
33 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,154 | 100m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
34 | Nilong lót đáy rãnh | 307,006 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
35 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 150 | 30,699 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
36 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 0,601 | 100m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
37 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | 66,56 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
38 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 375,03 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
39 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | 16,534 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
40 | Gia công, lắp dựng cốt thép mương cáp, rãnh nước, đường kính | 0,897 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
41 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | 1,512 | 100m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
42 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | 33,74 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
43 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan | 4,461 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
44 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 1,549 | 100m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
45 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | 291 | cấu kiện | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
46 | Bơm nước thi công ( Trong cả quá trình thi công ) | 22 | ca | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
47 | Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn đặc | 600,493 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
48 | Đào kênh mương trên nền đất mềm, yếu | 54,044 | 100m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
49 | Vận chuyển đất trong phạm vi | 60,049 | 100m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
50 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo trong phạm vi | 60,049 | 100m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BAN QLDA ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HUYỆN BA VÌ như sau:
- Có quan hệ với 401 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,59 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 15,91%, Xây lắp 53,79%, Tư vấn 29,02%, Phi tư vấn 0,17%, Hỗn hợp 1,11%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 8.031.896.391.188 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 7.933.567.101.080 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,22%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tin tưởng là biết ngoài kia là đại dương bởi mình nhìn thấy suối. "
William Arthur Ward
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Ba Vì đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Ba Vì đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.