Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | MIẾU THẦN LINH | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | 0.105 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0.018 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3 | Bê tông lót móng , rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB40 | 0.73 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4 | Xây móng bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB40 | 2.311 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.5 | Xây móng bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | 2.949 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.6 | Đắp đất bù móng, độ chặt Y/C K = 0,90 (Đất tận dụng) | 0.054 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.7 | Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,95 (Đất tận dụng) | 0.023 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.8 | Ván khuôn giằng móng | 0.055 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.9 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 6mm | 0.018 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.10 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK10mm | 0.082 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.11 | Bê tông giằng móng , rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 0.602 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.12 | Bê tông nền , M150, đá 2x4, PCB40 | 0.424 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.13 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 6mm, chiều cao ≤6m | 0.006 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.14 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 14mm, chiều cao ≤6m | 0.034 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.15 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 0.044 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.16 | Bê tông cột , TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 0.243 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.17 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 6mm, chiều cao ≤6m | 0.03 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.18 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 16mm, chiều cao ≤6m | 0.106 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.19 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 18mm, chiều cao ≤6m | 0.08 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.20 | Ván khuôn xà dầm, giằng | 0.032 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.21 | Bê tông xà dầm, giằng nhà , chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 0.524 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.22 | Lắp dựng cốt thép lanh tô ĐK 6mm, chiều cao ≤6m | 0.002 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.23 | Lắp dựng cốt thép bệ thờ, ĐK 8mm, chiều cao ≤6m | 0.004 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.24 | Lắp dựng cốt thép lanh tô , ĐK 10mm, chiều cao ≤6m | 0.007 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.25 | Ván khuôn lanh tô | 0.022 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.26 | Bê tông lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 0.131 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.27 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 6mm, chiều cao ≤28m | 0.014 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.28 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 8mm, chiều cao ≤28m | 0.346 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.29 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 12mm, chiều cao ≤28m | 0.154 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.30 | Ván khuôn sàn mái | 0.435 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.31 | Bê tông sàn mái , bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 2.198 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.32 | Xây tường thẳng bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 4.177 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.33 | Xây tường thẳng bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 0.205 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.34 | Lát đá granite màu đỏ bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB40 | 11.52 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.35 | Ốp tường gạch ceramic 300x600 màu đỏ, vữa XM M75, PCB40 | 25.441 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.36 | Lát bệ thờ gạch ceramic 600x600, vữa XM M75, PCB40 | 0.588 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.37 | Lát nền, sàn gạch ceramic 500x500, vữa XM M75, PCB40 | 4.244 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.38 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | 5.573 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.39 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | 13.136 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.40 | Trát trần, vữa XM M75, PCB40 | 10.549 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.41 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 5.573 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.42 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 23.685 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.43 | Dán ngói mũi hài trên mái nghiên, ngói 75viên/m2, vữa XM M75, PCB40 | 19.652 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.44 | Đắp đầu rồng | 8 | chi tiết | Theo quy định tại Chương V | |
1.45 | Đỉnh mái | 1 | chi tiết | Theo quy định tại Chương V | |
1.46 | Đắp chữ nho ' Miếu thần linh' | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2 | NHÀ XỬ LÝ CÁT TÁNG | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | 0.077 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0.025 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý các dự án xây dựng thị xã Thuận Thành như sau:
- Có quan hệ với 149 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,71 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 79,29%, Tư vấn 20,71%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.084.131.159.556 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.057.087.609.650 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,49%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Con tim có đôi mắt riêng mà trí óc không biết. "
Charles Henry Parkhurst
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý các dự án xây dựng thị xã Thuận Thành đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý các dự án xây dựng thị xã Thuận Thành đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.