Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Công ty TNHH TVXD Khang Phú |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 06: Xây lắp công trình Tên dự án là: Nâng cấp hạ tầng kỹ thuật các tuyến đường tại Thôn 4,5,7,8,9 xã Quảng Thạch Thời gian thực hiện hợp đồng là : 24 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách huyện, ngân sách xã |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Không yêu cầu |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 110.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: + Chủ đầu tư: UBND xã Quảng Thạch. Xã Quảng Thạch, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình; + Bên mời thầu: Công ty TNHH TVXD Khang Phú. Số 123Võ Nguyên Giáp, phường Quảng Thọ, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Chủ tịch UBND xã Quảng Thạch. Xã Quảng Thạch, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình; Số điện thoại: 0914 532 611 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty TNHH TVXD Khang Phú. Số 123 Võ Nguyên Giáp, phường Quảng Thọ, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình; Số điện thoại: 0982.433.466 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Cơ quan cấp trên |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
24 Tháng |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | Có trình độ Đại học trở lên, chuyên ngành xây dựng giao thông; Có chứng chỉ hành nghề Giám sát công trình Giao thông cấp III trở lên còn hiệu lực. Hoặc đã tham gia thi công 01 công trình giao thông cấp cấp IV. (có xác nhận của chủ đầu tư về vị trí công trình đã đảm nhận). | 5 | 5 |
2 | Cán bộ phụ trách kỹ thuật thi công | 2 | Có trình độ chuyên môn từ Đại học trở lên, ngành hoặc chuyên ngành giao thông. Đã làm kỹ thuật thi công hoàn thành của ít nhất 01 công trình cùng loại, cùng cấp hoặc cùng loại, cấp cao hơn. (có xác nhận của chủ đầu tư về vị trí công trình đã đảm nhận). | 3 | 3 |
3 | Cán bộ kỹ thuật thi công kiêm cán bộ KCS | 2 | Có trình độ trung cấp xây dựng (dân dụng hoặc cầu đường hoặc Thủy lợi) trở lên. Đã làm phụ trách thí nghiệm hoàn thành của ít nhất 01 công trình cùng loại, cùng cấp hoặc cùng loại,cấp cao hơn. | 3 | 3 |
4 | Công nhân kỹ thuật: Đầy đủ ngành nghề phù hợp với quy mô, tính chất kỹ thuật và yêu cầu của gói thầu: 15 người | 15 | Có danh sách chi tiết kèm theo: họ tên, chuyên môn (nề, hàn, điện, lái máy thi công...) Có chứng chỉ sơ cấp nghề kèm theo | 1 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | MẶT ĐƯỜNG | |||
1 | Bê tông mặt đường dày 18cm, bê tông M300, đá 1x2 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 2.640,29 | m3 |
2 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại 2 dày 18cm | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 2.201,18 | m3 |
3 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 1.603,23 | m2 |
4 | Lót 1 lớp giấy bạt | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 14.668,27 | m2 |
5 | Thi công khe co 3m | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 1.546,5 | m |
6 | Thi công khe giãn 3m | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 391 | m |
7 | Thi công khe co 3,5m | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 344,5 | m |
8 | Thi công khe giãn 3,5m | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 88 | m |
9 | Thi công khe co 4m | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 348 | m |
10 | Thi công khe giãn 4m | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 88 | m |
B | NỀN ĐƯỜNG | |||
1 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 4.334,61 | m3 |
2 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 (5%KL) | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 334,428 | m3 |
3 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95, (95%KL) | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 6.354,132 | m3 |
4 | Đào nền đường bằng thủ công-đất cấp II (2%KL) | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 55,1944 | 1m3 |
5 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II ( 98% KL) | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 2.704,5256 | m3 |
6 | Đào khuôn đường bằng thủ công-đất cấp II (5%KL) | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 189,1035 | 1m3 |
7 | Đào khuôn đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II ( 95% KL) | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 3.592,9665 | m3 |
8 | Đào hữu cơ + đánh cấp đất cấp I (MTC) | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 3.453,72 | m3 |
9 | Đào gia cố lề đường bằng thủ công-đất cấp II (2%KL) | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 6,033 | 1m3 |
10 | Đào gia cố lề đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II ( 98% KL) | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 295,617 | m3 |
11 | Đào rãnh dọc | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 1.385,47 | m3 |
12 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M100, PCB40 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 476,54 | m3 |
13 | Dăm cát lót | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 212,42 | m3 |
14 | Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu bê tông | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 59,22 | m3 |
15 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 4.839,19 | m3 |
16 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 4.839,19 | m3 |
17 | Vận chuyển đất 3,4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất I | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 4.839,19 | m3 |
18 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 6.843,44 | m3 |
19 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 6.843,44 | m3 |
20 | Vận chuyển đất 3,4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất II | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 6.843,44 | m3 |
21 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IV | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 59,22 | m3 |
22 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IV | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 59,22 | m3 |
23 | Vận chuyển đất 3,4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IV | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 59,22 | m3 |
C | AN TOÀN GIAO THÔNG | |||
1 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Biển tam giác cạnh 70cm | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 22 | cái |
2 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Biển tròn D70, bát giác cạnh 25cm | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 24 | cái |
D | CỐNG 50X50 | |||
1 | Đào đất đường ống bằng thủ công, đất cấp II (NC) | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 5,1095 | 1m3 |
2 | Đào đất đường ống bằng máy, đất cấp II ( MTC) | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 97,0805 | m3 |
3 | Đắp đất hố móng K95 (tận dụng) | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 48,79 | m3 |
4 | Cốt thép ống cống định hình D | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 1.210,98 | kg |
5 | Bê tông ống cống đá 1x2 M250 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 9,765 | m3 |
6 | Bê tông tường đầu, tường cánh M150, đá 1x2 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 7,681 | m3 |
7 | Bê tông móng cống, M150 đá 1x2 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 23,148 | m3 |
8 | Dăm sạn lót dày 10cm | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 8,352 | m3 |
9 | Dăm sạn đệm giảm tải móng cống | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 21,34 | m3 |
10 | Ván khuôn ống cống | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 215,6 | m2 |
11 | Ván khuôn tường đầu, tường cánh | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 80,697 | m2 |
12 | Ván khuôn móng cống | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 60,972 | m2 |
13 | Bốc xếp cống bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤1T bằng cơ giới - Bốc xếp lên | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 45 | 1 cấu kiện |
14 | Bốc xếp cống bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤1T bằng cơ giới - Bốc xếp xuống | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 45 | 1 cấu kiện |
15 | Vận chuyển cống bê tông bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn-cự ly vận chuyển ≤1km | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 2,4413 | 10 tấn/1km |
16 | Lắp đặt ống cống hộp đúc sẵn | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 45 | cái |
17 | Nối cống hộp đơn bằng p/p xảm vữa xi măng | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 37 | mối nối |
18 | Quét nhựa mối nối ống cống | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 83,7 | m2 |
19 | Cọc tiêu hai bên cống | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 24 | cái |
20 | Bê tông lót cọc tiêu M150, đá 4x6 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,2074 | m3 |
21 | Vận chuyển đất đi đổ, ô tô 7T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp II | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 39,3387 | m3 |
22 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp II | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 39,3387 | m3 |
23 | Vận chuyển đất 3,4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km-đất cấp II | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 39,3387 | m3 |
E | CỐNG 100X100 | |||
1 | Đào đất đường ống bằng thủ công, đất cấp II (NC) | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 2,4325 | 1m3 |
2 | Đào đất đường ống bằng máy, đất cấp II ( MTC) | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 46,2175 | m3 |
3 | Đắp đất hố móng K95 (tận dụng) | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 16,22 | m3 |
4 | Cốt thép ống cống định hình D | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 127,05 | kg |
5 | Cốt thép ống cống định hình D | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 453,53 | kg |
6 | Cốt thép bản vượt cống D | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 264 | kg |
7 | Bê tông ống cống đá 1x2 M250 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 3,59 | m3 |
8 | Bê tông tường đầu, tường cánh M150, đá 1x2 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 2,1 | m3 |
9 | Bê tông móng cống, M150 đá 1x2 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 14,53 | m3 |
10 | Dăm sạn lót dày 10cm | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 2,86 | m3 |
11 | Dăm sạn đệm giảm tải móng cống | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 19,04 | m3 |
12 | Ván khuôn ống cống | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 61,46 | m2 |
13 | Ván khuôn tường đầu, tường cánh | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 12,55 | m2 |
14 | Ván khuôn móng cống | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 44,97 | m2 |
15 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤2T bằng cần cẩu - Bốc xếp lên | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 7 | 1 cấu kiện |
16 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤2T bằng cần cẩu - Bốc xếp xuống | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 7 | 1 cấu kiện |
17 | Vận chuyển cống bê tông bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn-cự ly vận chuyển ≤1km | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,8975 | 10 tấn/1km |
18 | Lắp đặt ống cống hộp đúc sẵn | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 7 | cái |
19 | Nối cống hộp đơn bằng p/p xảm vữa xi măng | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 6 | mối nối |
20 | Quét nhựa mối nối ống cống | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 24,08 | m2 |
21 | Vận chuyển đất đi đổ, ô tô 7T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp II | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 27,7554 | m3 |
22 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp II | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 27,7554 | m3 |
23 | Vận chuyển đất 3,4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km-đất cấp II | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 27,7554 | m3 |
F | CỐNG 75x75 | |||
1 | Đào đất đường ống bằng thủ công, đất cấp II (NC) | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 1,79 | 1m3 |
2 | Đào đất đường ống bằng máy, đất cấp II ( MTC) | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 34,01 | m3 |
3 | Đắp đất hố móng K95 (tận dụng) | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 8,12 | m3 |
4 | Cốt thép ống cống định hình D | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 172,1 | kg |
5 | Cốt thép ống cống định hình D | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 478,9 | kg |
6 | Bê tông ống cống đá 1x2 M250 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 3,3 | m3 |
7 | Bê tông tường đầu, tường cánh M150, đá 1x2 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 1,48 | m3 |
8 | Bê tông móng cống, M150 đá 1x2 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 6,1 | m3 |
9 | Dăm sạn lót dày 10cm | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 1,62 | m3 |
10 | Dăm sạn đệm giảm tải móng cống | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 3,95 | m3 |
11 | Ván khuôn ống cống | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 66,8 | m2 |
12 | Ván khuôn tường đầu, tường cánh | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 19,5 | m2 |
13 | Ván khuôn móng cống | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 16,78 | m2 |
14 | Bốc xếp cống bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤1T bằng cơ giới - Bốc xếp lên | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 10 | 1 cấu kiện |
15 | Bốc xếp cống bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤1T bằng cơ giới - Bốc xếp xuống | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 10 | 1 cấu kiện |
16 | Vận chuyển cống bê tông bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn-cự ly vận chuyển ≤1km | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,825 | 10 tấn/1km |
17 | Lắp đặt ống cống hộp đúc sẵn | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 10 | cái |
18 | Nối cống hộp đơn bằng p/p xảm vữa xi măng | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 8 | mối nối |
19 | Quét nhựa mối nối ống cống | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 26,1 | m2 |
20 | Vận chuyển đất đi đổ, ô tô 7T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp II | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 25,3398 | m3 |
21 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp II | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 25,3398 | m3 |
22 | Vận chuyển đất 3,4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km-đất cấp II | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 25,3398 | m3 |
G | CỐNG 200X200 | |||
1 | Đào đất đường ống bằng thủ công, đất cấp II (NC) | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 18,691 | 1m3 |
2 | Đào đất đường ống bằng máy, đất cấp II ( MTC) | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 355,129 | m3 |
3 | Đắp đất hố móng K95 (tận dụng) | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 6,86 | m3 |
4 | Đắp cát dưới móng K90 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 35,88 | m3 |
5 | Cốt thép ống cống định hình D | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 1.590,21 | kg |
6 | Cốt thép ống cống định hình D | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 235,71 | kg |
7 | Bê tông ống cống đá 1x2 M250 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 15,1 | m3 |
8 | Bê tông tường đầu, tường cánh M150, đá 1x2 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 14,46 | m3 |
9 | Bê tông móng cống, M150 đá 1x2 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 29,47 | m3 |
10 | Dăm sạn lót dày 10cm | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 5,65 | m3 |
11 | Dăm sạn đệm giảm tải móng cống | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 46,9 | m3 |
12 | Ván khuôn ống cống | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 141,12 | m2 |
13 | Ván khuôn tường đầu, tường cánh | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 110 | m2 |
14 | Đá hộc xây gia cố thượng hạ lưu M100 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 9,53 | m3 |
15 | Đá hộc gia cố mái taluy VXM M100 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 95,84 | m3 |
16 | Dăm sạn lót mái Taluy, dày 10cm | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 29,92 | m3 |
17 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤5T bằng cần cẩu - Bốc xếp lên | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 9 | 1 cấu kiện |
18 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤5T bằng cần cẩu - Bốc xếp xuống | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 9 | 1 cấu kiện |
19 | Vận chuyển cống bê tông bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn-cự ly vận chuyển ≤1km | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 3,775 | 10 tấn/1km |
20 | Lắp đặt ống cống hộp đúc sẵn | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 9 | cái |
21 | Nối cống hộp đơn bằng phương pháp xảm vữa xi măng | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 8 | mối nối |
22 | Quét nhựa mối nối ống cống | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 60,48 | m2 |
23 | Cọc tiêu hai bên cống | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 10 | cái |
24 | Bê tông lót cọc tiêu M150, đá 4x6 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,0864 | m3 |
25 | Vận chuyển đất đi đổ, ô tô 7T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp II | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 268,4452 | m3 |
26 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp II | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 268,4452 | m3 |
27 | Vận chuyển đất 3,4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km-đất cấp II | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 268,4452 | m3 |
H | RÃNH | |||
1 | Đào rãnh thoát nước bằng thủ công-Cấp đất II | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 2,7715 | 1m3 |
2 | Đào kênh mương, chiều rộng kênh mương ≤6m bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 52,6585 | m3 |
3 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 (tận dụng) | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 21,21 | m3 |
4 | Bê tông lót móng M100, đá 2x4 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 3,16 | m3 |
5 | Bê tông rãnh nước M200, đá 1x2 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 25,27 | m3 |
6 | Bê tông tấm đan M250, đá 1x2 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 9,22 | m3 |
7 | Lắp dựng cốt thép rãnh, ĐK ≤10mm | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 986,57 | kg |
8 | Cốt thép tấm đan, ĐK ≤10mm | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 850,74 | kg |
9 | Ván khuôn rãnh | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 242,35 | m2 |
10 | Ván khuôn tấm đan | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 69,49 | m2 |
11 | Khớp nối giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 5,04 | m2 |
12 | Lắp đặt tấm đan | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 211 | 1cấu kiện |
13 | Vận chuyển đất đi đổ, ô tô 7T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp II | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 28,1073 | m3 |
14 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp II | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 28,1073 | m3 |
15 | Vận chuyển đất 3,4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km-đất cấp II | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 28,1073 | m3 |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy đầm dùi 1,5kW | Sử dụng tốt | 1 |
2 | Máy đầm bàn 1,0kW | Sử dụng tốt | 1 |
3 | Máy đầm đất cầm tay 70kg | Sử dụng tốt | 1 |
4 | Máy lu bánh thép tự hành 10T | Sử dụng tốt | 1 |
5 | Máy đào | Sử dụng tốt | 2 |
6 | Máy lu rung 25T | Sử dụng tốt | 1 |
7 | Máy trộn bê tông 250 lít | Sử dụng tốt | 1 |
8 | Máy ủi | Sử dụng tốt | 2 |
9 | Ô tô tự đổ 7T | Sử dụng tốt | 3 |
10 | Ô tô tưới nước - dung tích: 5,0 m3 | Sử dụng tốt | 1 |
11 | Máy nén khí 600m3/h | Sử dụng tốt | 1 |
12 | Máy biến thế hàn xoay chiều 23kW | Sử dụng tốt | 1 |
13 | Máy cắt uốn thép5kW | Sử dụng tốt | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bê tông mặt đường dày 18cm, bê tông M300, đá 1x2 | 2.640,29 | m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
2 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại 2 dày 18cm | 2.201,18 | m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
3 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | 1.603,23 | m2 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
4 | Lót 1 lớp giấy bạt | 14.668,27 | m2 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
5 | Thi công khe co 3m | 1.546,5 | m | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
6 | Thi công khe giãn 3m | 391 | m | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
7 | Thi công khe co 3,5m | 344,5 | m | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
8 | Thi công khe giãn 3,5m | 88 | m | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
9 | Thi công khe co 4m | 348 | m | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
10 | Thi công khe giãn 4m | 88 | m | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
11 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 | 4.334,61 | m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
12 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 (5%KL) | 334,428 | m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
13 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95, (95%KL) | 6.354,132 | m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
14 | Đào nền đường bằng thủ công-đất cấp II (2%KL) | 55,1944 | 1m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
15 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II ( 98% KL) | 2.704,5256 | m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
16 | Đào khuôn đường bằng thủ công-đất cấp II (5%KL) | 189,1035 | 1m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
17 | Đào khuôn đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II ( 95% KL) | 3.592,9665 | m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
18 | Đào hữu cơ + đánh cấp đất cấp I (MTC) | 3.453,72 | m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
19 | Đào gia cố lề đường bằng thủ công-đất cấp II (2%KL) | 6,033 | 1m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
20 | Đào gia cố lề đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II ( 98% KL) | 295,617 | m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
21 | Đào rãnh dọc | 1.385,47 | m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
22 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M100, PCB40 | 476,54 | m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
23 | Dăm cát lót | 212,42 | m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
24 | Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu bê tông | 59,22 | m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
25 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | 4.839,19 | m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
26 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I | 4.839,19 | m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
27 | Vận chuyển đất 3,4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất I | 4.839,19 | m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
28 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | 6.843,44 | m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
29 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II | 6.843,44 | m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
30 | Vận chuyển đất 3,4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất II | 6.843,44 | m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
31 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IV | 59,22 | m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
32 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IV | 59,22 | m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
33 | Vận chuyển đất 3,4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IV | 59,22 | m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
34 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Biển tam giác cạnh 70cm | 22 | cái | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
35 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Biển tròn D70, bát giác cạnh 25cm | 24 | cái | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
36 | Đào đất đường ống bằng thủ công, đất cấp II (NC) | 5,1095 | 1m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
37 | Đào đất đường ống bằng máy, đất cấp II ( MTC) | 97,0805 | m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
38 | Đắp đất hố móng K95 (tận dụng) | 48,79 | m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
39 | Cốt thép ống cống định hình D | 1.210,98 | kg | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
40 | Bê tông ống cống đá 1x2 M250 | 9,765 | m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
41 | Bê tông tường đầu, tường cánh M150, đá 1x2 | 7,681 | m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
42 | Bê tông móng cống, M150 đá 1x2 | 23,148 | m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
43 | Dăm sạn lót dày 10cm | 8,352 | m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
44 | Dăm sạn đệm giảm tải móng cống | 21,34 | m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
45 | Ván khuôn ống cống | 215,6 | m2 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
46 | Ván khuôn tường đầu, tường cánh | 80,697 | m2 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
47 | Ván khuôn móng cống | 60,972 | m2 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
48 | Bốc xếp cống bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤1T bằng cơ giới - Bốc xếp lên | 45 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
49 | Bốc xếp cống bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤1T bằng cơ giới - Bốc xếp xuống | 45 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | ||
50 | Vận chuyển cống bê tông bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn-cự ly vận chuyển ≤1km | 2,4413 | 10 tấn/1km | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty TNHH TVXD Khang Phú như sau:
- Có quan hệ với 28 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,13 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 96,55%, Tư vấn 3,45%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 514.558.330.363 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 513.545.249.746 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,20%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đừng bao giờ mượn dù chỉ một que tăm, sợi chỉ. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty TNHH TVXD Khang Phú đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty TNHH TVXD Khang Phú đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.