Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Xưởng X260/Cục Quân khí/Tổng cục Kỹ thuật |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 07: Cung cấp chi tiết máy, vật tư, thiết bị phục vụ sản xuất Dự toán, Kế hoạch lựa chọn nhà thầu 04 gói thầu mua vật tư phục vụ sản xuất của Xưởng X260 15 Ngày |
E-CDNT 3 | Ngân sách nghiệp vụ ngành kỹ thuật năm 2021 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Không yêu cầu |
E-CDNT 10.2(c) | - Hóa đơn, chứng từ theo quy định. - Nhà thầu cung cấp hàng mẫu để chứng minh tính hợp lệ và đảm bảo yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa: Trong vòng 03 ngày kể từ ngày nhà thầu nhận được thư mời tham gia thương thảo hợp đồng, nhà thầu phải cung cấp đầy đủ số lượng, chủng loại sản phẩm mẫu cho bên mời thầu (theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT), để bên mời thầu kiểm tra theo các yêu cầu kỹ thuật nêu trong E-HSMT. |
E-CDNT 12.2 | - Chào giá riêng biệt cho từng danh mục hàng hóa. - Giá chào phải bao gồm thuế và các chi phí khác cho toàn bộ gói thầu. |
E-CDNT 14.3 | 30 ngày |
E-CDNT 15.2 | Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, quyết định thành lập doanh nghiệp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm theo yêu cầu tại Mẫu số 03 – Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT, bản cam kết có đủ năng lực, kinh nghiệm thực hiện gói thầu, cung cấp hàng hóa có xuất xứ rõ ràng, hợp pháp đúng quy đinh của E-HSMT do đại diện hợp pháp của nhà thầu ký tên, đóng dấu |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 20.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội; Điện thoại: 024.33.886.643 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ngô Minh Tuấn, Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội; Điện thoại: 02433886643 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban vật tư, Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội; Điện thoại: 069.932.812 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phan Thanh Bình, Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội, 0943.582.880 |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Bạc dẫn đài đóng mở khuôn máy ép phun 110 tấn | 1 | Bộ | Chi tiết lắp thay thế cho máy ép phun nhựa 110 tấn có tại bên mời thầu | ||
2 | Bàn công nghệ 1.200x1.200x600 | 10 | Cái | Sử dụng để gia công chi tiết sản phẩm | ||
3 | Bàn xe dao máy tiện T630 | 2 | Bộ | Cụm chi tiết lắp ráp thay thế cho máy tiện T630 có tại bên mời thầu | ||
4 | Bánh răng hộp số máy tiện T630 | 2 | Bộ | Cụm chi tiết lắp ráp thay thế cho máy tiện T630 có tại bên mời thầu | ||
5 | Đai thép CT3 dày 0,5mm | 42 | Kg | Đai thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
6 | Đai thép CT3 dày 0,8mm | 60 | Kg | Đai thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
7 | Dây thép tráng kẽm D1 | 7 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
8 | Đồ gá giữ dây lò xo NAK | 20 | Bộ | Đồ gá giữ dây lò xo NAK theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
9 | Đồ gá quấn lò xo NAK | 20 | Bộ | Đồ gá quấn lò xo NAK theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
10 | Giá để hàng, kt: 1500x500x500 | 1 | Cái | Giá để vật tư, sản phẩm. | ||
11 | Giá để khay nhúng dầu, kt: 2m x0,5m x1,5m | 12 | Cái | Sử dụng để các khay sau khi nhúng dầu sản phẩm | ||
12 | Inox 304 dày 1,2mm-BA cắt quy cách | 134 | Kg | Thép tấm SUS304 dày 1,2mm. Cắt theo quy cách. | ||
13 | Inox 304 dày 1,5mm-BA cắt quy cách | 115 | Kg | Thép tấm SUS304 dày 1,5mm. Cắt theo quy cách | ||
14 | Inox 304 dày 2mm-BA cắt quy cách | 59 | Kg | Thép tấm SUS304 dày 2mm. Cắt theo quy cách | ||
15 | Inox 304, D3-BA cắt quy cách | 11 | Kg | Thép tròn SUS304 | ||
16 | Inox 304, D5-BA cắt quy cách | 20 | Kg | Thép tròn SUS304 | ||
17 | Khay đựng sản phẩm, kt: 500x300x200 | 56 | Cái | Khay đựng vật tư, sản phẩm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
18 | Khay nhúng dầu bảo quản, kt: 500x300x200 | 20 | Cái | Khay đựng dầu bảo quản sản phẩm | ||
19 | Khuôn dập hình lưỡi dao cắt hộp nhựa | 2 | Bộ | Thiết kế, sản xuất khuôn dập sản phẩm là thép C35; kích thước, các yêu cầu theo bản vẽ do bên mời thầu cung cấp | ||
20 | Khuôn dập tay xách ống nhựa (R, K, B) | 1 | Bộ | Thiết kế, sản xuất khuôn dập sản phẩm là thép inox 304; kích thước, các yêu cầu theo bản vẽ do bên mời thầu cung cấp | ||
21 | Khuôn ép gioăng cao su ống nhựa (A, B, M, R) | 1 | Bộ | Thiết kế, sản xuất khuôn ép gioăng cao su nhóm 1 theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
22 | Khuôn ép phun cán dao cắt hộp nhựa | 1 | Bộ | Chế tạo bộ khuôn ép phun cán dao. Vật liệu nhựa Bakelite, các yêu cầu theo bản vẽ do bên mời thầu cung cấp. | ||
23 | Khuôn ép phun nắp hộp nhựa 7 lít | 1 | Bộ | Thiết kế, sản xuất khuôn ép phun nắp hộp, các yêu cầu theo bản vẽ do bên mời thầu cung cấp. | ||
24 | Khuôn ép phun nắp hộp nhựa KTM-1Y | 1 | Bộ | Thiết kế, sản xuất khuôn ép phun nắp hộp, các yêu cầu theo bản vẽ do bên mời thầu cung cấp. | ||
25 | Khuôn hàn thân hộp với nắp hộp nhựa 12,7 | 1 | Bộ | Thiết kế, sản xuất thiết bị hàn hộp nhựa PE; kích thước, các yêu cầu theo bản vẽ do bên mời thầu cung cấp | ||
26 | Gioăng phớt pít tông máy ép phun nhựa 110 tấn | 1 | Bộ | Gioăng phớt lắp piston lắp cho máy ép phun nhựa 110 tấn có tại bên mời thầu | ||
27 | Nhiệt luyện lò xo | 38.760 | Cái | Nhiệt luyện sản phẩm là thép lò xo theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
28 | Mâm cặp 3 chấu máy tiện T616 | 2 | Bộ | Mâm cặp 3 chấu tự định tâm lắp cho máy tiện | ||
29 | Thép C35 dày 2mm cắt quy cách | 262 | Kg | Thép cacbon kết cấu, cắt theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
30 | Thép C45 cắt quy cách | 250 | Kg | Thép cacbon kết cấu, cắt theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
31 | Thép C45 D50 cắt quy cách | 100 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
32 | Thép lò xo SWC D1,6 | 2.500 | Kg | Thép lò xo SWC D1,6 theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
33 | Thiết bị kiểm tra độ bền mỏi lò xo NAK | 1 | Cái | Cung cấp thiết bị chuyên dùng để kiểm tra độ bền, lực kéo, lực nén của lò xo | ||
34 | Thiết bị kiểm tra độ biến dạng lò xo NAK | 1 | Cái | Cung cấp thiết bị chuyên dùng để kiểm tra độ biến dạng của lò xo theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
35 | Thiết bị kiểm tra lực lò xo NAK | 1 | Cái | Cung cấp thiết bị chuyên dùng để kiểm tra độ biến dạng của lò xo theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
36 | Trục cơ máy đột dập 40 tấn | 1 | Bộ | Trục cơ lắp thay thế cho máy đột dập 40 tấn có tại bên mời thầu | ||
37 | Trục lắp dao máy bào cuốn CP3-6 | 2 | Cái | Chi tiết dùng cho sửa chữa máy bào cuốn gỗ có tại bên mời thầu | ||
38 | Trục lắp dao phay mộng âm dương | 2 | Cái | Chi tiết dùng cho sửa chữa máy phay mộng âm dương gỗ có tại bên mời thầu | ||
39 | Trục lắp lưỡi cưa đĩa KKE-2 | 2 | Cái | Chi tiết dùng cho sửa chữa máy cưa gỗ Ф350 có tại bên mời thầu | ||
40 | Trục quấn lò xo NAK | 24 | Cái | Dùng để quấn dây lò xo theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
41 | Trục vít me truyền động bàn xe dao máy tiện T630 | 2 | Bộ | Chi tiết dùng cho sửa chữa máy tiện T630 có tại bên mời thầu | ||
42 | Tủ làm nguội dầu, kt: 2m x0,8m x1,5m | 2 | Cái | Làm mát dầu trong dây chuyền sản xuất | ||
43 | Xe vận chuyển vật tư, sản phẩm kt: 1.650 x800 x920 | 6 | Cái | Xe chuyên dụng dùng để vận chuyển vật tư, sản phẩm theo yêu cầu của bên mời thầu |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 15 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Bạc dẫn đài đóng mở khuôn máy ép phun 110 tấn | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Bàn công nghệ 1.200x1.200x600 | 10 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Bàn xe dao máy tiện T630 | 2 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Bánh răng hộp số máy tiện T630 | 2 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Đai thép CT3 dày 0,5mm | 42 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Đai thép CT3 dày 0,8mm | 60 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Dây thép tráng kẽm D1 | 7 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Đồ gá giữ dây lò xo NAK | 20 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Đồ gá quấn lò xo NAK | 20 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Giá để hàng, kt: 1500x500x500 | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Giá để khay nhúng dầu, kt: 2m x0,5m x1,5m | 12 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Inox 304 dày 1,2mm-BA cắt quy cách | 134 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Inox 304 dày 1,5mm-BA cắt quy cách | 115 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Inox 304 dày 2mm-BA cắt quy cách | 59 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Inox 304, D3-BA cắt quy cách | 11 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Inox 304, D5-BA cắt quy cách | 20 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Khay đựng sản phẩm, kt: 500x300x200 | 56 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Khay nhúng dầu bảo quản, kt: 500x300x200 | 20 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Khuôn dập hình lưỡi dao cắt hộp nhựa | 2 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Khuôn dập tay xách ống nhựa (R, K, B) | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Khuôn ép gioăng cao su ống nhựa (A, B, M, R) | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Khuôn ép phun cán dao cắt hộp nhựa | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Khuôn ép phun nắp hộp nhựa 7 lít | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Khuôn ép phun nắp hộp nhựa KTM-1Y | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Khuôn hàn thân hộp với nắp hộp nhựa 12,7 | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Gioăng phớt pít tông máy ép phun nhựa 110 tấn | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Nhiệt luyện lò xo | 38.760 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | Mâm cặp 3 chấu máy tiện T616 | 2 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | Thép C35 dày 2mm cắt quy cách | 262 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | Thép C45 cắt quy cách | 250 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | Thép C45 D50 cắt quy cách | 100 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | Thép lò xo SWC D1,6 | 2.500 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | Thiết bị kiểm tra độ bền mỏi lò xo NAK | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | Thiết bị kiểm tra độ biến dạng lò xo NAK | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 | Thiết bị kiểm tra lực lò xo NAK | 1 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
36 | Trục cơ máy đột dập 40 tấn | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
37 | Trục lắp dao máy bào cuốn CP3-6 | 2 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
38 | Trục lắp dao phay mộng âm dương | 2 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
39 | Trục lắp lưỡi cưa đĩa KKE-2 | 2 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
40 | Trục quấn lò xo NAK | 24 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
41 | Trục vít me truyền động bàn xe dao máy tiện T630 | 2 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
42 | Tủ làm nguội dầu, kt: 2m x0,8m x1,5m | 2 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
43 | Xe vận chuyển vật tư, sản phẩm kt: 1.650 x800 x920 | 6 | Cái | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | 01 đợt, trong vòng 15 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bạc dẫn đài đóng mở khuôn máy ép phun 110 tấn | 1 | Bộ | Chi tiết lắp thay thế cho máy ép phun nhựa 110 tấn có tại bên mời thầu | ||
2 | Bàn công nghệ 1.200x1.200x600 | 10 | Cái | Sử dụng để gia công chi tiết sản phẩm | ||
3 | Bàn xe dao máy tiện T630 | 2 | Bộ | Cụm chi tiết lắp ráp thay thế cho máy tiện T630 có tại bên mời thầu | ||
4 | Bánh răng hộp số máy tiện T630 | 2 | Bộ | Cụm chi tiết lắp ráp thay thế cho máy tiện T630 có tại bên mời thầu | ||
5 | Đai thép CT3 dày 0,5mm | 42 | Kg | Đai thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
6 | Đai thép CT3 dày 0,8mm | 60 | Kg | Đai thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
7 | Dây thép tráng kẽm D1 | 7 | Kg | Dây thép mạ kẽm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
8 | Đồ gá giữ dây lò xo NAK | 20 | Bộ | Đồ gá giữ dây lò xo NAK theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
9 | Đồ gá quấn lò xo NAK | 20 | Bộ | Đồ gá quấn lò xo NAK theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
10 | Giá để hàng, kt: 1500x500x500 | 1 | Cái | Giá để vật tư, sản phẩm. | ||
11 | Giá để khay nhúng dầu, kt: 2m x0,5m x1,5m | 12 | Cái | Sử dụng để các khay sau khi nhúng dầu sản phẩm | ||
12 | Inox 304 dày 1,2mm-BA cắt quy cách | 134 | Kg | Thép tấm SUS304 dày 1,2mm. Cắt theo quy cách. | ||
13 | Inox 304 dày 1,5mm-BA cắt quy cách | 115 | Kg | Thép tấm SUS304 dày 1,5mm. Cắt theo quy cách | ||
14 | Inox 304 dày 2mm-BA cắt quy cách | 59 | Kg | Thép tấm SUS304 dày 2mm. Cắt theo quy cách | ||
15 | Inox 304, D3-BA cắt quy cách | 11 | Kg | Thép tròn SUS304 | ||
16 | Inox 304, D5-BA cắt quy cách | 20 | Kg | Thép tròn SUS304 | ||
17 | Khay đựng sản phẩm, kt: 500x300x200 | 56 | Cái | Khay đựng vật tư, sản phẩm theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
18 | Khay nhúng dầu bảo quản, kt: 500x300x200 | 20 | Cái | Khay đựng dầu bảo quản sản phẩm | ||
19 | Khuôn dập hình lưỡi dao cắt hộp nhựa | 2 | Bộ | Thiết kế, sản xuất khuôn dập sản phẩm là thép C35; kích thước, các yêu cầu theo bản vẽ do bên mời thầu cung cấp | ||
20 | Khuôn dập tay xách ống nhựa (R, K, B) | 1 | Bộ | Thiết kế, sản xuất khuôn dập sản phẩm là thép inox 304; kích thước, các yêu cầu theo bản vẽ do bên mời thầu cung cấp | ||
21 | Khuôn ép gioăng cao su ống nhựa (A, B, M, R) | 1 | Bộ | Thiết kế, sản xuất khuôn ép gioăng cao su nhóm 1 theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
22 | Khuôn ép phun cán dao cắt hộp nhựa | 1 | Bộ | Chế tạo bộ khuôn ép phun cán dao. Vật liệu nhựa Bakelite, các yêu cầu theo bản vẽ do bên mời thầu cung cấp. | ||
23 | Khuôn ép phun nắp hộp nhựa 7 lít | 1 | Bộ | Thiết kế, sản xuất khuôn ép phun nắp hộp, các yêu cầu theo bản vẽ do bên mời thầu cung cấp. | ||
24 | Khuôn ép phun nắp hộp nhựa KTM-1Y | 1 | Bộ | Thiết kế, sản xuất khuôn ép phun nắp hộp, các yêu cầu theo bản vẽ do bên mời thầu cung cấp. | ||
25 | Khuôn hàn thân hộp với nắp hộp nhựa 12,7 | 1 | Bộ | Thiết kế, sản xuất thiết bị hàn hộp nhựa PE; kích thước, các yêu cầu theo bản vẽ do bên mời thầu cung cấp | ||
26 | Gioăng phớt pít tông máy ép phun nhựa 110 tấn | 1 | Bộ | Gioăng phớt lắp piston lắp cho máy ép phun nhựa 110 tấn có tại bên mời thầu | ||
27 | Nhiệt luyện lò xo | 38.760 | Cái | Nhiệt luyện sản phẩm là thép lò xo theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
28 | Mâm cặp 3 chấu máy tiện T616 | 2 | Bộ | Mâm cặp 3 chấu tự định tâm lắp cho máy tiện | ||
29 | Thép C35 dày 2mm cắt quy cách | 262 | Kg | Thép cacbon kết cấu, cắt theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
30 | Thép C45 cắt quy cách | 250 | Kg | Thép cacbon kết cấu, cắt theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
31 | Thép C45 D50 cắt quy cách | 100 | Kg | Thép cacbon kết cấu, các tiêu chuẩn theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
32 | Thép lò xo SWC D1,6 | 2.500 | Kg | Thép lò xo SWC D1,6 theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
33 | Thiết bị kiểm tra độ bền mỏi lò xo NAK | 1 | Cái | Cung cấp thiết bị chuyên dùng để kiểm tra độ bền, lực kéo, lực nén của lò xo | ||
34 | Thiết bị kiểm tra độ biến dạng lò xo NAK | 1 | Cái | Cung cấp thiết bị chuyên dùng để kiểm tra độ biến dạng của lò xo theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
35 | Thiết bị kiểm tra lực lò xo NAK | 1 | Cái | Cung cấp thiết bị chuyên dùng để kiểm tra độ biến dạng của lò xo theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
36 | Trục cơ máy đột dập 40 tấn | 1 | Bộ | Trục cơ lắp thay thế cho máy đột dập 40 tấn có tại bên mời thầu | ||
37 | Trục lắp dao máy bào cuốn CP3-6 | 2 | Cái | Chi tiết dùng cho sửa chữa máy bào cuốn gỗ có tại bên mời thầu | ||
38 | Trục lắp dao phay mộng âm dương | 2 | Cái | Chi tiết dùng cho sửa chữa máy phay mộng âm dương gỗ có tại bên mời thầu | ||
39 | Trục lắp lưỡi cưa đĩa KKE-2 | 2 | Cái | Chi tiết dùng cho sửa chữa máy cưa gỗ Ф350 có tại bên mời thầu | ||
40 | Trục quấn lò xo NAK | 24 | Cái | Dùng để quấn dây lò xo theo yêu cầu của bên mời thầu | ||
41 | Trục vít me truyền động bàn xe dao máy tiện T630 | 2 | Bộ | Chi tiết dùng cho sửa chữa máy tiện T630 có tại bên mời thầu | ||
42 | Tủ làm nguội dầu, kt: 2m x0,8m x1,5m | 2 | Cái | Làm mát dầu trong dây chuyền sản xuất | ||
43 | Xe vận chuyển vật tư, sản phẩm kt: 1.650 x800 x920 | 6 | Cái | Xe chuyên dụng dùng để vận chuyển vật tư, sản phẩm theo yêu cầu của bên mời thầu |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Xưởng X260/Cục Quân khí/Tổng cục Kỹ thuật như sau:
- Có quan hệ với 52 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,21 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 99,09%, Xây lắp 0,91%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 176.752.722.948 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 173.774.111.613 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,69%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Khi còn trẻ, luôn thiếu hụt năng lực nắm bắt hạnh phúc và thay đổi hoàn cảnh. "
Bất Kinh Ngữ
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1978, quân dân tự vệ huyện Ba Vì (Hà...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Xưởng X260/Cục Quân khí/Tổng cục Kỹ thuật đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Xưởng X260/Cục Quân khí/Tổng cục Kỹ thuật đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.