Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400354880-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400354880-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4.7.21 | Ván khuôn khung dầm | 0.1266 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.7.22 | Cốt thép khung dầm, fi<=10mm | 0.0484 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
4.7.23 | Cốt thép khung dầm, fi<=18mm | 0.1087 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
4.7.24 | Vữa lót mái, VXM50# | 0.96 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.7.25 | Bê tông mái, đá 1x2, mác 250 | 2.31 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.7.26 | Cốt thép mái, fi<=10mm | 0.0718 | 1 tấn | Theo quy định tại Chương V | |
4.8 | * Cống nhánh fi1000 tại K2+895. | Theo quy định tại Chương V | |||
4.8.1 | Đào móng công trình bằng cơ giới, đất cấp II | 0.1902 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.8.2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0.1446 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.8.3 | Bê tông đáy, đá 2x4, mác 200 | 3.37 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.8.4 | Ván khuôn bê tông đáy | 0.0657 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.8.5 | Xây gạch không nung M100 tường cống, chiều dày<=33cm, vữa XM mác 75 | 1.54 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.8.6 | Xây gạch không nung M100 tường cống, chiều dày>33cm, vữa XM mác 75 | 1.2 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.8.7 | Trát tường, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 9.13 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.8.8 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính =1000mm | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
4.8.9 | Lắp đặt ống bê tông dài 1m, đường kính =1000mm | 3 | đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | |
4.8.10 | Nối ống bê tông đường kính 1000mm | 2 | mối nối | Theo quy định tại Chương V | |
4.8.11 | Gia công hệ dàn van | 0.0668 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
4.8.12 | Lắp dựng dàn van | 0.0668 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
4.8.13 | Thép khe phai | 0.0457 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
4.8.14 | Sản xuất cửa van phẳng | 0.0987 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
4.8.15 | Lắp đặt van phẳng - khối lượng van <= 10 tấn | 0.0987 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
4.8.16 | Bu lông | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
4.8.17 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 2.29 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.8.18 | Máy đóng mở V1 | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
4.8.19 | Vữa lót, VXM50# | 0.26 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.8.20 | Bê tông khung dầm, đá 2x4, mác 250 | 2.07 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.8.21 | Ván khuôn khung dầm | 0.1266 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.8.22 | Cốt thép khung dầm, fi<=10mm | 0.0484 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
4.8.23 | Cốt thép khung dầm, fi<=18mm | 0.1087 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
4.8.24 | Vữa lót mái, VXM50# | 0.96 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.8.25 | Bê tông mái, đá 1x2, mác 250 | 2.31 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.8.26 | Cốt thép mái, fi<=10mm | 0.0731 | 1 tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1 | PHẦN KÊNH CẦU TÂY ( ĐOẠN TỪ K0+000-:-K1+231.86) | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Chi tiết mặt bằng thi công | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1.1 | Phá dỡ kết cấu gạch | 60.72 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.2 | Tháo dỡ mái tôn | 644 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.3 | Đào xúc phế thải | 0.6072 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.4 | Chặt cây, đào gốc đường kính gốc cây <= 20cm | 834 | cây | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.5 | Vận chuyển phế thải phạm vi 6,7165 km | 0.6072 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Chi tiết bờ quai | Theo quy định tại Chương V | |||
1.2.1 | Đắp đất bờ quai bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 ( tận dụng đất đào) | 1.268 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.2 | Đắp đất bằng cơ giới, dung trọng <=1,75 T/m3 ( K=0,90) | 1.4977 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.3 | Bơm tát nước thi công bằng máy bơm 20CV | 10 | ca | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.4 | Phá bờ quai bằng cơ giới (đất cấp II) | 2.7657 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3 | Chi tiết đào, đắp, vận chuyển | Theo quy định tại Chương V | |||
1.3.1 | Vét bùn đặc bằng máy đào | 60.9179 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.2 | Vét bùn đặc bằng thủ công | 795.9 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.3 | Bóc phong hoá bằng máy, đất cấp I | 14.5703 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.4 | Vận chuyển phế thải,(đất cấp I) phạm vi 6,7165 km | 50.558 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bắc Ninh như sau:
- Có quan hệ với 80 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,82 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,90%, Xây lắp 57,66%, Tư vấn 36,04%, Phi tư vấn 5,40%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.942.208.338.600 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.880.498.518.700 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,18%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Có ba sự ưa thích có ích, có ba sự ưa thích có hại. Thích dùng lễ nhạc để điều tiết đời sống, thích khen chỗ hay của người, thích có nhiều bạn hiền, ba cái đó có ích. Thích kiêu sa, dâm lạc, thích bừa bãi phóng túng, thích yến tiệc vui chơi, ba cái đó có hại. 益者三乐,损者三乐。乐节礼乐,乐道人之善,乐多贤友,益矣。乐骄乐,乐佚游,乐晏乐,损矣。 Ích giả tam lạc, tổn giả tam lạc. Lạc tiết lễ nhạc, lạc đạo nhân chi hỉ. Lạc đa hiền hữu, ích hĩ. Lạc kiêu nhạc, lạc dật du, lạc yến lạc, tổn hĩ. "
Khổng Tử
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bắc Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bắc Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.