Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Trung tâm Y tế huyện Sông Mã |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 07: Thi công xây dựng Tên dự toán là: Phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu công trình: Sửa chữa, bảo dưỡng các trạm y tế xã Chiềng Khương, Mường Hung, Huổi Một, Chiềng Sơ, Chiềng En, Đứa Mòn, Bó Sinh, Pú Bẩu, Chiềng Phung thuộc trung tâm y tế huyện Sông Mã Thời gian thực hiện hợp đồng là : 90 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Nguồn vốn theo Quyết định số 2999/QĐ-UBND ngày 08/12/2021 của UBND tỉnh Sơn La về việc giao dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm 2022 |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Không yêu cầu |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 30.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Chủ đầu tư: Trung tâm y tế huyện Sông Mã; Địa chỉ: Thị Trấn huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La; Điện thoại: 0212.3836.011 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Trung tâm y tế huyện Sông Mã; Địa chỉ: Thị Trấn huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La; Điện thoại: 0212.3836.011 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Trung tâm y tế huyện Sông Mã; Địa chỉ: Thị Trấn huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La; Điện thoại: 0212.3836.011 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Trung tâm y tế huyện Sông Mã; Địa chỉ: Thị Trấn huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La; Điện thoại: 0212.3836.011 |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
90 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM
Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệm | Các yêu cầu cần tuân thủ | Tài liệu cần nộp | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mô tả | Yêu cầu | Nhà thầu độc lập | Nhà thầu liên danh | ||||||||||
Tổng các thành viên liên danh | Từng thành viên liên danh | Tối thiểu một thành viên liên danh | ||||||||||||
1 | Lịch sử không hoàn thành hợp đồng | Từ ngày 01 tháng 01 năm 2017(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 12 | Mẫu 12 | |||||
2 | Năng lực tài chính | |||||||||||||
2.1 | Kết quả hoạt động tài chính | Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2019 đến năm 2021(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 13a | Mẫu 13a | |||||
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương. | ||||||||||||||
2.2 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động xây dựng | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 4.000.000.000 VND(4), trong vòng 3(5) năm gần đây. Doanh thu xây dựng hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng xây lắp mà nhà thầu nhận được trong năm đó. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13b | Mẫu 13b | |||||
2.3 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(6) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 785.984.517 VND(7). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 | Mẫu 14, 15 | |||||
3 | Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng xây lắp tương tự | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(8) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(9) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(10) trong vòng 5(11) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): - Tương tự về bản chất và độ phức tạp: Là công trình cải tạo, sửa chữa hoặc xây mới do các cơ quan sự nghiệp, nhà nước làm chủ đầu tư và hợp đồng có cùng loại và cấp công trình tương tự hoặc cao hơn cấp công trình yêu cầu cho gói thầu này theo quy định của pháp luật về xây dựng (Công trình xây dựng dân dụng); - Tương tự về quy mô công việc: Mỗi hợp đồng có giá trị≥ 1.815.000.000VNĐ mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành 80% với tư cách là nhà thầu chính( độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ trong vòng 05 năm trở lại đây (từ năm 2017, 2018, 2019; 2020; 2021). Có bản gốc hoặc bản phô tô công chứng. Số lượng hợp đồng bằng 3 hoặc khác 3, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 650.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 1.950.000.000 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 3, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 650.000.000 VND. (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 3, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 650.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 1.950.000.000 VND. Loại công trình: Công trình dân dụng Cấp công trình: Cấp III | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng | Mẫu 10(a), 10(b) | Mẫu 10(a), 10(b) |
Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu / thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là từ 1,5 đến 2;
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 1 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là 1,5.
Nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu xây dựng như: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo quy định hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng xây lắp đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1.
(6) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(7) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(8) Hợp đồng tương tự là hợp đồng đã thực hiện toàn bộ, trong đó công việc xây lắp có các tính chất tương tự với gói thầu đang xét, bao gồm:
- Tương tự về bản chất và độ phức tạp: có cùng loại và cấp công trình tương tự hoặc cao hơn cấp công trình yêu cầu cho gói thầu này theo quy định của pháp luật về xây dựng. Đối với các công việc đặc thù, có thể chỉ yêu cầu nhà thầu phải có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu;
- Tương tự về quy mô công việc: có giá trị công việc xây lắp bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét;
(hai công trình có cấp thấp hơn liền kề với cấp của công trình đang xét, quy mô mỗi công trình cấp thấp hơn liền kề bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét thì được đánh giá là một hợp đồng xây lắp tương tự).
- Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị phần công việc xây lắp của hợp đồng trong khoảng 50%-70% giá trị phần công việc xây lắp của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu.
Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà có thể yêu cầu tương tự về điều kiện hiện trường.
(9) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(10) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(11) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm.
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | Trình độ đại học kỹ sư xây dựng dân dụng hoặc kỹ sư xây dựng công trình trở lên Có chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát thi công xây dựng dân dụng từ hạng III trở lên công trình dân dụng còn hiệu lực (Kèm tài liệu chứng minh) | 3 | 3 |
2 | Cán bộ kỹ thuật | 2 | Trình độ từ đại học chuyên ngành xây dựng dân dụng hoặc xây dựng công trình trở lên (Kèm tài liệu chứng minh) | 3 | 3 |
3 | Thanh toán, quyết toán | 1 | Kỹ sư chuyên ngành kinh tế xây dựng hoặc kế toán doanh nghiệp (Kèm tài liệu chứng minh) | 3 | 3 |
4 | Vật tư | 1 | Cán bộ quản lý chuyên trách vật tư có trình độ trung cấp trở lên | 3 | 3 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | *Mô tả công việc mời thầu | |||
B | TRẠM Y TẾ XÃ ĐỨA MÒN | |||
1 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 704 | m2 |
2 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 233 | m2 |
3 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 302 | m2 |
4 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 100 | m2 |
5 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 46 | m2 |
6 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 123 | m2 |
7 | Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên mái | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 44 | m2 |
8 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 18 | m2 |
9 | Vận chuyển phế thải ra bãi thải | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 3 | chuyến |
10 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 93 | m2 |
11 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 176 | m2 |
12 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 32 | m2 |
13 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 14 | m2 |
14 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 86 | m2 |
15 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 920 | m2 |
16 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 417 | m2 |
17 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 123 | m2 |
18 | Lát nền, sàn, kích thước gạch | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 10 | m2 |
19 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 44 | m2 |
20 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 44 | m2 |
21 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 44 | m2 |
22 | Ngâm nước xi măng chống thấm 5kg/m2 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 44 | m2 |
23 | Đánh bóng, mài lại granito tam cấp, cầu thang | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 10 | công |
24 | Ô kính của đi | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 1 | m2 |
25 | Lắp dựng cửa vào khuôn | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 46 | m2 cấu kiện |
26 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 11 | bộ |
27 | Lắp đặt quạt điện - Quạt treo tường | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 1 | cái |
28 | Chốt cửa | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 1 | cái |
29 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 1 | m3 |
30 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 1 | m3 |
31 | Thép gia cố khung kính cầu thang | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 11 | kg |
32 | Vít nở d8 L=80 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 8 | cái |
33 | Vít nở M4.2 L=50 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 12 | cái |
34 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 25 | m2 |
35 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 25 | m2 |
36 | Vệ sinh nền để lát | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 2 | công |
37 | Lát nền, sàn, kích thước gạch chống trơn | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 11 | m2 |
38 | Vệ sinh trụ cổng để sơn | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 1 | công |
39 | Tháo dỡ gạch ốp trụ cổng | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 2 | m2 |
40 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 11 | m2 |
41 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, tiết diện gạch | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 2 | m2 |
42 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 8 | m2 |
43 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 11 | m2 |
44 | Thép hộp bổ sung biển cổng | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 6 | kg |
45 | Bạt HILEX biển cổng thay mới | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 3 | m2 |
46 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 3 | m3 |
47 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 11 | m2 |
48 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 69 | m2 |
49 | Khung thép lưới b40 bằng thép V40x40x3 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 215 | kg |
50 | Lưới thép b40 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 116 | kg |
51 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 87 | m2 |
52 | Lắp dựng hàng rào sắt | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 50 | m2 |
C | TRẠM Y TẾ XÃ CHIỀNG KHƯƠNG | |||
1 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 703,6686 | m2 |
2 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 232,5659 | m2 |
3 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 301,5723 | m2 |
4 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 99,6713 | m2 |
5 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 53,02 | m2 |
6 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 122,7964 | m2 |
7 | Tháo dỡ thiết bị điện | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 5 | công |
8 | Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên mái | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 43,578 | m2 |
9 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xí | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 2 | bộ |
10 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu tiểu | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 2 | bộ |
11 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác (như: gương soi, vòi rửa, vòi sen, hộp đựng giấy vệ sinh, ...) | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 2 | bộ |
12 | Vận chuyển phế thải ra bãi thải | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 3 | chuyến |
13 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 92,7827 | m2 |
14 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 176,4463 | m2 |
15 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 32,3433 | m2 |
16 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 14,1266 | m2 |
17 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 85,5447 | m2 |
18 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 920,392 | m2 |
19 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 417,0867 | m2 |
20 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 122,7964 | m2 |
21 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 43,578 | m2 |
22 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 43,578 | m2 |
23 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 43,578 | m2 |
24 | Ngâm nước xi măng chống thấm 5kg/m2 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 43,578 | m2 |
25 | Đánh bóng, mài lại granito tam cấp, cầu thang | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 10 | công |
26 | Cứa nhôm kính | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 7,04 | m2 |
27 | Khóa cửa nhôm kính | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 4 | bộ |
28 | Lắp dựng cửa vào khuôn | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 45,98 | m2 cấu kiện |
29 | Lắp đặt quạt điện - Quạt treo tường | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 6 | cái |
30 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 11 | bộ |
31 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 2 | bộ |
32 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 6 | bộ |
33 | Lắp đặt chậu xí bệt | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 2 | bộ |
34 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 2 | cái |
35 | Lắp đặt chậu tiểu nữ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 2 | bộ |
36 | Xả tiểu nữ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 2 | cái |
37 | Thép gia cố khung kính cầu thang | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 10,78 | kg |
38 | Vít nở d8 L=80 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 8 | cái |
39 | Vít nở M4.2 L=50 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 12 | cái |
40 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 8,952 | m2 |
41 | Tháo dỡ gạch ốp cột | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 2,304 | m2 |
42 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 0,5834 | m2 |
43 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, tiết diện gạch | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 2,304 | m2 |
44 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 8,952 | m2 |
45 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 0,5834 | m2 |
46 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 62,4 | m2 |
47 | Khung thép lưới b40 bằng thép V40x40x3 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 243,1 | kg |
48 | Lưới thép b40 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 131,58 | kg |
49 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 83,616 | m2 |
50 | Lắp dựng hàng rào sắt | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 56,6525 | m2 |
51 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 2,46 | m2 |
52 | Cửa đi nhôm kính | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 2,46 | m2 |
53 | Khóa cửa đi | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 1 | bộ |
D | TRẠM Y TẾ XÃ CHIỀNG PHUNG | |||
1 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 4,992 | m2 |
2 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 18,0554 | m2 |
3 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 4,992 | m2 |
4 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 18,0554 | m2 |
5 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 804,5554 | m2 |
6 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 265,7142 | m2 |
7 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 201,328 | m2 |
8 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 66,4473 | m2 |
9 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 45,98 | m2 |
10 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 122,7964 | m2 |
11 | Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên mái | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 43,578 | m2 |
12 | Vận chuyển phế thải ra bãi thải | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 3 | chuyến |
13 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 61,8551 | m2 |
14 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 117,6309 | m2 |
15 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 21,842 | m2 |
16 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 9,4176 | m2 |
17 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 57,0297 | m2 |
18 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 920,391 | m2 |
19 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 418,4855 | m2 |
20 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 122,7964 | m2 |
21 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 43,578 | m2 |
22 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 43,578 | m2 |
23 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 43,578 | m2 |
24 | Ngâm nước xi măng chống thấm 5kg/m2 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 43,578 | m2 |
25 | Lắp dựng cửa vào khuôn | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 45,98 | m2 cấu kiện |
26 | Đánh bóng, mài lại granito tam cấp, cầu thang | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 10 | công |
27 | Thép gia cố khung kính cầu thang | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 10,78 | kg |
28 | Vít nở d8 L=80 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 8 | cái |
29 | Vít nở M4.2 L=50 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 12 | cái |
E | TRẠM Y TẾ XÃ MƯỜNG HUNG | |||
1 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 804,5554 | m2 |
2 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 265,7142 | m2 |
3 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 201,328 | m2 |
4 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 66,4473 | m2 |
5 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 45,98 | m2 |
6 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 122,7964 | m2 |
7 | Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên mái | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 43,578 | m2 |
8 | Vận chuyển phế thải ra bãi thải | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 3 | chuyến |
9 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 61,8551 | m2 |
10 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 117,6309 | m2 |
11 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 21,842 | m2 |
12 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 9,4176 | m2 |
13 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 57,0297 | m2 |
14 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 920,391 | m2 |
15 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 418,4855 | m2 |
16 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 122,7964 | m2 |
17 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 43,578 | m2 |
18 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 43,578 | m2 |
19 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 43,578 | m2 |
20 | Ngâm nước xi măng chống thấm 5kg/m2 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 43,578 | m2 |
21 | Lắp dựng cửa vào khuôn | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 45,98 | m2 cấu kiện |
22 | Đánh bóng, mài lại granito tam cấp, cầu thang | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 10 | công |
23 | Sửa chữa, thông tắc ống cấp nước nhà làm việc 2 tầng | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 8 | công |
24 | Thép gia cố khung kính cầu thang | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 10,78 | kg |
25 | Vít nở d8 L=80 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 8 | cái |
26 | Vít nở M4.2 L=50 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 12 | cái |
27 | Trần thạch cáo tấm 600x600 (đã bao gồm công lắp dựng) | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 94,244 | m2 |
28 | Vệ sinh nền nhà lưu trú để lát nền | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 8 | công |
29 | Lát nền, sàn, kích thước gạch | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 112,9352 | m2 |
30 | Lát bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 15,12 | m2 |
31 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 2,2775 | m3 |
32 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 0,3254 | m3 |
33 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 1,5906 | m3 |
34 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 2,3859 | m3 |
35 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 12,05 | m2 |
36 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 0,3615 | m3 |
F | TRẠM Y TẾ XÃ BÓ SINH | |||
1 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 604,2245 | m2 |
2 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 199,3425 | m2 |
3 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 402,8164 | m2 |
4 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 132,8948 | m2 |
5 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 45,98 | m2 |
6 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 122,7964 | m2 |
7 | Tháo dỡ thiết bị điện | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 5 | công |
8 | Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên mái | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 43,578 | m2 |
9 | Phá dỡ nền gạch lá nem | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 5 | m2 |
10 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu rửa | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 2 | bộ |
11 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu tiểu | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 2 | bộ |
12 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác (như: gương soi, vòi rửa, vòi sen, hộp đựng giấy vệ sinh, ...) | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 1 | bộ |
13 | Vận chuyển phế thải ra bãi thải | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 3 | chuyến |
14 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 124,4302 | m2 |
15 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 235,2618 | m2 |
16 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 43,1244 | m2 |
17 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 18,8352 | m2 |
18 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 114,0596 | m2 |
19 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 920,3915 | m2 |
20 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 418,8865 | m2 |
21 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 122,7964 | m2 |
22 | Lát nền, sàn, kích thước gạch | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 5 | m2 |
23 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 43,578 | m2 |
24 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 43,578 | m2 |
25 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 43,578 | m2 |
26 | Ngâm nước xi măng chống thấm 5kg/m2 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 43,578 | m2 |
27 | Đánh bóng, mài lại granito tam cấp, cầu thang | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 10 | công |
28 | Lắp dựng cửa vào khuôn | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 45,98 | m2 cấu kiện |
29 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 4 | bộ |
30 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 1 | cái |
31 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 2 | bộ |
32 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 2 | bộ |
33 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 2 | bộ |
34 | Xả tiểu nam | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 2 | cái |
35 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 1 | cái |
36 | Van phao téc nước | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 1 | cái |
37 | Thép gia cố khung kính cầu thang | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 10,78 | kg |
38 | Vít nở d8 L=80 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 8 | cái |
39 | Vít nở M4.2 L=50 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 12 | cái |
40 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 8,912 | m2 |
41 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 0,5834 | m2 |
42 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 8,912 | m2 |
43 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 0,5834 | m2 |
44 | Bạt HILEX biển | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 6 | m2 |
45 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 37,44 | m2 |
46 | Khung thép lưới b40 bằng thép V40x40x3 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 114,4 | kg |
47 | Lưới thép b40 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 61,92 | kg |
48 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 47,424 | m2 |
49 | Lắp dựng hàng rào sắt | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 26,66 | m2 |
50 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 3,7824 | m2 |
51 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 16,8536 | m2 |
52 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 3,7824 | m2 |
53 | Ngâm nước xi măng chống thấm 5kg/m2 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 3,7824 | m2 |
54 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 16,8536 | m2 |
55 | Quét nước xi măng 2 nước | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 16,8536 | m2 |
G | TRẠM Y TẾ XÃ HUỔI MỘT | |||
1 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 804,5554 | m2 |
2 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 265,7142 | m2 |
3 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 201,328 | m2 |
4 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 66,4473 | m2 |
5 | Phá dỡ nền gạch lá nem | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 10 | m2 |
6 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 27,9108 | m2 |
7 | Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên mái | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 43,578 | m2 |
8 | Tháo dỡ thiết bị điện | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 3 | công |
9 | Vận chuyển phế thải ra bãi thải | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 3 | chuyến |
10 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 61,8551 | m2 |
11 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 117,6309 | m2 |
12 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 21,842 | m2 |
13 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 9,4176 | m2 |
14 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 57,0297 | m2 |
15 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 920,391 | m2 |
16 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 418,4855 | m2 |
17 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 27,9108 | m2 |
18 | Lát nền, sàn, kích thước gạch | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 10 | m2 |
19 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 43,578 | m2 |
20 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 43,578 | m2 |
21 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 43,578 | m2 |
22 | Ngâm nước xi măng chống thấm 5kg/m2 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 43,578 | m2 |
23 | Đánh bóng, mài lại granito tam cấp, cầu thang | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 10 | công |
24 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 6 | bộ |
25 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 1 | bộ |
26 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 11 | bộ |
27 | Lắp đặt quạt điện - Quạt treo tường | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 6 | cái |
28 | Xi phông chậu rửa | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 4 | bộ |
29 | Thép gia cố khung kính cầu thang | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 10,78 | kg |
30 | Vít nở d8 L=80 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 8 | cái |
31 | Vít nở M4.2 L=50 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 12 | cái |
32 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 8,912 | m2 |
33 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 0,5834 | m2 |
34 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 8,912 | m2 |
35 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 0,5834 | m2 |
36 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 37,44 | m2 |
37 | Khung thép lưới b40 bằng thép V40x40x3 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 71,5 | kg |
38 | Lưới thép b40 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 38,7 | kg |
39 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 43,68 | m2 |
40 | Lắp dựng hàng rào sắt | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 16,6625 | m2 |
41 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 3,7824 | m2 |
42 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 16,8536 | m2 |
43 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 3,7824 | m2 |
44 | Ngâm nước xi măng chống thấm 5kg/m2 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 3,7824 | m2 |
45 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 16,8536 | m2 |
46 | Quét nước xi măng 2 nước | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 16,8536 | m2 |
47 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 2 | bộ |
48 | Lắp đặt quạt điện - Quạt treo tường | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 2 | cái |
H | TRẠM Y TẾ XÃ PÚ BẨU | |||
1 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 804,5554 | m2 |
2 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 265,7142 | m2 |
3 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 201,328 | m2 |
4 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 66,4473 | m2 |
5 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 45,98 | m2 |
6 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 122,7964 | m2 |
7 | Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên mái | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 43,578 | m2 |
8 | Vận chuyển phế thải ra bãi thải | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 3 | chuyến |
9 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 61,8551 | m2 |
10 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 117,6309 | m2 |
11 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 21,842 | m2 |
12 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 9,4176 | m2 |
13 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 57,0297 | m2 |
14 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 920,391 | m2 |
15 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 418,4855 | m2 |
16 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 122,7964 | m2 |
17 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 43,578 | m2 |
18 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 43,578 | m2 |
19 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 43,578 | m2 |
20 | Ngâm nước xi măng chống thấm 5kg/m2 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 43,578 | m2 |
21 | Lắp dựng cửa vào khuôn | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 45,98 | m2 cấu kiện |
22 | Đánh bóng, mài lại granito tam cấp, cầu thang | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 10 | công |
23 | Thép gia cố khung kính cầu thang | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 10,78 | kg |
24 | Vít nở d8 L=80 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 8 | cái |
25 | Vít nở M4.2 L=50 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 12 | cái |
26 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 276,7384 | m2 |
27 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 24,6187 | m2 |
28 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 276,7384 | m2 |
29 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 24,6187 | m2 |
I | TRẠM Y TẾ XÃ CHIỀNG EN | |||
1 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 880,7442 | m2 |
2 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 232,5659 | m2 |
3 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 301,5723 | m2 |
4 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 99,6713 | m2 |
5 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 45,98 | m2 |
6 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 122,7964 | m2 |
7 | Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên mái | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 43,578 | m2 |
8 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu rửa | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 2 | bộ |
9 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xí | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 1 | bộ |
10 | Vận chuyển phế thải ra bãi thải | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 3 | chuyến |
11 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 92,7827 | m2 |
12 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 176,4463 | m2 |
13 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 32,3433 | m2 |
14 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 14,1266 | m2 |
15 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 85,5447 | m2 |
16 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 920,392 | m2 |
17 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 417,0867 | m2 |
18 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 122,7964 | m2 |
19 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 43,578 | m2 |
20 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 43,578 | m2 |
21 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 43,578 | m2 |
22 | Ngâm nước xi măng chống thấm 5kg/m2 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 43,578 | m2 |
23 | Đánh bóng, mài lại granito tam cấp, cầu thang | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 10 | công |
24 | Lắp dựng cửa vào khuôn | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 45,98 | m2 cấu kiện |
25 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 2 | bộ |
26 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 2 | bộ |
27 | Lắp đặt chậu xí bệt | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 1 | bộ |
28 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 1 | cái |
29 | Ô kính của đi | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 0,297 | m2 |
30 | Sửa chữa cửa sổ S1 phòng truyền thông | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 4 | công |
31 | Thép gia cố khung kính cầu thang | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 10,78 | kg |
32 | Vít nở d8 L=80 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 8 | cái |
33 | Vít nở M4.2 L=50 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 12 | cái |
34 | Tháo tấm lợp tôn | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 1,1917 | 100m2 |
35 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 184,3164 | m2 |
36 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 48,7801 | m2 |
37 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 184,3164 | m2 |
38 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 48,7801 | m2 |
39 | Phá dỡ nền gạch lá nem | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 65,7626 | m2 |
40 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 22,668 | m2 |
41 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 6,6341 | m2 |
42 | Vận chuyển phế thải ra bãi thải | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 2 | chuyến |
43 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 62,6476 | m2 |
44 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 1,1917 | 100m2 |
45 | Tôn úp nóc | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 26,68 | md |
46 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 117,8738 | m2 |
47 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 3,795 | m2 |
48 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 48,7801 | m2 |
49 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 132,8852 | m2 |
50 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 333,3078 | m2 |
51 | Lát nền, sàn, kích thước gạch | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 62,6634 | m2 |
52 | Lát nền, sàn gạch chống trơn, kích thước gạch | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 3,0992 | m2 |
53 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 6,6341 | m2 |
54 | Cửa đi nhôm kính | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 12,448 | m2 |
55 | Cửa sổ nhôm kính | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 10,22 | m2 |
56 | Khóa cửa 1 cánh | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 6 | bộ |
57 | Khóa cửa 2 cánh | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 1 | bộ |
58 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 8,912 | m2 |
59 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 0,5834 | m2 |
60 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 8,912 | m2 |
61 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 0,5834 | m2 |
62 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 62,4 | m2 |
63 | Khung thép lưới b40 bằng thép V40x40x3 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 286 | kg |
64 | Lưới thép b40 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 154,8 | kg |
65 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 87,36 | m2 |
66 | Lắp dựng hàng rào sắt | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 66,65 | m2 |
J | TRẠM Y TẾ XÃ CHIỀNG SƠ | |||
1 | Tháo tấm lợp tôn | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 1,6137 | 100m2 |
2 | Tháo dỡ trần | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 101,754 | m2 |
3 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 30,12 | m2 |
4 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 227,659 | m2 |
5 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 21,5654 | m2 |
6 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 255,371 | m2 |
7 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 21,5654 | m2 |
8 | Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên mái | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 9,4276 | m2 |
9 | Phá dỡ nền gạch lá nem | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 112,5902 | m2 |
10 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt gỗ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 10,626 | m2 |
11 | Vận chuyển phế thải ra bãi thải | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 3 | chuyến |
12 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 1,6137 | 100m2 |
13 | Tôn úp nóc | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 26,063 | md |
14 | Trần thạch cáo tấm 600x600 (đã bao gồm công lắp dựng) | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 101,754 | m2 |
15 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 82,1295 | m2 |
16 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 142,0095 | m2 |
17 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 3,52 | m2 |
18 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 21,5654 | m2 |
19 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 171,299 | m2 |
20 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 327,1498 | m2 |
21 | Lát nền, sàn, kích thước gạch | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 112,5902 | m2 |
22 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 27,712 | m2 |
23 | Sơn kết cấu gỗ bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 10,626 | m2 |
24 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 9,4276 | m2 |
25 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 9,4276 | m2 |
26 | Ngâm nước xi măng chống thấm 5kg/m2 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 9,4276 | m2 |
27 | Cửa đi nhôm kính | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 15,3 | m2 |
28 | Cửa sổ nhôm kính | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 14,4 | m2 |
29 | Khóa cửa 2 cánh | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 5 | bộ |
30 | Khóa cửa đi 1 cánh | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 1 | bộ |
31 | Tháo tấm lợp tôn | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 0,9841 | 100m2 |
32 | Tháo dỡ trần | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 55,9904 | m2 |
33 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 28,14 | m2 |
34 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 157,8431 | m2 |
35 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 18,1241 | m2 |
36 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 157,8431 | m2 |
37 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 18,1241 | m2 |
38 | Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên mái | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 7,1834 | m2 |
39 | Phá dỡ nền gạch lá nem | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 70,4474 | m2 |
40 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt gỗ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 14,84 | m2 |
41 | Vận chuyển phế thải ra bãi thải | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 3 | chuyến |
42 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 0,9841 | 100m2 |
43 | Tôn úp nóc | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 20,273 | md |
44 | Trần thạch cáo tấm 600x600 (đã bao gồm công lắp dựng) | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 55,9904 | m2 |
45 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 61,9101 | m2 |
46 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 91,148 | m2 |
47 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 4,785 | m2 |
48 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 18,1241 | m2 |
49 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 133,3902 | m2 |
50 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 218,5442 | m2 |
51 | Lát nền, sàn, kích thước gạch | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 70,4474 | m2 |
52 | Sơn kết cấu gỗ bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 14,84 | m2 |
53 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 7,1834 | m2 |
54 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 7,1834 | m2 |
55 | Ngâm nước xi măng chống thấm 5kg/m2 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 7,1834 | m2 |
56 | Cửa đi nhôm kính | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 11,34 | m2 |
57 | Cửa sổ nhôm Xingfa | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 16,8 | m2 |
58 | Khóa cửa 1 cánh | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 6 | bộ |
59 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 3,22 | m2 |
60 | Cửa đi nhôm kính | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 3,22 | m2 |
61 | Khóa cửa 1 cánh | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 1 | bộ |
62 | Cắt nền bê tông tạo rãnh đặt ống nước | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 5 | công |
63 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 0,225 | m3 |
64 | Lắp đặt chậu xí bệt | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 2 | bộ |
65 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 2 | cái |
66 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 1,5m3 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | 1 | bể |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy khoan cầm tay ≥ 0,5 KW | Máy khoan cầm tay hoạt động tốt | 1 |
2 | Máy cắt gạch đá ≥1,7KW | Máy cắt gạch đá hoạt động tốt | 1 |
3 | Máy hàn điện ≥23kW | Máy hàn điện hoạt động tốt | 1 |
4 | Máy trộn vữa xây, trát ≥ 80 lít | Máy trộn vữa xây, trát hoạt động tốt | 1 |
5 | Ô tô ≥ 7 tấn | Ô tô hoạt động tốt | 1 |
6 | Máy dầm dùi 1,5 kW | Máy dầm dùi hoạt động tốt | 1 |
7 | Máy đầm bàn 1 kW | Máy đầm bàn hoạt động tốt | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | 704 | m2 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
2 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần | 233 | m2 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
3 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | 302 | m2 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
4 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | 100 | m2 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
5 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 46 | m2 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
6 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | 123 | m2 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
7 | Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên mái | 44 | m2 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
8 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng | 18 | m2 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
9 | Vận chuyển phế thải ra bãi thải | 3 | chuyến | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
10 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 93 | m2 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
11 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 176 | m2 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
12 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 32 | m2 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
13 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | 14 | m2 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
14 | Trát trần, vữa XM mác 75 | 86 | m2 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
15 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 920 | m2 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
16 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 417 | m2 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
17 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 123 | m2 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
18 | Lát nền, sàn, kích thước gạch | 10 | m2 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
19 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | 44 | m2 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
20 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75 | 44 | m2 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
21 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75 | 44 | m2 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
22 | Ngâm nước xi măng chống thấm 5kg/m2 | 44 | m2 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
23 | Đánh bóng, mài lại granito tam cấp, cầu thang | 10 | công | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
24 | Ô kính của đi | 1 | m2 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
25 | Lắp dựng cửa vào khuôn | 46 | m2 cấu kiện | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
26 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần | 11 | bộ | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
27 | Lắp đặt quạt điện - Quạt treo tường | 1 | cái | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
28 | Chốt cửa | 1 | cái | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
29 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | 1 | m3 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
30 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | 1 | m3 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
31 | Thép gia cố khung kính cầu thang | 11 | kg | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
32 | Vít nở d8 L=80 | 8 | cái | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
33 | Vít nở M4.2 L=50 | 12 | cái | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
34 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | 25 | m2 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
35 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch | 25 | m2 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
36 | Vệ sinh nền để lát | 2 | công | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
37 | Lát nền, sàn, kích thước gạch chống trơn | 11 | m2 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
38 | Vệ sinh trụ cổng để sơn | 1 | công | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
39 | Tháo dỡ gạch ốp trụ cổng | 2 | m2 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
40 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | 11 | m2 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
41 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, tiết diện gạch | 2 | m2 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
42 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 8 | m2 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
43 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 11 | m2 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
44 | Thép hộp bổ sung biển cổng | 6 | kg | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
45 | Bạt HILEX biển cổng thay mới | 3 | m2 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
46 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | 3 | m3 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
47 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 11 | m2 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
48 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | 69 | m2 | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
49 | Khung thép lưới b40 bằng thép V40x40x3 | 215 | kg | Mô tả Chương V (E-HSMT) | ||
50 | Lưới thép b40 | 116 | kg | Mô tả Chương V (E-HSMT) |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm Y tế huyện Sông Mã như sau:
- Có quan hệ với 19 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 90,91%, Xây lắp 9,09%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 4.410.691.976 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 4.327.606.700 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,88%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người phụ nữ đẹp là thiên đường của đôi mắt. "
Tục ngữ
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm Y tế huyện Sông Mã đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm Y tế huyện Sông Mã đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.