Thông báo mời thầu

Gói thầu số 07: Thi công xây dựng

Tìm thấy: 14:32 08/08/2024
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Xây lắp
Tên dự án
dự án Kè khắc phục sạt lở khu dân cư thôn Chi Quảng B, thị trấn Phủ Thông và bờ suối Bản Lạnh, xã Tân Tú, huyện Bạch Thông
Tên gói thầu
Gói thầu số 07: Thi công xây dựng
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi đầu tư phát triển
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn dự phòng ngân sách Trung ương năm 2023
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
10:30 26/08/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
120 Ngày
Số quyết định phê duyệt
1861
Ngày phê duyệt
07/08/2024 14:27
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
UBND huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kan.
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
14:30 08/08/2024
đến
10:30 26/08/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Loại công trình
Công trình thủy lợi

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
10:30 26/08/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
400.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Bốn trăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 26/08/2024 (23/01/2025)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hạng mục xây lắp:

Mẫu số 01B. Bảng kê hạng mục công việc:

STT Mô tả công việc mời thầu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
65 BT đế cột thủy chí 0.31 m3 Theo quy định tại Chương V
66 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột 0.028 100m2 Theo quy định tại Chương V
67 BTCT cột thủy chí, đá 1x2, mác 200 PCB40 0.28 m3 Theo quy định tại Chương V
68 VK gỗ cột thủy chí 0.0296 100m2 Theo quy định tại Chương V
69 Cốt thép cột thủy chí D<=10mm 0.0223 tấn Theo quy định tại Chương V
70 Lắp đặt cột thủy chí 2 cái Theo quy định tại Chương V
71 Xây đá hộc, xây móng, chiều dày <= 60cm, vữa XMPCB40 M100 3.23 m3 Theo quy định tại Chương V
72 Lót Nilon tái sinh 1.8111 100m2 Theo quy định tại Chương V
73 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mái gia cố dày ≤20cm, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 28.1 m3 Theo quy định tại Chương V
74 Ván khuôn thép. Ván khuôn mái bờ kênh mương 0.0551 100m2 Theo quy định tại Chương V
75 Quét nhựa bitum và dán bao tải, 2 lớp bao tải 3 lớp nhựa 10.74 m2 Theo quy định tại Chương V
76 Ống nhựa PVC D48 thoát nước 0.27 100m Theo quy định tại Chương V
77 Vải lọc đầu ống 0.027 100m2 Theo quy định tại Chương V
78 Thi công tầng lọc đá dăm 1x2 0.0168 100m3 Theo quy định tại Chương V
79 Thi công tầng lọc cát 0.0024 100m3 Theo quy định tại Chương V
80 Nilon tái sinh 0.0872 100m2 Theo quy định tại Chương V
81 Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 2.1 m3 Theo quy định tại Chương V
82 VK gỗ cầu thang 0.055 100m2 Theo quy định tại Chương V
83 Nilon tái sinh 0.0201 100m2 Theo quy định tại Chương V
84 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, BT đáy rãnh, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200 PCB40 0.3 m3 Theo quy định tại Chương V
85 VK thép đáy 0.0119 100m2 Theo quy định tại Chương V
86 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, BT rãnh nước, đá 1x2, mác 200 PCB40 0.4 m3 Theo quy định tại Chương V
87 VK thép rãnh nước 0.0536 100m2 Theo quy định tại Chương V
88 Ống HDPE DN250 0.042 100m Theo quy định tại Chương V
89 Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày >60cm, vữa XM cát vàng M100, PCB40 12.64 m3 Theo quy định tại Chương V
90 Xây tường thẳng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, chiều cao ≤2m, vữa XM cát vàng M100, PCB40 9.34 m3 Theo quy định tại Chương V
91 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II 17.22 1m3 Theo quy định tại Chương V
92 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 - Tận dụng lại đất đào 1.2568 100m3 Theo quy định tại Chương V
93 Đắp đê quây 20.2818 100m3 Theo quy định tại Chương V
94 Phá dỡ đê quây 20.2818 100m3 Theo quy định tại Chương V
95 Đắp đất nền đường thi công bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90 1.6328 100m3 Theo quy định tại Chương V
96 Cấp phối đá dăm loại 2 0.2766 100m3 Theo quy định tại Chương V
97 Đào xúc phá đường thi công bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II 1.7471 100m3 Theo quy định tại Chương V
98 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤300m - Cấp đất II 1.7471 100m3 Theo quy định tại Chương V
99 Bơm nước 60 ca Theo quy định tại Chương V
100 Đào móng kè, chiều rộng móng <= 10m, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I 10.3788 100m3 Theo quy định tại Chương V
101 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤300m - Cấp đất I 10.3788 100m3 Theo quy định tại Chương V
102 Đào móng kè, chiều rộng móng <= 10m, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II 93.4578 100m3 Theo quy định tại Chương V
103 Vận chuyển đất ra bãi trữ tạm bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 300m, đất cấp II 70.0092 100m3 Theo quy định tại Chương V
104 Đào móng kè, chiều rộng móng <= 10m, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III 29.0712 100m3 Theo quy định tại Chương V
105 Vận chuyển đất ra bãi trữ tạm bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 300m, đất cấp III 29.0712 100m3 Theo quy định tại Chương V
106 Đào xúc đất từ bãi tạm trữ về đắp - Cấp đất III 29.0712 100m3 Theo quy định tại Chương V
107 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤300m - Cấp đất III 29.0712 100m3 Theo quy định tại Chương V
108 Đào xúc đất tại bãi trữ về để đắp bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II 49.097 100m3 Theo quy định tại Chương V
109 Vận chuyển đất từ bãi trừ về để đắp bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 300m, đất cấp II 49.097 100m3 Theo quy định tại Chương V
110 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 73.0544 100m3 Theo quy định tại Chương V
111 Đào xúc đất tại bãi trữ về để đắp bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II 21.177 100m3 Theo quy định tại Chương V
112 Vận chuyển đất từ bãi trừ về để đắp bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 300m, đất cấp II 21.177 100m3 Theo quy định tại Chương V
113 San gạt đất sau lưng kè, đất cấp II 21.177 100m3 Theo quy định tại Chương V
114 Đào xúc đất từ bãi tạm trữ về đắp - Cấp đất I 5.7582 100m3 Theo quy định tại Chương V

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Bạch Thông như sau:

  • Có quan hệ với 62 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,31 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,99%, Xây lắp 93,07%, Tư vấn 3,96%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 1%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 324.799.946.379 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 319.088.848.585 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,76%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 07: Thi công xây dựng". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 07: Thi công xây dựng" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 36

Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây