Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng VICEN |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 07: Thi công xây dựng công trình Tên dự án là: Các hạng mục phụ trợ Ban chỉ huy quân sự huyện Tứ Kỳ; Hạng mục: Sân bồn cây, cổng tường rào và nhà trực ban Thời gian thực hiện hợp đồng là : 120 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Nguồn vốn xin cấp trên hỗ trợ và nguồn vốn hợp pháp khác |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Không áp dụng |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 40.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban chỉ huy quân sự huyện Tứ Kỳ (Địa chỉ: Số 157, đường 391, thị trấn Tứ Kỳ, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương), điện thoại 02203.747.262; -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Chỉ huy trưởng Ban chỉ huy quân sự huyện Tứ Kỳ (Địa chỉ: Số 157, đường 391, thị trấn Tứ Kỳ, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương), điện thoại 02203.747.262; -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư Hải Dương; Địa chỉ: Số 58 Quang Trung, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương; số fax: 0220.3850.814; điện thoại: 0220.3853.441 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Kế hoạch và Đầu tư Hải Dương; Địa chỉ: Số 58 Quang Trung, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương; số fax: 0220.3850.814; điện thoại: 0220.3853.441 |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
120 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường | 1 | Phải là kỹ sư chuyên ngành xây dựng công trình dân dụng. Đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng ít nhất 01 công trình dân dụng từ cấp cấp IV có bản chất và độ phức tạp tương tự gói thầu này đảm bảo chất lượng, tiến độ (Kèm theo bản sao chứng thực: Bằng tốt nghiệp, Bản xác nhận đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng công trình của Chủ đầu tư và bản cam kết hai bên sẵn sàng huy động để tham gia thực hiện gói thầu nếu nhà thầu trúng thầu); | 5 | 3 |
2 | Cán bộ kỹ thuật | 1 | Phải là kỹ sư chuyên ngành xây dựng công trình dân dụng. Đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng ít nhất 01 công trình dân dụng từ cấp cấp IV có bản chất và độ phức tạp tương tự gói thầu này đảm bảo chất lượng, tiến độ (Kèm theo bản sao chứng thực: Bằng tốt nghiệp, Bản xác nhận đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng công trình của Chủ đầu tư và bản cam kết hai bên sẵn sàng huy động để tham gia thực hiện gói thầu nếu nhà thầu trúng thầu); | 5 | 3 |
3 | Cán bộ thanh toán, quản lý chất lượng thi công, ATLĐ và vệ sinh môi trường | 1 | Phải là kỹ sư chuyên ngành xây dựng công trình dân dụng, đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng hoặc quản lý chất lượng thi công, ATLĐ và vệ sinh môi trường của ít nhất 01 công trình dân dụng từ cấp IV có bản chất, độ phức tạp tương tự gói thầu này. (Kèm theo bản sao chứng thực: Bằng tốt nghiệp, chứng nhận tập huấn ATLĐ và VSMT; Bản xác nhận đã là cán bộ thanh toán, quản lý chất lượng thi công, ATLĐ và vệ sinh môi trường của Chủ đầu tư và bản cam kết hai bên sẵn sàng huy động để tham gia thực hiện gói thầu nếu nhà thầu trúng thầu) | 3 | 3 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục: Sân bồn cây, cổng tường rào và nhà trực ban | |||
1 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38,0796 | m3 |
2 | Tháo dỡ gạch ốp tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,872 | m2 |
3 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,6444 | 100m3 |
4 | Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây ≤50cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19 | cây |
5 | Tháo dỡ cổng, hàng rào sắt bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 86,059 | m2 |
6 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42,466 | m3 |
7 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,1791 | m3 |
8 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤15cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32,88 | m |
9 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,537 | m3 |
10 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,2116 | m2 |
11 | Tháo dỡ máy điều hoà cục bộ bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
12 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50,5968 | m2 |
13 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,111 | tấn |
14 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,8212 | m3 |
15 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,3231 | m3 |
16 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,959 | m3 |
17 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0727 | 100m3 |
18 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,7171 | 100m3 |
19 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T (Ô tô vận tải thùng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 130,365 | m3 |
20 | Đào móng tường bồn cây, sân thể dục bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 66,1891 | 1m3 |
21 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,3516 | m3 |
22 | Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,4106 | m3 |
23 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 56,8047 | m3 |
24 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2206 | 100m3 |
25 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4413 | 100m3 |
26 | Ốp tường bồn cây gạch thẻ 240x60 - Tiết diện gạch ≤0,05m2, vữa XM M75, PCB30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 234,5752 | m2 |
27 | Trát tường trong bồn cây dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50,8555 | m2 |
28 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,2811 | m3 |
29 | Ốp tường tiểu cảnh gạch thẻ 240x60 - Tiết diện gạch ≤0,05m2, vữa XM M75, PCB30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,352 | m2 |
30 | Ốp tường tiểu cảnh gạch 300x600 - Tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,288 | m2 |
31 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,713 | m3 |
32 | Ốp bục cột cờ gạch 300x600 - Tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,9296 | m2 |
33 | Tháo dỡ các cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤ 100kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 140 | cấu kiện |
34 | Xây nâng rãnh thoát nước bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,755 | m3 |
35 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54,318 | m2 |
36 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3674 | 100m2 |
37 | Sản xuất, lắp đặt thép tấm đan rãnh thoát nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7801 | tấn |
38 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,7015 | m3 |
39 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤100kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 181 | 1 cấu kiện |
40 | Bó vỉa thẳng hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn loại vát KT 23x30x100cm, vữa XM M75, PCB30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,31 | m |
41 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,8451 | 100m3 |
42 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,2257 | 100m2 |
43 | Làm mặt sân bóng chuyền theo tiêu chuẩn (tính cho 1m2 hoàn thiện) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 162 | m2 |
44 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,2551 | 1m3 |
45 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2102 | 100m3 |
46 | Ván khuôn bê tông lót móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0265 | 100m2 |
47 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,8374 | m3 |
48 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0894 | 100m2 |
49 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0321 | tấn |
50 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2116 | tấn |
51 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2677 | tấn |
52 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,6339 | m3 |
53 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0876 | 100m3 |
54 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2619 | 100m3 |
55 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,4717 | m3 |
56 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2429 | 100m2 |
57 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0657 | tấn |
58 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3248 | tấn |
59 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,0038 | m3 |
60 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1787 | 100m2 |
61 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0944 | tấn |
62 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1122 | tấn |
63 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4677 | tấn |
64 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,9074 | m3 |
65 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7702 | 100m2 |
66 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7242 | tấn |
67 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,2934 | m3 |
68 | Xây cột, trụ bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,4967 | m3 |
69 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,6586 | m3 |
70 | Ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 66,568 | m2 |
71 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 58,568 | m2 |
72 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,876 | m2 |
73 | Trát trần, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,6735 | m2 |
74 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 68,92 | m |
75 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42,5495 | m2 |
76 | Lợp mái ngói 22v/m2, chiều cao ≤16m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3764 | 100m2 |
77 | Gia công cổng sắt ( lấy VL phụ+NC+MTC) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4391 | tấn |
78 | Thép inox làm cổng. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 387,67 | kg |
79 | Thép ray cổng V63x5 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 51,43 | kg |
80 | Chốt cổng inox | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
81 | Then cài inox | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
82 | Trụ xoay inox | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
83 | Bánh xe cổng trượt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
84 | Bộ mô tơ điểu khiển cổng tự động (bao gồm cả phụ kiện và lắp đặt hoàn thiện) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
85 | Lắp dựng cổng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,228 | m2 |
86 | Sản xuất, lắp đặt chữ inox 304 mạ màu vàng cao 300, có chân gắn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 49 | chữ |
87 | Sản xuất, lắp đặt chữ inox 304 mạ màu vàng cao 150, có chân gắn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26 | chữ |
88 | Sản xuất, lắp đặt hình huy hiệu inox 304 mạ màu, có chân gắn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | hình |
89 | Lắp đặt công tắc 1 hạt + đế âm + mặt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
90 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2 (2x1,5mm2) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | m |
91 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤16mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | m |
92 | Lắp đặt đèn sát trần có chụp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
93 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II (tính 20% KL) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35,7727 | 1m3 |
94 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II (tính 80% KL) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,4309 | 100m3 |
95 | Ván khuôn bê tông lót móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3613 | 100m2 |
96 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,2603 | m3 |
97 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2133 | tấn |
98 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,275 | tấn |
99 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1 | tấn |
100 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3722 | tấn |
101 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4739 | 100m2 |
102 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,731 | m3 |
103 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6926 | 100m2 |
104 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,714 | m3 |
105 | Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48,5006 | m3 |
106 | Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,9667 | m3 |
107 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5962 | 100m3 |
108 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,7827 | 100m3 |
109 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8189 | 100m2 |
110 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1702 | tấn |
111 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1491 | tấn |
112 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,7981 | m3 |
113 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 62,7575 | m3 |
114 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,4024 | m3 |
115 | Xây cột, trụ bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,5754 | m3 |
116 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 376,6826 | m2 |
117 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 180,2261 | m2 |
118 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 137,4027 | m2 |
119 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 292,8 | m |
120 | Ốp tường gạch 240x60 - Tiết diện gạch ≤0,05m2, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 43,68 | m2 |
121 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 694,3114 | m2 |
122 | Gia công hàng rào inox (lấy VL phụ+NC+MTC) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1909 | tấn |
123 | Thép hộp inox 15x15x1,0 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 190,9 | kg |
124 | Lắp dựng hàng rào inox | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40,2175 | m2 |
125 | Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II (tính 80% KL) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5437 | 100m3 |
126 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤2m - Cấp đất II (tính 20% KL) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,5907 | 1m3 |
127 | Ván khuôn bê tông lót móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0744 | 100m2 |
128 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,921 | m3 |
129 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2334 | 100m2 |
130 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3773 | tấn |
131 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6952 | tấn |
132 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,2057 | m3 |
133 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0739 | 100m2 |
134 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0119 | tấn |
135 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1855 | tấn |
136 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4066 | m3 |
137 | Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,3182 | m3 |
138 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2265 | 100m3 |
139 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6773 | 100m3 |
140 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1431 | 100m2 |
141 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1471 | tấn |
142 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0791 | tấn |
143 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5743 | m3 |
144 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2189 | 100m3 |
145 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,8938 | m3 |
146 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2288 | 100m2 |
147 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0328 | tấn |
148 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3062 | tấn |
149 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2584 | m3 |
150 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5385 | 100m2 |
151 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0963 | tấn |
152 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5571 | tấn |
153 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3249 | tấn |
154 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,1579 | m3 |
155 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8206 | 100m2 |
156 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1904 | tấn |
157 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,9846 | m3 |
158 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0286 | 100m2 |
159 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0081 | tấn |
160 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1995 | m3 |
161 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1989 | 100m2 |
162 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1838 | tấn |
163 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,6823 | m3 |
164 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,6762 | m3 |
165 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,4308 | m3 |
166 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 154,885 | m2 |
167 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 154,726 | m2 |
168 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 45,754 | m2 |
169 | Trát trần, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 85,0184 | m2 |
170 | Đắp phào đơn, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,68 | m |
171 | Đắp phào kép, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,02 | m |
172 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 154,885 | m2 |
173 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 285,4984 | m2 |
174 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,4676 | m2 |
175 | Gia công xà gồ mái (lấy VL phụ + NC+MTC) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2562 | tấn |
176 | Thép hộp mạ kẽm 30x60x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 256,24 | kg |
177 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2562 | tấn |
178 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7298 | 100m2 |
179 | Lát nền gạch ceramic 500x500 - Tiết diện gạch ≤ 0,25m2, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48,2171 | m2 |
180 | Lát nền vệ sinh gạch ceramic 300x300 - Tiết diện gạch ≤ 0,09m2, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | m2 |
181 | Ốp tường vệ sinh gạch ceramic 300x600 - Tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,6 | m2 |
182 | Sản xuất, lắp dựng cửa đi TP Window, kính Việt Nhật dày 5ly (Cả phụ kiện + lắp dựng). | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,58 | m2 |
183 | Sản xuất, lắp dựng cửa sổ TP Window, kính Việt Nhật dày 5ly (Cả phụ kiện + lắp dựng). | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,36 | m2 |
184 | Sản xuất cửa sắt xếp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,2 | m2 |
185 | Lắp dựng cửa sắt xếp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,2 | m2 |
186 | Sản xuất, lắp dựng hoa sắt cửa sổ bằng thép đặc 12x12 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 39,44 | kg |
187 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,6752 | 1m2 |
188 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,93 | 1m3 |
189 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,9767 | m3 |
190 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0595 | 100m3 |
191 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5673 | m3 |
192 | Bê tông đáy bể SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4678 | m3 |
193 | Ván khuôn đáy bể | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0089 | 100m2 |
194 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0389 | tấn |
195 | Xây bể chứa bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,201 | m3 |
196 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,8174 | m2 |
197 | Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,0276 | m2 |
198 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5964 | m3 |
199 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0262 | 100m2 |
200 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0428 | tấn |
201 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | 1cấu kiện |
202 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
203 | Lắp đặt đèn sát trần có chụp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
204 | Lắp đặt quạt trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
205 | Lắp đặt máy điều hoà 2 cục - Loại máy Treo tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | máy |
206 | Máy điều hòa 9000BTU | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | máy |
207 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
208 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
209 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
210 | Lắp đặt các automat 1 pha 50A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
211 | Lắp đặt các automat 1 pha 20A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
212 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 10mm2 (2x6mm2) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 80 | m |
213 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2 (2x2,5mm2) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 120 | m |
214 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2 (2x1,5mm2) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 180 | m |
215 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤16mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 280 | m |
216 | Lắp đặt tủ điện nhựa âm tường 300x300x200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
217 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,12 | 100m |
218 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
219 | Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
220 | Quả cầu chắn rác inox | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
221 | Đai inox D120 + vít nở | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | cái |
222 | Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng p/p hàn - Đường kính ống 50mm, đoạn ống dài 50m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5 | 100 m |
223 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,9mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1 | 100m |
224 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3 | 100m |
225 | Lắp đặt van ren - Đường kính 32mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
226 | Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mm bằng phương pháp hàn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
227 | Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mm bằng phương pháp hàn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
228 | Lắp đặt côn thu nhựa PPR đường kính 32/25mm, chiều dày 2,9mm bằng phương pháp hàn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
229 | Lắp đặt van ren - Đường kính 25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
230 | Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 25mm, chiều dày 2,8mm bằng phương pháp hàn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
231 | Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 25mm, chiều dày 2,8mm bằng phương pháp hàn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
232 | Lắp đặt cút ren - Đường kính D25;1/2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
233 | Lắp đặt bể nước Inox 1m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bể |
234 | Lắp đặt bình nước nóng kiểu liên tục | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
235 | Lắp đặt 1 vòi tắm, 1 hương sen | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
236 | Lắp đặt xí bệt + vòi xịt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
237 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
238 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
239 | Lắp đặt gương soi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
240 | Lắp đặt kệ kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
241 | Lắp đặt giá treo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
242 | Van phao téc nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
243 | Thoát sàn inox 150x150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
244 | Lắp nút bịt nhựa - Đường kính 25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
245 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 110mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5 | 100m |
246 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,15 | 100m |
247 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 48mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1 | 100m |
248 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 42mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,08 | 100m |
249 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 110mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
250 | Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 110mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
251 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
252 | Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
253 | Lắp đặt côn thu nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90/42mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
254 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 42mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
255 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 42mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
256 | Lắp nút bịt nhựa- Đường kính 110mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
257 | Lắp nút bịt nhựa- Đường kính 90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Ô tô tự đổ: >=5T | - Có tài liệu chứng minh thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê- Đặc điểm thiết bị:+ Phải có giấy chứng nhận đăng ký xe ô tô.+ Phải có giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường phương tiện giao thông cơ giới đường bộ còn thời hạn tính đến thời điểm đóng thầu; | 2 |
2 | Máy cắt uốn cốt thép>=5kW | - Có tài liệu chứng minh thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê- Đặc điểm thiết bị: Phải có hoá đơn mua bán kèm theo | 2 |
3 | Máy cắt gạch đá >=1,7kW | - Có tài liệu chứng minh thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê- Đặc điểm thiết bị: Phải có hoá đơn mua bán kèm theo | 2 |
4 | Máy đào: >=0,65m3 | - Có tài liệu chứng minh thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê.- Đặc điểm thiết bị:+ Phải có giấy chứng nhận đăng ký xe máy chuyên dùng+ Phải có giấy chứng nhận kiểm tra an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường xe máy chuyên dùng trong khai thác sử dụng còn thời hạn tính đến thời điểm đóng thầu; | 2 |
5 | Máy đầm đất cầm tay>=70kg | - Có tài liệu chứng minh thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê- Đặc điểm thiết bị: Phải có hoá đơn mua bán kèm theo | 2 |
6 | Máy đầm dùi >=1,5kW | - Có tài liệu chứng minh thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê- Đặc điểm thiết bị: Phải có hoá đơn mua bán kèm theo | 2 |
7 | Máy hàn điện >=23kW | - Có tài liệu chứng minh thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê- Đặc điểm thiết bị: Phải có hoá đơn mua bán kèm theo | 2 |
8 | Máy trộn bê tông >=250 lít | - Có tài liệu chứng minh thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê- Đặc điểm thiết bị: Phải có hoá đơn mua bán kèm theo | 2 |
9 | Máy trộn vữa >=150 lít | - Có tài liệu chứng minh thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê- Đặc điểm thiết bị: Phải có hoá đơn mua bán kèm theo | 2 |
10 | Máy lu tĩnh: 8-10 tấn | - Có tài liệu chứng minh thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê.- Đặc điểm thiết bị:+ Phải có giấy chứng nhận đăng ký xe máy chuyên dùng+ Phải có giấy chứng nhận kiểm tra an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường xe máy chuyên dùng trong khai thác sử dụng còn thời hạn tính đến thời điểm đóng thầu; | 1 |
11 | Máy lu rung:>=25 tấn | - Có tài liệu chứng minh thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê.- Đặc điểm thiết bị:+ Phải có giấy chứng nhận đăng ký xe máy chuyên dùng+ Phải có giấy chứng nhận kiểm tra an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường xe máy chuyên dùng trong khai thác sử dụng còn thời hạn tính đến thời điểm đóng thầu; | 1 |
12 | Máy rải:>=110CV | - Có tài liệu chứng minh thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê.- Đặc điểm thiết bị:+ Phải có giấy chứng nhận đăng ký xe máy chuyên dùng+ Phải có giấy chứng nhận kiểm tra an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường xe máy chuyên dùng trong khai thác sử dụng còn thời hạn tính đến thời điểm đóng thầu; | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 38,0796 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Tháo dỡ gạch ốp tường | 11,872 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất I | 1,6444 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây ≤50cm | 19 | cây | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Tháo dỡ cổng, hàng rào sắt bằng thủ công | 86,059 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 42,466 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 9,1791 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤15cm | 32,88 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 4,537 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 21,2116 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Tháo dỡ máy điều hoà cục bộ bằng thủ công | 1 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m | 50,5968 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤6m | 0,111 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 24,8212 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 6,3231 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 4,959 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất I | 0,0727 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | 1,7171 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T (Ô tô vận tải thùng) | 130,365 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Đào móng tường bồn cây, sân thể dục bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất I | 66,1891 | 1m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 21,3516 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30 | 34,4106 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | 56,8047 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0,2206 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | 0,4413 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Ốp tường bồn cây gạch thẻ 240x60 - Tiết diện gạch ≤0,05m2, vữa XM M75, PCB30 | 234,5752 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Trát tường trong bồn cây dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | 50,8555 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | 2,2811 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Ốp tường tiểu cảnh gạch thẻ 240x60 - Tiết diện gạch ≤0,05m2, vữa XM M75, PCB30 | 20,352 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Ốp tường tiểu cảnh gạch 300x600 - Tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM M75, PCB40 | 26,288 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | 1,713 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | Ốp bục cột cờ gạch 300x600 - Tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM M75, PCB40 | 5,9296 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Tháo dỡ các cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤ 100kg | 140 | cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | Xây nâng rãnh thoát nước bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB30 | 10,755 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | 54,318 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | 0,3674 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Sản xuất, lắp đặt thép tấm đan rãnh thoát nước | 0,7801 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 5,7015 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤100kg | 181 | 1 cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Bó vỉa thẳng hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn loại vát KT 23x30x100cm, vữa XM M75, PCB30 | 21,31 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 6,8451 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm | 34,2257 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Làm mặt sân bóng chuyền theo tiêu chuẩn (tính cho 1m2 hoàn thiện) | 162 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất II | 5,2551 | 1m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | 0,2102 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Ván khuôn bê tông lót móng | 0,0265 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 1,8374 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0,0894 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0,0321 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 0,2116 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG VICEN như sau:
- Có quan hệ với 6 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,13 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 34.857.570.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 34.821.435.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,10%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Dễ là khi tha thứ cho người khác. Khó là khi ta cần người khác tha thứ. "
Luôn mỉm cười với cuộc sống
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng VICEN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng VICEN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.