Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300282056-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300282056-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT | Theo công văn số 211/CV-ADC, ngày 02/11/2023 của Công ty TNHH Thiết kế và Xây dựng ADC Việt Nam | Bên mời thầu trả lời làm rõ HSMT |
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | HẠNG MỤC: CẦU KM0+280,5 | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cáp thép dự ứng lực dầm cầu, kéo trước | 3.1899 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Ống nhựa bọc cáp 18/21 | 2.52 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1.3 | Keo epoxy (1kg/8m2) | 0.35 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4 | Cốt thép dầm cầu đúc sẵn D≤18, CB400-V | 8.6017 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.5 | Cốt thép dầm cầu đúc sẵn D>18, CB400-V | 0.2295 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.6 | Sản xuất ván khuôn để lại dầm bản | 3.4371 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.7 | Lắp đặt ván khuôn để lại dầm bản_VD | 3.4371 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.8 | Sơn kết cấu | 218.9208 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.9 | Bê tông dầm bản 40Mpa đá 1x2_vd | 58.7217 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.10 | Sản xuất vữa bê tông | 0.596 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.11 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn dầm cầu, dầm bản | 304.2354 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.12 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông bản mặt cầu, đá 1x2, mác 350 | 25.4881 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.13 | Sản xuất vữa bê tông | 0.2587 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.14 | Cốt thép bản mặt cầu D≤18 (CB400-V) | 3.9642 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.15 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 0.0871 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.16 | Lắp đặt gối cao su 250x350x41 | 14 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.17 | Lắp đặt khe co giãn thép bản răng lược mặt cầu bằng phương pháp lắp sau | 14.64 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.18 | Cốt thép khe co giãn | 0.432 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.19 | Bê tông cốt liệu nhỏ không co ngót 40Mpa (VD) | 2.3722 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.20 | Sản xuất lan can thép mạ kẽm | 2.179 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.21 | Mạ kẽm | 2.179 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.22 | Lắp dựng lan can_VD | 2.179 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.23 | Bu lông M22x650 | 72 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.24 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | 1.17 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.25 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng nhũ tương 0,5 kg/m2 | 1.17 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.26 | Lớp phòng nước dạng phun | 119.52 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.27 | Bê tông gờ lan can C25 đá 1x2 | 14.4313 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.28 | Sản xuất vữa bê tông | 0.1465 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.29 | Cốt thép gờ lan can D≤18 (CB400-V) | 1.969 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.30 | Sản xuất thép tấm bịt gờ lan can | 0.1057 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.31 | Mạ kẽm | 0.1057 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.32 | Lắp đặt thép tấm bịt gờ lan can | 0.1057 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.33 | Ván khuôn gờ lan can | 0.882 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.34 | Gỗ dán chèn khe 5mm | 0.012 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.35 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 50mm | 0.36 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1.36 | Vít nở | 88 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.37 | Lắp đặt ống gang D150 | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.38 | Lắp dựng biển báo hình chữ nhật kt 0,9x0,45m | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.39 | Biển báo hình chữ nhật kt 0,9x0,45m | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.40 | Cột biển báo | 8.84 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.41 | Đá dăm đệm (thu hồi 80%) | 7.296 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.42 | Cốt thép bệ đúc | 0.444 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.43 | Bê tông bệ đỡ 30Mpa | 2.64 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.44 | Bê tông đệm C10, đá 2x4 | 3.9042 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.45 | Thanh thải bệ đúc | 0.1384 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.46 | Đào đất hố móng đất cấp II | 0.1037 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.47 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CV | 0.4775 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.48 | Đắp đất hố móng K95 | 0.0781 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.49 | Sản xuất bệ căng cáp | 4.6359 | tấn | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG THÀNH ĐẠT như sau:
- Có quan hệ với 41 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,30 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 5,66%, Xây lắp 86,79%, Tư vấn 7,55%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 136.945.063.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 135.898.817.904 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,76%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Chúng ta không thể soi đường người khác mà không soi sáng chính bản thân mình. "
Ben Sweetland
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG THÀNH ĐẠT đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG THÀNH ĐẠT đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.