Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300291617-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300291617-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Bảng dữ liệu đấu thầu | 1. Tại khoản E-CDNT 10.8 thuộc chương II: Bảng dữ Bảng dữ liệu đấu thầu: Bên mời thầu yêu cầu Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: “- Catalogue hoặc tài liệu kỹ thuật của thiết bị đưa vào sử dụng công trình (tất cả các tài liệu nếu là tiếng nước ngoài nhà thầu phải dịch công chứng sang Tiếng Việt)”. Sau khi nghiên cứu các tài liệu do bên mời thầu đăng tải trên hệ thống mạng đấu thầu quốc gia, chúng tôi nhận thấy Gói thầu số 07: Thi công xây dựng công trình thuộc dự án Cải tạo, nâng cấp đường liên xã An Bá - Tuấn Đạo - Thanh Luận, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang không có hạng mục công việc nào sử dụng thiết bị đưa vào sử dụng công trình. => Nhà thầu đề nghị bên mời thầu làm rõ nội dung này và sửa đổi E-HSMT theo đúng quy định | theo công văn đính kèm |
Khác | 2. Thiếu hồ sơ bản vẽ thiết kế phần công việc đảm bảo an toàn giao thông (chi tiết theo công văn đính kèm) | theo công văn đính kèm |
Biểu mẫu mời thầu và dự thầu | 3. Tại Mẫu số 01B. Bảng kê hạng mục công việc Chương IV – Biểu mẫu mời thầu có Một số nội dung công việc Bên mời thầu đưa ra không đúng, không phù hợp với hồ sơ bản vẽ thiết kế đã được phê duyệt (chi tiết theo công văn đính kèm) | theo công văn đính kèm |
Khác | 4. Yêu cầu về tiến độ thi công (chi tiết theo công văn đính kèm) | theo công văn đính kèm |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Yêu cầu về kỹ thuật | 1. Các yêu cầu của Bên mời thầu tại khoản 1.5, mục III Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật (Theo cv đính kèm) | theo công văn đính kèm |
Yêu cầu về kỹ thuật | 2. Các yêu cầu của Bên mời thầu tại khoản 2, mục III Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật.(Theo cv đính kèm) | theo công văn đính kèm |
Yêu cầu về kỹ thuật | 3. Các yêu cầu của Bên mời thầu tại khoản 6, mục III Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật.(Theo cv đính kèm) | theo công văn đính kèm |
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | PHẦN NỀN ĐƯỜNG | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Đào xúc đất bằng máy đào, đất cấp I và vận chuyển đến nơi tập kết | 23311.1 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Đào xúc đất bằng máy đào, đất cấp II và vận chuyển đến nơi tập kết | 366.68 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3 | Phá đá bằng máy đào gắn đầu búa thủy lực, đá cấp IV | 4352.4 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4 | Đào xúc đất bằng máy đào, đất cấp III | 53937.91 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.5 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào gắn đầu búa thủy lực | 100.75 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.6 | Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào và vận chuyển đến nơi tập kết | 4453.15 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.7 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 34905.11 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.8 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép, độ chặt yêu cầu K=0,98 | 12495.8 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2 | PHẦN MẶT ĐƯỜNG | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 1653.48 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2 | Rải giấy dầu lớp cách ly | 77401.75 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3 | Ván khuôn mặt đường bê tông, mái taluy | 10979.28 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.4 | Đổ bê mặt đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 2x4, mác 150 | 5008.45 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.5 | Đổ bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 2x4, mác 250 | 17085.89 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.6 | Thi công khe co sân, bãi, mặt đường bê tông | 17701.46 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.7 | Thi công khe giãn sân, bãi, mặt đường bê tông | 1613.3 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.8 | Thi công khe dọc sân, bãi, mặt đường bê tông | 11898.02 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.9 | Nhựa đường chèn khe co, khe dọc | 7350 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
2.10 | Gỗ chèn khe dãn, khe dọc | 4.84 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.11 | Nhựa đường chèn khe dãn | 1610 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
3 | NGẦM NỐI DÀI (1 NGẦM), NGẦM LÀM MỚI (1 NGẦM), GIA CỐ MÁI TALUY TUYẾN GẦN NGẦM NỐI DÀI | Theo quy định tại Chương V | |||
3.1 | Đào móng công trình, bằng máy đào, đất cấp III | 1120.15 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.2 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 336.05 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.3 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 6 | 61.34 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.4 | Ván khuôn móng cột | 475.02 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.5 | Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.6747 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.6 | Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 12.2289 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.7 | Đổ bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 250 | 108.06 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.8 | Đổ bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 200 | 219.14 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.9 | Ván khuôn tường, chiều cao <= 28m | 421.08 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.10 | Đổ bê tông tường chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác 250 | 116.37 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.11 | Đổ bê tông tường chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác 200 | 35.8 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.12 | Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 28m | 8.35 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.13 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.0617 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.14 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.119 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.15 | Đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250 | 2.07 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.16 | Ván khuôn sàn mái, chiều cao <= 28m | 117.75 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.17 | Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <= 28m | 1.1242 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.18 | Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <= 28m | 3.6843 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.19 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 51.76 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.20 | Khoan tạo lỗ D14 phục vụ cấy thép | 9.24 | m | Theo quy định tại Chương V | |
3.21 | Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <= 28m | 0.0165 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.22 | Mua và bơm keo Ramset G5 | 2 | tuýp | Theo quy định tại Chương V | |
4 | ĐƯỜNG DẪN | Theo quy định tại Chương V | |||
4.1 | Đào xúc đất bằng máy đào, đất cấp I | 158.63 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.2 | Đào xúc đất bằng máy đào, đất cấp II | 103.5 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.3 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 449.44 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.4 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép, độ chặt yêu cầu K=0,98 | 120.38 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.5 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 64.2 | m3 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI HOÀN CẦU như sau:
- Có quan hệ với 126 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,39 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 9,09%, Xây lắp 87,01%, Tư vấn 1,30%, Phi tư vấn 2,60%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 599.228.536.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 583.485.058.539 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,63%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Làm người chớ nên cố chấp, khi cần nhượng bộ thì nên nhượng bộ. Cho dù muốn đá người ta thì cũng phải lùi về sau một bước, như thế khi giơ chân mới có thể có một cú đá mạnh. "
Tiên Chanh
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI HOÀN CẦU đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI HOÀN CẦU đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.