Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2.4.12 | Khung bulon móng trụ chiếu sáng | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.4.13 | Lắp đặt tiếp địa cho cột điện | 6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.4.14 | Lắp cửa cột | 6 | cửa | Theo quy định tại Chương V | |
2.4.15 | Cung cấp băng cảnh báo bảo vệ cáp ngầm | 259.51 | M | Theo quy định tại Chương V | |
2.4.16 | Lát gạch thẻ | 1039 | viên | Theo quy định tại Chương V | |
2.4.17 | Đào đất Mương cáp và móng trụ | 0.642 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.4.18 | Đắp đất mương cáp và móng trụ | 0.435 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.4.19 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp II | 0.208 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.4.20 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II | 0.208 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.4.21 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CV | 0.208 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.4.22 | Bê tông lót mac 150 đá 1x2 | 0.216 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.4.23 | Bê tông móng mác 200 đá 1x2 | 1.944 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.4.24 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 0.032 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.5 | CẮT VÀ TÁI LẬP ĐƯỜNG | Theo quy định tại Chương V | |||
2.5.1 | Cắt mặt đường | 0.709 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
2.5.2 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp móng đường ống | 20.761 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.5.3 | Đắp đá 0x4 tái lập | 0.054 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.5.4 | Tưới lớp thấm bám mặt đường nhựa MC70, 1kg/m2 | 0.142 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.5.5 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 6 cm | 0.142 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.5.6 | Tưới lớp dính bám mặt đường, TC 0,5kg/m2 | 0.142 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.5.7 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 5 cm | 0.142 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1 | HẦM GA | Theo quy định tại Chương V | |||
3.1.1 | Bê tông hầm ga đá 1x2 phần đúc sẵn M300 | 9.265 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.2 | Ván khuôn thép hầm ga phần đúc sẵn | 0.661 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.3 | Gia công, lắp dựng cốt thép hầm ga phần đúc sẵn, đường kính <= 10mm | 0.933 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.4 | Gia công, lắp dựng cốt thép hầm ga phần đúc sẵn, đường kính <= 18mm | 0.049 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.5 | Bê tông hầm ga đá 1x2 đổ tại chỗ M300 | 10.629 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.6 | Ván khuôn bê tông hầm ga phần đổ tại chỗ | 0.963 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.7 | Gia công, lắp dựng cốt thép hầm ga đổ tại chỗ, đường kính <= 10mm | 1.007 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.8 | Cốt thép thang hầm ga D16mm | 0.05 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.9 | Sản xuất bê tông đà hầm ga đúc sẵn đá 1x2, vữa bê tông mác 300 | 1.211 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.10 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép đà hầm ga đúc sẵn, đường kính <= 10mm | 0.038 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.11 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép đà hầm ga đúc sẵn, đường kính <= 18mm | 0.114 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.12 | SX thép hình L50x50x5 bọc cạnh đà hầm | 0.191 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.13 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, thép hình L50x50x5 bọc cạnh đà hầm | 0.191 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.14 | Sản xuất lắp dựng ván khuôn đà hầm đúc sẵn | 0.115 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.15 | BT tấm đan, máng lưỡi hầm đúc sẵn, đá 1x2 M200 | 0.659 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.16 | SXLD thép hình bọc cạnh tấm đan | 0.077 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.17 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, thép hình bọc cạnh tấm đan | 0.077 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.18 | Ván khuôn BT đúc sẵn tấm đan, máng lưỡi hầm | 0.132 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.19 | Cốt thép tấm đan, máng lưỡi hầm đúc sẵn D<=10mm | 0.097 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.20 | Cốt thép tấm đan đúc sẵn D<=18mm | 0.006 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.21 | SX thép hình mạ kẽm lưới chắn rác | 0.159 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.22 | SX thép D16mm lưới chắn rác | 0.016 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.23 | Bê tông miệng thu đá 1x2 M200 | 1.464 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.24 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót miệng thu đá 1x2, mác 150 | 0.637 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.25 | Lắp đặt lưới chắn rác | 7 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.26 | Lắp đặt tấm đan, đà hầm, hầm thăm, máng đúc, lưỡi đúc | 35 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
3.2 | PHẦN CỐNG | Theo quy định tại Chương V | |||
3.2.1 | Cung cấp, lắp đặt ống bê tông ly tâm D800, H10, đoạn ống dài 4m | 35 | đoạn ống | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN XÂY DỰNG PHÚ QUÝ như sau:
- Có quan hệ với 33 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,11 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 37,50%, Xây lắp 45,83%, Tư vấn 4,17%, Phi tư vấn 12,50%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 27.545.325.332 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 25.952.858.377 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,78%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Ðừng bao giờ cưới một người đàn bà khi họ không yêu mình dù là họ đem đến cho mình một kho vàng. "
Lope De Vegas
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN XÂY DỰNG PHÚ QUÝ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN XÂY DỰNG PHÚ QUÝ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.