Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ủy ban nhân dân xã Cẩm Vũ, huyện Cẩm Giàng |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 07; Thi công xây dựng công trình: Nhà đa năng, nhà lớp học 2 tầng 2 phòng Trường Tiểu học Cẩm Vũ Tên dự án là: Nhà đa năng, nhà lớp học 2 tầng 2 phòng Trường Tiểu học Cẩm Vũ Thời gian thực hiện hợp đồng là : 180 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách xã; Cấp trên hỗ trợ và các nguồn vốn hợp pháp khác |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Pháp lý của nhà thầu (Đăng ký kinh doanh + Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng). Các tài liệu chứng mính năng lực, kinh nghiệm và kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 40 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 50.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 70 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: UBND xã Cẩm Vũ, Địa chỉ: Xã Cẩm Vũ, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương; SĐT: 02202.241.713 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Uỷ ban nhân dân xã Cẩm Vũ, Địa chỉ: Xã Cẩm Vũ, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương; SĐT: 02202.241.713 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư Hải Dương, Địa chỉ: Số 58 Quang Trung - Phường Quang Trung - TP Hải Dương - Điện thoại: 0220 3 853 574 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Kế hoạch và Đầu tư Hải Dương, Địa chỉ: Số 58 Quang Trung - Phường Quang Trung - TP Hải Dương - Điện thoại: 0220 3 853 574 |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
180 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường | 1 | Là kỹ sư xây dựng; Có đủ Điều kiện năng lực đối với chỉ huy trưởng công trường được quy định tại Khoản 1, Điều 74 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP ngày 03/3/2021 của Chính phủ về quản lý dự án đầu tư xây dựng và Nghị định số 100/2018/NĐ- CP ngày 16/07/2018 của Bộ xây dựng (kèm theo bản phô tô công chứng bằng tốt nghiệp, chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát và Kèm theo bản phô tô công chứng bằng tốt nghiệp và tài liệu chứng minh kinh nghiệm trong công việc tương tự). | 3 | 2 |
2 | Cán bộ kỹ thuật | 1 | Là kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kèm theo bản phô tô công chứng bằng tốt nghiệp và tài liệu chứng minh kinh nghiệm trong công việc tương tự). | 2 | 1 |
3 | Cán bộ kỹ thuật | 1 | Là kỹ sư kinh tế xây dựng (Kèm theo bản phô tô công chứng bằng tốt nghiệp và tài liệu chứng minh kinh nghiệm trong công việc tương tự). | 2 | 1 |
4 | Cán bộ kỹ thuật | 1 | Là kỹ sư chuyên ngành xây dựng cáp thoát nước (Kèm theo bản phô tô công chứng bằng tốt nghiệp và tài liệu chứng minh kinh nghiệm trong công việc tương tự) | 2 | 1 |
5 | Cán bộ kỹ thuật | 1 | Là kỹ sư chuyên ngành điện (Kèm theo bản phô tô công chứng bằng tốt nghiệp và tài liệu chứng minh kinh nghiệm trong công việc tương tự) | 2 | 1 |
6 | Cán bộ phụ trách an toàn lao động và vệ sinh môi trường | 1 | Đã làm quản lý ATLĐ và vệ sinh môi trường ít nhất 01 công trình cấp III hoặc 02 công trình cấp IV cùng loại (Kèm theo bản phô tô công chứng: Bằng tốt nghiệp; chứng nhận lớp bồi dưỡng đào tạo ATLĐ và VSMT, tài liệu chứng minh kinh nghiệm trong các công việc tương tự) | 2 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | NHÀ ĐA NĂNG | |||
B | PHẦN PHÁ DỠ | |||
1 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,68 | m2 |
2 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 100,5 | m2 |
3 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,1261 | 100m2 |
4 | Tháo dỡ các kết cấu thép - vì kèo, xà gỗ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4818 | tấn |
5 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,327 | m3 |
6 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,841 | m3 |
7 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0994 | 100m3 |
8 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T (Ô tô vận tải thùng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 29,108 | m3 |
9 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T (Ô tô vận tải thùng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 29,108 | m3 |
10 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8809 | m3 |
11 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1355 | m3 |
12 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2033 | m2 |
13 | Gia công cổng sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,103 | tấn |
14 | Tôn tráng mạ kẽm dập nổi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 44,09 | kg |
15 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0339 | tấn |
16 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,0755 | 1m2 |
17 | Mũi mác đúc sẵn bằng gang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | cái |
18 | Bản lề inox cổng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
19 | Bánh xe cổng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
20 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,12 | m2 |
C | PHẦN MÓNG | |||
1 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc >2,5m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,81 | 100m |
2 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,8646 | 100m3 |
3 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤2m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 31,8285 | 1m3 |
4 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc >2,5m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 200,3982 | 100m |
5 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,95 | m3 |
6 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1984 | 100m2 |
7 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,3954 | m3 |
8 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,9353 | tấn |
9 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0545 | tấn |
10 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,4278 | tấn |
11 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1485 | 100m2 |
12 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 2x4, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 98,9113 | m3 |
13 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9711 | 100m3 |
14 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1474 | tấn |
15 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0817 | tấn |
16 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3298 | 100m2 |
17 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,9946 | m3 |
18 | Xây móng bằng gạch block bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 46,7924 | m3 |
19 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1512 | tấn |
20 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8094 | tấn |
21 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4536 | 100m2 |
22 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,4844 | m3 |
23 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,9598 | 100m3 |
24 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,9423 | 100m3 |
25 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,9423 | 100m3/1km |
26 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 2x4, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42,5216 | m3 |
D | PHẦN THÂN | |||
1 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3123 | tấn |
2 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,9591 | tấn |
3 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3431 | 100m2 |
4 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,0273 | m3 |
5 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3333 | tấn |
6 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1069 | tấn |
7 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,9321 | tấn |
8 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1927 | 100m2 |
9 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,8259 | m3 |
10 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2079 | 1m3 |
11 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0184 | 100m2 |
12 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5033 | m3 |
13 | Xây tường thẳng bằng gạch block bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 57,4917 | m3 |
14 | Xây tường thẳng bằng gạch block bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,5946 | m3 |
15 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,4734 | 100m2 |
16 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,6159 | tấn |
17 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,1434 | m3 |
18 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4769 | 100m2 |
19 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,551 | 100m2 |
20 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0793 | tấn |
21 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5628 | tấn |
22 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,8049 | m3 |
23 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0762 | tấn |
24 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2225 | tấn |
25 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,9417 | m3 |
26 | Xây cột, trụ bằng gạch block bê tông 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,3444 | m3 |
27 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,6192 | 1m3 |
28 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,262 | m3 |
29 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch block bê tông 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,9571 | m3 |
30 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2099 | tấn |
31 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8799 | tấn |
32 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6557 | 100m2 |
33 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,1474 | m3 |
34 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2104 | tấn |
35 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0524 | tấn |
36 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,6577 | tấn |
37 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8341 | 100m2 |
38 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,5184 | m3 |
39 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6328 | 100m2 |
40 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,527 | tấn |
41 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,5214 | m3 |
42 | Xây tường thẳng bằng gạch block bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42,5414 | m3 |
43 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3139 | 100m2 |
44 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0497 | tấn |
45 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3603 | tấn |
46 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,2182 | m3 |
47 | Xây cột, trụ bằng gạch block bê tông 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,227 | m3 |
48 | Xây tường thẳng bằng gạch block bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,4963 | m3 |
49 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0787 | 100m2 |
50 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0072 | tấn |
51 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0863 | tấn |
52 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8659 | m3 |
53 | Xây tường thẳng bằng gạch block bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,4273 | m3 |
54 | Vận chuyển Cát các loại, than xỉ lên cao bằng vận thăng lồng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,7429 | m3 |
55 | Vận chuyển Sỏi, đá dăm các loại lên cao bằng vận thăng lồng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,166 | m3 |
56 | Vận chuyển Gỗ các loại lên cao bằng vận thăng lồng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,2841 | m3 |
57 | Vận chuyển Vật liệu phụ các loại lên cao bằng vận thăng lồng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3197 | tấn |
58 | Vận chuyển Xi măng lên cao bằng vận thăng lồng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,1707 | tấn |
E | PHẦN HOÀN THIỆN | |||
1 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 90,864 | m2 |
2 | Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 100,6656 | m2 |
3 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 89,88 | m |
4 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M100, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40,8856 | m2 |
5 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤12m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,3301 | tấn |
6 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,68 | 1m2 |
7 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,3301 | tấn |
8 | Gia công xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,841 | tấn |
9 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,841 | tấn |
10 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,9255 | 100m2 |
11 | Tôn úp nóc bản rộng 400 dày 0,42mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 29,92 | md |
12 | Thi công trần nhựa tấm thả nổi KT tấm 60x60cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 343,1756 | m2 |
13 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 127,1676 | m2 |
14 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M100, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 130,067 | m2 |
15 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 172,632 | m2 |
16 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 243,588 | m2 |
17 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 73,576 | m2 |
18 | Trát trần, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 61,47 | m2 |
19 | Sản xuất, lắp dựng cửa sổ cửa nhôm hệ, kính trắng dày 6,38mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35,7 | m2 |
20 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 378,634 | m2 |
21 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 172,632 | m2 |
22 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 150,0388 | m2 |
23 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 502,08 | m2 |
24 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 78,76 | m2 |
25 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 123,3414 | m2 |
26 | Trát trần, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 162,346 | m2 |
27 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 109,08 | m |
28 | Sản xuất, lắp dựng cửa đi nhôm hệ, kính trắng dày 6,38mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42,12 | m2 |
29 | Sản xuất, lắp dựng cửa sổ nhôm hệ kính trắng dày 6,38mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 49,68 | m2 |
30 | Sản xuất + lắp dựng con tiện bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 186 | con |
31 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8668 | tấn |
32 | Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,25m2, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 433,7804 | m2 |
33 | Láng granitô cầu thang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,761 | m2 |
34 | Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn M75, XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 91,62 | m |
35 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 29,8966 | m2 |
36 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 228,7988 | m2 |
37 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 787,7674 | m2 |
38 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,6 | m2 |
39 | Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột - Tiết diện gạch ≤ 0,023m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 61,41 | m2 |
40 | Vận chuyển Cát các loại, than xỉ lên cao bằng vận thăng lồng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,5979 | m3 |
41 | Vận chuyển Các loại sơn, bột (bột đá, bột bả,..) lên cao bằng vận thăng lồng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4095 | tấn |
42 | Vận chuyển Tấm lợp các loại lên cao bằng vận thăng lồng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,6517 | 100m2 |
43 | Vận chuyển Xi măng lên cao bằng vận thăng lồng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,4671 | tấn |
44 | Vận chuyển Vật liệu phụ các loại lên cao bằng vận thăng lồng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,9901 | tấn |
F | PHẦN ĐIỆN NƯỚC | |||
1 | Lắp đặt tủ điện, chiều cao lắp đặt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | 1 tủ |
2 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤100A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
3 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x25mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 170 | m |
4 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 200 | m |
5 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 150 | m |
6 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 350 | m |
7 | Lắp đặt đèn tường kiểu ánh sáng hắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
8 | Lắp đặt máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤34mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 180 | m |
9 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
10 | Lắp đặt đèn sát trần có chụp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
11 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | cái |
12 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | cái |
13 | Lắp đặt mặt hình chữ nhật 1 lỗ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | cái |
14 | Lắp đặt đế nhựa chữ nhật lắp nổi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | cái |
15 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
16 | Lắp đặt mặt hình chữ nhật 2 lỗ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
17 | Lắp đặt đế nhựa chữ nhật lắp nổi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
18 | Lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
19 | Quả sứ cắm kim thu sét | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | quả |
20 | Làm tiếp địa cho cột điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | 1 bộ |
21 | Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 75 | m |
22 | Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất Fi =12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40 | m |
23 | Bật đỡ dây dẫn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 70 | cái |
24 | Đo tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | điểm |
25 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7 | 100m |
26 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 27mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,025 | 100m |
27 | Lắp đặt phễu thu - Đường kính 150mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | cái |
28 | Rọ chắn rác | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | cái |
29 | Lắp đặt cút nhựa PVC miệng bát, ĐK 90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | cái |
30 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 150-90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | cái |
31 | Đai giữ ống + vít | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40 | cái |
32 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,7918 | 1m3 |
33 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,052 | 100m2 |
34 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,872 | m3 |
35 | Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước bằng gạch block bê tông 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,8028 | m3 |
36 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,48 | m2 |
37 | Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M100, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,4 | m2 |
38 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0842 | 100m2 |
39 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1204 | tấn |
40 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,612 | m3 |
41 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤100kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26 | 1 cấu kiện |
42 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,5973 | m3 |
43 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1119 | 100m3 |
44 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu >1m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,9212 | 1m3 |
45 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0176 | 100m2 |
46 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,484 | m3 |
47 | Xây hố van, hố ga bằng gạch block bê tông 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2373 | m3 |
48 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,684 | m2 |
49 | Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M100, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,4336 | m2 |
50 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,016 | 100m2 |
51 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0245 | tấn |
52 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4 | m3 |
53 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤100kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | 1 cấu kiện |
54 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,3071 | m3 |
55 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0461 | 100m3 |
G | NHÀ LỚP HỌC 2 TẦNG 2 PHÒNG | |||
H | PHẦN MÓNG | |||
1 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng >3m, sâu ≤2m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,7216 | 1m3 |
2 | Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8749 | 100m3 |
3 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc >2,5m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 45,1744 | 100m |
4 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,0233 | m3 |
5 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0951 | 100m2 |
6 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,0233 | m3 |
7 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5556 | 100m2 |
8 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4638 | tấn |
9 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2979 | tấn |
10 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7273 | tấn |
11 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0653 | tấn |
12 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2249 | tấn |
13 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,4691 | m3 |
14 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,751 | m3 |
15 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0533 | tấn |
16 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4711 | tấn |
17 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1244 | 100m2 |
18 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7577 | m3 |
19 | Xây móng bằng gạch block bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,9519 | m3 |
20 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,126 | 100m2 |
21 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0731 | tấn |
22 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1636 | tấn |
23 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,079 | m3 |
24 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32,4039 | m3 |
25 | Vận chuyển đất, ô tô 5T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6481 | 100m3 |
26 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 47 | m3 |
27 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 2x4, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,2308 | m3 |
28 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3396 | 1m3 |
29 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0024 | 100m2 |
30 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,118 | m3 |
31 | Xây móng bằng gạch block bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2843 | m3 |
32 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0033 | 100m2 |
33 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,002 | tấn |
34 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,005 | tấn |
35 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0363 | m3 |
36 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6538 | m3 |
37 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 2x4, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1006 | m3 |
I | PHẦN THAN | |||
1 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0597 | tấn |
2 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7816 | tấn |
3 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1036 | tấn |
4 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3277 | tấn |
5 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8289 | tấn |
6 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3658 | 100m2 |
7 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4986 | 100m2 |
8 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,2229 | m3 |
9 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,3776 | m3 |
10 | Xây tường thẳng bằng gạch block bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,4124 | m3 |
11 | Xây cột, trụ bằng gạch block bê tông 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5351 | m3 |
12 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,089 | 100m2 |
13 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,022 | tấn |
14 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1578 | tấn |
15 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9794 | m3 |
16 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0734 | 100m2 |
17 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0176 | tấn |
18 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0406 | tấn |
19 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3994 | m3 |
20 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch block bê tông 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8911 | m3 |
21 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0254 | 100m2 |
22 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0027 | tấn |
23 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0169 | tấn |
24 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,18 | m3 |
25 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,768 | 100m2 |
26 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,4366 | tấn |
27 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,3341 | m3 |
28 | Xây tường thẳng bằng gạch block bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4052 | m3 |
29 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,36 | m3 |
30 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 2x4, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,18 | m3 |
31 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0597 | tấn |
32 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6577 | tấn |
33 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3658 | 100m2 |
34 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,2229 | m3 |
35 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1015 | tấn |
36 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3135 | tấn |
37 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8289 | tấn |
38 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5159 | 100m2 |
39 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0598 | 100m2 |
40 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,6223 | tấn |
41 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,3309 | m3 |
42 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,1576 | m3 |
43 | Xây tường thẳng bằng gạch block bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4052 | m3 |
44 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,36 | m3 |
45 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 2x4, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,18 | m3 |
46 | Xây tường thẳng bằng gạch block bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,3027 | m3 |
47 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,5856 | 100m2 |
48 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0256 | tấn |
49 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1806 | tấn |
50 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0295 | 100m2 |
51 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0133 | tấn |
52 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2544 | m3 |
53 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,168 | m3 |
54 | Xây cột, trụ bằng gạch block bê tông 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5351 | m3 |
55 | Xây tường thẳng bằng gạch block bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,6711 | m3 |
56 | Xây tường thẳng bằng gạch block bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,6336 | m3 |
57 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0448 | 100m2 |
58 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0075 | tấn |
59 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0739 | tấn |
60 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3696 | m3 |
61 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6656 | 1m3 |
62 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0058 | 100m2 |
63 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,416 | m3 |
64 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch block bê tông 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,566 | m3 |
65 | Xây tường thẳng bằng gạch block bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3681 | m3 |
66 | Vận chuyển đất, ô tô 5T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0067 | 100m3 |
J | PHẦN HOÀN THIỆN + ĐIỆN NƯỚC | |||
1 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 103,5287 | m2 |
2 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 126,012 | m2 |
3 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40,1955 | m2 |
4 | Đắp phào kép, vữa XM M100, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,005 | m |
5 | Trát trần, vữa XM M100, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 91,668 | m2 |
6 | Trát xà dầm, vữa XM M100, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32,5651 | m2 |
7 | Trát vẩy tường chống vang, vữa XM cát mịn M75, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,4 | m2 |
8 | Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,146 | m2 |
9 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 147,2707 | m2 |
10 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 250,2451 | m2 |
11 | Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,25m2, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 99,3296 | m2 |
12 | Sản xuất Inox thoáng lan can | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 27 | kg |
13 | Cửa đi cửa khung nhôm hệ kính thường dày 6,38mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,48 | m2 |
14 | Cửa sổ cửa khung nhôm hệ kính thường dày 6,38mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,64 | m2 |
15 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1754 | tấn |
16 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,64 | m2 |
17 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,384 | 1m2 |
18 | Láng granitô cầu thang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,85 | m2 |
19 | Trát granitô tay vịn lan can, cầu thang dày 2,5cm, vữa XM cát mịn M100, XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,71 | m2 |
20 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 74,8248 | m2 |
21 | Trát vẩy tường chống vang, vữa XM cát mịn M75, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,848 | m2 |
22 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 126,012 | m2 |
23 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48,955 | m2 |
24 | Đắp phào kép, vữa XM M100, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,84 | m |
25 | Trát trần, vữa XM M100, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 91,668 | m2 |
26 | Trát xà dầm, vữa XM M100, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,5454 | m2 |
27 | Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M100, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50,033 | m2 |
28 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 174,2968 | m2 |
29 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 242,2254 | m2 |
30 | Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,25m2, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 99,3296 | m2 |
31 | Sản xuất Inox thoáng lan can | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36,13 | kg |
32 | Cửa đi cửa khung nhôm hệ kính thường dày 6,38mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,48 | m2 |
33 | Cửa sổ cửa khung nhôm hệ kính thường dày 6,38mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,64 | m2 |
34 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1754 | tấn |
35 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,64 | m2 |
36 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,384 | 1m2 |
37 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 100,1332 | m2 |
38 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M100, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40,3061 | m2 |
39 | Gia công xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5928 | tấn |
40 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5928 | tấn |
41 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,78 | 100m2 |
42 | Tôn úp nóc bản rộng 400 dày 0,42mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,5 | m |
43 | Vận chuyển Cát các loại, than xỉ lên cao bằng vận thăng lồng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,7294 | m3 |
44 | Vận chuyển Các loại sơn, bột (bột đá, bột bả,..) lên cao bằng vận thăng lồng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2472 | tấn |
45 | Vận chuyển Tấm lợp các loại lên cao bằng vận thăng lồng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9243 | 100m2 |
46 | Vận chuyển Xi măng lên cao bằng vận thăng lồng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,128 | tấn |
47 | Vận chuyển Vật liệu phụ các loại lên cao bằng vận thăng lồng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,7775 | tấn |
48 | Xà đòn cáp sứ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
49 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 25mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50 | m |
50 | Hộp điện tôn 1 ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
51 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
52 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 250 | m |
53 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 100 | m |
54 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 80 | m |
55 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 10mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 80 | m |
56 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 150 | m |
57 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | bộ |
58 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | bộ |
59 | Lắp đặt đèn sát trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
60 | Lắp đặt quạt trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
61 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
62 | Lắp đặt công tắc đôi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
63 | Lắp đặt công tắc đơn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
64 | Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu chì, automat, KT ≤40cm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | hộp |
65 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4 | 100m |
66 | Rọ chắn rác D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
67 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
68 | Đai giữ ống + Vít | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35 | cái |
69 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 21mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | 100m |
70 | Gia công kim thu sét - Chiều dài kim 1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
71 | Lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
72 | Quả sứ cắm kim thu sét | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | quả |
73 | Gia công, đóng cọc chống sét | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cọc |
74 | Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60 | m |
75 | Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất, d=12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25 | m |
76 | Bật đỡ dây dẫn thu sét D10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | cái |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy đầm bàn | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy tờ chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc giấy tờ thuộc sở hữu đơn vị cho nhà thầu thuê | 2 |
2 | Máy đầm dùi | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy tờ chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc giấy tờ thuộc sở hữu đơn vị cho nhà thầu thuê | 2 |
3 | Máy trộn vữa | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy tờ chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc giấy tờ thuộc sở hữu đơn vị cho nhà thầu thuê | 2 |
4 | Máy trộn bê tông | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy tờ chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc giấy tờ thuộc sở hữu đơn vị cho nhà thầu thuê | 2 |
5 | Máy đầm đất cầm tay 70kg | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy tờ chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc giấy tờ thuộc sở hữu đơn vị cho nhà thầu thuê | 1 |
6 | Máy cắt gạch đá | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy tờ chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc giấy tờ thuộc sở hữu đơn vị cho nhà thầu thuê | 1 |
7 | Máy cắt uốn cắt thép | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy tờ chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc giấy tờ thuộc sở hữu đơn vị cho nhà thầu thuê | 1 |
8 | Máy hàn điện | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy tờ chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc giấy tờ thuộc sở hữu đơn vị cho nhà thầu thuê | 1 |
9 | Máy khoan | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy tờ chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc giấy tờ thuộc sở hữu đơn vị cho nhà thầu thuê | 1 |
10 | Máy mài | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy tờ chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc giấy tờ thuộc sở hữu đơn vị cho nhà thầu thuê | 1 |
11 | Máy vận thăng 0,8T | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy tờ chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc giấy tờ thuộc sở hữu đơn vị cho nhà thầu thuê | 1 |
12 | Máy thủy bình | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy tờ chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc giấy tờ thuộc sở hữu đơn vị cho nhà thầu thuê | 1 |
13 | Búa căn khí nén | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy tờ chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc giấy tờ thuộc sở hữu đơn vị cho nhà thầu thuê | 1 |
14 | Máy nén khí, động cơ diezel | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy tờ chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc giấy tờ thuộc sở hữu đơn vị cho nhà thầu thuê | 1 |
15 | Máy đào 0,8 m3 | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy chứng nhận đăng ký xe máy chuyên dùng và giấy chứng nhận kiểm tra an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường xe máy chuyên dùng trong khai thác sử dụng phù hợp theo Phụ lục XXII, Thông tư số 89/2015/TT-BGTVT ngày 31 tháng 12 năm 2015 của Bộ Giao thông vận tải quy định về kiểm tra chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường còn thời hạn tính đến thời điểm mở thầu | 2 |
16 | Cần cẩu bánh hơi - sức nâng: 10 T | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy chứng nhận đăng ký xe ô tô và giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường phương tiện giao thông cơ giới đường bộ phù hợp theo Phụ lục XXII, Thông tư số 89/2015/TT-BGTVT ngày 31 tháng 12 năm 2015 của Bộ Giao thông vận tải quy định về kiểm tra chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường còn thời hạn tính đến thời điểm mở thầu | 1 |
17 | Ô tô tự đổ 5tấn | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy chứng nhận đăng ký xe ô tô và giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường phương tiện giao thông cơ giới đường bộ phù hợp theo Phụ lục XXII, Thông tư số 89/2015/TT-BGTVT ngày 31 tháng 12 năm 2015 của Bộ Giao thông vận tải quy định về kiểm tra chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường còn thời hạn tính đến thời điểm mở thầu | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 4,68 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m | 100,5 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | 3,1261 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Tháo dỡ các kết cấu thép - vì kèo, xà gỗ | 0,4818 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 16,327 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 2,841 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II | 0,0994 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T (Ô tô vận tải thùng) | 29,108 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T (Ô tô vận tải thùng) | 29,108 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 0,8809 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 0,1355 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 0,2033 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Gia công cổng sắt | 0,103 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Tôn tráng mạ kẽm dập nổi | 44,09 | kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | 0,0339 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 9,0755 | 1m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Mũi mác đúc sẵn bằng gang | 10 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Bản lề inox cổng | 6 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Bánh xe cổng | 2 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | 6,12 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc >2,5m - Cấp đất II | 9,81 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | 2,8646 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤2m - Cấp đất II | 31,8285 | 1m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc >2,5m - Cấp đất II | 200,3982 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | 26,95 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0,1984 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB40 | 21,3954 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 1,9353 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 1,0545 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | 3,4278 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 1,1485 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 2x4, PCB40 | 98,9113 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0,9711 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,1474 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 1,0817 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 0,3298 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 | 3,9946 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | Xây móng bằng gạch block bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | 46,7924 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,1512 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 0,8094 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0,4536 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021) | 7,4844 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 2,9598 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | 1,9423 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II | 1,9423 | 100m3/1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 2x4, PCB40 | 42,5216 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,3123 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 1,9591 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 1,3431 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 | 8,0273 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã Cẩm Vũ, huyện Cẩm Giàng như sau:
- Có quan hệ với 1 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 8.415.393.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 8.402.717.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,15%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Luôn luôn có cách tốt hơn cho mọi thứ. Hãy tìm nó. "
Thomas Edison
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã Cẩm Vũ, huyện Cẩm Giàng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ủy ban nhân dân xã Cẩm Vũ, huyện Cẩm Giàng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.