Thông báo mời thầu

Gói thầu số 07: Thi công xây dựng công trình + thiết bị

Tìm thấy: 13:49 12/09/2024
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Xây lắp
Tên dự án
Xây dựng nhà làm việc Ban Quân sự xã Tòng Bạt
Tên gói thầu
Gói thầu số 07: Thi công xây dựng công trình + thiết bị
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi đầu tư phát triển
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Ngân sách Thành phố hỗ trợ, Ngân sách huyện Ba Vì
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
14:00 21/09/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
90 Ngày
Số quyết định phê duyệt
4735/QĐ-UBND
Ngày phê duyệt
11/09/2024 13:41
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
UBND huyện Ba Vì
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
13:47 12/09/2024
đến
14:00 21/09/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Loại công trình
Khác

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
14:00 21/09/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
80.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Tám mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 21/09/2024 (19/01/2025)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hạng mục xây lắp:

Mẫu số 01A. Bảng kê hạng mục công việc:

STT Mô tả công việc mời thầu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Nhà làm việc 2 tầng
1.1 Phần móng
1.1.1 Mua cọc BTCT 200x200 đá 1x2 mác 250 1260.946 m
1.1.2 Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 20x20cm 164 mối nối
1.1.3 Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 20x20cm, đất cấp II 12.557 100m
1.1.4 Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 20x20cm, đất cấp II. Ép âm 0.48 100m
1.1.5 Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 20x20cm, đất cấp II. Ép dương 0.009 100m
1.1.6 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph 1.197 m3
1.1.7 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV 0.012 100m3
1.1.8 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp IV 0.012 100m3/1km
1.1.9 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp II 1.677 100m3
1.1.10 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 2m, đất cấp II 5.315 m3
1.1.11 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp II 3.504 m3
1.1.12 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 1.086 100m3
1.1.13 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II 0.679 100m3
1.1.14 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 3km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II 0.679 100m3/1km
1.1.15 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 100, PCB30 12.873 m3
1.1.16 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, đá 1x2, mác 250, PCB30 42.358 m3
1.1.17 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250, PCB30 4.207 m3
1.1.18 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột 1.221 100m2
1.1.19 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài 0.357 100m2
1.1.20 Ván khuôn thép. Ván khuôn giằng móng 0.423 100m2
1.1.21 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm 0.769 tấn
1.1.22 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm 2.169 tấn
1.1.23 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm 3.326 tấn
1.1.24 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép <= 10mm 0.267 tấn
1.1.25 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép <= 18mm 0.13 tấn
1.1.26 Xây gạch không nung (6,5x10,5x22)cm, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75, PCB30 28.719 m3
1.1.27 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 0.884 100m3
1.1.28 Rải lớ ni lông tái sinh 2.862 100m2
1.1.29 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150, PCB30 28.62 m3
1.2 Bể phốt
1.2.1 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II 0.199 100m3
1.2.2 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II 1.047 m3
1.2.3 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 0.036 100m3
1.2.4 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II 0.173 100m3
1.2.5 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II 0.173 100m3/1km
1.2.6 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 100, PCB30 1.82 m3
1.2.7 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột 0.129 100m2
1.2.8 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB30 2.556 m3
1.2.9 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm 0.184 tấn
1.2.10 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm 0.187 tấn
1.2.11 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200, PCB30 1.53 m3
1.2.12 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp 0.078 100m2
1.2.13 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn 0.121 tấn
1.2.14 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu 17 cấu kiện
1.2.15 Xây gạch không nung (6x10,5x22)cm, xây bể chứa, vữa XM mác 75, PCB30 7.01 m3
1.2.16 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB30 43.173 m2
1.2.17 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75, PCB30 43.173 m2
1.2.18 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75, PCB30 9.001 m2

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BAN QLDA ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HUYỆN BA VÌ như sau:

  • Có quan hệ với 403 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,58 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 15,93%, Xây lắp 53,73%, Tư vấn 29,07%, Phi tư vấn 0,17%, Hỗn hợp 1,10%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 8.031.896.391.188 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 7.933.567.101.080 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,22%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 07: Thi công xây dựng công trình + thiết bị". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 07: Thi công xây dựng công trình + thiết bị" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 19

MBBANK Banner giua trang
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây