Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ủy ban nhân dân thị trấn Thanh Miện, huyện Thanh Miện |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 07: Thi công xây dựng + Đảm bảo ATGT công trình: Cải tạo, nâng cấp đường vào nghĩa trang nhân dân tập trung Thị trấn Thanh Miện, huyện Thanh Miện Tên dự án là: Cải tạo, nâng cấp đường vào nghĩa trang nhân dân tập trung Thị trấn Thanh Miện, huyện Thanh Miện Thời gian thực hiện hợp đồng là : 180 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách thị trấn và các nguồn vốn hợp pháp khác |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Pháp lý của nhà thầu. Các tài liệu chứng mính năng lực, kinh nghiệm và kỹ thuật theo yêu cầu của E-HSMT. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 60.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: UBND thị trấn Thanh Miện; Địa chỉ: Thị trấn Thanh Miện, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương; SĐT: 0906.202.188 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND thị trấn Thanh Miện; Địa chỉ: Thị trấn Thanh Miện, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương; SĐT: 0906.202.188 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư Hải Dương. Địa chỉ: Số 58 Quang Trung - Phường Quang Trung - TP Hải Dương - Điện thoại: 0220 3 853 574. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Kế hoạch và Đầu tư Hải Dương. Địa chỉ: Số 58 Quang Trung - Phường Quang Trung - TP Hải Dương - Điện thoại: 0220 3 853 574. |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
180 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trường công trường | 1 | Là kỹ sư giao thông, chuyên ngành: Xây dựng đường bộ. Có chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình giao thông còn hiệu lực hoặc đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng ít nhất 01 công trình từ cấp III, 02 công trình cấp IV cùng loại. (Kèm theo bản phô tô công chứng: Bằng tốt nghiệp; Văn bản xác nhận của Chủ đầu tư hoặc có tên trong Biên bản hoàn thành đưa công trình vào sử dụng) | 3 | 1 |
2 | Cán bộ kỹ thuật | 1 | Là kỹ sư chuyên ngành xây dựng đường bộ. (Kèm theo bản phô tô công chứng bằng tốt nghiệp, tài liệu chứng minh kinh nghiệm trong các công việc tương tự) | 2 | 1 |
3 | Cán bộ kỹ thuật | 1 | Là kỹ sư chuyên ngành kinh tế xây dựng. (Kèm theo bản phô tô công chứng bằng tốt nghiệp, tài liệu chứng minh kinh nghiệm trong các công việc tương tự) | 2 | 1 |
4 | Cán bộ kỹ thuật | 1 | Là kỹ sư trắc địa. (Kèm theo bản phô tô công chứng bằng tốt nghiệp, tài liệu chứng minh kinh nghiệm trong các công việc tương tự) | 2 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | PHẦN XÂY DỰNG | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kw | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,87 | m3 |
2 | Đào nền đường bằng thủ công-đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 284,956 | 1m3 |
3 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3-đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,3982 | 100m3 |
4 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,8718 | 100m3 |
5 | Cát đắp nền đường ô tô | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 960,3596 | m3 |
6 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,5449 | 100m3 |
7 | Đất đồi đắp nền đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.978,1064 | m3 |
8 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,4007 | 100m3 |
9 | Rải Nilon lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 63,5506 | 100m2 |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M300, đá 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.398,11 | m3 |
11 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,5418 | 100m2 |
12 | Đào xúc đất bằng thủ công-đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,858 | 1m3 |
13 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3-đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7943 | 100m3 |
14 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 41,336 | m3 |
15 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,6534 | 100m3 |
16 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,202 | m3 |
17 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 82,88 | m3 |
18 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1569 | 100m2 |
19 | Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 114,996 | m3 |
20 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 414,4 | m2 |
21 | Quét nhựa bi tum và dán bao tải 2 lớp bao tải 3 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,684 | m2 |
22 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,8133 | m3 |
23 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2656 | 100m2 |
24 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5631 | tấn |
25 | Bê tông xà dầm, bê tông M200, đá 1x2 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2417 | m3 |
26 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0622 | 100m2 |
27 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0235 | tấn |
28 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,5333 | 1 cấu kiện |
29 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc ≤2,5m - Đất bùn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 97,5 | 100m |
30 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,6 | m3 |
31 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 79,2 | m3 |
32 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,024 | 100m2 |
33 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30,6 | m3 |
34 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,972 | 100m2 |
35 | Lắp dựng cốt thép tấm đan, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,9136 | tấn |
36 | Lắp dựng cốt thép tấm đan, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,6036 | tấn |
37 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, tấm đan bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 120 | cái |
38 | Đào bùn lẫn rác trong mọi điều kiện, thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8913 | m3 |
39 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3-đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0802 | 100m3 |
40 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc ≤2,5m - Đất bùn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,9375 | 100m |
41 | Cọc tre nằm ngang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 31 | m |
42 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0275 | tấn |
43 | Máy bơm nước 20CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | ca |
44 | Ghép phên nứa bờ quây (tạm tính 0,1 công bậc 3/7 trên 1md bờ quây) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 31 | m |
45 | Đào xúc đất bằng thủ công-đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36,9418 | 1m3 |
46 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3-đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,4777 | 100m3 |
47 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,0352 | 100m3 |
48 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc >2,5m - Đất bùn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 55,7393 | 100m |
49 | Đắp cát bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3501 | 100m3 |
50 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0743 | m3 |
51 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,4625 | m3 |
52 | Ván khuôn móng cột - Móng tròn, đa giác | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0866 | 100m2 |
53 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - chiều dày >45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36,2334 | m3 |
54 | Ván khuôn gỗ tường thẳng - chiều dày >45 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9456 | 100m2 |
55 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,65 | m3 |
56 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,18 | 100m2 |
57 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M300, đá 1x2 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,31 | m3 |
58 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1932 | 100m2 |
59 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3392 | tấn |
60 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6747 | tấn |
61 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, tấm mái bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | cái |
62 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,88 | m3 |
63 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0144 | 100m2 |
64 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1047 | tấn |
65 | Đào xúc đất bằng thủ công-đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,8612 | 1m3 |
66 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3144 | 100m3 |
67 | Đắp cát bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2448 | 100m3 |
68 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc ≤2,5m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,45 | 100m |
69 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0231 | m3 |
70 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,78 | m3 |
71 | Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,8708 | m3 |
72 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,6 | m2 |
73 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,244 | m3 |
74 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,17 | 100m2 |
75 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0143 | tấn |
76 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0751 | tấn |
77 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,785 | m3 |
78 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0867 | 100m2 |
79 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1735 | tấn |
80 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0809 | tấn |
81 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, tấm đan bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17 | cái |
82 | Đào xúc đất bằng thủ công-đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,1422 | 1m3 |
83 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1657 | 100m3 |
84 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0565 | 100m3 |
85 | Đắp cát bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1409 | 100m3 |
86 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc ≤2,5m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,2702 | 100m |
87 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1632 | m3 |
88 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,6189 | m3 |
89 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0746 | 100m2 |
90 | Đế cống D600 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13 | cái |
91 | Cống D600 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | 1m |
92 | Gioăng cao su cống D600 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
93 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, ĐK ≤600mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13 | cái |
94 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 2m, ĐK ≤600mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | 1 đoạn ống |
95 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0739 | m3 |
96 | Ván khuôn gỗ tường thẳng - chiều dày ≤45 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0423 | 100m2 |
97 | Đào xúc đất bằng thủ công-đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,704 | 1m3 |
98 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3481 | 100m3 |
99 | Đắp cát bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0819 | 100m3 |
100 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc ≤2,5m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,0625 | 100m |
101 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,73 | m3 |
102 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,825 | m3 |
103 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0875 | 100m2 |
104 | Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,7747 | m3 |
105 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,25 | m2 |
106 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,31 | m3 |
107 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,175 | 100m2 |
108 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0493 | tấn |
109 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2612 | tấn |
110 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,295 | m3 |
111 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0969 | 100m2 |
112 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1903 | tấn |
113 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1051 | tấn |
114 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, tấm đan bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17 | cái |
115 | Đào bùn lẫn rác trong mọi điều kiện, thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 175,868 | m3 |
116 | Đào xúc đất bằng thủ công-đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48,94 | 1m3 |
117 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3-đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,9923 | 100m3 |
118 | Đào xúc đất bằng thủ công-đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,994 | 1m3 |
119 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3-đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9598 | 100m3 |
120 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 405,318 | m3 |
121 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,2127 | 100m3 |
122 | Mua đất đồi đắp lề | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 812,56 | m3 |
123 | Vận chuyển đất, ô tô 5T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,309 | 100m3 |
124 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,309 | 100m3/1km |
125 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc ≤2,5m - Đất bùn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 136,0625 | 100m |
126 | Đắp bao tải đất, cát | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 261,24 | m3 |
127 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1344 | tấn |
128 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m-đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,208 | 1m3 |
129 | Đắp đất chân cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0624 | m3 |
130 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,16 | m3 |
131 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,016 | 100m2 |
132 | Biển báo tam giác | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
133 | Biển báo chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | biển |
134 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,27 | m3 |
135 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, dày sơn 3mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,6 | m2 |
B | ĐẢM BẢO AN TOÀN GIAO THÔNG | |||
1 | Nhân công điều khiển giao thông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | công |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy đầm bàn 1kW | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy tờ chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc giấy tờ thuộc sở hữu đơn vị cho nhà thầu thuê | 2 |
2 | Máy đầm dùi 1,5kW | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy tờ chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc giấy tờ thuộc sở hữu đơn vị cho nhà thầu thuê | 2 |
3 | Máy đầm đất cầm tay 70kg | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy tờ chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc giấy tờ thuộc sở hữu đơn vị cho nhà thầu thuê | 1 |
4 | Máy trộn vữa | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy tờ chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc giấy tờ thuộc sở hữu đơn vị cho nhà thầu thuê | 1 |
5 | Máy trộn bê tông | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy tờ chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc giấy tờ thuộc sở hữu đơn vị cho nhà thầu thuê | 3 |
6 | Máy thủy bình | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy tờ chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc giấy tờ thuộc sở hữu đơn vị cho nhà thầu thuê | 1 |
7 | Lò nấu sơn YHK 3A | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy tờ chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc giấy tờ thuộc sở hữu đơn vị cho nhà thầu thuê | 1 |
8 | Thiết bị sơn kẻ vạch YHK 10A | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy tờ chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc giấy tờ thuộc sở hữu đơn vị cho nhà thầu thuê | 1 |
9 | Máy bơm nước | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy tờ chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc giấy tờ thuộc sở hữu đơn vị cho nhà thầu thuê | 1 |
10 | Máy khoan bê tông | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy tờ chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc giấy tờ thuộc sở hữu đơn vị cho nhà thầu thuê | 1 |
11 | Máy cắt uốn cốt thép | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy tờ chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc giấy tờ thuộc sở hữu đơn vị cho nhà thầu thuê | 1 |
12 | Máy lu bánh thép 10T | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy chứng nhận đăng ký xe máy chuyên dùng và giấy chứng nhận kiểm tra an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường xe máy chuyên dùng trong khai thác sử dụng còn thời hạn tính đến thời điểm mở thầu | 1 |
13 | Máy lu bánh lốp 10T | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy chứng nhận đăng ký xe máy chuyên dùng và giấy chứng nhận kiểm tra an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường xe máy chuyên dùng trong khai thác sử dụng còn thời hạn tính đến thời điểm mở thầu | 1 |
14 | Máy đào 0,8m3 | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy chứng nhận đăng ký xe máy chuyên dùng và giấy chứng nhận kiểm tra an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường xe máy chuyên dùng trong khai thác sử dụng còn thời hạn tính đến thời điểm mở thầu | 1 |
15 | Máy ủi 110 CV | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy chứng nhận đăng ký xe máy chuyên dùng và giấy chứng nhận kiểm tra an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường xe máy chuyên dùng trong khai thác sử dụng còn thời hạn tính đến thời điểm mở thầu | 1 |
16 | Máy rải cấp phối đá dăm | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy chứng nhận đăng ký xe máy chuyên dùng và giấy chứng nhận kiểm tra an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường xe máy chuyên dùng trong khai thác sử dụng còn thời hạn tính đến thời điểm mở thầu | 1 |
17 | Ô tô tự đổ 5T | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy chứng nhận đăng ký xe ô tô và giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường phương tiện giao thông cơ giới đường bộ còn thời hạn tính đến thời điểm mở thầu | 3 |
18 | Ô tô tưới nước 5m3 | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy chứng nhận đăng ký xe ô tô và giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường phương tiện giao thông cơ giới đường bộ còn thời hạn tính đến thời điểm mở thầu | 1 |
19 | Cần cẩu bánh hơi - sức nâng 6,0 T (Lắp dựng cống thoát nước) | Hoạt động tốt, sẵn sàng huy động. Giấy chứng nhận đăng ký xe ô tô và giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường phương tiện giao thông cơ giới đường bộ còn thời hạn tính đến thời điểm mở thầu | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kw | 6,87 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Đào nền đường bằng thủ công-đất cấp III | 284,956 | 1m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3-đất cấp III | 11,3982 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | 7,8718 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Cát đắp nền đường ô tô | 960,3596 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 | 14,5449 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | Đất đồi đắp nền đường | 1.978,1064 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 13,4007 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Rải Nilon lớp cách ly | 63,5506 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M300, đá 2x4 | 1.398,11 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | 4,5418 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Đào xúc đất bằng thủ công-đất cấp II | 19,858 | 1m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3-đất cấp II | 0,7943 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | 41,336 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 1,6534 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | 20,202 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4 | 82,88 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 1,1569 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 | 114,996 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 | 414,4 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Quét nhựa bi tum và dán bao tải 2 lớp bao tải 3 lớp nhựa | 19,684 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 13,8133 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 1,2656 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,5631 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Bê tông xà dầm, bê tông M200, đá 1x2 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 0,2417 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,0622 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm | 0,0235 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kg | 34,5333 | 1 cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc ≤2,5m - Đất bùn | 97,5 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 | 15,6 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 79,2 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 3,024 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 30,6 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,972 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | Lắp dựng cốt thép tấm đan, ĐK ≤10mm | 2,9136 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Lắp dựng cốt thép tấm đan, ĐK ≤18mm | 3,6036 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, tấm đan bằng máy | 120 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | Đào bùn lẫn rác trong mọi điều kiện, thủ công | 0,8913 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3-đất cấp I | 0,0802 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc ≤2,5m - Đất bùn | 1,9375 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Cọc tre nằm ngang | 31 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm | 0,0275 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Máy bơm nước 20CV | 10 | ca | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Ghép phên nứa bờ quây (tạm tính 0,1 công bậc 3/7 trên 1md bờ quây) | 31 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Đào xúc đất bằng thủ công-đất cấp I | 36,9418 | 1m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3-đất cấp I | 1,4777 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 2,0352 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc >2,5m - Đất bùn | 55,7393 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Đắp cát bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0,3501 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | 0,0743 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ủy ban nhân dân thị trấn Thanh Miện, huyện Thanh Miện như sau:
- Có quan hệ với 1 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 14.369.471.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 14.343.534.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,18%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Khi tranh luận với người khác mà hùng hổ, đỏ mặt tía tai sẽ tự đưa mình vào thế yếu; càng nói nhẹ ngàng êm tai lại càng có sức thuyết phục. "
Thiên Y Hữu Phong
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ủy ban nhân dân thị trấn Thanh Miện, huyện Thanh Miện đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ủy ban nhân dân thị trấn Thanh Miện, huyện Thanh Miện đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.