Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10.20 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV | 0.0036 | 100m3 | ||
10.21 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp IV | 0.0036 | 100m3 | ||
10.22 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200, PCB30 | 1.26 | m3 | ||
10.23 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao <= 28m | 0.1056 | 100m2 | ||
1.6 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | 0.4781 | 100m3 | ||
1.7 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 20.589 | 100m3 | ||
1.8 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 6.5365 | 100m3 | ||
1.9 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 14.5672 | 100m3 | ||
1.10 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 3.9858 | 100m3 | ||
1.11 | Mua đất đắp K95 | 2115.042 | m3 | ||
1.12 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 22T, cự ly vận chuyển <= 1km | 211.5042 | 10m3/1km | ||
1.13 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 22T, cự ly vận chuyển 9km | 211.5042 | 10m3/1km | ||
1.14 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 22T, cự ly vận chuyển 25km | 211.5042 | 10m3/1km | ||
1.15 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp I | 3.1687 | 100m3 | ||
1.16 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp I | 3.1687 | 100m3/1km | ||
1.17 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 18.0633 | 100m3 | ||
1.18 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II | 18.0633 | 100m3/1km | ||
1.19 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200, PCB40 | 65.56 | m3 | ||
1.20 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 3.2415 | 100m2 | ||
1.21 | Chặt cây ở địa hình bằng phẳng bằng máy cưa, đường kính gốc cây <= 30cm | 30 | cây | ||
2 | HẠNG MỤC: MẶT ĐƯỜNG | ||||
2.1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 1x2, mác 200, PCB40 | 3206.56 | m3 | ||
2.2 | Rải giấy dầu lớp cách ly | 200.4113 | 100m2 | ||
2.3 | Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường | 14.1328 | 100m2 | ||
2.4 | Cắt khe dọc đường bê tông đầm lăn (RCC, chiều dày mặt đường <= 22cm | 53.115 | 100m | ||
2.5 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 5.3812 | 100m3 | ||
2.6 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 10.285 | 100m3 | ||
3 | HẠNG MỤC: VUỐT LỐI RẼ | ||||
3.1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 1x2, mác 200, PCB40 | 20.96 | m3 | ||
3.2 | Rải giấy dầu lớp cách ly | 1.3096 | 100m2 | ||
3.3 | Cấp phối đá dăm loại 1 dày 15cm | 0.1963 | 100m3 | ||
3.4 | Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường | 0.1087 | 100m2 | ||
4 | HẠNG MỤC: KÈ ĐÁ XÂY | ||||
4.1 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM mác 100, PCB40 | 330.35 | m3 | ||
4.2 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày <= 60cm, cao <=2 m, vữa XM mác 100, PCB30 | 412.97 | m3 | ||
4.3 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 4 | 73.62 | m3 | ||
4.4 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 50mm | 1.9663 | 100m | ||
4.5 | Rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, mái đê, đập | 0.3069 | 100m2 | ||
4.6 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | 42.99 | m2 | ||
4.7 | Bê tông giằng đỉnh M200 đá 1x2 | 34.17 | m3 | ||
4.8 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 1.4996 | 100m2 | ||
4.9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.8479 | tấn | ||
4.10 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 15.004 | m3 | ||
4.11 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 4.774 | 100m2 | ||
4.12 | Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng 18x22x100cm, vữa XM mác 75, PCB30 | 341 | m | ||
4.13 | Khoan tạo lỗ bê tông bằng máy khoan, lỗ khoan D<=16mm, chiều sâu khoan <=20cm | 682 | lỗ khoan | ||
4.14 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép <= 18mm | 0.3233 | tấn | ||
5 | HẠNG MỤC: KÈ GẠCH | ||||
5.1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 150, PCB30 | 60.53 | m3 | ||
5.2 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 2.5287 | 100m2 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu UBND thị trấn Phúc Thọ như sau:
- Có quan hệ với 12 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,17 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 48.505.326.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 47.933.820.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,18%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Chân lý chỉ có một, nó không nằm trong tôn giáo, mà nằm trong khoa học. "
Da Vinci (Ý)
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ủy ban nhân dân thị trấn Phúc Thọ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ủy ban nhân dân thị trấn Phúc Thọ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.