Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2.1.28 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | 31.5 | m2 | ||
2.1.29 | Quét vôi 3 nước trắng | 40.54 | m2 | ||
2.1.30 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 40.54 | m2 | ||
2.1.31 | Ốp chân tường, viền tường bằng đá xanh đại dương- Tiết diện 150*300mm | 51.5 | m2 | ||
2.1.32 | Lát đá bậc tam cấp, đá granite tự nhiển màu đen mịn khổ nhỏ vữa XM M75, XM PCB40 | 19.3515 | m2 | ||
2.1.33 | GCLD Tay vịn inox SUS304 D65x3.05mm Quy cách: Tay vịn bằng Inox 304 D65x3,05mm (bao gồm đinh vít, bách liên kết, Ticke, bản mã Inox …) Nhân công, lắp dựng hoàn thiện theo hồ sơ thiết kế | 8.7 | m | ||
2.1.34 | GCLD lan can inox SUS 304 (Thanh đứng D50x1.65mm; Thanh ngang D32x1.65mm) Quy cách: Thanh đứng bằng Inox tròn D50 dày 1,65mm và thanh ngang phụ 32x1,65mm (bao gồm đinh vít, bách liên kết, nắp chụp …) Nhân công, lắp dựng hoàn thiện theo hồ sơ thiết kế | 7 | m | ||
2.1.35 | Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25cm, vữa XM M75, PCB40 | 3.2 | m3 | ||
2.1.36 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | 0.9257 | 100m2 | ||
2.1.37 | Lắp dựng cốt thép đà giằng, kiềng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0.323 | tấn | ||
2.1.38 | Lắp dựng cốt thép đà giằng, kiềng ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 1.102 | tấn | ||
2.1.39 | Bê tông đà giằng kiềng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 9.629 | m3 | ||
2.1.40 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0.1396 | 100m3 | ||
2.1.41 | Rải bao nilong chống mất nước ximang | 4.6333 | 100m2 | ||
2.1.42 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 2x4, PCB40 | 8.317 | m3 | ||
2.1.43 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | 38.016 | m3 | ||
2.1.44 | Xây móng bằng gạch không nung 5x10x20cm, dày ≤30cm, vữa XM M75, PCB40 | 1.26 | m3 | ||
2.1.45 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m | 2.4512 | 100m2 | ||
2.1.46 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0.5095 | tấn | ||
2.1.47 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 3.9352 | tấn | ||
2.1.48 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40 | 16.4615 | m3 | ||
2.1.49 | Thi công VXM không co ngót Sika Grout 214-11 dày 50mm (định mức 1,925kg/m2 dày 1mm) | 96.25 | kg | ||
2.1.50 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | 1.9136 | 100m2 | ||
2.1.51 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0.5496 | tấn | ||
2.1.52 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 3.1115 | tấn | ||
2.1.53 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 20.471 | m3 | ||
2.1.54 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m | 0.5452 | 100m2 | ||
2.1.55 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0.0657 | tấn | ||
2.1.56 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 0.288 | tấn | ||
2.1.57 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40 | 1.887 | m3 | ||
2.1.58 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m | 4.0903 | 100m2 | ||
2.1.59 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 2.4606 | tấn | ||
2.1.60 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 26.2 | m3 | ||
2.1.61 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0.9686 | 100m2 | ||
2.1.62 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0.4833 | tấn | ||
2.1.63 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | 0.2458 | tấn | ||
2.1.64 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 8.2545 | m3 | ||
2.1.65 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 1.2104 | 100m2 | ||
2.1.66 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 0.5438 | tấn | ||
2.1.67 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 5.523 | m3 | ||
2.1.68 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | 64 | 1cấu kiện | ||
2.1.69 | Xây tường thẳng gạch (7,5x11,5x17,5)cm, chiều dày >11,5cm, Chiều cao <=28m, vữa XM mác 75 | 87.7825 | m3 | ||
2.1.70 | Xây tường thẳng gạch (7,5x11,5x17,5)cm, chiều dày 7,5cm, Chiều cao <=28m, vữa XM mác 75 | 6.6108 | m3 | ||
2.1.71 | Xây cột, trụ bằng gạch không nung 5x10x20cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | 19.223 | m3 | ||
2.1.72 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 47.715 | m2 | ||
2.1.73 | Bả xi măng nguyên chất lên bề mặt cấu kiện bê tông (VL*0,25; NC*0,1) Nhân công và vật tư hoàn thiện | 47.715 | m2 | ||
2.1.74 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 | 557.5696 | m2 | ||
2.1.75 | Bả xi măng nguyên chất lên bề mặt cấu kiện bê tông (VL*0,25; NC*0,1) Nhân công và vật tư hoàn thiện | 557.5696 | m2 | ||
2.1.76 | Trát trần, vữa XM M75, PCB40 | 372.92 | m2 | ||
2.1.77 | Bả xi măng nguyên chất lên bề mặt cấu kiện bê tông (VL*0,25; NC*0,1) Nhân công và vật tư hoàn thiện | 372.92 | m2 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban QLDA đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất thị xã Đức Phổ như sau:
- Có quan hệ với 70 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,09 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 10,91%, Xây lắp 61,82%, Tư vấn 20,00%, Phi tư vấn 7,27%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 760.933.690.120 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 744.431.871.800 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,17%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nếu một nhà văn viết ra hai từ về âm nhạc, thì một từ sẽ là sai. "
Aaron Copland
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban QLDA đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất thị xã Đức Phổ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban QLDA đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất thị xã Đức Phổ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.