Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20220825379-02 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Giá gói thầu, Bằng chữ (Xem thay đổi)
- 20220825379-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban quản lý Dự án ĐTXD huyện Hoài Đức |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 08: Thi công xây dựng công trình và thiết bị PCCC Tên dự án là: Mở rộng, xây mới nhà lớp học và các hạng mục phụ trợ trường mầm non Đắc Sở Thời gian thực hiện hợp đồng là : 300 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách huyện và các nguồn vốn hợp pháp khác |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1 | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Các tài liệu chứng minh về tư cách hợp lệ, năng lực kinh nghiệm của nhà thầu. - Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng do Cục quản lý hoạt động xây dựng Bộ Xây dựng cấp hoặc Sở Xây dựng địa phương cấp, lĩnh vực - Thi công công trình dân dụng hạng III trở lên và có Giấy xác nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ phòng cháy và chữa cháy lĩnh vực thi công PCCC. (Trường hợp trúng thầu nhà thầu phải xuất trình chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng trước khi được trao hợp đồng). - Tài liệu chứng minh đơn vị thi công PCCC có đủ điều kiện theo quy định tại Khoản 7 Điều 41 Nghị định 136/NĐ-CP ngày 24/11/2020. - Nhà thầu phải chuẩn bị bản gốc (bản cứng) các tài liệu của E-HSDT để sắn sàng làm rõ, đối chiếu khi bên mời thầu yêu cầu. Nếu nhà thầu không xuất trình được các tài liệu trên theo yêu cầu của Bên mời thầu để làm rõ, đối chiếu thì E-HSDT của nhà thầu sẽ bị loại. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 300.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Hoài Đức. Khu 6, Thị trấn Trạm Trôi, huyện Hoài Đức, Hà Nội. Điện thoại: 024.33661858 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND huyện Hoài Đức. Thị trấn Trạm Trôi, huyện Hoài Đức, Hà Nội -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Hoài Đức. Khu 6, Thị trấn Trạm Trôi, huyện Hoài Đức, Hà Nội. Điện thoại: 024.33661858 |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng tài chính kế hoạch huyện Hoài Đức. Thị trấn Trạm Trôi, huyện Hoài Đức, Hà Nội |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
300 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM
Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệm | Các yêu cầu cần tuân thủ | Tài liệu cần nộp | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mô tả | Yêu cầu | Nhà thầu độc lập | Nhà thầu liên danh | ||||||||||
Tổng các thành viên liên danh | Từng thành viên liên danh | Tối thiểu một thành viên liên danh | ||||||||||||
1 | Lịch sử không hoàn thành hợp đồng | Từ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 12 | Mẫu 12 | |||||
2 | Năng lực tài chính | |||||||||||||
2.1 | Kết quả hoạt động tài chính | Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2019 đến năm 2021(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 13a | Mẫu 13a | |||||
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương. | ||||||||||||||
2.2 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động xây dựng | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 39.007.000.000 VND(4), trong vòng 3(5) năm gần đây. Doanh thu xây dựng hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng xây lắp mà nhà thầu nhận được trong năm đó. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13b | Mẫu 13b | |||||
2.3 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(6) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 7.801.000.000 VND(7). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 | Mẫu 14, 15 | |||||
3 | Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng xây lắp tương tự | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(8) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(9) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(10) trong vòng 5(11) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): + Hợp đồng tương tự là hợp đồng thi công công trình dân dụng cấp III có hạng mục có các hạng mục công việc: Xây lắp, PCCC... + Nhà thầu phải kèm theo các tài liệu: BBNT hoàn thành công việc hoặc xác nhận của CĐT đối với các hợp đồng đã hoàn thành; Hồ sơ thanh toán đối với các hợp đồng đã hoàn thành phần lớn (hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng) hoặc các tài liệu khác; tài liệu chứng minh cấp, loại công trình. Số lượng hợp đồng bằng 2 hoặc khác 2, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 18.203.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 36.406.000.000 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 2, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 18.203.000.000 VND. (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 2, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 18.203.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 36.406.000.000 VND. Loại công trình: Công trình dân dụng Cấp công trình: Cấp III | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng | Mẫu 10(a), 10(b) | Mẫu 10(a), 10(b) |
Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu / thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là từ 1,5 đến 2;
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 1 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là 1,5.
Nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu xây dựng như: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo quy định hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng xây lắp đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1.
(6) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(7) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(8) Hợp đồng tương tự là hợp đồng đã thực hiện toàn bộ, trong đó công việc xây lắp có các tính chất tương tự với gói thầu đang xét, bao gồm:
- Tương tự về bản chất và độ phức tạp: có cùng loại và cấp công trình tương tự hoặc cao hơn cấp công trình yêu cầu cho gói thầu này theo quy định của pháp luật về xây dựng. Đối với các công việc đặc thù, có thể chỉ yêu cầu nhà thầu phải có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu;
- Tương tự về quy mô công việc: có giá trị công việc xây lắp bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét;
(hai công trình có cấp thấp hơn liền kề với cấp của công trình đang xét, quy mô mỗi công trình cấp thấp hơn liền kề bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét thì được đánh giá là một hợp đồng xây lắp tương tự).
- Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị phần công việc xây lắp của hợp đồng trong khoảng 50%-70% giá trị phần công việc xây lắp của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu.
Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà có thể yêu cầu tương tự về điều kiện hiện trường.
(9) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(10) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(11) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm.
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường | 1 | Chỉ huy trưởng công trường: 1 người- Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng hoặc xây dựng dân dụng công nghiệp- Trình độ: Đại học trở lên- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng hạng III trở lên còn hiệu lực; hoặc tài liệu có xác nhận của Chủ đầu tư chứng minh đã là chỉ huy trưởng ít nhất 1 công trình dân dụng cấp III trở lên hoặc 2 công trình dân dụng cấp IV có tương tự như gói thầu.- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, chứng chỉ đào tạo chỉ huy trưởng, chứng chỉ hành nghề theo quy định hoặc tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm (hợp đồng thi công và các tài liệu chứng minh công trình đã hoàn thành, loại và cấp công trình; Biên bản nghiệm thu công trình đưa vào sử dụng hoặc giấy xác nhận của Chủ đầu tư hoặc tài liệu khác tương đương trong đó có tên chỉ huy trưởng), chứng minh thư nhân dân hoặc thẻ căn cước.Ghi chú:- Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ thời điểm tốt nghiệp đại học đến thời điểm đóng thầu.- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự được xác định theo bảng kê khai theo Mẫu số 11C (có kèm theo tài liệu chứng minh). | 5 | 3 |
2 | Kỹ sư xây dựng dân dụng | 2 | - Trình độ: Đại học trở lên- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất ít nhất 1 công trình dân dụng cấp III trở lên hoặc 2 công trình dân dụng cấp IV tương tự như gói thầu.- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm.Ghi chú:- Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ thời điểm tốt nghiệp đại học đến thời điểm đóng thầu.- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự được xác định theo bảng kê khai (có kèm theo tài liệu chứng minh).- Đối với nhà thầu liên danh, từng thành viên trong liên danh phải bố trí nhân sự phù hợp với phần công việc đảm nhận. | 3 | 3 |
3 | Kỹ sư cấp, thoát nước | 1 | - Trình độ: Đại học trở lên- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất ít nhất 1 công trình dân dụng cấp III trở lên hoặc 2 công trình dân dụng cấp IV tương tự như gói thầu.- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm.Ghi chú:- Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ thời điểm tốt nghiệp đại học đến thời điểm đóng thầu.- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự được xác định theo bảng kê khai (có kèm theo tài liệu chứng minh).- Đối với nhà thầu liên danh, từng thành viên trong liên danh phải bố trí nhân sự phù hợp với phần công việc đảm nhận. | 3 | 3 |
4 | Kỹ sư điện | 1 | - Trình độ: Đại học trở lên- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất ít nhất 1 công trình dân dụng cấp III trở lên hoặc 2 công trình dân dụng cấp IV tương tự như gói thầu.- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm.Ghi chú:- Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ thời điểm tốt nghiệp đại học đến thời điểm đóng thầu.- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự được xác định theo bảng kê khai (có kèm theo tài liệu chứng minh).- Đối với nhà thầu liên danh, từng thành viên trong liên danh phải bố trí nhân sự phù hợp với phần công việc đảm nhận. | 3 | 3 |
5 | Kỹ sư trắc địa | 1 | - Trình độ: Đại học trở lên- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất ít nhất 1 công trình dân dụng cấp III trở lên hoặc 2 công trình dân dụng cấp IV tương tự như gói thầu.- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm.Ghi chú:- Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ thời điểm tốt nghiệp đại học đến thời điểm đóng thầu.- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự được xác định theo bảng kê khai (có kèm theo tài liệu chứng minh).- Đối với nhà thầu liên danh, từng thành viên trong liên danh phải bố trí nhân sự phù hợp với phần công việc đảm nhận. | 3 | 3 |
6 | Kỹ sư kinh tế xây dựng hoặc kỹ sư xây dựng có chứng chỉ kỹ sư định giá còn hiệu lực | 1 | - Trình độ: Đại học trở lên- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất ít nhất 1 công trình dân dụng cấp III trở lên hoặc 2 công trình dân dụng cấp IV tương tự như gói thầu.- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm.Ghi chú:- Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ thời điểm tốt nghiệp đại học đến thời điểm đóng thầu.- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự được xác định theo bảng kê khai (có kèm theo tài liệu chứng minh).- Đối với nhà thầu liên danh, từng thành viên trong liên danh phải bố trí nhân sự phù hợp với phần công việc đảm nhận. | 3 | 3 |
7 | Cán bộ phụ trách thi công PCCC có chứng chỉ hành nghề chỉ huy thi công về phòng cháy và chữa cháy còn hiệu lực | 1 | Trình độ: Đại học trở lên- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất ít nhất 1 công trình dân dụng cấp III trở lên hoặc 2 công trình dân dụng cấp IV tương tự như gói thầu.- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm.Ghi chú:- Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ thời điểm tốt nghiệp đại học đến thời điểm đóng thầu.- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự được xác định theo bảng kê khai (có kèm theo tài liệu chứng minh).- Đối với nhà thầu liên danh, từng thành viên trong liên danh phải bố trí nhân sự phù hợp với phần công việc đảm nhận. | 3 | 3 |
8 | Cán bộ phụ trách ATLĐ + VSMT có chứng chỉ đào tạo an toàn lao động và vệ sinh lao động còn hiệu lực hoặc kỹ sư bảo hộ lao động | 1 | Trình độ: Đại học trở lên- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất ít nhất 1 công trình dân dụng cấp III trở lên hoặc 2 công trình dân dụng cấp IV tương tự như gói thầu.- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm.Ghi chú:- Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ thời điểm tốt nghiệp đại học đến thời điểm đóng thầu.- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự được xác định theo bảng kê khai (có kèm theo tài liệu chứng minh).- Đối với nhà thầu liên danh, từng thành viên trong liên danh phải bố trí nhân sự phù hợp với phần công việc đảm nhận. | 3 | 3 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | NHÀ LỚP HỌC 3 TẦNG, NHÀ BẾP+ GIẶT PHƠI- PHẦN XÂY DỰNG | |||
B | CỌC THÍ NGHIỆM ( 3 CỌC) | |||
1 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3,417 | m3 |
2 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,418 | 100m2 |
3 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,076 | tấn |
4 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,358 | tấn |
5 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,006 | tấn |
6 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,059 | tấn |
7 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,059 | tấn |
8 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,547 | 100m |
9 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I - Ép dương | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,005 | 100m |
10 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 6 | mối nối |
C | PHẦN CỌC ĐẠI TRÀ (SL=214cọc) | |||
1 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 235,735 | m3 |
2 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 29,025 | 100m2 |
3 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 5,38 | tấn |
4 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 24,876 | tấn |
5 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,396 | tấn |
6 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4,265 | tấn |
7 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4,265 | tấn |
8 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 37,985 | 100m |
9 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I - Ép âm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,963 | 100m |
10 | Cọc thép ép âm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cọc |
11 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 428 | mối nối |
12 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 5,519 | m3 |
13 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 5,519 | 100m3 |
14 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 5,519 | 100m3 |
D | KẾT CẤU MÓNG | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 22,233 | m3 |
2 | Đào móng băng, rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 15,597 | m3 |
3 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3,405 | 100m3 |
4 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,815 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,968 | 100m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 32,65 | m3 |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót đài cọc | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,495 | 100m2 |
8 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót dầm móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,663 | 100m2 |
9 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 155,497 | m3 |
10 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cột | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,662 | 100m2 |
11 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4,291 | 100m2 |
12 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,298 | tấn |
13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 10,034 | tấn |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 5,697 | tấn |
15 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3,951 | m3 |
16 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn cổ cột | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,555 | 100m2 |
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,342 | tấn |
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,688 | tấn |
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,353 | tấn |
20 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,141 | m3 |
21 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,102 | 100m2 |
22 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 12,254 | m3 |
23 | Ván khuôn cho bê tông tại chỗ, ván khuôn giằng móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,108 | 100m2 |
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,701 | tấn |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,485 | tấn |
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,198 | tấn |
27 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 36,496 | m3 |
E | BỂ PHỐT (03 BỂ) | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3,838 | m3 |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,345 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,088 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,295 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 100 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,8 | m3 |
6 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ,ván khuôn bê tông lót móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,03 | 100m2 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3,544 | m3 |
8 | Ván khuôn thép. Ván khuôn đáy bể | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,123 | 100m2 |
9 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,29 | tấn |
10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,2 | tấn |
11 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8,186 | m3 |
12 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,615 | m3 |
13 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 64,956 | m2 |
14 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 64,956 | m2 |
15 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 11,062 | m2 |
16 | Ngâm nước xi măng chống thấm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3,318 | m3 |
17 | Đánh màu bằng xi măng nguyên chất | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 76,018 | m2 |
18 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 52,5 | m2 |
19 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,485 | m3 |
20 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,088 | 100m2 |
21 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,128 | tấn |
22 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 24 | cấu kiện |
F | PHẦN THÂN | |||
1 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 74,356 | m3 |
2 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 10,626 | 100m2 |
3 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3,415 | tấn |
4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 7,185 | tấn |
5 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8,477 | tấn |
6 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 129,463 | m3 |
7 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 11,532 | 100m2 |
8 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4,484 | 100m2 |
9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4,782 | tấn |
10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 18,467 | tấn |
11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 10,456 | tấn |
12 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 325,042 | m3 |
13 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 23,596 | 100m2 |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 33,979 | tấn |
15 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 24,11 | m3 |
16 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cầu thang thường | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,076 | 100m2 |
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,918 | tấn |
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,03 | tấn |
19 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 10,195 | m3 |
20 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,722 | 100m2 |
21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,446 | tấn |
22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,797 | tấn |
23 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 9,825 | m3 |
24 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,033 | 100m2 |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,797 | tấn |
26 | Gia công khung thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,537 | tấn |
27 | Lắp dựng khung thép mái sảnh | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,537 | tấn |
28 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 106,42 | m2 |
29 | Bu lông D20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 40 | cái |
30 | Bu lông D18 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 12 | cái |
31 | Bu lông D16 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 80 | cái |
32 | Tấm Aluminium ngoài trời dày 5mm, độ dày nhôm 0.3mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 111,756 | m2 |
G | PHẦN KIẾN TRÚC | |||
1 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3,003 | m3 |
2 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 455,241 | m3 |
3 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 29,765 | m3 |
4 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 68,054 | m3 |
5 | Đào móng băng, rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,542 | m3 |
6 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,049 | 100m3 |
7 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,003 | 100m3 |
8 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,051 | 100m3 |
9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3,22 | m3 |
10 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,081 | 100m2 |
11 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 5,884 | m3 |
12 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 5,405 | m3 |
13 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,516 | m3 |
14 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 5,352 | m2 |
15 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bậc cầu thang, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 6,149 | m3 |
H | PHẦN HOÀN THIỆN | |||
1 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3,171 | 100m3 |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 88,11 | m3 |
3 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 51,039 | m2 |
4 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1.656,773 | m2 |
5 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3.159,627 | m2 |
6 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1.530,246 | m2 |
7 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2.212,198 | m2 |
8 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1.244,661 | m2 |
9 | Căng lưới thép 10x10, đường kính 0.7mm gia cố tường gạch | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1.272,316 | m2 |
10 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 295,37 | m |
11 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1.101,677 | m2 |
12 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8.146,732 | m2 |
13 | Gạch ốp tường kích thước 30x60 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 606,135 | m2 |
14 | Lát nền, sàn bằng gạch ceramic, kích thước gạch 600x600mm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2.133,433 | m2 |
15 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600mm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 338,616 | m2 |
16 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, tiết diện gạch 120x600mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 41,851 | m2 |
17 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600mm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 416,7 | m2 |
18 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm chống trơn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 147,402 | m2 |
19 | Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 147,402 | m2 |
20 | Ngâm nước xi măng chống thấm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 29,48 | m3 |
21 | Chống thấm sàn khu vệ sinh bằng sikatop 107 hoặc tương đương, quét 3 lớp | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 376,067 | m2 |
22 | Lắp đặt vách ngăn nhà vệ sinh bằng chất liệu Compact dày 12mm (Bao gồm cả phụ kiện đi kèm) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 106,218 | m2 |
23 | Gia công khung Inox đỡ bàn lavabo | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,181 | tấn |
24 | Lắp dựng khung Inox đỡ bàn lavabo | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,181 | tấn |
25 | Lát đá granite màu vàng dày 18mm mặt bệ các loại | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 12,96 | m2 |
I | HOÀN THIỆN MÁI, SENO | |||
1 | Ngâm nước xi măng chống thấm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 87,004 | m3 |
2 | Quét sikatop 107 hoặc tương đương chống thấm, quét 3 lớp | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1.226,419 | m2 |
3 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 4cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 290,014 | m2 |
4 | Lát gạch lá nem chống nóng (2 lớp) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1.703,84 | m2 |
J | HOÀN THIỆN THANG, TAM CẤP | |||
1 | Lát đá granite bậc cầu thang, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 198,66 | m2 |
2 | Sản xuất lan can cầu thang Inox 304 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,32 | tấn |
3 | Lắp dựng lan can cầu thang Inox 304 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 86,712 | m2 |
4 | Gia công lan can hành lang bằng Inox | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,82 | tấn |
5 | Lắp dựng lan can hành lang bằng Inox | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 53,142 | m2 |
6 | Chụp lan can | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 33 | cái |
7 | Bulong liên kết | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 193,24 | cái |
8 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 35,063 | m2 |
9 | Lam nhôm chắn nắng hình hộp chữ nhật Rectangular - sun louver kích thước 250x100x1.5mm Austrong hoặc tương đương | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 85,2 | md |
10 | Lam nhôm chắn nắng hình hộp chữ nhật Rectangular - sun louver kích thước 120x45x1.5mm Austrong hoặc tương đương | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 319,58 | md |
11 | Lắp đặt lam nhôm Rectangular - sun louver | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 180,425 | m2 |
12 | SX cửa đi cửa nhôm dày 1,4-2mm hệ xingfa hoặc tương đương loại cửa đi 2 cánh, kính dày 6,38ly (bao gồm cả phụ kiện đi kèm+ lắp dựng) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 118,395 | m2 |
13 | SX cửa đi cửa nhôm dày 1,4-2mm hệ xingfa hoặc tương đương loại cửa đi 1 cánh, kính dày 6,38ly (bao gồm cả phụ kiện đi kèm + lắp dựng) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 60,75 | Bộ |
14 | SX cửa sổ 4 cánh nhôm dày 1,4-2mm hệ xingfa hoặc tương đương loại cửa mở lùa, kính dày 6,38ly (bao gồm cả phụ kiện đi kèm + lắp dựng) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 148,23 | m2 |
15 | SX cửa sổ 2 cánh nhôm dày 1,4-2mm hệ xingfa hoặc tương đương loại cửa mở lùa, kính dày 6,38ly (bao gồm cả phụ kiện đi kèm + lắp dựng) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 26,73 | m2 |
16 | SX cửa sổ cửa nhôm dày 1,4-2mm hệ xingfa hoặc tương đương loại cửa sổ mở hất ra ngoài, kính dày 6,38ly (bao gồm cả phụ kiện đi kèm + lắp dựng) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 24,552 | m2 |
17 | SX vách kính cố định nhôm hệ xingfa hoặc tương đương kính dày 6,38ly (bao gồm cả phụ kiện đi kèm) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 174,282 | m2 |
18 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 14x14 mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3,964 | tấn |
19 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 226,8 | m2 |
20 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 144,265 | m2 |
21 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 19,917 | 100m2 |
22 | Đào móng băng, rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,099 | m3 |
23 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,5 | m3 |
24 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,032 | 100m2 |
25 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,243 | m3 |
26 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,475 | m3 |
27 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,011 | 100m3 |
28 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,828 | m3 |
29 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,012 | 100m2 |
30 | Nylon lót chống mất nước | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8,28 | m2 |
31 | Cắt rãnh đường dốc tạo ma sát | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 54,8 | m |
32 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,16 | m2 |
33 | Sản xuất lan can đường dốc bằng Inox 304 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,191 | tấn |
34 | Lắp dựng lan can Inox 304 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 13,8 | m2 |
K | NHÀ LỚP HỌC 3 TẦNG, NHÀ BẾP+ GIẶT PHƠI- PHẦN ĐIỆN, NƯỚC | |||
L | PHẦN ĐIỆN | |||
1 | Lắp đặt đèn chiếu sáng lớp học CSLH 120/360W + cần treo thả | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 80 | bộ |
2 | Lắp đặt đèn Led chống ẩm M18 công suất 36W (BD M18L 120/36W) lắp nổi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 27 | bộ |
3 | Lắp đặt đèn tuýp 2 bóng dài 1.2m, bóng led tube T8 CS: 2(1x20)W lắp nổi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4 | bộ |
4 | Lắp đặt đèn tuýp 1 bóng dài 1.2m, bóng led tube T8 CS: 2(1x20)W lắp nổi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 26 | bộ |
5 | Lắp đặt đèn ốp trần LN12L D220/18W lắp nổi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 64 | bộ |
6 | Lắp đặt đèn downlight D110/9W, 220V lắp âm trần | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 66 | bộ |
7 | Lắp đặt đèn led ốp tường kích thước 195x90 công suất 1x10W, 220V | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8 | bộ |
8 | Lắp đặt quạt thông gió 1 chiều D250-1x30W, 220V lắp âm tường | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 9 | cái |
9 | Lắp đặt quạt thông gió 1 chiều D300-1x35W, 220V lắp âm tường | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
10 | Lắp đặt Quạt trần cánh nhôm sải 1.4m-1x75W/220V + hộp số điều chỉnh tấc độ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 57 | cái |
11 | Móc treo quạt trần | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 57 | cái |
12 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc (Đế + mặt) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 37 | cái |
13 | Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc (Đế + mặt) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 19 | cái |
14 | Lắp đặt công tắc - 3 hạt trên 1 công tắc (Đế + mặt) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
15 | Lắp đặt công tắc đảo chiều 1 hạt (Đế + mặt) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 22 | cái |
16 | Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi 3 chấu âm tường (Đế + mặt) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 99 | cái |
17 | Lắp đặt ổ cắm loại ổ đơn 3 chấu âm tường (Đế + mặt) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
18 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt loại 20A trên 1 công tắc cho bình nước nóng (Đế + mặt) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 9 | cái |
19 | MCB 10A-1P, ICU=6kA | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 19 | cái |
20 | MCB 16A-1P, ICU =6kA | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 20 | cái |
21 | MCB 20A-1P, ICU =6kA | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 31 | cái |
22 | MCB 25A-2P, ICU =6kA | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 10 | cái |
23 | MCB 40A-2P, ICU =6kA | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
24 | MCB 50A-2P, ICU =6kA | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 16 | cái |
25 | MCB 20A-3P, ICU =6kA | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
26 | MCB 25A-3P, ICU =6kA | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
27 | MCB 32A-3P, ICU =6kA | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4 | cái |
28 | MCB 50A-3P, ICU =6kA | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
29 | MCCB 60A-3P, ICU= 18kA | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 5 | cái |
30 | MCCB 125A-3P, ICU= 30kA | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
31 | Tủ điện nhựa chứa aptomat, module 6MCB lắp âm tường | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 5 | hộp |
32 | Tủ điện nhựa chứa aptomat, module 8MCB lắp âm tường | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 9 | hộp |
33 | Tủ điện nhựa chứa aptomat, module 12MCB lắp âm tường | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | hộp |
34 | Lắp đặt tủ điện kim loại kích thước 550x400x200 mm lắp âm tường | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3 | hộp |
35 | Lắp đặt tủ điện kim loại kích thước 700x500x200 mm lắp âm tường | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | hộp |
36 | Cáp điện Cu/XLPE/PVC 0.6/1KV 4x16mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 18 | m |
37 | Cáp điện Cu/XLPE/PVC 0.6/1KV 4x10mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 10 | m |
38 | Cáp điện Cu/XLPE/PVC 0.6/1KV 4x6mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 32 | m |
39 | Cáp điện Cu/XLPE/PVC 0.6/1KV 4x4mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 100 | m |
40 | Dây dẫn Cu/PVC 1x16mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 370 | m |
41 | Dây dẫn Cu/PVC 1x10mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 104 | m |
42 | Dây dẫn Cu/PVC 1x4mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1.260 | m |
43 | Dây điện Cu/PVC - 1x2,5mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2.470 | m |
44 | Dây điện Cu/PVC - 1x1,5mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 6.540 | m |
45 | Dây dẫn Cu/PVC 1x16mm2 tiếp địa | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 203 | m |
46 | Dây dẫn Cu/PVC 1x10mm2 tiếp địa | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 62 | m |
47 | Dây dẫn Cu/PVC 1x6mm2 tiếp địa | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 32 | m |
48 | Dây dẫn Cu/PVC 1x4mm2 tiếp địa | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 730 | m |
49 | Dây điện Cu/PVC - 1x2,5mm2 tiếp địa | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1.235 | m |
50 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D40 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 18 | m |
51 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D32 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 42 | m |
52 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D25 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 337 | m |
53 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1.780 | m |
54 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D16 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2.940 | m |
55 | Lắp đặt hộp nối KT 235x235x80mm, lắp âm tường | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4 | hộp |
56 | Lắp đặt hộp nối KT 160x160x80mm, lắp âm tường | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 18 | hộp |
57 | Lắp đặt hộp nối KT 110x110x50mm, lắp âm tường | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 15 | hộp |
58 | Hộp chia ngả nhựa D20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 270 | hộp |
59 | Hộp chia ngả nhựa D16 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 610 | hộp |
60 | Ống uPVC D60 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,075 | 100m |
M | CHỐNG SÉT | |||
1 | Đào đất đặt dây chống sét có mở mái taluy, đất cấp II, | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 5,4 | m3 |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,486 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,54 | 100m3 |
4 | Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 1m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 12 | cái |
5 | Gia công và đóng cọc tiếp đất L63x63x6, L=2.5m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 17 | cọc |
6 | Dây thu sét mái thép tròn D10 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 295 | m |
7 | Dây dẫn thép mái tròn D12 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 67 | m |
8 | Dây điện CU/PVC 1x25mm2 (Nối đất) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 25 | m |
9 | Thanh thép dẹt tiếp địa 40x4mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 95 | m |
10 | Chân bật gắn tường dây D10, L=150 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 349 | cái |
11 | Kẹp kiểm tra | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4 | bộ |
12 | Bulông đai ốc | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8 | bộ |
13 | Đệm chỉ lá 40x400 dày 3mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4 | cái |
N | MẠNG LAN | |||
1 | Lắp đặt hạt ổ cắm mạng lan RJ45 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 25 | cái |
2 | Mặt ổ cắm mạng 1 lỗ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 25 | cái |
3 | Lắp đặt đế nhựa chống cháy âm tường | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 25 | hộp |
4 | Lắp đặt SWITCH 16 PORT | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
5 | Lắp đặt SWITCH 24 PORT | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
6 | Bộ phát wifi tấc độ 300MBPS, 2.4HZ, 3 ăng ten rời 5DBI | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3 | cái |
7 | Lắp đặt tủ RACK 6 U: KT: H320XW560XD400 mm sơn tĩnh điện | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | hộp |
8 | Giá đỡ tủ Rack 6U | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | bộ |
9 | Lắp đặt hạt ổ cắm HDMI loại gập 90 độ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
10 | Lắp đặt cáp mạng UTP CAT6 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 560 | m |
11 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 280 | m |
12 | Lắp đặt hộp nối KT 160x160x80mm, lắp âm tường | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 14 | hộp |
13 | Lắp đặt hộp nối KT 235x235x80mm, lắp âm tường | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | hộp |
O | PHẦN THIẾT BỊ | |||
1 | Lắp đặt chậu xí bệt cho trẻ em | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 45 | bộ |
2 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 45 | cái |
3 | Lắp đặt hộp đựng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 45 | cái |
4 | Lắp đặt chậu tiểu nam cho trẻ em | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 18 | bộ |
5 | Bộ van xả tiểu nhấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 18 | cái |
6 | Lắp đặt si phông | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 18 | bộ |
7 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 36 | bộ |
8 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 36 | bộ |
9 | Lắp đặt si phông | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 36 | bộ |
10 | Lắp đặt gương soi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 36 | cái |
11 | Lắp đặt kệ kính | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 36 | cái |
12 | Lắp đặt vòi tắm hương sen 2 vòi, 1 hương sen | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 18 | bộ |
13 | Lắp đặt phễu thu Inox DN65 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 46 | cái |
14 | Lắp đặt phễu thu vách ngang Inox DN65 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
15 | Lắp đặt bình nóng lạnh 30L | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 9 | bộ |
16 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 5m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | bể |
17 | Vòi rửa gạt D20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
18 | Lắp đặt chậu rửa bếp Inox | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3 | bộ |
19 | Lắp đặt van phao điện | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
P | PHẦN CẤP NƯỚC | |||
1 | Lắp đặt ống PPR D50 cấp nước lạnh PN10 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,34 | 100m |
2 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=50mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,34 | 100m |
3 | Lắp đặt ống PPR D40 cấp nước lạnh PN10 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,6 | 100m |
4 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=40mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,6 | 100m |
5 | Lắp đặt ống PPR D32 cấp nước lạnh PN10 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,24 | 100m |
6 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=32mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,24 | 100m |
7 | Lắp đặt ống PPR D25 cấp nước lạnh PN10 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,44 | 100m |
8 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=25mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,44 | 100m |
9 | Lắp đặt ống PPR cấp nước lạnh PN10 D20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,64 | 100m |
10 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=20mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,64 | 100m |
11 | Lắp đặt ống PPR cấp nước nóng PN20 D20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,6 | 100m |
12 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=20mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,6 | 100m |
13 | Van chặn PPR D50 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
14 | Van chặn PPR D32 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 9 | cái |
15 | Van chặn PPR D25 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4 | cái |
16 | Lắp đặt côn nhựa PPR D50x40 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3 | cái |
17 | Lắp đặt côn nhựa PPR D40x32 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3 | cái |
18 | Lắp đặt côn nhựa PPR D32x25 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 20 | cái |
19 | Lắp đặt côn nhựa PPR D25x20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 20 | cái |
20 | Lắp đặt cút nhựa PPR D50 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 7 | cái |
21 | Lắp đặt cút nhựa PPR D40 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 11 | cái |
22 | Lắp đặt cút nhựa PPR D32 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 14 | cái |
23 | Lắp đặt cút nhựa PPR D25 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 70 | cái |
24 | Lắp đặt cút nhựa PPR D20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 74 | cái |
25 | Cút nhựa ren trong PPR D20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 168 | cái |
26 | Lắp đặt chếch nhựa PPR D50 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
27 | Lắp đặt Tê nhựa PPR D50x50 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
28 | Lắp đặt Tê nhựa PPR D32x32, | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 10 | cái |
29 | Lắp đặt Tê nhựa PPR D20x20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 45 | cái |
30 | Lắp đặt Tê lệch nhựa PPR D40x32, | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 6 | cái |
31 | Lắp đặt Tê lệch nhựa PPR D32x25, | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
32 | Lắp đặt Tê lệch nhựa PPR D40x25, | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
33 | Lắp đặt Tê lệch nhựa PPR D25x20, | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 85 | cái |
34 | Lắp đặt Tê nhựa PPR ren trong D20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 27 | cái |
35 | Tê Inox ren ngoài D15 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 45 | cái |
36 | Rắc co nhựa PPR D50 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
37 | Rắc co nhựa PPR D32 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 9 | cái |
38 | Rắc co nhựa PPR D25 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4 | cái |
39 | Lắp nút bịt nhựa PPR D20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 195 | cái |
40 | Lắp đặt kép tráng kẽm D50 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
41 | Lắp đặt kép tráng kẽm D20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
42 | Lắp đặt kép Inox D15 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 267 | cái |
43 | Măng sông PPR D50 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 9 | cái |
44 | Măng sông PPR D40 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 15 | cái |
45 | Măng sông PPR D32 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 6 | cái |
46 | Măng sông PPR D25 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 36 | cái |
47 | Măng sông PPR D20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 56 | cái |
48 | Dây nối mềm D15 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 135 | cái |
49 | Dây dẫn CU/PVC/PVC 2x2.5mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 42 | m |
50 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 42 | m |
Q | PHẦN THOÁT NƯỚC SINH HOẠT | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D110 Class 2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,52 | 100m |
2 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D90 Class 2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,48 | 100m |
3 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D48 Class 2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,04 | 100m |
4 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D75 Class 2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,88 | 100m |
5 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D60 Class 2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,28 | 100m |
6 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D42 Class 2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,3 | 100m |
7 | Lắp đăt chếch 135 uPVC D110 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 120 | cái |
8 | Lắp đăt chếch 135 uPVC D90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 16 | cái |
9 | Lắp đăt chếch 135 uPVC D75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 65 | cái |
10 | Lắp đăt chếch 135 uPVC D60 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 9 | cái |
11 | Lắp đăt chếch 135 uPVC D48 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4 | cái |
12 | Lắp đăt chếch 135 uPVC D42 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 123 | cái |
13 | Lắp đăt cút nhựa uPVC D42 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 162 | cái |
14 | Lắp đăt cút nhựa uPVC D48 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
15 | Lắp đăt cút nhựa uPVC D75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 6 | cái |
16 | Lắp đăt cút nhựa uPVC D60 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 69 | cái |
17 | Y nhựa uPVC D110/110 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 60 | cái |
18 | Y nhựa PVC D75/75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 53 | cái |
19 | Y nhựa PVC D60/60 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 6 | cái |
20 | Y nhựa uPVC D110/42 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 12 | cái |
21 | Y nhựa PVC D90/75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 7 | cái |
22 | Y nhựa PVC D75/42 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 30 | cái |
23 | Y nhựa PVC D60/75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
24 | Y nhựa PVC D42/60 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3 | cái |
25 | Tê nhựa uPVC D110 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 12 | cái |
26 | Tê nhựa uPVC D60 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 27 | cái |
27 | Tê thu nhựa uPVC D110/60 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 18 | cái |
28 | Tê thu nhựa uPVC D75/60 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 12 | cái |
29 | Tê thu nhựa uPVC D48/90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
30 | Côn thu uPVC D60/42 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3 | cái |
31 | Côn thu uPVC D75/42 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 6 | cái |
32 | Côn thu uPVC D75/60 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
33 | Côn thu uPVC D110/60 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 6 | cái |
34 | Côn thu uPVC D90/60 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3 | cái |
35 | Tê kiểm tra uPVC D110 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 6 | cái |
36 | Tê kiểm tra uPVC D90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 6 | cái |
37 | Bịt thông tắc uPVC D110 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 18 | cái |
38 | Bịt thông tắc uPVC D75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 12 | cái |
39 | Nút bịt uPVC D110 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 45 | cái |
40 | Nút bịt uPVC D75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 45 | cái |
41 | Nút bịt uPVC D42 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 54 | cái |
42 | Măng sông nhựa uPVC D110 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 40 | cái |
43 | Măng sông nhựa uPVC D90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 14 | cái |
44 | Măng sông nhựa uPVC D48 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
45 | Măng sông nhựa uPVC D75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 47 | cái |
46 | Măng sông nhựa uPVC D42 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8 | cái |
47 | Măng sông nhựa uPVC D60 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 32 | cái |
48 | Xi phong uPVC D75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 45 | cái |
R | PHẦN THOÁT NƯỚC MƯA | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D110 Class 2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,44 | 100m |
2 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D90 Class 2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,28 | 100m |
3 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D60 Class 2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,2 | 100m |
4 | Lắp đăt chếch 135 uPVC D110 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 17 | cái |
5 | Lắp đăt chếch 135 uPVC D90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 61 | cái |
6 | Lắp đăt chếch 135 uPVC D60 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 10 | cái |
7 | Tê nhựa PVC D90/75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
8 | Cút nhựa uPVC D75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
9 | Cầu chắn rác DN100 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4 | bộ |
10 | Cầu chắn rác DN80 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 14 | cái |
11 | Lắp đặt phễu thu Inox DN50 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
12 | Lắp đặt phễu thu vách ngang DN65 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
13 | Măng sông nhựa uPVC D110 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 9 | cái |
14 | Măng sông nhựa uPVC D90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 27 | cái |
15 | Măng sông nhựa uPVC D60 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
16 | Đai thép giữ ống D110 dày 2.5x1.2 mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 18 | cái |
17 | Đai thép giữ ống D90 dày 2.5x1.2 mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 54 | cái |
18 | Đai thép giữ ống D60 dày 2.5x1.2 mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4 | cái |
19 | Vít nở nhựa M8 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 152 | cái |
S | NHÀ VỆ SINH 2 TẦNG | |||
T | PHẦN CỌC ĐẠI TRÀ BTCT (SL=6 cọc) | |||
1 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 6,61 | m3 |
2 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,815 | 100m2 |
3 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,151 | tấn |
4 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,698 | tấn |
5 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,011 | tấn |
6 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,12 | tấn |
7 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,12 | tấn |
8 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,065 | 100m |
9 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I - Ép âm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,027 | 100m |
10 | Cọc thép ép âm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cọc |
11 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 12 | mối nối |
12 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,15 | m3 |
13 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,002 | 100m3 |
14 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,002 | 100m3 |
U | PHẦN MÓNG | |||
1 | Đào đất đài móng, đất cấp II, | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,412 | m3 |
2 | Đào đất dầm móng, đất cấp II, | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,195 | m3 |
3 | Đào móng bằng máy đào | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,055 | 100m3 |
4 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,022 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,039 | 100m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,707 | m3 |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót đài móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,022 | 100m2 |
8 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,012 | 100m2 |
9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3,196 | m3 |
10 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn đài móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,121 | 100m2 |
11 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn dầm móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,079 | 100m2 |
12 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,081 | tấn |
13 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,507 | tấn |
14 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,175 | tấn |
15 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cổ cột, đá 1x2, mác 250 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,206 | m3 |
16 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn cổ cột | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,034 | 100m2 |
17 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,825 | m3 |
18 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,809 | m3 |
19 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn giằng móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,038 | 100m2 |
20 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng móng, đá 1x2, mác 250 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3,064 | m3 |
21 | Ván khuôn thép. Ván khuôn giằng móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,277 | 100m2 |
22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,062 | tấn |
23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,261 | tấn |
V | BỂ PHỐT | |||
1 | Đào móng bể phốt bằng thủ công, đất cấp II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,326 | m3 |
2 | Đào móng bể phốt bằng máy đào | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,119 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,03 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,102 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,6 | m3 |
6 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông lót móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,01 | 100m2 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,46 | m3 |
8 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn đáy bể | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,028 | 100m2 |
9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép đáy bể, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,11 | tấn |
10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép đáy bể, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,067 | tấn |
11 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3,279 | m3 |
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng nắp bể, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,14 | m3 |
13 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ giằng nắp bể | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,013 | 100m2 |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng nắp bể, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,015 | tấn |
15 | Trát tường trong, chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 23,103 | m2 |
16 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 23,103 | m2 |
17 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 17,5 | m2 |
18 | Láng đáy bể, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4,912 | m2 |
19 | Đánh màu bằng xi măng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 40,603 | m2 |
20 | Ngâm nước xi măng chống thấm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 7,368 | m3 |
21 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,495 | m3 |
22 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tấm đan | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,03 | 100m2 |
23 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,045 | tấn |
24 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8 | cấu kiện |
W | PHẦN THÂN | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,535 | m3 |
2 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,372 | 100m2 |
3 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,097 | tấn |
4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,508 | tấn |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 5,397 | m3 |
6 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,38 | 100m2 |
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,136 | tấn |
8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,544 | tấn |
9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,336 | tấn |
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 6,287 | m3 |
11 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,56 | 100m2 |
12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,923 | tấn |
13 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,158 | m3 |
14 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,03 | 100m2 |
15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,014 | tấn |
16 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,398 | m3 |
17 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,053 | 100m2 |
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,122 | tấn |
X | PHẦN KIẾN TRÚC | |||
1 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3,773 | m3 |
2 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 15,117 | m3 |
3 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,287 | m3 |
Y | PHẦN HOÀN THIỆN | |||
1 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,203 | 100m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4,447 | m3 |
3 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,534 | 100m2 |
4 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 12,577 | m2 |
5 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 17,665 | m2 |
6 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 10,105 | m2 |
7 | Trát trụ, cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 16,968 | m2 |
8 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 24,574 | m2 |
9 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 22,661 | m2 |
10 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 10,14 | m |
11 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 24,786 | m2 |
12 | Quét Sika hoặc tương đương chống thấm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 27,946 | m2 |
13 | Lát gạch chống nóng bằng gạch 22x15x10,5cm 6 lỗ, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 20,339 | m2 |
14 | Lát gạch lá nem chống thấm 2 lớp, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 40,679 | m2 |
15 | Sơn tường nhà không bả bằng sơn - 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 30,242 | m2 |
16 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 74,308 | m2 |
17 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600mm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 168,3 | m2 |
18 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300 mm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 36,458 | m2 |
19 | Lát nền, sàn bằng gạch Ceramic 600x600mm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 13,626 | m2 |
20 | Gia công khung đỡ lavabo bằng Inox | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,062 | tấn |
21 | Lắp đặt khung đỡ lavabo | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,062 | tấn |
22 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 6,002 | m2 |
23 | Khoét lỗ bàn đá | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8 | lỗ |
24 | Làm vách ngăn nhà vệ sinh bằng chất liệu Compact Phenolic dày 12mm (Bao gồm cả phụ kiện đi kèm) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 25,001 | m2 |
25 | Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 36,992 | m2 |
26 | Cửa đi 1 cánh mở quay khung nhôm dày 1,4-2mm, hệ Xingfa hoặc tương đương, kính 6.38mm phụ kiện đồng bộ + lắp dựng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8,1 | m2 |
27 | Cửa sổ 1 cánh mở hất, cửa khung nhôm dày 1,4-2mm hệ Xingfa hoặc tương đương, kính 6.38mm (Chi tiết theo BVTK) + lắp dựng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,16 | m2 |
28 | Vách kính khung nhôm dày 1,4-2mm hệ Xingfa hoặc tương đương, kính 6.38mm (Chi tiết theo BVTK) + lắp dựng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,62 | m2 |
29 | Gia công hoa sắt cửa bằng sắt đặc 14x14mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,045 | tấn |
30 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,16 | m2 |
31 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,64 | m2 |
32 | Gia công lan can Inox hành lang | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,104 | tấn |
33 | Lắp dựng lan can Inox | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 6,71 | m2 |
34 | Chụp lan can | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4 | cái |
35 | Bulong liên kết | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 24,4 | cái |
Z | PHẦN ĐIỆN | |||
1 | Đèn Led ốp trần LN12 220/18W-220V, lắp nổi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | bộ |
2 | Đèn Led Downlight D110/9W, 220V, âm trần | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 12 | bộ |
3 | Quạt thông gió 1 chiều D300, công suất 1x28W, 220V, lắp âm tường | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4 | cái |
4 | Công tắc 2 hạt + chân đế + mặt che | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
5 | Công tắc 3 hạt + chân đế + mặt che | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
6 | Dây điện Cu/PVC 1x 1,5mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 270 | m |
7 | Ống gen nhựa PVC D16 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 120 | m |
8 | Hộp chia ngả nhựa D16 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 22 | hộp |
9 | Ống gen nhựa mềm D16 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 12 | m |
AA | PHẦN THIẾT BỊ | |||
1 | Lắp đặt chậu xí bệt cho người lớn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8 | bộ |
2 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8 | cái |
3 | Lắp đặt hộp đựng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8 | cái |
4 | Lắp đặt chậu tiểu nam cho người lớn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8 | bộ |
5 | Lắp đặt van xả tiểu nam VG HX05 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8 | cái |
6 | Xiphong tiểu nam | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8 | bộ |
7 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8 | bộ |
8 | Lắp đặt vòi chậu rửa 1 vòi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8 | bộ |
9 | Xiphong chậu rửa | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8 | bộ |
10 | Lắp đặt gương soi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8 | cái |
11 | Lắp đặt kệ kính | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8 | cái |
12 | Vòi rửa tay gạt 1 vòi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4 | bộ |
13 | Phễu thu nước Inox DN65 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 12 | cái |
14 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 2m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | bể |
15 | Van phao điện | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
16 | Chống thấm phễu thu | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 6 | cái |
AB | PHẦN CẤP NƯỚC | |||
1 | Ống nhựa PPR cấp nước lạnh D50 PN10 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,04 | 100m |
2 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=50mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,04 | 100m |
3 | Ống nhựa PPR cấp nước lạnh D40 PN10 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,06 | 100m |
4 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=40mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,06 | 100m |
5 | Ống nhựa PPR cấp nước lạnh D32 PN10 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,06 | 100m |
6 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=32mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,06 | 100m |
7 | Ống nhựa PPR cấp nước lạnh D25 PN10 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,36 | 100m |
8 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=25mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,36 | 100m |
9 | Ống nhựa PPR cấp nước lạnh D20 PN10 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,12 | 100m |
10 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=20mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,12 | 100m |
11 | Van chặn PPR D50 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
12 | Van chặn PPR D25 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 5 | cái |
13 | Côn nhựa PPR D50x40 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
14 | Côn nhựa PPR D40x32 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
15 | Côn nhựa PPR D32x25 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
16 | Côn nhựa PPR D25x20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8 | cái |
17 | Cút nhựa PPR D50 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
18 | Cút nhựa PPR D40 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
19 | Cút nhựa PPR D32 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
20 | Cút nhựa PPR D25 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 17 | cái |
21 | Cút nhựa PPR D20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 6 | cái |
22 | Cút nhựa ren trong PPR D20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 26 | cái |
23 | Chếch nhựa PPR D50 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
24 | Tê nhựa PPR D25 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4 | cái |
25 | Tê lệch nhựa PPR D40x25 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
26 | Tê lệch nhựa PPR D32x25 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
27 | Tê lệch nhựa PPR D25x20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 18 | cái |
28 | Tê nhựa PPR ren trong D20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
29 | Tê Inox ren ngoài D15 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8 | cái |
30 | Rắc co nhựa PPR D50 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
31 | Rắc co nhựa PPR D25 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 5 | cái |
32 | Nút bịt nhựa D20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 28 | cái |
33 | Kép đúc tráng kẽm D50 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
34 | Kép đúc tráng kẽm D25 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
35 | Kép Inox D15 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 44 | cái |
36 | Măng xông nhựa PPR D50 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
37 | Măng xông nhựa PPR D40 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
38 | Măng xông nhựa PPR D32 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
39 | Măng xông nhựa PPR D25 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 9 | cái |
40 | Măng xông nhựa PPR D20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3 | cái |
41 | Dây điện Cu/PVC/PVC 2x2,5mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 12 | m |
42 | Ống gen nhựa cứng PVC D20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 12 | m |
AC | PHẦN THOÁT NƯỚC SH | |||
1 | Ống nhựa uPVC D110, Class 2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,32 | 100m |
2 | Ống nhựa uPVC D90, Class 2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,14 | 100m |
3 | Ống nhựa uPVC D75, Class 2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,44 | 100m |
4 | Ống nhựa uPVC D60, Class 2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,04 | 100m |
5 | Ống nhựa uPVC D42, Class 2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,12 | 100m |
6 | Chếch 135 uPVC D110 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 24 | cái |
7 | Chếch 135 uPVC D90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4 | cái |
8 | Chếch 135 uPVC D75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 20 | cái |
9 | Chếch 135 uPVC D42 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 34 | cái |
10 | Cút nhựa 90 uPVC D75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
11 | Cút nhựa 90 uPVC D42 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 48 | cái |
12 | Y nhựa uPVC D110/110 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 6 | cái |
13 | Y nhựa uPVC D75/75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 16 | cái |
14 | Y nhựa uPVC D110/42 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4 | cái |
15 | Y nhựa uPVC D90/75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
16 | Y nhựa uPVC D75/42 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8 | cái |
17 | Y nhựa uPVC D60/42 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
18 | Tê nhựa uPVC D110 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 5 | cái |
19 | Tê nhựa uPVC D60 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
20 | Côn nhựa uPVC D60/42 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
21 | Tê kiểm tra uPVC D110 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
22 | Tê kiểm tra uPVC D90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
23 | Bịt thông tắc uPVC D110 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
24 | Bịt thông tắc uPVC D75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4 | cái |
25 | Nút bịt nhựa uPVC D110 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8 | cái |
26 | Nút bịt nhựa uPVC D75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 12 | cái |
27 | Nút bịt nhựa uPVC D42 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 16 | cái |
28 | Măng xông nhựa uPVC D110 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8 | cái |
29 | Măng xông nhựa uPVC D90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4 | cái |
30 | Măng xông nhựa uPVC D75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 11 | cái |
31 | Măng sông nhựa uPVC D60 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3 | cái |
32 | Măng xông nhựa uPVC D42 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
33 | Xi phong thoát sàn D75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 12 | cái |
AD | PHẦN THOÁT NƯỚC MƯA | |||
1 | Ống nhựa thoát uPVC D90, Class 2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,28 | 100m |
2 | Chếch nhựa uPVC D90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8 | cái |
3 | Măng sông nhựa uPVC D90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4 | cái |
4 | Cầu chắn rác DN80 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
5 | Đai thép giữ ống D90 dày 2.5x1.2 mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8 | cái |
6 | Vít nở nhựa M8 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 16 | cái |
AE | NHÀ CẦU 2 TẦNG | |||
AF | PHẦN CỌC BTCT (SL=23 cọc) | |||
1 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 25,336 | m3 |
2 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3,12 | 100m2 |
3 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,578 | tấn |
4 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,674 | tấn |
5 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,043 | tấn |
6 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,459 | tấn |
7 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,459 | tấn |
8 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4,083 | 100m |
9 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I - Ép âm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,104 | 100m |
10 | Cọc thép ép âm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cọc |
11 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 46 | mối nối |
12 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,575 | m3 |
13 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,006 | 100m3 |
14 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,006 | 100m3 |
AG | PHẦN MÓNG | |||
1 | Đào đất đài móng, đất cấp II, | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,684 | m3 |
2 | Đào đất dầm móng, đất cấp II, | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,491 | m3 |
3 | Đào móng bằng máy đào | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,466 | 100m3 |
4 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,207 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,311 | 100m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 5,59 | m3 |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót đài móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,08 | 100m2 |
8 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,149 | 100m2 |
9 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 24,057 | m3 |
10 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn đài móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,614 | 100m2 |
11 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn dầm móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,748 | 100m2 |
12 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,435 | tấn |
13 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,052 | tấn |
14 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,939 | tấn |
15 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cổ cột, đá 1x2, mác 250 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,508 | m3 |
16 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn cổ cột | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,081 | 100m2 |
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ cột, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,023 | tấn |
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ cột, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,331 | tấn |
19 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,324 | m3 |
20 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng móng, đá 1x2, mác 250 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,378 | m3 |
21 | Ván khuôn thép. Ván khuôn giằng móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,034 | 100m2 |
22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,028 | tấn |
AH | PHẦN THÂN | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 7,899 | m3 |
2 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,264 | 100m2 |
3 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,099 | tấn |
4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,461 | tấn |
5 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, mác 250 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 10,616 | m3 |
6 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,964 | 100m2 |
7 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,46 | 100m2 |
8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,343 | tấn |
9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,573 | tấn |
10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,964 | tấn |
11 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 30,958 | m3 |
12 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,332 | 100m2 |
13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,702 | tấn |
14 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,878 | m3 |
15 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,262 | 100m2 |
16 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,205 | tấn |
AI | PHẦN KIẾN TRÚC | |||
1 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 6,065 | 100m2 |
2 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 44,769 | m3 |
AJ | PHẦN HOÀN THIỆN | |||
1 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 285,177 | m2 |
2 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 88,581 | m2 |
3 | Trát trụ, cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 90,496 | m2 |
4 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 233,2 | m2 |
5 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 168,55 | m2 |
6 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 285,177 | m2 |
7 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 580,827 | m2 |
8 | Chống thấm seno bằng Sika top Seal 107 hoặc tương đương | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 121,217 | m2 |
9 | Lát gạch chống nóng bằng gạch 22x15x10,5cm 6 lỗ, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 104,049 | m2 |
10 | Lát gạch lá nem chống nóng (2 lớp) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 208,1 | m2 |
11 | Lát nền gạch Terrazzo 400x400x30 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 117,529 | m2 |
12 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600mm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 104,117 | m2 |
13 | Lam nhôm chắn nắng hình hộp chữ nhật Rectangular - sun louver kích thước 250x100x1.5mm Austrong hoặc tương đương | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 183,6 | md |
14 | Lắp đặt lam nhôm Rectangular - sun louver | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 110,214 | m2 |
AK | PHẦN ĐIỆN | |||
1 | Lắp đặt đèn ốp trần LN12L D220/18W lắp nổi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 22 | bộ |
2 | Lắp đặt công tắc đảo chiều 1 hạt (Đế + mặt) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4 | cái |
3 | Dây điện Cu/PVC - 1x1,5mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 460 | m |
4 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D16 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 220 | m |
5 | Hộp chia ngả nhựa D16 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 26 | hộp |
AL | THOÁT NƯỚC MƯA | |||
1 | Ống nhựa uPVC D90 Class 2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,32 | 100m |
2 | Lắp đăt chếch 135 uPVC D90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8 | cái |
3 | Cút nhựa uPVC D90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 5 | cái |
4 | Lắp đặt phễu thu vách ngang DN80 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4 | cái |
5 | Măng sông nhựa uPVC D90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8 | cái |
6 | Đai thép giữ ống | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 16 | cái |
7 | Vít nở nhựa M8 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 32 | cái |
AM | ĐIỆN NƯỚC TỔNG THỂ | |||
AN | PHẦN CẤP ĐIỆN NGOÀI NHÀ | |||
1 | Cáp ngầm hạ thế Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC -0,6/1KV 4x150mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 80 | m |
2 | Cáp ngầm hạ thế Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC -0,6/1KV 4x50mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 116 | m |
3 | Cáp ngầm hạ thế Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC -0,6/1KV 4x25mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 185 | m |
4 | Cáp ngầm hạ thế Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC -0,6/1KV 4x10mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 93 | m |
5 | Cáp ngầm hạ thế Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC -0,6/1KV 2x10mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 133 | m |
6 | Dây điện CU/PVC-0.6/1KV - 1x4mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 20 | m |
7 | Dây điện CU/PVC-0.6/1KV - 1x2.5mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 10 | m |
8 | Dây Cu/PVC 1x95mm2 (nối đất) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 40 | m |
9 | Dây Cu/PVC 1x16mm2 (nối đất) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 133 | m |
10 | Dây Cu/PVC 1x10mm2 (nối đất) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 133 | m |
11 | Dây Cu/PVC 1x4mm2 (nối đất) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 10 | m |
12 | Dây Cu/PVC 1x2.5mm2 (nối đất) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 5 | m |
13 | Lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE DN130/100 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,71 | 100m |
14 | Lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE DN85/65 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,12 | 100m |
15 | Lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE DN65/50 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,72 | 100m |
16 | Lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE DN40/30 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,31 | 100m |
17 | Đầu chụp cao su chống nước cho ống nhựa xoắn HDPE-DN130/100 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
18 | Lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE DN50/40 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,7 | 100m |
19 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 15 | m |
20 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha 1 cực 16A, ICU=6KA | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
21 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha 2 cực 25A, ICU=6KA | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
22 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha 2 cực 40A, ICU=6KA | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
23 | Lắp đặt aptomat loại 3 pha 3 cực 50A, ICU=18KA | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
24 | Lắp đặt aptomat loại 3 pha 3 cực 75A, ICU=22KA | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
25 | Lắp đặt aptomat loại 3 pha 3 cực 100A, ICU=22KA | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
26 | Lắp đặt aptomat loại 3 pha 3 cực 125A, ICU=30KA | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
27 | Lắp đặt aptomat loại 3 pha 3 cực 300A, ICU=42KA | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
28 | Lắp đặt cầu chì xoáy 2A | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3 | cái |
29 | Lắp đặt đèn báo pha 220V, 3W | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3 | cái |
30 | Lắp đặt các loại đồng hồ - Vol kế | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
31 | Khoá chuyển mạch đo vôn 3 pha | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
32 | Lắp đặt các thiết bị đo lường bảo vệ, Lắp đặt loại đồng hồ Ampe kế 500/5A | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3 | cái |
33 | Lắp đặt các loại máy biến dòng, loại cường độ dòng điện 300/5A | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3 | bộ |
34 | Lắp đặt thanh cái đồng 20x10 mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4 | m |
35 | Đầu cốt đồng bọc nhựa M150 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8 | cái |
36 | Đầu cốt đồng bọc nhựa M95 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
37 | Đầu cốt đồng bọc nhựa M50 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 16 | cái |
38 | Đầu cốt đồng bọc nhựa M25 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 16 | cái |
39 | Đầu cốt đồng bọc nhựa M16 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
40 | Đầu cốt đồng bọc nhựa M10 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 14 | cái |
41 | Lắp đặt tủ điện kim loại sơn tĩnh điện KT : 1200x800x400mm loại lắp nổi, (kèm phụ kiện lắp đặt) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | hộp |
42 | Công tơ điện tử 3 pha 3 giá, gián tiếp 5(6)A, 220/380V, hữu công (KWH) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
43 | Mốc sứ báo cáp ngầm D80x27mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 20 | cái |
AO | RÃNH ĐẶT CÁP | |||
1 | Cắt nền sân bê tông hiện trạng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 52,6 | md |
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,731 | m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,731 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,731 | 100m3 |
5 | Đào đất đặt dường ống, đường cáp có mở mái taluy, đất cấp II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 14,083 | m3 |
6 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp bằng máy đào, | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,267 | 100m3 |
7 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,653 | 100m3 |
8 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,707 | 100m3 |
9 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,755 | 100m3 |
10 | Băng báo hiệu cáp ngầm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 504,3 | md |
11 | Xếp gạch không nung rãnh đặt cáp | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4.538,7 | viên |
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,975 | m3 |
13 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3,192 | 100m3 |
14 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,08 | 100m2 |
15 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,08 | 100m2 |
AP | CHIẾU SÁNG TỔNG THỂ | |||
1 | Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x4mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 322 | m |
2 | Dây điện Cu/PVC 1x4mm2. Dây nối đất | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 322 | m |
3 | Lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE DN40/30 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3,04 | 100m |
4 | Mốc sứ báo cáp ngầm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 14 | cái |
5 | Tấm bắt thiết bị cửa cột | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 9 | cái |
6 | Cầu đấu dây | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 9 | cái |
7 | Aptomat 1 pha 5A-250V | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 9 | cái |
8 | Bu lông + Ecu M8 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 36 | bộ |
9 | Bu lông + Ecu M12 + đầu cốt M12 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 9 | bộ |
10 | Cột thép liền cần đơn cao 9m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 9 | cái |
11 | Chóa đèn cao áp + bóng Led 150W | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 9 | cái |
12 | Dây dẫn lên đèn Cu/PVC/PVC 2 ruột 2x2,5mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 99 | m |
13 | Bảng điện cửa cột | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 9 | bộ |
14 | Lắp đặt ống gen D16 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 99 | m |
15 | Khung móng M24x300x300x675 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 9 | bộ |
16 | Gia công và đóng cọc tiếp đất L63x63x6, L=2.5m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 9 | cọc |
17 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D12mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 30,6 | m |
18 | Thanh thép dẹt tiếp địa | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 9 | m |
19 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 5,76 | m3 |
20 | Bu lông M24x675 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 36 | bộ |
21 | Thanh thép dẹt 50x5 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 72 | m |
22 | Ống uPVC D60 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,18 | 100m |
AQ | CẤP NƯỚC TỔNG THỂ | |||
1 | Cắt nền sân bê tông hiện trạng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 16 | md |
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,704 | m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,704 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,704 | 100m3 |
5 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,932 | m3 |
6 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,174 | 100m3 |
7 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,101 | 100m3 |
8 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,092 | 100m3 |
9 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,101 | 100m3 |
10 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,28 | 100m3 |
11 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,032 | 100m2 |
12 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,032 | 100m2 |
13 | Máy bơm nước sinh hoạt Q= 6.1m3/h, H=25m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
14 | Máy bơm nước giếng khoan Q= 1m3/h, H=20m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
15 | Máy bơm nước giếng khoan Q= 4.5m3/h, H=20m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
16 | Rọ hút đồng DN40 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
17 | Rọ hút đồng DN32 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
18 | Lắp đặt van phao cơ DN40 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
19 | Lắp đặt van phao điện | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3 | cái |
20 | Ống nhựa PPR D50, cấp nước lạnh PN10 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,08 | 100m |
21 | Ống nhựa PPR D40, cấp nước lạnh PN10 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,34 | 100m |
22 | Lắp đặt ống PPR D32 cấp nước lạnh PN10 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,04 | 100m |
23 | Lắp đặt ống PPR D25 cấp nước lạnh PN10 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,46 | 100m |
24 | Cút nhựa PPR D50 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
25 | Cút nhựa PPR D40 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 24 | cái |
26 | Cút nhựa PPR D32 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4 | cái |
27 | Cút nhựa PPR D25 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 7 | cái |
28 | Lắp đặt côn nhựa PPR D32x25 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
29 | Van đồng 1 chiều DN32 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
30 | Van đồng 1 chiều DN25 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
31 | Van đồng 2 chiều DN40 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
32 | Van đồng 2 chiều DN32 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3 | cái |
33 | Van đồng 2 chiều DN25 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
34 | Rắc co nhựa PPR D50 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
35 | Rắc co nhựa PPR D40 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3 | cái |
36 | Rắc co nhựa PPR D32 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
37 | Đầu bịt PPR D50 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
38 | Đầu bịt PPR D40 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3 | cái |
39 | Đầu bịt PPR D32 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
40 | Măng sông nhựa ren trong 1 đầu PPR D50 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
41 | Măng sông nhựa ren trong 1 đầu PPR D40 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3 | cái |
42 | Măng sông nhựa ren trong 1 đầu PPR D32 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
43 | Măng sông nhựa PPR D50 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
44 | Măng sông nhựa PPR D40 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 34 | cái |
45 | Măng sông PPR D32 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
46 | Măng sông PPR D25 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 12 | cái |
47 | Kép tráng kẽm D50 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8 | cái |
48 | Kép tráng kẽm D40 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 10 | cái |
49 | Kép tráng kẽm D32 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3 | cái |
50 | Dây điện Cu/PVC 2x2,5mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 174 | m |
51 | Ống nhựa xoắn HDPE - DN 40/30 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,6 | 100m |
52 | Ống gen nhựa cứng PVC D20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 5 | m |
53 | Đồng hồ đo lưu lượng DN40 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
54 | Van đồng 2 chiều DN40 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
55 | Van đồng 1 chiều DN40 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
56 | Kép tráng kẽm D40 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
57 | Khâu nối ren ngoài HDPE DN40 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
58 | Ống HDPE D50 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,06 | 100m |
59 | Măng sông HDPE D50 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
60 | Nối góc HDPE D50 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8 | cái |
61 | Lắp đai khởi thuỷ HDPE-D110x2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
62 | Khâu nối ren ngoài D50-2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
63 | Lắp đặt ống thép D100 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,015 | 100m |
64 | Cút thép D100 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
65 | Vanh thép D300 dày 3 ly | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
66 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,486 | m3 |
67 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,001 | 100m3 |
68 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,004 | 100m3 |
69 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,044 | m3 |
70 | Ván khuôn bê tông lót móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,002 | 100m2 |
71 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,071 | m3 |
72 | Ván khuôn bê tông móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,003 | 100m2 |
73 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,112 | m3 |
74 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,868 | m2 |
75 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,035 | m3 |
76 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,002 | 100m2 |
77 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,006 | tấn |
78 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cấu kiện |
AR | THOÁT NƯỚC TỔNG THỂ | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II, | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4,202 | m3 |
2 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 22,55 | m3 |
3 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,408 | 100m3 |
4 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,568 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,108 | 100m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 47,562 | m3 |
7 | Ván khuôn bê tông lót móng hố ga | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,168 | 100m2 |
8 | Ván khuôn bê tông lót móng rãnh | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,894 | 100m2 |
9 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 10,037 | m3 |
10 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 72,772 | m3 |
11 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 428,568 | m2 |
12 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 98,04 | m2 |
13 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 22,266 | m3 |
14 | Ván khuôn giằng móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,699 | 100m2 |
15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,242 | tấn |
16 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 16,436 | m3 |
17 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,971 | 100m2 |
18 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,735 | tấn |
19 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 322 | cấu kiện |
AS | CỐNG BTCT D400; ỐNG UPVC D200 | |||
1 | Đào móng cống,đất cấp II, | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 6,434 | m3 |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,579 | 100m3 |
3 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,254 | 100m3 |
4 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,389 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,254 | 100m3 |
6 | Mua ống cống D400 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8 | m |
7 | Lắp dựng cống D400 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3,2 | đoạn ống |
8 | Mua gối cống D400 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 10 | cái |
9 | Lắp đặt gối cống D400 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 10 | cái |
10 | Ống UPVC D200 Class 3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,15 | 100m |
AT | NHÀ BẢO VỆ | |||
AU | KẾT CẤU MÓNG | |||
1 | Đào móng băng, rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,1912 | m3 |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,1072 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0739 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0452 | 100m3 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,9646 | m3 |
6 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0296 | 100m2 |
7 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,4023 | m3 |
8 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,1547 | m3 |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,6529 | m3 |
10 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn giằng móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0593 | 100m2 |
11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,024 | tấn |
12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,1042 | tấn |
13 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0478 | 100m3 |
14 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,0632 | m3 |
AV | PHẦN THÂN | |||
1 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,6529 | m3 |
2 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0593 | 100m2 |
3 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0402 | tấn |
4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,1326 | tấn |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,7332 | m3 |
6 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,2862 | 100m2 |
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,2145 | tấn |
8 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,1364 | m3 |
9 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0236 | 100m2 |
10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,003 | tấn |
11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0128 | tấn |
12 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0704 | m3 |
13 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0128 | 100m2 |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0116 | tấn |
15 | Sản xuất xà gồ thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,166 | tấn |
16 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,166 | tấn |
17 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 10,9488 | m2 |
AW | PHẦN KIẾN TRÚC | |||
1 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8,5884 | m3 |
2 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,6144 | m3 |
3 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,2329 | m3 |
4 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,126 | m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,084 | m3 |
6 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,306 | m3 |
7 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 5,994 | m2 |
8 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 53,29 | m2 |
9 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 37,1973 | m2 |
10 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 5,93 | m2 |
11 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 28,62 | m2 |
12 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4,29 | m2 |
13 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 59,284 | m2 |
14 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 76,0373 | m2 |
15 | Đắp phào đơn, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 19,64 | m |
16 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 19,64 | m |
17 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600mm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 12,6381 | m2 |
18 | Ngâm nước xi măng chống thấm định mức 5kg/m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,9654 | m3 |
19 | Chống thấm seno bằng sikatop 107 hoặc tương đương | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 10,3032 | m2 |
20 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 6,5512 | m2 |
21 | Lợp mái tôn múi dày 0.45mm chiều dài bất kỳ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,1161 | 100m2 |
22 | SX cửa đi cửa nhôm hệ xingfa hoặc tương đương loại cửa đi 1 cánh, kính dày 6,38ly (bao gồm cả phụ kiện đi kèm) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,968 | m2 |
23 | SX cửa sổ 4 cánh nhôm hệ xingfa hoặc tương đương loại cửa mở lùa, kính dày 6,38ly (bao gồm cả phụ kiện đi kèm) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,43 | m2 |
24 | SX cửa sổ 2 cánh nhôm hệ xingfa hoặc tương đương loại cửa mở lùa, kính dày 6,38ly (bao gồm cả phụ kiện đi kèm) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,62 | m2 |
25 | SX vách kính cố định nhôm hệ xingfa hoặc tương đương, kính dày 6,38ly (bao gồm cả phụ kiện đi kèm) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 5,691 | m2 |
26 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 14x14 mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0979 | tấn |
27 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 5,4 | m2 |
28 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3,5616 | m2 |
29 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,1397 | 100m2 |
AX | PHẦN ĐIỆN | |||
1 | Lắp đặt đèn Tube Led 1 bóng 1,2m, gắn trần CS: 1x18W, 220V | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | bộ |
2 | Lắp đặt Quạt đảo trần 3 cánh, D400 công suất 46W-220V/50HZ; 77M3/min + hộp số điều khiển | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
3 | Lắp đặt công tắc - 3 hạt trên 1 công tắc (Đế + mặt) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
4 | Lắp đặt ổ cắm đôi (Đế + mặt) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4 | cái |
5 | MCB 1P -10A, ICU=6KA | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
6 | MCB 1P -16A, ICU=6KA | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
7 | MCB 2P -25A, ICU=6KA | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
8 | Lắp đặt tủ điện kim loại kích thước 350x250x120 mm lắp âm tường | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | hộp |
9 | Dây điện CU/PVC 1x2.5mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 40 | m |
10 | Dây điện CU/PVC 1x1.5mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 50 | m |
11 | Dây điện CU/PVC 1x2.5mm2 tiếp địa | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 20 | m |
12 | Lắp đặt ống gen nhựa PVC D20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 20 | m |
13 | Lắp đặt ống gen nhựa PVC D16 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 25 | m |
14 | Ống nhựa uPVC D90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,08 | 100m |
15 | Cút nhựa uPVC D90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4 | cái |
16 | Măng sông nhựa uPVC D90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
17 | Đai thép giữ ống D90 dày 2.5x1.2 mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4 | cái |
18 | Vít nở nhựa M8 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8 | cái |
AY | SAN NỀN, SÂN, BÓ VỈA, CỔNG, TƯỜNG RÀO, NHÀ XE | |||
AZ | SAN NỀN | |||
1 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8,9592 | 100m3 |
2 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 6,1332 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 6,1332 | 100m3 |
4 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 41,3416 | 100m3 |
BA | SÂN | |||
1 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,4069 | 100m3 |
2 | Lớp Nylon chống mất nước | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1.912,6 | m2 |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 2x4, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 216,7 | m3 |
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 250 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 6,56 | m3 |
5 | Lát gạch Terrazzo 400x400x30 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1.782 | m2 |
BB | BÓ VỈA | |||
1 | Đào móng băng, rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3,9986 | m3 |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,3599 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,1223 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,2776 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 15,485 | m3 |
6 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 25,058 | m3 |
7 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 5,203 | m3 |
8 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 127,65 | m2 |
9 | Ốp gạch thẻ bồn cây | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 127,65 | m2 |
10 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,826 | 100m3 |
BC | CỔNG CHÍNH | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,984 | m3 |
2 | Đào móng công trình bằng máy đào, đất cấp II, tính đào | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0886 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0536 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0448 | 100m3 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,522 | m3 |
6 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0159 | 100m2 |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,2017 | m3 |
8 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cột | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,1071 | 100m2 |
9 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0081 | tấn |
10 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,1003 | tấn |
11 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,7967 | m3 |
12 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,7841 | m3 |
13 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,095 | 100m2 |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0122 | tấn |
15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0611 | tấn |
16 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,1761 | m3 |
17 | Lắp đặt đường ray cánh cổng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8,36 | m |
18 | Lắp đặt bánh xe đỡ cổng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
19 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 20,4996 | m2 |
20 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 20,4996 | m2 |
21 | Sản xuất cửa thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,2439 | tấn |
22 | Lắp dựng cổng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 12,54 | m2 |
23 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 16,1106 | m2 |
24 | Lắp dựng tấm tôn cánh cổng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,024 | m2 |
25 | Lắp đặt bản lề cửa | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 6 | cái |
26 | Lắp đặt khoá cửa then cài cổng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
BD | CỔNG PHỤ | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,5046 | m3 |
2 | Đào móng công trình bằng máy đào, đất cấp II, | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0454 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0296 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0208 | 100m3 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,348 | m3 |
6 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0106 | 100m2 |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,4678 | m3 |
8 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cột | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0714 | 100m2 |
9 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,006 | tấn |
10 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0646 | tấn |
11 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,3366 | m3 |
12 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,5227 | m3 |
13 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0634 | 100m2 |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0086 | tấn |
15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,041 | tấn |
16 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,7841 | m3 |
17 | Lắp đặt đường ray cánh cổng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 6,2 | m |
18 | Lắp đặt bánh xe đỡ cổng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
19 | Trát trụ cột, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 13,5476 | m2 |
20 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 13,5476 | m2 |
21 | Sản xuất cửa thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,1801 | tấn |
22 | Lắp dựng cổng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 9,24 | m2 |
23 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 14,7736 | m2 |
24 | Lắp dựng tấm tôn cánh cổng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,976 | m2 |
25 | Lắp đặt bản lề cửa | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3 | cái |
26 | Lắp đặt khoá cửa then cài cổng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
BE | BIỂN CỔNG | |||
1 | Đào móng băng, rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,3146 | m3 |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0283 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0144 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,017 | 100m3 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,2305 | m3 |
6 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0069 | 100m2 |
7 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,0908 | m3 |
8 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,3746 | m3 |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,1589 | m3 |
10 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn giằng móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0096 | 100m2 |
11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0037 | tấn |
12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0164 | tấn |
13 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,3049 | m3 |
14 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,5825 | m3 |
15 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 15,805 | m2 |
16 | Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 12,945 | m2 |
17 | Gia công, lắp đặt chữ bằng Inox mạ đồng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3,6096 | m2 |
BF | TƯỜNG RÀO THOÁNG ĐOẠN M1-...-M1B; M2A-...-C2 | |||
1 | Đào móng băng, rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 5,5688 | m3 |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,5012 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,2486 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,3083 | 100m3 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 5,9496 | m3 |
6 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,1776 | 100m2 |
7 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 19,021 | m3 |
8 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 6,1538 | m3 |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4,1026 | m3 |
10 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn giằng móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,2486 | 100m2 |
11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0849 | tấn |
12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,4434 | tấn |
13 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 9,2401 | m3 |
14 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 6,4979 | m3 |
15 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,4864 | m3 |
16 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,2309 | 100m2 |
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0326 | tấn |
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,1622 | tấn |
19 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 59,072 | m2 |
20 | Trát trụ cột, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 107,0048 | m2 |
21 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 216,24 | m |
22 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 39,8736 | m2 |
23 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 205,9504 | m2 |
24 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 11,8932 | m2 |
25 | Sản xuất hàng rào bằng sắt vuông đặc 14x14 mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,0819 | tấn |
26 | Lắp dựng hàng rào sắt | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 101,1608 | m2 |
27 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 79,9156 | m2 |
BG | TƯỜNG RÀO THOÁNG ĐOẠN D1-D2-D-E | |||
1 | Đào móng băng, rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,457 | m3 |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,2211 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0157 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,23 | 100m3 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4,095 | m3 |
6 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,063 | 100m2 |
7 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 18,9 | m3 |
8 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày > 60cm, cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 30,2211 | m3 |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,4553 | m3 |
10 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn giằng móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0882 | 100m2 |
11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0304 | tấn |
12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,1563 | tấn |
13 | Thi công tầng lọc bằng đá dăm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0158 | 100m3 |
14 | Vải địa kỹ thuật | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3,78 | M2 |
15 | Ống nhựa PVC D100 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,21 | 100m |
16 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3,533 | m3 |
17 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,2686 | m3 |
18 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,882 | m3 |
19 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0819 | 100m2 |
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0116 | tấn |
21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0571 | tấn |
22 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 20,624 | m2 |
23 | Trát trụ cột, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 40,9136 | m2 |
24 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 82,68 | m |
25 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 13,9212 | m2 |
26 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 75,4588 | m2 |
27 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4,5474 | m2 |
28 | Sản xuất hàng rào bằng sắt vuông đặc 14x14 mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,7269 | tấn |
29 | Lắp dựng hàng rào sắt | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 35,3186 | m2 |
30 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 27,9012 | m2 |
BH | TƯỜNG RÀO ĐẶC ĐOẠN E-G-H-H2 | |||
1 | Đào móng băng, rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 7,8936 | m3 |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,7104 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0505 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,7388 | 100m3 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 13,156 | m3 |
6 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,2024 | 100m2 |
7 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 60,72 | m3 |
8 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày > 60cm, cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 97,0913 | m3 |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4,6754 | m3 |
10 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn giằng móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,2834 | 100m2 |
11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0968 | tấn |
12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,5054 | tấn |
13 | Thi công tầng lọc bằng đá dăm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0506 | 100m3 |
14 | Vải địa kỹ thuật | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 12,144 | M2 |
15 | Ống nhựa PVC D100 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,6747 | 100m |
16 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 10,5989 | m3 |
17 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 9,7486 | m3 |
18 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 11,7404 | m3 |
19 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,2264 | m3 |
20 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,3137 | 100m2 |
21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0326 | tấn |
22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,1848 | tấn |
23 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 316,8308 | m2 |
24 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 110,1282 | m2 |
25 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 248,04 | m |
26 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 44,5412 | m2 |
27 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 471,5002 | m2 |
28 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 13,6422 | m2 |
BI | TƯỜNG RÀO ĐẶC ĐOẠN H2-H1-A-M1 | |||
1 | Đào móng băng, rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4,0449 | m3 |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,364 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,1804 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,224 | 100m3 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4,3215 | m3 |
6 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,129 | 100m2 |
7 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 13,8159 | m3 |
8 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4,4699 | m3 |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,9799 | m3 |
10 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn giằng móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,1806 | 100m2 |
11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0617 | tấn |
12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,3219 | tấn |
13 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8,8511 | m3 |
14 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 6,206 | m3 |
15 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 11,4758 | m3 |
16 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,419 | m3 |
17 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,2 | 100m2 |
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0208 | tấn |
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,1177 | tấn |
20 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 274,455 | m2 |
21 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 93,035 | m2 |
22 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 227 | m |
23 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 28,355 | m2 |
24 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 395,845 | m2 |
25 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 12,485 | m2 |
BJ | NHÀ ĐỂ XE | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,3338 | m3 |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,1201 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0987 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0347 | 100m3 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,08 | m3 |
6 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0396 | 100m2 |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,4644 | m3 |
8 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,1156 | 100m2 |
9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0773 | tấn |
10 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0682 | tấn |
11 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 10,5564 | m3 |
12 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 111,8044 | m2 |
13 | Bu lông đặt trong bê tông M16x400 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 36 | cái |
14 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,3321 | tấn |
15 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,3321 | tấn |
16 | Sản xuất giằng mái thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,1292 | tấn |
17 | Lắp dựng giằng thép liên kết bằng bu lông | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,1292 | tấn |
18 | Sản xuất xà gồ thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,2838 | tấn |
19 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,2838 | tấn |
20 | Sản xuất mặt bích đặc, khối lượng 1 cái | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0495 | tấn |
21 | Lắp đặt các loại bích đặc, khối lượng một cái | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,0495 | tấn |
22 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 47,1791 | m2 |
23 | Lợp mái tôn múi dày 0.45mm chiều dài bất kỳ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,9566 | 100m2 |
24 | Máng tôn thu nước | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 24 | m |
25 | Lắp đặt đèn led chống ẩm M18 công suất 18W (BD M18L 60/18W) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8 | bộ |
26 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc (Đế + mặt) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
27 | Dây điện Cu/PVC - 1x1,5mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 150 | m |
28 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D16 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 75 | m |
29 | Hộp chia ngả nhựa D16 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 9 | hộp |
30 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D90 Class 2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,14 | 100m |
31 | Cút uPVC D90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4 | cái |
32 | Lắp đăt chếch 135 uPVC D90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8 | cái |
33 | Rọ cầu chắn rác DN80 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4 | quả |
BK | PHẦN PHÁ DỠ | |||
BL | PHÁ DỠ NHÀ KHÁM BỆNH 2 TẦNG | |||
1 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 104,46 | m2 |
2 | Tháo dỡ kết sắt thép bằng thủ công, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,516 | tấn |
3 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 31,32 | m2 |
4 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 87,704 | m3 |
5 | Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 62,428 | m3 |
6 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,501 | 100m3 |
7 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,501 | 100m3 |
BM | PHÁ DỠ NHÀ KHO 1 TẦNG | |||
1 | Tháo dỡ mái bằng thủ công, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 109,848 | m2 |
2 | Tháo dỡ kết sắt thép bằng thủ công, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,516 | tấn |
3 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 20,88 | m2 |
4 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 67,257 | m3 |
5 | Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 35,963 | m3 |
6 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,033 | 100m3 |
7 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,033 | 100m3 |
BN | PHÁ DỠ NHÀ BẢO VỆ | |||
1 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 9,92 | m2 |
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 14,297 | m3 |
3 | Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8,552 | m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,229 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,037 | 100m3 |
BO | PHÁ DỠ CỔNG; HÀNG RÀO | |||
1 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 14,813 | m2 |
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 12,306 | m3 |
3 | Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 99,941 | m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,122 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,037 | 100m3 |
BP | PHÁ DỠ LÁN TRẠI 1 TẦNG | |||
1 | Tháo dỡ mái bằng thủ công, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 121,664 | m2 |
2 | Tháo dỡ kết sắt thép bằng thủ công, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,351 | tấn |
3 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 7,26 | m2 |
4 | Tháo dỡ vách ngăn nhôm kích, gỗ kính, thạch cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 63,75 | m2 |
5 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 28,846 | m3 |
6 | Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 31,751 | m3 |
7 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,606 | 100m3 |
8 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,606 | 100m3 |
BQ | PHẦN BỂ PCCC, SINH HOẠT | |||
BR | BỂ CHỨA | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp II, | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 56,004 | m3 |
2 | Đào móng công trình, bằng máy đào , đất cấp II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 5,04 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,011 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3,589 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 12,487 | m3 |
6 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cột | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,049 | 100m2 |
7 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 250 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 38,744 | m3 |
8 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,148 | 100m2 |
9 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,211 | tấn |
10 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 5,526 | tấn |
11 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông tường, chiều dày | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 50,501 | m3 |
12 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3,617 | 100m2 |
13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,151 | tấn |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 5,931 | tấn |
15 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 15,306 | m3 |
16 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,926 | 100m2 |
17 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,013 | 100m2 |
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,044 | tấn |
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,319 | tấn |
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,006 | tấn |
21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,048 | tấn |
22 | Quét sikatop 107 hoặc tương đương chống thấm, quét 3 lớp | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 134,144 | m2 |
23 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (Lần 1) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 202,448 | m2 |
24 | Trát tường trong, dày 1,0 cm, vữa XM mác 75 (Lần 2) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 202,448 | m2 |
25 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 85,624 | m2 |
26 | Đánh màu bằng xi măng nguyên chất | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 288,072 | m2 |
27 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 164,98 | m2 |
28 | Gia công thang Inox | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,022 | tấn |
29 | Vít + đai | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 18 | bộ |
30 | Gia công thép nắp bể | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,009 | tấn |
31 | Lắp đặt thép nắp bể | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,009 | tấn |
32 | Làm khớp nối ngăn nước bằng gioăng cao su | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 115,04 | m |
33 | Tôn che nắp bể, có khung xương | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,64 | m2 |
BS | NHÀ TRẠM BƠM | |||
1 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,604 | 100m2 |
2 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8,32 | m3 |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,613 | m3 |
4 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,056 | 100m2 |
5 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,022 | tấn |
6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,125 | tấn |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,293 | m3 |
8 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,274 | 100m2 |
9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,203 | tấn |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,073 | m3 |
11 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,012 | 100m2 |
12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,005 | tấn |
13 | Đắp cát nền móng công trình | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,599 | m3 |
14 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,066 | m3 |
15 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông bệ máy, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,28 | m3 |
16 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bệ máy | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,016 | 100m2 |
17 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 40,368 | m2 |
18 | Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 37,442 | m2 |
19 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 5,6 | m2 |
20 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 24,333 | m2 |
21 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 40,368 | m2 |
22 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 67,375 | m2 |
23 | Ngâm nước xi măng chống thấm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 5,56 | m3 |
24 | Quét sikatop 107 hoặc tương đương chống thấm (quét 3 lớp) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 19,964 | m2 |
25 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 18,533 | m2 |
26 | SX cửa đi cửa nhôm hệ xingfa hoặc tương đương loại cửa đi 1 cánh, kính dày 6,38ly (bao gồm cả phụ kiện đi kèm) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,89 | m2 |
27 | SX cửa sổ cửa nhôm hệ xingfa hoặc tương đương loại cửa sổ mở hất ra ngoài, kính dày 6,38ly (bao gồm cả phụ kiện đi kèm) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,72 | m2 |
28 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,61 | m2 |
BT | KHUNG MÁI THÉP | |||
1 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,224 | m3 |
2 | Bu lông đặt trong bê tông M16x400 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 12 | cái |
3 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,225 | tấn |
4 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,225 | tấn |
5 | Sản xuất giằng mái thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,129 | tấn |
6 | Lắp dựng giằng thép liên kết bằng bu lông | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,129 | tấn |
7 | Sản xuất xà gồ thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,368 | tấn |
8 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,368 | tấn |
9 | Sản xuất mặt bích đặc, khối lượng 1 cái | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,032 | tấn |
10 | Lắp đặt các loại bích đặc, khối lượng một cái | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,032 | tấn |
11 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 41,267 | m2 |
12 | Lợp mái tôn múi dày 0.45mm chiều dài bất kỳ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,941 | 100m2 |
BU | CẤP NƯỚC | |||
1 | Vòi rửa gạt D20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3 | bộ |
2 | Lắp đặt ống PPR D25 cấp nước lạnh PN10 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,1 | 100m |
3 | Lắp đặt ống PPR cấp nước lạnh PN10 D20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,04 | 100m |
4 | Măng sông PPR D25 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3 | cái |
5 | Măng sông PPR D20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
6 | Lắp đặt cút nhựa PPR D25 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 10 | cái |
7 | Lắp đặt cút nhựa PPR D20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
8 | Côn nhựa PPR D20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
9 | Lắp đặt Tê lệch nhựa PPR D25x20, | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
10 | Lắp đặt cút nhựa PPR D20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3 | cái |
11 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D110 Class 2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,12 | 100m |
12 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D90 Class 2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,18 | 100m |
13 | Lắp đăt chếch 135 uPVC D110 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 6 | cái |
14 | Lắp đăt chếch 135 uPVC D90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 6 | cái |
15 | Cầu chắn rác DN100 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
16 | Cầu chắn rác DN80 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3 | cái |
17 | Măng sông nhựa uPVC D110 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3 | cái |
18 | Măng sông nhựa uPVC D90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4 | cái |
19 | Cút uPVC D90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3 | cái |
BV | PHẦN ĐIỆN | |||
1 | Lắp đặt đèn led chống ẩm M18 công suất 36W (BD M18L 120/36W) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3 | bộ |
2 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc (Đế + mặt) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
3 | Lắp ổ cắm loại ổ đôi 3 chấu (Đế + mặt che chống nước) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4 | cái |
4 | MCB 10A-1P, ICU=4.5kA | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
5 | MCB 16A-1P, ICU =6kA | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
6 | MCB 20A-2P, ICU=6kA | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4 | cái |
7 | MCB 40A-2P, ICU=6kA | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
8 | Bộ khởi động từ 1 pha 18A-220V | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4 | cái |
9 | Lắp đặt bộ rơle an toàn van phao điện 12V (SRF-111M) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4 | cái |
10 | Tủ điện kim loại sơn tĩnh điện KT: 600x400x200 mm lắp nổi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | hộp |
11 | Dây điện Cu/PVC - 1x2,5mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 60 | m |
12 | Dây điện Cu/PVC - 1x1,5mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 80 | m |
13 | Dây điện Cu/PVC - 1x2,5mm2 tiếp địa | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 30 | m |
14 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 25 | m |
15 | Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D16 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 40 | m |
16 | Hộp chia ngả nhựa D16 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 6 | hộp |
17 | Hộp đấu nối KT: 110x110x80 lắp âm tường | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | hộp |
BW | PHẦN THOÁT NƯỚC MƯA | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,04 | 100m |
2 | Lắp đăt chếch 135 uPVC D90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
3 | Cầu chắn rác DN80 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
BX | PHẦN PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY | |||
1 | Lắp đặt trung tâm xử lý tín hiệu báo cháy 16 kênh | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | 1 trung tâm |
2 | Lắp đặt Ắc quy dự phòng cho tủ trung tâm báo cháy | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | bộ |
3 | Lắp đặt đế đầu báo cháy và đầu báo cháy khói thường | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 9 | 10 đầu |
4 | Lắp đặt đế đầu báo cháy và đầu báo cháy nhiệt thường | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,2 | 10 đầu |
5 | Lắp đặt vỏ tổ hợp chuông đèn nút 250x400x180mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 11 | hộp |
6 | Lắp đặt nút báo cháy khẩn cấp | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,2 | 5 nút |
7 | Lắp đặt chuông báo cháy | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,2 | 5 chuông |
8 | Lắp đặt đèn báo | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2,2 | 5 đèn |
9 | Lắp đặt hộp kỹ thuật 150x150mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 10 | hộp |
10 | Lắp đặt ống nhựa HDPE bảo hộ dây dẫn, ĐK =32/25mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 435 | m |
11 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK =20mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3.500 | m |
12 | Lắp đặt măng xông D20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1.750 | cái |
13 | Lắp đặt hộp chia ngả D20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 113 | hộp |
14 | Lắp đặt cáp tín hiệu 10x2x0,5mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 450 | m |
15 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3.675 | m |
16 | Đào xúc đất bằng thủ công-đất cấp II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 104,4 | 1m3 |
17 | Đắp đất hoàn trả mặt bằng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 104,4 | m3 |
18 | Lắp đặt điện trở cuối kênh | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 16 | bộ |
19 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1.890 | m |
20 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK =20mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1.800 | m |
21 | Lắp đặt măng xông D20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 900 | cái |
22 | Lắp đặt hộp chia ngả D20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 80 | hộp |
23 | Lắp đặt Ổ cắm đèn Exit, đèn sự cố | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 80 | hộp |
24 | Lắp đặt đèn chiếu sáng sự cố | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 14 | 5 đèn |
25 | Lắp đặt đèn Exit không chỉ hướng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,6 | 5 đèn |
26 | Lắp đặt đèn Exit chỉ 1 hướng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1,4 | 5 đèn |
27 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 13 | cái |
28 | Lắp đặt và hiệu chỉnh máy bơm chạy điện chữa cháy | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | 1 máy |
29 | Lắp đặt và hiệu chỉnh máy bơm diezel chữa cháy | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | 1 máy |
30 | Lắp đặt và hiệu chỉnh máy bơm bù áp chữa cháy | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | 1 máy |
31 | Lắp đặt tủ điều khiển bơm chữa cháy | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | 1 tủ |
32 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột ≤ 25mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 180 | m |
33 | Lắp đặt dây đơn = 6mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 60 | m |
34 | Lắp đặt dây đơn = 4mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 60 | m |
35 | Lắp đặt ống nhựa HDPE bảo hộ dây dẫn, ĐK =32/25mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 220 | m |
36 | Lắp đặt Bình tích áp 100 lít | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | bình |
37 | Lắp đặt ống thép mạ kẽm, đoạn ống dài 6m, ĐK 100mm dày 3,2mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4,82 | 100m |
38 | Lắp đặt ống thép mạ kẽm, đoạn ống dài 6m, ĐK 65mm dày 2,9mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,84 | 100m |
39 | Lắp đặt ống thép mạ kẽm, đoạn ống dài 6m, ĐK 50mm dày 2,6mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,48 | 100m |
40 | Lắp đặt ống thép mạ kẽm, đoạn ống dài 6m, ĐK 40mm dày 2,6mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,3 | 100m |
41 | Lắp đặt ống thép mạ kẽm, đoạn ống dài 6m, ĐK 25mm dày 2,6mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 0,24 | 100m |
42 | Lắp đặt côn, cút thép nối bằng p/p hàn, ĐK 100mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 85 | cái |
43 | Lắp đặt côn, cút thép nối bằng p/p hàn, ĐK 65mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 42 | cái |
44 | Lắp đặt côn, cút thép nối bằng p/p hàn, ĐK 50mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 32 | cái |
45 | Lắp đặt tê thép nối bằng p/p hàn, D100, D100/65 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 36 | cái |
46 | Lắp đặt tê thép nối bằng p/p hàn, D65/50, D65 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 48 | cái |
47 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 22,08 | m3 |
48 | Lắp đặt rọ hút D100 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
49 | Lắp đặt rọ hút D40 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
50 | Lắp đặt đồng hồ đo áp lực | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 5 | cái |
51 | Lắp đặt công tắc đồng hồ đo áp lực | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3 | cái |
52 | Lắp đặt van mặt bích, đường kính van d=100mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 8 | cái |
53 | Lắp đặt van mặt bích, ĐK 40mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3 | cái |
54 | Lắp đặt van mặt bích, ĐK32mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3 | cái |
55 | Lắp đặt van an toàn mặt bích, đường kính van d=65mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
56 | Lắp đặt van xả khí D25 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
57 | Lắp đặt van ren, đường kính van d=25mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 7 | cái |
58 | Lắp đặt van ren, đường kính van d=15mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 3 | cái |
59 | Lắp đặt y lọc, đường kính d=100mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
60 | Lắp đặt y lọc, đường kính d=40mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
61 | Lắp đặt mối nối mềm đường kính 100mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 4 | cái |
62 | Lắp đặt mối nối mềm đường kính 40mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | cái |
63 | Lắp bích thép rống , ĐK 100mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 28 | cặp bích |
64 | Lắp bích thép đặc , ĐK 100mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 12 | cặp bích |
65 | Lắp bích thép - Đường kính 65mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 6 | cặp bích |
66 | Lắp bích thép, ĐK 40mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 12 | cặp bích |
67 | Lắp đặt Bulon+Ecu M18 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 214 | Cái |
68 | Đào đường ống chữa cháy, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m-đất cấp III | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 115,68 | 1m3 |
69 | Đắp hoàn trả mặt bằng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 115,68 | m3 |
70 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 1 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 208,8225 | 1m2 |
71 | Lắp đặt tủ chữa cháy vách tường 1200x600x200mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 10 | hộp |
72 | Lắp đặt Cuộn vòi chữa cháy D65, dài 20m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | bộ |
73 | Lắp đặt Lăng phun chữa cháy D65 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 2 | bộ |
74 | Thử áp lực đường ống gang, thép, ĐK 100mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 6,68 | 100m |
75 | Lắp đặt hộp đựng phương tiện chữa cháy 500x600x180mm có chân có mái | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | hộp |
76 | Lắp đặt cuộn vòi chữa cháy D50 16 bar 20m, gồm khớp nối | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 10 | bộ |
77 | Lắp đặt lăng phun chữa cháy D50/19, gốm khớp nối | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 10 | bộ |
78 | Lắp đặt van góc D50 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 10 | cái |
79 | Lắp đặt trụ cứu hoả 3 cửa D100 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
80 | Lắp đặt họng tiếp nước cứu hoả đường kính D65 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | cái |
81 | Khoan rút lõi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 28 | 1 lỗ khoan |
82 | Lắp đặt bình chữa cháy xách tay bằng bột tổng hợp ABC, loại 8Kg | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 56 | Cái |
83 | Lắp đặt nội duy tiêu lệnh PCCC | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 19 | bộ |
84 | Dụng cụ phá dỡ thông thường | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
85 | Bộ dụng cụ phá dỡ: 01 Búa tạ 5kg, 01 rìu 600 gr , 01 xà beng 60 cm, 01 kìm cộng lực 60cm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | 1.0 |
BY | PHẦN THIẾT BỊ PCCC | |||
1 | Tủ trung tâm báo cháy 16 kênh | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | tủ |
2 | Máy bơm chữa cháy động cơ điện Q=63m3/h; H=55m; Công suất bơm 18,5kW | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | máy |
3 | Máy bơm chữa cháy động cơ Diezel dự phòng Q=63m3/h; H=55m; 18,5kW | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | máy |
4 | Bơm bù áp Q=3-5m3, H=60MCN, Công suất : 2.2KW | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | máy |
5 | Tủ điều khiển 1 bơm động cơ điện Q=63m3/h; H=55m, 1 bơm động cơ Diezel Q=63m3/h; H=55m và 1 bơm bù Q=3,6m3/h, H= 60m.Bơm điện khởi động Sao/Tam giác. Thiết bị đóng cắt kèm chức năng sạc tự động cho acqui bơm Diesel. | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | 1 | tủ |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Ô tô tự đổ | Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn hoặc giấy đăng ký và bản sao đăng kiểm hoặc kiểm định còn hiệu lực | 3 |
2 | Máy ép cọc | Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn hoặc giấy đăng ký và bản sao đăng kiểm hoặc kiểm định còn hiệu lực | 1 |
3 | Vận thăng | Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn hoặc giấy đăng ký | 1 |
4 | Máy đào hoặc xúc | Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn/giấy đăng ký và bản sao đăng kiểm/tem kiểm định còn hiệu lực | 2 |
5 | Máy toàn đạc hoặc kinh vĩ | Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn hoặc giấy đăng ký và bản sao đăng kiểm hoặc tem kiểm định còn hiệu lực | 1 |
6 | Máy trộn bê tông > 250l | Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn | 2 |
7 | Máy trộn vữa > 80l | Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn | 2 |
8 | Đầm cóc | Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn | 3 |
9 | Đầm dùi | Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn | 3 |
10 | Đầm bàn | Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn | 3 |
11 | Máy cắt uốn thép | Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn | 2 |
12 | Hệ thống giàn giáo, cốt pha (m2) | Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn | 500 |
13 | Dụng cụ thử nghiệm điện (đồng hồ vạn năng) | Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn | 1 |
14 | Máy bơm nước | Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn | 2 |
15 | Máy phát điện | Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn | 2 |
16 | Máy cắt gạch đá | Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn | 3 |
17 | Máy hàn điện | Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn | 3 |
18 | Máy hàn nhiệt | Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn | 2 |
19 | Máy khoan cầm tay | Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn | 3 |
20 | Máy cắt bê tông | Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn | 2 |
21 | Máy lu | Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn hoặc giấy đăng ký và bản sao đăng kiểm hoặc kiểm định còn hiệu lực | 1 |
22 | Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng hợp chuẩn | Bản chụp được chứng thực giấy phép kinh doanh và quyết định của Bộ Xây dựng về việc công nhận các phép thử của phòng thí nghiệm xây dựng hợp chuẩn. Nếu trường hợp đi thuê, Nhà thầu phải ký hợp đồng nguyên tắc thí nghiệm vật tư, vật liệu, kiểm định chất lượng công trình với đơn vị có năng lực kinh nghiệm, uy tín và đã có quyết định của Bộ Xây dựng về việc công nhận các phép thử của phòng thí nghiệm xây dựng hợp chuẩn. | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 | 3,417 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
2 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột | 0,418 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
3 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | 0,076 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
4 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | 0,358 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
5 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm | 0,006 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
6 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 0,059 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
7 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 0,059 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
8 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I | 0,547 | 100m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
9 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I - Ép dương | 0,005 | 100m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
10 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm | 6 | mối nối | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
11 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 | 235,735 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
12 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột | 29,025 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
13 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | 5,38 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
14 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | 24,876 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
15 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm | 0,396 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
16 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 4,265 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
17 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 4,265 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
18 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I | 37,985 | 100m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
19 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I - Ép âm | 0,963 | 100m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
20 | Cọc thép ép âm | 1 | cọc | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
21 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm | 428 | mối nối | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
22 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 5,519 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
23 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | 5,519 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
24 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi | 5,519 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
25 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng | 22,233 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
26 | Đào móng băng, rộng | 15,597 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
27 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 3,405 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
28 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 1,815 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
29 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | 1,968 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
30 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 32,65 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
31 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót đài cọc | 0,495 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
32 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót dầm móng | 0,663 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
33 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng | 155,497 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
34 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cột | 2,662 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
35 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài | 4,291 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
36 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | 2,298 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
37 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 10,034 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
38 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 5,697 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
39 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột | 3,951 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
40 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn cổ cột | 0,555 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
41 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,342 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
42 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,688 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
43 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 2,353 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
44 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 2,141 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
45 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài | 0,102 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
46 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 12,254 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
47 | Ván khuôn cho bê tông tại chỗ, ván khuôn giằng móng | 1,108 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
48 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,701 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
49 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,485 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
50 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 0,198 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý Dự án ĐTXD huyện Hoài Đức như sau:
- Có quan hệ với 301 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,53 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 10,27%, Xây lắp 62,95%, Tư vấn 25,18%, Phi tư vấn 1,59%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 7.227.545.150.831 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 7.045.990.722.304 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,51%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nếu chúng tôi là đội ngũ tốt và biết mình muốn gì, mỗi người trong chúng tôi có thể đánh bại cả mười người. "
Jack Ma
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý Dự án ĐTXD huyện Hoài Đức đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý Dự án ĐTXD huyện Hoài Đức đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.