Thông báo mời thầu

Gói thầu số 08: Thi công xây dựng công trình và thiết bị PCCC

Tìm thấy: 11:15 17/08/2022
Trạng thái gói thầu
Thay đổi
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Mở rộng, xây mới nhà lớp học và các hạng mục phụ trợ trường mầm non Đắc Sở
Gói thầu
Gói thầu số 08: Thi công xây dựng công trình và thiết bị PCCC
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Mở rộng, xây mới nhà lớp học và các hạng mục phụ trợ trường mầm non Đắc Sở
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Ngân sách huyện và các nguồn vốn hợp pháp khác
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
16:00 29/08/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
90 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
15:46 09/08/2022
đến
16:00 29/08/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
16:00 29/08/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
300.000.000 VND
Bằng chữ
Ba trăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 29/08/2022 (27/12/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Ban quản lý Dự án ĐTXD huyện Hoài Đức
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu số 08: Thi công xây dựng công trình và thiết bị PCCC
Tên dự án là: Mở rộng, xây mới nhà lớp học và các hạng mục phụ trợ trường mầm non Đắc Sở
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 300 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách huyện và các nguồn vốn hợp pháp khác
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Ban quản lý Dự án ĐTXD huyện Hoài Đức , địa chỉ: Thị trấn Trạm Trôi huyện Hoài Đức
- Chủ đầu tư: Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Hoài Đức. Khu 6, Thị trấn Trạm Trôi, huyện Hoài Đức, Hà Nội. Điện thoại: 024.33661858
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Tư vấn lập, hồ sơ thiết kế, dự toán: Liên danh Công ty Cổ phần xây dựng và thương mại HK – Công ty TNHH đầu tư xây dựng cơ điện Quang Minh + Tư vấn thẩm tra hồ sơ thiết kế, dự toán: Công ty Cổ phần xây dựng Phú Nam + Tư vấn lập E-HSMT, đánh giá E-HSDT: Công ty Cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại Nhật Việt

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Ban quản lý Dự án ĐTXD huyện Hoài Đức , địa chỉ: Thị trấn Trạm Trôi huyện Hoài Đức
- Chủ đầu tư: Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Hoài Đức. Khu 6, Thị trấn Trạm Trôi, huyện Hoài Đức, Hà Nội. Điện thoại: 024.33661858

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1 Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
- Các tài liệu chứng minh về tư cách hợp lệ, năng lực kinh nghiệm của nhà thầu. - Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng do Cục quản lý hoạt động xây dựng Bộ Xây dựng cấp hoặc Sở Xây dựng địa phương cấp, lĩnh vực - Thi công công trình dân dụng hạng III trở lên và có Giấy xác nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ phòng cháy và chữa cháy lĩnh vực thi công PCCC. (Trường hợp trúng thầu nhà thầu phải xuất trình chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng trước khi được trao hợp đồng). - Tài liệu chứng minh đơn vị thi công PCCC có đủ điều kiện theo quy định tại Khoản 7 Điều 41 Nghị định 136/NĐ-CP ngày 24/11/2020. - Nhà thầu phải chuẩn bị bản gốc (bản cứng) các tài liệu của E-HSDT để sắn sàng làm rõ, đối chiếu khi bên mời thầu yêu cầu. Nếu nhà thầu không xuất trình được các tài liệu trên theo yêu cầu của Bên mời thầu để làm rõ, đối chiếu thì E-HSDT của nhà thầu sẽ bị loại.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 300.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 21.1Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 23.2 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 28.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 31.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 33.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 34 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Hoài Đức. Khu 6, Thị trấn Trạm Trôi, huyện Hoài Đức, Hà Nội. Điện thoại: 024.33661858
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND huyện Hoài Đức. Thị trấn Trạm Trôi, huyện Hoài Đức, Hà Nội
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Hoài Đức. Khu 6, Thị trấn Trạm Trôi, huyện Hoài Đức, Hà Nội. Điện thoại: 024.33661858
E-CDNT 35 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Phòng tài chính kế hoạch huyện Hoài Đức. Thị trấn Trạm Trôi, huyện Hoài Đức, Hà Nội

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
300 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM

Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệmCác yêu cầu cần tuân thủTài liệu cần nộp
STTMô tảYêu cầuNhà thầu độc lậpNhà thầu liên danh
Tổng các thành viên liên danhTừng thành viên liên danhTối thiểu một thành viên liên danh
1Lịch sử không hoàn thành hợp đồngTừ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 12Mẫu 12
2Năng lực tài chính
2.1Kết quả hoạt động tài chính Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2019 đến năm 2021(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 13aMẫu 13a
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương.
2.2Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động xây dựngDoanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 39.007.000.000 VND(4), trong vòng 3(5) năm gần đây. Doanh thu xây dựng hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng xây lắp mà nhà thầu nhận được trong năm đó. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 13bMẫu 13b
2.3Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầuNhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(6) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 7.801.000.000 VND(7). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 14, 15Mẫu 14, 15
3Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng xây lắp tương tựSố lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(8) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(9) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(10) trong vòng 5(11) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu):
+ Hợp đồng tương tự là hợp đồng thi công công trình dân dụng cấp III có hạng mục có các hạng mục công việc: Xây lắp, PCCC... + Nhà thầu phải kèm theo các tài liệu: BBNT hoàn thành công việc hoặc xác nhận của CĐT đối với các hợp đồng đã hoàn thành; Hồ sơ thanh toán đối với các hợp đồng đã hoàn thành phần lớn (hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng) hoặc các tài liệu khác; tài liệu chứng minh cấp, loại công trình.
Số lượng hợp đồng bằng 2 hoặc khác 2, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 18.203.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 36.406.000.000 VND.

Loại công trình: Công trình dân dụng
Cấp công trình: Cấp III
Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụngMẫu 10(a), 10(b)Mẫu 10(a), 10(b)

Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu / thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là từ 1,5 đến 2;
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 1 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là 1,5.
Nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu xây dựng như: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo quy định hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng xây lắp đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1.
(6) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(7) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(8) Hợp đồng tương tự là hợp đồng đã thực hiện toàn bộ, trong đó công việc xây lắp có các tính chất tương tự với gói thầu đang xét, bao gồm:
- Tương tự về bản chất và độ phức tạp: có cùng loại và cấp công trình tương tự hoặc cao hơn cấp công trình yêu cầu cho gói thầu này theo quy định của pháp luật về xây dựng. Đối với các công việc đặc thù, có thể chỉ yêu cầu nhà thầu phải có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu;
- Tương tự về quy mô công việc: có giá trị công việc xây lắp bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét;
(hai công trình có cấp thấp hơn liền kề với cấp của công trình đang xét, quy mô mỗi công trình cấp thấp hơn liền kề bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét thì được đánh giá là một hợp đồng xây lắp tương tự).
- Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị phần công việc xây lắp của hợp đồng trong khoảng 50%-70% giá trị phần công việc xây lắp của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu.
Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà có thể yêu cầu tương tự về điều kiện hiện trường.
(9) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(10) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(11) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm.

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trường1Chỉ huy trưởng công trường: 1 người- Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng hoặc xây dựng dân dụng công nghiệp- Trình độ: Đại học trở lên- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng hạng III trở lên còn hiệu lực; hoặc tài liệu có xác nhận của Chủ đầu tư chứng minh đã là chỉ huy trưởng ít nhất 1 công trình dân dụng cấp III trở lên hoặc 2 công trình dân dụng cấp IV có tương tự như gói thầu.- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, chứng chỉ đào tạo chỉ huy trưởng, chứng chỉ hành nghề theo quy định hoặc tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm (hợp đồng thi công và các tài liệu chứng minh công trình đã hoàn thành, loại và cấp công trình; Biên bản nghiệm thu công trình đưa vào sử dụng hoặc giấy xác nhận của Chủ đầu tư hoặc tài liệu khác tương đương trong đó có tên chỉ huy trưởng), chứng minh thư nhân dân hoặc thẻ căn cước.Ghi chú:- Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ thời điểm tốt nghiệp đại học đến thời điểm đóng thầu.- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự được xác định theo bảng kê khai theo Mẫu số 11C (có kèm theo tài liệu chứng minh).53
2Kỹ sư xây dựng dân dụng2- Trình độ: Đại học trở lên- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất ít nhất 1 công trình dân dụng cấp III trở lên hoặc 2 công trình dân dụng cấp IV tương tự như gói thầu.- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm.Ghi chú:- Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ thời điểm tốt nghiệp đại học đến thời điểm đóng thầu.- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự được xác định theo bảng kê khai (có kèm theo tài liệu chứng minh).- Đối với nhà thầu liên danh, từng thành viên trong liên danh phải bố trí nhân sự phù hợp với phần công việc đảm nhận.33
3Kỹ sư cấp, thoát nước1- Trình độ: Đại học trở lên- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất ít nhất 1 công trình dân dụng cấp III trở lên hoặc 2 công trình dân dụng cấp IV tương tự như gói thầu.- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm.Ghi chú:- Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ thời điểm tốt nghiệp đại học đến thời điểm đóng thầu.- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự được xác định theo bảng kê khai (có kèm theo tài liệu chứng minh).- Đối với nhà thầu liên danh, từng thành viên trong liên danh phải bố trí nhân sự phù hợp với phần công việc đảm nhận.33
4Kỹ sư điện1- Trình độ: Đại học trở lên- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất ít nhất 1 công trình dân dụng cấp III trở lên hoặc 2 công trình dân dụng cấp IV tương tự như gói thầu.- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm.Ghi chú:- Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ thời điểm tốt nghiệp đại học đến thời điểm đóng thầu.- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự được xác định theo bảng kê khai (có kèm theo tài liệu chứng minh).- Đối với nhà thầu liên danh, từng thành viên trong liên danh phải bố trí nhân sự phù hợp với phần công việc đảm nhận.33
5Kỹ sư trắc địa1- Trình độ: Đại học trở lên- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất ít nhất 1 công trình dân dụng cấp III trở lên hoặc 2 công trình dân dụng cấp IV tương tự như gói thầu.- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm.Ghi chú:- Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ thời điểm tốt nghiệp đại học đến thời điểm đóng thầu.- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự được xác định theo bảng kê khai (có kèm theo tài liệu chứng minh).- Đối với nhà thầu liên danh, từng thành viên trong liên danh phải bố trí nhân sự phù hợp với phần công việc đảm nhận.33
6Kỹ sư kinh tế xây dựng hoặc kỹ sư xây dựng có chứng chỉ kỹ sư định giá còn hiệu lực1- Trình độ: Đại học trở lên- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất ít nhất 1 công trình dân dụng cấp III trở lên hoặc 2 công trình dân dụng cấp IV tương tự như gói thầu.- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm.Ghi chú:- Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ thời điểm tốt nghiệp đại học đến thời điểm đóng thầu.- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự được xác định theo bảng kê khai (có kèm theo tài liệu chứng minh).- Đối với nhà thầu liên danh, từng thành viên trong liên danh phải bố trí nhân sự phù hợp với phần công việc đảm nhận.33
7Cán bộ phụ trách thi công PCCC có chứng chỉ hành nghề chỉ huy thi công về phòng cháy và chữa cháy còn hiệu lực1Trình độ: Đại học trở lên- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất ít nhất 1 công trình dân dụng cấp III trở lên hoặc 2 công trình dân dụng cấp IV tương tự như gói thầu.- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm.Ghi chú:- Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ thời điểm tốt nghiệp đại học đến thời điểm đóng thầu.- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự được xác định theo bảng kê khai (có kèm theo tài liệu chứng minh).- Đối với nhà thầu liên danh, từng thành viên trong liên danh phải bố trí nhân sự phù hợp với phần công việc đảm nhận.33
8Cán bộ phụ trách ATLĐ + VSMT có chứng chỉ đào tạo an toàn lao động và vệ sinh lao động còn hiệu lực hoặc kỹ sư bảo hộ lao động1Trình độ: Đại học trở lên- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất ít nhất 1 công trình dân dụng cấp III trở lên hoặc 2 công trình dân dụng cấp IV tương tự như gói thầu.- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm.Ghi chú:- Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ thời điểm tốt nghiệp đại học đến thời điểm đóng thầu.- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự được xác định theo bảng kê khai (có kèm theo tài liệu chứng minh).- Đối với nhà thầu liên danh, từng thành viên trong liên danh phải bố trí nhân sự phù hợp với phần công việc đảm nhận.33

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
ANHÀ LỚP HỌC 3 TẦNG, NHÀ BẾP+ GIẶT PHƠI- PHẦN XÂY DỰNG
BCỌC THÍ NGHIỆM ( 3 CỌC)
1Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,417m3
2Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cộtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,418100m2
3Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,076tấn
4Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,358tấn
5Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,006tấn
6Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,059tấn
7Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,059tấn
8Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp ITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,547100m
9Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I - Ép dươngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,005100m
10Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6mối nối
CPHẦN CỌC ĐẠI TRÀ (SL=214cọc)
1Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT235,735m3
2Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cộtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT29,025100m2
3Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5,38tấn
4Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT24,876tấn
5Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,396tấn
6Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,265tấn
7Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,265tấn
8Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp ITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT37,985100m
9Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I - Ép âmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,963100m
10Cọc thép ép âmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cọc
11Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT428mối nối
12Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/phTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5,519m3
13Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5,519100m3
14Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5,519100m3
DKẾT CẤU MÓNG
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT22,233m3
2Đào móng băng, rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT15,597m3
3Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,405100m3
4Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,815100m3
5Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,968100m3
6Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT32,65m3
7Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót đài cọcTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,495100m2
8Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót dầm móngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,663100m2
9Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT155,497m3
10Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cộtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,662100m2
11Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dàiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,291100m2
12Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,298tấn
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT10,034tấn
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5,697tấn
15Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,951m3
16Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn cổ cộtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,555100m2
17Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,342tấn
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,688tấn
19Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,353tấn
20Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,141m3
21Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dàiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,102100m2
22Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12,254m3
23Ván khuôn cho bê tông tại chỗ, ván khuôn giằng móngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,108100m2
24Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,701tấn
25Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,485tấn
26Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,198tấn
27Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT36,496m3
EBỂ PHỐT (03 BỂ)
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,838m3
2Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,345100m3
3Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,088100m3
4Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,295100m3
5Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 100Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,8m3
6Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ,ván khuôn bê tông lót móngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,03100m2
7Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 200Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,544m3
8Ván khuôn thép. Ván khuôn đáy bểTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,123100m2
9Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,29tấn
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,2tấn
11Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8,186m3
12Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,615m3
13Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT64,956m2
14Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT64,956m2
15Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT11,062m2
16Ngâm nước xi măng chống thấmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,318m3
17Đánh màu bằng xi măng nguyên chấtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT76,018m2
18Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT52,5m2
19Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,485m3
20Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,088100m2
21Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơnTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,128tấn
22Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩuTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT24cấu kiện
FPHẦN THÂN
1Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT74,356m3
2Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT10,626100m2
3Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,415tấn
4Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT7,185tấn
5Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8,477tấn
6Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT129,463m3
7Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT11,532100m2
8Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,484100m2
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,782tấn
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT18,467tấn
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT10,456tấn
12Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT325,042m3
13Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT23,596100m2
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT33,979tấn
15Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT24,11m3
16Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cầu thang thườngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,076100m2
17Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,918tấn
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,03tấn
19Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT10,195m3
20Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,722100m2
21Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,446tấn
22Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,797tấn
23Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT9,825m3
24Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,033100m2
25Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,797tấn
26Gia công khung thépTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,537tấn
27Lắp dựng khung thép mái sảnhTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,537tấn
28Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT106,42m2
29Bu lông D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT40cái
30Bu lông D18Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12cái
31Bu lông D16Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT80cái
32Tấm Aluminium ngoài trời dày 5mm, độ dày nhôm 0.3mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT111,756m2
GPHẦN KIẾN TRÚC
1Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,003m3
2Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT455,241m3
3Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT29,765m3
4Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT68,054m3
5Đào móng băng, rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,542m3
6Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,049100m3
7Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,003100m3
8Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,051100m3
9Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,22m3
10Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót móngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,081100m2
11Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5,884m3
12Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bậc tam cấp, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5,405m3
13Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,516m3
14Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5,352m2
15Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bậc cầu thang, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6,149m3
HPHẦN HOÀN THIỆN
1Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,171100m3
2Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 2x4, mác 150Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT88,11m3
3Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT51,039m2
4Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1.656,773m2
5Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3.159,627m2
6Trát xà dầm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1.530,246m2
7Trát trần, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2.212,198m2
8Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1.244,661m2
9Căng lưới thép 10x10, đường kính 0.7mm gia cố tường gạchTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1.272,316m2
10Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT295,37m
11Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1.101,677m2
12Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8.146,732m2
13Gạch ốp tường kích thước 30x60Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT606,135m2
14Lát nền, sàn bằng gạch ceramic, kích thước gạch 600x600mm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2.133,433m2
15Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600mm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT338,616m2
16Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, tiết diện gạch 120x600mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT41,851m2
17Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600mm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT416,7m2
18Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm chống trơnTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT147,402m2
19Thi công trần phẳng bằng tấm thạch caoTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT147,402m2
20Ngâm nước xi măng chống thấmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT29,48m3
21Chống thấm sàn khu vệ sinh bằng sikatop 107 hoặc tương đương, quét 3 lớpTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT376,067m2
22Lắp đặt vách ngăn nhà vệ sinh bằng chất liệu Compact dày 12mm (Bao gồm cả phụ kiện đi kèm)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT106,218m2
23Gia công khung Inox đỡ bàn lavaboTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,181tấn
24Lắp dựng khung Inox đỡ bàn lavaboTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,181tấn
25Lát đá granite màu vàng dày 18mm mặt bệ các loạiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12,96m2
IHOÀN THIỆN MÁI, SENO
1Ngâm nước xi măng chống thấmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT87,004m3
2Quét sikatop 107 hoặc tương đương chống thấm, quét 3 lớpTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1.226,419m2
3Láng nền sàn không đánh mầu, dày 4cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT290,014m2
4Lát gạch lá nem chống nóng (2 lớp)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1.703,84m2
JHOÀN THIỆN THANG, TAM CẤP
1Lát đá granite bậc cầu thang, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT198,66m2
2Sản xuất lan can cầu thang Inox 304Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,32tấn
3Lắp dựng lan can cầu thang Inox 304Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT86,712m2
4Gia công lan can hành lang bằng InoxTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,82tấn
5Lắp dựng lan can hành lang bằng InoxTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT53,142m2
6Chụp lan canTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT33cái
7Bulong liên kếtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT193,24cái
8Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT35,063m2
9Lam nhôm chắn nắng hình hộp chữ nhật Rectangular - sun louver kích thước 250x100x1.5mm Austrong hoặc tương đươngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT85,2md
10Lam nhôm chắn nắng hình hộp chữ nhật Rectangular - sun louver kích thước 120x45x1.5mm Austrong hoặc tương đươngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT319,58md
11Lắp đặt lam nhôm Rectangular - sun louverTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT180,425m2
12SX cửa đi cửa nhôm dày 1,4-2mm hệ xingfa hoặc tương đương loại cửa đi 2 cánh, kính dày 6,38ly (bao gồm cả phụ kiện đi kèm+ lắp dựng)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT118,395m2
13SX cửa đi cửa nhôm dày 1,4-2mm hệ xingfa hoặc tương đương loại cửa đi 1 cánh, kính dày 6,38ly (bao gồm cả phụ kiện đi kèm + lắp dựng)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT60,75Bộ
14SX cửa sổ 4 cánh nhôm dày 1,4-2mm hệ xingfa hoặc tương đương loại cửa mở lùa, kính dày 6,38ly (bao gồm cả phụ kiện đi kèm + lắp dựng)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT148,23m2
15SX cửa sổ 2 cánh nhôm dày 1,4-2mm hệ xingfa hoặc tương đương loại cửa mở lùa, kính dày 6,38ly (bao gồm cả phụ kiện đi kèm + lắp dựng)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT26,73m2
16SX cửa sổ cửa nhôm dày 1,4-2mm hệ xingfa hoặc tương đương loại cửa sổ mở hất ra ngoài, kính dày 6,38ly (bao gồm cả phụ kiện đi kèm + lắp dựng)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT24,552m2
17SX vách kính cố định nhôm hệ xingfa hoặc tương đương kính dày 6,38ly (bao gồm cả phụ kiện đi kèm)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT174,282m2
18Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 14x14 mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,964tấn
19Lắp dựng hoa sắt cửaTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT226,8m2
20Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT144,265m2
21Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT19,917100m2
22Đào móng băng, rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,099m3
23Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,5m3
24Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót móngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,032100m2
25Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,243m3
26Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,475m3
27Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,011100m3
28Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 150Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,828m3
29Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máyTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,012100m2
30Nylon lót chống mất nướcTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8,28m2
31Cắt rãnh đường dốc tạo ma sátTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT54,8m
32Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,16m2
33Sản xuất lan can đường dốc bằng Inox 304Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,191tấn
34Lắp dựng lan can Inox 304Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT13,8m2
KNHÀ LỚP HỌC 3 TẦNG, NHÀ BẾP+ GIẶT PHƠI- PHẦN ĐIỆN, NƯỚC
LPHẦN ĐIỆN
1Lắp đặt đèn chiếu sáng lớp học CSLH 120/360W + cần treo thảTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT80bộ
2Lắp đặt đèn Led chống ẩm M18 công suất 36W (BD M18L 120/36W) lắp nổiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT27bộ
3Lắp đặt đèn tuýp 2 bóng dài 1.2m, bóng led tube T8 CS: 2(1x20)W lắp nổiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4bộ
4Lắp đặt đèn tuýp 1 bóng dài 1.2m, bóng led tube T8 CS: 2(1x20)W lắp nổiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT26bộ
5Lắp đặt đèn ốp trần LN12L D220/18W lắp nổiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT64bộ
6Lắp đặt đèn downlight D110/9W, 220V lắp âm trầnTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT66bộ
7Lắp đặt đèn led ốp tường kích thước 195x90 công suất 1x10W, 220VTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8bộ
8Lắp đặt quạt thông gió 1 chiều D250-1x30W, 220V lắp âm tườngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT9cái
9Lắp đặt quạt thông gió 1 chiều D300-1x35W, 220V lắp âm tườngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
10Lắp đặt Quạt trần cánh nhôm sải 1.4m-1x75W/220V + hộp số điều chỉnh tấc độTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT57cái
11Móc treo quạt trầnTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT57cái
12Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc (Đế + mặt)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT37cái
13Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc (Đế + mặt)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT19cái
14Lắp đặt công tắc - 3 hạt trên 1 công tắc (Đế + mặt)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
15Lắp đặt công tắc đảo chiều 1 hạt (Đế + mặt)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT22cái
16Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi 3 chấu âm tường (Đế + mặt)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT99cái
17Lắp đặt ổ cắm loại ổ đơn 3 chấu âm tường (Đế + mặt)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
18Lắp đặt công tắc - 1 hạt loại 20A trên 1 công tắc cho bình nước nóng (Đế + mặt)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT9cái
19MCB 10A-1P, ICU=6kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT19cái
20MCB 16A-1P, ICU =6kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT20cái
21MCB 20A-1P, ICU =6kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT31cái
22MCB 25A-2P, ICU =6kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT10cái
23MCB 40A-2P, ICU =6kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
24MCB 50A-2P, ICU =6kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT16cái
25MCB 20A-3P, ICU =6kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
26MCB 25A-3P, ICU =6kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
27MCB 32A-3P, ICU =6kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
28MCB 50A-3P, ICU =6kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
29MCCB 60A-3P, ICU= 18kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5cái
30MCCB 125A-3P, ICU= 30kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
31Tủ điện nhựa chứa aptomat, module 6MCB lắp âm tườngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5hộp
32Tủ điện nhựa chứa aptomat, module 8MCB lắp âm tườngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT9hộp
33Tủ điện nhựa chứa aptomat, module 12MCB lắp âm tườngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1hộp
34Lắp đặt tủ điện kim loại kích thước 550x400x200 mm lắp âm tườngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3hộp
35Lắp đặt tủ điện kim loại kích thước 700x500x200 mm lắp âm tườngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1hộp
36Cáp điện Cu/XLPE/PVC 0.6/1KV 4x16mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT18m
37Cáp điện Cu/XLPE/PVC 0.6/1KV 4x10mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT10m
38Cáp điện Cu/XLPE/PVC 0.6/1KV 4x6mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT32m
39Cáp điện Cu/XLPE/PVC 0.6/1KV 4x4mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT100m
40Dây dẫn Cu/PVC 1x16mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT370m
41Dây dẫn Cu/PVC 1x10mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT104m
42Dây dẫn Cu/PVC 1x4mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1.260m
43Dây điện Cu/PVC - 1x2,5mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2.470m
44Dây điện Cu/PVC - 1x1,5mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6.540m
45Dây dẫn Cu/PVC 1x16mm2 tiếp địaTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT203m
46Dây dẫn Cu/PVC 1x10mm2 tiếp địaTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT62m
47Dây dẫn Cu/PVC 1x6mm2 tiếp địaTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT32m
48Dây dẫn Cu/PVC 1x4mm2 tiếp địaTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT730m
49Dây điện Cu/PVC - 1x2,5mm2 tiếp địaTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1.235m
50Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D40Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT18m
51Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D32Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT42m
52Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT337m
53Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1.780m
54Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D16Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2.940m
55Lắp đặt hộp nối KT 235x235x80mm, lắp âm tườngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4hộp
56Lắp đặt hộp nối KT 160x160x80mm, lắp âm tườngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT18hộp
57Lắp đặt hộp nối KT 110x110x50mm, lắp âm tườngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT15hộp
58Hộp chia ngả nhựa D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT270hộp
59Hộp chia ngả nhựa D16Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT610hộp
60Ống uPVC D60Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,075100m
MCHỐNG SÉT
1Đào đất đặt dây chống sét có mở mái taluy, đất cấp II,Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5,4m3
2Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,486100m3
3Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,54100m3
4Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 1mTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12cái
5Gia công và đóng cọc tiếp đất L63x63x6, L=2.5mTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT17cọc
6Dây thu sét mái thép tròn D10Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT295m
7Dây dẫn thép mái tròn D12Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT67m
8Dây điện CU/PVC 1x25mm2 (Nối đất)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT25m
9Thanh thép dẹt tiếp địa 40x4mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT95m
10Chân bật gắn tường dây D10, L=150Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT349cái
11Kẹp kiểm traTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4bộ
12Bulông đai ốcTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8bộ
13Đệm chỉ lá 40x400 dày 3mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
NMẠNG LAN
1Lắp đặt hạt ổ cắm mạng lan RJ45Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT25cái
2Mặt ổ cắm mạng 1 lỗTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT25cái
3Lắp đặt đế nhựa chống cháy âm tườngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT25hộp
4Lắp đặt SWITCH 16 PORTTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
5Lắp đặt SWITCH 24 PORTTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
6Bộ phát wifi tấc độ 300MBPS, 2.4HZ, 3 ăng ten rời 5DBITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
7Lắp đặt tủ RACK 6 U: KT: H320XW560XD400 mm sơn tĩnh điệnTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2hộp
8Giá đỡ tủ Rack 6UTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2bộ
9Lắp đặt hạt ổ cắm HDMI loại gập 90 độTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
10Lắp đặt cáp mạng UTP CAT6Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT560m
11Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT280m
12Lắp đặt hộp nối KT 160x160x80mm, lắp âm tườngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT14hộp
13Lắp đặt hộp nối KT 235x235x80mm, lắp âm tườngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2hộp
OPHẦN THIẾT BỊ
1Lắp đặt chậu xí bệt cho trẻ emTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT45bộ
2Lắp đặt vòi rửa vệ sinhTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT45cái
3Lắp đặt hộp đựngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT45cái
4Lắp đặt chậu tiểu nam cho trẻ emTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT18bộ
5Bộ van xả tiểu nhấnTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT18cái
6Lắp đặt si phôngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT18bộ
7Lắp đặt chậu rửa 1 vòiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT36bộ
8Lắp đặt vòi rửa 1 vòiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT36bộ
9Lắp đặt si phôngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT36bộ
10Lắp đặt gương soiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT36cái
11Lắp đặt kệ kínhTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT36cái
12Lắp đặt vòi tắm hương sen 2 vòi, 1 hương senTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT18bộ
13Lắp đặt phễu thu Inox DN65Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT46cái
14Lắp đặt phễu thu vách ngang Inox DN65Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
15Lắp đặt bình nóng lạnh 30LTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT9bộ
16Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 5m3Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2bể
17Vòi rửa gạt D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1bộ
18Lắp đặt chậu rửa bếp InoxTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3bộ
19Lắp đặt van phao điệnTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
PPHẦN CẤP NƯỚC
1Lắp đặt ống PPR D50 cấp nước lạnh PN10Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,34100m
2Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=50mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,34100m
3Lắp đặt ống PPR D40 cấp nước lạnh PN10Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,6100m
4Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=40mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,6100m
5Lắp đặt ống PPR D32 cấp nước lạnh PN10Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,24100m
6Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=32mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,24100m
7Lắp đặt ống PPR D25 cấp nước lạnh PN10Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,44100m
8Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=25mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,44100m
9Lắp đặt ống PPR cấp nước lạnh PN10 D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,64100m
10Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=20mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,64100m
11Lắp đặt ống PPR cấp nước nóng PN20 D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,6100m
12Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=20mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,6100m
13Van chặn PPR D50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
14Van chặn PPR D32Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT9cái
15Van chặn PPR D25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
16Lắp đặt côn nhựa PPR D50x40Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
17Lắp đặt côn nhựa PPR D40x32Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
18Lắp đặt côn nhựa PPR D32x25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT20cái
19Lắp đặt côn nhựa PPR D25x20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT20cái
20Lắp đặt cút nhựa PPR D50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT7cái
21Lắp đặt cút nhựa PPR D40Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT11cái
22Lắp đặt cút nhựa PPR D32Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT14cái
23Lắp đặt cút nhựa PPR D25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT70cái
24Lắp đặt cút nhựa PPR D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT74cái
25Cút nhựa ren trong PPR D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT168cái
26Lắp đặt chếch nhựa PPR D50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
27Lắp đặt Tê nhựa PPR D50x50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
28Lắp đặt Tê nhựa PPR D32x32,Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT10cái
29Lắp đặt Tê nhựa PPR D20x20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT45cái
30Lắp đặt Tê lệch nhựa PPR D40x32,Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6cái
31Lắp đặt Tê lệch nhựa PPR D32x25,Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
32Lắp đặt Tê lệch nhựa PPR D40x25,Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
33Lắp đặt Tê lệch nhựa PPR D25x20,Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT85cái
34Lắp đặt Tê nhựa PPR ren trong D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT27cái
35Tê Inox ren ngoài D15Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT45cái
36Rắc co nhựa PPR D50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
37Rắc co nhựa PPR D32Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT9cái
38Rắc co nhựa PPR D25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
39Lắp nút bịt nhựa PPR D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT195cái
40Lắp đặt kép tráng kẽm D50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
41Lắp đặt kép tráng kẽm D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
42Lắp đặt kép Inox D15Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT267cái
43Măng sông PPR D50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT9cái
44Măng sông PPR D40Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT15cái
45Măng sông PPR D32Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6cái
46Măng sông PPR D25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT36cái
47Măng sông PPR D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT56cái
48Dây nối mềm D15Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT135cái
49Dây dẫn CU/PVC/PVC 2x2.5mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT42m
50Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT42m
QPHẦN THOÁT NƯỚC SINH HOẠT
1Lắp đặt ống nhựa uPVC D110 Class 2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,52100m
2Lắp đặt ống nhựa uPVC D90 Class 2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,48100m
3Lắp đặt ống nhựa uPVC D48 Class 2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,04100m
4Lắp đặt ống nhựa uPVC D75 Class 2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,88100m
5Lắp đặt ống nhựa uPVC D60 Class 2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,28100m
6Lắp đặt ống nhựa uPVC D42 Class 2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,3100m
7Lắp đăt chếch 135 uPVC D110Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT120cái
8Lắp đăt chếch 135 uPVC D90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT16cái
9Lắp đăt chếch 135 uPVC D75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT65cái
10Lắp đăt chếch 135 uPVC D60Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT9cái
11Lắp đăt chếch 135 uPVC D48Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
12Lắp đăt chếch 135 uPVC D42Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT123cái
13Lắp đăt cút nhựa uPVC D42Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT162cái
14Lắp đăt cút nhựa uPVC D48Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
15Lắp đăt cút nhựa uPVC D75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6cái
16Lắp đăt cút nhựa uPVC D60Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT69cái
17Y nhựa uPVC D110/110Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT60cái
18Y nhựa PVC D75/75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT53cái
19Y nhựa PVC D60/60Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6cái
20Y nhựa uPVC D110/42Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12cái
21Y nhựa PVC D90/75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT7cái
22Y nhựa PVC D75/42Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT30cái
23Y nhựa PVC D60/75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
24Y nhựa PVC D42/60Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
25Tê nhựa uPVC D110Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12cái
26Tê nhựa uPVC D60Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT27cái
27Tê thu nhựa uPVC D110/60Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT18cái
28Tê thu nhựa uPVC D75/60Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12cái
29Tê thu nhựa uPVC D48/90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
30Côn thu uPVC D60/42Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
31Côn thu uPVC D75/42Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6cái
32Côn thu uPVC D75/60Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
33Côn thu uPVC D110/60Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6cái
34Côn thu uPVC D90/60Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
35Tê kiểm tra uPVC D110Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6cái
36Tê kiểm tra uPVC D90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6cái
37Bịt thông tắc uPVC D110Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT18cái
38Bịt thông tắc uPVC D75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12cái
39Nút bịt uPVC D110Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT45cái
40Nút bịt uPVC D75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT45cái
41Nút bịt uPVC D42Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT54cái
42Măng sông nhựa uPVC D110Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT40cái
43Măng sông nhựa uPVC D90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT14cái
44Măng sông nhựa uPVC D48Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
45Măng sông nhựa uPVC D75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT47cái
46Măng sông nhựa uPVC D42Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
47Măng sông nhựa uPVC D60Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT32cái
48Xi phong uPVC D75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT45cái
RPHẦN THOÁT NƯỚC MƯA
1Lắp đặt ống nhựa uPVC D110 Class 2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,44100m
2Lắp đặt ống nhựa uPVC D90 Class 2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,28100m
3Lắp đặt ống nhựa uPVC D60 Class 2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,2100m
4Lắp đăt chếch 135 uPVC D110Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT17cái
5Lắp đăt chếch 135 uPVC D90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT61cái
6Lắp đăt chếch 135 uPVC D60Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT10cái
7Tê nhựa PVC D90/75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
8Cút nhựa uPVC D75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
9Cầu chắn rác DN100Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4bộ
10Cầu chắn rác DN80Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT14cái
11Lắp đặt phễu thu Inox DN50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
12Lắp đặt phễu thu vách ngang DN65Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
13Măng sông nhựa uPVC D110Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT9cái
14Măng sông nhựa uPVC D90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT27cái
15Măng sông nhựa uPVC D60Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
16Đai thép giữ ống D110 dày 2.5x1.2 mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT18cái
17Đai thép giữ ống D90 dày 2.5x1.2 mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT54cái
18Đai thép giữ ống D60 dày 2.5x1.2 mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
19Vít nở nhựa M8Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT152cái
SNHÀ VỆ SINH 2 TẦNG
TPHẦN CỌC ĐẠI TRÀ BTCT (SL=6 cọc)
1Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6,61m3
2Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cộtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,815100m2
3Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,151tấn
4Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,698tấn
5Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,011tấn
6Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,12tấn
7Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,12tấn
8Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp ITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,065100m
9Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I - Ép âmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,027100m
10Cọc thép ép âmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cọc
11Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12mối nối
12Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/phTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,15m3
13Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,002100m3
14Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,002100m3
UPHẦN MÓNG
1Đào đất đài móng, đất cấp II,Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,412m3
2Đào đất dầm móng, đất cấp II,Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,195m3
3Đào móng bằng máy đào Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,055100m3
4Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,022100m3
5Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,039100m3
6Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,707m3
7Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót đài móngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,022100m2
8Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót móngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,012100m2
9Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,196m3
10Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn đài móngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,121100m2
11Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn dầm móngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,079100m2
12Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,081tấn
13Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,507tấn
14Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,175tấn
15Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cổ cột, đá 1x2, mác 250Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,206m3
16Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn cổ cộtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,034100m2
17Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,825m3
18Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,809m3
19Ván khuôn gỗ. Ván khuôn giằng móngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,038100m2
20Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng móng, đá 1x2, mác 250Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,064m3
21Ván khuôn thép. Ván khuôn giằng móngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,277100m2
22Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,062tấn
23Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,261tấn
VBỂ PHỐT
1Đào móng bể phốt bằng thủ công, đất cấp IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,326m3
2Đào móng bể phốt bằng máy đào Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,119100m3
3Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,03100m3
4Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,102100m3
5Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,6m3
6Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông lót móngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,01100m2
7Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,46m3
8Ván khuôn gỗ. Ván khuôn đáy bểTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,028100m2
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép đáy bể, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,11tấn
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép đáy bể, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,067tấn
11Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,279m3
12Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng nắp bể, đá 1x2, mác 200Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,14m3
13Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ giằng nắp bểTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,013100m2
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng nắp bể, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,015tấn
15Trát tường trong, chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT23,103m2
16Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT23,103m2
17Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT17,5m2
18Láng đáy bể, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,912m2
19Đánh màu bằng xi măngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT40,603m2
20Ngâm nước xi măng chống thấmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT7,368m3
21Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,495m3
22Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tấm đanTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,03100m2
23Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đanTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,045tấn
24Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩuTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cấu kiện
WPHẦN THÂN
1Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,535m3
2Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,372100m2
3Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,097tấn
4Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,508tấn
5Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5,397m3
6Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,38100m2
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,136tấn
8Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,544tấn
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,336tấn
10Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6,287m3
11Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,56100m2
12Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,923tấn
13Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, đá 1x2, mác 200Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,158m3
14Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tôTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,03100m2
15Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,014tấn
16Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,398m3
17Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,053100m2
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,122tấn
XPHẦN KIẾN TRÚC
1Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,773m3
2Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT15,117m3
3Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,287m3
YPHẦN HOÀN THIỆN
1Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,203100m3
2Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 150Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,447m3
3Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,534100m2
4Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12,577m2
5Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT17,665m2
6Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT10,105m2
7Trát trụ, cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT16,968m2
8Trát xà dầm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT24,574m2
9Trát trần, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT22,661m2
10Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT10,14m
11Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT24,786m2
12Quét Sika hoặc tương đương chống thấmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT27,946m2
13Lát gạch chống nóng bằng gạch 22x15x10,5cm 6 lỗ, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT20,339m2
14Lát gạch lá nem chống thấm 2 lớp, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT40,679m2
15Sơn tường nhà không bả bằng sơn - 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT30,242m2
16Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT74,308m2
17Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600mm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT168,3m2
18Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300 mm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT36,458m2
19Lát nền, sàn bằng gạch Ceramic 600x600mm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT13,626m2
20Gia công khung đỡ lavabo bằng InoxTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,062tấn
21Lắp đặt khung đỡ lavaboTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,062tấn
22Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6,002m2
23Khoét lỗ bàn đáTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8lỗ
24Làm vách ngăn nhà vệ sinh bằng chất liệu Compact Phenolic dày 12mm (Bao gồm cả phụ kiện đi kèm)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT25,001m2
25Thi công trần phẳng bằng tấm thạch caoTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT36,992m2
26Cửa đi 1 cánh mở quay khung nhôm dày 1,4-2mm, hệ Xingfa hoặc tương đương, kính 6.38mm phụ kiện đồng bộ + lắp dựngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8,1m2
27Cửa sổ 1 cánh mở hất, cửa khung nhôm dày 1,4-2mm hệ Xingfa hoặc tương đương, kính 6.38mm (Chi tiết theo BVTK) + lắp dựngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,16m2
28Vách kính khung nhôm dày 1,4-2mm hệ Xingfa hoặc tương đương, kính 6.38mm (Chi tiết theo BVTK) + lắp dựngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,62m2
29Gia công hoa sắt cửa bằng sắt đặc 14x14mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,045tấn
30Lắp dựng hoa sắt cửaTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,16m2
31Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,64m2
32Gia công lan can Inox hành langTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,104tấn
33Lắp dựng lan can InoxTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6,71m2
34Chụp lan canTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
35Bulong liên kếtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT24,4cái
ZPHẦN ĐIỆN
1Đèn Led ốp trần LN12 220/18W-220V, lắp nổiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2bộ
2Đèn Led Downlight D110/9W, 220V, âm trầnTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12bộ
3Quạt thông gió 1 chiều D300, công suất 1x28W, 220V, lắp âm tườngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
4Công tắc 2 hạt + chân đế + mặt cheTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
5Công tắc 3 hạt + chân đế + mặt cheTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
6Dây điện Cu/PVC 1x 1,5mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT270m
7Ống gen nhựa PVC D16Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT120m
8Hộp chia ngả nhựa D16Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT22hộp
9Ống gen nhựa mềm D16Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12m
AAPHẦN THIẾT BỊ
1Lắp đặt chậu xí bệt cho người lớnTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8bộ
2Lắp đặt vòi rửa vệ sinhTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
3Lắp đặt hộp đựngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
4Lắp đặt chậu tiểu nam cho người lớnTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8bộ
5Lắp đặt van xả tiểu nam VG HX05Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
6Xiphong tiểu namTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8bộ
7Lắp đặt chậu rửa 1 vòiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8bộ
8Lắp đặt vòi chậu rửa 1 vòiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8bộ
9Xiphong chậu rửaTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8bộ
10Lắp đặt gương soiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
11Lắp đặt kệ kínhTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
12Vòi rửa tay gạt 1 vòiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4bộ
13Phễu thu nước Inox DN65Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12cái
14Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 2m3Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1bể
15Van phao điệnTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
16Chống thấm phễu thuTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6cái
ABPHẦN CẤP NƯỚC
1Ống nhựa PPR cấp nước lạnh D50 PN10Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,04100m
2Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=50mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,04100m
3Ống nhựa PPR cấp nước lạnh D40 PN10Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,06100m
4Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=40mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,06100m
5Ống nhựa PPR cấp nước lạnh D32 PN10Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,06100m
6Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=32mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,06100m
7Ống nhựa PPR cấp nước lạnh D25 PN10Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,36100m
8Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=25mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,36100m
9Ống nhựa PPR cấp nước lạnh D20 PN10Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,12100m
10Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=20mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,12100m
11Van chặn PPR D50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
12Van chặn PPR D25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5cái
13Côn nhựa PPR D50x40Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
14Côn nhựa PPR D40x32Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
15Côn nhựa PPR D32x25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
16Côn nhựa PPR D25x20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
17Cút nhựa PPR D50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
18Cút nhựa PPR D40Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
19Cút nhựa PPR D32Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
20Cút nhựa PPR D25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT17cái
21Cút nhựa PPR D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6cái
22Cút nhựa ren trong PPR D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT26cái
23Chếch nhựa PPR D50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
24Tê nhựa PPR D25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
25Tê lệch nhựa PPR D40x25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
26Tê lệch nhựa PPR D32x25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
27Tê lệch nhựa PPR D25x20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT18cái
28Tê nhựa PPR ren trong D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
29Tê Inox ren ngoài D15Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
30Rắc co nhựa PPR D50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
31Rắc co nhựa PPR D25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5cái
32Nút bịt nhựa D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT28cái
33Kép đúc tráng kẽm D50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
34Kép đúc tráng kẽm D25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
35Kép Inox D15Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT44cái
36Măng xông nhựa PPR D50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
37Măng xông nhựa PPR D40Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
38Măng xông nhựa PPR D32Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
39Măng xông nhựa PPR D25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT9cái
40Măng xông nhựa PPR D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
41Dây điện Cu/PVC/PVC 2x2,5mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12m
42Ống gen nhựa cứng PVC D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12m
ACPHẦN THOÁT NƯỚC SH
1Ống nhựa uPVC D110, Class 2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,32100m
2Ống nhựa uPVC D90, Class 2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,14100m
3Ống nhựa uPVC D75, Class 2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,44100m
4Ống nhựa uPVC D60, Class 2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,04100m
5Ống nhựa uPVC D42, Class 2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,12100m
6Chếch 135 uPVC D110Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT24cái
7Chếch 135 uPVC D90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
8Chếch 135 uPVC D75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT20cái
9Chếch 135 uPVC D42Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT34cái
10Cút nhựa 90 uPVC D75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
11Cút nhựa 90 uPVC D42Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT48cái
12Y nhựa uPVC D110/110Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6cái
13Y nhựa uPVC D75/75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT16cái
14Y nhựa uPVC D110/42Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
15Y nhựa uPVC D90/75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
16Y nhựa uPVC D75/42Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
17Y nhựa uPVC D60/42Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
18Tê nhựa uPVC D110Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5cái
19Tê nhựa uPVC D60Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
20Côn nhựa uPVC D60/42Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
21Tê kiểm tra uPVC D110Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
22Tê kiểm tra uPVC D90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
23Bịt thông tắc uPVC D110Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
24Bịt thông tắc uPVC D75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
25Nút bịt nhựa uPVC D110Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
26Nút bịt nhựa uPVC D75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12cái
27Nút bịt nhựa uPVC D42Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT16cái
28Măng xông nhựa uPVC D110Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
29Măng xông nhựa uPVC D90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
30Măng xông nhựa uPVC D75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT11cái
31Măng sông nhựa uPVC D60Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
32Măng xông nhựa uPVC D42Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
33Xi phong thoát sàn D75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12cái
ADPHẦN THOÁT NƯỚC MƯA
1Ống nhựa thoát uPVC D90, Class 2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,28100m
2Chếch nhựa uPVC D90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
3Măng sông nhựa uPVC D90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
4Cầu chắn rác DN80Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
5Đai thép giữ ống D90 dày 2.5x1.2 mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
6Vít nở nhựa M8Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT16cái
AENHÀ CẦU 2 TẦNG
AFPHẦN CỌC BTCT (SL=23 cọc)
1Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT25,336m3
2Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cộtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,12100m2
3Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,578tấn
4Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,674tấn
5Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,043tấn
6Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,459tấn
7Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,459tấn
8Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp ITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,083100m
9Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I - Ép âmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,104100m
10Cọc thép ép âmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cọc
11Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT46mối nối
12Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/phTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,575m3
13Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,006100m3
14Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,006100m3
AGPHẦN MÓNG
1Đào đất đài móng, đất cấp II,Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,684m3
2Đào đất dầm móng, đất cấp II,Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,491m3
3Đào móng bằng máy đào Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,466100m3
4Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,207100m3
5Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,311100m3
6Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5,59m3
7Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót đài móngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,08100m2
8Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót móngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,149100m2
9Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT24,057m3
10Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn đài móngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,614100m2
11Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn dầm móngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,748100m2
12Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,435tấn
13Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,052tấn
14Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,939tấn
15Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cổ cột, đá 1x2, mác 250Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,508m3
16Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn cổ cộtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,081100m2
17Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ cột, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,023tấn
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ cột, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,331tấn
19Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,324m3
20Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng móng, đá 1x2, mác 250Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,378m3
21Ván khuôn thép. Ván khuôn giằng móngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,034100m2
22Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,028tấn
AHPHẦN THÂN
1Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT7,899m3
2Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,264100m2
3Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,099tấn
4Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,461tấn
5Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, mác 250Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT10,616m3
6Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,964100m2
7Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,46100m2
8Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,343tấn
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,573tấn
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,964tấn
11Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT30,958m3
12Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,332100m2
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,702tấn
14Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,878m3
15Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,262100m2
16Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,205tấn
AIPHẦN KIẾN TRÚC
1Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6,065100m2
2Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT44,769m3
AJPHẦN HOÀN THIỆN
1Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT285,177m2
2Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT88,581m2
3Trát trụ, cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT90,496m2
4Trát trần, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT233,2m2
5Trát xà dầm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT168,55m2
6Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT285,177m2
7Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT580,827m2
8Chống thấm seno bằng Sika top Seal 107 hoặc tương đươngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT121,217m2
9Lát gạch chống nóng bằng gạch 22x15x10,5cm 6 lỗ, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT104,049m2
10Lát gạch lá nem chống nóng (2 lớp)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT208,1m2
11Lát nền gạch Terrazzo 400x400x30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT117,529m2
12Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600mm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT104,117m2
13Lam nhôm chắn nắng hình hộp chữ nhật Rectangular - sun louver kích thước 250x100x1.5mm Austrong hoặc tương đươngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT183,6md
14Lắp đặt lam nhôm Rectangular - sun louverTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT110,214m2
AKPHẦN ĐIỆN
1Lắp đặt đèn ốp trần LN12L D220/18W lắp nổiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT22bộ
2Lắp đặt công tắc đảo chiều 1 hạt (Đế + mặt)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
3Dây điện Cu/PVC - 1x1,5mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT460m
4Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D16Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT220m
5Hộp chia ngả nhựa D16Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT26hộp
ALTHOÁT NƯỚC MƯA
1Ống nhựa uPVC D90 Class 2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,32100m
2Lắp đăt chếch 135 uPVC D90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
3Cút nhựa uPVC D90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5cái
4Lắp đặt phễu thu vách ngang DN80Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
5Măng sông nhựa uPVC D90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
6Đai thép giữ ốngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT16cái
7Vít nở nhựa M8Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT32cái
AMĐIỆN NƯỚC TỔNG THỂ
ANPHẦN CẤP ĐIỆN NGOÀI NHÀ
1Cáp ngầm hạ thế Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC -0,6/1KV 4x150mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT80m
2Cáp ngầm hạ thế Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC -0,6/1KV 4x50mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT116m
3Cáp ngầm hạ thế Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC -0,6/1KV 4x25mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT185m
4Cáp ngầm hạ thế Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC -0,6/1KV 4x10mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT93m
5Cáp ngầm hạ thế Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC -0,6/1KV 2x10mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT133m
6Dây điện CU/PVC-0.6/1KV - 1x4mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT20m
7Dây điện CU/PVC-0.6/1KV - 1x2.5mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT10m
8Dây Cu/PVC 1x95mm2 (nối đất)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT40m
9Dây Cu/PVC 1x16mm2 (nối đất)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT133m
10Dây Cu/PVC 1x10mm2 (nối đất)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT133m
11Dây Cu/PVC 1x4mm2 (nối đất)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT10m
12Dây Cu/PVC 1x2.5mm2 (nối đất)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5m
13Lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE DN130/100Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,71100m
14Lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE DN85/65Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,12100m
15Lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE DN65/50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,72100m
16Lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE DN40/30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,31100m
17Đầu chụp cao su chống nước cho ống nhựa xoắn HDPE-DN130/100Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
18Lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE DN50/40Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,7100m
19Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT15m
20Lắp đặt aptomat loại 1 pha 1 cực 16A, ICU=6KATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
21Lắp đặt aptomat loại 1 pha 2 cực 25A, ICU=6KATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
22Lắp đặt aptomat loại 1 pha 2 cực 40A, ICU=6KATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
23Lắp đặt aptomat loại 3 pha 3 cực 50A, ICU=18KATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
24Lắp đặt aptomat loại 3 pha 3 cực 75A, ICU=22KATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
25Lắp đặt aptomat loại 3 pha 3 cực 100A, ICU=22KATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
26Lắp đặt aptomat loại 3 pha 3 cực 125A, ICU=30KATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
27Lắp đặt aptomat loại 3 pha 3 cực 300A, ICU=42KATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
28Lắp đặt cầu chì xoáy 2ATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
29Lắp đặt đèn báo pha 220V, 3WTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
30Lắp đặt các loại đồng hồ - Vol kếTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
31Khoá chuyển mạch đo vôn 3 phaTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
32Lắp đặt các thiết bị đo lường bảo vệ, Lắp đặt loại đồng hồ Ampe kế 500/5ATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
33Lắp đặt các loại máy biến dòng, loại cường độ dòng điện 300/5ATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3bộ
34Lắp đặt thanh cái đồng 20x10 mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4m
35Đầu cốt đồng bọc nhựa M150Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
36Đầu cốt đồng bọc nhựa M95Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
37Đầu cốt đồng bọc nhựa M50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT16cái
38Đầu cốt đồng bọc nhựa M25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT16cái
39Đầu cốt đồng bọc nhựa M16Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
40Đầu cốt đồng bọc nhựa M10Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT14cái
41Lắp đặt tủ điện kim loại sơn tĩnh điện KT : 1200x800x400mm loại lắp nổi, (kèm phụ kiện lắp đặt)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1hộp
42Công tơ điện tử 3 pha 3 giá, gián tiếp 5(6)A, 220/380V, hữu công (KWH)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
43Mốc sứ báo cáp ngầm D80x27mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT20cái
AORÃNH ĐẶT CÁP
1Cắt nền sân bê tông hiện trạngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT52,6md
2Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tayTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,731m3
3Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,731100m3
4Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,731100m3
5Đào đất đặt dường ống, đường cáp có mở mái taluy, đất cấp IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT14,083m3
6Đào đất đặt đường ống, đường cáp bằng máy đào,Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,267100m3
7Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,653100m3
8Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,707100m3
9Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,755100m3
10Băng báo hiệu cáp ngầmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT504,3md
11Xếp gạch không nung rãnh đặt cápTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4.538,7viên
12Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,975m3
13Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dướiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,192100m3
14Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,08100m2
15Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,08100m2
APCHIẾU SÁNG TỔNG THỂ
1Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x4mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT322m
2Dây điện Cu/PVC 1x4mm2. Dây nối đấtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT322m
3Lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE DN40/30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,04100m
4Mốc sứ báo cáp ngầmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT14cái
5Tấm bắt thiết bị cửa cộtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT9cái
6Cầu đấu dâyTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT9cái
7Aptomat 1 pha 5A-250VTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT9cái
8Bu lông + Ecu M8Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT36bộ
9Bu lông + Ecu M12 + đầu cốt M12Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT9bộ
10Cột thép liền cần đơn cao 9mTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT9cái
11Chóa đèn cao áp + bóng Led 150WTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT9cái
12Dây dẫn lên đèn Cu/PVC/PVC 2 ruột 2x2,5mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT99m
13Bảng điện cửa cộtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT9bộ
14Lắp đặt ống gen D16Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT99m
15Khung móng M24x300x300x675Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT9bộ
16Gia công và đóng cọc tiếp đất L63x63x6, L=2.5mTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT9cọc
17Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D12mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT30,6m
18Thanh thép dẹt tiếp địaTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT9m
19Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5,76m3
20Bu lông M24x675Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT36bộ
21Thanh thép dẹt 50x5Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT72m
22Ống uPVC D60Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,18100m
AQCẤP NƯỚC TỔNG THỂ
1Cắt nền sân bê tông hiện trạngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT16md
2Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa cănTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,704m3
3Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,704100m3
4Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,704100m3
5Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,932m3
6Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,174100m3
7Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,101100m3
8Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,092100m3
9Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,101100m3
10Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dướiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,28100m3
11Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,032100m2
12Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,032100m2
13Máy bơm nước sinh hoạt Q= 6.1m3/h, H=25mTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
14Máy bơm nước giếng khoan Q= 1m3/h, H=20mTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
15Máy bơm nước giếng khoan Q= 4.5m3/h, H=20mTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
16Rọ hút đồng DN40Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
17Rọ hút đồng DN32Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
18Lắp đặt van phao cơ DN40Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
19Lắp đặt van phao điệnTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
20Ống nhựa PPR D50, cấp nước lạnh PN10Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,08100m
21Ống nhựa PPR D40, cấp nước lạnh PN10Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,34100m
22Lắp đặt ống PPR D32 cấp nước lạnh PN10Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,04100m
23Lắp đặt ống PPR D25 cấp nước lạnh PN10Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,46100m
24Cút nhựa PPR D50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
25Cút nhựa PPR D40Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT24cái
26Cút nhựa PPR D32Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
27Cút nhựa PPR D25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT7cái
28Lắp đặt côn nhựa PPR D32x25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
29Van đồng 1 chiều DN32Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
30Van đồng 1 chiều DN25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
31Van đồng 2 chiều DN40Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
32Van đồng 2 chiều DN32Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
33Van đồng 2 chiều DN25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
34Rắc co nhựa PPR D50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
35Rắc co nhựa PPR D40Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
36Rắc co nhựa PPR D32Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
37Đầu bịt PPR D50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
38Đầu bịt PPR D40Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
39Đầu bịt PPR D32Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
40Măng sông nhựa ren trong 1 đầu PPR D50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
41Măng sông nhựa ren trong 1 đầu PPR D40Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
42Măng sông nhựa ren trong 1 đầu PPR D32Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
43Măng sông nhựa PPR D50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
44Măng sông nhựa PPR D40Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT34cái
45Măng sông PPR D32Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
46Măng sông PPR D25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12cái
47Kép tráng kẽm D50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
48Kép tráng kẽm D40Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT10cái
49Kép tráng kẽm D32Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
50Dây điện Cu/PVC 2x2,5mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT174m
51Ống nhựa xoắn HDPE - DN 40/30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,6100m
52Ống gen nhựa cứng PVC D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5m
53Đồng hồ đo lưu lượng DN40Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
54Van đồng 2 chiều DN40Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
55Van đồng 1 chiều DN40Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
56Kép tráng kẽm D40Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
57Khâu nối ren ngoài HDPE DN40Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
58Ống HDPE D50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,06100m
59Măng sông HDPE D50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
60Nối góc HDPE D50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
61Lắp đai khởi thuỷ HDPE-D110x2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
62Khâu nối ren ngoài D50-2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
63Lắp đặt ống thép D100Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,015100m
64Cút thép D100Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
65Vanh thép D300 dày 3 lyTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
66Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,486m3
67Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,001100m3
68Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,004100m3
69Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,044m3
70Ván khuôn bê tông lót móngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,002100m2
71Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,071m3
72Ván khuôn bê tông móngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,003100m2
73Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,112m3
74Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,868m2
75Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,035m3
76Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,002100m2
77Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,006tấn
78Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩuTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cấu kiện
ARTHOÁT NƯỚC TỔNG THỂ
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II,Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,202m3
2Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT22,55m3
3Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,408100m3
4Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,568100m3
5Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,108100m3
6Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT47,562m3
7Ván khuôn bê tông lót móng hố gaTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,168100m2
8Ván khuôn bê tông lót móng rãnhTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,894100m2
9Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT10,037m3
10Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT72,772m3
11Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT428,568m2
12Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT98,04m2
13Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT22,266m3
14Ván khuôn giằng móngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,699100m2
15Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,242tấn
16Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT16,436m3
17Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,971100m2
18Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,735tấn
19Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩuTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT322cấu kiện
ASCỐNG BTCT D400; ỐNG UPVC D200
1Đào móng cống,đất cấp II,Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6,434m3
2Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,579100m3
3Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,254100m3
4Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,389100m3
5Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,254100m3
6Mua ống cống D400Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8m
7Lắp dựng cống D400Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,2đoạn ống
8Mua gối cống D400Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT10cái
9Lắp đặt gối cống D400Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT10cái
10Ống UPVC D200 Class 3Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,15100m
ATNHÀ BẢO VỆ
AUKẾT CẤU MÓNG
1Đào móng băng, rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,1912m3
2Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,1072100m3
3Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0739100m3
4Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0452100m3
5Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,9646m3
6Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót móngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0296100m2
7Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,4023m3
8Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,1547m3
9Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,6529m3
10Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn giằng móngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0593100m2
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,024tấn
12Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,1042tấn
13Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0478100m3
14Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 2x4, mác 150Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,0632m3
AVPHẦN THÂN
1Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,6529m3
2Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0593100m2
3Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0402tấn
4Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,1326tấn
5Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,7332m3
6Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,2862100m2
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,2145tấn
8Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,1364m3
9Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0236100m2
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,003tấn
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0128tấn
12Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0704m3
13Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0128100m2
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0116tấn
15Sản xuất xà gồ thépTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,166tấn
16Lắp dựng xà gồ thépTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,166tấn
17Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT10,9488m2
AWPHẦN KIẾN TRÚC
1Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8,5884m3
2Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,6144m3
3Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,2329m3
4Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,126m3
5Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,084m3
6Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bậc tam cấp, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,306m3
7Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5,994m2
8Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT53,29m2
9Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT37,1973m2
10Trát xà dầm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5,93m2
11Trát trần, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT28,62m2
12Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,29m2
13Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT59,284m2
14Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT76,0373m2
15Đắp phào đơn, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT19,64m
16Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT19,64m
17Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600mm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12,6381m2
18Ngâm nước xi măng chống thấm định mức 5kg/m3Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,9654m3
19Chống thấm seno bằng sikatop 107 hoặc tương đươngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT10,3032m2
20Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6,5512m2
21Lợp mái tôn múi dày 0.45mm chiều dài bất kỳTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,1161100m2
22SX cửa đi cửa nhôm hệ xingfa hoặc tương đương loại cửa đi 1 cánh, kính dày 6,38ly (bao gồm cả phụ kiện đi kèm)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,968m2
23SX cửa sổ 4 cánh nhôm hệ xingfa hoặc tương đương loại cửa mở lùa, kính dày 6,38ly (bao gồm cả phụ kiện đi kèm)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,43m2
24SX cửa sổ 2 cánh nhôm hệ xingfa hoặc tương đương loại cửa mở lùa, kính dày 6,38ly (bao gồm cả phụ kiện đi kèm)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,62m2
25SX vách kính cố định nhôm hệ xingfa hoặc tương đương, kính dày 6,38ly (bao gồm cả phụ kiện đi kèm)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5,691m2
26Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 14x14 mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0979tấn
27Lắp dựng hoa sắt cửaTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5,4m2
28Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,5616m2
29Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,1397100m2
AXPHẦN ĐIỆN
1Lắp đặt đèn Tube Led 1 bóng 1,2m, gắn trần CS: 1x18W, 220VTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2bộ
2Lắp đặt Quạt đảo trần 3 cánh, D400 công suất 46W-220V/50HZ; 77M3/min + hộp số điều khiểnTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
3Lắp đặt công tắc - 3 hạt trên 1 công tắc (Đế + mặt)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
4Lắp đặt ổ cắm đôi (Đế + mặt)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
5MCB 1P -10A, ICU=6KATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
6MCB 1P -16A, ICU=6KATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
7MCB 2P -25A, ICU=6KATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
8Lắp đặt tủ điện kim loại kích thước 350x250x120 mm lắp âm tườngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1hộp
9Dây điện CU/PVC 1x2.5mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT40m
10Dây điện CU/PVC 1x1.5mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT50m
11Dây điện CU/PVC 1x2.5mm2 tiếp địaTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT20m
12Lắp đặt ống gen nhựa PVC D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT20m
13Lắp đặt ống gen nhựa PVC D16Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT25m
14Ống nhựa uPVC D90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,08100m
15Cút nhựa uPVC D90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
16Măng sông nhựa uPVC D90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
17Đai thép giữ ống D90 dày 2.5x1.2 mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
18Vít nở nhựa M8Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
AYSAN NỀN, SÂN, BÓ VỈA, CỔNG, TƯỜNG RÀO, NHÀ XE
AZSAN NỀN
1Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp ITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8,9592100m3
2Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6,1332100m3
3Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6,1332100m3
4Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT41,3416100m3
BASÂN
1Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,4069100m3
2Lớp Nylon chống mất nướcTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1.912,6m2
3Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 2x4, mác 200Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT216,7m3
4Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 250Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6,56m3
5Lát gạch Terrazzo 400x400x30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1.782m2
BBBÓ VỈA
1Đào móng băng, rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,9986m3
2Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,3599100m3
3Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,1223100m3
4Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,2776100m3
5Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT15,485m3
6Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT25,058m3
7Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5,203m3
8Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT127,65m2
9Ốp gạch thẻ bồn câyTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT127,65m2
10Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp ITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,826100m3
BCCỔNG CHÍNH
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,984m3
2Đào móng công trình bằng máy đào, đất cấp II, tính đàoTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0886100m3
3Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0536100m3
4Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0448100m3
5Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,522m3
6Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót móngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0159100m2
7Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,2017m3
8Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cộtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,1071100m2
9Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0081tấn
10Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,1003tấn
11Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,7967m3
12Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, mác 200Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,7841m3
13Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhậtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,095100m2
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0122tấn
15Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0611tấn
16Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,1761m3
17Lắp đặt đường ray cánh cổngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8,36m
18Lắp đặt bánh xe đỡ cổngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
19Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT20,4996m2
20Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT20,4996m2
21Sản xuất cửa thépTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,2439tấn
22Lắp dựng cổngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12,54m2
23Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT16,1106m2
24Lắp dựng tấm tôn cánh cổngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,024m2
25Lắp đặt bản lề cửaTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6cái
26Lắp đặt khoá cửa then cài cổngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
BDCỔNG PHỤ
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,5046m3
2Đào móng công trình bằng máy đào, đất cấp II,Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0454100m3
3Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0296100m3
4Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0208100m3
5Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,348m3
6Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót móngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0106100m2
7Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,4678m3
8Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cộtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0714100m2
9Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,006tấn
10Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0646tấn
11Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,3366m3
12Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, mác 200Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,5227m3
13Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0634100m2
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0086tấn
15Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,041tấn
16Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,7841m3
17Lắp đặt đường ray cánh cổngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6,2m
18Lắp đặt bánh xe đỡ cổngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
19Trát trụ cột, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT13,5476m2
20Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT13,5476m2
21Sản xuất cửa thépTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,1801tấn
22Lắp dựng cổngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT9,24m2
23Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT14,7736m2
24Lắp dựng tấm tôn cánh cổngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,976m2
25Lắp đặt bản lề cửaTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
26Lắp đặt khoá cửa then cài cổngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
BEBIỂN CỔNG
1Đào móng băng, rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,3146m3
2Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0283100m3
3Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0144100m3
4Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,017100m3
5Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,2305m3
6Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót móngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0069100m2
7Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,0908m3
8Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,3746m3
9Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,1589m3
10Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn giằng móngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0096100m2
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0037tấn
12Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0164tấn
13Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,3049m3
14Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,5825m3
15Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT15,805m2
16Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dánTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12,945m2
17Gia công, lắp đặt chữ bằng Inox mạ đồngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,6096m2
BFTƯỜNG RÀO THOÁNG ĐOẠN M1-...-M1B; M2A-...-C2
1Đào móng băng, rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5,5688m3
2Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,5012100m3
3Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,2486100m3
4Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,3083100m3
5Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5,9496m3
6Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót móngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,1776100m2
7Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT19,021m3
8Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6,1538m3
9Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,1026m3
10Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn giằng móngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,2486100m2
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0849tấn
12Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,4434tấn
13Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT9,2401m3
14Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6,4979m3
15Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,4864m3
16Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,2309100m2
17Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0326tấn
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,1622tấn
19Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT59,072m2
20Trát trụ cột, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT107,0048m2
21Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT216,24m
22Trát xà dầm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT39,8736m2
23Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT205,9504m2
24Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT11,8932m2
25Sản xuất hàng rào bằng sắt vuông đặc 14x14 mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,0819tấn
26Lắp dựng hàng rào sắtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT101,1608m2
27Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT79,9156m2
BGTƯỜNG RÀO THOÁNG ĐOẠN D1-D2-D-E
1Đào móng băng, rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,457m3
2Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,2211100m3
3Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0157100m3
4Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,23100m3
5Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,095m3
6Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót móngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,063100m2
7Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT18,9m3
8Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày > 60cm, cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT30,2211m3
9Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,4553m3
10Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn giằng móngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0882100m2
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0304tấn
12Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,1563tấn
13Thi công tầng lọc bằng đá dămTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0158100m3
14Vải địa kỹ thuậtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,78M2
15Ống nhựa PVC D100Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,21100m
16Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,533m3
17Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,2686m3
18Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,882m3
19Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0819100m2
20Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0116tấn
21Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0571tấn
22Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT20,624m2
23Trát trụ cột, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT40,9136m2
24Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT82,68m
25Trát xà dầm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT13,9212m2
26Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT75,4588m2
27Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,5474m2
28Sản xuất hàng rào bằng sắt vuông đặc 14x14 mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,7269tấn
29Lắp dựng hàng rào sắtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT35,3186m2
30Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT27,9012m2
BHTƯỜNG RÀO ĐẶC ĐOẠN E-G-H-H2
1Đào móng băng, rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT7,8936m3
2Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,7104100m3
3Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0505100m3
4Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,7388100m3
5Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT13,156m3
6Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót móngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,2024100m2
7Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT60,72m3
8Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày > 60cm, cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT97,0913m3
9Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,6754m3
10Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn giằng móngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,2834100m2
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0968tấn
12Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,5054tấn
13Thi công tầng lọc bằng đá dămTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0506100m3
14Vải địa kỹ thuậtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12,144M2
15Ống nhựa PVC D100Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,6747100m
16Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT10,5989m3
17Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT9,7486m3
18Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT11,7404m3
19Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,2264m3
20Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,3137100m2
21Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0326tấn
22Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,1848tấn
23Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT316,8308m2
24Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT110,1282m2
25Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT248,04m
26Trát xà dầm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT44,5412m2
27Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT471,5002m2
28Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT13,6422m2
BITƯỜNG RÀO ĐẶC ĐOẠN H2-H1-A-M1
1Đào móng băng, rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,0449m3
2Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,364100m3
3Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,1804100m3
4Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,224100m3
5Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,3215m3
6Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót móngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,129100m2
7Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT13,8159m3
8Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,4699m3
9Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,9799m3
10Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn giằng móngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,1806100m2
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0617tấn
12Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,3219tấn
13Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8,8511m3
14Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6,206m3
15Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT11,4758m3
16Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,419m3
17Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,2100m2
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0208tấn
19Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,1177tấn
20Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT274,455m2
21Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT93,035m2
22Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT227m
23Trát xà dầm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT28,355m2
24Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT395,845m2
25Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12,485m2
BJNHÀ ĐỂ XE
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,3338m3
2Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,1201100m3
3Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0987100m3
4Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0347100m3
5Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,08m3
6Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót móngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0396100m2
7Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,4644m3
8Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,1156100m2
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0773tấn
10Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0682tấn
11Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT10,5564m3
12Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT111,8044m2
13Bu lông đặt trong bê tông M16x400Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT36cái
14Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,3321tấn
15Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,3321tấn
16Sản xuất giằng mái thépTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,1292tấn
17Lắp dựng giằng thép liên kết bằng bu lôngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,1292tấn
18Sản xuất xà gồ thépTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,2838tấn
19Lắp dựng xà gồ thépTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,2838tấn
20Sản xuất mặt bích đặc, khối lượng 1 cái Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0495tấn
21Lắp đặt các loại bích đặc, khối lượng một cái Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0495tấn
22Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT47,1791m2
23Lợp mái tôn múi dày 0.45mm chiều dài bất kỳTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,9566100m2
24Máng tôn thu nướcTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT24m
25Lắp đặt đèn led chống ẩm M18 công suất 18W (BD M18L 60/18W)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8bộ
26Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc (Đế + mặt)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
27Dây điện Cu/PVC - 1x1,5mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT150m
28Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D16Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT75m
29Hộp chia ngả nhựa D16Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT9hộp
30Lắp đặt ống nhựa uPVC D90 Class 2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,14100m
31Cút uPVC D90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
32Lắp đăt chếch 135 uPVC D90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
33Rọ cầu chắn rác DN80Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4quả
BKPHẦN PHÁ DỠ
BLPHÁ DỠ NHÀ KHÁM BỆNH 2 TẦNG
1Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT104,46m2
2Tháo dỡ kết sắt thép bằng thủ công, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,516tấn
3Tháo dỡ cửa bằng thủ côngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT31,32m2
4Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lựcTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT87,704m3
5Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lựcTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT62,428m3
6Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,501100m3
7Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,501100m3
BMPHÁ DỠ NHÀ KHO 1 TẦNG
1Tháo dỡ mái bằng thủ công, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT109,848m2
2Tháo dỡ kết sắt thép bằng thủ công, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,516tấn
3Tháo dỡ cửa bằng thủ côngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT20,88m2
4Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lựcTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT67,257m3
5Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lựcTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT35,963m3
6Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,033100m3
7Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,033100m3
BNPHÁ DỠ NHÀ BẢO VỆ
1Tháo dỡ cửa bằng thủ côngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT9,92m2
2Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lựcTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT14,297m3
3Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lựcTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8,552m3
4Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,229100m3
5Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,037100m3
BOPHÁ DỠ CỔNG; HÀNG RÀO
1Tháo dỡ cửa bằng thủ côngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT14,813m2
2Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lựcTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12,306m3
3Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lựcTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT99,941m3
4Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,122100m3
5Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,037100m3
BPPHÁ DỠ LÁN TRẠI 1 TẦNG
1Tháo dỡ mái bằng thủ công, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT121,664m2
2Tháo dỡ kết sắt thép bằng thủ công, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,351tấn
3Tháo dỡ cửa bằng thủ côngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT7,26m2
4Tháo dỡ vách ngăn nhôm kích, gỗ kính, thạch caoTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT63,75m2
5Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lựcTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT28,846m3
6Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lựcTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT31,751m3
7Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,606100m3
8Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,606100m3
BQPHẦN BỂ PCCC, SINH HOẠT
BRBỂ CHỨA
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp II,Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT56,004m3
2Đào móng công trình, bằng máy đào , đất cấp IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5,04100m3
3Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,011100m3
4Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,589100m3
5Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12,487m3
6Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cộtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,049100m2
7Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 250Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT38,744m3
8Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dàiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,148100m2
9Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,211tấn
10Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5,526tấn
11Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông tường, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT50,501m3
12Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,617100m2
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,151tấn
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5,931tấn
15Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT15,306m3
16Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,926100m2
17Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,013100m2
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,044tấn
19Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,319tấn
20Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,006tấn
21Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,048tấn
22Quét sikatop 107 hoặc tương đương chống thấm, quét 3 lớpTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT134,144m2
23Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (Lần 1)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT202,448m2
24Trát tường trong, dày 1,0 cm, vữa XM mác 75 (Lần 2)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT202,448m2
25Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT85,624m2
26Đánh màu bằng xi măng nguyên chấtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT288,072m2
27Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT164,98m2
28Gia công thang InoxTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,022tấn
29Vít + đaiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT18bộ
30Gia công thép nắp bểTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,009tấn
31Lắp đặt thép nắp bểTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,009tấn
32Làm khớp nối ngăn nước bằng gioăng cao suTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT115,04m
33Tôn che nắp bể, có khung xươngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,64m2
BSNHÀ TRẠM BƠM
1Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,604100m2
2Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8,32m3
3Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,613m3
4Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,056100m2
5Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,022tấn
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,125tấn
7Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,293m3
8Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,274100m2
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,203tấn
10Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,073m3
11Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tôTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,012100m2
12Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,005tấn
13Đắp cát nền móng công trìnhTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,599m3
14Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,066m3
15Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông bệ máy, đá 1x2, mác 200Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,28m3
16Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bệ máyTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,016100m2
17Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT40,368m2
18Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT37,442m2
19Trát xà dầm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5,6m2
20Trát trần, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT24,333m2
21Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT40,368m2
22Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT67,375m2
23Ngâm nước xi măng chống thấmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5,56m3
24Quét sikatop 107 hoặc tương đương chống thấm (quét 3 lớp)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT19,964m2
25Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT18,533m2
26SX cửa đi cửa nhôm hệ xingfa hoặc tương đương loại cửa đi 1 cánh, kính dày 6,38ly (bao gồm cả phụ kiện đi kèm)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,89m2
27SX cửa sổ cửa nhôm hệ xingfa hoặc tương đương loại cửa sổ mở hất ra ngoài, kính dày 6,38ly (bao gồm cả phụ kiện đi kèm)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,72m2
28Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,61m2
BTKHUNG MÁI THÉP
1Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,224m3
2Bu lông đặt trong bê tông M16x400Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12cái
3Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,225tấn
4Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,225tấn
5Sản xuất giằng mái thépTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,129tấn
6Lắp dựng giằng thép liên kết bằng bu lôngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,129tấn
7Sản xuất xà gồ thépTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,368tấn
8Lắp dựng xà gồ thépTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,368tấn
9Sản xuất mặt bích đặc, khối lượng 1 cái Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,032tấn
10Lắp đặt các loại bích đặc, khối lượng một cái Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,032tấn
11Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT41,267m2
12Lợp mái tôn múi dày 0.45mm chiều dài bất kỳTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,941100m2
BUCẤP NƯỚC
1Vòi rửa gạt D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3bộ
2Lắp đặt ống PPR D25 cấp nước lạnh PN10Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,1100m
3Lắp đặt ống PPR cấp nước lạnh PN10 D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,04100m
4Măng sông PPR D25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
5Măng sông PPR D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
6Lắp đặt cút nhựa PPR D25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT10cái
7Lắp đặt cút nhựa PPR D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
8Côn nhựa PPR D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
9Lắp đặt Tê lệch nhựa PPR D25x20,Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
10Lắp đặt cút nhựa PPR D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
11Lắp đặt ống nhựa uPVC D110 Class 2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,12100m
12Lắp đặt ống nhựa uPVC D90 Class 2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,18100m
13Lắp đăt chếch 135 uPVC D110Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6cái
14Lắp đăt chếch 135 uPVC D90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6cái
15Cầu chắn rác DN100Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1bộ
16Cầu chắn rác DN80Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
17Măng sông nhựa uPVC D110Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
18Măng sông nhựa uPVC D90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
19Cút uPVC D90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
BVPHẦN ĐIỆN
1Lắp đặt đèn led chống ẩm M18 công suất 36W (BD M18L 120/36W)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3bộ
2Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc (Đế + mặt)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
3Lắp ổ cắm loại ổ đôi 3 chấu (Đế + mặt che chống nước)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
4MCB 10A-1P, ICU=4.5kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
5MCB 16A-1P, ICU =6kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
6MCB 20A-2P, ICU=6kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
7MCB 40A-2P, ICU=6kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
8Bộ khởi động từ 1 pha 18A-220VTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
9Lắp đặt bộ rơle an toàn van phao điện 12V (SRF-111M)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
10Tủ điện kim loại sơn tĩnh điện KT: 600x400x200 mm lắp nổiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1hộp
11Dây điện Cu/PVC - 1x2,5mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT60m
12Dây điện Cu/PVC - 1x1,5mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT80m
13Dây điện Cu/PVC - 1x2,5mm2 tiếp địaTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT30m
14Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT25m
15Lắp đặt ống gen nhựa cứng PVC D16Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT40m
16Hộp chia ngả nhựa D16Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6hộp
17Hộp đấu nối KT: 110x110x80 lắp âm tườngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2hộp
BWPHẦN THOÁT NƯỚC MƯA
1Lắp đặt ống nhựa uPVC D90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,04100m
2Lắp đăt chếch 135 uPVC D90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
3Cầu chắn rác DN80Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
BXPHẦN PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
1Lắp đặt trung tâm xử lý tín hiệu báo cháy 16 kênhTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT11 trung tâm
2Lắp đặt Ắc quy dự phòng cho tủ trung tâm báo cháyTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2bộ
3Lắp đặt đế đầu báo cháy và đầu báo cháy khói thườngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT910 đầu
4Lắp đặt đế đầu báo cháy và đầu báo cháy nhiệt thườngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,210 đầu
5Lắp đặt vỏ tổ hợp chuông đèn nút 250x400x180mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT11hộp
6Lắp đặt nút báo cháy khẩn cấpTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,25 nút
7Lắp đặt chuông báo cháyTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,25 chuông
8Lắp đặt đèn báoTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,25 đèn
9Lắp đặt hộp kỹ thuật 150x150mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT10hộp
10Lắp đặt ống nhựa HDPE bảo hộ dây dẫn, ĐK =32/25mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT435m
11Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK =20mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3.500m
12Lắp đặt măng xông D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1.750cái
13Lắp đặt hộp chia ngả D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT113hộp
14Lắp đặt cáp tín hiệu 10x2x0,5mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT450m
15Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3.675m
16Đào xúc đất bằng thủ công-đất cấp IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT104,41m3
17Đắp đất hoàn trả mặt bằngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT104,4m3
18Lắp đặt điện trở cuối kênhTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT16bộ
19Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1.890m
20Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK =20mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1.800m
21Lắp đặt măng xông D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT900cái
22Lắp đặt hộp chia ngả D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT80hộp
23Lắp đặt Ổ cắm đèn Exit, đèn sự cốTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT80hộp
24Lắp đặt đèn chiếu sáng sự cốTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT145 đèn
25Lắp đặt đèn Exit không chỉ hướngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,65 đèn
26Lắp đặt đèn Exit chỉ 1 hướngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,45 đèn
27Lắp đặt các automat 1 pha ≤50ATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT13cái
28Lắp đặt và hiệu chỉnh máy bơm chạy điện chữa cháyTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT11 máy
29Lắp đặt và hiệu chỉnh máy bơm diezel chữa cháyTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT11 máy
30Lắp đặt và hiệu chỉnh máy bơm bù áp chữa cháyTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT11 máy
31Lắp đặt tủ điều khiển bơm chữa cháyTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT11 tủ
32Lắp đặt dây dẫn 4 ruột ≤ 25mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT180m
33Lắp đặt dây đơn = 6mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT60m
34Lắp đặt dây đơn = 4mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT60m
35Lắp đặt ống nhựa HDPE bảo hộ dây dẫn, ĐK =32/25mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT220m
36Lắp đặt Bình tích áp 100 lítTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1bình
37Lắp đặt ống thép mạ kẽm, đoạn ống dài 6m, ĐK 100mm dày 3,2mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,82100m
38Lắp đặt ống thép mạ kẽm, đoạn ống dài 6m, ĐK 65mm dày 2,9mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,84100m
39Lắp đặt ống thép mạ kẽm, đoạn ống dài 6m, ĐK 50mm dày 2,6mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,48100m
40Lắp đặt ống thép mạ kẽm, đoạn ống dài 6m, ĐK 40mm dày 2,6mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,3100m
41Lắp đặt ống thép mạ kẽm, đoạn ống dài 6m, ĐK 25mm dày 2,6mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,24100m
42Lắp đặt côn, cút thép nối bằng p/p hàn, ĐK 100mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT85cái
43Lắp đặt côn, cút thép nối bằng p/p hàn, ĐK 65mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT42cái
44Lắp đặt côn, cút thép nối bằng p/p hàn, ĐK 50mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT32cái
45Lắp đặt tê thép nối bằng p/p hàn, D100, D100/65Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT36cái
46Lắp đặt tê thép nối bằng p/p hàn, D65/50, D65Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT48cái
47Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT22,08m3
48Lắp đặt rọ hút D100Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
49Lắp đặt rọ hút D40Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
50Lắp đặt đồng hồ đo áp lựcTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5cái
51Lắp đặt công tắc đồng hồ đo áp lựcTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
52Lắp đặt van mặt bích, đường kính van d=100mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
53Lắp đặt van mặt bích, ĐK 40mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
54Lắp đặt van mặt bích, ĐK32mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
55Lắp đặt van an toàn mặt bích, đường kính van d=65mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
56Lắp đặt van xả khí D25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
57Lắp đặt van ren, đường kính van d=25mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT7cái
58Lắp đặt van ren, đường kính van d=15mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
59Lắp đặt y lọc, đường kính d=100mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
60Lắp đặt y lọc, đường kính d=40mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
61Lắp đặt mối nối mềm đường kính 100mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
62Lắp đặt mối nối mềm đường kính 40mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
63Lắp bích thép rống , ĐK 100mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT28cặp bích
64Lắp bích thép đặc , ĐK 100mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12cặp bích
65Lắp bích thép - Đường kính 65mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6cặp bích
66Lắp bích thép, ĐK 40mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12cặp bích
67Lắp đặt Bulon+Ecu M18Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT214Cái
68Đào đường ống chữa cháy, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m-đất cấp IIITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT115,681m3
69Đắp hoàn trả mặt bằngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT115,68m3
70Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 1 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT208,82251m2
71Lắp đặt tủ chữa cháy vách tường 1200x600x200mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT10hộp
72Lắp đặt Cuộn vòi chữa cháy D65, dài 20mTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2bộ
73Lắp đặt Lăng phun chữa cháy D65Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2bộ
74Thử áp lực đường ống gang, thép, ĐK 100mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6,68100m
75Lắp đặt hộp đựng phương tiện chữa cháy 500x600x180mm có chân có máiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1hộp
76Lắp đặt cuộn vòi chữa cháy D50 16 bar 20m, gồm khớp nốiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT10bộ
77Lắp đặt lăng phun chữa cháy D50/19, gốm khớp nốiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT10bộ
78Lắp đặt van góc D50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT10cái
79Lắp đặt trụ cứu hoả 3 cửa D100Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
80Lắp đặt họng tiếp nước cứu hoả đường kính D65Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
81Khoan rút lõiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT281 lỗ khoan
82Lắp đặt bình chữa cháy xách tay bằng bột tổng hợp ABC, loại 8KgTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT56Cái
83Lắp đặt nội duy tiêu lệnh PCCCTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT19bộ
84Dụng cụ phá dỡ thông thườngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1bộ
85Bộ dụng cụ phá dỡ: 01 Búa tạ 5kg, 01 rìu 600 gr , 01 xà beng 60 cm, 01 kìm cộng lực 60cmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT11.0
BYPHẦN THIẾT BỊ PCCC
1Tủ trung tâm báo cháy 16 kênhTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1tủ
2Máy bơm chữa cháy động cơ điện Q=63m3/h; H=55m; Công suất bơm 18,5kWTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1máy
3Máy bơm chữa cháy động cơ Diezel dự phòng Q=63m3/h; H=55m; 18,5kWTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1máy
4Bơm bù áp Q=3-5m3, H=60MCN, Công suất : 2.2KWTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1máy
5Tủ điều khiển 1 bơm động cơ điện Q=63m3/h; H=55m, 1 bơm động cơ Diezel Q=63m3/h; H=55m và 1 bơm bù Q=3,6m3/h, H= 60m.Bơm điện khởi động Sao/Tam giác. Thiết bị đóng cắt kèm chức năng sạc tự động cho acqui bơm Diesel.Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1tủ

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Ô tô tự đổCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn hoặc giấy đăng ký và bản sao đăng kiểm hoặc kiểm định còn hiệu lực3
2Máy ép cọcCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn hoặc giấy đăng ký và bản sao đăng kiểm hoặc kiểm định còn hiệu lực1
3Vận thăngCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn hoặc giấy đăng ký1
4Máy đào hoặc xúcCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn/giấy đăng ký và bản sao đăng kiểm/tem kiểm định còn hiệu lực2
5Máy toàn đạc hoặc kinh vĩCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn hoặc giấy đăng ký và bản sao đăng kiểm hoặc tem kiểm định còn hiệu lực1
6Máy trộn bê tông > 250lCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn2
7Máy trộn vữa > 80lCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn2
8Đầm cócCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn3
9Đầm dùiCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn3
10Đầm bànCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn3
11Máy cắt uốn thépCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn2
12Hệ thống giàn giáo, cốt pha (m2)Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn500
13Dụng cụ thử nghiệm điện (đồng hồ vạn năng)Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn1
14Máy bơm nướcCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn2
15Máy phát điệnCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn2
16Máy cắt gạch đáCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn3
17Máy hàn điệnCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn3
18Máy hàn nhiệtCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn2
19Máy khoan cầm tayCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn3
20Máy cắt bê tôngCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn2
21Máy luCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn hoặc giấy đăng ký và bản sao đăng kiểm hoặc kiểm định còn hiệu lực1
22Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng hợp chuẩnBản chụp được chứng thực giấy phép kinh doanh và quyết định của Bộ Xây dựng về việc công nhận các phép thử của phòng thí nghiệm xây dựng hợp chuẩn. Nếu trường hợp đi thuê, Nhà thầu phải ký hợp đồng nguyên tắc thí nghiệm vật tư, vật liệu, kiểm định chất lượng công trình với đơn vị có năng lực kinh nghiệm, uy tín và đã có quyết định của Bộ Xây dựng về việc công nhận các phép thử của phòng thí nghiệm xây dựng hợp chuẩn.1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250
3,417 m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
2 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột
0,418 100m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
3 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính
0,076 tấn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
4 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính
0,358 tấn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
5 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm
0,006 tấn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
6 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện
0,059 tấn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
7 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện
0,059 tấn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
8 Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I
0,547 100m Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
9 Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I - Ép dương
0,005 100m Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
10 Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm
6 mối nối Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
11 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250
235,735 m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
12 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột
29,025 100m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
13 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính
5,38 tấn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
14 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính
24,876 tấn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
15 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm
0,396 tấn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
16 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện
4,265 tấn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
17 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện
4,265 tấn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
18 Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I
37,985 100m Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
19 Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I - Ép âm
0,963 100m Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
20 Cọc thép ép âm
1 cọc Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
21 Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm
428 mối nối Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
22 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph
5,519 m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
23 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi
5,519 100m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
24 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi
5,519 100m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
25 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng
22,233 m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
26 Đào móng băng, rộng
15,597 m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
27 Đào móng công trình, chiều rộng móng
3,405 100m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
28 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
1,815 100m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
29 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi
1,968 100m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
30 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
32,65 m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
31 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót đài cọc
0,495 100m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
32 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót dầm móng
0,663 100m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
33 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng
155,497 m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
34 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cột
2,662 100m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
35 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài
4,291 100m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
36 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính
2,298 tấn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
37 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép
10,034 tấn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
38 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm
5,697 tấn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
39 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột
3,951 m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
40 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn cổ cột
0,555 100m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
41 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép
0,342 tấn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
42 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép
0,688 tấn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
43 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm
2,353 tấn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
44 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
2,141 m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
45 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài
0,102 100m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
46 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng
12,254 m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
47 Ván khuôn cho bê tông tại chỗ, ván khuôn giằng móng
1,108 100m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
48 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép
0,701 tấn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
49 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép
0,485 tấn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
50 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm
0,198 tấn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý Dự án ĐTXD huyện Hoài Đức như sau:

  • Có quan hệ với 301 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,53 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 10,27%, Xây lắp 62,95%, Tư vấn 25,18%, Phi tư vấn 1,59%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 7.227.545.150.831 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 7.045.990.722.304 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,51%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 08: Thi công xây dựng công trình và thiết bị PCCC". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 08: Thi công xây dựng công trình và thiết bị PCCC" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 89

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Nếu chúng tôi là đội ngũ tốt và biết mình muốn gì, mỗi người trong chúng tôi có thể đánh bại cả mười người. "

Jack Ma

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...

Thống kê
  • 8281 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1106 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1782 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24321 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38541 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây