Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1018 | Lắp đặt tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp ngầm | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1019 | Cáp Cu/PVC 1x10mm2 | 6 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1020 | Đầu cốt đồng M10 | 6 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1021 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 0.006 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1022 | Móng cột chiếu sáng (MBG9) | Theo quy định tại Chương V | |||
1023 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp II | 18.72 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1024 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác 100 | 1.6 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1025 | Ván khuôn móng cột | 0.432 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1026 | Khung móng M24x300x300x675 | 16 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1027 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg | 0.16 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1028 | Đổ bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 200 | 8.32 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1029 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 0.096 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1030 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp II | 0.096 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1031 | Cọc bê tông báo cáp | Theo quy định tại Chương V | |||
1032 | Đổ bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200 | 0.196 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1033 | Viên sứ báo cáp | 28 | viên | Theo quy định tại Chương V | |
1034 | Lắp dựng cọc bê tông báo cáp | 28 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
1035 | Lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE F50/65 | 5.6 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1036 | Rải cáp ngầm. Cáp 0.6kV - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x10mm2 | 5.92 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1037 | Luồn dây từ cáp ngầm lên đèn. Cáp 0.6kV - Cu/XLPE/PVC 3x1.5mm2 | 1.52 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1038 | Kéo rải dây đồng M10 | 5.895 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1039 | Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột thép bát giác côn rời cần BG7(D78) | 16 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
1040 | Lắp cần đèn đơn | 16 | cần đèn | Theo quy định tại Chương V | |
1041 | Luồn cáp ngầm cửa cột | 32 | đầu cáp | Theo quy định tại Chương V | |
1042 | Lắp bảng điện cửa cột | 16 | bảng | Theo quy định tại Chương V | |
1043 | Lắp LED 100W | 16 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1044 | Đầu cốt đồng M10 | 160 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1045 | Làm đầu cáp khô | 32 | đầu cáp | Theo quy định tại Chương V | |
1046 | Thí nghiệm điện trở tiếp đất cột điện, cột thu lôi, kết cấu thép | 19 | 01 vị trí | Theo quy định tại Chương V | |
1047 | BÃI ĐÚC CẤU KIỆN - GÓI THẦU SỐ 08: THI CÔNG XÂY DỰNG ĐƯỜNG GIAO THÔNG LOẠI 7,0M | Theo quy định tại Chương V | |||
1048 | Bãi đúc cọc BTCT, bó vỉa, đan rãnh, nắp rãnh thoát nước: | Theo quy định tại Chương V | |||
1049 | Thuê mặt bằng thi công bãi đúc cấu kiện 400m2 | 6 | Tháng | Theo quy định tại Chương V | |
1050 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 0.6 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1051 | Đào xúc đất, đất cấp IV | 0.6 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1052 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ | 0.6 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
618 | Đổ bê tông bản đáy, đá 1x2, mác 300 | 5.72 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
619 | Ván khuôn bản đáy, chân khay | 0.225 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
620 | Thép bản đáy, chân khay | 0.839 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
621 | Đổ bê tông bản sườn, đá 1x2, mác 300 | 13.89 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
622 | Ván khuôn sườn | 1.22 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
623 | Thép sườn cống | 2.058 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
624 | Đổ bê tông bản nắp, đá 1x2, mác 300 | 5.78 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
625 | Ván khuôn bản nắp, tường đầu cống | 0.371 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
626 | Thép bản nắp, tường đầu cống, d>10mm | 0.0407 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
627 | Thép bản nắp, tường đầu cống, d<=10mm | 0.698 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
628 | Quét nhựa đường | 67 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
629 | Đổ bê tông lót móng, đá 4x6, vữa mác 150 | 4.68 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
630 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 6 | 2.34 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
631 | Đào móng, đất cấp II | 2.671 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
632 | Thi công vật liệu dạng hạt sau cống (CPĐD loại 1) | 2.268 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Tiên Lãng như sau:
- Có quan hệ với 120 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,96 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 70,18%, Tư vấn 28,07%, Phi tư vấn 1,75%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.062.804.434.191 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.027.867.823.524 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,29%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Trong lịch sử cũng như trong cuộc sống con người, nuối tiếc không đem trở lại khoảng khắc đánh mất và cả ngàn năm cũng không tìm lại được thứ mất đi trong một giờ. "
Stefan Zweig
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Tiên Lãng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Tiên Lãng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.