Thông báo mời thầu

Gói thầu số 08: Xây lắp + mua sắm vật tư, thiết bị PCCC

Tìm thấy: 01:47 05/07/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Trường THCS Tân Phương, thị trấn Vân Đình, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội
Gói thầu
Gói thầu số 08: Xây lắp + mua sắm vật tư, thiết bị PCCC
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Trường THCS Tân Phương, Thị Trấn Vân Đình, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Ngân sách thành phố hỗ trợ và các nguồn vôn hợp pháp khác
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
09:00 26/07/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
90 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
01:42 05/07/2022
đến
09:00 26/07/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
09:00 26/07/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
400.000.000 VND
Bằng chữ
Bốn trăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 26/07/2022 (23/11/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Ứng Hòa
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu số 08: Xây lắp + mua sắm vật tư, thiết bị PCCC
Tên dự án là: Trường THCS Tân Phương, thị trấn Vân Đình, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 600 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách thành phố hỗ trợ và các nguồn vôn hợp pháp khác
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Ứng Hòa , địa chỉ: Thị trấn Vân Đình, Huyện Ứng Hòa, Thành phố Hà Nội
- Chủ đầu tư: Ủy ban nhân dân huyện Ứng Hòa; Địa chỉ: Thị trấn Vân Đình, Huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội; Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Ứng Hòa; Địa chỉ: Số 39 phố Lê Lợi, thị trấn Vân Đình, Huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội; điện thoại: 02433.884546.
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Tư vấn lập, hồ sơ thiết kế, dự toán: Liên danh Công ty cổ phần tư vấn kiến trúc và đầu tư xây dựng Việt Á – Công ty TNHH xây dựng thương mại T&T Hà Nội + Tư vấn thẩm tra, hồ sơ thiết kế, dự toán: Công ty cổ phần tư vấn xây dựng T&D Việt Nam + Tư vấn lập E-HSMT, đánh giá E-HSDT: Công ty TNHH tư vấn kiến trúc xây dựng Minh Hoàng. + Đơn vị thẩm định E-HSMT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu của gói thầu này: Công ty TNHH tư vấn và kiểm định Bắc Hải.

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Ứng Hòa , địa chỉ: Thị trấn Vân Đình, Huyện Ứng Hòa, Thành phố Hà Nội
- Chủ đầu tư: Ủy ban nhân dân huyện Ứng Hòa; Địa chỉ: Thị trấn Vân Đình, Huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội; Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Ứng Hòa; Địa chỉ: Số 39 phố Lê Lợi, thị trấn Vân Đình, Huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội; điện thoại: 02433.884546.

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1 Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
Bản Scan từ bản gốc hoặc bản chụp được chứng thực tại cơ quan có thẩm quyền các tài liệu sau đây: - Các tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm hợp đồng tương tự, tài liệu chứng minh về nhân sự, máy móc theo yêu cầu - Đề xuất kỹ thuật (bao gồm thuyết minh phương án kỹ thuật các hợp đồng nguyên tắc và bản vẽ..). (Nhà thầu phải chuẩn bị sẵn sàng bản gốc để đối chiếu khi có yêu cầu trong quá trình đánh giá E-HSDT).
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 400.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 21.1Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Chấm điểm
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 23.2 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 28.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 31.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 33.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 34 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ủy ban nhân dân huyện Ứng Hòa; Địa chỉ: Thị trấn Vân Đình, Huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội; Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Ứng Hòa; Địa chỉ: Số 39 phố Lê Lợi, thị trấn Vân Đình, Huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội; điện thoại: 02433.884546.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ủy ban nhân dân huyện Ứng Hòa; Địa chỉ: Thị trấn Vân Đình, Huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội;
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Ứng Hòa; Địa chỉ: Số 39 phố Lê Lợi, thị trấn Vân Đình, Huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội; điện thoại: 02433.884546.
E-CDNT 35 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
- Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Ứng Hòa; Địa chỉ: Số 39 phố Lê Lợi, thị trấn Vân Đình, Huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội; điện thoại: 02433.884546. - Sở Kế hoạch và đầu tư Hà Nội. Địa chỉ: Khu liên cơ Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội. Số 258 Võ Chí Công, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội.

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
600 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trường1- Tốt nghiệp Đại học trở lên ngành xây dựng dân dụng hoặc kỹ thuật công trình xây dựng;- Có Chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng dân dụng hạng III trở lên còn hiệu lực tối thiểu đến thời điểm đóng thầu hoặc đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng ít nhất 01 công trình dân dụng cấp III trở lên hoặc 02 công trình cấp IV cùng loại (Có xác nhận Chủ đầu tư hoặc có tên trong biên bản nghiệm thu công trình (hạng mục công trình) xây dựng đưa vào sử dụng- Có Chứng chỉ huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực tối thiểu đến thời điểm đóng thầu;- Có CMND hoặc Căn cước công dân kèm theo;- Kinh nghiệm trong công việc tương tự: Đã làm chỉ huy trưởng ít nhất 01 công trình tương tự gói thầu. Có xác nhận của Chủ đầu tư về kinh nghiệm Chỉ huy trưởng hoặc có tên trong biên bản nghiệm thu công trình (hạng mục công trình) xây dựng đưa vào sử dụng với vị trí là Chỉ huy trưởng công trình đó.Các tài liệu kèm theo là scan từ bản gốc hoặc bản sao công chứng.53
2Cán bộ kỹ thuật xây dựng1- Tốt nghiệp Đại học trở lên ngành xây dựng dân dụng hoặc kỹ thuật công trình xây dựng;- Có Chứng chỉ huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực tối thiểu đến thời điểm đóng thầu;- Có CMND hoặc Căn cước công dân kèm theo;- Đã thực hiện ít nhất 01 công trình dân dụng có kỹ thuật tương tự gói thầu (kèm theo Quyết định điều động của công ty hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác).- Kèm theo là bản công chứng các tài liệu kể trên.32
3Cán bộ kỹ thuật điện1- Tốt nghiệp Đại học trở lên ngành điện;- Có Chứng chỉ huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực tối thiểu đến thời điểm đóng thầu;- Có CMND hoặc Căn cước công dân kèm theo;- Đã thực hiện ít nhất 01 công trình dân dụng có kỹ thuật tương tự gói thầu (kèm theo Quyết định điều động của công ty hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác).- Kèm theo là bản công chứng các tài liệu kể trên.32
4Cán bộ kỹ thuật cấp thoát nước1- Tốt nghiệp Đại học trở lên ngành cấp thoát nước;- Có Chứng chỉ huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực tối thiểu đến thời điểm đóng thầu;- Có CMND hoặc Căn cước công dân kèm theo;- Đã thực hiện ít nhất 01 công trình dân dụng có kỹ thuật tương tự gói thầu (kèm theo Quyết định điều động của công ty hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác).- Kèm theo là bản công chứng các tài liệu kể trên.32
5Cán bộ kỹ thuật hạng mục PCCC1- Tốt nghiệp Đại học trở lên có chứng chỉ thi công công trình phòng cháy chữa cháy còn hiệu lực hoặc kỹ sư phòng cháy chữa cháy- Có Chứng chỉ huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực tối thiểu đến thời điểm đóng thầu;- Có CMND hoặc Căn cước công dân kèm theo;- Đã thực hiện ít nhất 01 công trình dân dụng có kỹ thuật tương tự gói thầu (kèm theo Quyết định điều động của công ty hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác).- Kèm theo là bản công chứng các tài liệu kể trên.32
6Cán bộ giám sát chất lượng:1- Tốt nghiệp đại học trở lên ngành ngành xây dựng dân dụng hoặc kỹ thuật công trình xây dựng;- Có Chứng chỉ hành nghề hoạt động giám sát thi công công trình xây dựng dân dụng hạng III trở lên còn hiệu lực tối thiểu đến thời điểm đóng thầu;- Có Chứng chỉ huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực tối thiểu đến thời điểm đóng thầu;- Có CMND hoặc Căn cước công dân kèm theo;- Kinh nghiệm trong công việc tương tự: Đã thi công ít nhất 01 công trình tương tự gói thầu (kèm theo Quyết định điều động của công ty hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác).Các tài liệu kèm theo là scan từ bản gốc hoặc bản sao công chứng.53
7Cán bộ phụ trách an toàn lao động1i) Tốt nghiệp đại học trở lên ngành Kỹ sư Bảo hộ lao động hoặc;ii) Tốt nghiệp Đại học trở lên và có chứng chỉ huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực tối thiểu đến thời điểm đóng thầu;- Có CMND hoặc Căn cước công dân kèm theo;- Kinh nghiệm trong công việc tương tự: Đã làm cán bộ phụ trách an toàn, vệ sinh lao động ít nhất 01 công trình tương tự (kèm theo Quyết định điều động của công ty hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác).Các tài liệu kèm theo là scan từ bản gốc hoặc bản sao công chứng.32
8Cán bộ phụ trách khối lượng1- Có Bằng tốt nghiệp đại học trở lên ngành kinh tế xây dựng hoặc kỹ sư các ngành xây dựng- Có CMND hoặc Căn cước công dân kèm theo;- Kinh nghiệm trong công việc tương tự: Đã làm cán bộ phụ trách khối lượng ít nhất 01 công trình tương tự (kèm theo Quyết định điều động của công ty hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác).- Các tài liệu kèm theo là scan từ bản gốc hoặc bản sao công chứng.32

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá cố định)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
AHẠNG MỤC: NHÀ HIỆU BỘ XÂY MỚI (PHẦN XÂY DỰNG)
1Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm)Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương50,1923m3
2Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn cọc, cột (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm)4,9826100m2
3Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính 1,7204tấn
4Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính 6,5872tấn
5Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm)0,2856tấn
6Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện 2,063tấn
7Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện 2,063tấn
8Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 20x20cm (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm)168mối nối
9Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 20x20cm, đất cấp II (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm)12,7108100m
10Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 150T, ép âm, kích thước cọc 20x20cm, đất cấp II (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm)0,42100m
11Cọc dẫn2cái
12Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW1,68m3
13Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 0,0168100m3
14Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi 0,0168100m3
15Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu 2,5215m3
16Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng 5,0775m3
17Đào móng công trình, chiều rộng móng 0,6953100m3
18Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương11,4053m3
19Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương0,956m3
20Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương42,1426m3
21Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương1,892m3
22Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương7,0414m3
23Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy2,4472100m2
24Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật0,7148100m2
25Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương1,3328tấn
26Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương1,234tấn
27Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mmThép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương4,7049tấn
28Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II0,6105m3
29Đào móng công trình, chiều rộng móng 0,0549100m3
30Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương0,814m3
31Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông bể phốt, đá 1x2, mác 200Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương1,556m3
32Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy0,0266100m2
33Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,1228tấn
34Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 (xây tường 220)Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương2,6717m3
35Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 (xây tường 110)Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương0,4136m3
36Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương0,2226m3
37Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng0,0202100m2
38Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,0045tấn
39Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,0275tấn
40Trát tường bể, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (trát lớp thứ nhất)Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương36,9995m2
41Trát tường bể, dày 1,0 cm, vữa XM mác 75 (trát lớp thứ 2)Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương36,9995m2
42Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM 754,4673m2
43Quét nước xi măng 2 nước41,4668m2
44Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương0,7m3
45Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp0,105100m2
46Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, đường kính Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,0517tấn
47Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, tấm đan7cái
48Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương1,1402m3
49Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương29,7608m3
50Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,900,2135100m3
51Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 0,5912100m3
52Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi 0,5912100m3
53Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,902,62100m3
54Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương28,8338m3
55Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương12,4946m3
56Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương0,3562m3
57Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao 1,8677100m2
58Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,3088tấn
59Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương2,8635tấn
60Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương30,4024m3
61Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao 3,0232100m2
62Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,6847tấn
63Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương1,1036tấn
64Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương2,7694tấn
65Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,5515tấn
66Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương1,7953tấn
67Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương1,1774tấn
68Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương81,7023m3
69Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao 7,4862100m2
70Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép 8,9377tấn
71Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 2506,9732m3
72Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thường0,6107100m2
73Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép 0,8244tấn
74Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao 0,1435tấn
75Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 2002,5027m3
76Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan0,3735100m2
77Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,1214tấn
78Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,1967tấn
79Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương2,0196m3
80Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng0,1836100m2
81Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,057tấn
82Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,2401tấn
83Gia công xà gồ thép1,2561tấn
84Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủSơn Duluxhoặc tương đương156,0413m2
85Lắp dựng xà gồ thép1,2561tấn
86Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ3,4351100m2
87Tôn úp nóc, úp sườn60,6m
88Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương2,6987m3
89Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương13,153m3
90Cắt khe 2x4 của đường lăn, sân đỗ6,16410m
91Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương128,9336m3
92Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương9,6694m3
93Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương11,8902m3
94Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x450, vữa XM mác 75Gạch Ceramic hoặc tương đương202,186m2
95Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương340,877m2
96Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương958,7696m2
97Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương231,1404m2
98Trát xà dầm, vữa XM mác 75296,9168m2
99Trát trần, vữa XM mác 75648,1142m2
100Đắp phào đơn, vữa XM mác 75106,726m
101Đắp phào kép, vữa XM mác 753,5796m
102Trát gờ chỉ, vữa XM mác 7584,24m
103Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, tiết diện gạch 150x600mmGạch Ceramic hoặc tương đương43,737m2
104Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …168,6598m2
105Láng chống thấm mái, sê nô, dày 2cm, vữa XM mác 10061,1638m2
106Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủSơn Duluxhoặc tương đương806,3736m2
107Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủSơn Duluxhoặc tương đương1.466,4074m2
108Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 7549,3324m2
109Lát đá bậc ngũ cấp, vữa XM mác 7542,9421m2
110Đá mũi bậc176,35m2
111Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600 mm, vữa XM mác 75Gạch Ceramic hoặc tương đương396,4285m2
112Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300 mm, vữa XM mác 75Gạch Ceramic hoặc tương đương58,354m2
113Vách ngăn tiểu14,04m2
114Thi công trần bằng tấm nhôm56,3784m2
115Cửa đi nhôm hệ cửa đi 2 cánh mở quay, kính 6,38Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương23,52m2
116Cửa đi nhôm hệ cửa đi 1 cánh mở quay, kính 6,38Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương15,24m2
117Cửa sổ nhôm hệ cửa sổ 2 cánh mở lùa, kính 6,38Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương28,8m2
118Cửa sổ 1 cánh nhôm hệ cửa mở hất, kính 6,38Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương2,16m2
119Vách kính nhôm hệ, kính 6,38Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương26,34m2
120Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm69,72m2
121Vách kính khung nhôm mặt tiền16,56m2
122Vách kính khung nhôm trong nhà9,78m2
123Gia công cửa inox, hoa inox0,2375tấn
124Lắp dựng hoa inox cửa36,72m2
125Gia công lan can1,1771tấn
126Lắp dựng lan can inox81,0941m2
127Trụ cầu thang2cái
128Bịt inox38cái
129Gia công khung chậu rửa0,0705tấn
130Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 757,3696m2
131Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao 7,4022100m2
BHẠNG MỤC: NHÀ HIỆU BỘ XÂY MỚI (PHẦN ĐIỆN NƯỚC)
1Lắp đặt tủ điện tổng KT 500x400x200, tôn 1,5ly sơn tĩnh điệnSino, Vanlock hoặc tương đương1tủ
2Lắp đặt tủ điện tổng KT 400x300x150, tôn 1,5ly sơn tĩnh điệnSino, Vanlock hoặc tương đương1tủ
3Lắp đặt hộp 12 MCBSino, Vanlock hoặc tương đương1hộp
4Lắp đặt hộp 8 MCBSino, Vanlock hoặc tương đương5hộp
5Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 63AmpeSino, Vanlock hoặc tương đương1cái
6Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 40AmpeSino, Vanlock hoặc tương đương2cái
7Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 32AmpeSino, Vanlock hoặc tương đương2cái
8Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 25AmpeSino, Vanlock hoặc tương đương10cái
9Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 20AmpeSino, Vanlock hoặc tương đương2cái
10Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16AmpeSino, Vanlock hoặc tương đương19cái
11Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 10AmpeSino, Vanlock hoặc tương đương8cái
12Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóngĐèn Rạng Đông hoặc tương đương16bộ
13Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn ốp trần 1x14WĐèn Rạng Đông hoặc tương đương31bộ
14Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắcSino, Vanlock hoặc tương đương8cái
15Lắp đặt công tắc cầu thang 2 chiềuSino, Vanlock hoặc tương đương8cái
16Lắp đặt ổ cắm đôiSino, Vanlock hoặc tương đương28cái
17Lắp đặt quạt điện - Quạt trầnĐiện cơ Thống Nhất hoặc tương đương8cái
18Lắp đặt ổ cắm 1 lan (bao gồm đế+ mặt+hạt)Sino, Vanlock hoặc tương đương7cái
19Lắp đặt cáp mạng trong máng, trên cầu cáp. Loại cáp 24FO4010 m
20Lắp đặt thiết bị mạng. Loại thiết bị bộ chuyển mạch (Switch 16 cổng) của mạng Internet1thiết bị
21Lắp đặt thiết bị mạng, Patch Panel 16 Port1thiết bị
22Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x10mm2Dây điện Trần Phú hoặc tương đương50m
23Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x6mm2Dây điện Trần Phú hoặc tương đương20m
24Lắp đặt dây đơn 1x10mm2Dây điện Trần Phú hoặc tương đương70m
25Lắp đặt dây đơn 1x6mm2Dây điện Trần Phú hoặc tương đương20m
26Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2Dây điện Trần Phú hoặc tương đương50m
27Lắp đặt dây đơn 1x4mm2Dây điện Trần Phú hoặc tương đương50m
28Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2Dây điện Trần Phú hoặc tương đương450m
29Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2Dây điện Trần Phú hoặc tương đương320m
30Dây HDMI40bộ
31Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 16mm150m
32Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 25mm50m
33Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 20mm200m
34Đóng cọc tiếp địa D203cọc
35Lắp đặt cáp đồng đơn 1x50mm210m
36Băng đồng tiếp địa6bộ
37Lắp đặt đèn báo pha1bộ
38Cầu chì 2A1bộ
39Lắp đặt các loại đồng hồ - Vol kế 0-500A1cái
40Lắp đặt biến dòng1cái
41Lắp đặt đèn dòng 3x100A1bộ
42Gia công kim thu sét, chiều dài kim 0.7m3cái
43Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 0.7m3cái
44Đóng cọc chống sét đã có sẵn5cọc
45Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D10mm65m
46Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 25mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương1m
47Thép tiếp địa32,656kg
48Giá đỡ dây d10 l=15050cái
49Kẹp kiểm tra2cái
50Bulong đai ốc25bộ
51Đệm chỉ lá25cái
52Hộp kiểm tra điện tử1bộ
53Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng 3,5m3
54Đắp đất nền móng công trình, nền đường3,5m3
55Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 40mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương0,2100m
56Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 32mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương0,25100m
57Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 25mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương0,25100m
58Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 20mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương0,08100m
59Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 40mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương2cái
60Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 32mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương8cái
61Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 25mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương18cái
62Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 20mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương6cái
63Lắp đặt tê nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 32mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương2cái
64Lắp đặt tê nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 25mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương2cái
65Lắp đặt tê nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 32/25mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương2cái
66Lắp đặt tê nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 25/20mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương10cái
67Lắp đặt côn nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 32/25mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương2cái
68Lắp đặt côn nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 25/20mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương2cái
69Lắp đặt cút nhựa PPR 1 đầu ren đường kính 20mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương28cái
70Lắp đặt van 2 chiều, đường kính van d=40mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương2cái
71Lắp đặt van 2 chiều, đường kính van d=32mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương3cái
72Đai kẹp10cái
73Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 110mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương0,15100m
74Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 90mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương0,1100m
75Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 60mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương0,15100m
76Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 48mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương0,02100m
77Lắp đặt chếch nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=110mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương22cái
78Lắp đặt chếch nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương2cái
79Lắp đặt chếch nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=48mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương22cái
80Lắp đặt cút nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=60mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương2cái
81Lắp đặt Tê nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 110 mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương10cái
82Lắp đặt Tê nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 90 mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương1cái
83Lắp đặt Tê nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 110/48 mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương3cái
84Lắp đặt Tê nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 90/48 mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương4cái
85Lắp nút bịt nhựa thông tắc, đường kính nút bịt d=110mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương4cái
86Lắp nút bịt nhựa thông tắc, đường kính nút bịt d=90mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương2cái
87Lắp đặt cầu thu nước mưa đường kính 110mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương8cái
88Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 90mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương1100m
89Lắp đặt cút nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 90mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương24cái
90Đai kẹp50bộ
91Lắp đặt gương soi8cái
92Lắp đặt chậu rửa 1 vòiThiết bị Viglacera hoặc tương đương8bộ
93Lắp đặt vòi rửa 1 vòi8bộ
94Lắp đặt kệ kính8cái
95Lắp đặt chậu xí bệtThiết bị Viglacera hoặc tương đương12bộ
96Van góc D20 xí bệt12bộ
97Lắp đặt vòi rửa vệ sinh4cái
98Lắp đặt chậu tiểu namThiết bị Viglacera hoặc tương đương8bộ
99Lắp đặt van xả tiểu16bộ
100Lắp đặt hộp đựng giấy4cái
101Lắp đặt phễu thu đường kính 76mm8cái
102Lắp đặt xi phông thoát sàn đường kính 76mm8cái
103Phao điện1bộ
104Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 2,5m31bể
CHẠNG MỤC: NHÀ LỚP HỌC BỘ MÔN 2 TẦNG 4 PHÒNG XÂY MỚI (PHẦN XÂY DỰNG)
1Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm)Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương53,7586m3
2Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn cọc, cột (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm)7,9167100m2
3Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương1,8432tấn
4Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương7,0566tấn
5Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm)Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,306tấn
6Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện 2,2104tấn
7Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện 2,2104tấn
8Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 20x20cm (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm)180mối nối
9Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 20x20cm, đất cấp II (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm)13,618100m
10Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 150T, ép âm, kích thước cọc 20x20cm, đất cấp II (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm)0,45100m
11Cọc dẫn2cái
12Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW1,8m3
13Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 0,018100m3
14Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi 0,018100m3
15Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II3,5154m3
16Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng 6,279m3
17Đào móng công trình, chiều rộng móng 0,8815100m3
18Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng 10,3775m3
19Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng 1,8496m3
20Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng 41,0562m3
21Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột 2,0196m3
22Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng 4,0217m3
23Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật0,8442100m2
24Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy2,0129100m2
25Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương1,2049tấn
26Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương1,2086tấn
27Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mmThép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương4,4455tấn
28Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương2,2361m3
29Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương25,2556m3
30Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,900,3748100m3
31Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 0,6046100m3
32Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi 0,6046100m3
33Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,901,6744100m3
34Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương28,1637m3
35Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương14,0564m3
36Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao 1,9213100m2
37Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,5311tấn
38Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương2,7167tấn
39Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương26,5414m3
40Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao 2,5947100m2
41Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,6222tấn
42Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương3,3529tấn
43Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,5983tấn
44Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương3,1873tấn
45Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương83,4642m3
46Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao 7,5042100m2
47Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương8,5465tấn
48Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương6,0731m3
49Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thường0,5548100m2
50Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,7718tấn
51Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,1356tấn
52Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương2,7233m3
53Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan0,3855100m2
54Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,1157tấn
55Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,2065tấn
56Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương2,3562m3
57Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng0,2142100m2
58Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,0646tấn
59Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,2802tấn
60Gia công thang sắt0,0147tấn
61Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủSơn Duluxhoặc tương đương0,416m2
62Lắp dựng thang sắt0,0147tấn
63Cửa mái1bộ
64Gia công xà gồ thép1,2843tấn
65Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủSơn Duluxhoặc tương đương159,4679m2
66Lắp dựng xà gồ thép1,2843tấn
67Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ3,4462100m2
68Tôn úp nóc, úp sườn50,84m
69Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương1,366m3
70Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương5,0701m3
71Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương113,4849m3
72Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương12,4438m3
73Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương0,4547m3
74Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,950,033100m3
75Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương2,0352m3
76Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy0,0224100m2
77Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, tiết diện gạch 200x600 mmGạch Viglacera hoặc tương đương5,6m2
78Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương319,3504m2
79Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương693,6196m2
80Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương230,0412m2
81Trát xà dầm, vữa XM mác 75254,388m2
82Trát trần, vữa XM mác 75734,4378m2
83Đắp phào đơn, vữa XM mác 7598,02m
84Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, tiết diện gạch 150x600mmGạch Viglacera hoặc tương đương40,605m2
85Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …115,7304m2
86Láng chống thấm mái, sê nô, dày 2cm, vữa XM mác 10058,2742m2
87Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủSơn Duluxhoặc tương đương739,5948m2
88Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủSơn Duluxhoặc tương đương1.445,5572m2
89Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 7545,7624m2
90Đá mũi bậc73,92m2
91Lát đá bậc ngũ cấp, vữa XM mác 7523,978m2
92Đá mũi bậc54,44m2
93Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600 mm, vữa XM mác 75Gạch Viglacera hoặc tương đương529,5814m2
94Cửa đi nhôm hệ cửa đi 2 cánh mở quay, kính 6,38Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương26,88m2
95Cửa sổ nhôm hệ cửa sổ 2 cánh mở lùa, kính 6,38Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương43,2m2
96Vách kính nhôm hệ, kính 6,38Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương25,8m2
97Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm70,08m2
98Vách kính khung nhôm mặt tiền25,8m2
99Gia công cửa inox, hoa inox0,3336tấn
100Lắp dựng hoa sắt cửa51,84m2
101Gia công lan can inox0,9975tấn
102Trụ cầu thang2cái
103Bịt inox36cái
104Lắp dựng lan can inox69,3526m2
105Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao 7,2046100m2
DHẠNG MỤC: NHÀ LỚP HỌC BỘ MÔN 2 TẦNG 4 PHÒNG XÂY MỚI (PHẦN ĐIỆN NƯỚC)
1Lắp đặt tủ điện tổng KT 500x400x200, tôn 1,5ly sơn tĩnh điệnSino, Vanlock hoặc tương đương1tủ
2Lắp đặt tủ điện tổng KT 400x300x150, tôn 1,5ly sơn tĩnh điệnSino, Vanlock hoặc tương đương1tủ
3Lắp đặt hộp 12 MCBSino, Vanlock hoặc tương đương4hộp
4Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 50AmpeSino, Vanlock hoặc tương đương1cái
5Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 40AmpeSino, Vanlock hoặc tương đương2cái
6Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 32AmpeSino, Vanlock hoặc tương đương4cái
7Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 20AmpeSino, Vanlock hoặc tương đương8cái
8Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16AmpeSino, Vanlock hoặc tương đương8cái
9Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 10AmpeSino, Vanlock hoặc tương đương6cái
10Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn ốp trần 1x14WĐèn Rạng Đông hoặc tương đương10bộ
11Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóngĐèn Rạng Đông hoặc tương đương24bộ
12Lắp đặt quạt điện - Quạt treo tườngĐiện cơ Thống Nhất hoặc tương đương12cái
13Lắp đặt quạt điện - Quạt trầnĐiện cơ Thống Nhất hoặc tương đương16cái
14Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắcSino, Vanlock hoặc tương đương4cái
15Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắcSino, Vanlock hoặc tương đương4cái
16Lắp đặt công tắc cầu thang 2 chiềuSino, Vanlock hoặc tương đương6cái
17Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu + mặt + đế âm tường chống cháySino, Vanlock hoặc tương đương8cái
18Lắp đặt ổ cắm 1 lan (bao gồm đế+ mặt+hạt)Sino, Vanlock hoặc tương đương4cái
19Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x10mm2Dây điện Trần Phú hoặc tương đương50m
20Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x6mm2Dây điện Trần Phú hoặc tương đương20m
21Lắp đặt dây đơn 1x10mm2Dây điện Trần Phú hoặc tương đương20m
22Lắp đặt dây đơn 1x6mm2Dây điện Trần Phú hoặc tương đương20m
23Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2Dây điện Trần Phú hoặc tương đương70m
24Lắp đặt dây đơn 1x4mm2Dây điện Trần Phú hoặc tương đương200m
25Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2Dây điện Trần Phú hoặc tương đương450m
26Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2Dây điện Trần Phú hoặc tương đương320m
27Dây HDMI40bộ
28Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 16mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương150m
29Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 25mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương50m
30Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 20mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương200m
31Đóng cọc tiếp địa D203cọc
32Lắp đặt cáp đồng đơn 1x50mm210m
33Băng đồng tiếp địa6bộ
34Lắp đặt đèn báo pha1bộ
35Cầu chì 2A1bộ
36Lắp đặt các loại đồng hồ - Vol kế 0-500A1cái
37Lắp đặt biến dòng1cái
38Lắp đặt đèn dòng 3x100AĐèn Rạng Đông hoặc tương đương1bộ
39Gia công kim thu sét, chiều dài kim 0.7m4cái
40Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 0.7m4cái
41Đóng cọc chống sét đã có sẵn10cọc
42Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D10mm60m
43Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 25mm2m
44Thép tiếp địa32,656kg
45Giá đỡ dây d10 l=15050cái
46Kẹp kiểm tra2cái
47Bulong đai ốc25bộ
48Đệm chỉ lá25cái
49Hộp kiểm tra điện tử1bộ
50Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng 7m3
51Đắp đất nền móng công trình, nền đường7m3
52Lắp đặt cầu thu nước mưa đường kính 110mm10cái
53Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 90mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương1,5100m
54Lắp đặt cút nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 90mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương30cái
55Lắp đặt tê nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 90mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương1cái
56Lắp đặt cầu chắn rác đường kính 60mm1cái
57Đai kẹp70bộ
EHẠNG MỤC: NHÀ ĐA NĂNG XÂY MỚI (PHẦN XÂY DỰNG)
1Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm)Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương36,3646m3
2Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn cọc, cột (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm)6,2479100m2
3Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương1,4543tấn
4Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương5,1705tấn
5Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm)Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,2414tấn
6Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương1,7438tấn
7Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện 1,7438tấn
8Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 20x20cm (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm)142mối nối
9Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 20x20cm, đất cấp II (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm)9,3352100m
10Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 150T, ép âm, kích thước cọc 20x20cm, đất cấp II (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm)0,355100m
11Cọc dẫn1cái
12Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW1,136m3
13Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 0,0114100m3
14Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi 0,0114100m3
15Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II2,499m3
16Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng 4,1946m3
17Đào móng công trình, chiều rộng móng 0,6024100m3
18Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng 10,9479m3
19Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng 0,2335m3
20Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng 31,9318m3
21Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột 1,6038m3
22Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng 8,7351m3
23Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật0,9813100m2
24Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy2,2779100m2
25Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép 1,1166tấn
26Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép 1,9425tấn
27Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm3,5707tấn
28Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II0,6512m3
29Đào móng công trình, chiều rộng móng 0,0586100m3
30Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng 0,814m3
31Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông bể phốt, đá 1x2, mác 2001,556m3
32Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy0,0266100m2
33Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,1228tấn
34Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 (xây tường 220)2,6717m3
35Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 (xây tường 110)0,4136m3
36Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 2000,2226m3
37Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng0,0202100m2
38Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,0045tấn
39Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,0275tấn
40Trát tường bể, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (trát lớp thứ nhất)36,9995m2
41Trát tường bể, dày 1,0 cm, vữa XM mác 75 (trát lớp thứ 2)36,9995m2
42Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM 754,4673m2
43Quét nước xi măng 2 nước41,4668m2
44Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 2000,7m3
45Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp0,105100m2
46Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, đường kính 0,0517tấn
47Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, tấm đan7cái
48Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 754,2772m3
49Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày 33,0793m3
50Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,900,1327100m3
51Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 0,5056100m3
52Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi 0,5056100m3
53Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,904,0415100m3
54Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 20042,8092m3
55Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột 11,7743m3
56Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao 1,6393100m2
57Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,2575tấn
58Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,778tấn
59Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương2,4075tấn
60Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 25029,3901m3
61Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao 2,8336100m2
62Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,3357tấn
63Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,2133tấn
64Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương1,7339tấn
65Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,4466tấn
66Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương1,0276tấn
67Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương1,3098tấn
68Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 25026,7414m3
69Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao 2,484100m2
70Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương3,1075tấn
71Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 2001,9497m3
72Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan0,3103100m2
73Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,047tấn
74Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,2139tấn
75Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 2001,056m3
76Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng0,096100m2
77Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,0328tấn
78Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,117tấn
79Gia công thang sắt0,0147tấn
80Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủSơn Duluxhoặc tương đương0,416m2
81Lắp dựng thang sắt0,0147tấn
82Cửa mái1cái
83Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ 3,8548tấn
84Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ94,31m2
85Bu lông M24, l=70040bộ
86Bu lông M24, l=15040bộ
87Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ 3,8548tấn
88Gia công xà gồ thép2,4501tấn
89Bu lông M12400bộ
90Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ336,74m2
91Lắp dựng xà gồ thép2,4501tấn
92Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ4,7503100m2
93Tôn úp nóc, úp sườn61,8m
94Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng 2,2555m3
95Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày 13,2025m3
96Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày 123,6483m3
97Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày 2,2142m3
98Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao 10,6041m3
99Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x450 mm, vữa XM mác 75Gạch Viglacera hoặc tương đương63,278m2
100Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75501,7802m2
101Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75578,6912m2
102Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75199,843m2
103Trát xà dầm, vữa XM mác 75249,6824m2
104Trát trần, vữa XM mác 75234,2996m2
105Đắp phào đơn, vữa XM mác 75110,19m
106Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, tiết diện gạch 150x600mmGạch Ceramic hoặc tương đương20,16m2
107Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …192,3101m2
108Láng chống thấm mái, sê nô, dày 2cm, vữa XM mác 10091,7819m2
109Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủSơn Duluxhoặc tương đương977,5486m2
110Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủSơn Duluxhoặc tương đương766,5878m2
111Lát đá bậc ngũ cấp, vữa XM mác 7546,9037m2
112Đá mũi bậc115,03m2
113Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600 mm, vữa XM mác 75Gạch Ceramic hoặc tương đương149,0144m2
114Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300 mm, vữa XM mác 75Gạch Ceramic hoặc tương đương24,7604m2
115Sơn expoxy nền phòng tập, sân khấu, chiều dày lớp sơn 2,0mmSơn Dulux hoặc tương đương428,2184m2
116Vách ngăn tiểu43,4m2
117Gia công khung chậu rửa0,0275tấn
118Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 752,632m2
119Thi công trần bằng tấm nhôm456,5268m2
120Cửa đi nhôm hệ cửa đi 2, 4 cánh mở quay, kính 6,38Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương14,523m2
121Cửa đi nhôm hệ cửa đi 1 cánh mở quay, kính 6,38Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương12,22m2
122Cửa sổ nhôm hệ cửa sổ 4 cánh mở lùa, kính 6,38Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương13,5m2
123Cửa sổ nhôm hệ cửa sổ 2 cánh mở lùa, kính 6,38Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương6,75m2
124Cửa sổ 1 cánh nhôm hệ cửa mở hất, kính 6,38Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương1,08m2
125Vách kính nhôm hệ, kính 6,38Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương45,633m2
126Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm48,073m2
127Vách kính khung nhôm mặt tiền45,633m2
128Gia công cửa inox, hoa inox0,1703tấn
129Lắp dựng hoa inox cửa26,58m2
130Gia công lan can inox0,1395tấn
131Lắp dựng lan can inox10,03m2
132Lam chớp nhôm chữ Z9,6m2
133Lam nhôm che nắng192,92m2
134Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao 7,8292100m2
135Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong, chiều cao 3,6m (thi công 2 tháng)4,4175100m2
136Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong, mỗi 1,2m tăng thêm (thi công 2 tháng)10,6875100m2
FHẠNG MỤC: HẠNG MỤC: NHÀ ĐA NĂNG XÂY MỚI (PHẦN ĐIỆN NƯỚC)
1Lắp đặt tủ điện tổng loại 24 MCB1tủ
2Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 32Ampe1cái
3Lắp đặt các aptomat 2 pha, cường độ dòng điện 25Ampe9cái
4Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn ốp trần 1x14WĐèn Rạng Đông hoặc tương đương4bộ
5Lắp đặt đèn tường, đèn trang trí và các loại đèn khác - Đèn led đơn gắn tườngĐèn Rạng Đông hoặc tương đương7bộ
6Lắp đặt đèn tường, đèn trang trí và các loại đèn khác - Đèn pha bóng led 50WĐèn Rạng Đông hoặc tương đương6bộ
7Lắp đặt quạt điện - Quạt treo tườngĐiện cơ Thống Nhất hoặc tương đương6cái
8Lắp đặt quạt điện - Quạt hút mùi 60W3cái
9Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắcSino, Vanlock hoặc tương đương1cái
10Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắcSino, Vanlock hoặc tương đương6cái
11Lắp đặt công tắc - 4 hạt trên 1 công tắcSino, Vanlock hoặc tương đương1cái
12Lắp đặt ổ cắm đôiSino, Vanlock hoặc tương đương11cái
13Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x6mm2Dây điện Trần Phú hoặc tương đương50m
14Lắp đặt dây đơn 1x6mm2Dây điện Trần Phú hoặc tương đương20m
15Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2Dây điện Trần Phú hoặc tương đương550m
16Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2Dây điện Trần Phú hoặc tương đương550m
17Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2Dây điện Trần Phú hoặc tương đương300m
18Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 16mm150m
19Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 20mm270m
20Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 25mm270m
21Đóng cọc tiếp địa D203cọc
22Lắp đặt cáp đồng đơn 1x50mm210m
23Băng đồng tiếp địa6bộ
24Lắp đặt đèn báo pha1bộ
25Cầu chì 2A1bộ
26Lắp đặt các loại đồng hồ - Vol kế 0-500A1cái
27Lắp đặt biến dòng1cái
28Lắp đặt đèn dòng 3x100A1bộ
29Gia công kim thu sét, chiều dài kim 1m4cái
30Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 1m4cái
31Đóng cọc chống sét đã có sẵn5cọc
32Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D10mm60m
33Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 20mm2m
34Thép tiếp địa32,656kg
35Giá đỡ dây d10 l=15050cái
36Kẹp kiểm tra2cái
37Bulong đai ốc25bộ
38Đệm chỉ lá25cái
39Hộp kiểm tra điện tử1bộ
40Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng 3,5m3
41Đắp đất nền móng công trình, nền đường3,5m3
42Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 40mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương0,1100m
43Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 32mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương0,12100m
44Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 25mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương0,25100m
45Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 20mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương0,08100m
46Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 40mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương2cái
47Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 32mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương8cái
48Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 25mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương18cái
49Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 20mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương6cái
50Lắp đặt tê nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 32mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương2cái
51Lắp đặt tê nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 25mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương2cái
52Lắp đặt tê nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 32/25mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương2cái
53Lắp đặt tê nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 25/20mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương10cái
54Lắp đặt côn nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 25/20mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương2cái
55Lắp đặt cút nhựa PPR ren trong đường kính 20mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương88cái
56Lắp đặt van 2 chiều, đường kính van d=40mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương2cái
57Lắp đặt van 2 chiều, đường kính van d=32mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương3cái
58Đai kẹp10cái
59Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 110mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương0,15100m
60Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 90mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương0,1100m
61Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 60mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương0,15100m
62Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 48mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương0,02100m
63Lắp đặt chếch nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=110mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương22cái
64Lắp đặt chếch nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương2cái
65Lắp đặt chếch nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=48mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương22cái
66Lắp đặt cút nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=60mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương2cái
67Lắp đặt tê nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 110 mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương10cái
68Lắp đặt tê nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 90 mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương1cái
69Lắp đặt tê nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 90/48 mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương4cái
70Lắp đặt tê nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 110/48 mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương3cái
71Lắp nút bịt nhựa thông tắc, đường kính nút bịt d=110mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương4cái
72Lắp nút bịt nhựa thông tắc, đường kính nút bịt d=110mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương2cái
73Lắp đặt cầu thu nước mưa đường kính 110mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương25cái
74Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 90mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương2,2100m
75Lắp đặt cút nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 90mm75cái
76Đai kẹp150bộ
77Lắp đặt chậu xí bệtThiết bị Viglacera hoặc tương đương7bộ
78Van góc D20 xí bệt7bộ
79Lắp đặt lavabo + vòi rửa vệ sinhThiết bị Viglacera hoặc tương đương4cái
80Lắp đặt chậu tiểu namThiết bị Viglacera hoặc tương đương3bộ
81Lắp đặt van xả tiểu6bộ
82Lắp đặt hộp đựng giấy4cái
83Lắp đặt phễu thu đường kính 76mm2cái
84Lắp đặt xi phông thoát sàn đường kính 76mm2cái
85Phao điện1bộ
86Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 2,5m31bể
GHẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH 2 TẦNG XÂY MỚI (PHẦN XÂY DỰNG)
1Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm)17,9637m3
2Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn cọc, cột (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm)1,7806100m2
3Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,6146tấn
4Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương2,3549tấn
5Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm)Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,102tấn
6Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện 0,7368tấn
7Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện 0,7368tấn
8Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 20x20cm (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm)60mối nối
9Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 20x20cm, đất cấp II (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm)4,546100m
10Ép trước cọc bê tông cốt thép, ép âm, kích thước cọc 20x20cm, đất cấp II (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm)0,15100m
11Cọc dẫn1cái
12Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW0,6m3
13Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II (TC10%)2,2905m3
14Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng 1m, đất cấp II0,344m3
15Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng 1,4348m3
16Đào móng công trình, chiều rộng móng 0,3662100m3
17Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương2,924m3
18Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương0,1818m3
19Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương11,7588m3
20Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương0,5412m3
21Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương1,1148m3
22Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật0,2766100m2
23Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy0,5339100m2
24Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,3326tấn
25Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,4082tấn
26Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mmThép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương1,1284tấn
27Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương0,814m3
28Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông bể phốt, đá 1x2, mác 200Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương1,556m3
29Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy0,0266100m2
30Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,1228tấn
31Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 (xây tường 220)2,6717m3
32Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 (xây tường 110)0,6452m3
33Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương0,2226m3
34Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng0,0202100m2
35Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,0045tấn
36Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,0275tấn
37Trát tường bể, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (trát lớp thứ nhất)36,9995m2
38Trát tường bể, dày 1,0 cm, vữa XM mác 75 (trát lớp thứ 2)36,9995m2
39Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM 754,4673m2
40Quét nước xi măng 2 nước41,4668m2
41Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 2000,7m3
42Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp0,105100m2
43Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, đường kính Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,0517tấn
44Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, tấm đan7cái
45Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 750,2809m3
46Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày 9,4625m3
47Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,900,1578100m3
48Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 0,2491100m3
49Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi 0,2491100m3
50Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,950,3186100m3
51Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 2005,8927m3
52Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột 3,7668m3
53Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao 0,5958100m2
54Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép 0,0978tấn
55Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao 0,9056tấn
56Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 2506,3732m3
57Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng0,6424100m2
58Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,1034tấn
59Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,7158tấn
60Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,1034tấn
61Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,7158tấn
62Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương19,746m3
63Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái1,8642100m2
64Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương2,2983tấn
65Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 2001,4386m3
66Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan0,2148100m2
67Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,1648tấn
68Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,1398tấn
69Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao 0,7801m3
70Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng0,0709100m2
71Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,0241tấn
72Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,0846tấn
73Gia công thang sắt0,0147tấn
74Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủSơn Duluxhoặc tương đương0,416m2
75Lắp dựng cột thép các loại0,0147tấn
76Cửa mái1bộ
77Gia công xà gồ thép0,2474tấn
78Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủSơn Duluxhoặc tương đương35,017m2
79Lắp dựng xà gồ thép0,2474tấn
80Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ0,7708100m2
81Tôn úp sườn, úp nóc25,94m
82Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,950,0065100m3
83Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương0,323m3
84Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày 0,6891m3
85Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày 43,2044m3
86Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao 3,4006m3
87Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x450 mm, vữa XM mác 75158,028m2
88Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75149,4956m2
89Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75113,468m2
90Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 7559,6632m2
91Trát xà dầm, vữa XM mác 7562,1544m2
92Trát trần, vữa XM mác 7581,0698m2
93Đắp phào đơn, vữa XM mác 7528,12m
94Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủSơn Duluxhoặc tương đương289,736m2
95Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủSơn Duluxhoặc tương đương176,115m2
96Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …26,9496m2
97Láng chống thấm mái, sê nô, dày 2,0 cm, vữa XM 759,3666m2
98Lát nền, sàn, kích thước gạch Ceramic 600x600mm, vữa XM mác 75Gạch ceramic hoặc tương đương34,9304m2
99Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300mm, vữa XM mác 75Gạch ceramic hoặc tương đương82,6256m2
100Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 755,6328m2
101Gia công khung inox0,0593tấn
102Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 756,9504m2
103Vách ngăn nhẹ composite82,72m2
104Gia công cửa inox, hoa inox0,0903tấn
105Lắp dựng hoa inox cửa11,52m2
106Cửa đi 1 cánh mở quay, cửa nhôm hệ kính 6,38Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương8,64m2
107Cửa sổ 1 cánh mở hất, cửa nhôm hệ kính 6,38Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương11,52m2
108Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômCửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương20,16m2
109Vách kính, vách nhôm hệ, kính 6,38Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương1,08m2
110Vách kính khung nhôm mặt tiền1,08m2
111Gia công lan can inox0,2897tấn
112Lắp dựng lan can inox18,711m2
113Thi công trần bằng tấm nhôm81,8336m2
114Inox khe lún2,32m
115Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao 2,9536100m2
HHẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH 2 TẦNG XÂY MỚI (PHẦN ĐIỆN NƯỚC)
1Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn ốp trần 1x14WĐèn Rạng Đông hoặc tương đương12bộ
2Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắcSino, Vanlock hoặc tương đương2cái
3Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắcSino, Vanlock hoặc tương đương2cái
4Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2Dây điện Trần Phú hoặc tương đương100m
5Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 16mm100m
6Lắp đặt quạt điện - Quạt hút mùi 60WĐiện cơ Thống Nhất hoặc tương đương4cái
7Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 40mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương0,35100m
8Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 32mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương0,4100m
9Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 25mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương0,12100m
10Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 20mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương0,08100m
11Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 40mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương6cái
12Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 32mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương12cái
13Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 25mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương8cái
14Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 20mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương6cái
15Lắp đặt tê nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 32mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương2cái
16Lắp đặt tê nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 25mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương2cái
17Lắp đặt tê nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 40/32mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương2cái
18Lắp đặt tê nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 32/20mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương16cái
19Lắp đặt tê nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 25/20mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương20cái
20Lắp đặt côn nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 25/20mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương2cái
21Lắp đặt cút nhựa PPR 1 đầu ren đường kính 20mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương36cái
22Lắp đặt van 2 chiều, đường kính van d=40mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương2cái
23Lắp đặt van 2 chiều, đường kính van d=32mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương6cái
24Đai kẹp10cái
25Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 110mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương0,45100m
26Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 90mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương0,4100m
27Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 60mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương0,5100m
28Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 48mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương0,08100m
29Lắp đặt chếch nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=110mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương54cái
30Lắp đặt chếch nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương12cái
31Lắp đặt chếch nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=48mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương44cái
32Lắp đặt cút nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=60mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương8cái
33Lắp đặt Tê nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 110 mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương12cái
34Lắp đặt Tê nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 90 mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương10cái
35Lắp đặt Tê nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 110/48 mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương6cái
36Lắp đặt Tê nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 90/48 mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương8cái
37Lắp nút bịt nhựa thông tắc, đường kính nút bịt d=110mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương10cái
38Lắp nút bịt nhựa thông tắc, đường kính nút bịt d=90mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương8cái
39Lắp đặt cầu thu nước mưa đường kính 110mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương4cái
40Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 90mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương0,6100m
41Lắp đặt cút nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 90mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương12cái
42Đai kẹp20bộ
43Lắp đặt gương soi8cái
44Lắp đặt chậu rửa 1 vòiThiết bị Viglacera hoặc tương đương8bộ
45Lắp đặt vòi rửa 1 vòi8bộ
46Lắp đặt kệ kính8cái
47Lắp đặt chậu xí bệtThiết bị Viglacera hoặc tương đương22bộ
48Van góc D20 xí bệt22bộ
49Lắp đặt vòi rửa vệ sinh16cái
50Lắp đặt chậu tiểu namThiết bị Viglacera hoặc tương đương6bộ
51Lắp đặt van xả tiểu12bộ
52Lắp đặt hộp đựng giấy16cái
53Lắp đặt phễu thu đường kính 76mm16cái
54Lắp đặt xi phông thoát sàn đường kính 76mm16cái
55Phao điện1bộ
56Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 3m31bể
IHẠNG MỤC: PHÁ DỠ, THOÁT NƯỚC, CỔNG, TƯỜNG RÀO, BỂ PCCC, NHÀ MÁY BƠM, NHÀ BẢO VỆ, SÂN VƯỜN VÀ CÁC HẠNG MỤC PHỤ TRỢ KHÁC
1Chặt cây ở địa hình bằng phẳng bằng máy cưa, đường kính gốc cây 10cây
2Đào gốc cây bằng thủ công, đường kính gốc 10gốc cây
3Tháo dỡ các cấu kiện bằng bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện 187cấu kiện
4Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn lẫn rác14,32m3
5Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph44,9863m3
6Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph24,5006m3
7Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực254,85m3
8Đào xúc đất bằng thủ công, đất cấp II25,485m3
9Đào san đất bằng máy đào 1,25 m3, đất cấp II2,2937100m3
10Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 0,1432100m3
11Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi 0,1432100m3
12Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 5,8751100m3
13Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi 5,8751100m3
14Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xí4bộ
15Tháo dỡ cửa bằng thủ công10,14m2
16Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực12,1936m3
17Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực4,4081m3
18Đào san đất bằng máy đào 1,25 m3, đất cấp IV0,1062100m3
19Hút bể phốt1bể
20Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 0,2722100m3
21Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi 0,2722100m3
22Tháo dỡ cửa bằng thủ công13,12m2
23Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực14,8436m3
24Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực7,074m3
25Đào san đất bằng máy đào 1,25 m3, đất cấp IV0,239100m3
26Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 0,4582100m3
27Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi 0,4582100m3
28Tháo dỡ mái bằng thủ công, chiều cao 302,604m2
29Tháo dỡ kết sắt thép bằng thủ công, chiều cao 3,5656tấn
30Tháo dỡ cổng9,324m2
31Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực105,2301m3
32Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 1,0523100m3
33Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi 1,0523100m3
34Bơm nước ao1Trọn bộ
35Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng 10,7896m3
36Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu 2,8638m3
37Đào móng công trình, chiều rộng móng 1,2288100m3
38Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,900,2638100m3
39Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 1,1015100m3
40Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi 1,1015100m3
41Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 20031,734m3
42Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông hố van, hố ga, đá 1x2, mác 2004,6413m3
43Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy0,9398100m2
44Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 20027,1257m3
45Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp4,1026100m2
46Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, đường kính 2,9525tấn
47Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 (xây tường 110)7,8713m3
48Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 (xây tường 110)37,4616m3
49Trát tường rãnh, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75411,708m2
50Láng hố ga, rãnh thoát nước, dày 2,0 cm, vữa XM 100172,93m2
51Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, tấm đan424cái
52Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 (xây tường 110)4,983m3
53Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 (xây tường 110)0,3155m3
54Trát tường rãnh, dày 2,0 cm, vữa XM mác 7548,201m2
55Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 20010,0391m3
56Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp1,5226100m2
57Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, đường kính Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương1,0982tấn
58Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, tấm đan159cái
59Đào đất móng kè, đất cấp II76,7425m3
60Đào móng công trình, chiều rộng móng 6,9068100m3
61Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,903,7962100m3
62Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 3,878100m3
63Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi 3,878100m3
64Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc 124,6861100m
65Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax 31,0897m3
66Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM mác 100194,7197m3
67Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày > 60cm, cao 302,7155m3
68Thi công tầng lọc bằng đá dăm 1x20,0147100m3
69Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 89mm0,5454100m
70Rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, mái đê, đập0,0873100m2
71Chét khe bằng bao tải tẩm nhựa đường62,1794m2
72Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, mác 25013,0904m3
73Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 0,4009tấn
74Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng0,6545100m2
75Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc 40,56100m
76Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn lẫn rác25,35m3
77Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 0,2535100m3
78Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi 0,2535100m3
79Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,901,0985100m3
80Đào san đất bằng máy đào 1,25 m3, đất cấp II1,0985100m3
81Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu 0,576m3
82Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng 0,0526m3
83Đào móng công trình, chiều rộng móng 0,0566100m3
84Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,900,0266100m3
85Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 0,031100m3
86Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi 0,031100m3
87Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng 0,7552m3
88Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy0,1016100m2
89Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép 0,0011tấn
90Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,1166tấn
91Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng 1,7925m3
92Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày 1,0598m3
93Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 750,896m3
94Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật0,1316100m2
95Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,0228tấn
96Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,1059tấn
97Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột 0,724m3
98Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao 4,7391m3
99Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao 2,0634m3
100Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt bằng inox44,6979m2
101Biển chữ công trình1cái
102Gia công cổng sắt0,4545tấn
103Mũi giáo thép rèn47cái
104Bản nề cối10bộ
105Bánh xe ĐK 1003bộ
106Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm16,224m2
107Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủSơn Duluxhoặc tương đương16,224m2
108Đào móng công trình, chiều rộng móng 0,9079100m3
109Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng 10,0877m3
110Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương15,762m3
111Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 7567,1328m3
112Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày 13,1868m3
113Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,900,2007100m3
114Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 0,8081100m3
115Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi 2,0542100m3
116Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng1,7957100m2
117Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương1,024tấn
118Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng, chiều cao Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương18,8726m3
119Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao 28,0136m3
120Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương13,3227m3
121Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày 45,0316m3
122Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75330,154m2
123Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 751.154,9885m2
124Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủSơn Duluxhoặc tương đương1.485,1425m2
125Gia công hàng rào sắt2,0862tấn
126Lắp dựng hàng rào sắt118,036m2
127Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủSơn Duluxhoặc tương đương118,036m2
128Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu 7,488m3
129Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương1,152m3
130Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương2,328m3
131Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật0,1152100m2
132Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,0793tấn
133Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,0581tấn
134Bu lông M1632bộ
135Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,900,0549100m3
136Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 0,02100m3
137Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi 0,204100m3
138Gia công hệ khung dàn0,9135tấn
139Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủSơn Duluxhoặc tương đương30,8416m2
140Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn0,9135tấn
141Gia công xà gồ thép0,3525tấn
142Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủSơn Duluxhoặc tương đương47,88m2
143Lắp dựng xà gồ thép0,3525tấn
144Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ0,9032100m2
145Tôn úp sườn48,557m
146Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng 1m, đất cấp II0,7389m3
147Đào móng công trình, chiều rộng móng 0,0665100m3
148Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 100Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương1,0556m3
149Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giếng nước, giếng cáp, đá 1x2, mác 250Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương1,8528m3
150Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy0,025100m2
151Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,0133tấn
152Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,1712tấn
153Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,0839tấn
154Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,0072tấn
155Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương0,692m3
156Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái0,06100m2
157Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan0,0777100m2
158Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,015tấn
159Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,0877tấn
160Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương0,5104m3
161Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng0,0464100m2
162Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 753,3176m3
163Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM 754,7112m2
164Trát tường bể, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (Trát lớp thứ nhất)31,212m2
165Trát tường bể, dày 1,0 cm, vữa XM mác 75 (Trát lớp thứ 2)31,212m2
166Quét nước xi măng 2 nước31,212m2
167Lắp đặt van đồng, đường kính van d=15mm3cái
168Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,900,0171100m3
169Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 0,0568100m3
170Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi 1100m3
171Biện pháp thi công bề PCCC5ca
172Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II48,3226m3
173Đào móng công trình, chiều rộng móng 4,349100m3
174Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,951,8586100m3
175Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương11,264m3
176Băng cản nước PVC Waterstop84,8m
177Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2, mác 250101,6768m3
178Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày 3,2029100m2
179Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái0,9152100m2
180Gia công, lắp dựng cốt thép bể nước, đường kính Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương2,0253tấn
181Gia công, lắp dựng cốt thép bể nước, đường kính Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương8,069tấn
182Gia công thang inox0,0272tấn
183Lắp dựng thang inox0,0272tấn
184Quét sikatop chống thấm bể637,2736m2
185Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 10091,1688m2
186Trát tường bể, vữa XM mác 75229,248m2
187Trát trần, vữa XM mác 7591,5168m2
188Gia công kết cấu thép dạng bình, bể, thùng tháp dạng hình vuông, hình chữ nhật. Nắp bình, bể0,0332tấn
189Lắp đặt kết cấu thép dạng hình vuông, chữ nhật - Nắp bể0,0332tấn
190Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,901,2307100m3
191Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 3,6016100m3
192Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi 3,6016100m3
193Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột 0,6486m3
194Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao 0,1091100m2
195Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,0171tấn
196Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,1149tấn
197Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 2500,9284m3
198Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng0,0996100m2
199Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,042tấn
200Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,1099tấn
201Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 2503,492m3
202Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái0,4595100m2
203Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,3432tấn
204Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương0,2316m3
205Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan0,0388100m2
206Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,016tấn
207Gia công xà gồ thép0,0778tấn
208Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủSơn Duluxhoặc tương đương13,2088m2
209Lắp dựng xà gồ thép0,0778tấn
210Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ0,2088100m2
211Tôn úp nóc12,96m
212Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương0,243m3
213Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày 8,2262m3
214Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày 0,2974m3
215Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,950,0404100m3
216Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 2001,3452m3
217Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 7535,904m2
218Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 7535,06m2
219Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 754,664m2
220Trát xà dầm, vữa XM mác 757,8m2
221Trát trần, vữa XM mác 7549,2264m2
222Đắp phào đơn, vữa XM mác 7520,4m
223Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủSơn Duluxhoặc tương đương77,2236m2
224Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủSơn Duluxhoặc tương đương55,4308m2
225Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …17,8596m2
226Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 1007,0356m2
227Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300 mm, vữa XM mác 75Gạch ceramic hoặc tương đương13,4524m2
228Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 752,61m2
229Gia công cửa inox, hoa inox0,0366tấn
230Lắp dựng hoa inox cửa10,08m2
231Cửa đi 2 cánh, cửa nhôm hệ, kính 6,38Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương3,08m2
232Cửa sổ 2 cánh mở trượt, cửa nhôm hệ, kính 6,38Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương6,72m2
233Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm9,8m2
234Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóngĐèn Rạng Đông hoặc tương đương2bộ
235Lắp đặt ổ cắm đôiSino, Vanlock hoặc tương đương1cái
236Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắcSino, Vanlock hoặc tương đương1cái
237Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 20mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương25m
238Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2Dây điện Trần Phú hoặc tương đương15m
239Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2Dây điện Trần Phú hoặc tương đương10m
240Lắp đặt rọ chắn rác D904cái
241Lắp đặt phễu chuyển nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 110/90 mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương4cái
242Lắp đặt cút nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 90mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương4cái
243Lắp đặt chếch nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 90mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương8cái
244Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 90mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương0,24100m
245Đai giữ ống4cái
246Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương6,2903m3
247Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày 20,7581m3
248Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75135,2632m2
249Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch thẻ135,2632m2
250Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên1,1805100m3
251Rải giấy dầu lớp cách ly4,722100m2
252Vệ sinh nền trước khi đổ bê tông3.803,5m2
253Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200641,36m3
254Cắt khe 2x4 của đường lăn, sân đỗ14510m
255Lát nền, sàn bằng gạch Terrazzzo KT400x400 mm, vữa XM M754.650m2
256Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m20,352100m2
257Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm0,352100m2
258Lắp giá đỡ tủ điện1bộ
259Lắp đặt tủ điện 800x600x3001tủ
260Đào rãnh cáp, đất cấp II11,7m3
261Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 160 AmpeSino, Vanlock hoặc tương đương1cái
262Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 63AmpeSino, Vanlock hoặc tương đương1cái
263Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 50AmpeSino, Vanlock hoặc tương đương2cái
264Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 32AmpeSino, Vanlock hoặc tương đương1cái
265Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 20AmpeSino, Vanlock hoặc tương đương6cái
266Lắp đặt cáp dẫn 4 ruột 4x50mm250m
267Lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE nối bằng phương pháp hàn, đường kính ống 50/40mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương1,5100m
268Lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE nối bằng phương pháp hàn, đường kính ống 32/25mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương7,6100m
269Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x25mm2Dây điện Trần Phú hoặc tương đương150m
270Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x10mm2Dây điện Trần Phú hoặc tương đương176m
271Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x6mm2Dây điện Trần Phú hoặc tương đương125m
272Lắp đặt dây đơn 1x6mm2Dây điện Trần Phú hoặc tương đương130m
273Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2Dây điện Trần Phú hoặc tương đương270m
274Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2.5mm2Dây điện Trần Phú hoặc tương đương60m
275Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1.5mm2Dây điện Trần Phú hoặc tương đương50m
276Lắp đặt tiếp địa cho tủ điệnDây điện Trần Phú hoặc tương đương3bộ
277gạch chỉ1.363,6364viên
278Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,900,78100m3
279Băng đồng tiếp đất D206bộ
280Lắp đặt đèn báo pha1bộ
281Cầu chì 2 A1cái
282Lắp đặt biến dòng1cái
283Lắp đặt đèn dòng 3x100A1bộ
284Lắp đặt các loại đồng hồ - Vol kế 0-5001cái
285Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng 6,4m3
286Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng 0,8m3
287Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng 5,12m3
288Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật0,288100m2
289Khung móng8bộ
290Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm264m
291Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 6Ampe8cái
292Lắp đặt dây đơn 1x10mm28m
293Luồn cáp ngầm cửa cột8đầu cáp
294Lắp bảng điện cửa cột8bảng
295Lắp cửa cột8cửa
296Khóa cáp d88cái
297Khóa cáp d168cái
298Lắp đặt tiếp địa cho cột điện8bộ
299Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D10mm8m
300Lắp dựng cột đèn bằng thủ công, cột thép, cột gang chiều cao cột 8m8cột
301Lắp đèn ở độ cao 8bộ
302Máy bơm 3m3/h, h=40m4cái
303Phao bể ngầm1bộ
304Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, đoạn ống dài 150m, đường kính ống 40mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương0,25100m
305Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, đoạn ống dài 200m, đường kính ống 32mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương3100m
306Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 40mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương6cái
307Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 32mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương16cái
308Lắp đặt tê nhựa HDPE bằng phương pháp dán keo, đường kính 32/25mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương1cái
309Lắp đặt tê nhựa HDPE bằng phương pháp dán keo, đường kính 32mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương3cái
310Lắp đặt van khóa, đường kính van 32mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương3cái
311Lắp đặt van khóa, đường kính van 25mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương1cái
312Lắp đặt van 1 chiều, đường kính van 32mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương1cái
313Lắp đặt rắc co nhựa HDPE, đường kính 32mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương8cái
314Lắp đặt rắc co nhựa HDPE, đường kính 40mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương1cái
315gạch chỉ954,5455viên
316Đào rãnh cáp, đất cấp II54,6m3
317Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,900,546100m3
318Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu 5,472m3
319Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công1,6896m3
320Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 0,0338100m3
321Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi 0,0338100m3
322Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng 1,2766m3
323Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy0,1199100m2
324Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,0328tấn
325Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,2557tấn
326Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng 3,3683m3
327Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng 0,112m3
328Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày 0,126m3
329Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,950,0497100m3
330Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 2001,1278m3
331Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật0,0238100m2
332Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,0145tấn
333Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,075tấn
334Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột 0,5808m3
335Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng0,0576100m2
336Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,0212tấn
337Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,1015tấn
338Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao 0,8923m3
339Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái0,3679100m2
340Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,2902tấn
341Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 2502,7372m3
342Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan0,038100m2
343Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,0023tấn
344Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,0125tấn
345Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương0,2409m3
346Gia công xà gồ thép0,0959tấn
347Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủSơn Duluxhoặc tương đương9,9293m2
348Lắp dựng xà gồ thép0,0959tấn
349Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng0,0172100m2
350Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,0016tấn
351Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,0255tấn
352Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương0,0946m3
353Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ0,1856100m2
354Tôn úp lóc12,64m
355Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày 0,126m3
356Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày 6,4303m3
357Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày 0,5979m3
358Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 7534,796m2
359Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 7526,177m2
360Trát trần, vữa XM mác 7540,1304m2
361Trát xà dầm, vữa XM mác 756,2132m2
362Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 755,94m2
363Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …16,6716m2
364Láng chống thấm, dày 2cm, vữa XM mác 1006,5676m2
365Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 752,1332m2
366Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủSơn Duluxhoặc tương đương86,7098m2
367Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủSơn Duluxhoặc tương đương40,881m2
368Lát nền, sàn, kích thước gạch 400x400mm, vữa XM mác 7510,6764m2
369Sản xuất cửa đi 1 cánh mở quay, cửa nhôm hệ, kính an toàn 6,38 mmCửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương2,07m2
370Sản xuất cửa sổ mở quay, cửa nhôm hệ, kính an toàn 6,38 mmCửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương5,06m2
371Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm7,13m2
372Vách kính nhôm hệ, kính 6,38Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương1,54m2
373Vách kính khung nhôm trong nhà1,54m2
374Gia công cửa inox, hoa inox0,0307tấn
375Lắp dựng cửa inox6,6m2
376Lắp đặt aptomat loại 2 pha, cường độ dòng điện 40ASino, Vanlock hoặc tương đương1cái
377Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16ASino, Vanlock hoặc tương đương7cái
378Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn ốp trần D300-40WĐèn Rạng Đông hoặc tương đương1bộ
379Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóngĐèn Rạng Đông hoặc tương đương2bộ
380Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2Dây điện Trần Phú hoặc tương đương20m
381Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2Dây điện Trần Phú hoặc tương đương30m
382Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2Dây điện Trần Phú hoặc tương đương30m
383Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắcSino, Vanlock hoặc tương đương1cái
384Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắcSino, Vanlock hoặc tương đương1cái
385Lắp đặt ổ cắm đôiSino, Vanlock hoặc tương đương2cái
386Lắp đặt quạt điện - Quạt treo tườngĐiện cơ Thống Nhất hoặc tương đương1cái
387Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 16mm50m
388Tủ điện 12MCB1hộp
389Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 75mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương0,066100m
390Lắp đặt cút nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 75 mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương2cái
391Lắp đặt phễu thu đường kính 90mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương2cái
392Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 32mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương0,005100m
393Giá đỡ ống6cái
394Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao 0,573100m2
JHẠNG MỤC: NHÀ CẦU XÂY MỚI
1Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng 1,8762m3
2Đào móng công trình, chiều rộng móng 0,1689100m3
3Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng 2,2073m3
4Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng 6,6375m3
5Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột 0,2904m3
6Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật0,0528100m2
7Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy0,1645100m2
8Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,1791tấn
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,436tấn
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mmThép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,1065tấn
11Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,900,0985100m3
12Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 0,0891100m3
13Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi 0,0891100m3
14Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột 2,0212m3
15Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao 0,3485100m2
16Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,0607tấn
17Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,4812tấn
18Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao 2,1394m3
19Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao 0,2311100m2
20Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,0412tấn
21Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,3237tấn
22Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,0355tấn
23Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,2787tấn
24Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 2506,8659m3
25Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao 0,6418100m2
26Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương0,5566tấn
27Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày 0,6231m3
28Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 759,8176m2
29Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 7536,696m2
30Trát xà dầm, vữa XM mác 7523,1192m2
31Trát trần, vữa XM mác 7568,114m2
32Đắp phào đơn, vữa XM mác 7516,44m
33Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …32,396m2
34Lát nền, sàn bằng gạch tiết diện 600x600 mm, vữa XM M75Gạch ceramic hoặc tương đương13,938m2
35Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủSơn Duluxhoặc tương đương137,7468m2
36Inox che khe nún7,2m
37Gia công lan can inox0,3087tấn
38Mũ vành khuyên inox che tay vịn16cái
39Lắp dựng lan can inox19,824m2
40Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao 1,9267100m2
41Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn ốp trầnĐèn Rạng Đông hoặc tương đương4bộ
42Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2Dây điện Trần Phú hoặc tương đương30m
43Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc2cái
44Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 20mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương30m
45Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 90mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương0,24100m
46Lắp đặt cút nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=90mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương6cái
47Lắp đặt phễu thu đường kính 100/90mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương3cái
48Giá đỡ ống12cái
49Khoan tạo lỗ bê tông bằng máy khoan, lỗ khoan D=22mm, chiều sâu khoan 15 cm161 lỗ khoan
50Đục nhám mặt bê tông0,396m2
51Keo Hilti re-5001hộp
52Bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, vữa BT M2500,2442m3
53Ván khuôn gia cố xà dầm, giằng2,6641m2
54Cốt thép dầm, giằng, đường kính cốt thép 0,0554100kg
55Cốt thép dầm, giằng, đường kính cốt thép 0,3436100kg
56Bê tông sàn mái, đá 1x2, vữa BT M2500,3663m3
57Ván khuôn gia cố sàn, mái3,6631m2
58Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép 0,5778100kg
59Xây móng bằng gạch không nung (6,5x10,5x22), chiều dày 0,2849m3
60Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình1,2821m3
61Bê tông nền, đá 1x2, vữa BT M2000,3663m3
62Xây tường thẳng bằng gạch không nung (6,5x10,5x22), chiều dày 0,2429m3
63Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M755,4922m2
64Trát xà dầm, vữa XM M752,664m2
65Trát trần, vữa XM M753,663m2
66Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủSơn Duluxhoặc tương đương11,8192m2
67Lát nền, sàn bằng gạch tiết diện 600x600 mm, vữa XM M75Gạch Viglacera hoặc tương đương7,326m2
68Gia công lan can inox0,1001tấn
69Mũ vành khuyên inox che tay vịn8cái
70Lắp dựng lan can inox8m2
71Gia công vì kèo inox khẩu độ nhỏ, khẩu độ 0,0146tấn
72Lắp dựng vì kèo inox khẩu độ 0,0146tấn
73Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ0,076100m2
74Tôn úp nóc1,9m
KNHÀ SỐ 3 - NHÀ 2T - 4P
1Tháo dỡ cửa bằng thủ công48,52m2
2Bốc xuống bằng thủ công - gỗ các loại1,4556m3
3Tháo dỡ cửa hoa sắt29,16m2
4Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay0,6688m3
5Phá bỏ lớp granito mài bậc tam cấp, cầu thang32,8282m2
6Phá dỡ nền gạch lá nem281,3424m2
7Tháo dỡ mái bằng thủ công, chiều cao 186,3112m2
8Tháo dỡ kết sắt thép bằng thủ công, chiều cao 0,6804tấn
9Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ51,04m2
10Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi 0,1506100m3
11Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi 0,1506100m3
12Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 7552,448m2
13Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủSơn Duluxhoặc tương đương52,448m2
14Cửa đi nhôm hệ 2 cánh mở quay, kính an toàn 6,38mCửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương19,36m2
15Cửa sổ nhôm hệ cửa sổ 2 cánh mở lùa, kính 6,38Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương29,16m2
16Vách kính nhôm hệ, kính 6,38Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương12,16m2
17Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm48,52m2
18Vách kính khung nhôm trong nhà12,16m2
19Gia công cửa inox, hoa inox0,3075tấn
20Lắp dựng hoa inox cửa32,68m2
21Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 7510,224m2
22Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 7521,5002m2
23Đá mũi bậc58,5m
24Lát nền, sàn, kích thước gạch tiết diện 600x600Gạch ceramic hoặc tương đương281,3424m2
25Gia công xà gồ thép0,6804tấn
26Lắp dựng xà gồ thép0,6804tấn
27Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủSơn Duluxhoặc tương đương99,36m2
28Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ1,8631100m2
29Tôn úp nóc, úp sườn38,84m
30Gia công kim thu sét, chiều dài kim 0.7m3cái
31Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 7003cái
32Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D10mm35m
33Ống lồng dây dẫn sét D2530m
34Giá đỡ dây D10, L=15030cái
35Kẹp kiếm tra2cái
36Bulong đai ốc20bộ
37Đệm chỉ lá 40x120x3mm25kg
38Hộp kiểm tra1cái
LNHÀ HIỆU BỘ 2 TẦNG 4 PHÒNG CẢI TẠO
1Tháo dỡ cửa bằng thủ công39,96m2
2Bốc xuống bằng thủ công - gỗ các loại1,1988m3
3Tháo dỡ cửa hoa sắt19,8m2
4Tháo dỡ lan can cầu thang8,5078m2
5Tháo dỡ mái bằng thủ công, chiều cao 148,436m2
6Tháo dỡ kết sắt thép bằng thủ công, chiều cao 0,6879tấn
7Phá bỏ lớp granito mài bậc tam cấp, cầu thang37,1208m2
8Phá dỡ nền gạch lá nem217,732m2
9Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi 0,1065100m3
10Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi 0,1065100m3
11Cửa đi nhôm hệ 2 cánh, 4 cánh mở quay, kính an toàn 6,38mCửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương20,16m2
12Cửa sổ nhôm hệ cửa sổ 2 cánh mở lùa, kính 6,38Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương19,8m2
13Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm39,96m2
14Gia công hoa inox cửa sổ0,1341tấn
15Lắp dựng hoa inox cửa19,8m2
16Gia công lan can0,1145tấn
17Lắp dựng lan can thang8,2178m2
18Trụ lan can inox D139.8*2,5mm1cái
19Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 7514,2036m2
20Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 7522,9172m2
21Đá mũi bậc68,45m
22Lát nền, sàn, kích thước gạch tiết diện 600x600 mmGạch ceramic hoặc tương đương217,732m2
23Gia công xà gồ thép0,6879tấn
24Lắp dựng xà gồ thép0,6879tấn
25Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủSơn Duluxhoặc tương đương100,458m2
26Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ1,4844100m2
27Tôn úp nóc, úp sườn32,4m
28Gia công kim thu sét, chiều dài kim 0.7m2cái
29Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 7002cái
30Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D10mm25m
31Ống lồng dây dẫn sét D2520m
32Giá đỡ dây D10, L=15030cái
33Kẹp kiếm tra2cái
34Bulong đai ốc20bộ
35Đệm chỉ lá 40x120x3mm20kg
36Hộp kiểm tra1cái
MCẢI TẠO NHÀ LỚP HỌC 2 TẦNG 5 PHÒNG BỘ MÔN
1Tháo dỡ kim thu sét, chiều dài kim7005cái
2Tháo dỡ ống lồng dây dẫn sét40m
3Tháo dỡ cầu thu nước mưa đường kính 110mm12cái
4Tháo dỡ ống nhựa u.PVC đường kính ống 90mm1,5100m
5Tháo dỡ cút nhựa u.PVC đường kính 90mm36cái
6Tháo dỡ cửa bằng thủ công136,04m2
7Tháo dỡ vách ngăn nhôm kích, gỗ kính, thạch cao12,09m2
8Tháo dỡ lan can cầu thang, hoa cửa sắt95,1624m2
9Tháo dỡ mái bằng thủ công, chiều cao 406,5973m2
10Tháo dỡ kết sắt thép bằng thủ công, chiều cao 1,3585tấn
11Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ1.980,5709m2
12Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần1.118,7243m2
13Phá dỡ nền gạch lá nem667,0198m2
14Phá bỏ lớp granito mài bậc tam cấp, cầu thang38,602m2
15Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay41,7248m3
16Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên mái64,342m2
17Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi 1,6398100m3
18Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi 1,6398100m3
19Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương41,7248m3
20Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương2,259m3
21Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …133,612m2
22Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 751.980,5709m2
23Trát trần, vữa XM mác 751.118,7243m2
24Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 10064,342m2
25Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75256,9m
26Đắp phào kép, vữa XM mác 757,04m
27Lát nền, sàn, kích thước gạch tiết diện 600x600 mmGạch ceramic hoặc tương đương672,6198m2
28Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủSơn Duluxhoặc tương đương1.214,3882m2
29Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủSơn Duluxhoặc tương đương1.884,907m2
30Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 7527,816m2
31Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 7527,142m2
32Đá mũi bậc106,24m
33Cửa đi nhôm hệ cửa đi 2 cánh mở quay, kính 6,38Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương36m2
34Cửa đi nhôm hệ cửa đi 1 cánh mở quay, kính 6,38Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương6,75m2
35Cửa sổ nhôm hệ cửa sổ 2 cánh mở lùa, kính 6,38Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương74,24m2
36Vách kính nhôm hệ, kính 6,38Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương31,14m2
37Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm116,99m2
38Vách kính khung nhôm mặt tiền12,09m2
39Vách kính khung nhôm trong nhà19,05m2
40Gia công hoa inox cửa sổ0,525tấn
41Lắp dựng hoa inox cửa88,16m2
42Gia công lan can0,1277tấn
43Lắp dựng lan can inox9,1641m2
44Trụ lan can inox D139.8*2,5mm1cái
45Gia công xà gồ thép1,3585tấn
46Lắp dựng xà gồ thép1,3585tấn
47Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủSơn Duluxhoặc tương đương198,3888m2
48Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ4,066100m2
49Tôn úp nóc72,11m
50Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao 9,2925100m2
51Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m6,0519100m2
NCẢI TẠO NHÀ LỚP HỌC 2 TẦNG 12 PHÒNG
1Tháo dỡ kim thu sét, chiều dài kim 7008cái
2Tháo dỡ ống lồng dây dẫn sét D2550m
3Tháo dỡ cửa bằng thủ công198m2
4Bốc xếp gỗ các loại5,94m3
5Tháo dỡ hoa sắt cửa, lan can154,7565m2
6Phá bỏ lớp granito mài bậc tam cấp, cầu thang75,1364m2
7Phá dỡ nền gạch lá nem822,0132m2
8Tháo dỡ mái bằng thủ công, chiều cao 527,2204m2
9Tháo dỡ kết sắt thép bằng thủ công, chiều cao 2,2346tấn
10Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi 0,4032100m3
11Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi 0,4032100m3
12Cửa đi nhôm hệ cửa đi 2 cánh mở quay, kính 6,38Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương61,92m2
13Cửa sổ nhôm hệ cửa sổ 2 cánh mở lùa, kính 6,38Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương100,8m2
14Vách kính nhôm hệ, kính 6,38Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương35,28m2
15Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm162,72m2
16Vách kính khung nhôm trong nhàCửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương35,28m2
17Gia công cửa inox, hoa inox0,9463tấn
18Lắp dựng hoa inox cửa136,08m2
19Gia công lan can inox0,243tấn
20Lắp dựng lan can thang17,4451m2
21Trụ lan can inox D139.8*2,5mm2cái
22Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 7532,9486m2
23Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 7542,1878m2
24Đá mũi bậc108m
25Lát nền, sàn, kích thước gạch tiết diện 600x600 mmGạch ceramic hoặc tương đương822,0132m2
26Gia công xà gồ thép2,2346tấn
27Lắp dựng xà gồ thép2,2346tấn
28Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủSơn Duluxhoặc tương đương326,3148m2
29Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ5,2722100m2
30Tôn úp nóc71,61m
31Gia công kim thu sét, chiều dài kim 0.7m8cái
32Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 7008cái
33Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D10mm66m
34Ống lồng dây dẫn sét D2550m
35Giá đỡ dây D10, L=15030cái
36Kẹp kiếm tra2cái
37Bulong đai ốc25bộ
38Đệm chỉ lá 40x120x3mm25kg
39Hộp kiểm tra1cái
OHẠNG MỤC: CẢI TẠO NHÀ LỚP HỌC BỘ MÔN 2 TẦNG 5 PHÒNG (PHẦN ĐIỆN NƯỚC)
1Lắp đặt tủ điện tổng KT 500x400x200, tôn 1,5ly sơn tĩnh điệnSino, Vanlock hoặc tương đương1tủ
2Lắp đặt tủ điện tổng KT 400x300x150, tôn 1,5ly sơn tĩnh điệnSino, Vanlock hoặc tương đương1tủ
3Lắp đặt hộp 12 MCBSino, Vanlock hoặc tương đương5hộp
4Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 50AmpeSino, Vanlock hoặc tương đương1cái
5Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 40AmpeSino, Vanlock hoặc tương đương2cái
6Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 32AmpeSino, Vanlock hoặc tương đương5cái
7Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 20AmpeSino, Vanlock hoặc tương đương10cái
8Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16AmpeSino, Vanlock hoặc tương đương10cái
9Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 10AmpeSino, Vanlock hoặc tương đương7cái
10Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn ốp trần 1x14WĐèn Rạng Đông hoặc tương đương25bộ
11Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóngĐèn Rạng Đông hoặc tương đương32bộ
12Lắp đặt quạt điện - Quạt treo tườngĐiện cơ Thống Nhất hoặc tương đương15cái
13Lắp đặt quạt điện - Quạt trầnĐiện cơ Thống Nhất hoặc tương đương16cái
14Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắcSino, Vanlock hoặc tương đương10cái
15Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắcSino, Vanlock hoặc tương đương12cái
16Lắp đặt công tắc cầu thang 2 chiềuSino, Vanlock hoặc tương đương2cái
17Lắp đặt ổ cắm đôiSino, Vanlock hoặc tương đương13cái
18Lắp đặt ổ cắm 1 lan (bao gồm đế+ mặt+hạt)Sino, Vanlock hoặc tương đương5cái
19Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x10mm2Dây điện Trần Phú hoặc tương đương50m
20Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x6mm2Dây điện Trần Phú hoặc tương đương20m
21Lắp đặt dây đơn 1x10mm2Dây điện Trần Phú hoặc tương đương20m
22Lắp đặt dây đơn 1x6mm2Dây điện Trần Phú hoặc tương đương20m
23Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2Dây điện Trần Phú hoặc tương đương70m
24Lắp đặt dây đơn 1x4mm2Dây điện Trần Phú hoặc tương đương200m
25Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2Dây điện Trần Phú hoặc tương đương480m
26Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2Dây điện Trần Phú hoặc tương đương400m
27Dây HDMI50bộ
28Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 16mm150m
29Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 25mm50m
30Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 20mm200m
31Đóng cọc tiếp địa D203cọc
32Lắp đặt cáp đồng đơn 1x50mm210m
33Băng đồng tiếp địa6bộ
34Lắp đặt đèn báo pha1bộ
35Cầu chì 2A1bộ
36Lắp đặt các loại đồng hồ - Vol kế 0-500A1cái
37Lắp đặt biến dòng1cái
38Lắp đặt đèn dòng 3x100A1bộ
39Gia công kim thu sét, chiều dài kim 0.7m5cái
40Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 0.7m5cái
41Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D10mm40m
42Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 25mm40m
43Giá đỡ dây d10 l=15030cái
44Kẹp kiểm tra2cái
45Bulong đai ốc25bộ
46Đệm chỉ lá25cái
47Hộp kiểm tra điện tử1bộ
48Lắp đặt cầu thu nước mưa đường kính 110mm12cái
49Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 90mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương1,5100m
50Lắp đặt cút nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 90mmỐng nhựa Tiền Phong hoặc tương đương36cái
51Đai kẹp70bộ
PHỆ THỐNG PCCC
1Lắp đặt ống thép thép tráng kẽm nối bằng PP măng sông, đường kính ống D=25mm0,1100m
2Lắp đặt ống thép thép tráng kẽm nối bằng PP măng sông, đường kính ống 50mm0,24100m
3Lắp đặt ống thép thép tráng kẽm nối bằng PP măng sông, đường kính ống 65mm0,91100m
4Lắp đặt ống thép bằng phương pháp hàn, đường kính 100mm2,82100m
5Lắp bích thép D100mm64Cặp Bích
6Lắp đặt bích thép bịt D1002Cặp Bích
7Lắp đặt zoăng cao su D10064Cái
8Lắp đặt zoăng cao su D506Cái
9Lắp đặt măng sông tráng kẽm D25mm3cái
10Lắp đặt măng sông tráng kẽm D65mm6cái
11Lắp đặt côn thép nối bằng phương pháp hàn D100mm4cái
12Lắp đặt kép thép tráng kẽm D25mm3cái
13Lắp đặt kép thép tráng kẽm D50mm6cái
14Lắp đặt kép thép tráng kẽm D65mm6cái
15Lắp đặt nút bịt D506cái
16Lắp đặt nút bịt D1005cái
17Lắp đặt cút thép tráng kẽm D256cái
18Lắp đặt cút thép tráng kẽm D506cái
19Lắp đặt cút thép tráng kẽm D6515cái
20Lắp đặt cút thép đen D10020cái
21Lắp đặt tê thép tráng kẽm D252cái
22Lắp đặt tê thép D65/506cái
23Lắp đặt tê thép đen D10012cái
24Lắp đặt tê thép đen D100/656cái
25Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống d 1,25100m
26Thử áp lực đường ống D1002,82100m
27Đai treo, giữ ống D656bộ
28Đai treo ống D1004bộ
29Giá đỡ ống V44m
30Lắp đặt mối nối mềm đường kính 100mm4cái
31Lắp đặt van 1 chiều D1003cái
32Lắp đặt van một chiều D651cái
33Lắp đặt van chặn mặt bích D1004cái
34Lắp đặt van chặn mặt bích D651cái
35Lắp đặt van ren D152cái
36Lắp đặt van ren D253cái
37Lắp đặt van một chiều D252cái
38Lắp đặt Y lọc rác D1002cái
39Lắp đặt Rọ hút D1002cái
40Lắp đặt bể nước mồi dung tích bằng100l1Cái
41Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 1.5m31bể
42Lắp đặt đồng hồ đo áp lực2cái
43Lắp đặt Tủ điều khiển bơm chữa cháy LS11 tủ
44Lắp đặt bơm chữa cháy động cơ điện11 máy
45Lắp đặt bơm chữa cháy động cơ Diesel11 máy
46Lắp đặt ắc quy dự phòng cho bơm1bộ
47Lắp đặt Bộ sạc tự động cho ắc quy bơm diezel1bộ
48Lắp đặt dây dẫn 3 ruột 3x16mm +1*10mm120m
49Lắp đặt dây dẫn 4x1,5mm240m
50Lắp đặt Tủ đựng phương tiện chữa cháy kích thước 1100x600x2007cái
51Phá dỡ tường bê tông không cốt thép0,7938m3
52Lắp đặt Van chữa cháy chuyên dụng D506cái
53Lắp đặt Cuộn vòi chữa cháy D50 dài 20m6cái
54Lắp đặt Lăng phun D136cái
55Lắp đặt Khớp nối ren trong D506cái
56Lắp đặt Khớp nối đầu vòi D5012cái
57Lắp đặt Cuộn vòi chữa cháy D65 dài 20m2cái
58Lắp đặt Lăng phun D162cái
59Khớp nối ren trong D652cái
60Khớp nối đầu vòi D654cái
61Bộ nội quy tiêu lệnh PCCC6Cái
62Bình chữa cháy bằng bột ABC loại 8kg54cái
63Kệ đựng bình chữa cháy21hộp
64Lắp đặt Trụ chữa cháy ngoài nhà 3 cửa1cái
65Lắp đặt Trụ tiếp nước chữa cháy1cái
66Khoan lỗ xuyên sàn61 lỗ khoan
67Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m3100m2
68Cắt sàn bê tông bằng máy, chiều dày sàn 2301m
69Đào đất cấp 3 đặt đường ống162m3
70Đắp cát móng đường ống, đường cống bằng đầm cóc1,62100m3
71Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 1,62100m3
72Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi 1,62100m3
73Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng 11,25m3
74Băng tan cuốn ống95Cuộn
75Đay cuốn ống8Kg
76Bulong+đai ốc M16300Bộ
77Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ226m2
78Vật tư, vật liệu phụ khác……1HT
79Lắp đặt tủ trung tâm báo cháy11 trung tâm
80Ắc quy dự phòng 24VDC1bộ
81Đóng cọc tiếp địa1cọc
82Dây tiếp địa30m
83Lắp đặt đầu báo cháy khói5,110 đầu
84Lắp đặt đầu báo nhiệt1,810 đầu
85Lắp đặt đế đầu báo69bộ
86Lắp đặt thiết bị cuối đường dây10bộ
87Kiểm tra và hiệu chỉnh đầu báo69bộ
88Vỏ hộp tổ hợp6hộp
89Lắp đặt chuông báo cháy1,25 chuông
90Lắp đặt nút ấn báo cháy khẩn cấp1,25 nút
91Lắp đặt đèn báo cháy1,25 đèn
92Lắp đặt đèn báo cháy phòng2,85 đèn
93Đục tường, sàn để tạo rãnh. Tường, sàn bê tông sâu 100m
94Hộp đấu dây kỹ thuật5hộp
95Lắp đặt dây tín hiệu báo cháy 2x0,75mm21.045m
96Lắp đặt ống ghen PVC D20 bảo vệ dây tín hiệu chống cháy1.045m
97Lắp đặt cáp tín hiệu báo cháy 5x2x0,5mm278m
98Lắp đặt cáp tín hiệu báo cháy 10x2x0,5mm290m
99Lắp đặt ống ghen PVC D34 bảo vệ dây tín hiệu chống cháy120m
100Lắp đặt ống thép D25 bảo vệ dây tín hiệu1,68100m
101Hộp chia ngả PVC75Cái
102Tê PVC D20250Cái
103Cút PVC D20350Cái
104Măng xông PVC D20348Cái
105Kẹp đỡ ống PVC D20697Cái
106Vật tư, vật liệu phụ đinh, vít, nở nhựa, keo…. Cho hệ thống báo cháy1HT
107Lắp đặt đèn sự cố5,25 đèn
108Lắp đặt đèn chỉ lối thoát nạn1,25 đèn
109Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 10A5m
110Lắp đặt dây tín hiệu báo cháy 2x0,75mm2342m
111Lắp đặt ống ghen PVC D20 bảo vệ dây tín hiệu chống cháy342m
112Hộp chia ngả PVC32Cái
113Tê PVC D2095Cái
114Cút PVC D20180Cái
115Măng xông PVC D20114Cái
116Kẹp đỡ ống PVC D20228Cái
117Vật tư, vật liệu phụ đinh, vít, nở nhựa, keo…. Cho hệ thống báo cháy1HT
118Lắp đặt Tủ đựng dụng cụ phá rỡ 900x600x180: 1 búa tạ 5kg, 1 kìm cộng lực, 2 chăn sợi.1cái
QThiết bị PCCC
1Tủ điều khiển bơm chữa cháy LSTủ điều khiển 02 máy bơm chữa cháy tự động ( 01 bơm điện, 01 bơm diesel); Thiết bị tương đương với LS- Hàn Quốc; Vỏ tủ tương đương Việt Nam; Có chế độ chống mất pha; Vỏ tủ sơn tĩnh điện màu đỏ chống trầy xước. Kiểm định PCCC.1cái
2Bơm chữa cháy động cơ điện H = 46m.c.n, Q = 22,5l/s.H = 46m.c.n, Q = 22,5l/s.1cái
3Bơm chữa cháy động cơ diesel H = 46m.c.n, Q = 22,5l/s.H = 46m.c.n, Q = 22,5l/s.1cái
4Tủ trung tâm báo cháy 10 kênh10 kênh1cái
Chi phí dự phòng
1Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh5%

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Ô tô tự đổ (Có đăng ký, đăng kiểm còn hiệu lực)Tổng tải trọng TGGT ≤ 10 tấn2
2Máy đào (Có kiểm định còn hiệu lực)≥ 0,4m31
3Máy vận thăng hoặc máy tờiSử dụng tốt1
4Máy trộn bê tông≥ 250L2
5Máy trộn vữa≥ 150L2
6Máy thủy bìnhSử dụng tốt1
7Đầm dùiSử dụng tốt2
8Đầm bànSử dụng tốt2
9Máy cắt uốn thép≥5kw1
10Máy cắt gạch đá≥ 1,7 kw2
11Đầm cócSử dụng tốt2
12Máy lu (Có kiểm định còn hiệu lực)Sử dụng tốt1
13Xe bơm bê tông (Có kiểm định còn hiệu lực)Sử dụng tốt1
14Máy ủi (Có kiểm định còn hiệu lực)Sử dụng tốt1
15Máy ép cọc (Có đăng ký hoặc đăng kiểm còn hiệu lực hoặc kiểm định còn hiệu lực)≥ 150T1
16Máy khoan bê tôngSử dụng tốt2
17Máy hànSử dụng tốt2

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm)
50,1923 m3 Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương
2 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn cọc, cột (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm)
4,9826 100m2
3 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính
1,7204 tấn
4 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính
6,5872 tấn
5 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm)
0,2856 tấn
6 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện
2,063 tấn
7 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện
2,063 tấn
8 Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 20x20cm (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm)
168 mối nối
9 Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 20x20cm, đất cấp II (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm)
12,7108 100m
10 Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 150T, ép âm, kích thước cọc 20x20cm, đất cấp II (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm)
0,42 100m
11 Cọc dẫn
2 cái
12 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW
1,68 m3
13 Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi
0,0168 100m3
14 Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi
0,0168 100m3
15 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu
2,5215 m3
16 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng
5,0775 m3
17 Đào móng công trình, chiều rộng móng
0,6953 100m3
18 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
11,4053 m3 Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương
19 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
0,956 m3 Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương
20 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng
42,1426 m3 Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương
21 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột
1,892 m3 Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương
22 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng
7,0414 m3 Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương
23 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy
2,4472 100m2
24 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật
0,7148 100m2
25 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép
1,3328 tấn Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương
26 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép
1,234 tấn Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương
27 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm
4,7049 tấn Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương
28 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II
0,6105 m3
29 Đào móng công trình, chiều rộng móng
0,0549 100m3
30 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
0,814 m3 Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương
31 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông bể phốt, đá 1x2, mác 200
1,556 m3 Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương
32 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy
0,0266 100m2
33 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép
0,1228 tấn Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương
34 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 (xây tường 220)
2,6717 m3 Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương
35 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 (xây tường 110)
0,4136 m3 Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương
36 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200
0,2226 m3 Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương
37 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng
0,0202 100m2
38 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
0,0045 tấn Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương
39 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
0,0275 tấn Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương
40 Trát tường bể, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (trát lớp thứ nhất)
36,9995 m2 Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương
41 Trát tường bể, dày 1,0 cm, vữa XM mác 75 (trát lớp thứ 2)
36,9995 m2 Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương
42 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM 75
4,4673 m2
43 Quét nước xi măng 2 nước
41,4668 m2
44 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200
0,7 m3 Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương
45 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp
0,105 100m2
46 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, đường kính
0,0517 tấn Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương
47 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, tấm đan
7 cái
48 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75
1,1402 m3 Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương
49 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày
29,7608 m3 Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương
50 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
0,2135 100m3

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Ứng Hòa như sau:

  • Có quan hệ với 157 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,58 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 1,09%, Xây lắp 60,93%, Tư vấn 36,34%, Phi tư vấn 0,27%, Hỗn hợp 1,37%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 4.346.703.504.117 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 4.315.680.640.154 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,71%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 08: Xây lắp + mua sắm vật tư, thiết bị PCCC". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 08: Xây lắp + mua sắm vật tư, thiết bị PCCC" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 130

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Lúc có không tiết kiệm, khi nghèo mới hối hận. "

Khuyết Danh

Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...

Thống kê
  • 8534 dự án đang đợi nhà thầu
  • 142 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 156 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23693 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37138 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây