Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Ứng Hòa |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 08: Xây lắp + mua sắm vật tư, thiết bị PCCC Tên dự án là: Trường THCS Tân Phương, thị trấn Vân Đình, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội Thời gian thực hiện hợp đồng là : 600 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách thành phố hỗ trợ và các nguồn vôn hợp pháp khác |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1 | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Bản Scan từ bản gốc hoặc bản chụp được chứng thực tại cơ quan có thẩm quyền các tài liệu sau đây: - Các tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm hợp đồng tương tự, tài liệu chứng minh về nhân sự, máy móc theo yêu cầu - Đề xuất kỹ thuật (bao gồm thuyết minh phương án kỹ thuật các hợp đồng nguyên tắc và bản vẽ..). (Nhà thầu phải chuẩn bị sẵn sàng bản gốc để đối chiếu khi có yêu cầu trong quá trình đánh giá E-HSDT). |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 400.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Chấm điểm c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ủy ban nhân dân huyện Ứng Hòa; Địa chỉ: Thị trấn Vân Đình, Huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội; Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Ứng Hòa; Địa chỉ: Số 39 phố Lê Lợi, thị trấn Vân Đình, Huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội; điện thoại: 02433.884546. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ủy ban nhân dân huyện Ứng Hòa; Địa chỉ: Thị trấn Vân Đình, Huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội; -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Ứng Hòa; Địa chỉ: Số 39 phố Lê Lợi, thị trấn Vân Đình, Huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội; điện thoại: 02433.884546. |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: - Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Ứng Hòa; Địa chỉ: Số 39 phố Lê Lợi, thị trấn Vân Đình, Huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội; điện thoại: 02433.884546. - Sở Kế hoạch và đầu tư Hà Nội. Địa chỉ: Khu liên cơ Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội. Số 258 Võ Chí Công, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội. |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
600 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường | 1 | - Tốt nghiệp Đại học trở lên ngành xây dựng dân dụng hoặc kỹ thuật công trình xây dựng;- Có Chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng dân dụng hạng III trở lên còn hiệu lực tối thiểu đến thời điểm đóng thầu hoặc đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng ít nhất 01 công trình dân dụng cấp III trở lên hoặc 02 công trình cấp IV cùng loại (Có xác nhận Chủ đầu tư hoặc có tên trong biên bản nghiệm thu công trình (hạng mục công trình) xây dựng đưa vào sử dụng- Có Chứng chỉ huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực tối thiểu đến thời điểm đóng thầu;- Có CMND hoặc Căn cước công dân kèm theo;- Kinh nghiệm trong công việc tương tự: Đã làm chỉ huy trưởng ít nhất 01 công trình tương tự gói thầu. Có xác nhận của Chủ đầu tư về kinh nghiệm Chỉ huy trưởng hoặc có tên trong biên bản nghiệm thu công trình (hạng mục công trình) xây dựng đưa vào sử dụng với vị trí là Chỉ huy trưởng công trình đó.Các tài liệu kèm theo là scan từ bản gốc hoặc bản sao công chứng. | 5 | 3 |
2 | Cán bộ kỹ thuật xây dựng | 1 | - Tốt nghiệp Đại học trở lên ngành xây dựng dân dụng hoặc kỹ thuật công trình xây dựng;- Có Chứng chỉ huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực tối thiểu đến thời điểm đóng thầu;- Có CMND hoặc Căn cước công dân kèm theo;- Đã thực hiện ít nhất 01 công trình dân dụng có kỹ thuật tương tự gói thầu (kèm theo Quyết định điều động của công ty hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác).- Kèm theo là bản công chứng các tài liệu kể trên. | 3 | 2 |
3 | Cán bộ kỹ thuật điện | 1 | - Tốt nghiệp Đại học trở lên ngành điện;- Có Chứng chỉ huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực tối thiểu đến thời điểm đóng thầu;- Có CMND hoặc Căn cước công dân kèm theo;- Đã thực hiện ít nhất 01 công trình dân dụng có kỹ thuật tương tự gói thầu (kèm theo Quyết định điều động của công ty hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác).- Kèm theo là bản công chứng các tài liệu kể trên. | 3 | 2 |
4 | Cán bộ kỹ thuật cấp thoát nước | 1 | - Tốt nghiệp Đại học trở lên ngành cấp thoát nước;- Có Chứng chỉ huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực tối thiểu đến thời điểm đóng thầu;- Có CMND hoặc Căn cước công dân kèm theo;- Đã thực hiện ít nhất 01 công trình dân dụng có kỹ thuật tương tự gói thầu (kèm theo Quyết định điều động của công ty hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác).- Kèm theo là bản công chứng các tài liệu kể trên. | 3 | 2 |
5 | Cán bộ kỹ thuật hạng mục PCCC | 1 | - Tốt nghiệp Đại học trở lên có chứng chỉ thi công công trình phòng cháy chữa cháy còn hiệu lực hoặc kỹ sư phòng cháy chữa cháy- Có Chứng chỉ huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực tối thiểu đến thời điểm đóng thầu;- Có CMND hoặc Căn cước công dân kèm theo;- Đã thực hiện ít nhất 01 công trình dân dụng có kỹ thuật tương tự gói thầu (kèm theo Quyết định điều động của công ty hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác).- Kèm theo là bản công chứng các tài liệu kể trên. | 3 | 2 |
6 | Cán bộ giám sát chất lượng: | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên ngành ngành xây dựng dân dụng hoặc kỹ thuật công trình xây dựng;- Có Chứng chỉ hành nghề hoạt động giám sát thi công công trình xây dựng dân dụng hạng III trở lên còn hiệu lực tối thiểu đến thời điểm đóng thầu;- Có Chứng chỉ huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực tối thiểu đến thời điểm đóng thầu;- Có CMND hoặc Căn cước công dân kèm theo;- Kinh nghiệm trong công việc tương tự: Đã thi công ít nhất 01 công trình tương tự gói thầu (kèm theo Quyết định điều động của công ty hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác).Các tài liệu kèm theo là scan từ bản gốc hoặc bản sao công chứng. | 5 | 3 |
7 | Cán bộ phụ trách an toàn lao động | 1 | i) Tốt nghiệp đại học trở lên ngành Kỹ sư Bảo hộ lao động hoặc;ii) Tốt nghiệp Đại học trở lên và có chứng chỉ huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực tối thiểu đến thời điểm đóng thầu;- Có CMND hoặc Căn cước công dân kèm theo;- Kinh nghiệm trong công việc tương tự: Đã làm cán bộ phụ trách an toàn, vệ sinh lao động ít nhất 01 công trình tương tự (kèm theo Quyết định điều động của công ty hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác).Các tài liệu kèm theo là scan từ bản gốc hoặc bản sao công chứng. | 3 | 2 |
8 | Cán bộ phụ trách khối lượng | 1 | - Có Bằng tốt nghiệp đại học trở lên ngành kinh tế xây dựng hoặc kỹ sư các ngành xây dựng- Có CMND hoặc Căn cước công dân kèm theo;- Kinh nghiệm trong công việc tương tự: Đã làm cán bộ phụ trách khối lượng ít nhất 01 công trình tương tự (kèm theo Quyết định điều động của công ty hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác).- Các tài liệu kèm theo là scan từ bản gốc hoặc bản sao công chứng. | 3 | 2 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá cố định)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC: NHÀ HIỆU BỘ XÂY MỚI (PHẦN XÂY DỰNG) | |||
1 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm) | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 50,1923 | m3 |
2 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn cọc, cột (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm) | 4,9826 | 100m2 | |
3 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | 1,7204 | tấn | |
4 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | 6,5872 | tấn | |
5 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm) | 0,2856 | tấn | |
6 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 2,063 | tấn | |
7 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 2,063 | tấn | |
8 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 20x20cm (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm) | 168 | mối nối | |
9 | Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 20x20cm, đất cấp II (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm) | 12,7108 | 100m | |
10 | Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 150T, ép âm, kích thước cọc 20x20cm, đất cấp II (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm) | 0,42 | 100m | |
11 | Cọc dẫn | 2 | cái | |
12 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW | 1,68 | m3 | |
13 | Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 0,0168 | 100m3 | |
14 | Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi | 0,0168 | 100m3 | |
15 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu | 2,5215 | m3 | |
16 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 5,0775 | m3 | |
17 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 0,6953 | 100m3 | |
18 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 11,4053 | m3 |
19 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 0,956 | m3 |
20 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 42,1426 | m3 |
21 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 1,892 | m3 |
22 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 7,0414 | m3 |
23 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 2,4472 | 100m2 | |
24 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | 0,7148 | 100m2 | |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 1,3328 | tấn |
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 1,234 | tấn |
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 4,7049 | tấn |
28 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II | 0,6105 | m3 | |
29 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 0,0549 | 100m3 | |
30 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 0,814 | m3 |
31 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông bể phốt, đá 1x2, mác 200 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 1,556 | m3 |
32 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0,0266 | 100m2 | |
33 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,1228 | tấn |
34 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 (xây tường 220) | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 2,6717 | m3 |
35 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 (xây tường 110) | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 0,4136 | m3 |
36 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 0,2226 | m3 |
37 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0,0202 | 100m2 | |
38 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,0045 | tấn |
39 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,0275 | tấn |
40 | Trát tường bể, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (trát lớp thứ nhất) | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 36,9995 | m2 |
41 | Trát tường bể, dày 1,0 cm, vữa XM mác 75 (trát lớp thứ 2) | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 36,9995 | m2 |
42 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM 75 | 4,4673 | m2 | |
43 | Quét nước xi măng 2 nước | 41,4668 | m2 | |
44 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 0,7 | m3 |
45 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0,105 | 100m2 | |
46 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, đường kính | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,0517 | tấn |
47 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, tấm đan | 7 | cái | |
48 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 1,1402 | m3 |
49 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 29,7608 | m3 |
50 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,2135 | 100m3 | |
51 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 0,5912 | 100m3 | |
52 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi | 0,5912 | 100m3 | |
53 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 2,62 | 100m3 | |
54 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 28,8338 | m3 |
55 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 12,4946 | m3 |
56 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 0,3562 | m3 |
57 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | 1,8677 | 100m2 | |
58 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,3088 | tấn |
59 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 2,8635 | tấn |
60 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 30,4024 | m3 |
61 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | 3,0232 | 100m2 | |
62 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,6847 | tấn |
63 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 1,1036 | tấn |
64 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 2,7694 | tấn |
65 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,5515 | tấn |
66 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 1,7953 | tấn |
67 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 1,1774 | tấn |
68 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 81,7023 | m3 |
69 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | 7,4862 | 100m2 | |
70 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | 8,9377 | tấn | |
71 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250 | 6,9732 | m3 | |
72 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thường | 0,6107 | 100m2 | |
73 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | 0,8244 | tấn | |
74 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | 0,1435 | tấn | |
75 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 | 2,5027 | m3 | |
76 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,3735 | 100m2 | |
77 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,1214 | tấn |
78 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,1967 | tấn |
79 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 2,0196 | m3 |
80 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0,1836 | 100m2 | |
81 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,057 | tấn |
82 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,2401 | tấn |
83 | Gia công xà gồ thép | 1,2561 | tấn | |
84 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Sơn Duluxhoặc tương đương | 156,0413 | m2 |
85 | Lắp dựng xà gồ thép | 1,2561 | tấn | |
86 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | 3,4351 | 100m2 | |
87 | Tôn úp nóc, úp sườn | 60,6 | m | |
88 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 2,6987 | m3 |
89 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 13,153 | m3 |
90 | Cắt khe 2x4 của đường lăn, sân đỗ | 6,164 | 10m | |
91 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 128,9336 | m3 |
92 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 9,6694 | m3 |
93 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 11,8902 | m3 |
94 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x450, vữa XM mác 75 | Gạch Ceramic hoặc tương đương | 202,186 | m2 |
95 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 340,877 | m2 |
96 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 958,7696 | m2 |
97 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 231,1404 | m2 |
98 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | 296,9168 | m2 | |
99 | Trát trần, vữa XM mác 75 | 648,1142 | m2 | |
100 | Đắp phào đơn, vữa XM mác 75 | 106,726 | m | |
101 | Đắp phào kép, vữa XM mác 75 | 3,5796 | m | |
102 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | 84,24 | m | |
103 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, tiết diện gạch 150x600mm | Gạch Ceramic hoặc tương đương | 43,737 | m2 |
104 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | 168,6598 | m2 | |
105 | Láng chống thấm mái, sê nô, dày 2cm, vữa XM mác 100 | 61,1638 | m2 | |
106 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ | Sơn Duluxhoặc tương đương | 806,3736 | m2 |
107 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ | Sơn Duluxhoặc tương đương | 1.466,4074 | m2 |
108 | Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75 | 49,3324 | m2 | |
109 | Lát đá bậc ngũ cấp, vữa XM mác 75 | 42,9421 | m2 | |
110 | Đá mũi bậc | 176,35 | m2 | |
111 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600 mm, vữa XM mác 75 | Gạch Ceramic hoặc tương đương | 396,4285 | m2 |
112 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300 mm, vữa XM mác 75 | Gạch Ceramic hoặc tương đương | 58,354 | m2 |
113 | Vách ngăn tiểu | 14,04 | m2 | |
114 | Thi công trần bằng tấm nhôm | 56,3784 | m2 | |
115 | Cửa đi nhôm hệ cửa đi 2 cánh mở quay, kính 6,38 | Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương | 23,52 | m2 |
116 | Cửa đi nhôm hệ cửa đi 1 cánh mở quay, kính 6,38 | Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương | 15,24 | m2 |
117 | Cửa sổ nhôm hệ cửa sổ 2 cánh mở lùa, kính 6,38 | Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương | 28,8 | m2 |
118 | Cửa sổ 1 cánh nhôm hệ cửa mở hất, kính 6,38 | Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương | 2,16 | m2 |
119 | Vách kính nhôm hệ, kính 6,38 | Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương | 26,34 | m2 |
120 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | 69,72 | m2 | |
121 | Vách kính khung nhôm mặt tiền | 16,56 | m2 | |
122 | Vách kính khung nhôm trong nhà | 9,78 | m2 | |
123 | Gia công cửa inox, hoa inox | 0,2375 | tấn | |
124 | Lắp dựng hoa inox cửa | 36,72 | m2 | |
125 | Gia công lan can | 1,1771 | tấn | |
126 | Lắp dựng lan can inox | 81,0941 | m2 | |
127 | Trụ cầu thang | 2 | cái | |
128 | Bịt inox | 38 | cái | |
129 | Gia công khung chậu rửa | 0,0705 | tấn | |
130 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 | 7,3696 | m2 | |
131 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | 7,4022 | 100m2 | |
B | HẠNG MỤC: NHÀ HIỆU BỘ XÂY MỚI (PHẦN ĐIỆN NƯỚC) | |||
1 | Lắp đặt tủ điện tổng KT 500x400x200, tôn 1,5ly sơn tĩnh điện | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 1 | tủ |
2 | Lắp đặt tủ điện tổng KT 400x300x150, tôn 1,5ly sơn tĩnh điện | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 1 | tủ |
3 | Lắp đặt hộp 12 MCB | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 1 | hộp |
4 | Lắp đặt hộp 8 MCB | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 5 | hộp |
5 | Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 63Ampe | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 1 | cái |
6 | Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 40Ampe | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 2 | cái |
7 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 32Ampe | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 2 | cái |
8 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 25Ampe | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 10 | cái |
9 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 20Ampe | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 2 | cái |
10 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16Ampe | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 19 | cái |
11 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 10Ampe | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 8 | cái |
12 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Đèn Rạng Đông hoặc tương đương | 16 | bộ |
13 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn ốp trần 1x14W | Đèn Rạng Đông hoặc tương đương | 31 | bộ |
14 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 8 | cái |
15 | Lắp đặt công tắc cầu thang 2 chiều | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 8 | cái |
16 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 28 | cái |
17 | Lắp đặt quạt điện - Quạt trần | Điện cơ Thống Nhất hoặc tương đương | 8 | cái |
18 | Lắp đặt ổ cắm 1 lan (bao gồm đế+ mặt+hạt) | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 7 | cái |
19 | Lắp đặt cáp mạng trong máng, trên cầu cáp. Loại cáp 24FO | 40 | 10 m | |
20 | Lắp đặt thiết bị mạng. Loại thiết bị bộ chuyển mạch (Switch 16 cổng) của mạng Internet | 1 | thiết bị | |
21 | Lắp đặt thiết bị mạng, Patch Panel 16 Port | 1 | thiết bị | |
22 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x10mm2 | Dây điện Trần Phú hoặc tương đương | 50 | m |
23 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x6mm2 | Dây điện Trần Phú hoặc tương đương | 20 | m |
24 | Lắp đặt dây đơn 1x10mm2 | Dây điện Trần Phú hoặc tương đương | 70 | m |
25 | Lắp đặt dây đơn 1x6mm2 | Dây điện Trần Phú hoặc tương đương | 20 | m |
26 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2 | Dây điện Trần Phú hoặc tương đương | 50 | m |
27 | Lắp đặt dây đơn 1x4mm2 | Dây điện Trần Phú hoặc tương đương | 50 | m |
28 | Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 | Dây điện Trần Phú hoặc tương đương | 450 | m |
29 | Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 | Dây điện Trần Phú hoặc tương đương | 320 | m |
30 | Dây HDMI | 40 | bộ | |
31 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 16mm | 150 | m | |
32 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 25mm | 50 | m | |
33 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 20mm | 200 | m | |
34 | Đóng cọc tiếp địa D20 | 3 | cọc | |
35 | Lắp đặt cáp đồng đơn 1x50mm2 | 10 | m | |
36 | Băng đồng tiếp địa | 6 | bộ | |
37 | Lắp đặt đèn báo pha | 1 | bộ | |
38 | Cầu chì 2A | 1 | bộ | |
39 | Lắp đặt các loại đồng hồ - Vol kế 0-500A | 1 | cái | |
40 | Lắp đặt biến dòng | 1 | cái | |
41 | Lắp đặt đèn dòng 3x100A | 1 | bộ | |
42 | Gia công kim thu sét, chiều dài kim 0.7m | 3 | cái | |
43 | Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 0.7m | 3 | cái | |
44 | Đóng cọc chống sét đã có sẵn | 5 | cọc | |
45 | Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D10mm | 65 | m | |
46 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 25mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 1 | m |
47 | Thép tiếp địa | 32,656 | kg | |
48 | Giá đỡ dây d10 l=150 | 50 | cái | |
49 | Kẹp kiểm tra | 2 | cái | |
50 | Bulong đai ốc | 25 | bộ | |
51 | Đệm chỉ lá | 25 | cái | |
52 | Hộp kiểm tra điện tử | 1 | bộ | |
53 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | 3,5 | m3 | |
54 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | 3,5 | m3 | |
55 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 40mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 0,2 | 100m |
56 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 32mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 0,25 | 100m |
57 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 25mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 0,25 | 100m |
58 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 20mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 0,08 | 100m |
59 | Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 40mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 2 | cái |
60 | Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 32mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 8 | cái |
61 | Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 25mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 18 | cái |
62 | Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 20mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 6 | cái |
63 | Lắp đặt tê nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 32mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 2 | cái |
64 | Lắp đặt tê nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 25mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 2 | cái |
65 | Lắp đặt tê nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 32/25mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 2 | cái |
66 | Lắp đặt tê nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 25/20mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 10 | cái |
67 | Lắp đặt côn nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 32/25mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 2 | cái |
68 | Lắp đặt côn nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 25/20mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 2 | cái |
69 | Lắp đặt cút nhựa PPR 1 đầu ren đường kính 20mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 28 | cái |
70 | Lắp đặt van 2 chiều, đường kính van d=40mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 2 | cái |
71 | Lắp đặt van 2 chiều, đường kính van d=32mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 3 | cái |
72 | Đai kẹp | 10 | cái | |
73 | Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 110mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 0,15 | 100m |
74 | Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 90mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 0,1 | 100m |
75 | Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 60mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 0,15 | 100m |
76 | Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 48mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 0,02 | 100m |
77 | Lắp đặt chếch nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=110mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 22 | cái |
78 | Lắp đặt chếch nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 2 | cái |
79 | Lắp đặt chếch nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=48mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 22 | cái |
80 | Lắp đặt cút nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=60mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 2 | cái |
81 | Lắp đặt Tê nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 110 mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 10 | cái |
82 | Lắp đặt Tê nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 90 mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 1 | cái |
83 | Lắp đặt Tê nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 110/48 mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 3 | cái |
84 | Lắp đặt Tê nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 90/48 mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 4 | cái |
85 | Lắp nút bịt nhựa thông tắc, đường kính nút bịt d=110mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 4 | cái |
86 | Lắp nút bịt nhựa thông tắc, đường kính nút bịt d=90mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 2 | cái |
87 | Lắp đặt cầu thu nước mưa đường kính 110mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 8 | cái |
88 | Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 90mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 1 | 100m |
89 | Lắp đặt cút nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 90mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 24 | cái |
90 | Đai kẹp | 50 | bộ | |
91 | Lắp đặt gương soi | 8 | cái | |
92 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Thiết bị Viglacera hoặc tương đương | 8 | bộ |
93 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | 8 | bộ | |
94 | Lắp đặt kệ kính | 8 | cái | |
95 | Lắp đặt chậu xí bệt | Thiết bị Viglacera hoặc tương đương | 12 | bộ |
96 | Van góc D20 xí bệt | 12 | bộ | |
97 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | 4 | cái | |
98 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Thiết bị Viglacera hoặc tương đương | 8 | bộ |
99 | Lắp đặt van xả tiểu | 16 | bộ | |
100 | Lắp đặt hộp đựng giấy | 4 | cái | |
101 | Lắp đặt phễu thu đường kính 76mm | 8 | cái | |
102 | Lắp đặt xi phông thoát sàn đường kính 76mm | 8 | cái | |
103 | Phao điện | 1 | bộ | |
104 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 2,5m3 | 1 | bể | |
C | HẠNG MỤC: NHÀ LỚP HỌC BỘ MÔN 2 TẦNG 4 PHÒNG XÂY MỚI (PHẦN XÂY DỰNG) | |||
1 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm) | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 53,7586 | m3 |
2 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn cọc, cột (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm) | 7,9167 | 100m2 | |
3 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 1,8432 | tấn |
4 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 7,0566 | tấn |
5 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm) | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,306 | tấn |
6 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 2,2104 | tấn | |
7 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 2,2104 | tấn | |
8 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 20x20cm (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm) | 180 | mối nối | |
9 | Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 20x20cm, đất cấp II (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm) | 13,618 | 100m | |
10 | Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 150T, ép âm, kích thước cọc 20x20cm, đất cấp II (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm) | 0,45 | 100m | |
11 | Cọc dẫn | 2 | cái | |
12 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW | 1,8 | m3 | |
13 | Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 0,018 | 100m3 | |
14 | Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi | 0,018 | 100m3 | |
15 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II | 3,5154 | m3 | |
16 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 6,279 | m3 | |
17 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 0,8815 | 100m3 | |
18 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 10,3775 | m3 | |
19 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 1,8496 | m3 | |
20 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng | 41,0562 | m3 | |
21 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | 2,0196 | m3 | |
22 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 4,0217 | m3 | |
23 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | 0,8442 | 100m2 | |
24 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 2,0129 | 100m2 | |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 1,2049 | tấn |
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 1,2086 | tấn |
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 4,4455 | tấn |
28 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 2,2361 | m3 |
29 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 25,2556 | m3 |
30 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,3748 | 100m3 | |
31 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 0,6046 | 100m3 | |
32 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi | 0,6046 | 100m3 | |
33 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 1,6744 | 100m3 | |
34 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 28,1637 | m3 |
35 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 14,0564 | m3 |
36 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | 1,9213 | 100m2 | |
37 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,5311 | tấn |
38 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 2,7167 | tấn |
39 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 26,5414 | m3 |
40 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | 2,5947 | 100m2 | |
41 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,6222 | tấn |
42 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 3,3529 | tấn |
43 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,5983 | tấn |
44 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 3,1873 | tấn |
45 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 83,4642 | m3 |
46 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | 7,5042 | 100m2 | |
47 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 8,5465 | tấn |
48 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 6,0731 | m3 |
49 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thường | 0,5548 | 100m2 | |
50 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,7718 | tấn |
51 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,1356 | tấn |
52 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 2,7233 | m3 |
53 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,3855 | 100m2 | |
54 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,1157 | tấn |
55 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,2065 | tấn |
56 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 2,3562 | m3 |
57 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0,2142 | 100m2 | |
58 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,0646 | tấn |
59 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,2802 | tấn |
60 | Gia công thang sắt | 0,0147 | tấn | |
61 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Sơn Duluxhoặc tương đương | 0,416 | m2 |
62 | Lắp dựng thang sắt | 0,0147 | tấn | |
63 | Cửa mái | 1 | bộ | |
64 | Gia công xà gồ thép | 1,2843 | tấn | |
65 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Sơn Duluxhoặc tương đương | 159,4679 | m2 |
66 | Lắp dựng xà gồ thép | 1,2843 | tấn | |
67 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | 3,4462 | 100m2 | |
68 | Tôn úp nóc, úp sườn | 50,84 | m | |
69 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 1,366 | m3 |
70 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 5,0701 | m3 |
71 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 113,4849 | m3 |
72 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 12,4438 | m3 |
73 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 0,4547 | m3 |
74 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,033 | 100m3 | |
75 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 2,0352 | m3 |
76 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0,0224 | 100m2 | |
77 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, tiết diện gạch 200x600 mm | Gạch Viglacera hoặc tương đương | 5,6 | m2 |
78 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 319,3504 | m2 |
79 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 693,6196 | m2 |
80 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 230,0412 | m2 |
81 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | 254,388 | m2 | |
82 | Trát trần, vữa XM mác 75 | 734,4378 | m2 | |
83 | Đắp phào đơn, vữa XM mác 75 | 98,02 | m | |
84 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, tiết diện gạch 150x600mm | Gạch Viglacera hoặc tương đương | 40,605 | m2 |
85 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | 115,7304 | m2 | |
86 | Láng chống thấm mái, sê nô, dày 2cm, vữa XM mác 100 | 58,2742 | m2 | |
87 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ | Sơn Duluxhoặc tương đương | 739,5948 | m2 |
88 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ | Sơn Duluxhoặc tương đương | 1.445,5572 | m2 |
89 | Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75 | 45,7624 | m2 | |
90 | Đá mũi bậc | 73,92 | m2 | |
91 | Lát đá bậc ngũ cấp, vữa XM mác 75 | 23,978 | m2 | |
92 | Đá mũi bậc | 54,44 | m2 | |
93 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600 mm, vữa XM mác 75 | Gạch Viglacera hoặc tương đương | 529,5814 | m2 |
94 | Cửa đi nhôm hệ cửa đi 2 cánh mở quay, kính 6,38 | Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương | 26,88 | m2 |
95 | Cửa sổ nhôm hệ cửa sổ 2 cánh mở lùa, kính 6,38 | Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương | 43,2 | m2 |
96 | Vách kính nhôm hệ, kính 6,38 | Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương | 25,8 | m2 |
97 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | 70,08 | m2 | |
98 | Vách kính khung nhôm mặt tiền | 25,8 | m2 | |
99 | Gia công cửa inox, hoa inox | 0,3336 | tấn | |
100 | Lắp dựng hoa sắt cửa | 51,84 | m2 | |
101 | Gia công lan can inox | 0,9975 | tấn | |
102 | Trụ cầu thang | 2 | cái | |
103 | Bịt inox | 36 | cái | |
104 | Lắp dựng lan can inox | 69,3526 | m2 | |
105 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | 7,2046 | 100m2 | |
D | HẠNG MỤC: NHÀ LỚP HỌC BỘ MÔN 2 TẦNG 4 PHÒNG XÂY MỚI (PHẦN ĐIỆN NƯỚC) | |||
1 | Lắp đặt tủ điện tổng KT 500x400x200, tôn 1,5ly sơn tĩnh điện | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 1 | tủ |
2 | Lắp đặt tủ điện tổng KT 400x300x150, tôn 1,5ly sơn tĩnh điện | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 1 | tủ |
3 | Lắp đặt hộp 12 MCB | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 4 | hộp |
4 | Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 50Ampe | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 1 | cái |
5 | Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 40Ampe | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 2 | cái |
6 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 32Ampe | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 4 | cái |
7 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 20Ampe | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 8 | cái |
8 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16Ampe | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 8 | cái |
9 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 10Ampe | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 6 | cái |
10 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn ốp trần 1x14W | Đèn Rạng Đông hoặc tương đương | 10 | bộ |
11 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | Đèn Rạng Đông hoặc tương đương | 24 | bộ |
12 | Lắp đặt quạt điện - Quạt treo tường | Điện cơ Thống Nhất hoặc tương đương | 12 | cái |
13 | Lắp đặt quạt điện - Quạt trần | Điện cơ Thống Nhất hoặc tương đương | 16 | cái |
14 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 4 | cái |
15 | Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 4 | cái |
16 | Lắp đặt công tắc cầu thang 2 chiều | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 6 | cái |
17 | Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu + mặt + đế âm tường chống cháy | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 8 | cái |
18 | Lắp đặt ổ cắm 1 lan (bao gồm đế+ mặt+hạt) | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 4 | cái |
19 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x10mm2 | Dây điện Trần Phú hoặc tương đương | 50 | m |
20 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x6mm2 | Dây điện Trần Phú hoặc tương đương | 20 | m |
21 | Lắp đặt dây đơn 1x10mm2 | Dây điện Trần Phú hoặc tương đương | 20 | m |
22 | Lắp đặt dây đơn 1x6mm2 | Dây điện Trần Phú hoặc tương đương | 20 | m |
23 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | Dây điện Trần Phú hoặc tương đương | 70 | m |
24 | Lắp đặt dây đơn 1x4mm2 | Dây điện Trần Phú hoặc tương đương | 200 | m |
25 | Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 | Dây điện Trần Phú hoặc tương đương | 450 | m |
26 | Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 | Dây điện Trần Phú hoặc tương đương | 320 | m |
27 | Dây HDMI | 40 | bộ | |
28 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 16mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 150 | m |
29 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 25mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 50 | m |
30 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 20mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 200 | m |
31 | Đóng cọc tiếp địa D20 | 3 | cọc | |
32 | Lắp đặt cáp đồng đơn 1x50mm2 | 10 | m | |
33 | Băng đồng tiếp địa | 6 | bộ | |
34 | Lắp đặt đèn báo pha | 1 | bộ | |
35 | Cầu chì 2A | 1 | bộ | |
36 | Lắp đặt các loại đồng hồ - Vol kế 0-500A | 1 | cái | |
37 | Lắp đặt biến dòng | 1 | cái | |
38 | Lắp đặt đèn dòng 3x100A | Đèn Rạng Đông hoặc tương đương | 1 | bộ |
39 | Gia công kim thu sét, chiều dài kim 0.7m | 4 | cái | |
40 | Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 0.7m | 4 | cái | |
41 | Đóng cọc chống sét đã có sẵn | 10 | cọc | |
42 | Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D10mm | 60 | m | |
43 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 25mm | 2 | m | |
44 | Thép tiếp địa | 32,656 | kg | |
45 | Giá đỡ dây d10 l=150 | 50 | cái | |
46 | Kẹp kiểm tra | 2 | cái | |
47 | Bulong đai ốc | 25 | bộ | |
48 | Đệm chỉ lá | 25 | cái | |
49 | Hộp kiểm tra điện tử | 1 | bộ | |
50 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | 7 | m3 | |
51 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | 7 | m3 | |
52 | Lắp đặt cầu thu nước mưa đường kính 110mm | 10 | cái | |
53 | Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 90mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 1,5 | 100m |
54 | Lắp đặt cút nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 90mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 30 | cái |
55 | Lắp đặt tê nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 90mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 1 | cái |
56 | Lắp đặt cầu chắn rác đường kính 60mm | 1 | cái | |
57 | Đai kẹp | 70 | bộ | |
E | HẠNG MỤC: NHÀ ĐA NĂNG XÂY MỚI (PHẦN XÂY DỰNG) | |||
1 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm) | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 36,3646 | m3 |
2 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn cọc, cột (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm) | 6,2479 | 100m2 | |
3 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 1,4543 | tấn |
4 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 5,1705 | tấn |
5 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm) | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,2414 | tấn |
6 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 1,7438 | tấn |
7 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 1,7438 | tấn | |
8 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 20x20cm (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm) | 142 | mối nối | |
9 | Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 20x20cm, đất cấp II (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm) | 9,3352 | 100m | |
10 | Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 150T, ép âm, kích thước cọc 20x20cm, đất cấp II (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm) | 0,355 | 100m | |
11 | Cọc dẫn | 1 | cái | |
12 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW | 1,136 | m3 | |
13 | Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 0,0114 | 100m3 | |
14 | Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi | 0,0114 | 100m3 | |
15 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II | 2,499 | m3 | |
16 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 4,1946 | m3 | |
17 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 0,6024 | 100m3 | |
18 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 10,9479 | m3 | |
19 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 0,2335 | m3 | |
20 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng | 31,9318 | m3 | |
21 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | 1,6038 | m3 | |
22 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 8,7351 | m3 | |
23 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | 0,9813 | 100m2 | |
24 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 2,2779 | 100m2 | |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 1,1166 | tấn | |
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 1,9425 | tấn | |
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 3,5707 | tấn | |
28 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II | 0,6512 | m3 | |
29 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 0,0586 | 100m3 | |
30 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 0,814 | m3 | |
31 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông bể phốt, đá 1x2, mác 200 | 1,556 | m3 | |
32 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0,0266 | 100m2 | |
33 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,1228 | tấn |
34 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 (xây tường 220) | 2,6717 | m3 | |
35 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 (xây tường 110) | 0,4136 | m3 | |
36 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | 0,2226 | m3 | |
37 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0,0202 | 100m2 | |
38 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,0045 | tấn |
39 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,0275 | tấn |
40 | Trát tường bể, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (trát lớp thứ nhất) | 36,9995 | m2 | |
41 | Trát tường bể, dày 1,0 cm, vữa XM mác 75 (trát lớp thứ 2) | 36,9995 | m2 | |
42 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM 75 | 4,4673 | m2 | |
43 | Quét nước xi măng 2 nước | 41,4668 | m2 | |
44 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | 0,7 | m3 | |
45 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0,105 | 100m2 | |
46 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, đường kính | 0,0517 | tấn | |
47 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, tấm đan | 7 | cái | |
48 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | 4,2772 | m3 | |
49 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 33,0793 | m3 | |
50 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,1327 | 100m3 | |
51 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 0,5056 | 100m3 | |
52 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi | 0,5056 | 100m3 | |
53 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 4,0415 | 100m3 | |
54 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | 42,8092 | m3 | |
55 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | 11,7743 | m3 | |
56 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | 1,6393 | 100m2 | |
57 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,2575 | tấn |
58 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,778 | tấn |
59 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 2,4075 | tấn |
60 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 29,3901 | m3 | |
61 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | 2,8336 | 100m2 | |
62 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,3357 | tấn |
63 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,2133 | tấn |
64 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 1,7339 | tấn |
65 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,4466 | tấn |
66 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 1,0276 | tấn |
67 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 1,3098 | tấn |
68 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 26,7414 | m3 | |
69 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | 2,484 | 100m2 | |
70 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 3,1075 | tấn |
71 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 | 1,9497 | m3 | |
72 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,3103 | 100m2 | |
73 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,047 | tấn |
74 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,2139 | tấn |
75 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | 1,056 | m3 | |
76 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0,096 | 100m2 | |
77 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,0328 | tấn |
78 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,117 | tấn |
79 | Gia công thang sắt | 0,0147 | tấn | |
80 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Sơn Duluxhoặc tương đương | 0,416 | m2 |
81 | Lắp dựng thang sắt | 0,0147 | tấn | |
82 | Cửa mái | 1 | cái | |
83 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ | 3,8548 | tấn | |
84 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 94,31 | m2 | |
85 | Bu lông M24, l=700 | 40 | bộ | |
86 | Bu lông M24, l=150 | 40 | bộ | |
87 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ | 3,8548 | tấn | |
88 | Gia công xà gồ thép | 2,4501 | tấn | |
89 | Bu lông M12 | 400 | bộ | |
90 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 336,74 | m2 | |
91 | Lắp dựng xà gồ thép | 2,4501 | tấn | |
92 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | 4,7503 | 100m2 | |
93 | Tôn úp nóc, úp sườn | 61,8 | m | |
94 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 2,2555 | m3 | |
95 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 13,2025 | m3 | |
96 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 123,6483 | m3 | |
97 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 2,2142 | m3 | |
98 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao | 10,6041 | m3 | |
99 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x450 mm, vữa XM mác 75 | Gạch Viglacera hoặc tương đương | 63,278 | m2 |
100 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 501,7802 | m2 | |
101 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 578,6912 | m2 | |
102 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 199,843 | m2 | |
103 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | 249,6824 | m2 | |
104 | Trát trần, vữa XM mác 75 | 234,2996 | m2 | |
105 | Đắp phào đơn, vữa XM mác 75 | 110,19 | m | |
106 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, tiết diện gạch 150x600mm | Gạch Ceramic hoặc tương đương | 20,16 | m2 |
107 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | 192,3101 | m2 | |
108 | Láng chống thấm mái, sê nô, dày 2cm, vữa XM mác 100 | 91,7819 | m2 | |
109 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ | Sơn Duluxhoặc tương đương | 977,5486 | m2 |
110 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ | Sơn Duluxhoặc tương đương | 766,5878 | m2 |
111 | Lát đá bậc ngũ cấp, vữa XM mác 75 | 46,9037 | m2 | |
112 | Đá mũi bậc | 115,03 | m2 | |
113 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600 mm, vữa XM mác 75 | Gạch Ceramic hoặc tương đương | 149,0144 | m2 |
114 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300 mm, vữa XM mác 75 | Gạch Ceramic hoặc tương đương | 24,7604 | m2 |
115 | Sơn expoxy nền phòng tập, sân khấu, chiều dày lớp sơn 2,0mm | Sơn Dulux hoặc tương đương | 428,2184 | m2 |
116 | Vách ngăn tiểu | 43,4 | m2 | |
117 | Gia công khung chậu rửa | 0,0275 | tấn | |
118 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 | 2,632 | m2 | |
119 | Thi công trần bằng tấm nhôm | 456,5268 | m2 | |
120 | Cửa đi nhôm hệ cửa đi 2, 4 cánh mở quay, kính 6,38 | Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương | 14,523 | m2 |
121 | Cửa đi nhôm hệ cửa đi 1 cánh mở quay, kính 6,38 | Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương | 12,22 | m2 |
122 | Cửa sổ nhôm hệ cửa sổ 4 cánh mở lùa, kính 6,38 | Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương | 13,5 | m2 |
123 | Cửa sổ nhôm hệ cửa sổ 2 cánh mở lùa, kính 6,38 | Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương | 6,75 | m2 |
124 | Cửa sổ 1 cánh nhôm hệ cửa mở hất, kính 6,38 | Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương | 1,08 | m2 |
125 | Vách kính nhôm hệ, kính 6,38 | Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương | 45,633 | m2 |
126 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | 48,073 | m2 | |
127 | Vách kính khung nhôm mặt tiền | 45,633 | m2 | |
128 | Gia công cửa inox, hoa inox | 0,1703 | tấn | |
129 | Lắp dựng hoa inox cửa | 26,58 | m2 | |
130 | Gia công lan can inox | 0,1395 | tấn | |
131 | Lắp dựng lan can inox | 10,03 | m2 | |
132 | Lam chớp nhôm chữ Z | 9,6 | m2 | |
133 | Lam nhôm che nắng | 192,92 | m2 | |
134 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | 7,8292 | 100m2 | |
135 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong, chiều cao 3,6m (thi công 2 tháng) | 4,4175 | 100m2 | |
136 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong, mỗi 1,2m tăng thêm (thi công 2 tháng) | 10,6875 | 100m2 | |
F | HẠNG MỤC: HẠNG MỤC: NHÀ ĐA NĂNG XÂY MỚI (PHẦN ĐIỆN NƯỚC) | |||
1 | Lắp đặt tủ điện tổng loại 24 MCB | 1 | tủ | |
2 | Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 32Ampe | 1 | cái | |
3 | Lắp đặt các aptomat 2 pha, cường độ dòng điện 25Ampe | 9 | cái | |
4 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn ốp trần 1x14W | Đèn Rạng Đông hoặc tương đương | 4 | bộ |
5 | Lắp đặt đèn tường, đèn trang trí và các loại đèn khác - Đèn led đơn gắn tường | Đèn Rạng Đông hoặc tương đương | 7 | bộ |
6 | Lắp đặt đèn tường, đèn trang trí và các loại đèn khác - Đèn pha bóng led 50W | Đèn Rạng Đông hoặc tương đương | 6 | bộ |
7 | Lắp đặt quạt điện - Quạt treo tường | Điện cơ Thống Nhất hoặc tương đương | 6 | cái |
8 | Lắp đặt quạt điện - Quạt hút mùi 60W | 3 | cái | |
9 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 1 | cái |
10 | Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 6 | cái |
11 | Lắp đặt công tắc - 4 hạt trên 1 công tắc | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 1 | cái |
12 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 11 | cái |
13 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x6mm2 | Dây điện Trần Phú hoặc tương đương | 50 | m |
14 | Lắp đặt dây đơn 1x6mm2 | Dây điện Trần Phú hoặc tương đương | 20 | m |
15 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | Dây điện Trần Phú hoặc tương đương | 550 | m |
16 | Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 | Dây điện Trần Phú hoặc tương đương | 550 | m |
17 | Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 | Dây điện Trần Phú hoặc tương đương | 300 | m |
18 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 16mm | 150 | m | |
19 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 20mm | 270 | m | |
20 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 25mm | 270 | m | |
21 | Đóng cọc tiếp địa D20 | 3 | cọc | |
22 | Lắp đặt cáp đồng đơn 1x50mm2 | 10 | m | |
23 | Băng đồng tiếp địa | 6 | bộ | |
24 | Lắp đặt đèn báo pha | 1 | bộ | |
25 | Cầu chì 2A | 1 | bộ | |
26 | Lắp đặt các loại đồng hồ - Vol kế 0-500A | 1 | cái | |
27 | Lắp đặt biến dòng | 1 | cái | |
28 | Lắp đặt đèn dòng 3x100A | 1 | bộ | |
29 | Gia công kim thu sét, chiều dài kim 1m | 4 | cái | |
30 | Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 1m | 4 | cái | |
31 | Đóng cọc chống sét đã có sẵn | 5 | cọc | |
32 | Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D10mm | 60 | m | |
33 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 20mm | 2 | m | |
34 | Thép tiếp địa | 32,656 | kg | |
35 | Giá đỡ dây d10 l=150 | 50 | cái | |
36 | Kẹp kiểm tra | 2 | cái | |
37 | Bulong đai ốc | 25 | bộ | |
38 | Đệm chỉ lá | 25 | cái | |
39 | Hộp kiểm tra điện tử | 1 | bộ | |
40 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | 3,5 | m3 | |
41 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | 3,5 | m3 | |
42 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 40mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 0,1 | 100m |
43 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 32mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 0,12 | 100m |
44 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 25mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 0,25 | 100m |
45 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 20mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 0,08 | 100m |
46 | Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 40mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 2 | cái |
47 | Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 32mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 8 | cái |
48 | Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 25mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 18 | cái |
49 | Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 20mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 6 | cái |
50 | Lắp đặt tê nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 32mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 2 | cái |
51 | Lắp đặt tê nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 25mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 2 | cái |
52 | Lắp đặt tê nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 32/25mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 2 | cái |
53 | Lắp đặt tê nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 25/20mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 10 | cái |
54 | Lắp đặt côn nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 25/20mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 2 | cái |
55 | Lắp đặt cút nhựa PPR ren trong đường kính 20mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 88 | cái |
56 | Lắp đặt van 2 chiều, đường kính van d=40mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 2 | cái |
57 | Lắp đặt van 2 chiều, đường kính van d=32mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 3 | cái |
58 | Đai kẹp | 10 | cái | |
59 | Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 110mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 0,15 | 100m |
60 | Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 90mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 0,1 | 100m |
61 | Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 60mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 0,15 | 100m |
62 | Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 48mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 0,02 | 100m |
63 | Lắp đặt chếch nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=110mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 22 | cái |
64 | Lắp đặt chếch nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 2 | cái |
65 | Lắp đặt chếch nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=48mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 22 | cái |
66 | Lắp đặt cút nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=60mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 2 | cái |
67 | Lắp đặt tê nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 110 mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 10 | cái |
68 | Lắp đặt tê nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 90 mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 1 | cái |
69 | Lắp đặt tê nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 90/48 mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 4 | cái |
70 | Lắp đặt tê nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 110/48 mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 3 | cái |
71 | Lắp nút bịt nhựa thông tắc, đường kính nút bịt d=110mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 4 | cái |
72 | Lắp nút bịt nhựa thông tắc, đường kính nút bịt d=110mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 2 | cái |
73 | Lắp đặt cầu thu nước mưa đường kính 110mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 25 | cái |
74 | Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 90mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 2,2 | 100m |
75 | Lắp đặt cút nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 90mm | 75 | cái | |
76 | Đai kẹp | 150 | bộ | |
77 | Lắp đặt chậu xí bệt | Thiết bị Viglacera hoặc tương đương | 7 | bộ |
78 | Van góc D20 xí bệt | 7 | bộ | |
79 | Lắp đặt lavabo + vòi rửa vệ sinh | Thiết bị Viglacera hoặc tương đương | 4 | cái |
80 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Thiết bị Viglacera hoặc tương đương | 3 | bộ |
81 | Lắp đặt van xả tiểu | 6 | bộ | |
82 | Lắp đặt hộp đựng giấy | 4 | cái | |
83 | Lắp đặt phễu thu đường kính 76mm | 2 | cái | |
84 | Lắp đặt xi phông thoát sàn đường kính 76mm | 2 | cái | |
85 | Phao điện | 1 | bộ | |
86 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 2,5m3 | 1 | bể | |
G | HẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH 2 TẦNG XÂY MỚI (PHẦN XÂY DỰNG) | |||
1 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm) | 17,9637 | m3 | |
2 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn cọc, cột (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm) | 1,7806 | 100m2 | |
3 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,6146 | tấn |
4 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 2,3549 | tấn |
5 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm) | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,102 | tấn |
6 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 0,7368 | tấn | |
7 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 0,7368 | tấn | |
8 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 20x20cm (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm) | 60 | mối nối | |
9 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 20x20cm, đất cấp II (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm) | 4,546 | 100m | |
10 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, ép âm, kích thước cọc 20x20cm, đất cấp II (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm) | 0,15 | 100m | |
11 | Cọc dẫn | 1 | cái | |
12 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW | 0,6 | m3 | |
13 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II (TC10%) | 2,2905 | m3 | |
14 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng 1m, đất cấp II | 0,344 | m3 | |
15 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 1,4348 | m3 | |
16 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 0,3662 | 100m3 | |
17 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 2,924 | m3 |
18 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 0,1818 | m3 |
19 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 11,7588 | m3 |
20 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 0,5412 | m3 |
21 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 1,1148 | m3 |
22 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,2766 | 100m2 | |
23 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0,5339 | 100m2 | |
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,3326 | tấn |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,4082 | tấn |
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 1,1284 | tấn |
27 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 0,814 | m3 |
28 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông bể phốt, đá 1x2, mác 200 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 1,556 | m3 |
29 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0,0266 | 100m2 | |
30 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,1228 | tấn |
31 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 (xây tường 220) | 2,6717 | m3 | |
32 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 (xây tường 110) | 0,6452 | m3 | |
33 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 0,2226 | m3 |
34 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0,0202 | 100m2 | |
35 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,0045 | tấn |
36 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,0275 | tấn |
37 | Trát tường bể, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (trát lớp thứ nhất) | 36,9995 | m2 | |
38 | Trát tường bể, dày 1,0 cm, vữa XM mác 75 (trát lớp thứ 2) | 36,9995 | m2 | |
39 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM 75 | 4,4673 | m2 | |
40 | Quét nước xi măng 2 nước | 41,4668 | m2 | |
41 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | 0,7 | m3 | |
42 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0,105 | 100m2 | |
43 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, đường kính | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,0517 | tấn |
44 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, tấm đan | 7 | cái | |
45 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | 0,2809 | m3 | |
46 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 9,4625 | m3 | |
47 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,1578 | 100m3 | |
48 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 0,2491 | 100m3 | |
49 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi | 0,2491 | 100m3 | |
50 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,3186 | 100m3 | |
51 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | 5,8927 | m3 | |
52 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | 3,7668 | m3 | |
53 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | 0,5958 | 100m2 | |
54 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 0,0978 | tấn | |
55 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 0,9056 | tấn | |
56 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 6,3732 | m3 | |
57 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0,6424 | 100m2 | |
58 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,1034 | tấn |
59 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,7158 | tấn |
60 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,1034 | tấn |
61 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,7158 | tấn |
62 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 19,746 | m3 |
63 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái | 1,8642 | 100m2 | |
64 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 2,2983 | tấn |
65 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 | 1,4386 | m3 | |
66 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,2148 | 100m2 | |
67 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,1648 | tấn |
68 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,1398 | tấn |
69 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | 0,7801 | m3 | |
70 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0,0709 | 100m2 | |
71 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,0241 | tấn |
72 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,0846 | tấn |
73 | Gia công thang sắt | 0,0147 | tấn | |
74 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Sơn Duluxhoặc tương đương | 0,416 | m2 |
75 | Lắp dựng cột thép các loại | 0,0147 | tấn | |
76 | Cửa mái | 1 | bộ | |
77 | Gia công xà gồ thép | 0,2474 | tấn | |
78 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Sơn Duluxhoặc tương đương | 35,017 | m2 |
79 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,2474 | tấn | |
80 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | 0,7708 | 100m2 | |
81 | Tôn úp sườn, úp nóc | 25,94 | m | |
82 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,0065 | 100m3 | |
83 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 0,323 | m3 |
84 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 0,6891 | m3 | |
85 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 43,2044 | m3 | |
86 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao | 3,4006 | m3 | |
87 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x450 mm, vữa XM mác 75 | 158,028 | m2 | |
88 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | 149,4956 | m2 | |
89 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 113,468 | m2 | |
90 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 59,6632 | m2 | |
91 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | 62,1544 | m2 | |
92 | Trát trần, vữa XM mác 75 | 81,0698 | m2 | |
93 | Đắp phào đơn, vữa XM mác 75 | 28,12 | m | |
94 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Sơn Duluxhoặc tương đương | 289,736 | m2 |
95 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Sơn Duluxhoặc tương đương | 176,115 | m2 |
96 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | 26,9496 | m2 | |
97 | Láng chống thấm mái, sê nô, dày 2,0 cm, vữa XM 75 | 9,3666 | m2 | |
98 | Lát nền, sàn, kích thước gạch Ceramic 600x600mm, vữa XM mác 75 | Gạch ceramic hoặc tương đương | 34,9304 | m2 |
99 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300mm, vữa XM mác 75 | Gạch ceramic hoặc tương đương | 82,6256 | m2 |
100 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | 5,6328 | m2 | |
101 | Gia công khung inox | 0,0593 | tấn | |
102 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 | 6,9504 | m2 | |
103 | Vách ngăn nhẹ composite | 82,72 | m2 | |
104 | Gia công cửa inox, hoa inox | 0,0903 | tấn | |
105 | Lắp dựng hoa inox cửa | 11,52 | m2 | |
106 | Cửa đi 1 cánh mở quay, cửa nhôm hệ kính 6,38 | Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương | 8,64 | m2 |
107 | Cửa sổ 1 cánh mở hất, cửa nhôm hệ kính 6,38 | Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương | 11,52 | m2 |
108 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương | 20,16 | m2 |
109 | Vách kính, vách nhôm hệ, kính 6,38 | Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương | 1,08 | m2 |
110 | Vách kính khung nhôm mặt tiền | 1,08 | m2 | |
111 | Gia công lan can inox | 0,2897 | tấn | |
112 | Lắp dựng lan can inox | 18,711 | m2 | |
113 | Thi công trần bằng tấm nhôm | 81,8336 | m2 | |
114 | Inox khe lún | 2,32 | m | |
115 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | 2,9536 | 100m2 | |
H | HẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH 2 TẦNG XÂY MỚI (PHẦN ĐIỆN NƯỚC) | |||
1 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn ốp trần 1x14W | Đèn Rạng Đông hoặc tương đương | 12 | bộ |
2 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 2 | cái |
3 | Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 2 | cái |
4 | Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 | Dây điện Trần Phú hoặc tương đương | 100 | m |
5 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 16mm | 100 | m | |
6 | Lắp đặt quạt điện - Quạt hút mùi 60W | Điện cơ Thống Nhất hoặc tương đương | 4 | cái |
7 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 40mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 0,35 | 100m |
8 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 32mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 0,4 | 100m |
9 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 25mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 0,12 | 100m |
10 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 20mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 0,08 | 100m |
11 | Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 40mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 6 | cái |
12 | Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 32mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 12 | cái |
13 | Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 25mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 8 | cái |
14 | Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 20mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 6 | cái |
15 | Lắp đặt tê nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 32mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 2 | cái |
16 | Lắp đặt tê nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 25mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 2 | cái |
17 | Lắp đặt tê nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 40/32mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 2 | cái |
18 | Lắp đặt tê nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 32/20mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 16 | cái |
19 | Lắp đặt tê nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 25/20mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 20 | cái |
20 | Lắp đặt côn nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 25/20mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 2 | cái |
21 | Lắp đặt cút nhựa PPR 1 đầu ren đường kính 20mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 36 | cái |
22 | Lắp đặt van 2 chiều, đường kính van d=40mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 2 | cái |
23 | Lắp đặt van 2 chiều, đường kính van d=32mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 6 | cái |
24 | Đai kẹp | 10 | cái | |
25 | Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 110mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 0,45 | 100m |
26 | Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 90mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 0,4 | 100m |
27 | Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 60mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 0,5 | 100m |
28 | Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 48mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 0,08 | 100m |
29 | Lắp đặt chếch nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=110mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 54 | cái |
30 | Lắp đặt chếch nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 12 | cái |
31 | Lắp đặt chếch nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=48mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 44 | cái |
32 | Lắp đặt cút nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=60mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 8 | cái |
33 | Lắp đặt Tê nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 110 mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 12 | cái |
34 | Lắp đặt Tê nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 90 mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 10 | cái |
35 | Lắp đặt Tê nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 110/48 mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 6 | cái |
36 | Lắp đặt Tê nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 90/48 mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 8 | cái |
37 | Lắp nút bịt nhựa thông tắc, đường kính nút bịt d=110mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 10 | cái |
38 | Lắp nút bịt nhựa thông tắc, đường kính nút bịt d=90mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 8 | cái |
39 | Lắp đặt cầu thu nước mưa đường kính 110mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 4 | cái |
40 | Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 90mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 0,6 | 100m |
41 | Lắp đặt cút nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 90mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 12 | cái |
42 | Đai kẹp | 20 | bộ | |
43 | Lắp đặt gương soi | 8 | cái | |
44 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Thiết bị Viglacera hoặc tương đương | 8 | bộ |
45 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | 8 | bộ | |
46 | Lắp đặt kệ kính | 8 | cái | |
47 | Lắp đặt chậu xí bệt | Thiết bị Viglacera hoặc tương đương | 22 | bộ |
48 | Van góc D20 xí bệt | 22 | bộ | |
49 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | 16 | cái | |
50 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Thiết bị Viglacera hoặc tương đương | 6 | bộ |
51 | Lắp đặt van xả tiểu | 12 | bộ | |
52 | Lắp đặt hộp đựng giấy | 16 | cái | |
53 | Lắp đặt phễu thu đường kính 76mm | 16 | cái | |
54 | Lắp đặt xi phông thoát sàn đường kính 76mm | 16 | cái | |
55 | Phao điện | 1 | bộ | |
56 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 3m3 | 1 | bể | |
I | HẠNG MỤC: PHÁ DỠ, THOÁT NƯỚC, CỔNG, TƯỜNG RÀO, BỂ PCCC, NHÀ MÁY BƠM, NHÀ BẢO VỆ, SÂN VƯỜN VÀ CÁC HẠNG MỤC PHỤ TRỢ KHÁC | |||
1 | Chặt cây ở địa hình bằng phẳng bằng máy cưa, đường kính gốc cây | 10 | cây | |
2 | Đào gốc cây bằng thủ công, đường kính gốc | 10 | gốc cây | |
3 | Tháo dỡ các cấu kiện bằng bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện | 187 | cấu kiện | |
4 | Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn lẫn rác | 14,32 | m3 | |
5 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 44,9863 | m3 | |
6 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 24,5006 | m3 | |
7 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 254,85 | m3 | |
8 | Đào xúc đất bằng thủ công, đất cấp II | 25,485 | m3 | |
9 | Đào san đất bằng máy đào 1,25 m3, đất cấp II | 2,2937 | 100m3 | |
10 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 0,1432 | 100m3 | |
11 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi | 0,1432 | 100m3 | |
12 | Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 5,8751 | 100m3 | |
13 | Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi | 5,8751 | 100m3 | |
14 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xí | 4 | bộ | |
15 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 10,14 | m2 | |
16 | Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 12,1936 | m3 | |
17 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 4,4081 | m3 | |
18 | Đào san đất bằng máy đào 1,25 m3, đất cấp IV | 0,1062 | 100m3 | |
19 | Hút bể phốt | 1 | bể | |
20 | Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 0,2722 | 100m3 | |
21 | Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi | 0,2722 | 100m3 | |
22 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 13,12 | m2 | |
23 | Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 14,8436 | m3 | |
24 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 7,074 | m3 | |
25 | Đào san đất bằng máy đào 1,25 m3, đất cấp IV | 0,239 | 100m3 | |
26 | Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 0,4582 | 100m3 | |
27 | Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi | 0,4582 | 100m3 | |
28 | Tháo dỡ mái bằng thủ công, chiều cao | 302,604 | m2 | |
29 | Tháo dỡ kết sắt thép bằng thủ công, chiều cao | 3,5656 | tấn | |
30 | Tháo dỡ cổng | 9,324 | m2 | |
31 | Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 105,2301 | m3 | |
32 | Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 1,0523 | 100m3 | |
33 | Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi | 1,0523 | 100m3 | |
34 | Bơm nước ao | 1 | Trọn bộ | |
35 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 10,7896 | m3 | |
36 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu | 2,8638 | m3 | |
37 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 1,2288 | 100m3 | |
38 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,2638 | 100m3 | |
39 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 1,1015 | 100m3 | |
40 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi | 1,1015 | 100m3 | |
41 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | 31,734 | m3 | |
42 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông hố van, hố ga, đá 1x2, mác 200 | 4,6413 | m3 | |
43 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0,9398 | 100m2 | |
44 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | 27,1257 | m3 | |
45 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 4,1026 | 100m2 | |
46 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, đường kính | 2,9525 | tấn | |
47 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 (xây tường 110) | 7,8713 | m3 | |
48 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 (xây tường 110) | 37,4616 | m3 | |
49 | Trát tường rãnh, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | 411,708 | m2 | |
50 | Láng hố ga, rãnh thoát nước, dày 2,0 cm, vữa XM 100 | 172,93 | m2 | |
51 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, tấm đan | 424 | cái | |
52 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 (xây tường 110) | 4,983 | m3 | |
53 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 (xây tường 110) | 0,3155 | m3 | |
54 | Trát tường rãnh, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | 48,201 | m2 | |
55 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | 10,0391 | m3 | |
56 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 1,5226 | 100m2 | |
57 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, đường kính | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 1,0982 | tấn |
58 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, tấm đan | 159 | cái | |
59 | Đào đất móng kè, đất cấp II | 76,7425 | m3 | |
60 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 6,9068 | 100m3 | |
61 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 3,7962 | 100m3 | |
62 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 3,878 | 100m3 | |
63 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi | 3,878 | 100m3 | |
64 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc | 124,6861 | 100m | |
65 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | 31,0897 | m3 | |
66 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM mác 100 | 194,7197 | m3 | |
67 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày > 60cm, cao | 302,7155 | m3 | |
68 | Thi công tầng lọc bằng đá dăm 1x2 | 0,0147 | 100m3 | |
69 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 89mm | 0,5454 | 100m | |
70 | Rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, mái đê, đập | 0,0873 | 100m2 | |
71 | Chét khe bằng bao tải tẩm nhựa đường | 62,1794 | m2 | |
72 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, mác 250 | 13,0904 | m3 | |
73 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,4009 | tấn | |
74 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0,6545 | 100m2 | |
75 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc | 40,56 | 100m | |
76 | Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn lẫn rác | 25,35 | m3 | |
77 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 0,2535 | 100m3 | |
78 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi | 0,2535 | 100m3 | |
79 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 1,0985 | 100m3 | |
80 | Đào san đất bằng máy đào 1,25 m3, đất cấp II | 1,0985 | 100m3 | |
81 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu | 0,576 | m3 | |
82 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 0,0526 | m3 | |
83 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 0,0566 | 100m3 | |
84 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,0266 | 100m3 | |
85 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 0,031 | 100m3 | |
86 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi | 0,031 | 100m3 | |
87 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 0,7552 | m3 | |
88 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0,1016 | 100m2 | |
89 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,0011 | tấn | |
90 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,1166 | tấn |
91 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 1,7925 | m3 | |
92 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 1,0598 | m3 | |
93 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | 0,896 | m3 | |
94 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | 0,1316 | 100m2 | |
95 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,0228 | tấn |
96 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,1059 | tấn |
97 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | 0,724 | m3 | |
98 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | 4,7391 | m3 | |
99 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao | 2,0634 | m3 | |
100 | Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt bằng inox | 44,6979 | m2 | |
101 | Biển chữ công trình | 1 | cái | |
102 | Gia công cổng sắt | 0,4545 | tấn | |
103 | Mũi giáo thép rèn | 47 | cái | |
104 | Bản nề cối | 10 | bộ | |
105 | Bánh xe ĐK 100 | 3 | bộ | |
106 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | 16,224 | m2 | |
107 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Sơn Duluxhoặc tương đương | 16,224 | m2 |
108 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 0,9079 | 100m3 | |
109 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 10,0877 | m3 | |
110 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 15,762 | m3 |
111 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | 67,1328 | m3 | |
112 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 13,1868 | m3 | |
113 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,2007 | 100m3 | |
114 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 0,8081 | 100m3 | |
115 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi | 2,0542 | 100m3 | |
116 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 1,7957 | 100m2 | |
117 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 1,024 | tấn |
118 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng, chiều cao | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 18,8726 | m3 |
119 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | 28,0136 | m3 | |
120 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 13,3227 | m3 |
121 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 45,0316 | m3 | |
122 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 330,154 | m2 | |
123 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 1.154,9885 | m2 | |
124 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Sơn Duluxhoặc tương đương | 1.485,1425 | m2 |
125 | Gia công hàng rào sắt | 2,0862 | tấn | |
126 | Lắp dựng hàng rào sắt | 118,036 | m2 | |
127 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Sơn Duluxhoặc tương đương | 118,036 | m2 |
128 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu | 7,488 | m3 | |
129 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 1,152 | m3 |
130 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 2,328 | m3 |
131 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,1152 | 100m2 | |
132 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,0793 | tấn |
133 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,0581 | tấn |
134 | Bu lông M16 | 32 | bộ | |
135 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,0549 | 100m3 | |
136 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 0,02 | 100m3 | |
137 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi | 0,204 | 100m3 | |
138 | Gia công hệ khung dàn | 0,9135 | tấn | |
139 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Sơn Duluxhoặc tương đương | 30,8416 | m2 |
140 | Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn | 0,9135 | tấn | |
141 | Gia công xà gồ thép | 0,3525 | tấn | |
142 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Sơn Duluxhoặc tương đương | 47,88 | m2 |
143 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,3525 | tấn | |
144 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | 0,9032 | 100m2 | |
145 | Tôn úp sườn | 48,557 | m | |
146 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng 1m, đất cấp II | 0,7389 | m3 | |
147 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 0,0665 | 100m3 | |
148 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 100 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 1,0556 | m3 |
149 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giếng nước, giếng cáp, đá 1x2, mác 250 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 1,8528 | m3 |
150 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0,025 | 100m2 | |
151 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,0133 | tấn |
152 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,1712 | tấn |
153 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,0839 | tấn |
154 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,0072 | tấn |
155 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 0,692 | m3 |
156 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái | 0,06 | 100m2 | |
157 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,0777 | 100m2 | |
158 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,015 | tấn |
159 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,0877 | tấn |
160 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 0,5104 | m3 |
161 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0,0464 | 100m2 | |
162 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 | 3,3176 | m3 | |
163 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM 75 | 4,7112 | m2 | |
164 | Trát tường bể, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (Trát lớp thứ nhất) | 31,212 | m2 | |
165 | Trát tường bể, dày 1,0 cm, vữa XM mác 75 (Trát lớp thứ 2) | 31,212 | m2 | |
166 | Quét nước xi măng 2 nước | 31,212 | m2 | |
167 | Lắp đặt van đồng, đường kính van d=15mm | 3 | cái | |
168 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,0171 | 100m3 | |
169 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 0,0568 | 100m3 | |
170 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi | 1 | 100m3 | |
171 | Biện pháp thi công bề PCCC | 5 | ca | |
172 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II | 48,3226 | m3 | |
173 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 4,349 | 100m3 | |
174 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 1,8586 | 100m3 | |
175 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 11,264 | m3 |
176 | Băng cản nước PVC Waterstop | 84,8 | m | |
177 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2, mác 250 | 101,6768 | m3 | |
178 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | 3,2029 | 100m2 | |
179 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái | 0,9152 | 100m2 | |
180 | Gia công, lắp dựng cốt thép bể nước, đường kính | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 2,0253 | tấn |
181 | Gia công, lắp dựng cốt thép bể nước, đường kính | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 8,069 | tấn |
182 | Gia công thang inox | 0,0272 | tấn | |
183 | Lắp dựng thang inox | 0,0272 | tấn | |
184 | Quét sikatop chống thấm bể | 637,2736 | m2 | |
185 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 100 | 91,1688 | m2 | |
186 | Trát tường bể, vữa XM mác 75 | 229,248 | m2 | |
187 | Trát trần, vữa XM mác 75 | 91,5168 | m2 | |
188 | Gia công kết cấu thép dạng bình, bể, thùng tháp dạng hình vuông, hình chữ nhật. Nắp bình, bể | 0,0332 | tấn | |
189 | Lắp đặt kết cấu thép dạng hình vuông, chữ nhật - Nắp bể | 0,0332 | tấn | |
190 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 1,2307 | 100m3 | |
191 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 3,6016 | 100m3 | |
192 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi | 3,6016 | 100m3 | |
193 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | 0,6486 | m3 | |
194 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | 0,1091 | 100m2 | |
195 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,0171 | tấn |
196 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,1149 | tấn |
197 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | 0,9284 | m3 | |
198 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0,0996 | 100m2 | |
199 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,042 | tấn |
200 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,1099 | tấn |
201 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 3,492 | m3 | |
202 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái | 0,4595 | 100m2 | |
203 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,3432 | tấn |
204 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 0,2316 | m3 |
205 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,0388 | 100m2 | |
206 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,016 | tấn |
207 | Gia công xà gồ thép | 0,0778 | tấn | |
208 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Sơn Duluxhoặc tương đương | 13,2088 | m2 |
209 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,0778 | tấn | |
210 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | 0,2088 | 100m2 | |
211 | Tôn úp nóc | 12,96 | m | |
212 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 0,243 | m3 |
213 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 8,2262 | m3 | |
214 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 0,2974 | m3 | |
215 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,0404 | 100m3 | |
216 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | 1,3452 | m3 | |
217 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 35,904 | m2 | |
218 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 35,06 | m2 | |
219 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 4,664 | m2 | |
220 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | 7,8 | m2 | |
221 | Trát trần, vữa XM mác 75 | 49,2264 | m2 | |
222 | Đắp phào đơn, vữa XM mác 75 | 20,4 | m | |
223 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ | Sơn Duluxhoặc tương đương | 77,2236 | m2 |
224 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ | Sơn Duluxhoặc tương đương | 55,4308 | m2 |
225 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | 17,8596 | m2 | |
226 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 100 | 7,0356 | m2 | |
227 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300 mm, vữa XM mác 75 | Gạch ceramic hoặc tương đương | 13,4524 | m2 |
228 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | 2,61 | m2 | |
229 | Gia công cửa inox, hoa inox | 0,0366 | tấn | |
230 | Lắp dựng hoa inox cửa | 10,08 | m2 | |
231 | Cửa đi 2 cánh, cửa nhôm hệ, kính 6,38 | Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương | 3,08 | m2 |
232 | Cửa sổ 2 cánh mở trượt, cửa nhôm hệ, kính 6,38 | Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương | 6,72 | m2 |
233 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | 9,8 | m2 | |
234 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Đèn Rạng Đông hoặc tương đương | 2 | bộ |
235 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 1 | cái |
236 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 1 | cái |
237 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 20mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 25 | m |
238 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Dây điện Trần Phú hoặc tương đương | 15 | m |
239 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Dây điện Trần Phú hoặc tương đương | 10 | m |
240 | Lắp đặt rọ chắn rác D90 | 4 | cái | |
241 | Lắp đặt phễu chuyển nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 110/90 mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 4 | cái |
242 | Lắp đặt cút nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 90mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 4 | cái |
243 | Lắp đặt chếch nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 90mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 8 | cái |
244 | Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 90mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 0,24 | 100m |
245 | Đai giữ ống | 4 | cái | |
246 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 6,2903 | m3 |
247 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 20,7581 | m3 | |
248 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 135,2632 | m2 | |
249 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch thẻ | 135,2632 | m2 | |
250 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 1,1805 | 100m3 | |
251 | Rải giấy dầu lớp cách ly | 4,722 | 100m2 | |
252 | Vệ sinh nền trước khi đổ bê tông | 3.803,5 | m2 | |
253 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | 641,36 | m3 | |
254 | Cắt khe 2x4 của đường lăn, sân đỗ | 145 | 10m | |
255 | Lát nền, sàn bằng gạch Terrazzzo KT400x400 mm, vữa XM M75 | 4.650 | m2 | |
256 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | 0,352 | 100m2 | |
257 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | 0,352 | 100m2 | |
258 | Lắp giá đỡ tủ điện | 1 | bộ | |
259 | Lắp đặt tủ điện 800x600x300 | 1 | tủ | |
260 | Đào rãnh cáp, đất cấp II | 11,7 | m3 | |
261 | Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 160 Ampe | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 1 | cái |
262 | Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 63Ampe | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 1 | cái |
263 | Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 50Ampe | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 2 | cái |
264 | Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 32Ampe | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 1 | cái |
265 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 20Ampe | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 6 | cái |
266 | Lắp đặt cáp dẫn 4 ruột 4x50mm2 | 50 | m | |
267 | Lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE nối bằng phương pháp hàn, đường kính ống 50/40mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 1,5 | 100m |
268 | Lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE nối bằng phương pháp hàn, đường kính ống 32/25mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 7,6 | 100m |
269 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x25mm2 | Dây điện Trần Phú hoặc tương đương | 150 | m |
270 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x10mm2 | Dây điện Trần Phú hoặc tương đương | 176 | m |
271 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x6mm2 | Dây điện Trần Phú hoặc tương đương | 125 | m |
272 | Lắp đặt dây đơn 1x6mm2 | Dây điện Trần Phú hoặc tương đương | 130 | m |
273 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | Dây điện Trần Phú hoặc tương đương | 270 | m |
274 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2.5mm2 | Dây điện Trần Phú hoặc tương đương | 60 | m |
275 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1.5mm2 | Dây điện Trần Phú hoặc tương đương | 50 | m |
276 | Lắp đặt tiếp địa cho tủ điện | Dây điện Trần Phú hoặc tương đương | 3 | bộ |
277 | gạch chỉ | 1.363,6364 | viên | |
278 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,78 | 100m3 | |
279 | Băng đồng tiếp đất D20 | 6 | bộ | |
280 | Lắp đặt đèn báo pha | 1 | bộ | |
281 | Cầu chì 2 A | 1 | cái | |
282 | Lắp đặt biến dòng | 1 | cái | |
283 | Lắp đặt đèn dòng 3x100A | 1 | bộ | |
284 | Lắp đặt các loại đồng hồ - Vol kế 0-500 | 1 | cái | |
285 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | 6,4 | m3 | |
286 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 0,8 | m3 | |
287 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 5,12 | m3 | |
288 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,288 | 100m2 | |
289 | Khung móng | 8 | bộ | |
290 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | 64 | m | |
291 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 6Ampe | 8 | cái | |
292 | Lắp đặt dây đơn 1x10mm2 | 8 | m | |
293 | Luồn cáp ngầm cửa cột | 8 | đầu cáp | |
294 | Lắp bảng điện cửa cột | 8 | bảng | |
295 | Lắp cửa cột | 8 | cửa | |
296 | Khóa cáp d8 | 8 | cái | |
297 | Khóa cáp d16 | 8 | cái | |
298 | Lắp đặt tiếp địa cho cột điện | 8 | bộ | |
299 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D10mm | 8 | m | |
300 | Lắp dựng cột đèn bằng thủ công, cột thép, cột gang chiều cao cột 8m | 8 | cột | |
301 | Lắp đèn ở độ cao | 8 | bộ | |
302 | Máy bơm 3m3/h, h=40m | 4 | cái | |
303 | Phao bể ngầm | 1 | bộ | |
304 | Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, đoạn ống dài 150m, đường kính ống 40mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 0,25 | 100m |
305 | Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, đoạn ống dài 200m, đường kính ống 32mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 3 | 100m |
306 | Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 40mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 6 | cái |
307 | Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 32mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 16 | cái |
308 | Lắp đặt tê nhựa HDPE bằng phương pháp dán keo, đường kính 32/25mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 1 | cái |
309 | Lắp đặt tê nhựa HDPE bằng phương pháp dán keo, đường kính 32mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 3 | cái |
310 | Lắp đặt van khóa, đường kính van 32mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 3 | cái |
311 | Lắp đặt van khóa, đường kính van 25mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 1 | cái |
312 | Lắp đặt van 1 chiều, đường kính van 32mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 1 | cái |
313 | Lắp đặt rắc co nhựa HDPE, đường kính 32mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 8 | cái |
314 | Lắp đặt rắc co nhựa HDPE, đường kính 40mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 1 | cái |
315 | gạch chỉ | 954,5455 | viên | |
316 | Đào rãnh cáp, đất cấp II | 54,6 | m3 | |
317 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,546 | 100m3 | |
318 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu | 5,472 | m3 | |
319 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 1,6896 | m3 | |
320 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 0,0338 | 100m3 | |
321 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi | 0,0338 | 100m3 | |
322 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 1,2766 | m3 | |
323 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0,1199 | 100m2 | |
324 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,0328 | tấn |
325 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,2557 | tấn |
326 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 3,3683 | m3 | |
327 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 0,112 | m3 | |
328 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 0,126 | m3 | |
329 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,0497 | 100m3 | |
330 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | 1,1278 | m3 | |
331 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | 0,0238 | 100m2 | |
332 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,0145 | tấn |
333 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,075 | tấn |
334 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | 0,5808 | m3 | |
335 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0,0576 | 100m2 | |
336 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,0212 | tấn |
337 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,1015 | tấn |
338 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | 0,8923 | m3 | |
339 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái | 0,3679 | 100m2 | |
340 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,2902 | tấn |
341 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 2,7372 | m3 | |
342 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,038 | 100m2 | |
343 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,0023 | tấn |
344 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,0125 | tấn |
345 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 0,2409 | m3 |
346 | Gia công xà gồ thép | 0,0959 | tấn | |
347 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Sơn Duluxhoặc tương đương | 9,9293 | m2 |
348 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,0959 | tấn | |
349 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0,0172 | 100m2 | |
350 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,0016 | tấn |
351 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,0255 | tấn |
352 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 0,0946 | m3 |
353 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | 0,1856 | 100m2 | |
354 | Tôn úp lóc | 12,64 | m | |
355 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 0,126 | m3 | |
356 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 6,4303 | m3 | |
357 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 0,5979 | m3 | |
358 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 34,796 | m2 | |
359 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 26,177 | m2 | |
360 | Trát trần, vữa XM mác 75 | 40,1304 | m2 | |
361 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | 6,2132 | m2 | |
362 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 5,94 | m2 | |
363 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | 16,6716 | m2 | |
364 | Láng chống thấm, dày 2cm, vữa XM mác 100 | 6,5676 | m2 | |
365 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | 2,1332 | m2 | |
366 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Sơn Duluxhoặc tương đương | 86,7098 | m2 |
367 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Sơn Duluxhoặc tương đương | 40,881 | m2 |
368 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 400x400mm, vữa XM mác 75 | 10,6764 | m2 | |
369 | Sản xuất cửa đi 1 cánh mở quay, cửa nhôm hệ, kính an toàn 6,38 mm | Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương | 2,07 | m2 |
370 | Sản xuất cửa sổ mở quay, cửa nhôm hệ, kính an toàn 6,38 mm | Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương | 5,06 | m2 |
371 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | 7,13 | m2 | |
372 | Vách kính nhôm hệ, kính 6,38 | Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương | 1,54 | m2 |
373 | Vách kính khung nhôm trong nhà | 1,54 | m2 | |
374 | Gia công cửa inox, hoa inox | 0,0307 | tấn | |
375 | Lắp dựng cửa inox | 6,6 | m2 | |
376 | Lắp đặt aptomat loại 2 pha, cường độ dòng điện 40A | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 1 | cái |
377 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16A | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 7 | cái |
378 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn ốp trần D300-40W | Đèn Rạng Đông hoặc tương đương | 1 | bộ |
379 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Đèn Rạng Đông hoặc tương đương | 2 | bộ |
380 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | Dây điện Trần Phú hoặc tương đương | 20 | m |
381 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Dây điện Trần Phú hoặc tương đương | 30 | m |
382 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Dây điện Trần Phú hoặc tương đương | 30 | m |
383 | Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 1 | cái |
384 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 1 | cái |
385 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 2 | cái |
386 | Lắp đặt quạt điện - Quạt treo tường | Điện cơ Thống Nhất hoặc tương đương | 1 | cái |
387 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 16mm | 50 | m | |
388 | Tủ điện 12MCB | 1 | hộp | |
389 | Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 75mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 0,066 | 100m |
390 | Lắp đặt cút nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 75 mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 2 | cái |
391 | Lắp đặt phễu thu đường kính 90mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 2 | cái |
392 | Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 32mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 0,005 | 100m |
393 | Giá đỡ ống | 6 | cái | |
394 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | 0,573 | 100m2 | |
J | HẠNG MỤC: NHÀ CẦU XÂY MỚI | |||
1 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 1,8762 | m3 | |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 0,1689 | 100m3 | |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 2,2073 | m3 | |
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 6,6375 | m3 | |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | 0,2904 | m3 | |
6 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,0528 | 100m2 | |
7 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0,1645 | 100m2 | |
8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,1791 | tấn |
9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,436 | tấn |
10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,1065 | tấn |
11 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,0985 | 100m3 | |
12 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 0,0891 | 100m3 | |
13 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi | 0,0891 | 100m3 | |
14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | 2,0212 | m3 | |
15 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | 0,3485 | 100m2 | |
16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,0607 | tấn |
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,4812 | tấn |
18 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | 2,1394 | m3 | |
19 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | 0,2311 | 100m2 | |
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,0412 | tấn |
21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,3237 | tấn |
22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,0355 | tấn |
23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,2787 | tấn |
24 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 6,8659 | m3 | |
25 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | 0,6418 | 100m2 | |
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | 0,5566 | tấn |
27 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 0,6231 | m3 | |
28 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 9,8176 | m2 | |
29 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 36,696 | m2 | |
30 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | 23,1192 | m2 | |
31 | Trát trần, vữa XM mác 75 | 68,114 | m2 | |
32 | Đắp phào đơn, vữa XM mác 75 | 16,44 | m | |
33 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | 32,396 | m2 | |
34 | Lát nền, sàn bằng gạch tiết diện 600x600 mm, vữa XM M75 | Gạch ceramic hoặc tương đương | 13,938 | m2 |
35 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Sơn Duluxhoặc tương đương | 137,7468 | m2 |
36 | Inox che khe nún | 7,2 | m | |
37 | Gia công lan can inox | 0,3087 | tấn | |
38 | Mũ vành khuyên inox che tay vịn | 16 | cái | |
39 | Lắp dựng lan can inox | 19,824 | m2 | |
40 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | 1,9267 | 100m2 | |
41 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn ốp trần | Đèn Rạng Đông hoặc tương đương | 4 | bộ |
42 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Dây điện Trần Phú hoặc tương đương | 30 | m |
43 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | 2 | cái | |
44 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 20mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 30 | m |
45 | Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 90mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 0,24 | 100m |
46 | Lắp đặt cút nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=90mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 6 | cái |
47 | Lắp đặt phễu thu đường kính 100/90mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 3 | cái |
48 | Giá đỡ ống | 12 | cái | |
49 | Khoan tạo lỗ bê tông bằng máy khoan, lỗ khoan D=22mm, chiều sâu khoan 15 cm | 16 | 1 lỗ khoan | |
50 | Đục nhám mặt bê tông | 0,396 | m2 | |
51 | Keo Hilti re-500 | 1 | hộp | |
52 | Bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, vữa BT M250 | 0,2442 | m3 | |
53 | Ván khuôn gia cố xà dầm, giằng | 2,664 | 1m2 | |
54 | Cốt thép dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,0554 | 100kg | |
55 | Cốt thép dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,3436 | 100kg | |
56 | Bê tông sàn mái, đá 1x2, vữa BT M250 | 0,3663 | m3 | |
57 | Ván khuôn gia cố sàn, mái | 3,663 | 1m2 | |
58 | Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | 0,5778 | 100kg | |
59 | Xây móng bằng gạch không nung (6,5x10,5x22), chiều dày | 0,2849 | m3 | |
60 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | 1,2821 | m3 | |
61 | Bê tông nền, đá 1x2, vữa BT M200 | 0,3663 | m3 | |
62 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung (6,5x10,5x22), chiều dày | 0,2429 | m3 | |
63 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | 5,4922 | m2 | |
64 | Trát xà dầm, vữa XM M75 | 2,664 | m2 | |
65 | Trát trần, vữa XM M75 | 3,663 | m2 | |
66 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Sơn Duluxhoặc tương đương | 11,8192 | m2 |
67 | Lát nền, sàn bằng gạch tiết diện 600x600 mm, vữa XM M75 | Gạch Viglacera hoặc tương đương | 7,326 | m2 |
68 | Gia công lan can inox | 0,1001 | tấn | |
69 | Mũ vành khuyên inox che tay vịn | 8 | cái | |
70 | Lắp dựng lan can inox | 8 | m2 | |
71 | Gia công vì kèo inox khẩu độ nhỏ, khẩu độ | 0,0146 | tấn | |
72 | Lắp dựng vì kèo inox khẩu độ | 0,0146 | tấn | |
73 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | 0,076 | 100m2 | |
74 | Tôn úp nóc | 1,9 | m | |
K | NHÀ SỐ 3 - NHÀ 2T - 4P | |||
1 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 48,52 | m2 | |
2 | Bốc xuống bằng thủ công - gỗ các loại | 1,4556 | m3 | |
3 | Tháo dỡ cửa hoa sắt | 29,16 | m2 | |
4 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay | 0,6688 | m3 | |
5 | Phá bỏ lớp granito mài bậc tam cấp, cầu thang | 32,8282 | m2 | |
6 | Phá dỡ nền gạch lá nem | 281,3424 | m2 | |
7 | Tháo dỡ mái bằng thủ công, chiều cao | 186,3112 | m2 | |
8 | Tháo dỡ kết sắt thép bằng thủ công, chiều cao | 0,6804 | tấn | |
9 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | 51,04 | m2 | |
10 | Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | 0,1506 | 100m3 | |
11 | Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi | 0,1506 | 100m3 | |
12 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 52,448 | m2 | |
13 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Sơn Duluxhoặc tương đương | 52,448 | m2 |
14 | Cửa đi nhôm hệ 2 cánh mở quay, kính an toàn 6,38m | Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương | 19,36 | m2 |
15 | Cửa sổ nhôm hệ cửa sổ 2 cánh mở lùa, kính 6,38 | Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương | 29,16 | m2 |
16 | Vách kính nhôm hệ, kính 6,38 | Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương | 12,16 | m2 |
17 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | 48,52 | m2 | |
18 | Vách kính khung nhôm trong nhà | 12,16 | m2 | |
19 | Gia công cửa inox, hoa inox | 0,3075 | tấn | |
20 | Lắp dựng hoa inox cửa | 32,68 | m2 | |
21 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | 10,224 | m2 | |
22 | Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75 | 21,5002 | m2 | |
23 | Đá mũi bậc | 58,5 | m | |
24 | Lát nền, sàn, kích thước gạch tiết diện 600x600 | Gạch ceramic hoặc tương đương | 281,3424 | m2 |
25 | Gia công xà gồ thép | 0,6804 | tấn | |
26 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,6804 | tấn | |
27 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Sơn Duluxhoặc tương đương | 99,36 | m2 |
28 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | 1,8631 | 100m2 | |
29 | Tôn úp nóc, úp sườn | 38,84 | m | |
30 | Gia công kim thu sét, chiều dài kim 0.7m | 3 | cái | |
31 | Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 700 | 3 | cái | |
32 | Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D10mm | 35 | m | |
33 | Ống lồng dây dẫn sét D25 | 30 | m | |
34 | Giá đỡ dây D10, L=150 | 30 | cái | |
35 | Kẹp kiếm tra | 2 | cái | |
36 | Bulong đai ốc | 20 | bộ | |
37 | Đệm chỉ lá 40x120x3mm | 25 | kg | |
38 | Hộp kiểm tra | 1 | cái | |
L | NHÀ HIỆU BỘ 2 TẦNG 4 PHÒNG CẢI TẠO | |||
1 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 39,96 | m2 | |
2 | Bốc xuống bằng thủ công - gỗ các loại | 1,1988 | m3 | |
3 | Tháo dỡ cửa hoa sắt | 19,8 | m2 | |
4 | Tháo dỡ lan can cầu thang | 8,5078 | m2 | |
5 | Tháo dỡ mái bằng thủ công, chiều cao | 148,436 | m2 | |
6 | Tháo dỡ kết sắt thép bằng thủ công, chiều cao | 0,6879 | tấn | |
7 | Phá bỏ lớp granito mài bậc tam cấp, cầu thang | 37,1208 | m2 | |
8 | Phá dỡ nền gạch lá nem | 217,732 | m2 | |
9 | Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | 0,1065 | 100m3 | |
10 | Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi | 0,1065 | 100m3 | |
11 | Cửa đi nhôm hệ 2 cánh, 4 cánh mở quay, kính an toàn 6,38m | Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương | 20,16 | m2 |
12 | Cửa sổ nhôm hệ cửa sổ 2 cánh mở lùa, kính 6,38 | Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương | 19,8 | m2 |
13 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | 39,96 | m2 | |
14 | Gia công hoa inox cửa sổ | 0,1341 | tấn | |
15 | Lắp dựng hoa inox cửa | 19,8 | m2 | |
16 | Gia công lan can | 0,1145 | tấn | |
17 | Lắp dựng lan can thang | 8,2178 | m2 | |
18 | Trụ lan can inox D139.8*2,5mm | 1 | cái | |
19 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | 14,2036 | m2 | |
20 | Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75 | 22,9172 | m2 | |
21 | Đá mũi bậc | 68,45 | m | |
22 | Lát nền, sàn, kích thước gạch tiết diện 600x600 mm | Gạch ceramic hoặc tương đương | 217,732 | m2 |
23 | Gia công xà gồ thép | 0,6879 | tấn | |
24 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,6879 | tấn | |
25 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Sơn Duluxhoặc tương đương | 100,458 | m2 |
26 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | 1,4844 | 100m2 | |
27 | Tôn úp nóc, úp sườn | 32,4 | m | |
28 | Gia công kim thu sét, chiều dài kim 0.7m | 2 | cái | |
29 | Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 700 | 2 | cái | |
30 | Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D10mm | 25 | m | |
31 | Ống lồng dây dẫn sét D25 | 20 | m | |
32 | Giá đỡ dây D10, L=150 | 30 | cái | |
33 | Kẹp kiếm tra | 2 | cái | |
34 | Bulong đai ốc | 20 | bộ | |
35 | Đệm chỉ lá 40x120x3mm | 20 | kg | |
36 | Hộp kiểm tra | 1 | cái | |
M | CẢI TẠO NHÀ LỚP HỌC 2 TẦNG 5 PHÒNG BỘ MÔN | |||
1 | Tháo dỡ kim thu sét, chiều dài kim700 | 5 | cái | |
2 | Tháo dỡ ống lồng dây dẫn sét | 40 | m | |
3 | Tháo dỡ cầu thu nước mưa đường kính 110mm | 12 | cái | |
4 | Tháo dỡ ống nhựa u.PVC đường kính ống 90mm | 1,5 | 100m | |
5 | Tháo dỡ cút nhựa u.PVC đường kính 90mm | 36 | cái | |
6 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 136,04 | m2 | |
7 | Tháo dỡ vách ngăn nhôm kích, gỗ kính, thạch cao | 12,09 | m2 | |
8 | Tháo dỡ lan can cầu thang, hoa cửa sắt | 95,1624 | m2 | |
9 | Tháo dỡ mái bằng thủ công, chiều cao | 406,5973 | m2 | |
10 | Tháo dỡ kết sắt thép bằng thủ công, chiều cao | 1,3585 | tấn | |
11 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | 1.980,5709 | m2 | |
12 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | 1.118,7243 | m2 | |
13 | Phá dỡ nền gạch lá nem | 667,0198 | m2 | |
14 | Phá bỏ lớp granito mài bậc tam cấp, cầu thang | 38,602 | m2 | |
15 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay | 41,7248 | m3 | |
16 | Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên mái | 64,342 | m2 | |
17 | Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | 1,6398 | 100m3 | |
18 | Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi | 1,6398 | 100m3 | |
19 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 41,7248 | m3 |
20 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | 2,259 | m3 |
21 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | 133,612 | m2 | |
22 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 1.980,5709 | m2 | |
23 | Trát trần, vữa XM mác 75 | 1.118,7243 | m2 | |
24 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 100 | 64,342 | m2 | |
25 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | 256,9 | m | |
26 | Đắp phào kép, vữa XM mác 75 | 7,04 | m | |
27 | Lát nền, sàn, kích thước gạch tiết diện 600x600 mm | Gạch ceramic hoặc tương đương | 672,6198 | m2 |
28 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Sơn Duluxhoặc tương đương | 1.214,3882 | m2 |
29 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Sơn Duluxhoặc tương đương | 1.884,907 | m2 |
30 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | 27,816 | m2 | |
31 | Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75 | 27,142 | m2 | |
32 | Đá mũi bậc | 106,24 | m | |
33 | Cửa đi nhôm hệ cửa đi 2 cánh mở quay, kính 6,38 | Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương | 36 | m2 |
34 | Cửa đi nhôm hệ cửa đi 1 cánh mở quay, kính 6,38 | Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương | 6,75 | m2 |
35 | Cửa sổ nhôm hệ cửa sổ 2 cánh mở lùa, kính 6,38 | Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương | 74,24 | m2 |
36 | Vách kính nhôm hệ, kính 6,38 | Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương | 31,14 | m2 |
37 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | 116,99 | m2 | |
38 | Vách kính khung nhôm mặt tiền | 12,09 | m2 | |
39 | Vách kính khung nhôm trong nhà | 19,05 | m2 | |
40 | Gia công hoa inox cửa sổ | 0,525 | tấn | |
41 | Lắp dựng hoa inox cửa | 88,16 | m2 | |
42 | Gia công lan can | 0,1277 | tấn | |
43 | Lắp dựng lan can inox | 9,1641 | m2 | |
44 | Trụ lan can inox D139.8*2,5mm | 1 | cái | |
45 | Gia công xà gồ thép | 1,3585 | tấn | |
46 | Lắp dựng xà gồ thép | 1,3585 | tấn | |
47 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Sơn Duluxhoặc tương đương | 198,3888 | m2 |
48 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | 4,066 | 100m2 | |
49 | Tôn úp nóc | 72,11 | m | |
50 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | 9,2925 | 100m2 | |
51 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m | 6,0519 | 100m2 | |
N | CẢI TẠO NHÀ LỚP HỌC 2 TẦNG 12 PHÒNG | |||
1 | Tháo dỡ kim thu sét, chiều dài kim 700 | 8 | cái | |
2 | Tháo dỡ ống lồng dây dẫn sét D25 | 50 | m | |
3 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 198 | m2 | |
4 | Bốc xếp gỗ các loại | 5,94 | m3 | |
5 | Tháo dỡ hoa sắt cửa, lan can | 154,7565 | m2 | |
6 | Phá bỏ lớp granito mài bậc tam cấp, cầu thang | 75,1364 | m2 | |
7 | Phá dỡ nền gạch lá nem | 822,0132 | m2 | |
8 | Tháo dỡ mái bằng thủ công, chiều cao | 527,2204 | m2 | |
9 | Tháo dỡ kết sắt thép bằng thủ công, chiều cao | 2,2346 | tấn | |
10 | Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | 0,4032 | 100m3 | |
11 | Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi | 0,4032 | 100m3 | |
12 | Cửa đi nhôm hệ cửa đi 2 cánh mở quay, kính 6,38 | Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương | 61,92 | m2 |
13 | Cửa sổ nhôm hệ cửa sổ 2 cánh mở lùa, kính 6,38 | Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương | 100,8 | m2 |
14 | Vách kính nhôm hệ, kính 6,38 | Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương | 35,28 | m2 |
15 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | 162,72 | m2 | |
16 | Vách kính khung nhôm trong nhà | Cửa nhôm định hình Xingfa hoặc tương đương | 35,28 | m2 |
17 | Gia công cửa inox, hoa inox | 0,9463 | tấn | |
18 | Lắp dựng hoa inox cửa | 136,08 | m2 | |
19 | Gia công lan can inox | 0,243 | tấn | |
20 | Lắp dựng lan can thang | 17,4451 | m2 | |
21 | Trụ lan can inox D139.8*2,5mm | 2 | cái | |
22 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | 32,9486 | m2 | |
23 | Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75 | 42,1878 | m2 | |
24 | Đá mũi bậc | 108 | m | |
25 | Lát nền, sàn, kích thước gạch tiết diện 600x600 mm | Gạch ceramic hoặc tương đương | 822,0132 | m2 |
26 | Gia công xà gồ thép | 2,2346 | tấn | |
27 | Lắp dựng xà gồ thép | 2,2346 | tấn | |
28 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Sơn Duluxhoặc tương đương | 326,3148 | m2 |
29 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | 5,2722 | 100m2 | |
30 | Tôn úp nóc | 71,61 | m | |
31 | Gia công kim thu sét, chiều dài kim 0.7m | 8 | cái | |
32 | Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 700 | 8 | cái | |
33 | Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D10mm | 66 | m | |
34 | Ống lồng dây dẫn sét D25 | 50 | m | |
35 | Giá đỡ dây D10, L=150 | 30 | cái | |
36 | Kẹp kiếm tra | 2 | cái | |
37 | Bulong đai ốc | 25 | bộ | |
38 | Đệm chỉ lá 40x120x3mm | 25 | kg | |
39 | Hộp kiểm tra | 1 | cái | |
O | HẠNG MỤC: CẢI TẠO NHÀ LỚP HỌC BỘ MÔN 2 TẦNG 5 PHÒNG (PHẦN ĐIỆN NƯỚC) | |||
1 | Lắp đặt tủ điện tổng KT 500x400x200, tôn 1,5ly sơn tĩnh điện | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 1 | tủ |
2 | Lắp đặt tủ điện tổng KT 400x300x150, tôn 1,5ly sơn tĩnh điện | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 1 | tủ |
3 | Lắp đặt hộp 12 MCB | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 5 | hộp |
4 | Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 50Ampe | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 1 | cái |
5 | Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 40Ampe | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 2 | cái |
6 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 32Ampe | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 5 | cái |
7 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 20Ampe | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 10 | cái |
8 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16Ampe | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 10 | cái |
9 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 10Ampe | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 7 | cái |
10 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn ốp trần 1x14W | Đèn Rạng Đông hoặc tương đương | 25 | bộ |
11 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | Đèn Rạng Đông hoặc tương đương | 32 | bộ |
12 | Lắp đặt quạt điện - Quạt treo tường | Điện cơ Thống Nhất hoặc tương đương | 15 | cái |
13 | Lắp đặt quạt điện - Quạt trần | Điện cơ Thống Nhất hoặc tương đương | 16 | cái |
14 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 10 | cái |
15 | Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 12 | cái |
16 | Lắp đặt công tắc cầu thang 2 chiều | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 2 | cái |
17 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 13 | cái |
18 | Lắp đặt ổ cắm 1 lan (bao gồm đế+ mặt+hạt) | Sino, Vanlock hoặc tương đương | 5 | cái |
19 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x10mm2 | Dây điện Trần Phú hoặc tương đương | 50 | m |
20 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x6mm2 | Dây điện Trần Phú hoặc tương đương | 20 | m |
21 | Lắp đặt dây đơn 1x10mm2 | Dây điện Trần Phú hoặc tương đương | 20 | m |
22 | Lắp đặt dây đơn 1x6mm2 | Dây điện Trần Phú hoặc tương đương | 20 | m |
23 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | Dây điện Trần Phú hoặc tương đương | 70 | m |
24 | Lắp đặt dây đơn 1x4mm2 | Dây điện Trần Phú hoặc tương đương | 200 | m |
25 | Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 | Dây điện Trần Phú hoặc tương đương | 480 | m |
26 | Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 | Dây điện Trần Phú hoặc tương đương | 400 | m |
27 | Dây HDMI | 50 | bộ | |
28 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 16mm | 150 | m | |
29 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 25mm | 50 | m | |
30 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 20mm | 200 | m | |
31 | Đóng cọc tiếp địa D20 | 3 | cọc | |
32 | Lắp đặt cáp đồng đơn 1x50mm2 | 10 | m | |
33 | Băng đồng tiếp địa | 6 | bộ | |
34 | Lắp đặt đèn báo pha | 1 | bộ | |
35 | Cầu chì 2A | 1 | bộ | |
36 | Lắp đặt các loại đồng hồ - Vol kế 0-500A | 1 | cái | |
37 | Lắp đặt biến dòng | 1 | cái | |
38 | Lắp đặt đèn dòng 3x100A | 1 | bộ | |
39 | Gia công kim thu sét, chiều dài kim 0.7m | 5 | cái | |
40 | Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 0.7m | 5 | cái | |
41 | Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D10mm | 40 | m | |
42 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 25mm | 40 | m | |
43 | Giá đỡ dây d10 l=150 | 30 | cái | |
44 | Kẹp kiểm tra | 2 | cái | |
45 | Bulong đai ốc | 25 | bộ | |
46 | Đệm chỉ lá | 25 | cái | |
47 | Hộp kiểm tra điện tử | 1 | bộ | |
48 | Lắp đặt cầu thu nước mưa đường kính 110mm | 12 | cái | |
49 | Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 90mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 1,5 | 100m |
50 | Lắp đặt cút nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 90mm | Ống nhựa Tiền Phong hoặc tương đương | 36 | cái |
51 | Đai kẹp | 70 | bộ | |
P | HỆ THỐNG PCCC | |||
1 | Lắp đặt ống thép thép tráng kẽm nối bằng PP măng sông, đường kính ống D=25mm | 0,1 | 100m | |
2 | Lắp đặt ống thép thép tráng kẽm nối bằng PP măng sông, đường kính ống 50mm | 0,24 | 100m | |
3 | Lắp đặt ống thép thép tráng kẽm nối bằng PP măng sông, đường kính ống 65mm | 0,91 | 100m | |
4 | Lắp đặt ống thép bằng phương pháp hàn, đường kính 100mm | 2,82 | 100m | |
5 | Lắp bích thép D100mm | 64 | Cặp Bích | |
6 | Lắp đặt bích thép bịt D100 | 2 | Cặp Bích | |
7 | Lắp đặt zoăng cao su D100 | 64 | Cái | |
8 | Lắp đặt zoăng cao su D50 | 6 | Cái | |
9 | Lắp đặt măng sông tráng kẽm D25mm | 3 | cái | |
10 | Lắp đặt măng sông tráng kẽm D65mm | 6 | cái | |
11 | Lắp đặt côn thép nối bằng phương pháp hàn D100mm | 4 | cái | |
12 | Lắp đặt kép thép tráng kẽm D25mm | 3 | cái | |
13 | Lắp đặt kép thép tráng kẽm D50mm | 6 | cái | |
14 | Lắp đặt kép thép tráng kẽm D65mm | 6 | cái | |
15 | Lắp đặt nút bịt D50 | 6 | cái | |
16 | Lắp đặt nút bịt D100 | 5 | cái | |
17 | Lắp đặt cút thép tráng kẽm D25 | 6 | cái | |
18 | Lắp đặt cút thép tráng kẽm D50 | 6 | cái | |
19 | Lắp đặt cút thép tráng kẽm D65 | 15 | cái | |
20 | Lắp đặt cút thép đen D100 | 20 | cái | |
21 | Lắp đặt tê thép tráng kẽm D25 | 2 | cái | |
22 | Lắp đặt tê thép D65/50 | 6 | cái | |
23 | Lắp đặt tê thép đen D100 | 12 | cái | |
24 | Lắp đặt tê thép đen D100/65 | 6 | cái | |
25 | Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống d | 1,25 | 100m | |
26 | Thử áp lực đường ống D100 | 2,82 | 100m | |
27 | Đai treo, giữ ống D65 | 6 | bộ | |
28 | Đai treo ống D100 | 4 | bộ | |
29 | Giá đỡ ống V4 | 4 | m | |
30 | Lắp đặt mối nối mềm đường kính 100mm | 4 | cái | |
31 | Lắp đặt van 1 chiều D100 | 3 | cái | |
32 | Lắp đặt van một chiều D65 | 1 | cái | |
33 | Lắp đặt van chặn mặt bích D100 | 4 | cái | |
34 | Lắp đặt van chặn mặt bích D65 | 1 | cái | |
35 | Lắp đặt van ren D15 | 2 | cái | |
36 | Lắp đặt van ren D25 | 3 | cái | |
37 | Lắp đặt van một chiều D25 | 2 | cái | |
38 | Lắp đặt Y lọc rác D100 | 2 | cái | |
39 | Lắp đặt Rọ hút D100 | 2 | cái | |
40 | Lắp đặt bể nước mồi dung tích bằng100l | 1 | Cái | |
41 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 1.5m3 | 1 | bể | |
42 | Lắp đặt đồng hồ đo áp lực | 2 | cái | |
43 | Lắp đặt Tủ điều khiển bơm chữa cháy LS | 1 | 1 tủ | |
44 | Lắp đặt bơm chữa cháy động cơ điện | 1 | 1 máy | |
45 | Lắp đặt bơm chữa cháy động cơ Diesel | 1 | 1 máy | |
46 | Lắp đặt ắc quy dự phòng cho bơm | 1 | bộ | |
47 | Lắp đặt Bộ sạc tự động cho ắc quy bơm diezel | 1 | bộ | |
48 | Lắp đặt dây dẫn 3 ruột 3x16mm +1*10mm | 120 | m | |
49 | Lắp đặt dây dẫn 4x1,5mm2 | 40 | m | |
50 | Lắp đặt Tủ đựng phương tiện chữa cháy kích thước 1100x600x200 | 7 | cái | |
51 | Phá dỡ tường bê tông không cốt thép | 0,7938 | m3 | |
52 | Lắp đặt Van chữa cháy chuyên dụng D50 | 6 | cái | |
53 | Lắp đặt Cuộn vòi chữa cháy D50 dài 20m | 6 | cái | |
54 | Lắp đặt Lăng phun D13 | 6 | cái | |
55 | Lắp đặt Khớp nối ren trong D50 | 6 | cái | |
56 | Lắp đặt Khớp nối đầu vòi D50 | 12 | cái | |
57 | Lắp đặt Cuộn vòi chữa cháy D65 dài 20m | 2 | cái | |
58 | Lắp đặt Lăng phun D16 | 2 | cái | |
59 | Khớp nối ren trong D65 | 2 | cái | |
60 | Khớp nối đầu vòi D65 | 4 | cái | |
61 | Bộ nội quy tiêu lệnh PCCC | 6 | Cái | |
62 | Bình chữa cháy bằng bột ABC loại 8kg | 54 | cái | |
63 | Kệ đựng bình chữa cháy | 21 | hộp | |
64 | Lắp đặt Trụ chữa cháy ngoài nhà 3 cửa | 1 | cái | |
65 | Lắp đặt Trụ tiếp nước chữa cháy | 1 | cái | |
66 | Khoan lỗ xuyên sàn | 6 | 1 lỗ khoan | |
67 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m | 3 | 100m2 | |
68 | Cắt sàn bê tông bằng máy, chiều dày sàn | 230 | 1m | |
69 | Đào đất cấp 3 đặt đường ống | 162 | m3 | |
70 | Đắp cát móng đường ống, đường cống bằng đầm cóc | 1,62 | 100m3 | |
71 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi | 1,62 | 100m3 | |
72 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi | 1,62 | 100m3 | |
73 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 11,25 | m3 | |
74 | Băng tan cuốn ống | 95 | Cuộn | |
75 | Đay cuốn ống | 8 | Kg | |
76 | Bulong+đai ốc M16 | 300 | Bộ | |
77 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ | 226 | m2 | |
78 | Vật tư, vật liệu phụ khác…… | 1 | HT | |
79 | Lắp đặt tủ trung tâm báo cháy | 1 | 1 trung tâm | |
80 | Ắc quy dự phòng 24VDC | 1 | bộ | |
81 | Đóng cọc tiếp địa | 1 | cọc | |
82 | Dây tiếp địa | 30 | m | |
83 | Lắp đặt đầu báo cháy khói | 5,1 | 10 đầu | |
84 | Lắp đặt đầu báo nhiệt | 1,8 | 10 đầu | |
85 | Lắp đặt đế đầu báo | 69 | bộ | |
86 | Lắp đặt thiết bị cuối đường dây | 10 | bộ | |
87 | Kiểm tra và hiệu chỉnh đầu báo | 69 | bộ | |
88 | Vỏ hộp tổ hợp | 6 | hộp | |
89 | Lắp đặt chuông báo cháy | 1,2 | 5 chuông | |
90 | Lắp đặt nút ấn báo cháy khẩn cấp | 1,2 | 5 nút | |
91 | Lắp đặt đèn báo cháy | 1,2 | 5 đèn | |
92 | Lắp đặt đèn báo cháy phòng | 2,8 | 5 đèn | |
93 | Đục tường, sàn để tạo rãnh. Tường, sàn bê tông sâu | 100 | m | |
94 | Hộp đấu dây kỹ thuật | 5 | hộp | |
95 | Lắp đặt dây tín hiệu báo cháy 2x0,75mm2 | 1.045 | m | |
96 | Lắp đặt ống ghen PVC D20 bảo vệ dây tín hiệu chống cháy | 1.045 | m | |
97 | Lắp đặt cáp tín hiệu báo cháy 5x2x0,5mm2 | 78 | m | |
98 | Lắp đặt cáp tín hiệu báo cháy 10x2x0,5mm2 | 90 | m | |
99 | Lắp đặt ống ghen PVC D34 bảo vệ dây tín hiệu chống cháy | 120 | m | |
100 | Lắp đặt ống thép D25 bảo vệ dây tín hiệu | 1,68 | 100m | |
101 | Hộp chia ngả PVC | 75 | Cái | |
102 | Tê PVC D20 | 250 | Cái | |
103 | Cút PVC D20 | 350 | Cái | |
104 | Măng xông PVC D20 | 348 | Cái | |
105 | Kẹp đỡ ống PVC D20 | 697 | Cái | |
106 | Vật tư, vật liệu phụ đinh, vít, nở nhựa, keo…. Cho hệ thống báo cháy | 1 | HT | |
107 | Lắp đặt đèn sự cố | 5,2 | 5 đèn | |
108 | Lắp đặt đèn chỉ lối thoát nạn | 1,2 | 5 đèn | |
109 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 10A | 5 | m | |
110 | Lắp đặt dây tín hiệu báo cháy 2x0,75mm2 | 342 | m | |
111 | Lắp đặt ống ghen PVC D20 bảo vệ dây tín hiệu chống cháy | 342 | m | |
112 | Hộp chia ngả PVC | 32 | Cái | |
113 | Tê PVC D20 | 95 | Cái | |
114 | Cút PVC D20 | 180 | Cái | |
115 | Măng xông PVC D20 | 114 | Cái | |
116 | Kẹp đỡ ống PVC D20 | 228 | Cái | |
117 | Vật tư, vật liệu phụ đinh, vít, nở nhựa, keo…. Cho hệ thống báo cháy | 1 | HT | |
118 | Lắp đặt Tủ đựng dụng cụ phá rỡ 900x600x180: 1 búa tạ 5kg, 1 kìm cộng lực, 2 chăn sợi. | 1 | cái | |
Q | Thiết bị PCCC | |||
1 | Tủ điều khiển bơm chữa cháy LS | Tủ điều khiển 02 máy bơm chữa cháy tự động ( 01 bơm điện, 01 bơm diesel); Thiết bị tương đương với LS- Hàn Quốc; Vỏ tủ tương đương Việt Nam; Có chế độ chống mất pha; Vỏ tủ sơn tĩnh điện màu đỏ chống trầy xước. Kiểm định PCCC. | 1 | cái |
2 | Bơm chữa cháy động cơ điện H = 46m.c.n, Q = 22,5l/s. | H = 46m.c.n, Q = 22,5l/s. | 1 | cái |
3 | Bơm chữa cháy động cơ diesel H = 46m.c.n, Q = 22,5l/s. | H = 46m.c.n, Q = 22,5l/s. | 1 | cái |
4 | Tủ trung tâm báo cháy 10 kênh | 10 kênh | 1 | cái |
Chi phí dự phòng | ||||
1 | Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh | 5% |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Ô tô tự đổ (Có đăng ký, đăng kiểm còn hiệu lực) | Tổng tải trọng TGGT ≤ 10 tấn | 2 |
2 | Máy đào (Có kiểm định còn hiệu lực) | ≥ 0,4m3 | 1 |
3 | Máy vận thăng hoặc máy tời | Sử dụng tốt | 1 |
4 | Máy trộn bê tông | ≥ 250L | 2 |
5 | Máy trộn vữa | ≥ 150L | 2 |
6 | Máy thủy bình | Sử dụng tốt | 1 |
7 | Đầm dùi | Sử dụng tốt | 2 |
8 | Đầm bàn | Sử dụng tốt | 2 |
9 | Máy cắt uốn thép | ≥5kw | 1 |
10 | Máy cắt gạch đá | ≥ 1,7 kw | 2 |
11 | Đầm cóc | Sử dụng tốt | 2 |
12 | Máy lu (Có kiểm định còn hiệu lực) | Sử dụng tốt | 1 |
13 | Xe bơm bê tông (Có kiểm định còn hiệu lực) | Sử dụng tốt | 1 |
14 | Máy ủi (Có kiểm định còn hiệu lực) | Sử dụng tốt | 1 |
15 | Máy ép cọc (Có đăng ký hoặc đăng kiểm còn hiệu lực hoặc kiểm định còn hiệu lực) | ≥ 150T | 1 |
16 | Máy khoan bê tông | Sử dụng tốt | 2 |
17 | Máy hàn | Sử dụng tốt | 2 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm) | 50,1923 | m3 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | ||
2 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn cọc, cột (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm) | 4,9826 | 100m2 | |||
3 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | 1,7204 | tấn | |||
4 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | 6,5872 | tấn | |||
5 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm) | 0,2856 | tấn | |||
6 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 2,063 | tấn | |||
7 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 2,063 | tấn | |||
8 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 20x20cm (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm) | 168 | mối nối | |||
9 | Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 20x20cm, đất cấp II (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm) | 12,7108 | 100m | |||
10 | Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 150T, ép âm, kích thước cọc 20x20cm, đất cấp II (Đã tính luôn cho cọc thí nghiệm) | 0,42 | 100m | |||
11 | Cọc dẫn | 2 | cái | |||
12 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW | 1,68 | m3 | |||
13 | Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 0,0168 | 100m3 | |||
14 | Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi | 0,0168 | 100m3 | |||
15 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu | 2,5215 | m3 | |||
16 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 5,0775 | m3 | |||
17 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 0,6953 | 100m3 | |||
18 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 11,4053 | m3 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | ||
19 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 0,956 | m3 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | ||
20 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng | 42,1426 | m3 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | ||
21 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | 1,892 | m3 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | ||
22 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 7,0414 | m3 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | ||
23 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 2,4472 | 100m2 | |||
24 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | 0,7148 | 100m2 | |||
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 1,3328 | tấn | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | ||
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 1,234 | tấn | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | ||
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 4,7049 | tấn | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | ||
28 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II | 0,6105 | m3 | |||
29 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 0,0549 | 100m3 | |||
30 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 0,814 | m3 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | ||
31 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông bể phốt, đá 1x2, mác 200 | 1,556 | m3 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | ||
32 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0,0266 | 100m2 | |||
33 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,1228 | tấn | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | ||
34 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 (xây tường 220) | 2,6717 | m3 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | ||
35 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 (xây tường 110) | 0,4136 | m3 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | ||
36 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | 0,2226 | m3 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | ||
37 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0,0202 | 100m2 | |||
38 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,0045 | tấn | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | ||
39 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,0275 | tấn | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | ||
40 | Trát tường bể, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (trát lớp thứ nhất) | 36,9995 | m2 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | ||
41 | Trát tường bể, dày 1,0 cm, vữa XM mác 75 (trát lớp thứ 2) | 36,9995 | m2 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | ||
42 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM 75 | 4,4673 | m2 | |||
43 | Quét nước xi măng 2 nước | 41,4668 | m2 | |||
44 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | 0,7 | m3 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | ||
45 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0,105 | 100m2 | |||
46 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, đường kính | 0,0517 | tấn | Thép Tisco Thái Nguyên hoặc tương đương | ||
47 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, tấm đan | 7 | cái | |||
48 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | 1,1402 | m3 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | ||
49 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 29,7608 | m3 | Xi măng Bút Sơn, Đá Hà Nam hoặc tương đương | ||
50 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,2135 | 100m3 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Ứng Hòa như sau:
- Có quan hệ với 157 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,58 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 1,09%, Xây lắp 60,93%, Tư vấn 36,34%, Phi tư vấn 0,27%, Hỗn hợp 1,37%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 4.346.703.504.117 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 4.315.680.640.154 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,71%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Lúc có không tiết kiệm, khi nghèo mới hối hận. "
Khuyết Danh
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Ứng Hòa đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Ứng Hòa đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.