Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2200060885-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ, Địa điểm nhận hồ sơ (Xem thay đổi)
- IB2200060885-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4.1.21 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.335 | 100m³ | Theo quy định tại Chương V | |
4.2 | Nhà trạm bơm | Theo quy định tại Chương V | |||
4.2.1 | Xây tường thẳng bằng gạch 6,5x10,5x22, vữa XM mác 75 | 3.846 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
4.2.2 | Gia cố, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, đường kính ≤10mm | 0.007 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
4.2.3 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | 1.054 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
4.2.4 | Lắp các loại cấu kiện bê tông, trọng lượng cấu kiện ≤25kg | 4 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
4.2.5 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 35.302 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
4.2.6 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 35.302 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
4.2.7 | Trát má cửa | 1.535 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
4.2.8 | Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót + 2 nước phủ | 35.302 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
4.2.9 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót + 2 nước phủ | 35.302 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
4.2.10 | Gia công xà gồ thép | 0.085 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
4.2.11 | Lắp dựng xà gồ thép | 0.085 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
4.2.12 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 5.76 | 1m² | Theo quy định tại Chương V | |
4.2.13 | Lợp mái, che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | 0.16 | 100m² | Theo quy định tại Chương V | |
4.2.14 | SX cửa đi khung, khuôn cửa thép hộp . Phụ kiện hoàn chỉnh | 1.35 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.2.15 | SX cửa sổ khung thép chớp kính. Phụ kiện hoàn chỉnh | 1.548 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.2.16 | Ống dẫn nước PPR đầu máy bơm D25 | 10 | m | Theo quy định tại Chương V | |
4.2.17 | Ống + rọ hút máy bơm | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
4.2.18 | Máy bơm Pentax CM 210 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
4.2.19 | Cung cấp, lắp đặt tủ điều khiển bơm tự động. | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | |
4.2.20 | Lắp đặt van chặn chịu áp lực | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
4.2.21 | Lắp đặt van chặn 1 chiều | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
4.2.22 | Lắp đặt van phao cơ | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
4.3 | Bể nước 30m3 | Theo quy định tại Chương V | |||
4.3.1 | Đào móng bể, đất cấp III | 14.07 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
4.3.2 | Bê tông lót móng đá 4x6, vữa bê tông mác 100 | 2.023 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
4.3.3 | Bê tông bể chứa thành phẳng, vữa M200, đá max=20mmm độ sụt 2-4cm | 13.209 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
4.3.4 | Bê tông hố van, hố ga đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | 0.314 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
4.3.5 | Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn tường bể | 0.743 | 100m² | Theo quy định tại Chương V | |
4.3.6 | Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn tấm đan | 0.15 | 100m² | Theo quy định tại Chương V | |
4.3.7 | Bê tông tấm đan, đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | 0.135 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
4.3.8 | Gia công, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤10mm | 0.383 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
4.3.9 | Gia công, lắp dựng cốt thép tấm đan, đường kính ≤10mm | 0.014 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
4.3.10 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75 | 35.704 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
4.3.11 | Trát tường trong, chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75 | 31.58 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
4.3.12 | Trát nắp bể, vữa XM mác 75 | 14.11 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
4.3.13 | Láng bể nước, dày 2cm, vữa XM mác 100 | 14.11 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
4.3.14 | Đánh bóng vữa XM M100 phần trong bể | 59.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.3.15 | Lắp các loại cấu kiện bê tông, trọng lượng cấu kiện ≤50kg | 1 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
4.3.16 | Lắp các loại cấu kiện bê tông, trọng lượng cấu kiện ≤100kg | 3 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
4.3.17 | Đắp đất nền móng công trình | 3 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
4.4 | Hệ thống cấp thoát nước | Theo quy định tại Chương V | |||
4.4.1 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm, đường kính ống 100mm | 0.03 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
4.4.2 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm, đường kính ống 50mm | 0.04 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
4.4.3 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm, đường kính ống ≤25mm | 0.04 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
4.4.4 | Lắp đặt côn, cút thép tráng kẽm, đường kính 100mm | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
4.4.5 | Lắp đặt côn, cút thép tráng kẽm, đường kính 50mm | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
4.4.6 | Lắp đặt côn, cút thép tráng kẽm, đường kính 25mm | 6 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
4.4.7 | Lắp đặt van ren đường kính 100mm | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh Lai Châu như sau:
- Có quan hệ với 72 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,89 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 1,39%, Xây lắp 52,78%, Tư vấn 44,44%, Phi tư vấn 1,39%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 448.525.600.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 442.586.878.914 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,32%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hạnh phúc giống như những lâu đài trong chuyện cổ tích với cổng được rồng canh gác: chúng ta phải chiến đấu để chinh phục nó. "
Alexandre Dumas
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh Lai Châu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh Lai Châu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.