Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ khởi động bằng khí nén của máy MAN 12V28/33D STC, Seri No 1062117 (Công suất 5460 kW, vòng quay 1000 v/p) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Sinh hàn khí tăng áp của máy MAN 12V28/33D STC, Seri No 1062117 (Công suất 5460 kW, vòng quay 1000 v/p) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | P.Cát Lái. Quận 2. TP.Hồ Chí Minh | 30 | 30 | |
3 | Lọc nhiên liệu của máy MAN 12V28/33D STC, Seri No 1062117 (Công suất 5460 kW, vòng quay 1000 v/p) | 16 | Cái | Theo quy định tại Chương V | P.Cát Lái. Quận 2. TP.Hồ Chí Minh | 30 | 30 | |
4 | Lọc dầu nhờn của máy MAN 12V28/33D STC, Seri No 1062117 (Công suất 5460 kW, vòng quay 1000 v/p) | 16 | Cái | Theo quy định tại Chương V | P.Cát Lái. Quận 2. TP.Hồ Chí Minh | 30 | 30 | |
5 | Đầu kim phun của máy MAN 12V28/33D STC, Seri No 1062117 (Công suất 5460 kW, vòng quay 1000 v/p) | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | P.Cát Lái. Quận 2. TP.Hồ Chí Minh | 30 | 30 | |
6 | Ống lót xi lanh của máy MAN 12V28/33D STC, Seri No 1062117 (Công suất 5460 kW, vòng quay 1000 v/p) | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | P.Cát Lái. Quận 2. TP.Hồ Chí Minh | 30 | 30 | |
7 | Vòng đệm làm kín thiết bị tròn của máy MAN 12V28/33D STC, Seri No 1062117 (Công suất 5460 kW, vòng quay 1000 v/p) | 24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | P.Cát Lái. Quận 2. TP.Hồ Chí Minh | 30 | 30 | |
8 | Đệm làm kín của máy MAN 12V28/33D STC, Seri No 1062117 (Công suất 5460 kW, vòng quay 1000 v/p) | 24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | P.Cát Lái. Quận 2. TP.Hồ Chí Minh | 30 | 30 | |
9 | Vòng găng trên của máy MAN 12V28/33D STC, Seri No 1062117 (Công suất 5460 kW, vòng quay 1000 v/p) | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | P.Cát Lái. Quận 2. TP.Hồ Chí Minh | 30 | 30 | |
10 | Cần xupap xả của máy MAN 12V28/33D STC, Seri No 1062117 (Công suất 5460 kW, vòng quay 1000 v/p) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | P.Cát Lái. Quận 2. TP.Hồ Chí Minh | 30 | 30 | |
11 | Cần xupap nạp của máy MAN 12V28/33D STC, Seri No 1062117 (Công suất 5460 kW, vòng quay 1000 v/p) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | P.Cát Lái. Quận 2. TP.Hồ Chí Minh | 30 | 30 | |
12 | Trục bơm nước biển của máy MAN 12V28/33D STC, Seri No 1062117 (Công suất 5460 kW, vòng quay 1000 v/p) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | P.Cát Lái. Quận 2. TP.Hồ Chí Minh | 30 | 30 | |
13 | Trục bơm nước ngọt của máy MAN 12V28/33D STC, Seri No 1062117 (Công suất 5460 kW, vòng quay 1000 v/p) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | P.Cát Lái. Quận 2. TP.Hồ Chí Minh | 30 | 30 | |
14 | Cánh bơm nước biển của máy MAN 12V28/33D STC, Seri No 1062117 (Công suất 5460 kW, vòng quay 1000 v/p) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | P.Cát Lái. Quận 2. TP.Hồ Chí Minh | 30 | 30 | |
15 | Cánh bơm nước ngọt của máy MAN 12V28/33D STC, Seri No 1062117 (Công suất 5460 kW, vòng quay 1000 v/p) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | P.Cát Lái. Quận 2. TP.Hồ Chí Minh | 30 | 30 | |
16 | Sơ mi nước của máy MAN 12V28/33D STC, Seri No 1062117 (Công suất 5460 kW, vòng quay 1000 v/p) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | P.Cát Lái. Quận 2. TP.Hồ Chí Minh | 30 | 30 | |
17 | Vòng đệm làm kín thiết bị tròn của máy MAN 12V28/33D STC, Seri No 1062117 (Công suất 5460 kW, vòng quay 1000 v/p) | 24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | P.Cát Lái. Quận 2. TP.Hồ Chí Minh | 30 | 30 | |
18 | Vòng đệm làm kín của máy MAN 12V28/33D STC, Seri No 1062117 (Công suất 5460 kW, vòng quay 1000 v/p) | 24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | P.Cát Lái. Quận 2. TP.Hồ Chí Minh | 30 | 30 | |
19 | Đai ốc sáu cạnh của máy MAN 12V28/33D STC, Seri No 1062117 (Công suất 5460 kW, vòng quay 1000 v/p) | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | P.Cát Lái. Quận 2. TP.Hồ Chí Minh | 30 | 30 | |
20 | Vòng đệm của máy MAN 12V28/33D STC, Seri No 1062117 (Công suất 5460 kW, vòng quay 1000 v/p) | 24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | P.Cát Lái. Quận 2. TP.Hồ Chí Minh | 30 | 30 | |
21 | Bu lông của máy MAN 12V28/33D STC, Seri No 1062117 (Công suất 5460 kW, vòng quay 1000 v/p) | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | P.Cát Lái. Quận 2. TP.Hồ Chí Minh | 30 | 30 | |
22 | Vòng đệm làm kín của máy MAN 12V28/33D STC, Seri No 1062117 (Công suất 5460 kW, vòng quay 1000 v/p) | 24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | P.Cát Lái. Quận 2. TP.Hồ Chí Minh | 30 | 30 | |
23 | Vành đệm của máy MAN 12V28/33D STC, Seri No 1062117 (Công suất 5460 kW, vòng quay 1000 v/p) | 24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | P.Cát Lái. Quận 2. TP.Hồ Chí Minh | 30 | 30 | |
24 | Vòng làm kín thiết diện tròn của máy MAN 12V28/33D STC, Seri No 1062117 (Công suất 5460 kW, vòng quay 1000 v/p) | 24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | P.Cát Lái. Quận 2. TP.Hồ Chí Minh | 30 | 30 | |
25 | Vòng đệm của máy MAN 12V28/33D STC, Seri No 1062117 (Công suất 5460 kW, vòng quay 1000 v/p) | 24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | P.Cát Lái. Quận 2. TP.Hồ Chí Minh | 30 | 30 | |
26 | Vòng làm kín thiết diện tròn của máy MAN 12V28/33D STC, Seri No 1062117 (Công suất 5460 kW, vòng quay 1000 v/p) | 24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | P.Cát Lái. Quận 2. TP.Hồ Chí Minh | 30 | 30 | |
27 | Vòng làm kín thiết diện tròn của máy MAN 12V28/33D STC, Seri No 1062117 (Công suất 5460 kW, vòng quay 1000 v/p) | 24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | P.Cát Lái. Quận 2. TP.Hồ Chí Minh | 30 | 30 | |
28 | Vòng làm kín định hình của máy MAN 12V28/33D STC, Seri No 1062117 (Công suất 5460 kW, vòng quay 1000 v/p) | 24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | P.Cát Lái. Quận 2. TP.Hồ Chí Minh | 30 | 30 | |
29 | Vòng làm kín định hình của máy MAN 12V28/33D STC, Seri No 1062117 (Công suất 5460 kW, vòng quay 1000 v/p) | 24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | P.Cát Lái. Quận 2. TP.Hồ Chí Minh | 30 | 30 | |
30 | Lò xo ép của máy MAN 12V28/33D STC, Seri No 1062117 (Công suất 5460 kW, vòng quay 1000 v/p) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | P.Cát Lái. Quận 2. TP.Hồ Chí Minh | 30 | 30 | |
31 | Vòng đệm làm kín của máy MAN 12V28/33D STC, Seri No 1062117 (Công suất 5460 kW, vòng quay 1000 v/p) | 24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | P.Cát Lái. Quận 2. TP.Hồ Chí Minh | 30 | 30 | |
32 | Vòng đệm của máy MAN 12V28/33D STC, Seri No 1062117 (Công suất 5460 kW, vòng quay 1000 v/p) | 24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | P.Cát Lái. Quận 2. TP.Hồ Chí Minh | 30 | 30 | |
33 | Vòng đệm của máy MAN 12V28/33D STC, Seri No 1062117 (Công suất 5460 kW, vòng quay 1000 v/p) | 24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | P.Cát Lái. Quận 2. TP.Hồ Chí Minh | 30 | 30 | |
34 | Đệm làm kín của máy MAN 12V28/33D STC, Seri No 1062117 (Công suất 5460 kW, vòng quay 1000 v/p) | 24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | P.Cát Lái. Quận 2. TP.Hồ Chí Minh | 30 | 30 | |
35 | Vòng làm kín thiết diện tròn của máy MAN 12V28/33D STC, Seri No 1062117 (Công suất 5460 kW, vòng quay 1000 v/p) | 24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | P.Cát Lái. Quận 2. TP.Hồ Chí Minh | 30 | 30 | |
36 | Tấm chắn của máy MAN 12V28/33D STC, Seri No 1062117 (Công suất 5460 kW, vòng quay 1000 v/p) | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | P.Cát Lái. Quận 2. TP.Hồ Chí Minh | 30 | 30 | |
37 | Đai ốc sáu cạnh của máy MAN 12V28/33D STC, Seri No 1062117 (Công suất 5460 kW, vòng quay 1000 v/p) | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | P.Cát Lái. Quận 2. TP.Hồ Chí Minh | 30 | 30 | |
38 | Đệm làm kín nắp máy của máy MAN 12V28/33D STC, Seri No 1062117 (Công suất 5460 kW, vòng quay 1000 v/p) | 24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | P.Cát Lái. Quận 2. TP.Hồ Chí Minh | 30 | 30 | |
39 | Vít cấy của máy MAN 12V28/33D STC, Seri No 1062117 (Công suất 5460 kW, vòng quay 1000 v/p) | 24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | P.Cát Lái. Quận 2. TP.Hồ Chí Minh | 30 | 30 | |
40 | Đai ốc sáu cạnh của máy MAN 12V28/33D STC, Seri No 1062117 (Công suất 5460 kW, vòng quay 1000 v/p) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | P.Cát Lái. Quận 2. TP.Hồ Chí Minh | 30 | 30 | |
41 | Vòng trung gian của máy MAN 12V28/33D STC, Seri No 1062117 (Công suất 5460 kW, vòng quay 1000 v/p) | 24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | P.Cát Lái. Quận 2. TP.Hồ Chí Minh | 30 | 30 | |
42 | Vòng làm kín thiết bị tròn của máy MAN 12V28/33D STC, Seri No 1062117 (Công suất 5460 kW, vòng quay 1000 v/p) | 24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | P.Cát Lái. Quận 2. TP.Hồ Chí Minh | 30 | 30 | |
43 | Bộ làm kín sinh hàn khí của máy MAN 12V28/33D STC, Seri No 1062117 (Công suất 5460 kW, vòng quay 1000 v/p) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | P.Cát Lái. Quận 2. TP.Hồ Chí Minh | 30 | 30 | |
44 | Tấm cách ly sinh hàn tăng áp của máy MAN 12V28/33D STC, Seri No 1062117 (Công suất 5460 kW, vòng quay 1000 v/p) | 2 | Tấm | Theo quy định tại Chương V | P.Cát Lái. Quận 2. TP.Hồ Chí Minh | 30 | 30 | |
45 | Tấm cách ly sinh hàn tăng áp của máy MAN 12V28/33D STC, Seri No 1062117 (Công suất 5460 kW, vòng quay 1000 v/p) | 2 | Tấm | Theo quy định tại Chương V | P.Cát Lái. Quận 2. TP.Hồ Chí Minh | 30 | 30 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Phòng Kế hoạch và Đầu tư/Bộ Tư lệnh Hải quân như sau:
- Có quan hệ với 47 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,45 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 89,47%, Xây lắp 3,51%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 7,02%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 161.799.579.955 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 156.720.477.464 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,14%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sự hình thành nên một quốc gia phải cần một ngàn năm, nhưng sự diệt vong chỉ cần một ngày một đêm mà thôi. "
Byron (Anh)
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Phòng Kế hoạch và Đầu tư/Bộ Tư lệnh Hải quân đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Phòng Kế hoạch và Đầu tư/Bộ Tư lệnh Hải quân đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.